SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 293
Câu 1. Cho hình chóp
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
một góc
và mặt phẳng
. Thể tích của khối chóp
A.
.
Câu 2. Với
B.
vng tại
tính theo
.
tạo với mặt phẳng đáy
bằng
C.
là số thực dương tùy ý,
và nằm trong mặt
.
D.
.
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt xung
quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich phần
tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
.
B.
.
Câu 4. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
C.
B.
C.
.
Câu 5. Trong không gian
.
, góc giữa hai vecto
B.
Câu 6. Xét các số phức
.
và
D.
.
?
.
A.
.
.
D.
.
và vecto
là
C.
D.
thỏa mãn
.
và
.
. Khi
đạt
giá trị nhỏ nhất. Tính
A.
.
B.
.
C.
Câu 7. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
A. .
Câu 8. Điểm
B.
Câu 9. Trong khơng gian
.
và chiều cao
C.
B.
mặt phẳng
D.
.
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
.
D.
.
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
A.
A.
.
.
C.
, cho hai điểm
sao cho
D.
và
. Giá trị nhỏ nhất của
B.
.
. Xét hai điểm
bằng.
C. .
Câu 10. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
D.
là
1/6 - Mã đề 293
.
thay đổi thuộc
A.
.
B.
C.
.
.
D.
Câu 11. Trong không gian
.
, mặt phẳng
đi qua điểm nào dưới đây?
A. Điểm
. B. Điểm
.
C. Điểm
.
D. Điểm
.
Câu 12. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 13. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số chỉ có
điểm cực tiểu.
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
.
Câu 14. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
là đường thẳng có phương trình
B.
Câu 15. Cho sớ phức
C.
thỏa mãn
.
. Tìm số phức
D.
.
.
A.
B.
C.
D.
Câu 16. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
Câu 17. Cho hàm số
Trong các số
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
và
có bao nhiêu số dương?
A. .
B.
Câu 18. Cho hàm số
.
C.
Câu 20. Trong không gian
D. .
thỏa mãn
và
. Giá
.
B.
.
Câu 19. Có bao nhiêu số nguyên
A. .
.
có đạo hàm là
trị của biểu thức
A.
C.
B.
C. .
D. .
thoả mãn
.
, cho điểm
C.
.
.
và đường thẳng
2/6 - Mã đề 293
D. .
có phương trình
. Phương trình đường thẳng
A.
.
đi qua
, vng góc và cắt
B.
.
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ
,
. Tọa độ điểm
A.
.
A.
.
cho tam giác
.
B.
.
C.
. Biết
D.
.
.
D.
và số hạng thức hai
.
C.
.
. Giá trị của
.
D.
. Tính
B.
.
có trọng tâm
.
C.
có số hạng đầu
và
.
D.
là
.
B.
Câu 24. Cho
A.
.
của bất phương trình
Câu 23. Cho cấp số nhân
A.
C.
là
B.
Câu 22. Tập nghiệm
là
bằng
.
.
.
C.
.
C.
.
D.
.
Câu 25. Tập xác định D của hàm số
A.
.
B.
Câu 26. Biết
với
A. .
B.
C. .
C.
D.
Câu 29. Cho
(
để phương trình có nghiệm phức
B.
bằng
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
Câu 28. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
A.
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
C.
là các số thực dương lớn hơn
.
D. .
, đường cao là
B.
nhiêu giá trị của tham số
D.
. Giá trị của biểu thức
.
Câu 27. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
A.
.
?
D.
thỏa mãn
. Tính gái trị biểu thức
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 30. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A.
.
B.
.
C.
.
3/6 - Mã đề 293
D. .
Câu 31. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 32. Cho số phức
A.
. Phần ảo của số phức
.
B.
.
Câu 33. Trong khơng gian
đường kính bằng
A.
trên đoạn
.
bằng
.
D.
bằng
C.
.
D.
, mặt cầu đi qua hai điểm
B.
.
,
C.
.
D.
.
Câu 35. Đồ thị hàm số
A.
.
của góc giữa
.
D.
.
B.
.
C.
có
B.
.
Câu 38. Có bao nhiêu số nguyên
B.
.
C.
.
,
. Khi
C.
.
sao cho tồn tại
thoả mãn
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
B.
.
.
là tam giác vng cân ở
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A. .
D.
bằng
.
Câu 37. Cho hàm số
.
, đáy
và mặt phẳng
A. .
A.
và
cắt trục hoành tại điểm có tọa độ là
Câu 36. Cho hình chóp
đó
B.
có
.
. Mặt phẳng đi qua
.
C.
.
và tâm thuộc trục
Câu 34. Trong không gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:
A.
.
là
C.
.
thuộc đoạn
D.
.
---------- HẾT ----------
4/6 - Mã đề 293
D.
.
Câu 39. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
liên tục trên
.
B.
.
Câu 40. Cho lăng trụ
A.
,
.
B.
,
.
có
B.
.
bằng
D.
. Giá trị
.
D.
,
. Tam giác
.
C.
.
có đạo hàm trên đoạn
vng ở
có
, góc
D.
.
thỏa mãn
,
. Giá trị của
bằng
A.
B.
C.
Câu 44. Xét các hàm số
và
A.
.
B.
.
Câu 45. Đạo hàm của hàm số
A.
.
Câu 46. Cho hình cầu
A.
.
có bán kính
B.
Câu 48. Cho số phức
.
.
.
.
. Biết hàm số
D.
.
D.
.
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
để hàm số
C.
.
.
C.
thỏa mãn điều kiện
B.
.
. Diện tích mặt cầu bằng
có đạo hàm trên
B.
D.
C.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
.
.
là
B.
Câu 47. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
D.
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
A.
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
bằng
Câu 43. Cho hàm số
A.
.
là
. Thể tích khối chóp
tích phân
D.
C.
Câu 42. Cho hình chóp
.
.
C.
B.
A.
.
. Biết thể tích khối đa diện
Câu 41. Nghiệm của phương trình
A.
. Hàm số
C.
có thể tích là
sao cho
bằng:
lớn nhất của
và có đạo hàm
có đúng 5 điểm cực
.
D. .
. Mô-đun của số phức
C.
.
5/6 - Mã đề 293
bằng
D. .
Câu 49. Cho đồ thị hàm số
và
Biết đồ thị của hàm số
như hình vẽ bên dưới
là một Parabol đỉnh
số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
A.
.
và
B.
.
B.
thỏa mãn
C. .
có
.
và
là một hàm
. Diện tích hình phẳng giới
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
.
Câu 50. Cho hình lập phương
bằng
A.
có tung độ bằng
D.
.
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 293
D. .
và