SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 501
Câu 1. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số
(
để phương trình có nghiệm phức
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
?
A.
B.
C.
D.
Câu 2. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
Câu 3. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
B.
C.
có
,
. Thể tích khối chóp
.
.
với
.
. Tam giác
.
vng ở
có
, góc
.
D.
.
bằng
D.
.
cắt trục hồnh tại điểm có tọa độ là
B.
.
C.
.
, đường cao là
B.
và
Biết đồ thị của hàm số
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
như hình vẽ bên dưới
số bậc ba. Hồnh độ giao điểm của hai đồ thị là
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
và
.
.
D.
là một Parabol đỉnh
B.
D.
C.
Câu 8. Cho đồ thị hàm số
A. .
D.
C. .
Câu 7. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
A.
.
. Giá trị của biểu thức
.
Câu 6. Đồ thị hàm số
A.
.
bằng
C.
Câu 5. Biết
B.
D.
bằng
B.
A. .
.
trên đoạn
.
Câu 4. Cho hình chóp
A.
C.
có tung độ bằng
thỏa mãn
và
. Diện tích hình phẳng giới
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
C. .
Câu 9. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
D.
là
1/6 - Mã đề 501
là một hàm
.
A.
.
C.
B.
.
D.
Câu 10. Trong khơng gian
A.
.
, góc giữa hai vecto
B.
Câu 11. Cho số phức
.
B.
Câu 12. Cho hàm số
C.
.
D.
. Mô-đun của số phức
.
C.
.
B.
Câu 13. Cho hình cầu
.
B.
.
và
. Giá
.
D. .
. Diện tích mặt cầu bằng
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
và
có bao nhiêu số dương?
A.
B. .
C.
Câu 15. Trong không gian
A. Điểm
.
D. .
, mặt phẳng
. B. Điểm
Câu 16. Cho hình chóp
đi qua điểm nào dưới đây?
.
C. Điểm
. Thể tích của khối chóp
.
B.
Câu 17. Cho cấp số nhân
.
tính theo
vng tại
.
C.
thỏa mãn
và nằm trong mặt
tạo với mặt phẳng đáy
D.
và số hạng thức hai
.
.
bằng
C.
có số hạng đầu
và
D. Điểm
và mặt phẳng
.
B.
Câu 18. Xét các số phức
.
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
A.
D.
C.
.
Câu 14. Cho hàm số
A.
bằng
thỏa mãn
có bán kính
.
một góc
.
.
A. .
Trong các số
là
có đạo hàm là
trị của biểu thức
A.
.
và vecto
thỏa mãn điều kiện
A. .
.
.
.
. Giá trị của
D.
và
bằng
.
. Khi
đạt
giá trị nhỏ nhất. Tính
A.
.
B.
Câu 19. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
.
có đạo hàm trên
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
A.
.
C.
B.
.
.
. Biết hàm số
D.
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
để hàm số
C.
.
có đúng 5 điểm cực
.
2/6 - Mã đề 501
D. .
Câu 20. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
.
liên tục trên
B.
Câu 21. Trong khơng gian
. Phương trình đường thẳng
A.
và có đạo hàm
.
C.
. Hàm số
.
D.
, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là
. B.
.
C.
.
có phương trình
.
D.
.
Câu 22. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
C. Hàm số chỉ có
điểm cực tiểu.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
Câu 23. Cho
.
.
là các số thực dương lớn hơn
thỏa mãn
. Tính gái trị biểu thức
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 24. Nghiệm của phương trình
A.
D.
C.
Câu 25. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
B.
.
là
B.
A.
.
.
D.
là đường thẳng có phương trình
C.
.
D.
.
Câu 26. Tập xác định D của hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ
,
A.
. Tọa độ điểm
.
A.
.
và
.
D.
cho tam giác
có trọng tâm
.
. Biết
là
B.
Câu 28. Xét các hàm số
.
C.
.
D.
.
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 29. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
3/6 - Mã đề 501
A.
.
B.
.
Câu 30. Có bao nhiêu số nguyên
C.
thuộc đoạn
A.
.
---------- HẾT ----------
4/6 - Mã đề 501
.
D.
.
sao cho tồn tại
thoả mãn
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 31. Có bao nhiêu số nguyên
A. .
thoả mãn
B.
.
Câu 32. Cho số phức
A.
.
B.
A.
.
C.
.
. Phần ảo của số phức
bằng
.
Câu 33. Trong khơng gian
đường kính bằng
.
C.
.
D.
, mặt cầu đi qua hai điểm
B.
.
D. .
,
C.
và tâm thuộc trục
.
D.
Câu 34. Trong không gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:
A.
.
Câu 35. Trong khơng gian
thuộc mặt phẳng
A.
.
D.
.
, cho hai điểm
sao cho
.
B.
B.
C.
và
thay đổi
bằng.
.
D. .
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A.
. Xét hai điểm
. Giá trị nhỏ nhất của
.
Câu 36. Cho hàm số
và
có
.
. Mặt phẳng đi qua
.
C.
.
.
B.
Câu 37. Cho
là
.
C. .
và
D.
. Tính
.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.
.
B.
Câu 39. Cho hàm số
tích phân
C.
D.
thỏa mãn
.
,
. Giá trị của
bằng
B.
Câu 40. Cho hình chóp
của góc giữa
.
có đạo hàm trên đoạn
A.
đó
.
C.
có
và mặt phẳng
, đáy
D.
là tam giác vng cân ở
bằng
5/6 - Mã đề 501
,
. Khi
A.
.
B.
Câu 41. Tập nghiệm
A.
.
C.
B.
.
Câu 42. Đạo hàm của hàm số
là
.
B.
.
.
.
Câu 44. Cho lăng trụ
lớn nhất của
A.
A.
,
A.
.
thỏa mãn
D.
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
D.
.
.
.
bằng
D.
. Giá trị
.
.
C.
B.
và
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
. Tìm số phức
D.
bằng
.
Câu 47. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
C.
.
. Biết thể tích khối đa diện
B.
Câu 46. Với
D.
C. .
,
B.
Câu 45. Cho sớ phức
.
có thể tích là
sao cho
bằng:
.
C.
có
B.
.
là
Câu 43. Cho hình lập phương
bằng
A.
D.
của bất phương trình
.
A.
.
C.
.
D.
.
?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 48. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A.
.
B.
.
C. .
Câu 49. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
A.
.
Câu 50. Điểm
A.
B.
.
D.
và chiều cao
C.
.
.
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
D.
.
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
B.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 501
D.