Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 2 (114)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.94 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 486

Câu 1. Có bao nhiêu số nguyên

thuộc đoạn

A.
.
---------- HẾT ----------

1/6 - Mã đề 486

sao cho tồn tại

thoả mãn


B.

.



C.

.

D.

.

Câu 2. Nghiệm của phương trình
A.

là

B.

Câu 3. Cho

C.

D.

là các số thực dương lớn hơn

thỏa mãn

. Tính gái trị biểu thức

.
A.


.

B.

.

C.

.

D.

Câu 4. Trong khơng gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:

. Mặt phẳng đi qua

A.

.

B.

C.

.


D.

Câu 5. Trong khơng gian
A. Điểm
Câu 6. Cho hàm số
A.

.

.
đi qua điểm nào dưới đây?

.

C. Điểm

.

có đạo hàm là

trị của biểu thức



.

, mặt phẳng

. B. Điểm


.

D. Điểm

.

thỏa mãn



. Giá

.
B.

.

C. .

Câu 7. Cho hình nón có bán kính đáy bằng

D. .

, đường cao là

. Diện tích xung quanh của hình nón bằng

A.
B.
C.

D.
Câu 8. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A. .

B.

.

Câu 9. Cho số phức
A.

.

. Phần ảo của số phức
B.

.

Câu 10. Trong khơng gian
thuộc mặt phẳng
A.

.

B.

của góc giữa
A.


.

Câu 12. Cho hàm số

C.

sao cho

và mặt phẳng
.


C.



B.

.

. Giá trị nhỏ nhất của

.

, đáy

D.

.


D.

.

bằng

, cho hai điểm

Câu 11. Cho hình chóp
đó

C. .

.

. Xét hai điểm
bằng.
D.

.

là tam giác vng cân ở

bằng
C.

.

có đồ thị như hình vẽ bên dưới
2/6 - Mã đề 486


thay đổi

D. .

,

. Khi


Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A.

.

B.



.

C. .

Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.


Câu 14. Với
A.

trên đoạn

.

C.

là số thực dương tùy ý,
.

B.

Câu 15. Trong không gian
. Phương trình đường thẳng
A.

.

.

C.

B.

.

.


.

D.

C.



D.



có tung độ bằng
thỏa mãn



B.

Câu 18. Cho hình chóp

gần nhất với giá trị nào dưới đây?

.

A.

.

C.




B.

.

B.

.

C.

.

.

A.

.

B.

.

C.

.

vng ở


D.

.



B. .

Câu 21. Đạo hàm của hàm số

D.


, góc

.

là đường thẳng có phương trình

Câu 20. Cho hình lập phương
bằng
A.

. Tam giác

.

bằng


Câu 19. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

,

. Thể tích khối chóp

là một hàm

. Diện tích hình phẳng giới

A. .
B. .
C. .
D.
Câu 17. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
.

.

như hình vẽ bên dưới

số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là

A.

.


có phương trình

.

là một Parabol đỉnh

hạn bởi 2 đồ thị hàm số

D.

bằng

, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là

Biết đồ thị của hàm số

.

bằng
.

Câu 16. Cho đồ thị hàm số

D.

D.

. Khoảng cách giữa hai đường thẳng

C.

.

D.


.

C.
3/6 - Mã đề 486

.

D.

.




Câu 22. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.

liên tục trên

.

B.


và có đạo hàm

.

Câu 23. Biết

C.

với

A. .

B.

Câu 24. Xét các số phức

.

D.

. Giá trị của biểu thức

.



. Hàm số

bằng


C. .
thỏa mãn

.

D.



.

. Khi

đạt

giá trị nhỏ nhất. Tính
A.

.

B.

.

C.

Câu 25. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
.


Câu 26. Xét các hàm số



A.

.

B.

.

D.

.

là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

.

B.

C.

.

Câu 27. Cho

D.


?

.

C.

.



.

D.

.

. Tính

.

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 28. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt

xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.

.

B.

Câu 29. Điểm

.

C.

D.

.

trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?

A.

B.

C.

Câu 30. Đồ thị hàm số
A.

.


.

D.

cắt trục hồnh tại điểm có tọa độ là
B.

.

C.

.

D.

.

Câu 31. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
B. Hàm số chỉ có

.

điểm cực tiểu.

C. Hàm số đạt cực tiểu tại


.

D. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
Câu 32. Cho hàm số

.

có đạo hàm trên đoạn
4/6 - Mã đề 486

thỏa mãn

,

. Giá trị của


tích phân

bằng

A.

B.

C.

Câu 33. Cho hình chóp

D.


có đáy là hình chữ nhật, tam giác

phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
một góc

và mặt phẳng

. Thể tích của khối chóp

A.

.

B.

Câu 34. Cho hàm số
vẽ bên dưới.

tính theo
.

có đạo hàm trên

B.

Câu 35. Cho hình cầu

.


tạo với mặt phẳng đáy

D.

. Biết hàm số

.

là hàm bậc ba có đồ thị như hình

để hàm số

.

C.

có bán kính

và nằm trong mặt

bằng

C.

Có bao nhiêu giá trị ngun của tham số
trị?
A. .

vng tại


có đúng 5 điểm cực
.

D.

.

. Diện tích mặt cầu bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 36. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.

.

B.

.

Câu 37. Trong khơng gian
đường kính bằng
A.


.

A.

.

Câu 39. Tập nghiệm
A.

.

.

C.

A.

.

.

D.

.

.

,


B.

.

,

bằng
.


C.

có thể tích là

sao cho
bằng:



.

D.

của bất phương trình
B.

.
và tâm thuộc trục

. Mơ-đun của số phức


.

Câu 40. Cho lăng trụ

lớn nhất của

D.
,

C.

thỏa mãn điều kiện
B.

.

, mặt cầu đi qua hai điểm

B.

Câu 38. Cho số phức

C.

.

.

D.


.

là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh

. Biết thể tích khối đa diện

C.

.

Câu 41. Tập xác định D của hàm số
5/6 - Mã đề 486

bằng

D.

.

. Giá trị


A.

.

B.

.


Câu 42. Trong khơng gian
A.

.

, góc giữa hai vecto
B.

.

Câu 43. Cho cấp số nhân
A.

B.

Câu 44. Cho số phức

thỏa mãn

.

.

.

B.

C.


.
D.

. Thể tích của khối lăng trụ đã cho

.

D.

B.



D.

.

có bao nhiêu số dương?
B.

nhiêu giá trị của tham số

.

C. .

D.
(

để phương trình có nghiệm phức

B.

. Tọa độ điểm
B.

là tham số thực). Có bao

thỏa mãn

C.

Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ

.

.

.

Câu 49. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình

A.

.

có đồ thị như hình vẽ bên dưới

.

,


.



.

A.

bằng

.

và chiều cao

.

Câu 48. Cho hàm số
A.

D.

C. .

.

Trong các số

. Giá trị của


D.

Câu 47. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

C.

.

thoả mãn

Câu 46. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng

A.

D.

.

. Tìm sớ phức

.



C.

B.

.


và vecto

C.

Câu 45. Có bao nhiêu số ngun

A.

D.

và số hạng thức hai

B.

A. .

.

C.

có số hạng đầu

.

A.

C.

?

D.

cho tam giác

có trọng tâm

. Biết


.

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 486

.

D.

.



×