Tải bản đầy đủ (.ppt) (46 trang)

Momen từ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.88 MB, 46 trang )


Ch¬ng2
CÊuh×nh®iÖntövµtr¹ngth¸ivim«

1. Đặt vấn đề:
KhácvớicáchànhtinhquayquanhMặttrờitheocácquĩđạoxácđịnh,cácđiệntửkhôngcóquĩđạomà
điệntíchcủachúngphânbốquanhhạtnhânnguyêntửtạothànhcácđámmâyđiệntử.Tuylàđámmây,
songmậtđộđiệntửhoặcxácsuấttìmthấyđiệntửtạimộtvịtríkhônggianquanhhạtnhânlàtơngđối
xácđịnh
cócácvịtríkhônggiankhácnhautơngứngvớicácmứcnănglợngkhác
nhauvànhvậychúngtạoracáctrạngtháIvimôkhácnhau.Vậtlýlợngtửđãchỉrarằngcáctrạngtháivi
môđóđợcđặctrngbởi4sốlợngtửn,l,m
l
vàm
s
.Cácsốlợngtửnàyliênquantớikíchthớc,hình
dạngcủacácđámmâyđiệntử(phânbốmậtđộđiệntửquanhhạtnhân)vàchiềuspincủachúng.Sựsắp
xếpcácđiệntửtrongnguyêntửđợclợnghóabằngcáchmốiđiệntửđợcđặctrngbằng4sốlợngtử.
SựsắpxếpnàyphảItuântheohaiquiluậtlà:nănglợngcủahệphảInhỏnhấtvàmốiđiệntửkhôngđợc
phépcócả4sốlợngtửnhnhau(nguyênlýloạitrừPauli).Nhvậycáchsắpxếpcácđiệntửvớicác
sốlơngtửcụthểtạoramộtcấuhìnhđiệntử.ThídụnguyêntửHecó2điệntử,cấuhìnhđiệntửsẽnhsau:
1s
2
,trongđón=1,l=0,m
l
=0vàm
s
=1/2.Nhvậy2điệntửcủaHecó3sốlợngtửnhnhau,nhngsố
lợngtửm
s
khácnhau.Chúngtasẽtrởlạivấnđềnàytrongphầnsau.


Cáctínhchấtvậtlý,hóahọcnhmomentừ,phổquanghọc rấtphụthuộcvàocáchmàcácđiệntửđiền
cáclớp(đặctrngbớisốn),phânlớp(đặctrơngbởisốl)trongnguyêntử,tứclàphụthuộcvàocấuhình
điệntử.Xemxétvấnđềnàyvàtìmracácquitắcđiềnđầythôngquamộtthídụcủa
phânlớp3d
2
trongnguyêntửTi.TicóZ=22(22điệntử),chúngphânbố(cấuhìnhđiệntử)nhsau:
1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
2
4s
2
(xembảng).CácđiệntửđiềnđầycácphânlớptheođúngnguyênlýPauli:ítnhất
1trong4sốlợngtửsốlợngtửn,l,m
l
vàm
s
phảIkhácnhau,thídụphânlớp3p:6điệntửcóchungn=3
vàl=1,2điệntửcóchungm
l
,nhvậy3cặp2điệntửcóchung3sốlợngtửn,l,m
l

,vìvậychúngphảIcósố
lợngtửm
s
khácnhau(1/2).
Vấnđềsẽphứctạphơnkhixétphânlớp3d,trongphânlớpnàycó10vịtrí(trạngthái)màởđócóít
nhất1sốlợngtửkhácnhau,vìvậytheonguyênlýPauli,cóđủchỗcho10điệntử.Tuynhiên,chỉcó2
điệntửvàchúngsẽđiềnvàovịtrínào:2trongsố10vịtríchophép?Nếu2điệntửchiếmtrạngtháI1và2
thìtổngmomentừbằngkhông(khôngđúngvớithựctế),nêuchúngchiếmtrạngtháI1và3,momentừkhác
không(đúngvớiphépđotừ,Tilàchấtthuậntừ).Cầnnóingayrằngcácspincủađiệntửcómomentừspin,
nếu2spinngợcnhautứclàm
s
=1/2,tổngmomentửbằngkhôngvàngợclại.

Lớp
n=3
Phânlớp
l=
1,2(n-1)
2(d) m
l
=
0,1,2l
2
m
s
=1/2
+1/2 -1/2
2/10,3d
2
1 +1/2

0
-1
-2
1(p) m
l
1 m
s
+1/2 -1/2
6/6,3p
6
0 +1/2 -1/2
-1 +1/2 -1/2
0(s) m
l
0 m
s
+1/2 -1/2
2/2,3s
2
CấuhìnhđiệntửcủaTi:1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d

2
4s
2
Ticó4lớpvớin=1,2,3,4
Mỗilớpcóthểcócácphânlớpđợcđặctrngbởisốlợngtửl.Mốiltạoramộtphânlớpvàchúngcó
tênriêng:l=0,phânlớps,l=1:phânlớpp,l=2:phânlớpd.
Mỗiphânlớplạicócácquĩđạođặctrngbởisốlợngtửm
l
.
Mỗiquĩđạocóthểcóhaiđiệntửvớispinkhácnhau.
Thídụ:khin=3,có3phânlớp:s(l=0),p(l=1)vàd(l=2).Mỗiphânlớplạicóthểcónhiềuquĩđạo.
Phânlớpscó1quĩđạovới2điệntử(đầy2/2),pcó3quĩđạovới6điệntử(đầy,6/6)vàdcó5quĩđạo
với10vịtrí,tuynhiênchỉcó2điệntử(khôngđầy2/10).
Vớincốđịnh,sốlợngcácphânlớp(l),cácgiátrịm
l
vàm
S
đợcxácđịnhnhtrongbảngtrên.

Sơđồcácmứcnănglợngtrongnguyêntử,sựtáchmức,nguyênnhântáchmứcvàcácquitắc
điềnmứcnănglợngbớiđiệntửtrongcácphânlớpkhôngđầy(quitắcHund).Đểxácđịnhvịtrí
cácđiệntử,cầnsửdụngcácsốlợngtửS,LvàJ.Đấylàcácsốlợngtửspin,quĩđạovàsốlợng
tửtoànphần(baogồmspinvàquĩđạo)khôngphảIcủatừngđiệntửriêngbiệtmàcủatổngcácđiệntử
Theomôhìmhvectơnguyêntử.VìvậychúngtasẽlầnlợtđaracáckháIniệm,cácquitắcliên
quanđểcuốicùngtìmđợcvịtrícủađiệntửtrongcácphânlớpkhôngđầycónănglợngnhỏnhất.
Phânlớpkhôngđầyđiệntử
(lớphóatrị,3d,4f)
Tổngđộngthếnăng
củađiệntửchuyểnđộng
trongđiệntrờnghạtnhân

Tạothànhmứccơbản
E=f(n,l).(Tổngn+llớn,
nănglợnglớn).
QuitắcMadelung
(n+l)
Lớp,phânlớpgầnhạtnhân,
điệntửđiềnđầyváomọimứcnănglợng
J
Táchmứcdotơngtác
spin-spingiữacácđiệntử
SốlợngtửS.
QuitắcHund1
Táchmứcdotơngtác
quĩđạo-quĩđạogiữacác
điệntử.SốlợngtửL.
Hund2
Táchmứcdotơngtác
spin-quĩđạo
SốlợngtửJ.Hund3
e
Nhvậy,đốivớicácphânlớpđầyđiệntử,vậndụngnguyênlýPaulilàđủ.Tuynhiênđốivớicácphân
lớpthiếuđiệntử,ngoàinguyênlýPauli,cầnvậndụngnguyênlýnănglợngcựctiểu:cácđiệntửsẽ
điềnđầycácmứccónănglợngthấptrớc.
Vìvậy,cầnphảItìmhiểucácmứcnănglợngcủađiệntửtrongnguyêntử.Tồntạicácmứcnănglợng
cơbản(nănglợngtơngtáctĩnhđiệngiữahạtnhânvàđiệntử,giữacácđiệntửvớinhau)vàcácmức
nănglợngtinhtế(tơngtácspin-spin,spin-quĩđạo,quĩđạo-quĩđạo)

2. Số l ợng tử:
a.SốlợngtửntrongmôhìnhBohr
BorhlàngờiđầutiênđarakháIniệmlợngtửhóamomenđộnglợngquĩđạocủađiệntửP

l
,
trongđór,m,v:bánkínhquĩđạoBohr,khốilợngvàtốcđộthẳngcủađiệntử,n:sốlợngtửbằng1,2,3
điềuđónóilênrằngmomenđộnglợngcủađiệntửcócácgiátrịgiánđoạn.
DeBroliekếthợphaicôngthứcnổitiếngE=mc
2
(m:khốilơnghạt,c:tốcđộánhsáng,thuyếttơngđối)
vàE
p
=hc/(h:hằngsốPlank,:bớcsóng,hiệuứngquangđiện)đểđaracôngthứcnổitiếngkhác
nốiđộnglợngp=mv(hạtphoton,hạtđiệntử)vớibớcsóngcủanó.
(E
E
=mc
2
=mc.c=pc,choE
E
=E
P
,cóp.c=hc/hayp=h/)

MôhìnhBohrđaraquĩđạotrònvàbánkínhBohr(lợngtửhóa)r
B
.Đốivớisóngđứng,sốbớcsóngbằng
chiềudàiquĩđạo:2r
B
=n,suyra:r
B
=n/2,thayrvào(1),có:
h h

mv p

= =
l
P rmv n= = h
(1)
2 2 2
l
B
n n n h
p r mv mv p n


= = = = = h
r
B
v,m
2r
B
=4

3. Các số l ợng tử xuất hiện trong nghiêm của ph ơng trình Schrodinger:
Hàmsóng(q,t)-cáchbiểudiễnhạtvimô,chobiếtbiênđộxácxuấtvàxácxuấttìmthấyhạttạitọađộ
khônggianvàthờigian.Xácxuấtđóbằng//
2
HàmsónglànghiệmcủaphơngtrìnhSchrodinger,chobiếtnănglợngcủahạt(hệhạt)vàcácthôngsố
kháccủahạtmàthựcnghiệmcóthểđođợc.
PhơngtrìnhSchrodingerlàphơngtrìnhcơbảncủavậtlýlợngtử.
PhơngtrìnhSchodingernhậnđợcbằngcáchtácđộngHamitonianHlênhàmsóng.Hamintonialà
toántửnănglợng(độngE

K
vàthếnăngE
P
),trongtrờnghợpmộtchiềuvàkhôngphụthuộcthờigian,
VàHtácđộnglênchophơngtrìnhSchrodinger:
(1D,khongphụthuộcthờigian)
PhơngtrìnhSchrodingerđốivớinguyêntửthờnggiảItronghệtọađộcựcvìhàmthếcóđốixứngcầu.
Tronghệtọađộcực,nghiệm(hàmsóng)đợcbiểudiễnbằng3thànhphần:
(x,y,z)=R(r).P().F(),trongđốcáchàmR,PvàFbiểudiễnphầnkhônggianvàphầngóccủahàm
sóng.
NghiệmR(r)tồntạivàchỉtồntạikhin=1,2,3
NghiệmP()tồntạivàchỉtồntạikhil=0,1,2,3(n-1)
NghiệmF()tồntạivàchỉtồntạikhim
l
=1,2,3l
Nhvậycácsốlợngtửn,lvàm
l
xuấthiệntrongphơngtrình
Schrodingerphảnảnhtínhlợngtửcủacáchạtvimô:lợng
tửhóanănglợng,momenđộnglợng,vịtríqũiđạokhônggian
củacácđiệntử.Địnhhớngcủaspinlàsốlợngtửthứ4củađiệntử,
sôốlợngtửspinm
s
=1/2
2 2
2
( )
2
d
H U x

m dx
= +
h
2 2
2
( )
( ) ( )
2
d x
U x E x
m dx

+ =
h
(E
K
+E
P
=E

)
2
0
1
( )
4
e
U r
r


=
r


x
y
z

4. Y nghĩa của các số l ợng t :
Sốlợngtửchínhn

nlàcácsốnguyên1,2,3(sốlợng:vôhạn)

Xácđịnhkíchthớcquĩđạođiệntử(cũngchínhlàkíchthớcnguyêntử),ncànglớn,quĩđạocànglớn.
Quĩđạođiệntửđợchiểunhhìnhdạng,kíchthớcđámmây(mậtđộxácsuất)củađiệntửtrongđiện
trờnghạtnhân.

Xácđịnhphầnnănglợngchínhcủađiệntửtrongtrờnghạtnhân,ncànglớn,nănglợngcànglớn.

Xácđịnhlớpcủavỏnguyêntử:cácđỉệntửcóchungsốnthuộcvềmộtlớp.

NănglợngcủađiệntửEbaogồmđộngnăngT=mv
2
/2vàthếnăng
(m:khốilợng,eđiệntích,củađiệntử,r:bánkínhquĩđạođiệntử,
z:sốthứtựnguyêntử)
Momenđộnglợngquĩđạocủađiệntửđợclợngtửhóa,
vìvậybánkínhquĩđạocũngbị
lợngtửhóavàbằngr=n
2

r
B
/z(r
B
bánkínhBohrkhiz=1,n=1)
Cuốicùngbiểuthứcnănglợngcủađiệntửcódạng:
Đốivớihydro,Z=1,E(n)=-13.6/n
2
(eV)
Sốlợngtửquĩđạol(sólợngtửmomenquĩđạo):

llàcácsốnguyên1,2,3 (n-1),vàcó(n-1)giátrị

Xácđịnhhìnhdạngquĩđạotrongmỗilớp,thídụ:l=0:quĩđạocótínhđốixứngcầu,l=1,hínhsố8
nóichung,lcànglớntínhđốixứngcầucànggiảm.Trongcáclớpkhácnhau(nkhácnhau),tồntạicácl
giốngnhauvàvìvậytínhđốixứngcủaquĩđạogiốngnhau,thídụquĩđạol=0,n=1vàn=2đềucódạngcầu.

Anhhởngđếnnănglợngcủađiệntử,lcànglớnthìnănglợngcànglớn.

Cácđiệntửcócùnggiátrịltạothànhphânlớp,têncácphânlớplàs(l=0),p(l=1),d(l)=2,f(l=3)
têncácphânlớpphảnảnhđặcđiệmcủavạchqungphổ(s:sharp-sắc,p:principle-chính,d:diffusion-
khuếchtán,f:fundamental-gốcrễ)
2
0
1
( )
8
ze
E n
r


=
2
0
1
( )
4
ze
U r
r

=
2 4
2
2 2 2 2
0
1 1
( ) 13.6
8
z me
E n z
h n n

= =
p mvr n= = h

l=0(s)
l=1(P
x
)

Điệntíchcủađiệntửđợcphânbốquanhhạtnhântheocáchìnhdạngkhácnhaucótínhđốixứngkhácnhau.
Sựphânbốđiệntíchđótạothànhđámmâyđiệntửquanhhạtnhânvàcònđợcgọilàquĩđạođiệntử.Kíchthớcquĩ
đạođiệntửbằngkhoảngcáchgiữahạtnhânvànơIcómậtđộđiệntửcaonhất.BánkínhBohrr
B
=0.0529nmdo
chínhBohrtínhratrùngvớibánkínhquĩđạon=1,l=0đợctínhtheocáchcủavậtlýlợngtử(xácxuấtphânbốđiện
tíchlớnnhất).SơđồtrênbiểudiễncácquĩđạođiệntửcủaHydrotheocácsốlợngtửn,lvàm
l
.Cóthểthấy
.
rằng(i)
l=0,quĩđạocódạnghìnhcầu,lcànglớntínhđốixứngcủaquĩđạocàngthấpvà(ii)kíchthớcquĩđạocànglớnkhi
ncànglớn.Nhvậynquyếtđịnhkíchthớclớpvỏnguyêntử,cònlquyếtđịnhhìnhdạngquĩđạo
điệntử.HìnhtráIchothấytínhxácsuấtcủaphânbốđiệntửkhitạiquĩđạos(l=0)vàp(l=1),vàđiềuđókhông
làmmấtkháIniệmquĩđạo(cácchấmnhỏcóthểquanniệmlàđiệntửnhânvớixácsuấttồntạicủanótrongkhông
gian).NhvậycáckháIniệmcủavậtlýcổđiểncóchungýnghĩavớivậtlýlợngtử.
n
l,m
l

Đốivớinguyêntửnghiềuđiệntửkiểuhydro(kimloạikiềm)cầnchúýtớihiệuứngchechắnbớicác
điệntửbêntrong,gầnhạtnhân,hiệuứngnàylàmgiảmtácđộngcủađiệntrờnghạtnhân,điệntửhóatrị
(ngoàicùng)tơngtácvớiđámmâycácđiệntửbêntronglàmxuấthiệnnănglợngbổsung,đốivới
nguyêntửnhiềuđiệntửdạnghydro,cóthểcócôngthứcgầnđúngsau:
Trongđó,Z=(Z-):điệntíchhiệudụng,:tácnhânchắn,R:hằngsốRidberg
:sailợngtử,đạilợngnàyphụthuộcvàohìnhdạngquĩđạo,tứclàphụthuộcvàosốlợngtửquĩđạol,
vàohệsốphâncựccủanguyêntử(đốixứngcủangyêntử)
=f(,l,Z)
Nhvậy,đốivớihydro,nănglợngchỉphụthuộcvàosốlợng
tửchínhn,nhngđốivớinguyêntửnhiềuđiệntử,nănglợngcòn

phụthuộcvàosốlợngtửquĩđạol,vậynănglợngcủađiệntử
tăngtheochiềutăngcủatổng(n+l)
Số l ợng tử từ m
l
:

Sốnguyên,m
l
=0,1,2,3lvàcó2l+1giátrị

Chobiếtđịnhhớngcủaquĩđạotrongmỗiphânlớp.

Itảnhhởngtớinănglợng.

Sốlợngm
l
bằngsốlợngquĩđạotrongmỗiphânlớp.
Thídụ,l=3,m
l
=0,1,2,3,có7quĩđạo
Sốlợngtửspin:
m
s
=1/2
Chobiết2khảnăngđịnhhớngcủaspin.
2 4
2 3
0
'
( , ) ,( )

( ) 8
hRZ me
E n l R
n h

= =


4-Mô hình vecto nguyên tử
Mỗinguyêntửđềucócácđiệntử,mỗiđiệntửlạicómomenđộnglợngquĩđạoP
l
vàmômenđộng
lợngspinP
S
,vìvậycóthểbiểudiễnnguyêntửdớidạngcácvectoP
l
vàP
S
.Vectomomenđộnglợng
toànphầnP
J
bằngtổngvectocủaP
l
vàP
S
:P
J
=P
l
+P

S
.Giátrịcácmomenđợclợngtửhóavàbằng:
Trongđól:sốlợngtửquĩđạo,s=1/2vàsốlợngtửtoànphần(sốlợngtửnội)j=ls.Vectomomen
độnglợngtoànphầnđợclợngtửhóathôngquasốlợngtửm
J
.Sốlợngtửm
j
có(2j+1)giátrịvà
xácđịnhđộlớncủahìnhchiếuP
J
lênphơngZ.
(TrongcơhọcNewton,mômenđộnglợngcủamộtkhốilợngmchuyểnđộngtrênquĩđạotròn,bán
kínhRđợcxácđịnhbằngcôngthức:P
l
=R.mv=R
2
m,trongđóvvàlàtốcđộdàivàtốcđộgóc)
( 1).
L
P l l= + h
3
( 1).
2
S
P s s= + =h h
( 1).
j
P j j= + h

MômenđộnglợngquĩđạovàspinP

L
vàP
S
của1điệntử.Momenđộnglợngtoànphần
P
J
=P
L
+P
S
vàhìnhchiếuP
jz
(lợngtửhóa
lêntrụcZ).
( 1).
L
P l l= + h
3
( 1).
2
S
P s s= + =h h
( 1).
j
P j j= + h
P
S
P
L
P

J
=P
L
+P
S
jz j
P m= h
z
3
2
jz
P = + h
3
2
jz
P = h
1
2
jz
P = h
1
2
jz
P = + h
15
2
j
P = h
j=l+s=3/2
z

1
2
jz
P = h
1
2
jz
P = + h
j=l-s=1/2
3
2
j
P = h
z
(b)
Thídụ,chol=1,khiđómomenđộnglợngtoànphầnbằngdosốlợngtửj=l+1/2=3/2(a),
VịtrítrongkhônggiancủaP
j
(lợngtửhóakhônggiancủaP
j
)vàhìnhchiếuP
jz(
(j=3/2)

t

hểhiệntrên
hình(b):sốlợngtửm
j
=j,(j-1)=3/2,1/2,nhvậyP

J
(j=3/2)có4địnhhớngkhônggianvới4
sốlợngtửvà4giátrịP
jz
.Sốlợngtửjkhôngchỉbằngj=l+1/2=3/2,màcònbằngj=l-s=1/2,khiđó
Momenđộnglợngbằng:
Sốlợngtửm
j
=j,(j-1)=1/2vàj-1=-1/2,vàhìnhchiếucủamômenđộnglợnglêntrúcZ
P
jz
có2giátrịlàcộng/trừhgạchnhthểhiệntrênhình(c).Chúýrằng,sốjcó2(s+1)=2giátrịlà3/2
và1/2.
15
2
j
P = h
3
2
j
P = h
P
S
P
l
j=l+s
=1+1/2
=3/2
15
2

j
P = h
(a)
l=1
j=l-s
=1-1/2
=1/2
3
2
j
P = h
(c)
l=1
jz j
P m= h

MôhìnhliênkếtL-Scủanguyêntửcó1điệntử:P
l
,P
s
vàP
j
làmomenđộnglợngquĩđạo,
momenđộnglợngspinvàmomenđộnglợngtoànphầncủađiệntử.Cácsốl,svàlàcácsốlợng
tửliênquan.
Thídụ:l=1,s=1/2,đạilợngJvàP
j
có2giátrị:j=l+1/2=3/2,vàj=1-1/2=1/2(j=ls),
Khij=3/2,m
j

=3/2,3/2-1=1/2,-1/2 3/2,m
j
cótổngcộng4giátri(2j+1giátrị)cónghĩalàvectoJ
có4địnhhớngtrongkhônggianlợngtử,vìvậygiátrịmomenđộnglợngP
jz
có4giátrịvàbằng:
Khij=1/2,mjcó2giatrịvàbằngmj=1/2,-1/2,Pjzcó2giatrị:
3 1
,
2 2
jz j
P m= = h h h
1
2
jz
P = h
15
2
j
P = h
3
2
j
P = h
3
2
jz
P = + h
3
2

jz
P = h
1
2
jz
P = h
1
2
jz
P = + h
15
2
j
P = h
j=l+s=3/2
z
1
2
jz
P = h
1
2
jz
P = + h
j=l-s=1/2
3
2
j
P = h
z


Trongnguyêntửnhiềuđiệntử,mỗiđiệntửđềucómomenđộnglợngP
l
vàP
S
.Momenđộnglợng
toànphầnP
J
củanguyêntửcóthểnhậnđợcbằng2cách:
a- Đối vơI các nguyên tố nhẹ,ápdụngliênkếtLS(hoặccòngọilàliênkếtRussell-Saunders),
trongđólấyriêngtổngcácmomenquĩđạovàmomenspincủacácđiệntửtạothànhmomenđộngl
ợngqũiđạotổngcộngP
L
vàmomenđộnglợngspintổngcộngP
S
,sauđómomenđộnglợngtoàn
phầncủatoànbộcácđiệntửtrongnguyêntửnhậnđợcbằngtổngvectoP
J
=P
L
+P
S
P
J
=(P
l1
+P
l2
)+(P
S1

+P
S2
)=P
L
+P
S
b- Đối với các nguyên tố nặng,kếtquảsẽtốthơnkhiápdụngliênkếtj-j,trongđólấytổnghợp
vectocủamomenđộnglợngquĩđạovàspincủamỗiđiệntửtạothànhmomentoànphầncủamỗi
điệntửriêngbiệtP
J1
,P
J2
cuốicùngmomentoànphầnP
J
củanguyêntửbằngtổngmomentoànphần
củamỗiđiệntử.
P
J
=(P
l1
+P
S1
+)+(P
l2
+P
S2
)+=P
J1
+P
J2

+
Đốivớicácvậtliệutừ,cóthểápdụngliênkếtLS.
TổngmomenđộnglợngcủacácđiệntửliênkếtL-S
đợcbiểusơđồsau:Xétnguyêntửcó2điệntử
e1vàe2.Mỗiđiệntửcómomenđộnglợngquĩ
đạoP
l
(sốlợngtửtơngứngl)vàspinP
s
(sốlợng
tửtơngứngs),theomôhìnhliênkếtLS,momen
độnglợngtoànphầncủamỗiđiệntửlàP
j
(P
j
=P
l
+P
s
,tổngvecto).Trongliênkếtj-j,có
momenđộnglợngtoànphầncủahệ2điệntử
làP
J
=P
j1
+

P
j2
P

J
=P
L
+P
S
P
L
=P
l1
+P
l2
P
S
=P
s1
+P
s2
P
l1
P
l2
P
s2
P
s1
L-S
P
J
=P
j1

+P
j2
P
j2
=P
s2
+P
l2
P
j1
=P
s1
+P
l1
P
l2
P
s2
P
l1
P
s1
J-J

Mômenđộnglợngquĩđạo,spinvàtoànphầncủanguyêntửđađiệntửP
L
P
S
vàP
J

cógiátrịbằng:
Trongcácbiểuthứctrên,xuấthiệncácsốlợngtửL,SvàJlàcácsốlợngtửquĩđạo,spinvàtoànphần
củacácđiệntửtrongguyêntử(thaychol,svàjcủamỗiđiệntửriêngbiệt).Cónhiềucáchxácđịnhcác
giátrịL,SvàJ.
Llàtổngcácsốl
i
vàcó2l+1giátrị.Thídụvới2điệntửcól
1
vàl
2
(l
1
>l
2
),
Lcó2l
2
+1giátrị:L=l
1
+l
2
,l
1
+l
2
-1l
1
-l
2
(l

1
=2,l
2
=1,Lcó3giátrịvàbằng
3(l
1
+l
2
),2(l
1
+l
2
-1),1(l
1
-l
2
).SốlợngtửScủanguyêntửcóNđiệntửbằng:
N/2,N/2-10(khiNchẵn)vàN/2,N/2-11/2(Nlẻ).
SốlợngtửJbằngL+S,L+S-1L-S(L>S),tổngcó2S+1giátrị
VàL+S,L+S-1S-L(L<S),tổngcó2L+1giátrị.
ChúngtasẽtínhcácgiátrịL,SvàJtheomộtcáchkháctrongđoạnsau.
( 1).
J
P J J= + h( 1).
S
P S S= + h( 1).
L
P L L= + h
e
1

l
1
,s
1
j
1
e
2
l
2
,s
2
j
2


LSJ
CácsốlợngtửL,SvàJ.l,svàj
Haiđiệntửriêngbiệte
1
,e
1
cómomenđộnglợng
vàspinP
l1
vàP
s1
,P
l2
,P

s2


mômenđộnglợngtoàn
PhầnP
j1
vàP
j2
vớicácsốlợngtử
l
11
,l
12
,s
1
,s
2
vàj
1
,j
2
.Nguyêntửgồm2điệntử,vìvậy
Cácmomenđộnglợngcủanguyêntửtheocáchliên
kếtL-SlàP
L
,P
S
vàP
J
,xuấthiệncácsốlợngtửL,S

vàJthayvìchol
11
,l
12
,s
1
,s
2
vàj
1
,j
2

5- Số hạng của nguyên tử:
a-Kýhiệuvàtêngọi:
Sốhạngcủanguyêntửlàcáchkýhiệuchobiếtvịtrícácđiệntử,cáchđiềncáclớp,phânlớpbởicác
điệntửgọichunglàcấuhìnhđiệntửcủanguyêntử.Sốhạngcủanguyêntửcũngchobiếtsựtáchcác
mứcnănglợngtinhtếcủanguyêntử.
SốhạngcủanguyêntửgắnliềnvớicácsốlợngtửspinS,quĩđạoLvàtoànphầnJcủanguyêntử.
Sốhạngnguyêntửđợcviếtdớidạngmộtchữ
cáIởgiữa(B)vàhaiconsốởgóccaobêntráI(A)vàgóc
thấpbênphảIC.TrongđóBlàkýhiệuthờngdùngtrongquangphổ
SốAbằng(2S+1),vàgọilàđộbộispin(sốlợngmứcbịtáchdospin),trongđóS:sốlợngtửspin
củanguyêntử,sốCbằngJ:sốlợngtửtoànphần(cấuthànhtừLvàS).
b-TrạngtháIvimô
TrạngtháIvimôlàcáchsắpxếpcácđiệntửphùhợpvớinguyênlýPauli(1trong4sốlợngtửn,l,m
l
,m
s
phảIkhácnhau).Chúngtasẽxétcáchviếtsốhạngnguyêntửvàýnghĩacủachúngthôngquacácthídụsau

đây.Nếusốhạnglà
3
D,cónghĩalà:L=2,S=1(vìA=2S+1).CáctrạngtháIvimô(cáchsắpxếpcácđiệntử
tuântheonguyênlýPauli)cótổngM
L
=m
l
bằng0,1,2,3(L-1),L,tổngcộngcó2L+1
giátrịkhácnhau,khiL=2,M
L
có5giátrịkhácnhau,cónghĩalàcó5cáchsắpxếpđiệntửkhácnhau
saochotổngM
L
=m
l
có5giátrị:0,1,2(trạngtháI2-6)
Tơngtự,sốtrạngtháIvimôcóM
S
=m
S
cócácgiátrịkhácnhau0,1,2,(S-1),S
(nếuSnguyên)và1/2,3/2(S-1),S(nếuSkhôngnguyên).Sốlợngcácgiátrịkhácnhaulà2S+1
MỗitrạngtháIvimôứngvới1giátrịmlvà1giátrịms,vậytổngsốtrạngtháIvimôbằng(2L+1)(2S+1)
2 1A S
C J
B B
+

Số l ợng tử quĩ đạo
của nguyên tử

L=0 L=1 L=2 L=3 L=4 L=5 L=6 L=7 L=8 L=9 L=10
Ký hiệu của B S P D F G H I K L M N

n=3
(2n
2
=18
trạng
tháIvi
mô)
l
[ngiátrịtừ
0,1,2(n-
1)]
2
(d)
[2(2l+1)
trạngtháI
=10]
m
l
[sốqũiđạokhông
gian
(2l+1)=2.2+1=5]
2
m
s
[địnhhớng
spin]
+1/2 -1/2 10trạngtháI

vimô
1 +1/2 -1/2
0 +1/2 -1/2
-1 +1/2 -1/2
-2 +1/2 -1/2
1
(p)
m
l
1 m
s
+1/2 -1/2 6trạngthái
0 +1/2 -1/2
-1 +1/2 -1/2
0(s) m
l
0 m
s
+1/2 -1/2 2trạngthái
CáctrạngtháIvimôđặctrngbởi4sốlợngtửn,l,m
l
vàm
s
,
trongđóítnhấtphảIcó1sốlợngtửkhácnhau

Spin N
0
m
l

M
L
=m
l
L
M
S
=m
S
S
Sốlợng
J:2S+1
J
Sốhạng MứcnănglợngE
-1 0 +1
+-

1 +- 0 0 0 0 1 J=0
1
S
0
2 +- -2 2 0 0 1 J=2
(J=L+S)
1
D
2
3 +- 2 0
4 + - -1 0
5 + - 0 0
6 + - 1 0

7 - + -1 1 0 1 3 J=L+S=
2
J=L+S-
1=1

J=L-S=0
3
P
2
3
P
1
3
P
0
(S=1,
L=1
J=0)
8 - + 0 0
9 - + 1 0
++

10 + + -1 1
11 + + 0 1
12 + + 1 1


13 - - -1 -1
14 - - 0 -1
15 - - 1 -1

Cáchđiềnđiệntửtrongphânlớpp
2
(2điệntửtrong15trạngtháIvimô
phùhợpguyênlýPauli).2điệntửphânbốtrên3quĩđạom
l
=0,1
Ghichú:+và-chỉchiềuspin(lên,xuống)
Ethấpnhất
QuitắctìmLvàS:
M
L
=m
l
=0,1,2,3(L-1),L.M
S
=m
S
=0,1,2,(S-1),S
(nếuSnguyên)và1/2,3/2(S-1),S(nếuSkhôngnguyên).
Nănglợngnhỏnhấtkhi:Slớnnhất,nếu
cùngSthìLlớnnhất,Jnhỏnhất(nếusốđiện
tửdớẵsốlợngchophép)

c-QuitắctínhLvàS:
GiátrịsốlợngtửLvàSsuyratừthựctếsau:
Từcáchsắpxếpcácđiệntửứngvớicácsốm
l
khácnhau,cộngcácgiátrịm
l
củacácđiệntử,nhậnđợc

tổngM
L
=m
l
=0,1,2,3 (L-1),L,thìsốlợngtửbằngL,thídụ,cáctrạngthái2-6có
M
L
=m
l
=0,1,2=0,1,2,vậyL=2.CáctrạngtháItừ7-15cótổngM
L
=m
l
=0,1,vậyL=1.
Tơngtự,cóthểtínhsốlợngtửS:M
S
=m
S
cócácgiátrịkhácnhau0,1,2, (S-1),S(nếuS
nguyên)và1/2,3/2(S-1),S(nếuSkhôngnguyên).CáctrạngtháI2-6cóM
S
=m
S
=0,vậyS=0,
CáctrạngtháI7-15cóM
S
=m
S
=1,vậyS=1.
M

L
M
S
1 0 -1
2 (#3)
1 #12 #6, #9 #15
0 #11 #1,#5,#8 #14
-1 #10 #4,#7 #13
-2 #2
M
L
M
S
=0
Sốhạng
2 #3 L=2,S=0,
J=L+S, L+S-
1, L-S
S=0,
2S+1=1
J=L+S=2
1
D
2
1 #6
0 #5
-1 #4
-2 #2
CáctrạngtháIcóL=2vàS=0,Bậc
bội:2S+1=1(khôngtách).SốlợngJ:

2S+1=1,chỉlấygiátrịJ=L+S=2+)
=2.SốtrạngtháIbằng(2L+1)
(2S+1)=5.Mộtmứcnănglợng.
M
L
M
S
=0
Sốhạng
+1 0 -1 L=1, S=1,2S+1=3
J=L+S=2, J=L+S-
1=1, J=L-S=0
3
P
2
3
P
1
3
P
0
+1 #12 #9 #15
0 #11 #8 #14
-1 #10 #7 #13
CáctrạngtháIcóL=1vàS=1.Bậcbội:
2S+1=3(tách3).SốlợngJ:2S+1=3,lấy3giá
trịJ=L+S=1+1=2,1+1-1=1vaJ=L-S=0.
Sốtrạngthái:(2L+1)(2S+1)=9.3mứcnăngl
ợng.
M

L
M
S
=0
0 #1 L=0, S=0
J=0
1
S
0
CáctrạngtháIcóL=0vàS=0.Bậcbội:2S+1=1(khôngtách)
SốlợngJ:2S+1=1,chỉlấygiátrịJ=L+S=0+0=0.
Sốtrạngthái:(2L+1)(2S+1)=1.1mứcnănglợng.
ThốngkêtừbảngđểtìmcáctrạngtháI
(đánhdấubăng#)cócặpgiátrịM
L
vàM
S
nhnhau.Cấuhìnhđiệntửp2baogồm1
trạngtháI#1(L=0,S=0),
5trạngtháI#(2-6)(L=2,S=0)và
9trạngtháI#(7-15)(L=1,S=1),
tổngcộngsốtrạngtháIlà1+5+9=15.
15trạngtháIđócóp5mứcnănglợngtinh
tế(táchratừmứccơbảnE(n,l))

6. Tính số trạng tháI vi mô N đối với một cấu hình điện tử nào đó:
Cáclớpvàphânlớpđãđiềnđầybởiđiệntửcósốlợngtửmomenđộnglợngvàspinbằngkhông
(L=0vàS=0)vàvìvậysốhạngdànhchochúnglà
1
S

0
.Cáctínhchấtvậtlý,hóahọckhôngliênquan
nhiềuđếncáclớpđầyđó.Vìvậychúngtachỉquatâmtớicácphânlớpchađiềnđầy.
Có2cách:
a-Lậpbảngvàliệtkêtấtcảcácvịtrícủa2điệntửphùhợpvớinguyênlýPauli.Trongbảngchúngta
đãthấycó15cáchsắpxếpthỏamãnnguyênlýloạitrừPauli.
SốtrạngtháIcóchungLvàSbằng:(2L+1)(2S+1)
b-Sửdụngcôngthức:
Vớisốlợngtửl,sốđiệntửcóthểcólà
t=2(2l+1),
t=2(2l+1),thídụl=1,2điệntửtrên3quĩđạom
l
=0vàm
l
=1,
tổngcộngcóthểcó6điệnt.Nếuchỉcóeđiệntử,thìsốtrạngtháIvimôNbằng:
Thídụxétphânlớpp
2
(l=1vàcó2điệntử):t=2(2+1)=6,e=2
VậyN=6!/2!4!=15
!
!( )!
t
N
e t e
=


7. Tính tắt số hạng cơ bản của nguyên tử:
a.TạorasốlợngtửSlớnnhất:chocácspinlênhoặcxuốngtốiđacóthể.

b.Chocácspinvàocácquĩđạokhônggiankhácnhau(m
l
khácnhauđểbảođảmnguyênlýPauli)
Thídụ:Tìmsốhạngchocấuhìnhp
3
(khôngđầy):ChocácspinhớnglênđểđạtScựcđại(S=3/2),
rảicácspinvào3quĩđạokhônggian(m
l
=0,1)đểtuântheonguyênlýPauli(L=0),tínhJ=L+S=3/2
Bậcbội:2S+1=4,Sốhạng:
4
S
3/2
Tìmsốhạngchod
6
(khôngđầy,trên1/2):rải6spinvào5quĩđạokhônggian(m
l
=0,1,2),nhậnđợc
L=2.Cho5spinhớnglên(tốiđacóthể)và1spinphảIhớngxuốngđểbảođảmnguyênlýPauli,nhậnđợc
S=2,bậcbội2S+1=5vàJ=2+2=4(dấu+vìcó6/10vịtrí,trên50%),sốhạng:
4
S
3/2
Cấuhình3s
2
(đầy):S=0,L=0,
1
S
0
Chúý:

1.Tấtcảcáclớp,phânlớpđãđiền
đầyđủbởicácđiệntửđềucóL=0
vàS=0,sốhạng
1
S
0
(khôngcần
quantâmvìmomentừbằngkhông)
2.Đốivớicácphânlớpkhôngđầy,
cầntìmsốhạngcómứcnănglợng
thấpnhất,gọilàsốhạngcơbản.
Trongthídụtrên,cóthểthấyp
3

bậcbộilà4,tuynhiênsốlợng
cácgiátrịcủaJđợcxácđịnhbằng
2S+1=1(S<L)và2L+1(khiL<S),
Vậychỉcó1mứcnănglợng.
Tơngtự,d
6
cóbậcbộilà5,Jcó
5giátrị(2S+1=2L+1=5),5mứcnăng
lợng.Sốhạngchỉmứcnănglợngthấp
nhất
4
S
3/2
(chọnJ=3/2)và
5
P

4
(chọnJ=4)
n=3 l=2
3d
6
(6/10)
m
l
=2 S=1/2-1/2+1/2+1/2+1/2+1/2=2
L=2+2+1+0-1-2=2
J=2+2=4
5
P
4
(Jcó2L+1=5giátrị:J=2+2=4,2+2-1=3,
3-1=2,2-1=1vàL-S=0)
m
l
=1
m
l
=0
m
l
=-1
m
l
=-2
l=1
3p

3
(3/6)
m
l
=1 S=1/2+1/2+1/2=3/2
L=1+0-1=0,J=3/2
4
S
3/2
Jcó2L+1=1
m
l
=0
m
l
=-1
l=0
3s
2
(2/2)
m
l
=0 (n+l)=3
S=1/2-1/2=0,L=0+0=0,J=0+0=0
1
S
0

8. Tách mức năng l ợng do các t ơng tác spin-spin, quĩ đạo-quĩ đạo và spin-quĩ đạo :
Trởlạivấnđềcủa2điệntử3p

2
củaTi.Haiđiệntửnàyđềucócùngsốlợngtửn=3vàl=1,vậychúngphảI
điềnvàovịtrínàotrongsố10vịtríđềuthỏamãnnguyênlýloạitrừPaulivàcócùngtổng(n+l=4)tứclàcó
cùngnănglợngbaogồmthếnăngvàđộngnăngE
n,l
?NhvậytaphảItìmxemtrong10trạngtháIđó,trạng
tháInàocónănglợngnhỏhơnvànănglợngđólàkếtquảcủacáctơngtácgìngoaiE
n,l
đãbiết.
Cóthểnóingayrằng,cáctơngtácspin-spin,quĩđạo-quĩđạovàspin-quĩđạogiữacácđiện
tửtrongnguyêntửbổsungvàotổngđộngnăngvàthếnăngcủađiệntử(E
n,l
)vàgâyrasựtáchmứcnăng
lợng,tạoracácmứctinhthếquansátđợcbằngphổtinhtếvàtạoracácmomentừtrongcácnguyêntử
3dvà4fdocácspinkhôngtriệttiêunhau.Xétcáctơngtácnày,cóthểtìmđợcđiềukiệnđểcómứcnăng
lợngthấptứclànơIcácđiệntửsẽđiềnvào,điềukiệnđóchínhlàcácquitắcHund.
NhvậyquitắcMadenlungchobiếtcáchđiềncácphânlớpbởicácđiệntửtheonănglợngbaogốmthế
năngvàđộngnăngcủađiệntửtrongđiệntrờnghạtnhânvàcácquitắcHundchobiếtcáchđiềncácphân
lớptheocáctơngtácspin-spin,quĩđạo-quĩđạovàspin-quĩđạo.

a.XÐtph©nlíp3d2(n=3,l=2vµcã2®iÖntö)
S=Σs
S=0(S=+1/2+(-1/2))(c¸cspin®èisong)
(a)
S=1(=1/2+1/2)(c¸cspinsongsong)
(b)
L=Σm
l
n l m
l

(5quÜ®¹okh«nggian)
L=3
(F),a1
L=2
(D),a2
L=1
(P),a3
L=2+1=3
(F),b1
L=2+0=2
(D),b2
L=1+0=1
(P),b3
3 2 2
↑ ↑ ↑(+1/2) ↑(+1/2)
1
↓ ↑ ↑(+1/2) ↑(+1/2)
0
↓ ↓ ↑(+1/2) ↑(+1/2)
-1
-2

a.Tơngtácspin-spin(củacácđiệntửtrongcùngmộtnguyêntử):
Xéttơngtácnàyquamộtthídụ:xétphânlớp3d
2
.Trongphânlớp3d,tổngsốđiệntửcóthểcómà
khôngviphạmnguyênlýloạitrừPaulilà10(10trạngtháIđặctrngbởi4sốlợngtửn,l,m
l
vàm
s

,
trongđóítnhấtphảIcó1sốlợngtửkhácnhau),tuynhiênchỉcó2điệntửphânbốtrên5quĩđạo
khônggianvớil=2,ml=2,1và0vớispinlênvàxuốngvìvậynguyênlýnănglợngcựctiểusẽđợc
ápdụng:haiđiệntửsẽchiếm2trongsố10trạngtháIcónănglợngnhỏnhất.Bảngtrênđơncử6cách
điềnđầyphùhợpvớinguyênlýPauli,trongđócách(a)gồmcácđiệntửcóspinđốisong,S=0
(S=m
si
,m
s
=1/2)vàcách(b)gồmcácspinsongsong,S=1.Câuhỏiđặtralà,cáchđiềnđầynàocó
nănglợngnhỏhơn?
Khispincủa2điệntửsongsong,theocơhọclợngtử,hàmsóngcủachúng
2e
phảI
bấtđốixứng(đổidấukhiđổitọađộ)hàmsóng
2e
củahệ2điệntửlạibaogồmhàmsóngspinvà
hàmsóngkhônggian:
2e
=
khônggian

spin
,vàmộttronghaihàmsóngđóphảIbấtđốixứng.
Trongcáchđiềnđiệntử(a),S=0,vìvậy2spinngợcchiều,tanóihàmsóngspinbấtđốixứng.Khiđó
Hàmsóngkhônggianphảiđốixứng.


d
x

//
2
Cách (a): Hai spin đối song, S=1/2+(-1/2)=0
Trongnguyêntử,hàmsóngkhônggian
2e
của2điệntửphảIgiaonhau.Khihàmsóng
khônggianđốixứng,mậtđộđiệntử//
2
đủ
lớntrongkhoảngkhônggiangiữachúng,điều
đócónghĩahaiđiệntửphânbốgầnnhau,thờng
xuyêngậpnhau.Điềunàylàmchonănglơng
tơngtáctĩnhđiện(đẩynhau)lớn.Trongtrờng
hàmsóngkhônggian
2e
đốixứng,hàmsóng
spinbấtđốixứng,tứclàcácspinđốisong,số
lợngtửS=s=1/2+(-1/2)=0.
Vậy,khiSnhỏ(S=0),mứcnănglợngcao.
Cách (b): hai spin song song, S=1/2+1/2=1
Khihàmsóngkhônggianbấtđốixứng,mậtđộ
điệntử//
2
rấtnhỏtrongkhoảngkhônggiangiữa
chúng,điềuđócónghĩahaiđiệntửphânbốxanhau,
ítcókhảnănggậpnhau.Điềunàylàmchonănglơng
tơngtáctĩnhđiệngiữahaiđiệntử(đẩynhau)nhỏ.
Trongtrờnghợphàmsóngkhônggian
2e
bấtđối

xứng,hàmsóngspinđốixứng,tứclàcácspinsong
songnhau,sốlợngtửS=s=1/2+(+1/2)=1.
Vậy,khiSlớn(S=1),mứcnănglợngthấp.
S=0
S=1(haiđiệntửsẽđiềnđầytạiđây)
Tơngtácspin-spin,mứcnănglợngtáchlàmhai:
khiSlớn(S=1),nănglợngnhỏvàkhiSnhỏ(S=0),
nănglợnglớn.Vìvậy,haiđiệntửphảIđiềnvàotrạng
TháIcóSlớnnhấtvàđấylàQuytắcHund1
E
E=f(n,l)
(động,thếnăngcủa
điệntửtrongtrờng
hạtnhân)


2
={
a1

b2
-
a2

b1
}
/
2
/
2


a1

b2

a2

b1

a1

b2

a2

b1

1
={
a1

b2
+
a2

b1
}
/
1
/

2
++
++
Khihaingyêntửavàbliênkếtnhau,hàmsóngcủahệcóthểlàđốixứng
1
(trái)hoặckhôngđối
xứng
1
(phải).Phânbốđiệntích(cácđiệntử)giữacáchạtnhânavàbsẽkhácnhau:khihàmsóng
đốixứng(trái),mậtđộđiệntích/
1
/
2
giữachúnglàlớnvàngợclại,khi
2
bấtđốixứng,mậtđộđiện
tíchgiữachúnglàrấtnhỏ(phải).
Khihàmsóngkhônggianđốixứngthìhàmsóngspinbấtđốixứng,vìvậytrênhìnhphảI,cácspinđối
Song,khiđósốlợngtửS=1/2+(-1/2)=0,ngợclại,trênhìnhtrái,cácspinsongsongnhau,sốlợngtử
S=1.
a
b

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×