Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

incorterm và các phương thức thanh toán quốc tế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (286.49 KB, 27 trang )

CH NG 1:ƯƠ
INCOTERMS – CÁC ĐI U KI N TH NG M I QU C TỀ Ệ ƯƠ Ạ Ố Ế
I. GI I THI U CHUNGỚ Ệ
Incoterms – International Commercial Terms
Incoterms là b qui t c do Phòng Th ng M i Qu c T (ICC) phát hành độ ắ ươ ạ ố ế ể
gi i thích các đi u ki n th ng m i qu c t .ả ề ệ ươ ạ ố ế
 M c đích:ụ
- Incoterms làm rõ s phân chia trách nhi m, chi phí và r i ro trong quá trìnhự ệ ủ
chuy n hàng t ng i bán đ n ng i mua.ể ừ ườ ế ườ
 Ph m vi áp d ng:ạ ụ
- Ch y u qui đ nh trách nhi m c a các bên trong h p đ ng mua bán hàng hóaủ ế ị ệ ủ ợ ồ
h u hình c a xu t nh p kh u.ữ ủ ấ ậ ẩ
Incoterms không đ c p t i:ề ậ ớ
Vi c chuy n giao quy n s h u hàng hóa và các quy n v tài s n khác.ệ ể ề ở ữ ề ề ả
S vi ph m h p đ ng và các h u qu c a s vi ph m h p đ ng cũng nhự ạ ợ ồ ậ ả ủ ự ạ ợ ồ ư
nh ng mi n tr v nghĩa v trong nh ng hoàn c nh nh t đ nh.ữ ễ ừ ề ụ ữ ả ấ ị
 L ch s phát tri n c a Incoterms:ị ử ể ủ
 1936: “Quy t c qu c t di n gi i nh ng đi u ki n th ng m i qu c t ”ắ ố ế ễ ả ữ ề ệ ươ ạ ố ế
 7 đi u ki n: EXW, FCA, FOR/FOT, FAS, FOB, C&F, CIF.ề ệ
 6 l n s a đ i, b sung: 1953, 1967, 1976, 1980, 1990, 2000.ầ ử ổ ổ
 Incoterms 1990 và 2000 có 13 đi u ki n – 4 nhóm.ề ệ
 Nhóm E:
 Ng i bán hoàn thành nghĩa v giao hàng khi đ t hàng hóa d i quy n đ nhườ ụ ặ ướ ề ị
đo t c a ng i mua ngay t i c s c a ng i bán ho c t i đ a đi m quiạ ủ ườ ạ ơ ở ủ ườ ặ ạ ị ể
đ nh.ị
 Nhóm F:
 Ng i bán hoàn thành nghĩa v giao hàng khi giao hàng cho ng i chuyênườ ụ ườ
ch do ng i mua ch đ nh, t i đ a đi m đi.ở ườ ỉ ị ạ ị ể
 Nhóm C:
 Ng i bán ph i thuê ph ng ti n v n t i, tr c c v n t i đ đ a hàngườ ả ươ ệ ậ ả ả ướ ậ ả ể ư
đ n đ a đi m qui đ nh, nh ng không ch u r i ro v m t mát, h h ng, ho cế ị ể ị ư ị ủ ề ấ ư ỏ ặ


nh ng chi phí phát sinh sau khi đã giao hàng cho ng i v n t i t i đ a đi mữ ườ ậ ả ạ ị ể
đi.
 Nhóm D:
 Ng i bán ph i ch u m i phí t n và r i ro c n thi t đ đ a hàng t i n iườ ả ị ọ ổ ủ ầ ế ể ư ớ ơ
đ n.ế
II. Đ NH NGHĨA TÓM T T CÁC THU T NG C A INCOTERMS 2000Ị Ắ Ậ Ữ Ủ
ĐI U KI N Ề Ệ
GIAO HÀNG
EXW (Ex Works)
Giao hàng t i x ng ạ ưở
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ
T I ÁP D NG Ả Ụ
• M i ph ng ti n v n t i ọ ươ ệ ậ ả
Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ
(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ
Giao hàng t i c s c a mình.ạ ơ ở ủ
Giúp NM (n u có yêu c u) hoàn thành th t c h i quanế ầ ủ ụ ả
v xu t nh p kh u (XNK) hàng hoá.ề ấ ậ ẩ
Không ch u trách nhi m v vi c b c hàng lên ph ngị ệ ề ệ ố ươ
tiên v n t i.ậ ả
1
Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả
ti n hàng) ề
Hoàn thành m i th t c h i quan XNK hàng hoá.ọ ủ ụ ả
Tr ti n thu và m i chi phí b c d , v n t i…(n uả ề ế ọ ố ỡ ậ ả ế
có).
ĐI U KI N GIAOỀ Ệ
HÀNG

FAS (Free Alongside Ship)
Giao d c m n tàuọ ạ
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ
T I ÁP D NG Ả Ụ
V n t i th yậ ả ủ
Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ
(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ
Làm th t c h i quan cho hàng XK (theo Incoterms 2000).ủ ụ ả
Hoàn thành nghĩa v c a mình khi đã đ t hàng d c theoụ ủ ặ ọ
m n tàu mà NM ch đ nh (hàng đ d c m n tàu: trên c uạ ỉ ị ể ọ ạ ầ
c ng, ho c trên sà lan, kè ho c xu ng c ng b c hàng quyả ặ ặ ố ở ả ố
đ nh).ị
Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả
ti n hàng) ề
Làm th t c h i quan v NK (theo Incoterms 1990).ủ ụ ả ề
Ch u m i phí t n và r i ro v m t mát, h h i hàng hóaị ọ ổ ủ ề ấ ư ạ
k t khi hàng đã đ t d c theo m n tàu.ể ừ ặ ọ ạ
Ch u m i chi phí v v n t i, b o hi m hàng hóa.ị ọ ề ậ ả ả ể
ĐI U KI N GIAOỀ Ệ
HÀNG
FCA (Free Carrier)
Giao cho ng i v n t iườ ậ ả
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ
T I ÁP D NG Ả Ụ
• M i ph ng ti n v n t i ọ ươ ệ ậ ả
Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ
(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ

Làm th t c h i quan v XK.ủ ụ ả ề
Giao hàng n i t p k t đ v n t i: vì v y khi n đ nhở ơ ậ ế ể ậ ả ậ ấ ị
giá ph i xem xét nh ng cách l a ch n khác nhau đ NMả ữ ự ọ ể
làm căn c h ng d n đ a đi m giao hàng.ứ ướ ẫ ị ể
Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả
ti n hàng) ề
Tr m i chi phí và ch u r i ro trong su t quá trình v nả ọ ị ủ ố ậ
t i.ả
Xác đ nh đ a đi m chính xác đ NB giao hàng .ị ị ể ể
Làm th t c h i quan và ch u chi phí v NK.ủ ụ ả ị ề
ĐI U KI N GIAOỀ Ệ
HÀNG
FOB (Free On Board)
Giao hàng lên tàu
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ
T I ÁP D NG Ả Ụ
• V n t i thuậ ả ỷ
2
Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ
(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ
Tr m i chi phí và hoàn thành nghĩa v giao hàng khiả ọ ụ
hàng hóa v t qua lan can tàu t i c ng b c hàng quy đ nh.ượ ạ ả ố ị
Ch u trách nhi m v th tr c h i quan hàng XK (trị ệ ề ủ ụ ả ả
m i lo i thu và l phí XK – n u có).ọ ạ ế ệ ế
Tr chi phí b c hàng lên tàu – n u chi phí này không tínhả ố ế
vào c c chuyên ch .ướ ở
Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả

ti n hàng) ề
Ch đ nh ng i v n t i.ỉ ị ườ ậ ả
Ký HĐ v n t i và tr c c phí v n t i.ậ ả ả ướ ậ ả
Tr chi phí b c hàng lên tàu (n u chi phí này tính vàoả ố ế
c c phí chuyên ch ).ướ ở
Tr chi phí d hàng t i c ng cu i cùng.ả ở ạ ả ố
Làm th t c h i quan NK.ủ ụ ả
ĐI U KI N GIAOỀ Ệ
HÀNG
CPT (Carriage Paid To…)
C c phí tr t i ướ ả ớ (c ng đích qui đ nh)ả ị
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ
T I ÁP D NG Ả Ụ
• M i ph ng ti n v n t i ọ ươ ệ ậ ả
Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ
(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ
Ký HĐ v n t i và tr ti n c c đ n đ a đi m quy đ nh.ậ ả ả ề ướ ế ị ể ị
Giao hàng cho ng i v n t i đ u tiên (n u có nhi uườ ậ ả ầ ế ề
ng i v n t i–có chuy n t i d c đ ng)ườ ậ ả ể ả ọ ườ
Cung c p cho NM hoá đ n và ch ng t v n t i.ấ ơ ứ ừ ậ ả
Thông quan hàng XK
Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả
ti n hàng) ề
Ch p nh n vi c giao hàng khi hàng hóa đã đ c giaoấ ậ ệ ượ
cho ng i v n t i đ u tiên.ườ ậ ả ầ
Nh n hàng t ng i v n t i cu i cùng t i đ a đi m đíchậ ừ ườ ậ ả ố ạ ị ể
quy đ nh.ị
Ch u chi phí NK.ị

ĐI U KI N Ề Ệ
GIAO HÀNG
CIP (Carriage and Insurance Paid to…)
C c phí và b o hi m tr t i … ướ ả ể ả ớ
(c ng đích qui đ nh)ả ị
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ
T I ÁP D NG Ả Ụ
• M i ph ng ti n v n t i ọ ươ ệ ậ ả
Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ
(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ
M i nghĩa v gi ng nh đi u ki n giao hàng CPT.ọ ụ ố ư ề ệ
Mua b o hi m v i m c b o hi m t i thi u.ả ể ớ ứ ả ể ố ể
Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả
ti n hàng) ề
Ch p nh n vi c giao hàng khi hàng hóa đã đ c giao choấ ậ ệ ượ
ng i v n t i đ u tiên.ườ ậ ả ầ
Nh n hàng t ng i v n t i cu i cùng t i đ a đi m đíchậ ừ ườ ậ ả ố ạ ị ể
quy đ nh.ị
Ch u chi phí NK.ị
Có quy n đ c l p v i NB trong vi c truy đòi ng i b oề ộ ậ ớ ệ ườ ả
hi m b i th ng t n th t.ể ồ ườ ổ ấ
3
ĐI U KI N Ề Ệ GIAO
HÀNG
CFR/CF/C&F/CNF (Cost and Freight)
Ti n hàng và c c phí tr đ n…ề ướ ả ế
(c ng đích quy đ nh)ả ị
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ

T I ÁP D NG Ả Ụ
• V n t i th yậ ả ủ
Nghĩa v ụ
Ng i BÁNườ
(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ
Ký HĐ v n t i và tr ti n c c đ n c ng đích quy đ nhậ ả ả ề ướ ế ả ị
(không có nghĩa v mua b o hi m cho hàng).ụ ả ể
Thông quan hàng XK
Tr chi phí b c hàng t i c ng b c.ả ố ạ ả ố
Tr chi phí d hàng, n u chi phí này đ c tính vào c cả ở ế ượ ướ
v n t i.ậ ả
Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả
ti n hàng) ề
Ti p nh n hàng hóa t ng i v n t i c ng đích quyế ậ ừ ườ ậ ả ở ả
đ nh.ị
Tr m i chi phí b sung phát sinh, n u sau khi hàng đãả ọ ổ ế
qua lan can tàu t i c ng b c hàng, mà có nh ng tình hu ngạ ả ố ữ ố
r i ro x y ra nh tàu m c c n, đâm va, nh ng c n trủ ả ư ắ ạ ữ ả ở
khác nh băng giá ho c các đi u ki n th i ti t khác.ư ặ ề ệ ờ ế
ĐI U KI N GIAOỀ Ệ
HÀNG
CIF (Cost-Insurance and Freight)
Ti n hàng, phí b o hi m và c cề ả ể ướ
phí tr đ nả ế …(c ng đích qui đ nh)ả ị
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ
T I ÁP D NG Ả Ụ
V n t i th yậ ả ủ
Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ

(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ
M i nghĩa v gi ng nh đi u ki n giao hàng CFR.ọ ụ ố ư ề ệ
Ph i ký h p đ ng b o hi m trong su t th i gian v nả ợ ồ ả ể ố ờ ậ
chuy n và tr t n phí b o hi m.ể ả ố ả ể
Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả
ti n hàng) ề
Tr chi phí d hàng, n u chi phí này không tính vào c cả ở ế ướ
v n t i.ậ ả
Có quy n đ c l p v i NB trong vi c truy đòi ng i b oề ộ ậ ớ ệ ườ ả
hi m b i th ng t n th t (NB ph i c p đ n b o hi m choể ồ ườ ổ ấ ả ấ ơ ả ể
NM trong đó ng i b o hi m tr c ti p cam k t b iườ ả ể ự ế ế ố
th ng v i NM).ườ ớ
ĐI U KI N GIAOỀ Ệ
HÀNG
DAF (Delivered At Frontier)
Giao hàng t i biên gi iạ ớ
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ
T I ÁP D NG Ả Ụ
• Đ ng b - đ ng s tườ ộ ườ ắ
Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ
(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ
Ch u m i chi phí thông quan hàng XK t i biên gi i quyị ọ ạ ớ
đ nh, ho c t i đ a đi m quy đ nh biên gi i đó.ị ặ ạ ị ể ị ở ớ
Cung c p cho NM nh ng ch ng t đ NM có th nh nấ ữ ứ ừ ể ể ậ
hàng t i biên gi i.ạ ớ
Ký h p đ ng v n t i và ch u m i phí t n đ chuyên chợ ồ ậ ả ị ọ ổ ể ở
hàng hóa đ n n i giao hàng theo quy đ nh t i biên gi i.ế ơ ị ạ ớ

4
Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả
ti n hàng) ề
Nh n hàng t i biên gi i quy đ nh.ậ ạ ớ ị
Tr chi phí d hàng.ả ở
Th c hi n các th t c NK.ự ệ ủ ụ
Tr phí t n chuyên ch ti p sau khi hàng đã đ c giaoả ổ ở ế ượ
t i biên gi i.ạ ớ
ĐI U KI N GIAOỀ Ệ
HÀNG
DES (Delivered Ex Ship)
Giao hàng t i tàu ạ (c ng đ n qui đ nh)ả ế ị
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ
T I ÁP D NG Ả Ụ
V n t i th yậ ả ủ
Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ
(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ
Giao hàng trên tàu t i c ng đ n.ạ ả ế
Cung c p cho NM nh ng ch ng t đ NM nh n hàng tấ ữ ứ ừ ể ậ ừ
tàu (Bill of Lading - B/L ho c l nh giao hàng).ặ ệ
Ch u m i r i ro, m t mát ho c h h i hàng đ n đ aị ọ ủ ấ ặ ư ạ ế ị
đi m giao hàng.ể
Không có nghiã v b o hi mụ ả ể .
Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả
ti n hàng) ề
Tr chi phí d hàng.ả ở
Nh n hàng trên tàu t i c ng đ n.ậ ạ ả ế

Làm th t c h i quan NK .ủ ụ ả
ĐI U KI N GIAOỀ Ệ
HÀNG
DEQ (Delivered Ex Quay)
Giao hàng t i c u c ngạ ầ ả
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ
T I ÁP D NG Ả Ụ
V n t i th yậ ả ủ
Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ
(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ
Thông quan hàng XK (Theo Incotems 1990).
Giao hàng t i c u c ng c ng đ n.ạ ầ ả ở ả ế
Cung c p cho NM nh ng ch ng t đ NM nh n hàng tấ ữ ứ ừ ể ậ ừ
c u c ng (B/L ho c l nh giao hàng).ầ ả ặ ệ
Ch u m i r i ro, phí t n k c các lo i phí có liên quanị ọ ủ ổ ể ả ạ
đ n vi c giao hàng t i c u c ng.ế ệ ạ ầ ả
Tr chi phí d hàng.ả ở
Không có nghĩa v b o hi mụ ả ể
Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả
ti n hàng) ề
Làm th t c h i quan cho hàng NK (Theo Incotems 2000).ủ ụ ả
Nh n hàng t i c u c ng c ng đ n.ậ ạ ầ ả ở ả ế
ĐI U KI N GIAOỀ Ệ
HÀNG
DDU (Delivered Duty Unpaid)
Giao hàng t i đích ch a n p thuạ ư ộ ế
5
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ

T I ÁP D NG Ả Ụ
• M i ph ng ti n v n t i ọ ươ ệ ậ ả
Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ
(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ
Giao hàng t i n i đ n quy đ nh.ạ ơ ế ị
Cung c p nh ng ch ng t cho phép NM nh n hàng t iấ ữ ứ ừ ậ ạ
đ a đi m quy đ nh (Ch ng t v n t i ho c L nh giao hàng,ị ể ị ứ ừ ậ ả ặ ệ
Ch ng nh n l u kho…)ứ ậ ư
Thông quan hàng XK
Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả
ti n hàng) ề
Nh n hàng t i đ a đi m đ n qui đ nh.ậ ạ ị ể ế ị
Làm th t c h i quan đ NK.ủ ụ ả ể
ĐI U KI N GIAOỀ Ệ
HÀNG
DDP (Delivered Duty Paid)
Giao hàng t i đích đã n p thuạ ộ ế
PH NG TI N V NƯƠ Ệ Ậ
T I ÁP D NG Ả Ụ
M i ph ng ti n v n t i ọ ươ ệ ậ ả
Nghĩa v Ng i BÁNụ ườ
(Cung c p hàng theoấ
đúng h p đ ng)ợ ồ
Giao hàng t i n i đ n qui đ nh.ạ ơ ế ị
Cung c p nh ng ch ng t cho phép NM nh n hàng t iấ ữ ứ ừ ậ ạ
đ a đi m qui đ nh (Ch ng t v n t i ho c L nh giao hàng,ị ể ị ứ ừ ậ ả ặ ệ
Ch ng nh n l u kho).ứ ậ ư
Thông quan hàng XNK.

Nghĩa v Ng i MUAụ ườ
(Nh n hàng và tr ậ ả
ti n hàng) ề
Nh n hàng t i đ a đi m đ n qui đ nh.ậ ạ ị ể ế ị
III. L A CH N INCOTERMSỰ Ọ
 Ng i bán và ng i mua ít khi ch n m t đi u ki n th ng m i qu c t choườ ườ ọ ộ ề ệ ươ ạ ố ế
m i giao d ch.ỗ ị
 Thông th ng, vi c l a ch n đ c quy t đ nh b i chi n l c kinh doanhườ ệ ự ọ ượ ế ị ở ế ượ
c a h .ủ ọ
 Các y u t c n tham kh o:ế ố ầ ả
 Tình hình th tr ngị ườ
 Giá cả
 Kh năng thuê ph ng ti n v n t i và mua b o hi m.ả ươ ệ ậ ả ả ể
 Kh năng làm th t c thông quan XNK.ả ủ ụ
 Các qui đ nh và h ng d n c a nhà n c.ị ướ ẫ ủ ướ
Th c ti n th ng m i và lo i hàng hoá s quy t đ nh nh ng v n đ sau:ự ễ ươ ạ ạ ẽ ế ị ữ ấ ề
 NB nên tránh đ a thêm b t kỳ nghĩa v nào?ư ấ ụ
 NB có s n sàng làm gì nhi u h n vi c chu n b hàng t i c s c a mìnhẳ ề ơ ệ ẩ ị ạ ơ ở ủ
đúng th i h n?ờ ạ
 V th c a NM trong giao d ch cho phép h yêu c u NB tăng thêm nghĩa v ?ị ế ủ ị ọ ầ ụ
 NB có th tăng thêm nghĩa v đ có đ c giá c nh tranh h n?ể ụ ể ượ ạ ơ
 Các đi u ki n v n t i bi n FAS, FOB, CFR, CIF c n đ c s d ng khiề ệ ậ ả ể ầ ượ ử ụ
hàng có th đ c NM bán l i tr c khi t i đích đ n?ể ượ ạ ướ ớ ế
IV. NH NG BI N D NG CỮ Ế Ạ ỦA INCOTERMS
6
• Trong th c ti n, các bên th ng đ a ra thêm vào các đi u ki n Incotermsự ễ ườ ư ề ệ
m t s t nh m di n đ t chính xác h n v th a thu n gi a chính h v iộ ố ừ ằ ễ ạ ơ ề ỏ ậ ữ ọ ớ
nhau.
 C n gi i thích rõ ràng – c th trong h p đ ng nh ng t ng m i thêm vàoầ ả ụ ể ợ ồ ữ ừ ữ ớ
n m ngoài qui đ nh c a Incoterms.ằ ị ủ C n chú ý đ n t p quán c a các đ aầ ế ậ ủ ị

ph ng.ươ
 Ex:
Pháp: CAF (count, assurance, fret) thay cho CIF
M : “Các đ nh nghĩa v đi u ki n ngo i th ng c a Hoa Kỳ”ỹ ị ề ề ệ ạ ươ ủ
 NH NG TR NG H P Đ C BI C C A FOBỮ ƯỜ Ợ Ặ Ệ Ủ :
 FOB under tacke – FOB d i c n c uướ ầ ẩ
 FOB stowed / FOB trime – FOB san x p hàng: NB nh n thêm trách nhi mế ậ ệ
x p hàng trong khoang h m tàu. ế ầ
 FOB liner terms – FOB tàu ch : do ti n c c tàu ch đã bao g m c chi phíợ ề ướ ơ ồ ả
b c hàng và chi phí d hàng, nên NB không ph i tr chi phí b c d hàngố ỡ ả ả ố ỡ
 FOB shipment to destination – FOB ch hàng đ n: NB ch u trách nhi m thuêở ế ị ệ
tàu giúp NM đ ch hàng đ n c ng quy đ nh v i r i ro và chi phí thuê tàu làể ở ế ả ị ớ ủ
do NM ph i ch u.ả ị
 NH NG TR NG H P Đ C BI C C A CIF, CFRỮ ƯỜ Ợ Ặ Ệ Ủ :
 COF liner terms – CIF tàu ch : c c phí mà NB tr cho hãng tàu đã bao g mợ ướ ả ồ
c chi phí b c d hàngả ố ỡ
 CIF + c: giá hàng đã bao g m ti n hoa h ng cho ng i trung gianồ ề ồ ườ
(commission)
 CIF + i: giá hàng đã bao g m ti n l i t c cho vay ho c ch u ti n hàngồ ề ợ ứ ặ ị ề
(interest)
 CIF + s: giá hàng đã bao g m chi phí đ i ti n (exchange)ồ ổ ề
 CFR + FO (HĐ thuê tàu chuy n):ế
 FO à Free Out: ch tàu đ c mi n d hàng t i c ng đ nủ ượ ễ ỡ ạ ả ế
 NB ch u thêm chi phí b c d hàng t i c ng đ nị ố ỡ ạ ả ế
 Note: phí b c d c ng đi + phí san x p hàng trên tàu ố ỡ ả ế à ch tàu ch u (đã tínhủ ị
g p trong phí thuê tàu)ộ
 Áp d ng Incoterms cho các tr ng h p chuyên ch hàng hoá b ngụ ườ ợ ở ằ
container s d ng ph ng ti n v n t i th y:ử ụ ươ ệ ậ ả ủ
 Khi không l y lan can tàu (ship’s rail) làm đ a đi m chuy n r i ro, nên thay:ấ ị ể ể ủ
 FOB = FCA

 CFR = CPT
 CIF = CIP
 Ích l i đ i v i nhà XK:ợ ố ớ
 S m chuy n r i ro ớ ể ủ
 S m l y đ c v n đ n đ l p ch ng t thanh toánớ ấ ượ ậ ơ ể ậ ứ ừ
 Không ch u thêm các chi phí và nghĩa v sau khi giao hàng xong cho ng iị ụ ườ
v n t iậ ả
 Ích l i đ i v i nhà NK:ợ ố ớ
 Đ c b o hi m hàng hoá t bãi/tr m container cho đ n khi hàng hoá đã giaoượ ả ể ừ ạ ế
lên tàu (n u đã mua BH)ế
 Vi t Nam có nên ch y u ti p t c XK theo đi u ki n FOB, NK theo đi uệ ủ ế ế ụ ề ệ ề
ki n CIF n a hay không? T i sao?ệ ữ ạ
7
CH NG 2ƯƠ
PH NG TI N VÀƯƠ Ệ PH NG TH C THANH TOÁN QU C T CH Y UƯƠ Ứ Ố Ế Ủ Ế
A. Các ph ng ti n thanh toán qu c t :ươ ệ ố ế
I. T giá h i đoáiỷ ố
1. Khái ni m:ệ
TGHĐ là quan h so sánh gi a 2 lo i ti n t v i nhau.ệ ữ ạ ề ệ ớ
TGHĐ là giá c m t đ n v ti n t n c này th hi n trong m t s l ng ti nả ộ ơ ị ề ệ ướ ể ệ ộ ố ượ ề
t n c khác.ệ ướ
Ex: 1 USD = 16.200 VND
1 GBP = 1,912 USD
1 USD = 0,8240 EUR
2. Ph ng pháp bi u th t giá h i đoái:ươ ể ị ỷ ố
a. Ph ng pháp tr c ti p:ươ ự ế
Là ph ng pháp th hi n t giá c a m t đ n v ngo i t b ng m t s l ng ti nươ ể ệ ỷ ủ ộ ơ ị ạ ệ ằ ộ ố ượ ề
t trong n c.ệ ướ
b. Ph ng pháp gián ti p:ươ ế
Là ph ng pháp th hi n t giá c a m t đ n v ti n t trong n c b ng m t sươ ể ệ ỷ ủ ộ ơ ị ề ệ ướ ằ ộ ố

ngo i t .ạ ệ
3. Xác đ nh t giá h i đóai theo ph ng pháp tính chéo:ị ỷ ố ươ
a. N i dung c a ph ng pháp tính chéo:ộ ủ ươ
Mu n xác đ nh TGHĐ gi a 2 đ ng ti n B và C khi bi t TGHĐ gi a 2 đ ng ti nố ị ữ ồ ề ế ữ ồ ề
A và B, A và C thì chia t giá gi a A và C cho t giá gi a A và B.ỷ ữ ỷ ữ
 Công th c: ứ
 EX: Cho bi t:ế
1 USD = 1,2855 AUD
1 USD = 0,7310 EUR
 Xác đ nh t giá đôla Úc và đ ng EURO nh sau:ị ỷ ồ ư
= = =
 Tính t giá EUR/AUD = ?ỷ
 Cho bi t: GBP/USD = 1,9285; USD/EUR = 0,7310ế
 Tính GBP/EUR = ? ; EUR/GBP = ?
 EUR/AUD = 1,7585
 Tính GBP/EUR = 1,4097 ; EUR/GBP = 0,7095
b. V n d ng ph ng pháp tính chéo:ậ ụ ươ
M t doanh nghi p XK thu v 1,5 tri u EUR, doanh nghi p đ i ra đô la Úc độ ệ ề ệ ệ ổ ể
tr ti n khi NK hàng hoá v i Úc. ả ề ớ H i ngân hàng s tr cho doanh nghi p bao nhiêuỏ ẽ ả ệ
đô la Úc, khi bi t TGHĐ đ c công b nh sau:ế ượ ố ư
1 USD = 1,2855/80 AUD
1 USD = 0,7310/30 EUR
8
B/C =
A/C
A/B
0,5688
AUD
EUR
USD/EUR

USD/AUD
0,7310
1,2855
 D a vào ph ng pháp tính chéo ta có:ự ươ
=
 B c 1: Ngân hàng s mua EUR và bán USD cho doanh nghi p, nên ngânướ ẽ ệ
hàng áp d ng giá bán USD và giá mua EUR, đó là t giá cao USD/EUR = 0,7330ụ ỷ
 B c 2: Ngân hàng mua USD và bán AUD cho doanh nghi p, nên ngân hàngướ ệ
áp giá th p USD/AUD = 1,2855ấ
EUR/AUD = =1,7538
 S đô la Úc doanh nghi p mua đ c nh sau:ố ệ ượ ư
1,7538 x 1.500.000 EUR = 2.630.700 AUD
4. Nh ng nhân t nh h ng t i s bi n đ ng c a TGHĐữ ố ả ưở ớ ự ế ộ ủ
a. Nh ng nhân t khách quan:ữ ố
S bi n đ ng c a th tr ng tài chính ti n t khu v c và th gi i.ự ế ộ ủ ị ườ ề ệ ự ế ớ
b. Nh ng nhân t ch quan:ữ ố ủ
Kinh t , chính tr qu c giaế ị ố
T l l m phát và s c mua c a đ ng ti n b n đ aỷ ệ ạ ứ ủ ồ ề ả ị
Chênh l ch cán cân thanh toán qu c giaệ ố
S n đ nh lãi su t c a NHTWự ấ ị ấ ủ
M c d tr ngo i t c a qu c giaứ ự ữ ạ ệ ủ ố
Cung c u ngo i tầ ạ ệ
Kh i l ng ti n t đ a vào l u thôngố ượ ề ệ ư ư
S c s n xu t trong n cứ ả ấ ướ
S phát hành công trái c a nhà n cự ủ ướ
5. Các lo i t giá h i đoái:ạ ỷ ố
a. Căn c vào ph ng th c qu n lý ngo i t :ứ ươ ứ ả ạ ệ
T giá chính th cỷ ứ
T giá kinh doanh c a các ngân hàng th ng m iỷ ủ ươ ạ
 T giá mua bán ti n m tỷ ề ặ

 T giá mua bán ti n chuy n kho nỷ ề ể ả
b. Căn c vào th i đi m công b t giá:ứ ờ ể ố ỷ
T giá m c aỷ ở ử
T giá đóng c aỷ ử
c. Căn c vào cách xác đ nh t giá:ứ ị ỷ
T giá danh nghĩaỷ
T giá th cỷ ự
6. Các bi n pháp đ m b o giá tr c a ti n t :ệ ả ả ị ủ ề ệ
a. Bi n pháp đ m b o b ng vàng:ệ ả ả ằ
 Vd: H p đ ng ngo i th ng (HĐNT) đ c ký k t ngày X v i tr giáợ ồ ạ ươ ượ ế ớ ị
100,000 USD.
9
EUR
AUD
USD/AUD
USD/EUR
1,2855
0,7330
Ch s giá hang ỉ ố
XK (n c ngoài)ướ
Ch s giá trong n cỉ ố ướ
T giá th cỷ ự
=T giá danh nghĩa xỷ
 Đ n th i đi m thanh toán:ế ờ ể
 N u giá vàng 380 USD/ounceế
 Tr giá h p đ ng đ c đi u ch nh: ị ợ ồ ượ ề ỉ
 100,000 x (380/360) = 105,555 USD
 N u giá vàng 350 USD/ounceế
 Tr giá h p đ ng đ c đi u ch nh:ị ợ ồ ượ ề ỉ
 100,000 x (350/360) = 97,222 USD

b. Bi n pháp đ m b o b ng m t đ ng ti n m nh, có giá tr n đ nh:ệ ả ả ằ ộ ồ ề ạ ị ổ ị
 Vd: T ng giá tr HĐNT: 100,000 JPY. Hai bên th ng nh t ch n USD làmổ ị ố ấ ọ
đ ng ti n đ m b o. ồ ề ả ả
 Th i đi m ký k t h p đ ng: USD/JPY = 118ờ ể ế ợ ồ
 Đ n th i đi m thanh toán:ế ờ ể
 N u USD/JPY = 120, t ng giá tr HĐ đ c đi u ch nh: ế ổ ị ượ ề ỉ
 100,000 JPY x (120/118) = 101,694.91 JPY
 N u USD/JPY = 115, t ng giá tr HĐ đ c đi u ch nh: ế ổ ị ượ ề ỉ
 100,000 JPY x (115/118) = 97,457.62 JPY
c. Bi n pháp đ m b o theo “r ti n t ”ệ ả ả ổ ề ệ
 Vd: T ng giá tr HĐNT:100,000 USD. Hai bên đ ng ý ch n EUR, CHF,ổ ị ồ ọ
AUD, CAD đ a vào “r ti n t ”.ư ổ ề ệ
Tên ngo i t trong rạ ệ ổ
T giáỷ
T l bi n đ ng c aỷ ệ ế ộ ủ
t giáỷ
Th iờ
đi m kýể
k t HĐế
Th iờ
đi mể
thanh
toán
EUR
CHF
AUD
CAD
0.80
1.35
1.55

1.38
0.88
1.39
1.50
1.30
+ 10.00%
+ 2.96%
- 3.23%
- 5.80%

5.08 5.07 + 3.93%
 Cách 1:
M c t l bình quân bi n đ ng TGHĐ c “r ti n t ”: ứ ỷ ệ ế ộ ả ổ ề ệ
3.93% : 4 = 0.9825%
Giá tr HĐ đ c đi u ch nh:ị ượ ề ỉ
100,000 x (100% - 0.9825%) = 99,017.50 USD
 Cách 2:
TGHĐ bình quân c a c “r ti n t ”:ủ ả ổ ề ệ
Lúc ký k t HĐ: 5.08 : 4 = 1.27ế
Lúc thanh toán: 5.07 : 4 = 1.2675
T l bi n đ ng bình quân c “r ti n t ”:ỷ ệ ế ộ ả ổ ề ệ
X 100% =0,1969%
HĐNT đ c đi u ch nh:ượ ề ỉ
10
(1.27-1.2675)
1.27
100,000 x (100% - 0.1969%) = 99,803.10 USD
II. H i phi u (B/E - Bill of Exchange)ố ế
1. Đ nh nghĩa:ị
• Theo đ nh nghĩa v Lu t H i phi u 1882 (BEA) c a Anh:ị ề ậ ố ế ủ

H i phi u là m t t m nh l nh tr ti n vô đi u ki n do m t ng i ký phát choố ế ộ ờ ệ ệ ả ề ề ệ ộ ườ
ng i khác, yêu c u ng i này khi nhìn th y h i phi u ho c đ n m t ngày c thườ ầ ườ ấ ố ế ặ ế ộ ụ ể
nh t đ nh, ho c đ n m t ngày có th xác đ nh trong t ng lai, ph i tr m t s ti nấ ị ặ ế ộ ể ị ươ ả ả ộ ố ề
nh t đ nh cho m t ng i nào đó, ho c theo l nh c a ng i này tr cho m t ng iấ ị ộ ườ ặ ệ ủ ườ ả ộ ườ
khác, ho c tr cho ng i c m phi u.ặ ả ườ ầ ế
2. Đ c đi m c a h i phi u (HP):ặ ể ủ ố ế
− Tính tr u t ngừ ượ
− Tính b t bu cắ ộ
− Tính l u thôngư
3. Hình th c c a h i phi u:ứ ủ ố ế
− HP là m t ch ng khoán – ph ng ti n đ thanh toán qu c t .ộ ứ ươ ệ ể ố ế
− HP đ c l p thành văn b n d i hình th c ch ng t .ượ ậ ả ướ ứ ứ ừ
− HP đ c l p thành 1 ho c nhi u b n, có giá tr nh nhau.ượ ậ ặ ề ả ị ư
4. N i dung c a h i phi uộ ủ ố ế
 Kỳ h n tr ti nạ ả ề
 HP tr ngay (Sight Bill): “at ________sight of…”ả
 HP có kỳ h n (Usance Bill):ạ
 “at…….days after sight… ”
 “at…….days after Bill of Lading date…”
 “at…….days after Bill of Exchange date…”
 Ng i ký phát HPườ
 Ng i h ng l i HP: “Pay to the order of … ”ườ ưở ợ
 Ng i tr ti n HP: “Drawn under…” ho c “To…”ườ ả ề ặ
 Đ a đi m tr ti nị ể ả ề
5. H i phi u h p l :ố ế ợ ệ
− HP đ c vi t đúng lu t, đúng qui đ nh, không có d u v t t y xoá, vi tượ ế ậ ị ấ ế ẩ ế
b ng 1 màu m c không phai, không dùng m c đ .ằ ự ự ỏ
− HP còn trong th i h n thanh toánờ ạ
− Ph i đ c xu t trình đ xin thanh toán trong vòng 1 năm k t ngày kýả ượ ấ ể ể ừ
phát

− HP tr ngay có th đ c thanh toán ngay khi xu t trình ả ể ượ ấ
− NH không ch p nh n nh ng HP xu t trình tr h n 21 ngày k t ngàyấ ậ ữ ấ ễ ơ ể ừ
ng i h ng l i nh n đ c HPườ ưở ợ ậ ượ
6. Quy n và nghĩa v c a nh ng ng i có liên quan:ề ụ ủ ữ ườ
a. Ng i ký phát HP (Drawer): ườ
− Giao hàng ho c cung c p d ch v đúng HĐNT đã kýặ ấ ị ụ
− Ký phát HP đúng lu t, ký tên đúng ch quy đ nhậ ỗ ị
− N p HP vào NH đúng th i h n qui đ nhộ ờ ạ ị
− N u HP b t ch i, ph i tr ti n cho ng i h ng l iế ị ừ ố ả ả ề ườ ưở ợ
− Là ng i h ng l i đ u tiên và có quy n chuy n nh ng HP cho ng iườ ưở ợ ầ ề ể ượ ườ
khác b ng cách ký h u ho c trao tayằ ậ ặ
− Có quy n ch đ nh ng i khác thay m t mình h ng l i trên HPề ỉ ị ườ ặ ưở ợ
b. Ng i h ng l i (Benificiary):ườ ưở ợ
− Ki m tra tính h p l c a HPể ợ ệ ủ
11
− Thanh toán HP đúng n i qui đ nhớ ị
− Có quy n nh n ti n và chuy n nh ng quy n h ng l i cho ng iề ậ ề ể ượ ề ưở ợ ườ
khác
− Có quy n đòi ti n ng i ký phátề ề ườ
− Có quy n khi u n i n u HP h p l mà không đ c thanh toánề ế ạ ế ợ ệ ượ
c. Ng i tr ti n HP (Drawee):ườ ả ề
− Ki m tra tính h p l c a HPể ợ ệ ủ
− Tr ti n theo đúng qui đ nh c a HPả ề ị ủ
− Sau khi thanh toán gi l i HP đ làm c s gi i quy t tranh ch p sauữ ạ ể ơ ở ả ế ấ
này (n u cóế )
− Có quy n nh n hàngề ậ
− Có quy n t ch i thanh toán n u th y HP b t h p l ho c b vi ph mề ừ ố ế ấ ấ ợ ệ ặ ị ạ
quy n l iề ợ
− N u HP b th t l c ho c b m t c p, có quy n yêu c u NH ho c toà ánế ị ấ ạ ặ ị ấ ắ ề ầ ặ
công b HP đó không còn giá tr hi u l cố ị ệ ự

7. Cách l p h i phi uậ ố ế
Cách l p HP nh thu:ậ ờ
BILL OF EXCHANGE
No :___(1)___ Place__(3)___, date ___(4)___
Exchange For/ For:_____(2)____
At___(5)____sight of this FIRST of Exchange (SECOND of the same
tenor and date being unpaid) pay to the order of ________(6)_______
The sum of __________________(7)__________________________
To: _____(8)______ (Authorized signature)
_______(9)_______
b. Cách l p HP dùng trong ph ng th c thanh toán L/C:ậ ươ ứ
BILL OF EXCHANGE
No :___(1)___ Place__(3)___, date ___(4)___
Exchange For/ For:_____(2)____
At___(5)____sight of this FIRST of Exchange (SECOND of the same
tenor and date being unpaid) pay to the order of ________(6)_______
The sum of _________________(7)__________________________
Value received as per our Invoice(s) No___(8)___ date____(9)_____
Drawn under: _______________(10)_________________________
Confirmed / irrevocable L/C No___________(11)_______________
Date / wired ________________(12)_________________________
To: _____(13)______ (Authorized signature)
_______(14)_______
12
8. Các lo i h i phi u:ạ ố ế
a. Căn c vào th i h n tr ti n:ứ ờ ạ ả ề
 HP tr ti n ngay (Sight Bill)ả ề
 HP có kỳ h n (Usance Bill)ạ
b. Căn c vào ch ng t kèm theo:ứ ứ ừ
 HP tr n (Clean Bill)ơ

 HP kèm ch ng t (Documentary Bill)ứ ừ
c. Căn c vào tính ch t chuy n nh ng c a HP:ứ ấ ể ượ ủ
 HP đích danh (Nominal Bill)
 HP tr cho ng i c m phi u (Bearer Bill)ả ườ ầ ế
 HP theo m nh l nh (Order Bill)ệ ệ
9. Ký h u h i phi u:ậ ố ế
 Là th t c chuy n nh ng HP t ng i h ng l i HP sang ng i h ngủ ụ ể ượ ừ ườ ưở ợ ườ ưở
l i khác.ợ
 Các cách ký h u HP:ậ
 Ký h u tr ng (blank endorsement)ậ ắ
 Ký h u theo l nh (order endorsement) / Ký h u đ c bi t (specialậ ệ ậ ặ ệ
endorsement)
 “Pay to the order of Mr…”/ “Pay to Mr…or order”
 Ký h u h n ch (restrictive endorsement)ậ ạ ế
 Ký h u mi n truy đòi (without recouse endorsement) / Ký h u b o l uậ ễ ậ ả ư
(qualified endorsement)
 Ký h u có đi u ki n (conditional endorsement)ậ ề ệ
10. Chi t kh u h i phi u (Discount B/E):ế ấ ố ế
Ng i h ng l i ký h u HP đã đ c ch p nh n thanh toán còn th i h n hi uườ ưở ợ ậ ượ ấ ậ ờ ạ ệ
l c cho ng i h ng l i k ti p là NH đ đ c đ c h ng m t kho n tín d ngự ườ ưở ợ ế ế ể ượ ượ ưở ộ ả ụ
nh h n giá tr c a HP.ỏ ơ ị ủ
11. Ch p nh n h i phi u:ấ ậ ố ế
 Ng i tr ti n (NH/nhà NK) ghi vào góc d i bên trái c a m t ph i t HPườ ả ề ướ ủ ặ ả ờ
dòng ch ữ
 “Accepted to pay on ….(date)” và ký tên.
 M c đích:ụ
 Giúp HP l u thông nh m t d ng ti n t đ c bi t ư ư ộ ạ ề ệ ặ ệ
 Ràng bu c trách nhi m c a ng i tr ti n tr c pháp lu tộ ệ ủ ườ ả ề ướ ậ
III. Séc (Check)
1. Khái ni m:ệ

 Theo công c Geneveướ
“Séc là m t t m nh l nh vô đi u ki n c a ng i ch tài kho n ti n g i, raộ ờ ệ ệ ề ệ ủ ườ ủ ả ề ử
l nh cho NH trích t tài kho n c a mình m t s ti n nh t đ nh đ tr n choệ ừ ả ủ ộ ố ề ấ ị ể ả ợ
ng i c m séc, ho c ng i có tên trong séc, ho c tr theo l nh c a ng i c mườ ầ ặ ườ ặ ả ệ ủ ườ ầ
séc.”
2. N i dung c a t Sécộ ủ ờ
Tiêu đ : Séc / Check / Chèqueề
Ngày, tháng, năm và đ a đi m phát hành sécị ể
Ngân hàng tr ti nả ề
Tài kho n tr ti nả ả ề
S ti n đ c trích tr t tài kho n ti n g iố ề ượ ả ừ ả ề ử
13
Tên, đ a ch ng i tr ti nị ỉ ườ ả ề
Tên, đ a ch và tài kho n c a ng i h ng l iị ỉ ả ủ ườ ưở ợ
Ch ký c a ng i phát hành sécữ ủ ườ
3. Séc h p lợ ệ
Dùng đúng m u qui đ nh c a NHẫ ị ủ
Th ng nh t ngôn ngố ấ ữ
Không vi t m c đ , m c d phaiế ự ỏ ự ễ
Không t y xóa, ch ng các dòng chẩ ồ ữ
Ch ký ng i phát hành ph i đúng m u ch ký đã đăng ký t i NHữ ườ ả ẫ ữ ạ
Séc còn th i h n hi u l c:ờ ạ ệ ự
 Công c Geneve:ướ
• 8 ngày làm vi c n u l u hành trong cùng 1 n cệ ế ư ướ
• 20 ngày làm vi c n u l u hành trong cùng 1 châu l cệ ế ư ụ
• 70 ngày làm vi c n u l u hành các n c không cùng 1 châu l cệ ế ư ở ướ ụ
 Lu t séc c a Anh – M :ậ ủ ỹ
• NH qui đ nh “th i h n thanh toán h p lý”ị ờ ạ ợ
 Lu t séc qu c t :ậ ố ế
• Séc th ng m i ph i đ c xu t trình đ thanh toán trong vòng 120 ngàyươ ạ ả ượ ấ ể

• Séc du l ch không qui đ nh th i h n hi u l cị ị ờ ạ ệ ự
• Séc phi m u d ch: 6 tháng – 1 nămậ ị
4. Nh ng ng i có liên quan đ n séc:ữ ườ ế
Ng i phát hànhườ
Ngân hàng thanh toán
Ng i th h ng / nh n ti nườ ụ ưở ậ ề
5. Nh ng đi u ki n thành l p Séc:ữ ề ệ ậ
• Ng i phát hành séc ph i có ti n trong tài kho n m t i NHườ ả ề ả ở ạ
• Séc có giá tr thanh toán tr c ti p nh ti n tị ự ế ư ề ệ
• Ng i th h ng séc có th là m t ho c nhi u ng iườ ụ ưở ể ộ ặ ề ườ
Vd: “Pay to Mr X and / or Mr Y”
6. Qui trình thanh toán Séc trong th ng m i qu c t :ươ ạ ố ế
a.L u thông séc qua 1 ngân hàng:ư
b. L u thông séc qua 2 ngân hàng:ư
14
Ngân hàng
Ng i mua/ườ
Ng i phát hành ườ
Ng i bán/ườ
Ng i h ng l iườ ưở ợ
(5) Thông báo /
Báo nợ
(1) Hàng hóa
(3) Séc
(4) Báo có
(2) Séc
(5)Thanh toán
(3) Séc
(4) Séc
(6) Tr ti n / ả ề

Báo có
(2) Séc
(5) Thông
báo / Báo có
NH B
NH M
Ng i mua/ ườ
Ng i phát hành ườ
Ng i bán/ ườ
Ng i h ng l i ườ ưở ợ
This check issue by… Bank of America CHECK
………………………. No……
… (office)…… (city)………. (country)…… (date)….
PAY TO THE ORDER OF……………………………………….
…………………………………………………………………….
.
TO……………
AT………… Signature of holder
7. Các lo i Sécạ
a. Căn c vào tính ch t l u chuy n:ứ ấ ư ể
• Séc đích danh (nominal check)
• Séc vô danh (check to bearer)
“Pay to the bearer” – “tr cho ng i c m séc”ả ườ ầ
• Séc theo l nh (check to order)ệ
“Pay to the order of…” – “tr theo l nh c a…”ả ệ ủ
b. Căn c vào đ c đi m s d ng:ứ ặ ể ử ụ
 Séc g ch chéo:ạ
• G ch chéo th ng – không ghi tên:ạ ườ
• G ch chéo đ c bi t – ghi tên:ạ ặ ệ
 Séc ti n m tề ặ

 Séc chuy n kho nể ả
 Séc du l chị
 Séc xác nh nậ
IV. Th tín d ng (Plastic card / Measter card)ẻ ụ
B. Các ph ng th c thanh toán qu c t :ươ ứ ố ế
I. Ph ng th c tr ti n m t ươ ứ ả ề ặ
II. Ph ng th c ghi sươ ứ ổ
1. Khái ni mệ
Là ph ng th c thanh toán, trong đó ng i bán (NB/nhà XK) m m t tài kho nươ ứ ườ ở ộ ả
(1 quy n s ) ghi n ng i mua (NM/nhà NK), sau khi đã hoàn thành vi c giao hàngể ổ ợ ườ ệ
hay cung c p d ch v , theo đó đ n th i h n đã đ c th a thu n gi a hai bên, NMấ ị ụ ế ờ ạ ượ ỏ ậ ữ
tr ti n cho NB ả ề
2. Quy trình nghi p v :ệ ụ
This check issue by… Bank of America CHECK
………………………. No……
… (office)…… (city)………. (country)…… (date)….
PAY TO THE ORDER OF……………………………………….
…………………………………………………………………….
.
TO……………
AT………… Signature of holder
VIETCOMBANK
VIETCOMBANK
15
(1) Hàng hóa
(4) Chuy n ti nể ề
NH B NH M
Ng i mua/ườ
Ng i phát hành ườ
Ng i bán/ườ

Ng i h ng l iườ ưở ợ
3. Đi u ki n áp d ng:ề ệ ụ
Mua bán n i đ aộ ị
Thanh toán ti n g i bán hàng n c ngoàiề ử ở ướ
Khi đôi bên mua – bán r t tin c y nhauấ ậ
Thanh toán ti n phí d ch về ị ụ
4. u – nh c đi m:Ư ượ ể
• u đi m:Ư ể
• Th t c đ c gi m nh , ti t ki m chi phí thanh toánủ ụ ượ ả ẹ ế ệ
• Nhà XK tăng kh năng bán hàng, thi p l p quan h làm ăn lâu dài v i bênả ế ậ ệ ớ
mua
• Quy n đ nh đo t v hàng hóa và thanh toán do bên mua quy t đ nhề ị ạ ề ế ị
• Nh c đi m:ượ ể
• R i ro trong thanh toán cao, v n b đ ngủ ố ị ứ ọ
III. Ph ng th c thanh toán trong buôn bán đ i l uươ ứ ố ư
1. Khái ni m:ệ
Là ph ng th c thanh toán không s d ng ti n làm ph ng ti n, mà dùng hàngươ ứ ử ụ ề ươ ệ
hoá đ i l y hàng hoá.ổ ấ
2. Hình th c:ứ
Hàng đ i hàng – Barterổ
Nghi p v song ph ng xu t - nh pệ ụ ươ ấ ậ
Nghi p v Buy - Backệ ụ
3. u – nh c đi m:Ư ượ ể
• u đi m: Ư ể
• M r ng kh năng XKở ộ ả
• Gi m r i ro trong thanh toánả ủ
• Nh c đi mượ ể
• Vi c đ m b o thanh toán ph c t p trong tr ng h p nhu c u 2 bên khácệ ả ả ứ ạ ườ ợ ầ
nhau
IV. Ph ng th c nh thuươ ứ ờ

1. Khái ni m:ệ
Sau khi hoàn thành xong nghĩa v giao hàng,NB l p và ký phát h i phi u g iụ ậ ố ế ử
đ n ngân hàng nh thu h s ti n ghi trên h i phi u (B/E).ế ờ ộ ố ề ố ế
2. Quy trình nghi p v :ệ ụ
Nh thu tr n (Clean Collection):ờ ơ
16
(5) Tr ti n /ả ề
Báo có
(2) Gi y báo nấ ợ
(1)Hàng hóa
(3) Chuy nể
ti nề
• Nh c đi m:ượ ể
Không đ m b o quy n l i cho NBả ả ề ợ
T c đ thanh toán ch mố ộ ậ
NH ch đóng vai trò ng i trung gian đ n thu nỉ ườ ơ ầ
• Nh kèm ch ng t :ờ ứ ừ có các hình th cứ
 Nh thu tr ti n đ i ch ng t - D/P ờ ả ề ổ ứ ừ (Documents Against Payment):
 Nh thu ch p nh n thanh toán giao ch ng t - D/A ờ ấ ậ ứ ừ (Documents Against
Acceptance):
 Giao ch ng t theo các đi u ki n khác – D/OT ứ ừ ề ệ (Delivery of Documents on
cthor terms and conditions)
 Thanh toán t ng ph nừ ầ
 Giao ch ng t khi có gi y h a tr ti nứ ừ ấ ứ ả ề
 Giao ch ng t khi có th cam k t tr ti nứ ừ ư ế ả ề
 Giao ch ng t khi có biên lai tín thácứ ừ
• Nh c đi mượ ể
 V n còn b t l i cho NB:ẫ ấ ợ
 NM không tr ti nả ề
17

(3) HP và ch th ỉ ị
nh thuờ
(2)H i ố
phi uế
(6) Chuy n ể
ti nề
(7) Tr ti n / ả ề
Báo có
(1) Hàng hóa
(5)
L nh ệ
chuy n ể
ti nề
NH B
NH M
Ng i muaườNg i bánườ
(4)H i ố
phi uế
(3) HP và ch thỉ ị
nh thu+BCTờ
(2)H iố
phi u+Bế
CT
(7) Chuy n ti nể ề
(8) Tr ti n /ả ề
Báo có
(1) Hàng hóa
(5) L nhệ
chuy nể
ti nề

NH B NH M
Ng i muaườNg i bánườ
(4)H iố
phi uế
(6) Bộ
ch ng tứ ừ
 V n đ ngố ứ ọ
V. Ph ng th c chuy n ti nươ ứ ể ề (REMITTANCE)
1. Khái ni m:ệ
NM (nhà NK, ng i tr ti n, ng i nh n d ch v ) yêu c u NH ph c v mìnhườ ả ề ườ ậ ị ụ ầ ụ ụ
chuy n m t s ti n nh t đ nh cho NB (nhà XK, ng i nh n ti n, ng i cung c pể ộ ố ề ấ ị ườ ậ ề ườ ấ
d ch v ) t i m t đ a đi m nh t đ nh trong th i gian xác đ nh.ị ụ ạ ộ ị ể ấ ị ờ ị
2. Hình th c chuy n ti n:ứ ể ề
 Đi n báo - T/T (telegraphic transfers)ệ
 Th – M/T (mail transfers)ư
 T/T nhanh h n và t n phí h n M/Tơ ố ơ
3. Th i h n chuy n ti n:ờ ạ ể ề
 Chuy n ti n tr sauể ề ả
 Chuy n ti n tr tr cể ề ả ướ
 Chuy n ti n tr ngayể ề ả
4. Quy trình nghi p v :ệ ụ
5. u – Nh c đi m:Ư ượ ể
• u đi m:Ư ể
 Nghi p v gi n đ nệ ụ ả ơ
• Nh c đi m:ượ ể
 Vi c thanh toán ph thu c hoàn toàn vào kh năng và thi n chí c a NM.ệ ụ ộ ả ệ ủ
VI. Ph ng th c giao ch ng t tr ti nươ ứ ứ ừ ả ề – CAD (Cash Against Documents)
1. Khái ni m:ệ
NM đ n NH t i n c NB ký qu , m tài kho n tín thác 100% tr giá lô hàng,ế ạ ướ ỹ ở ả ị
đ ng th i ký k t v i NH b n ghi nh yêu c u NH ch thanh toán ti n hàng cho NBồ ờ ế ớ ả ớ ầ ỉ ề

khi h xu t trình b ch ng t đ y đ và h p l .ọ ấ ộ ứ ừ ầ ủ ợ ệ
• N i dung chính c a b n ghi nh :ộ ủ ả ớ
18
(3) Thanh toán
(4) Tr ti n /ả ề
Báo có
(1) Hàng hóa
(5) Thông
báo
NH B
NH M
Ng i muaườNg i bánườ
(2) L nhệ
chuy nể
ti n ề
Nhà NK, NM cam k t đ t c c 100% tr giá lô hàngế ặ ọ ị
NH m tài kho n tín thác cho NMở ả
NH cam k t ch thanh toán ti n hàng cho NB khi h xu t trình BCT đ y đ , h pế ỉ ề ọ ấ ầ ủ ợ
l và trong th i h n thanh toánệ ờ ạ
Bên ph i tr phí hoa h ng d ch v cho NHả ả ồ ị ụ
2. Quy trình ngi p v :ệ ụ
• u đi mƯ ể
NB giao hàng xong, xu t trình đ y đ ch ng t h p l s l y đ c ti n ngayấ ầ ủ ứ ừ ợ ệ ẽ ấ ượ ề
• B ch ng t xu t trình đ n gi n, bao g m:ộ ứ ừ ấ ơ ả ồ
Th xác nh n đã giao cho NM có đ i di n n c XKư ậ ạ ệ ở ướ
B n copy v n đ n và hoá đ n th ng m i có xác nh n c a đ i di n NM ả ậ ơ ơ ươ ạ ậ ủ ạ ệ ở
n c XKướ
V n đ n g c (original B/L): 3 b n chínhậ ơ ố ả
Hoá đ n th ng m i (commercial invoice)ơ ươ ạ
Gi y ch ng nh n s l ng, tr ng l ng (certificate of quatity/weight)ấ ứ ậ ố ượ ọ ượ

Gi y ch ng nh n ch t l ng (certificate of quality)ấ ứ ậ ấ ượ
I. Ph ng th c tín d ng ch ng tươ ứ ụ ứ ừ (Documentary Credits):
1. Khái ni m:ệ
• Tín d ng:ụ
Là ho t đ ng kinh t th hi n m i quan h gi a bên thi u v n ph i đi vay vàạ ộ ế ể ệ ố ệ ữ ế ố ả
bên cho vay, lãi su t đ c hình thành trên s th a thu n gi a các bên.ấ ượ ự ỏ ậ ữ
• Th tín d ng – L/C (Letter of Credits):ư ụ
Là m t văn b n do NH phát hành theo yêu c u c a ng i xin m tín d ng th ,ộ ả ầ ủ ườ ở ụ ư
cam k t tr ti n cho ng i h ng l i m t s ti n nh t đ nh, trong m t th i gianế ả ề ườ ưở ợ ộ ố ề ấ ị ộ ờ
nh t đ nh v i đi u ki n ng i này th c hi n đúng và đ y đ nh ng đi u kho nấ ị ớ ề ệ ườ ự ệ ầ ủ ữ ề ả
qui đ nh trong lá th đó.ị ư
• Ph ng th c tín d ng ch ng t :ươ ứ ụ ứ ừ
Là s th a thu n mà trong đó NH m th tín d ng theo yêu c u c a khách hàngự ỏ ậ ở ư ụ ầ ủ
cam k t s tr m t s ti n nh t đ nh cho ng i th ba ho c ch p nh n h i phi uế ẽ ả ộ ố ề ấ ị ườ ứ ặ ấ ậ ố ế
do ng i th ba ký phát trong ph m vi s ti n đó, khi ng i th ba này xu t trìnhườ ứ ạ ố ề ườ ứ ấ
(3)
Giao
hàng
Nhà XK
Đ i di n nhà NK ạ ệ
n c XKở ướ
NH ở
n c XKướ
(1)

quỹ
(2)
Thông
báo
(4)

B ộ
ch ng ứ
từ
(5)
Báo

(6)
Thông
báo
19
cho NH m t b ch ng t thanh toán phù h p v i nh ng qui đ nh đ ra trong th tínộ ộ ứ ừ ợ ớ ữ ị ề ư
d ng.ụ
2. Các bên có liên quan:
• Ng i xin m th tín d ng (The Applicant for the credit):ườ ở ư ụ
• Là nhà NK ho c NMặ
• Nhi m v và quy n l i:ệ ụ ề ợ
K p th i làm gi y đ ngh m L/C và các th t c có liên quan g i t i NHị ờ ấ ề ị ở ủ ụ ử ớ
Ký quỹ
Thanh toán phí d ch v NHị ụ
Ph i h p v i NH ki m tra tính h p l c a BCT thanh toán do NB g i đố ợ ớ ể ợ ệ ủ ử ể
ch p nh n hay t ch i thanh toánấ ậ ừ ố
Nh n hàngậ
• Ng i h ng l i th tín d ng (The Beneficiary):ườ ưở ợ ư ụ
• Là ng i XK, NB ho c ng i khác do ng i XK ch đ nhườ ặ ườ ườ ỉ ị
• Nhi m v và quy n l i:ệ ụ ề ợ
Ti p nh n L/C b n g c và đánh giá kh năng th c hi n các n i dung nàyế ậ ả ố ả ự ệ ộ
c a mìnhủ
Đ ngh tu ch nh L/C khi c n thi tề ị ỉ ầ ế
Giao hàng theo đúng qui đ nh c a L/Cị ủ
L p BCT thanh xu t trình cho NH theo đúng qui đ nh c a L/Cậ ấ ị ủ

Tr phí d ch v NHả ị ụ
T ch i giao hàng n u n i dung L/C khác v i n i dung HĐNTừ ố ế ộ ớ ộ
Nh n ti n ho c ch đ nh ng i thay th mình h ng l i L/C ậ ề ặ ỉ ị ườ ế ưở ợ
• Ngân hàng phát hành th tín d ng (The Issuing Bank):ư ụ
• Đây là NH d ch v ph c v yêu c u nhà NKị ụ ụ ụ ầ
• Nhi m v và quy n l i:ệ ụ ề ợ
Yêu c u ng i làm đ n m th tín d ng ph i n p đ h s và ký qu ầ ườ ơ ở ư ụ ả ộ ủ ồ ơ ỹ
Phát hành L/C và thông báo cho nhà XK thông qua NH đ i lý t i n c XKạ ạ ướ
Tu ch nh L/C khi có yêu c uỉ ầ
Ki m tra tính h p l BCTể ợ ệ
Yêu c u nhà NK thanh toánầ
Thanh toán ti n cho ng i h ng l iề ườ ưở ợ
H ng phí d ch vưở ị ụ
T ch i thanh toánừ ố
H ng l i hàng hoá n u NM không thanh toánưở ợ ế
Đ c mi n trách nhi m trong tr ng h p b t kh khángượ ễ ệ ườ ợ ấ ả
• Ngân hàng thông báo th tín d ng (The Advising Bank):ư ụ
 Là NH ph c v nhà XKụ ụ
 Nhi m v và quy n l i:ệ ụ ề ợ
Ti p nh n L/C b n g c và chuy n nó t i nhà XK d i d ng nguyên vănế ậ ả ố ể ớ ướ ạ
m t cách k p th iộ ị ờ
Đánh giá ban đ u tính h p l c a BCTầ ợ ệ ủ
Chuy n BCT thanh toán đ n NH phát hành L/Cể ế
Thanh toán ti n cho ng i h ng l i L/C n u đ c y quy nề ườ ưở ợ ế ượ ủ ề
Có quy n t ch i thanh toán v i nhà XK n u BCT b t h p lề ừ ố ớ ế ấ ợ ệ
H ng phí d ch vưở ị ụ
20
Nh n ti n thanh toán L/C n u đ c nhà XK y quy n h ng l i L/Cậ ề ế ượ ủ ề ưở ợ
• Ngân hàng xác nh n L/C (the Confirming Bank):ậ
Là NH l n, có uy tín trên th tr ng tài chính và tín d ng qu c t , do nhà XKớ ị ườ ụ ố ế

yêu c u xác nh n trách nhi m c a mình cùng NH phát hành L/C b o đ m kh năngầ ậ ệ ủ ả ả ả
thanh toán cho nhà XK.
 Nghĩa v và quy n l i:ụ ề ợ
Xác nh n nghĩa v tr ti n trên L/C khi có yêu c u c a nhà XK và phát hànhậ ụ ả ề ầ ủ
thông báo cho NH ph c v nhà XK v vi c xác nh n L/C.ụ ụ ề ệ ậ
Ki m tra BCT và thanh toán B/Eể
Đ c h ng phí d ch vượ ưở ị ụ
Có quy n yêu c u NH phát hành ký quề ầ ỹ
Có quy n t ch i thanh toán B/E n u th y BCT b t h p lề ừ ố ế ấ ấ ợ ệ
Có quy n đòi NH phát hành thanh toán sau khi hoàn thành nghĩa v thanh toánề ụ
v i nhà XKớ
• NH thanh toán (The Paying Bank)
• NH chi t kh u (the Negotiating Bank):ế ấ
 Là NH th c hi n vi c c p tín d ng ng n h n cho nhà XK v i s ti n nhự ệ ệ ấ ụ ắ ạ ớ ố ề ỏ
h n giá tr c a L/C và nh n BCT ch a đ n h n thanh toán.ơ ị ủ ậ ư ế ạ
 Negotiating Bank có th là Issuing Bank ho c Advising Bank, ho c Payingể ặ ặ
Bank
 “Any bank in exporter’s country”
3. Quy trình nghi p v :ệ ụ
4. Nguyên t c ho t đ ng c a L/C:ắ ạ ộ ủ
(7) T/
T, Báo

(8)
BCT,
HP
(6) BCT + HP
(5)
BCT,
HP

(3)
Thông
báo L/
C
(4) Hàng hóa
Nhà XK –
The Beneficiary
NH thông báo –
Advising bank
(2) Phát hành L/C
NH m L/C –ở
Issuing bank
Nhà NK –
The Applicant
(1)
Đ ề
ngh ị
m ở
L/C
(7) T/T
(9)
T/T,
Báo
nợ
21
• Đ c l pộ ậ
• Tuân th nghiêm ng tủ ặ
5. N i dung c a L/C:ộ ủ
 Ngân hàng phát hành L/C:
 ghi sau chữ FM … or received from

 S hi u, đ a đi m, ngày m L/C:ố ệ ị ể ở
 No of L/C, Place and date of issue L/C
 Lo i th tín d ngạ ư ụ
 Ng i h ng l i L/Cườ ưở ợ
 Beneficiary or in favour of…
 S ti n c a L/Cố ề ủ
 Th i h n hi u l c, th i h n tr ti n và th i h n giao hàngờ ạ ệ ự ờ ạ ả ề ờ ạ
 Nh ng qui đ nh v hàng hoáữ ị ề
 Nh ng qui đ nh v v n t i, giao nh n hàngữ ị ề ậ ả ậ
 Nh ng ch ng t mà nhà XK ph i xu t rìnhữ ứ ừ ả ấ
 S cam k t c a NH phát hànhự ế ủ
 Nh ng đi u kho n đ c bi t khácữ ề ả ặ ệ
 Ch ký – m t mã c a NH m L/Cữ ậ ủ ở
6. Các lo i L/C:ạ
• Th tín d ng có th h y b - Revocable L/Cư ụ ể ủ ỏ
• Th tín d ng không th h y b - Irrevocable L/Cư ụ ể ủ ỏ
• Th tín d ng không th h y b có xác nh n – Confirmed Irrevocable L/Cư ụ ể ủ ỏ ậ
• Th tín d ng không th h y b , mi n truy đòi – Irrevocable Withoutư ụ ể ủ ỏ ễ
Recourse L/C
• Th tín d ng tu n hoàn – Revoving L/Cư ụ ầ
• Th tín d ng d phòng – Standby L/Cư ụ ự
• Th tín d ng thanh toán d n – Deffered Payment L/Cư ụ ầ
• Th tín d ng có đi u kho n đ - Red Clause L/C:ư ụ ề ả ỏ
 L/C đi u kho n đ không đ m b oề ả ỏ ả ả
 L/C đi u kho n đ đ m b oề ả ỏ ả ả
 Th tín d ng chuy n nh ng – Transferable L/ư ụ ể ượ
C:
C Là lo i L/C không h y b , trong đó qui đ nh quy n đ c chuy n nh ngạ ủ ỏ ị ề ượ ể ượ
toàn b hay m t ph n s ti n c a L/C cho m t hay nhi u ng i theo l nhộ ộ ầ ố ề ủ ộ ề ườ ệ
c a ng i h ng l i đ u tiên, nh ng ch đ c phép chuy n nh ng m tủ ườ ưở ợ ầ ư ỉ ượ ể ượ ộ

l n. Chi phí chuy n nh ng do ng i h ng l i đ u tiên tr .ầ ể ượ ườ ưở ợ ầ ả
 NH phát hành ph i ghi “ả transferable” trên L/C
 NB (ng i h ng l i 2) nên yêu c u NH chuy n nh ng là NH xác nh nườ ưở ợ ầ ể ượ ậ
Quy trình nghi p v :ệ ụ
22
 L/C chuy n nh ng gi ng m i kho n c a L/C g c, ngo i tr :ể ượ ố ọ ả ủ ố ạ ừ
 S ti nố ề
 Đ n giá ơ
 Th i h n hi u l cờ ạ ệ ự
 Ngày ch m nh t ph i xu t trình các ch ng t theo qui đ nh Đi u 43 – UCPậ ấ ả ấ ứ ừ ị ề
500
 Th i h n g i hàng có th đ c gi m ho c c t b tờ ạ ử ể ượ ả ặ ắ ớ
• Th tín d ng giáp l ng – Back to back L/C:ư ụ ư
 Sau khi nh n đ c L/C g c do nhà NK m cho mình, ng i trung gian yêuậ ượ ố ở ườ
c u NH ph c v mình m m t L/C khác d a vào L/C g c cho nhà XK.ầ ụ ụ ở ộ ự ố
 L/C sau đ c hi u là L/C giáp l ngượ ể ư
 NH phát hành L/C giáp l ng hoàn toàn ch u trách nhi m thanh toán BCT h pư ị ệ ợ
l đ c xu t trình theo L/C c a mìnhệ ượ ấ ủ
 Trách nhi m thanh toán c a 2 NH đ c l p v i nhauệ ủ ộ ậ ớ
 L/C giáp l ng đ c m trên c s đi u ch nh, thay th m t s đi u kho nư ượ ở ơ ở ề ỉ ế ộ ố ề ả
c a L/C g c, nh : s l ng, đ n giá, ngày giao hàng, hi u l c, n i giaoủ ố ư ố ượ ơ ệ ự ơ
hàng
 Ch ng t giao hàng th ng d n chi u s tham chi u L/C g c đ nhà NKứ ừ ườ ẫ ế ố ế ố ể
nh n hàng và tra c uậ ứ
 Ng i trung gian có th yêu c u nhà XK không ghi b t c m t s li u hayườ ể ầ ấ ứ ộ ố ệ
d n chi u NH m L/C giáp l ngẫ ế ở ư
 L/C giáp l ng đ c s d ng trong các tr ng h p sau:ư ượ ử ụ ườ ợ
 Khi L/C g c không có ch chuy n nh ng – “transfer”ố ữ ể ượ
 Khi đi u kho n L/C g c không cho phép chuy n nh ng theo đi u 48-UCPề ả ố ể ượ ề
500

 L/C giáp l ng đ c s d ng trong các tr ng h p sau:ư ượ ử ụ ườ ợ
NH m L/Cở
Issuing
bank
(12) BCT
2
HP
2
(4) Phát hành L/C g cố
NH chuy n ể
nh ng ượ
Transfering bank
(14) Thanh toán
(14)
T/T
(13)
BCT
2
HP
2
(3)
Đ ề
ngh ị
m ở
L/C
g cố
(12)
BCT
2
HP

2
(11)
BCT
1
HP
1
(6) Đ ề
ngh ị
chuy n ể
nh nượ
g L/C
g c ố
(5)
Thông
báo xác
nh n ậ
L/C
g cố
(15)
Thanh
toán
%
chênh
l chệ
(11) BCT
1
HP
1
(7) Chuy n ể
nh ng L/Cượ

(16) Thanh toán
(16)
Thanh
toán
(10)
BCT
1
HP
1
(8)
Thông
báo L/
C
NH thông báo
Advising bank
(9) Hàng hóa
(2)
H p ợ
đ ngồ
(1)
H p ợ
đ ngồ
Nhà XK –
Ng i h ng l i ườ ưở ợ
2
Nhà NK –
The Applicant
Ng i trung gian ườ

Ng i h ng l i ườ ưở ợ

23
 L/C g c không có ch chuy n nh ng – “transfer”ố ữ ể ượ
 Đi u kho n L/C g c không cho phép chuy n nh ng theo đi u 48-UCP 500ề ả ố ể ượ ề
 Đi u kho n giao hàng khác nhauề ả
 Nhà XK không đ c thông báo v t t c các đi u kho n giao hàng (tênượ ề ấ ả ề ả
ng i nh n, n i hàng đ n, chênh l ch giá…)ườ ậ ơ ế ệ
 BCT c n có c a L/C g c không gi ng BCT L/C giáp l ngầ ủ ố ố ư
 Khi NH đ ng ý m L/C giáp l ng trên c s L/C g cồ ở ư ơ ở ố
• Th tín d ng đ i ng – Reciprocal L/Cư ụ ố ứ
 Là lo i L/C đ c qui đ nh là ch có giá tr hi u l c khi L/C đ i ng v i nóạ ượ ị ỉ ị ệ ự ố ứ ớ
đã đ c m raượ ở
 Ngay khi nh n đ c L/C do nhà NK m thì nhà XK cũng ph i m 1 L/Cậ ượ ở ả ở
t ng ng thì nó m i có giá tr .ươ ứ ớ ị
 L/C 1 ph i ghi: ả
 “L/C này ch có giá tr khi ng i h ng l i đã m m t L/C đ i ng v i nóỉ ị ườ ưở ợ ở ộ ố ứ ớ
cho ng i m L/C này h ng”.ườ ở ưở
 L/C đ i ng:ố ứ
 “L/C này đ i ng v i L/C s …. m ngày… qua NH…”ố ứ ớ ố ở
(13)
T/T
HP
2
(11)
Thanh
toán
HP
1
(10)
BCT
1

HP
1
(13)
T/T
HP
2
(12)
BCT
2
HP
2
(12) BCT
2
HP
2
(12)
BCT
2
HP
2
(9) Hàng hóa
(7) Phát hành L/
C giáp lýng
(6)
M ở
L/C
giáp
lýng
(5)
Thông

báo
xác
nh n ậ
L/C
g cố
(4) Phát hành L/
C g cố
(3)
Đ ề
ngh ị
m ở
L/C
g cố
(2)
H p ợ
đ ngồ
(1)
H p ợ
đ ngồ
Quy trình nghi p ệ
Issuing
bank 1
Nhà NK –
The Applicant
Ng i trung gian ườ
Ng i hý ng l i 1ườ ở ợ
Advising
bank 1
(13) Thanh toán HP
2

Issuing
bank 2
(9) Hàng hóa
(11)
Thanh
toán
HP
1
(10)
BCT
1
HP
1
(8)
Thông
báo L/C
giáp
lýng
Nhà XK –
Ng i h ng l i ườ ưở ợ
2
(9) Hàng hóa
Advising bank 2
(11) Thanh toán HP
1
(10) BCT
1
HP
1
(7) Phát hành L/

C giáp lýng
(11)
Thanh
toán
HP
1
24
@V N D NG THANH TOÁN L/CẬ Ụ
• Đ i v i nhà xu t kh u:ố ớ ấ ẩ
1. Nh ng công vi c th c hi n tr c khi giao hàngữ ệ ự ệ ướ
 Ki m tra k các n i dung L/C:ể ỹ ộ
a. S hi u, đ a đi m và ngày m L/C (No, Place, Date of issuing)ố ệ ị ể ở
b. Tên NH phát hành L/C (opening bank/ Issuing bank)
c. Tên, đ a ch NH thông báo ị ỉ (advising bank), ngân hàng thanh toán (paying
bank)/ chi t kh u ế ấ (negotiating/discouting bank), NH xác nh n (ậ confirming bank)
d. Tên, đ a ch ng i th h ng (ị ỉ ườ ụ ưở Beneficiary or In favour of…)
e. Tên, đ a ch ng i m L/C (ị ỉ ườ ở Applicant)
f. S ti n c a L/Cố ề ủ
g. Lo i L/C (ạ Form of documentary credit)
h. Ngày và đ a đi m h t hi u l c c a L/C (ị ể ế ệ ự ủ Date and place of Expiry)
 = Ngày m L/C + kho ng th i gian chu n b hàng và giao hàng + th i gianở ả ờ ẩ ị ờ
l p, ki m tra, l u tr , luân chuy n b ch ng t thanh toán.ậ ể ư ữ ể ộ ứ ừ
 EX: 1 công ty xu t nh p kh u t i TPHCMấ ậ ẩ ạ
 Th i gian l p BTC: 3-4 ngàyờ ậ
 Th i gian l u gi CT VCB HCM: 2 ngàyờ ư ữ ở
 S ngày chuy n ch ng t b ng DHL t VN đi:ố ể ứ ừ ằ ừ
 Nh t, Tri u Tiên, Singapore, HongKong: 3-4 ngàyậ ề
 Châu Âu: 5-7 ngày
 N u g i b ng th b o đ m :ế ử ằ ư ả ả
 Đ n các n c châu Á: 5-7 ngàyế ướ

 Châu Âu: 10-15 ngày
 Th ng L/C quy đ nh đ a đi m h t hi u l c t i n c ng i bán.ườ ị ị ể ế ệ ự ạ ướ ườ
i. Th i h n giao hàng ờ ạ
 Ch m nh t hay s m nh t:ậ ấ ớ ấ
 “Shipment must be effected not later than…”
 “Time of delivery: Latest… or Earliest…”

Các HĐ XNK
đ i hàngổ
NH
B
Bên A
Nhà XK / NK
Bên B
Nhà NK/XK
NH
A
(4)
Thông
báo L/C
1
(2)
Đ ề
ngh ị
m L/ở
C 1
(3) Phát hành L/C 1
(7)
Thông
báo L/

C 2
Quy trình nghi p v : ệ ụ
(5)
Đ ề
ngh ị
m L/ở
C 2
(6) Phát hành L/C 2
25

×