: 60 34 20
2012
i
g ii
iii
1
4
4
4
6
8
8
12
14
14
1.2.2. 15
1.2.3. 18
1.2.4. 23
28
28
1.3.2. 36
40
nay 40
40
2.1.2. 52
2.2. 55
2.2.1. 55
2.2.2. 61
69
3.1.-
69
2020 69
3.1.2.
69
3.2. 72
72
78
3.2.3. 82
82
82
83
83
3.3.4.
84
84
3.3 85
87
89
1
-
-
1.
1995 trang 28
,
(5), Tr 71
2
,
(12), Tr35
12/2012.
2.
;
;
Nam.
3.
4.1
;
;
;
.
4.2
3
;
ng c 2015.
5
;
6 N
;
Nam
7
:
:
4
:
1.1
1.1.1
(TDNN)
(WB),
(IMF) (BIS),
(OECD)
sau: "
".
sau: v
() do
()
().
n
1.1.2
- .
5
- .
-
1.1.3
P, v
; c
v
; m
1.1.4
-
-
-
1.1.5
-
M
6
Tổng nợ
chính phủ
Nợ trong nước
(Theo thời hạn)
Nợ nước ngoài
Phân theo thời
hạn
Phân theo con
nợ
Ngắn hạn
Trung, dài hạn
Phân theo chủ
nợ
Ngắn hạn
Trung, dài hạn
Tư nhân chính phủ bảo
lãnh
Chính phủ trực tiếp vay
Tư nhân
Chủ nợ chính thức
NH Thương mại
Trái phiếu
Vay khác
Đa phương
Song phương
7
t
; t
; t
; t;
, k.
1.1
1.1:
kh
th
1.
50%
30 50%
30%
2.
200%
165
200%
165%
3.
30%
18 30%
18%
4.
4%
2 4%
2%
5.
20%
12 20%
12%
8
1.2 Q
1.2.1
(
1.2.2
V
T
cao; n
l
; c
,
,
1.2.3
Q
9
u
.
1.2:
1.3:
Điều hành quản lý nợ
Hoạch định
Điều chỉnh
Tạo nguồn
Chiến lược, chính
sách
Cơ chế, cơ cấu tổ
chức
Nhân lực, phương tiện
Nội dung thực hiện quản lý nợ
Quản lý thụ động
Quản lý chủ động
Phản ánh
Phân tích
Kiểm soát
vận hành
Thông tin
Thông tin phân tích
Giám sát
Phối hợp
Đàm phán
Sử dụng tiền vay
Trả nợ
10
1.4:
1.2.4
-
- C
-
-
-
, m
.
Điều hành quản lý nợ
Tạo nguồn
Điều
chỉnh
chiến
lược,
chính
sách
Hoạch định
(Chiến lược)
Nhân lực, phương
tiện
Tạo
nguồn
Cơ
chế, cơ
cấu tổ
chức
Thực hiện quản lý nợ
Ki
(Giám sát)
(Nghiệp vụ chủ động)
(Quản lý thụ động)
Phản ánh
(Thông tin)
11
1.5:
1.3
1.3.1
,, ,
1.3.2
.
. M
(ODA). V
Cơ cấu
CHIẾN LƯỢC
Ph©n tÝch
Thống kê
Cơ sở dữ liệu
Các hệ
thống
Cán bộ
12
:
.
.
,
, b
-
-
:
2.1 T
1990
13
2.1.1 Nam
nay
/12/
1:
1.
15.987
1.372
17.359
-
-
4.024
9.998
-
-
4.024
9.998
2.
100
-
100
3.
1.865
1.372
3.237
IMF
14
2.1.3.1
2.11993 2011
15
8
2.2-2010 (%)
86
0,8%/
4,0%/
6,8%/0,5%
.
, n
0
5
10
15
20
25
30
35
40
45
Công nghiệp
Năng l-ợng
Thuỷ lợi, nông nghiệp, lâm
nghiệp, Hải sản
Giao thông vận tải
B-u điện
cập n-ớc
Thoát n-ớc
GD-ĐT,Y tế-XH,Khoa học
Ngành khác
hỗ trợ ngân sách
Ngành
16
2.1.3.2 Nam
1991 2010
:
2.2 :1990 2010
(%)
1
1991 1995
8,20
2
1996 2000
7,00
3
2001 2005
7,20
4
2006 2007
8,34
5
2008 2010
6,14
2.3).
2.3NTK 90
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000
ThÕ gií i ViÖt Nam
17
3: 2006 2010
2006
2007
2008
2009
2010
GDP (%)
31.4
32.5
29.8
39.0
42.2
GDP
26.7
28.2
25.1
29.3
31.1
(%)
4.0
3.8
3.3
4.2
3.4
(%)
3.7
3.6
3.5
5.1
3.7
(%)
6,380.
0
10,17
7.0
2,80
8.0
290.
0
187.
0
(%)
4.5
4.6
4.7
4.3
5.8
Ngu:
.
Nam
2.4
18
2.4
IMF
:
2000 - 2010
2000
2002
2004
2006
2008
2010
16.990
22.170
28.951
37.283
47.330
60.094
19.210
25.548
33.701
43.876
56.439
72.648
NN khi
-20
-15
-10
-5
0
5
10
15
1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000
CA/GDP(%)
BT/GDP(%)
CapA/GDP(%)
BP/GDP(%)
19
H 2.5
2.1.2
2006 2010
2,89 15,9
;
2006 2010 3,36
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Tæng nî Nî ChÝnh
phñ
Nî DN Nî DN FDI Nî cña DN
trong n- í c
nî TM
ng¾n h¹ n
C¬ cÊu nî NN
20
;
6,62
2006 2010
15,66%
21,78%
28,06%
9,17%
8,90%
3,32%
13,11%
Nông nghiệp và phát triển nông thôn kết hợp xóa đói giảm nghèo
Năng lượng và công nghiệp
Giao thông vận tải, bưu chính viễn thông
Cấp, thoát nước và phát triển đô thị
Y tế, giáo dục đào tạo
Môi trường, khoa học kỹ thuật
Các ngành khác
2.6: 1993 -2010
2.2
Nam
2.2.1
21
- C
.
- :
.
2.2.2
T: v
; s
;
v
v
;
;
:
; h
; v
; v
; c
tra; v
;
t
22
; t
; n
; v
; n
:
3.1 giai 1 - 202uan
3.1.1 1
2020
27/7/2012.
-
3.1.2