SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 436
Câu 1. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A. .
B.
Câu 2. Cho hàm số
.
C.
.
D.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A. .
B.
Câu 3. Cho
.
là
.
C. .
là các số thực dương lớn hơn
D.
thỏa mãn
.
. Tính gái trị biểu thức
.
A.
.
B.
Câu 4. Cho hình chóp
.
C.
.
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
một góc
. Thể tích của khối chóp
A.
.
B.
Câu 5. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
.
A.
.
.
bằng
C.
.
D.
.
. Hàm số
C.
.
D.
của bất phương trình
B.
và nằm trong mặt
tạo với mặt phẳng đáy
và có đạo hàm
.
.
là
.
Câu 7. Đồ thị hàm số
A.
tính theo
.
vng tại
và mặt phẳng
.
liên tục trên
B.
Câu 6. Tập nghiệm
D.
C.
.
D.
.
cắt trục hoành tại điểm có tọa độ là
B.
Câu 8. Cho hình lập phương
bằng
.
C.
có
.
D.
.
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
A. .
B. .
C.
.
D.
.
Câu 9. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
1/6 - Mã đề 436
A.
.
B.
Câu 10. Xét các số phức
và
.
C.
thỏa mãn
.
D.
và
.
. Khi
đạt
giá trị nhỏ nhất. Tính
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 11. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số
A.
.
Câu 13. Cho hình cầu
.
B.
.
Câu 14. Có bao nhiêu số nguyên
là tham số thực). Có bao
?
D.
bằng
.
có bán kính
B.
thỏa mãn
C.
là số thực dương tùy ý,
A.
A.
để phương trình có nghiệm phức
B.
Câu 12. Với
(
.
C.
.
D.
.
. Diện tích mặt cầu bằng
C.
thuộc đoạn
A.
.
---------- HẾT ----------
2/6 - Mã đề 436
.
D.
.
sao cho tồn tại
thoả mãn
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 15. Cho cấp số nhân
A.
.
có số hạng đầu
B.
Câu 16. Cho
và số hạng thức hai
.
C.
và
. Giá trị của
.
D.
. Tính
bằng
.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 17. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
.
Câu 18. Điểm
B.
.
C.
B.
Câu 19. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
C.
có đạo hàm trên
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
.
B.
.
A.
.
D.
D.
?
A.
.
B.
C.
.
D.
, cho hai điểm
.
.
và
. Xét hai điểm
. Giá trị nhỏ nhất của
B.
.
Câu 25. Có bao nhiêu số nguyên
A. .
B.
C.
.
.
D.
thoả mãn
.
C.
3/6 - Mã đề 436
thay đổi
bằng.
A. .
B. .
C. .
D.
Câu 24. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
.
.
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
C.
sao cho
.
là
.
, đường cao là
Câu 22. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
thuộc mặt phẳng
D.
và vecto
C.
B.
Câu 23. Trong khơng gian
có đúng 5 điểm cực
C. .
, góc giữa hai vecto
B.
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
để hàm số
Câu 21. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
A.
.
D.
. Biết hàm số
.
Câu 20. Trong không gian
A.
D.
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
A.
A.
.
.
.
.
D. .
Câu 26. Trong không gian
A. Điểm
.
, mặt phẳng
đi qua điểm nào dưới đây?
B. Điểm
.
C. Điểm
Câu 27. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
đó
của góc giữa
A.
C.
có
B.
.
và
,
. Khi
.
D.
.
C. .
D.
.
C.
D.
có bao nhiêu số dương?
B.
A.
.
là
B.
Câu 31. Xét các hàm số
và
A.
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
C.
B.
.
Câu 32. Trong khơng gian
. Phương trình đường thẳng
A.
.
D.
.
.
có phương trình
C.
.
có đạo hàm là
trị của biểu thức
.
.
, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là
B.
Câu 33. Cho hàm số
D.
.
thỏa mãn
và
. Giá
.
B.
.
Câu 34. Cho đồ thị hàm số
C. .
và
Biết đồ thị của hàm số
là một Parabol đỉnh
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
và
B.
.
D. .
như hình vẽ bên dưới
số bậc ba. Hồnh độ giao điểm của hai đồ thị là
.
là tam giác vng cân ở
C.
Câu 30. Nghiệm của phương trình
A.
D.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
A.
A.
.
bằng
Câu 29. Cho hàm số
Trong các số
.
, đáy
và mặt phẳng
.
D. Điểm
là đường thẳng có phương trình
.
Câu 28. Cho hình chóp
.
có tung độ bằng
thỏa mãn
và
. Diện tích hình phẳng giới
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
C.
.
4/6 - Mã đề 436
là một hàm
D. .
Câu 35. Cho lăng trụ
sao cho
bằng:
lớn nhất của
A.
,
.
B.
Câu 36. Cho số phức
A.
có thể tích là
,
.
. Biết thể tích khối đa diện
.
C.
thỏa mãn điều kiện
.
B.
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
bằng
.
D.
. Mô-đun của số phức
.
C.
.
. Giá trị
.
bằng
D. .
Câu 37. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
C. Hàm số chỉ có
điểm cực tiểu.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
Câu 38. Cho số phức
.
.
thỏa mãn
A.
. Tìm số phức
B.
.
C.
D.
Câu 39. Trong khơng gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:
. Mặt phẳng đi qua
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 40. Cho hàm số
tích phân
và
.
.
có đạo hàm trên đoạn
thỏa mãn
,
. Giá trị của
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 41. Tập xác định D của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 42. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
B.
.
C.
. Phần ảo của số phức
B.
.
trên đoạn
.
Câu 43. Cho số phức
A.
C.
.
C.
Câu 44. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
D.
.
bằng
.
D.
.
bằng
.
và chiều cao
5/6 - Mã đề 436
D.
.
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
A.
.
B.
.
C. .
Câu 45. Biết
với
A. .
D.
. Giá trị của biểu thức
B. .
C.
.
là
A.
.
B.
C.
.
D.
,
A.
. Tọa độ điểm
.
B.
Câu 48. Cho hình chóp
A.
.
Câu 49. Trong khơng gian
đường kính bằng
A.
.
B.
Câu 50. Đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
có trọng tâm
. Biết
là
có
B.
.
cho tam giác
.
. Thể tích khối chóp
bằng
D. .
Câu 46. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
.
C.
,
.
. Tam giác
D.
.
vuông ở
có
, góc
bằng
.
C.
.
, mặt cầu đi qua hai điểm
.
C.
D.
,
.
và tâm thuộc trục
.
D.
.
là
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 436
.
D.
.
có