Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

Hàm số và các bài toán có liên quan luyện thi đại học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.48 MB, 39 trang )

Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
1

DẠNG I: KHẢO SÁT SỰ BIẾN THIÊN VÀ VẼ ðỒ THỊ HÀM SỐ.
BIỆN LUẬN SỐ NGHIỆM THEO ðỒ THỊ.
I- CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH KHẢO SÁT VẼ.
II- Các kiểu biến ñổi ñồ thị.
a) Từ ñồ thị y = f(x) suy ra cách vẽ ñồ thị y = f(
x
).
b) Từ ñồ thị y = f(x) suy ra cách vẽ ñồ thị y =
)x(f
.
c) Từ ñồ thị y = f(x) suy ra cách vẽ ñồ thị
y
= f(x).
d) Từ ñồ thị y =
)x(g
)x(f
suy ra cách vẽ ñồ thị y =
)x(g
)x(f
hoặc y =
)x(f
)x(g
.
e) Từ ñồ thị y = f(x). g(x) suy ra cách vẽ ñồ thị y =
)x(f
.g(x).
III Biện luận số ngiệm của phương trình dựa vào ñồ thị.


*) Dạng tổng quát: f(x) = f(m, x) trong ñó:
+ y = f(x) là ñồ thị ñã vẽ.
+ y = f(m, x) là ñường thẳng phụ thuộc vào tham số m.
Trường hợp 1: y = f(x, m) = f(m) (không có x).
Trường hợp 2: y = f(x, m) = k(x) + h(m) trong ñó k là hằng số. ðây là tập
hợp các ñường thẳng song song với nhau.
Trường hợp 3: y = f(x, m) = k(x - x
0
) + y
0
ñây là chùm ñường thẳng qua M
0
(x
0
,
y
0
).
ðể xác ñịnh ñược số giao ñiểm và cách biện luận co các trường hợp 2 và 3 ta
phải:
TH
1
: Xác ñịnh các tiếp tuyến của ñồ thị có hệ số góc k.
TH
2
: Xác ñịnh các tiếp tuyến kể ñến ñồ thị từ M
0.

IV Bài tập luyện.
1. Khảo sát và vẽ ñồ thị của hàm số sau:

1) y =
1
x
1xx
2

+−
.
2) y = x
3
- 3x
2
- 9x. 3) y = (x + 1)
2
(x - 1)
2
.
4) y = x
2
+
x
1
. 5) y =
2
x
2
6x2x
2
+
+−

.
6) y = x
4
+ 4x
3
- 2x
2
- 12x. 7) y = 2x
3
+ 3x
2
- 1.
8) y =
2
x
3x4x
2
+
++
. 9) y =
1
x
1xx
2
2

++
.
10) y = x
4

- 4x
3
+ 3. 11) y =
x
2
1x2x3
2
++
.
12) y =
3
2
x
3
- x
2
+
3
1
. 13) y =
2
x
2
4x3x
2

+−
.
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398

2

14) y =
1
x
2x2x
2
+
++
. 15) y =
1
x
2x2
2
+

+
.
16) y =
2
x
3x3x
2
+
++
. 17) y =
1
x
2x2x
2


+−
.
2) Biến ñổi ñồ thị - Biện luận số nghiệm theo ñồ thị.
1) Cho hàm số: y =
1
x
1xx
2

+−
.
a) Khảo sát và vẽ ñồ thị hàm số.
b) Biện luận theo m số nghiệm của phương trình:
2
2
1
log
1
x x
m
x
− +
=


c) Tìm m ñể phương trình:
2
2
1

1
1
x x
m
x
− +
= −

có bốn nghiệm phân biệt
2) Cho hàm số: y = x
3
– 3x.
a) Khảo sát và vẽ ñồ thị hàm số.
b) Chứng minh rằng với

m phương trình sau luôn có ba nghiệm phân biệt:
(1+m
2
)x
3
– 3(1+m
2
)x - 2m = 0
3) Cho hàm số: y = x
3
- 3x
2
- 9x.
a) Khảo sát và vẽ ñồ thị hàm số
















Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
3

DNG II: IM C NH.
I - BI TON.
Cho hm s y=f(x,m)(1). Tỡm nhng ủim m ủ th hm s:
+ Luụn ủi qua.
+ Khụng th ủi qua.
+ Cú 1, 2, 3 ủng ca h ủi qua.
Cỏch gii:
+Gi M(x
0
,y
0
) l ủim thuc mt phng ta ủ .

+S giao ủim ca m tha món h thc :
y
0
= f(x
0
,m) l s ủng cong ca h (1) cú th hay khụng th ủi qua.
+a v phng trỡnh ca m ủ bin lun s nghim ca m

ủim M(x
0
,y
0
).
*Chỳ ý: Chng minh qua nhiu ủim c ủnh.
Cỏch gi ủim c ủnh.
Gii v bt phng trỡnh 2 n v biu din trờn trc.

II. BI LUYN TP :
1. Chng minh rng ủ th hm s : y=(1 - 2m).x
2

(3m - 1)x + 5m - 2 luụn ủi qua 2
ủim c ủnh .
2. Tỡm ủim c ủnh ca hm s : y=
m
x
mx
+
+
2

2
.
s:m


2 ủi qua M
1
(-1;-1) v M
2
(1;1).
3. Chng minh : y=
1
1
+
+
mx
x

luụn ủi qua 1 ủim c ủnh vi mi m.
s: M(0;1)
4. Cho hm s : y=
m
x
mxmx

+
22
.Tỡm nhng ủim c ủnh m h ủng cong luụn ủi
qua vi mi m


0.
s: M(0;-1)
5. Cho hm s : y=
10
)1(
22
+
+++
x
mxmmx
.Tỡm nhng ủim m hm s luụn ủi qua .
s:
6. Cho hm s : y=
m
x
mx
+
+
4
(Cm).
a)Chng minh rng (Cm)luụn ủi qua 2 ủim c ủnh vi mi m


2.
s: M
1
(2;2) v M
2
(-2;-2)
b)Tỡm m ủ tip tuyn vi (C

m
)ti 2 ủim ủú song song vi nhau.
7. Cho hm s : y=
m
x
mxm

+
22
)1(
(C). Chng minh ch cú 2 ủ th (C) ủi A(a,b) (a >
0 cho trc ).
8. Cho ủng cong x.y 2my 2mx + 2m
2
- 4m = 0 (1).
a) Tỡm nhng ủim m cú ủỳng mt ủng cong ca h (1) ủi qua.
b) Tỡm nhng ủim m cú ủỳng 2 ủng ca h (1) ủi qua.
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
4

9. Cho hàm số : y = mx
3
– mx + m(1). Tìm những ñiểm mà mọi ñường ñồ thị (1)
không ñi qua.
10. Tìm những ñiểm trên ñường thẳng x = 3 sao cho mọi ñồ thị của hàm số:
y = 2x
3
– 3mx
2

+ (2m
2
– 1)x + m
2
ñều không ñi qua.
11.Chứng minh trừ loại trừ một giá trị ñặc biệt của m ñồ thị hàm số y =
mx
mxmx
+−
++−+ 1)1(2
2
luôn ñi qua một ñiểm cố ñịnh .
12.Cho hàm số : y=
x
xm 1
22
+

a)Tìm những ñiểm trên y=1 sao cho không có giá trị nào của m ñể hàm số ñi qua .
b)Tìm những ñiểm mà ñồ thị hàm số luôn ñi qua .
13. Cho hàm số :y=
a
x
axx
+
−+−
2
2
. Chứng minh loại trừ hai giá trị ñặc biệt của a, hàm số
luôn ñi qua 2 ñiểm cố ñịnh.


14. Cho hàm số :y= x
3
– (m+1)x
2
+ 2x(m
2
- 3m+2)x + 2m(2m-1) .
a)Tìm các ñiểm mà ñồ thị hàm số luôn ñi qua với mọi m.
b)Tìm ñiều kiện ñể hàm số tiếp xúc với ox.
15. Cho hàm số : y= x
3
– 3(m + 1)x
2
+ 2x(m
2
+ 4m + 1) – 4m(m + 1).
a)Tìm những ñiểm mà ñồ thị hàm số luôn ñi qua.
b)Tìm ñiều kiện ñể hàm số tiếp xúc với ox.
16. Cho hàm số : y=
2
123
2
+
+++
x
aaxax
. Chứng minh rằng tiệm cận xiên của hàm số
luôn ñi qua một ñiểm cố ñịnh .
17. Cho hàm số : y=

1
)2(2
2

−+−
x
xmx
. Tìm trên mặt phẳng tọa ñộ tất cả những ñiểm
mà ñồ thị hàm số không thể ñi qua với mọi m.
18. Cho hàm số : y=
m
x
mmxm

+−−− )42()2(
2
. Tìm các ñiểm trên mặt phẳng tọa ñộ mà
ñồ thị hàm số không thể ñi qua với mọi m.
19. Cho hàm số : y=
mx
mmxm
+
+−+
2
)13(
(1) với m

0. Trên ñường thẳng x = 1 chỉ ra tất
cả các ñiểm mà không có ñường nào của (1) ñi qua.
20. Cho hàm số y = x

3
+ (m +
m
)x
2
– 4x – 4(m +
m
). Tìm những ñiểm cố ñịnh mà
ñồ thị hàm số luôn ñi qua với mọi m.
21. Cho hàm số y = mx
4
– (4m – 1)x
2
+ 3m + 1. Tìm các ñiểm trên y = x +1 mà không
có ñồ thị nào của họ ñã cho ñi qua.
22. Cho hàm số : y=
1
95)74()1(
2
+
+−−+−
x
mxmxm
. Tìm tập hợp các ñiểm thuộc mặt
phẳng tọa ñộ mà không có ñường nào của họ ñã cho ñi qua.
23. Cho hàm số : y=
mx
mxm
+
−−

2
)2(
22
và A(x
o
,y
o
) thuộc mặt phẳng tọa ñộ. Chứng
minh rằng nếu x
o
< - 3 thì luôn có 2 ñồ thị của họ ñi qua.
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
5

24. Cho hàm số y = m
2
x
4
– m(3m - 1)x
2
– 3mx – 4m
2
+ 2m +1. Tìm các ñiểm thuộc
mặt phẳng tọa ñộ mà họ luôn ñi qua.
25. Cho hàm số : y=
2
2)6(2
2
+

+−+
mx
xmx
.
Chứng minh rằng loại trừ 2 giá trị ñặc biệt của m ñồ thị hàm số luôn ñi qua 3 ñiểm
cố ñịnh.
26. Cho hàm số y = m(m + 1)x
3
– m(5m + 4)x
2
+ (4m
2
+ 1)x + 1. Tìm ñiểm mà họ
ñường cong luôn ñi qua.
27. Cho hàm số y = x
4
+ mx
2
- 3mx – 2m + 1(1). Chứng minh rằng trên ñồ thị hàm số
y = x
4
+ 4 tồn tại hai ñiểm mà ñồ thị hàm số (1)không thể ñi qua với mọi m.
28. Cho hàm số y = (x – 2)( x
2
+ mx +m
2
– 3). Tìm trên trục tung các ñiểm mà ñồ thị
hàm số không thể ñi qua với mọi m.
29. Cho hàm số y = mx
4

+ (m
2
+ 2m)x
2
+ m
3
. Chứng minh rằng với mọi ñiểm A cho
trước ta luôn tìm ñược 1 giá trị m thích hợp ñể hàm số luôn ñi qua A.
30. Cho hàm số y = x
4
+ mx
2
– m – 5.
Với mọi m tìm các ñiểm mà ñồ thị hàm số luôn ñi qua.
31. Cho hàm số y = - (m
2
+ 5m)x
3
+ 6mx
2
+ 6x – 6
Tìm các ñiểm mà ñồ thị hàm số luôn ñi qua với mọi m. Tiếp tuyến của hàm số tại
các ñiểm cố ñịnh tìm ñược có cố ñịnh không?
32. Cho hàm số y = x
3
– (2m + 1)x
2
+ (6m – 5)x – 3. Chứng minh rằng họ ñường cong
luôn ñi qua 2 ñiểm cố ñịnh.
33. Cho hàm số y = x

3
– (m + 4)x
2
+ 4x + m. Tìm các ñiểm mà ñồ thị hàm số luôn ñi
qua với mọi m.
34. Cho họ ñường cong y = mx
3
– (2m – 1)x
2
+ (m – 2)x – 2.
Chứng minh rằng mọi ñường cong của họ tiếp xúc với nhau .
35. Cho hàm số y = 2x
3
– 3(2m + 1)x
2
+ 6m(m + 1)x + 1.
Tìm ñiểm cố ñịnh mà ñường cong luôn ñi qua.
36. Cho hàm số : y = x
3
+ mx
2
+ 2(m + 1)x + m + 3.tg
α
(C
1
), Y = mx
2
+2 – m (C
2
).

Tìm
α
ñể (C
1
),(C
2
) luôn ñi qua 1 ñiểm cố ñịnh .
37. Cho hàm số: y=
m
mx
mmxx
+
++
2
. Tìm ñiểm cố ñịnh mà ñồ thị hàm số luôn ñi qua với
mọi m

0.
38.ðH- TC-KT.
Cho hàm số : y =
m
x
mmxx

−+−
22
.Tìm các ñiểm trên mặt phẳng tọa ñộ sao cho có
ñúng 2 ñường của họ ñi qua .
39. Cho hàm số : y=
x

x
+
1
. Gọ I là giao của hai tiệm cận. Chứng minh không có bất
cứ ñường tiếp tuyến nào của ñồ thị hàm số qua I.
40. ðH MỎ -99
Cho ñường cong (C) có phương trình: y = 2x
4
– 3x
2
+ 2x +1 và ñường thẳng d có
phương trình y = 2x - 1. Chứng minh d không cắt ñường cong (C).

Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
6

DNG III: TNH N IU CA HM S.
I - CC KIN THC C BN
II- BI TP LUYN
1. Tỡm m ủ hm s y = ( m 3)x (2m +1). cosx luụn nghch bin.
2. Cho hm s y =
mx
mxmx

+++ 1)1(2
2
. Tỡm m ủ hm s ủng bin vi mi x >1.
3. Cho hm s: y =
3

3
x
-
2
1
(sina cosa)x
2
+
4
2sin3 a
x . a bng bao nhiờu hm s luụn
ủng bin.

4. Cho hm s y = x
3
(m + 1)x
2
(2m
2
3m + 2)x + 2m(2m 1). m bng bao
nhiờu hm s ủng bin vi mi x thuc ủon
[
)
+
,2
.

5. Cho hm s: y =
2
26

2
+
+
x
xmx
m bng bao nhiờu hm s ủng bin mi x thuc
ủon
[
)
+
,1

6. Cho hm s: y =
3
3
mx
- (m 1)x
2
+ 3(m 2)x +
3
1
. m bng bao nhiờu hm s ủng
bin vi

x

2

7. Cho hm s y = x
2

(m x) m. m bng bao nhiờu hm s ủng bin trong khong
(1, 2).

8. Cho hm s y = -
3
1
x
3
+ (a - 1)x
2
+ (a + 3)x + 4. a bng bao nhiờu hm s ủng
bin vi mi x thuc khong (0, 3).

9. Cho hm s y =
x
m
mxmx

+++ 1)1(2
2
. m = ? hm s nghch bin

x

[
)
+
;2
.


10. Cho hm s y =
m
x
mmxx
2
32
22

+
.
a) m=? hm s cú 2 khong ủng bin trờn ton min giỏ tr.
b) m=? hm s ủng bin

x

(
)
+
;1
.
11. Cho hm s : y = -
6
3
x
+(a - 1)x
2
+ (a + 3)x. a bng bao nhiờu hm s ủng bin
vi mi x thuc khong (0, 3).
12. Cho hm s : y =
1

1
2

+
x
mxx
. m bng bao nhiờu hm s ủng bin trờn khong (-

, 1) v (1, +

).

Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
7

13. Cho hm s : y = x
3
3(2m + 1)x
2
+ (12m + 5)x + 4. Tỡm m ủ hm s:
-ng bin trờn min xỏc ủnh.
-ng bin vi mi x thuc (2, +

).
-ng bin vi mi x thuc (-
)1,


v (2, +

)

.
-Nghch bin trong khong (0, 2).
14. Cho hm s : y =
m
x
x

+
1
2
. m bng bao nhiờu thỡ hm s:
a) Gim trờn tng khong xỏc ủnh.
b) Gim trờn khong (-

, 2).
15. Cho hm s : y = x + (m +1)sinx. m bng bao nhiờu thỡ hm s gim trờn R.
16. Cho hm s : y = 2mx 2cos
2
m.sinx.cosx +
4
1
cos
2
2x. m bng bao nhiờu thỡ
hm s ủng bin trờn R.

17. Cho hm s :y = msinx + cosx + (m + 1)x . m bng bao nhiờu thỡ hm s ủng
bin trờn R.


18. Cho hm s : y = 16(m +1)sinx sin2x (16m
2
+32m -10)x. m bng bao nhiờu
hm s nghch bin trờn R.
19. Cho hm s : y =
x
m
mmxx

+
2
62
2
. m bng bao nhiờu ủ hm s:
a) Nghch bin trờn ton min xỏc ủnh.
b) Nghch bin trờn khong (1, +

).
20. Cho hm s : y =
1
62)1(
2

+
x
mmxxm
.
a)Tỡm m ủ hm s tng trờn tng khong xỏc ủnh.
b)Tỡm m ủ hm s ủng bin


x

(
)
+
;2
.
21. Cho hm s : y =
m
x
mmxx

++
22
2
. Tỡm m ủ hm s ủng bin

x >1.
22.Cho hm s : y = x
3
+ 3x
2
+ (m + 1)x + 4m. Tỡm m ủ hm s nghch bin vi mi
x

(- 1;1).
23.Cho hm s : y=
1
2

+
++
mx
mxmx
. Tỡm m ủ hm s ủng bin vi mi x

(0;+

).
24.Cho hm s y=
3
1
x
3
mx
2
+(2m - 1)x + 2 m. Tỡm m ủ hm s nghch bin vi
mi x

(-2;0).
25.CGTVT-99
Cho hm s : y=
1
32
2

+
x
mxx
.Tỡm m ủ hm s ủng bin trờn khong (1;+


)

26.HXD-99
Cho hm s : f(x)=
1
2
2
x
x
. Tỡm tp xỏc ủnh v tỡm khong ủng bin, nghch
bin ca f(x).
27. H M - 01
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
8

Cho hàm số :
)mx(8
x8x
y
2
+

=
. Tìm m ñể hàm số ñồng biến trên [1, +∞)
28. ðH DƯỢC - 01.
Cho hàm số:
1x)2a(a3x)1a(3xy
23

+−+−−=
. V

i giá tr

nào c

a a thì hàm s


ñồ
ng bi
ế
n trên trên t

p h

p các giá tr

c

a x sao cho:
2x1



29. ðHTCKT - 01
Cho hàm s

:

m
x
)2mm(mx2x)1m(
y
232

+−−−+
=
. Xác
ñị
nh t

t c

các giá tr


c

a m sao cho
ñồ
th

hàm s

luôn luôn ngh

ch bi
ế
n trên các kho


ng xác
ñị
nh c

a
nó.

Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
9

DẠNG IV : CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ.
A - CÁC VẤN ðỀ LÍ THUYẾT :

1. ðịnh nghĩa:
+) C

c
ñạ
i t

i x
0
n
ế
u m

i x


(x
0
-
δ
;x
0
+
δ
).tr

x=x
0
.
f(x)<f(x
0
)
+) C

c ti

u t

i x
0
n
ế
u m

i x


(x
0
-
δ
;x
0
+
δ
).tr

x=x
0
.
f(x)> f(x
0
)
2. Dấu hiệu nhận biết cực trị:
+) D

u hi

u 1:
+) D

u hi

u 2:


Chú ý : +)

ðố
i v

i hàm phân th

c y =
Vx
Ux
.n
ế
u
ñạ
t c

c tr

t

i x
o
thì giá tr

c

c
tr

s

là.

y(x
o
) =
)('
)('
xoV
xoU

+)
ðố
i v

i hàm
ñ
a th

c : y = P(x) = nguyên (y’) +d
ư



giá tr

c
ư
c tr

t

i x

o
là y = d
ư
(x
o
)
+) trong m

t s

tr
ườ
ng h

p thì y =
)(
)('
xV
xU
và y = d
ư
chính là
ph
ươ
ng trình
ñườ
ng th

ng qua c


c
ñạ
i .c

c ti

u
3. Các bước tìm cực trị của hàm số.
+) TX
ð

+) Tính f
'
(x) và xét ph
ươ
ng trình f(x) = 0
+)Xét d

u f
'
(x) và s

d

ng 2 quy t

c

c


c tr



B - BÀI TẬP LUYỆN
1.
Cho hàm s

: y =
1
2
222
+
++
x
mxmx
. m = ?
ñể
hàm s

có c

c tr

.
2.
Cho hàm s

: y =
α

α
sin2
1cos.2
2
+
++
x
xx
. Tìm
α

ñể
hàm s

có c

c tr

.
3.
Cho a, b, c th

a mãn a < b < c ch

ng t

r

ng hàm s


y = (x – a)(x – b)(x – c) luôn
ñạ
t c

c tr

t

i hai
ñ
i

m x
1
, x
2
th

a mãn: a < x
1
< b < x
2
< c.
4.
Cho hàm s

: y =
1
22
2


+−
x
xx
. Hãy xác
ñị
nh c

c
ñạ
i, c

c ti

u c

a hàm s

.
5.
Tìm a, b, c sao cho hàm s

y = x
3
+ ax
2
+ bx + c b

ng 1 khi x=0 và
ñạ

t c

c tr

khi x
= 2 và giá tr

c

c tr

b

ng 3.
6.
Cho hàm s

: y = - 2x + 2 + a
54
2
+− xx
. Tìm a
ñể
hàm s

có c

c
ñạ
i.

Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
10

7.
Tỡm c

c tr

c

a cỏc hm s

sau:
+ y =
532
2
++
xx

+ y = cosx +
2
1
cos2x
8.
Cho hm s

y = x
3
2(m + 3)x

2
+ mx + m + 5. Tỡm m

hm s



t c

c tr

t

i x =
2

9.
Cho hm s

y = x
4
2(1 m)x
2
+ m
2
3. Tỡm m

hm s




t c

c tr

t

i x = 1.
10.
a)Cho hm s

: y = (m + 2)x
3
+ 3x
2
+ mx 5. Tỡm m

hm s



t c

c ti

u khi x
= 1
b) Cho hm s

y = - (m

2
+ 5m)x
3
+ 6mx
2
+ 6x 6. Tỡm m

hm s

cú c

c

i.
12.
Cho hm s

: y = (1 m)x
4
mx
2
+ 2m 1. Tỡm m

hm s



ỳng m

t c


c tr

.
13.
Cho hm s

: y =
mx
mmxx

+
2
. Tỡm m

:
+Hm s

cú c

c tr


+Hm s

cú giỏ tr

c

c


i v c

c ti

u trỏi d

u.

14.
Cho hm s

: y =
mx
mxmmx

++ 12)2(
22
. Tỡm m

hm s

cú c

c tr

. Ch

ng
minh r


ng v

i m tỡm

c

trờn

th

hm s



ó cho luụn cú hai

i

m m ti

p
tuy

n t

i hai

i


m

ú vuụng gúc v

i nhau.
15.
Cho hm s

: y = 2x 1 +
1
2
x
m
. Tỡm m

hm s

cú c

c tr

. Tỡm qu

tớch c

a cỏc

i

m c


c tr



ú.
16.
Cho hm s

: y =
3
3
x
+ mx
2
+ 2(5m 8)x + 1. Tỡm m

:
+Hm s



t c

c tr

t

i x = 2.
+Hm s


cú c

c tr


+Hm s

cú c

c tr

t

i hai

i

m cú honh

> 1
17.
Cho hm s

: y = x
3
+ mx
2
+ 1. Ch


ng minh r

ng v

i m

i m

0 hm s

luụn cú
c

c tr

.
18.
Xỏc

nh m

cỏc hm s

sau cú hai c

c tr

, khi

ú vi


t ph

ng trỡnh

ng th

ng

i qua hai

i

m c

c tr

:
a) y =
3
3
x
- mx
2
+ 3x + 1
b) y =
3
52
2


+
x
mxx

c) y =
1
1
2
2

+
x
mxx

19.
Cho hm s

: y =
1
22
2
+
++
mx
mxx
. Tỡm m

hm s

cú c


c tr

, vi

t ph

ng trỡnh

ng th

ng

i qua hai

i

m c

c

i v c

c ti

u khi

ú.
Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398

11

20.
Cho hm s

y =
1
53
2
+
++
x
mx
. Tỡm m

hm s

cú 1 v ch

1 c

c tr

thu

c
[
]
1;1


.
21.
Cho hm s

: y =
3
3
x
- x
2
sin

+ ( 4sin
2

- 3)x + 1. Tỡm a

hm s



t c

c

i t

i
1


i

m thu

c
[
]
1;0
v

i

m c

c ti

u n

m ngoi

o

n

ú.
22.
Cho hm s

: y = - 2x + m
2

1
x
+
. Tỡm m

:
a) Hm s

cú c

c tr

.
b) Hm s

cú c

c ti

u.
c) Hm s

cú c

c ti

u v giỏ tr

c


c ti

u > 4/3.
23.
Cho hm s

: y = 2x
3
+ ax
2
12x + 13. Tỡm a

hm s

cú c

c tr

v hai

i

m c

c

i, c

c ti


u cỏch

u oy.
24.
Cho hm s

: y = mx +
22
2
+ xx

a) Tỡm m

hm s

cú c

c ti

u?
b) Ch

ng minh hm s

khụng cú c

c

i v


i m

i m.
25.
Cho m l s

nguyờn , d

ng .Tỡm c

c tr

c

a hm s

: y=x
m
(4-x)
2
.
26.
Cho hm s

: y =
4
3
2

++

x
pxx
.Tỡm p

hm s



t c

c

i M, giỏ tr

c

c ti

u m
c

a sao cho: m - M = 4.
27.
Cho hm s

: y = (m + 1)x
2
2mx (m
3
m

2
- 2). Tỡm m

hm s



t c

c tr


trờn (0;2).
28.
Cho hm s

: y = x +
mxx
+
2
2
.Tỡm m

hm s

cú c

c

i v y

max
<3.
29.
Cho hm s

: y=
3
2
3
x
+ (cosa - 3sina)x
2
8(cos2a + 1) + 1.
a) Ch

ng minh hm s

luụn cú c

c tr

.
b) Gi

s

hm s




t c

c tr

t

i hai

i

m x
1
,x
2
.Ch

ng minh : x
2
1
+x
2
2

18.
30.
Cho hm s

: y=
1
123

2

+++
x
mmxmx
. Tỡm m

hm s

cú c

c tr

v 2

i

m c

c tr


n

m v

2 phớa so v

i tr


c honh.
31.
Cho hm s

: y=
m
x
mxx

+
32
2
. Tỡm m

hm s

cú c

c tr

th

a món

i

u ki

n
:

ctcủ
yy
>8.
s:
(
1 5 1 5
, ) ( , )
2 2
+
+

32.
Cho hm s

: y = 2x
3
+ 3(m - 1)x
2
+ 6(m - 2)x - 1. Tỡm m

hm s

cú c

c tr

v

ng th


ng qua c

c tr

c

a

th

luụn song song v

i

ng th

ng: y = kx ( k
cho tr

c ) . Bi

n lu

n theo k s

nghi

m m.
33.
Cho hm s


: y =
3
3
x
-
1
2
(sina+ cosa)x
2
+
3
4
sin2a.x. Tỡm a

hm s

cú c

c tr

,
g

i x
1,
x
2
l honh


c

a cỏc

i

m c

c tr

. Xỏc

nh a

: x
1.
x
2
= x
2
1
+x
2
2
.
Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
12

34.

Cho hm s

: y = (m + 1)
2
2
2
1
x
x


+

- 3m
2
2
1
x
x


+

+ 4m. Tỡm m

hm s


duy nh


t m

t c

c tr

.
35.
Cho hm s

: y = x
4
+ 4mx
3
+ 3(m + 1)x
2
+ 1. Tỡm m

hm s

cú c

c

i. Ki

m
nghi

m l


i r

ng c

c

i c

a hm s

khụng th

cú honh

d

ng.
36.
Cho hm s

: y = x
4
+ (m +1)x
3
+ (m + 1)x
2
. Tỡm m

hm s


cú c

c ti

u khụng
cú c

c

i.
37.
Cho hm s

: y = x
4
2mx
2
+ 2m + m
4
. Tỡm m

hm s

cú c

c tr

v c


c

i,
c

c ti

u l

p thnh 1 tam giỏc

u.
S:
m =
3
3

38.
Cho hm s

: y = x
4
+ 8mx
3
+ 3(1 + 2m)x
2
4. Tỡm m

hm s


cú c

c

i khụng
cú c

c ti

u.
39.
Cho hm s

: y =
4
4
x
+
2
2
ax
+ bx +1
a, b ph

i th

a món

i


u ki

n gỡ

hm s

cú c

c tr

v honh

cỏc

i

m c

c tr


l

p thnh m

t c

p s

c


ng.
40.
Cho hm s

y = x
4
2mx
2
+ 2m. Tỡm m

hm s

cú c

c ti

u.
41.
Cho hm s

: y =
2
4
ax
- 2ax
3
+ (2a + 1)x
2
+ 1. Tỡm a


hm s

cú c

c

i m
khụng cú c

c ti

u.
42.
Cho h s

: y = x
4
+ 4x
3
+ mx
2
. Tỡm m

hm s

cú c

c ti


u m khụng cú c

c

i.
43. HNT - 98
Cho hm s

: y = x
3
+ 3mx
2
+ 3(m
2
1)x + m
3
3m. Ch

ng minh r

ng v

i m

i
m hm s

luụn cú c

c tr


v khi m thay

i thỡ c

c tr

c

a hm s

luụn ch

y trờn
hai

ng th

ng c



nh.
44. HQGHN D - 99
Cho hm s

: y =
1
2
+

++
x
mxx
. Tỡm m



th

c

a hm s

cú cỏc

i

m c

c tr

n

m
v

hai phớa c

a tr


c tung.
45. HQG - A - 99
Cho hm s

: y =
1
24)1(
22

++
x
mmxmx
. Tỡm m

hm s

cú c

c tr

v tớch cỏc
giỏ tr

c

c tr

l nh

nh


t.

s: m =
7
5

46. H T NHIấN - A - 99
Cho hm s

: y =
3
1
x
3
mx
2
x + m +
3
2
. Cho m = 0 hóy vi

t ph

ng trỡnh
parabol

i qua

i


m c

c

i v c

c ti

u c

a hm s



ó cho

ng th

i ti

p xỳc v

i

ng th

ng y =
3
4

.
47. HTCKT 99.
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
13

Cho hàm s

: y =
mx
mmxx

−+−
22
(C
m
).
+Tìm m
ñể

ñườ
ng cong C
m
có c

c tr

.
+V


i m v

a tìm
ñượ
c vi
ế
t ph
ươ
ng trình
ñườ
ng th

ng n

i c

c
ñạ
i và c

c ti

u c

a
ñườ
ng cong.

48. ðHCð – 99
Cho hàm s


: y =
mx
mmxx
+
−+
2
2
. Tìm m
ñể
hàm s

có c

c tr

.
49. HVNH - 99
Cho hàm s

: y = - x
3
+ ax
2
– 4. Tìm m
ñể
hàm s

có c


c tr

.
50. ðHTS - 99
Cho hàm s

: y = 2x
3
– 3(3m + 1)x
2
+ 12(m
2
+ m)x + 1. Tìm m
ñể
hàm s

có c

c
tr

. L

p ph
ươ
ng trình
ñườ
ng th

ng qua c


c
ñạ
i và c

c ti

u.

51. ðH KIẾN TRÚC - 99
Cho hàm s

: y = kx
4
+ (k – 1)x
2
+ (1 - 2k). Tìm k
ñể
hàm s

ch

có m

t
ñ
i

m c


c
tr

.
52. ðHAN – 99
Cho hàm s

: y =
1
8
2

+−+
x
mmxx
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình parabol
ñ
i qua các
ñ
i

m c

c tr



c

a
ñồ
th

và ti
ế
p xúc v

i
ñườ
ng th

ng : 2x – y – 10 = 0.
53. ðH THÁI NGUYÊN - 99
Cho hàm s

y =
3
1
x
3
– mx
2
– x + m +
3
2
. Ch


ng minh r

ng v

i m

i m hàm s


luôn có c

c tr

.

54. ðHQG - A - 01
Cho hàm s

: y = x
3
- 3x
2
+ m
2
x + m
Tìm t

t c

các giá tr


c

a tham s

m
ñể
hàm s

có c

c
ñạ
i, c

c ti

u và các
ñ
i

m
c

c
ñạ
i, c

c ti


u c

a
ñồ
th

hàm s


ñố
i x

ng nhau qua
ñườ
ng th

ng y =
2
5
x
2
1

.
55. ðHSPHN - A - 01
Cho hàm s

:
1
x

2mx2x
y
2
+
++
=
. Tìm các giá tr

c

a tham s

m
ñể

ñồ
th

hàm s


có c

c
ñạ
i, c

c ti

u và kho


ng cách t

c

c
ñạ
i, c

c ti

u
ñế
n
ñườ
ng th

ng x + y +
2 = 0 b

ng nhau.
56. ðHQG TPHCM - A - 01
.
Cho hàm s

:
m311x)3m(3x2y
23
−+−+=
. Tìm m

ñể
hàm s

có hai c

c tr

.
G

i M
1
, M
2
là các
ñ
i

m c

c tr

. Tìm m
ñể
các
ñ
i

m M
1

, M
2
và B(0, 1) th

ng
hàng.
ð
s: m =
10
.
3

57. ðH Y DƯỢC TPHCM - 01
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
14

Cho hàm s

:
m
x
mm4x)1m(mx
y
322
+
++++
=
. Tìm các giá tr


c

a tham s

m
ñể

ñồ
th

hàm s

có m

t c

c tr



góc ph

n t
ư
th

II và m

t
ñ

i

m c

c tr



góc ph

n
t
ư
th

IV c

a m

t ph

ng t

a
ñộ
.
58. CðSPHN - 01
Cho hàm s

:

2
x
3m2mxx
y
2
+
−++
=
. Tìm t

t c

các giá tr

c

a tham s

m
ñể
hàm
s

có c

c
ñạ
i, c

c ti


u và các
ñ
i

m c

c
ñạ
i, c

c ti

u c

a
ñồ
th


ñố
i x

ng v

i nhau
qua
ñườ
ng th


ng x + 2y + 8 = 0.
ð
s: m = 1.
Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
15

DNG V: TIP TUYN CA TH.
I CC VN V Lí THUYT
II BI TP LUYN
1.
Cho hm s

: y =
4
4
x
- 3x
2
+
2
5
. G

i d l ti

p tuy

n c


a

th

t

i

i

m M cú honh

x
M
= a
+Vi

t ph

ng trỡnh

ng th

ng d
+Ch

ng minh r

ng honh


giao

i

m c

a d v

i

th

l nghi

m c

a ph

ng
trỡnh:
(x a)
2
(x
2
+ 2ax + 3a
2
6) = 0
+Tỡm a

d c


t

th

t

i 3

i

m phõn bi

t.
2.
Cho hm s

: y = x
3
3x + 1. Vi

t ph

ng trỡnh ti

p tuy

n v

i


th

bi

t ti

p
tuy

n

ú

i qua

i

m M(
3
2
, -1).
3.
Cho hm s

: y = x
3
3x
2
+ 3x + 5

a) Ch

ng minh r

ng trờn

th

khụng t

n t

i hai

i

m m ti

p tuy

n v

i

th

t

i
hai


i

m

ú vuụng gúc v

i nhau
b) Xỏc

nh k

trờn

th

t

n t

i ớt nhõt 1

i

m m ti

p tuy

n v


i

th

t

i

ú
vuụng gúc v

i

ng th

ng y = kx ( k cho tr

c).
4.
Cho hm s

: y = x
3
3x
2
+ 2. Vi

t cỏc ti

p tuy


n k



n

th

t



i

m (
9
23
, -2)
v cỏc ti

p tuy

n k



n

th


t



i

m (
3
1
,2).
5.
Cho hm s

: y = ax
3
+ bx
2
+ cx + d (1). Gi

s

a > 0 ch

ng minh r

ng trong s


cỏc ti


p tuy

n c

a (1) thỡ ti

p tuy

n t

i

i

m u

n cú h

s

gúc nh

nh

t.
6.
Cho hm s

: y =

1
22
2
+
++
x
xx
v A l m

t

i

m thu

c

th

cú x
A
= a
a) Vi

t ph

ng trỡnh ti

p tuy


n v

i

th

hm s

t

i A (t
A
)
b) Tỡm v

trớ c

a A

t
A


i qua

i

m (1,0). Ch

ng minh r


ng cú hai giỏ tr

c

a a
th

a món

i

u ki

n bi toỏn v hai ti

p tuy

n t

ng

ng l vuụng gúc v

i nhau.
7.
Cho hm s

: y =
1

22
2

+
x
xx
. Vi

t cỏc ti

p tuy

n k



n

th

t



i

m (3, 0).
8. HKTQD 97

Cho hm s


: y = (2 x
2
)
2
. Vi

t cỏc ph

ng trỡnh ti

p tuy

n k



n

th

t



i

m
A(0, 4).
9.


HNNI - 97

Cho hm s

: y = - x
3
+ 3x
2
2. Vi

t ph

ng trỡnh ti

p tuy

n v

i

th

t

i

i

m

u

n. Ch

ng minh r

ng ti

p tuy

n t

i

i

m u

n cú h

s

gúc l

n nh

t.
10. HTM - 97
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398

16

Cho hàm s

y =
2
12
2

+−
x
xx
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n k


ñế
n
ñồ
th

t



ñ
i

m
A(6, 4).
11. ðH Y THÁI BÌNH - 97
Cho hàm s

: y =
x
xx 14
2
++
. Qua A(1, 0) vi
ế
t các ph
ươ
ng trình
ñườ
ng th

ng ti
ế
p
xúc v

i
ñồ
th


hàm s

.
12.
Cho hàm s

: y =
3
3
x
- x
2
+ 2x + 1(C). Tìm các giá tr

c

a a
ñể
a là h

s

góc c

a
1 ti
ế
p tuy
ế

n c

a
ñồ
th

(C).
13.
Cho hàm s

: y =
1

+
x
bax
. Tìm a, b
ñể

ñồ
th

hàm s


ñ
i qua
ñ
i


m A(0, -1) và nh

n
ñườ
ng th

ng : 3x + y +1 = 0 là ti
ế
p tuy
ế
n.

14. HVBCVT – 98
Ch

ng minh r

ng m

i ti
ế
p tuy
ế
n c

a
ñồ
th

hàm s


y =
1
1

+
x
x

ñề
u l

p v

i 2 ti

m
c

n m

t tam giác có di

n tích là không
ñổ
i.
15. ðHNNI – 98
Cho hàm s

: y =

3
1
x
3
– 2x
2
– 3x. Qua A(
9
4
,
3
4
) k


ñượ
c m

y ti
ế
p tuy
ế
n
ñế
n
ñồ
th

.
Vi

ế
t ph
ươ
ng trình các ti
ế
p tuy
ế
n

y.
16. ðHNT – 98
Cho y = 2x
3
– 9x
2
+ 12x + 1. Vi
ế
t các ti
ế
p tuy
ế
n k


ñế
n
ñồ
th

t


A(0, 1).
17.
Cho hàm s

: y =
1
12
2

+−
x
xx
. Vi
ế
t các ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n k


ñế
n
ñồ
th

t



ñ
i

m ( -1, 7)
18.
Cho hàm s

: y = x
4
– 4x
3
+ 3. Vi
ế
t các ti
ế
p tuy
ế
n c

a
ñồ
th

bi
ế
t nó song song v

i

ñườ
ng th

ng y = - 8x.
19.
Cho hàm s

: y = x
4
– x
2
+ 1. Vi
ế
t các ti
ế
p tuy
ế
n k


ñế
n
ñồ
th

t


ñ
i


m (0, -4).
20.
Cho hàm s

: y =
2
3
2
+
++
x
xx
. Vi
ế
t các ti
ế
p tuy
ế
n k


ñế
n
ñồ
th

t



ñ
i

m (1, 0).
21.
Cho hàm s

y = x
3
– 3x
2
+2
a) Vi
ế
t các ti
ế
p tuy
ế
n k


ñế
n
ñồ
th

t

A(1, 0).
b) Ch


ng minh r

ng không có ti
ế
p tuy
ế
n nào khác c

a
ñồ
th

song song v

i ti
ế
p
tuy
ế
n
ñ
i qua A.
22.
Cho hàm s

: y = x
3
+ 3x
2

– 9x + 5. Trong t

t c

các ti
ế
p tuy
ế
n c

a
ñồ
th

, hãy tìm
ti
ế
p tuy
ế
n có h

s

góc nh

nh

t.
23.
Cho hàm s


: y =
1
12
2

−+
x
xx

a) Vi
ế
t các ti
ế
p tuy
ế
n k


ñế
n
ñồ
th

bi
ế
t ti
ế
p tuy
ế

n
ñ
ó vuông góc v

i ti

m c

n xiên.
b) Ch

ng minh r

ng ti
ế
p
ñ
i

m là trung
ñ
i

m c

a
ñ
o

n th


ng b

ch

n b

i hai ti

m
c

n.
Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
17

24.
Cho hm s

: y =
1
1
2
+
++
x
xx
. Vi


t cỏc ph

ng trỡnh

ng th

ng

i qua

i

m (0,
2
5
) v ti

p xỳc v

i

th

.
25.
Cho y = 3x 4x
3
. Vi

t ph


ng trỡnh ti

p tuy

n c

a

th

k

t

A(1, 3).
26.
Cho hm s

: y =
3
53
+
+
x
x
. Vi

t ph


ng trỡnh ti

p tuy

n c

a

th

hm s

bi

t ti

p
tuy

n song song v

i

ng th

ng y = 1 x.
27.
Cho hm s

: y = x

4
2x
2
- 3. L

p ph

ng trỡnh ti

p tuy

n qua A(2, -4).
28.
L

p cỏc ph

ng trỡnh ti

p tuy

n c

a y = x
3
+ 3x
2
8x + 1 bi

t ti


p tuy

n song
song v

i y = x.
29.
L

p cỏc ph

ng trỡnh ti

p tuy

n c

a y = 2x
3
+ 3x
2
1 xu

t phỏt t

M(1, 4).
30. HSPII - 99
Cho hm s


: y = -x
3
+ 3x + 2. Tỡm trờn tr

c honh nh

ng

i

m m t



ú k



c
3 ti

p tuy

n

n

th

.

31. H DC 99
Cho hm s

: y =
1
22
2
+
++
x
xx
. Ch

ng minh r

ng cú 2 ti

p tuy

n c

a

th



i qua
A(1, 0) v vuụng gúc v


i nhau.
32. HVBCVT -99
Cho hm s

: y = - x
3
+ 3x
2
2. Tỡm cỏc

i

m thu

c

th

m qua

ú k



c 1
v ch

1 ti

p tuy


n v

i

th

.
33. HKT 99
Cho hm s

: y = kx
4
+ (k 1)x
2
+ (1 - 2k). Vi

t cỏc ph

ng trỡnh ti

p tuy

n c

a

th




i qua g

c t

a

v

i k = 0,5.
34. HNNHN 99
Cho hm s

y =
4
4
x
- 2x
2
-
4
9
. L

p ph

ng trỡnh ti

p tuy


n c

a

th

hm s

t

i
giao

i

m c

a nú v

i ox.
35. HNNI A - 99
Cho hm s

y =
1+x
x
. G

i I l giao


i

m hai ti

m c

n. Ch

ng minh r

ng khụng
cú b

t c



ng ti

p tuy

n no c

a

th

hm s

qua I.

36. HNNI B 99
Cho hm s

: y = x
3
3x
2
+ 2. Vi

t ph

ng trỡnh ti

p tuy

n c

a

th

hm s

bi

t
ti

p tuy


n

ú vuụng gúc v

i

ng th

ng 5y 3x +4 = 0.
37. H LUT 99
Cho hm s

: y =
2
12)4(2
2

++
x
mxmx
. V

i m = - 3 vi

t ph

ng trỡnh ti

p tuy


n
v

i

th



ú bi

t nú song song v

i

ng th

ng y = x + 4.
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
18

DẠNG VI: TIẾP TUYẾN CỐ ðỊNH – ðƯỜNG CONG CỐ ðỊNH.
I – CÁC VẤN ðỀ VỀ LÝ THUYẾT.
II – BÀI TẬP LUYỆN.
1.
Cho hàm s

: y =
mx

mmxm

+−−−
)42()2(
2
. Ch

ng minh v

i m

i m

-2
ñồ
th

hàm s


luôn ti
ế
p xúc v

i hai
ñườ
ng th

ng c



ñị
nh.
2.
Cho
ñườ
ng th

ng : y = mx + 1 – m
2
. Ch

ng minh r

ng
ñườ
ng th

ng luôn ti
ế
p xúc
v

i 1 parabol c


ñị
nh.
3.
Cho h



ñườ
ng cong : y = x
3
+
16
49
x
2
+
2
1
mx + m
2
+ 1. Ch

ng minh r

ng h


ñườ
ng
cong luôn ti
ế
p xúc v

i 1
ñườ

ng cong c


ñị
nh.
4.
Cho hàm s

: y =
m
x
mxmx
+−
++−+
1)1(2
2
(Cm). Ch

ng minh v

i m

i m khác 1 (Cm)
luôn ti
ế
p xúc v

i m

t

ñườ
ng th

ng c


ñị
nh t

i m

t
ñ
i

m c


ñị
nh.
5.
Cho hàm s

: y =
m
x
mxm
+
+
+

)1(
. Ch

ng minh v

i m

i m khác 0
ñồ
th

hàm s

luôn
ti
ế
p xúc v

i m

t
ñườ
ng th

ng c


ñị
nh.
6.

Cho hàm s

: y =
m
x
mmxm

−−−−
4)2()2(
2
. Ch

ng minh
ñồ
th

hàm s

luôn ti
ế
p xúc
v

i hai
ñườ
ng th

ng c



ñị
nh.
7.
Cho hàm s

: y =
a
x
aaaxax
cos
sincossincos
22
+
+++
. Ch

ng minh ti

m c

n xiên c

a hàm
s


ñ
ã cho luôn ti
ế
p xúc v


i m

t parapol c


ñị
nh.
8.
Cho hàm s

: y =
m
x
mmxm
+
+−+
2
)13(
(1). Ch

ng minh h


ñườ
ng cong 1 luôn ti
ế
p xúc
v


i hai
ñườ
ng th

ng c


ñị
nh. V

i m

i m khác 0.
9.
Cho (p): y = x
2
+(2m+1) + m
2
-1. Ch

ng minh: v

i m

i m , (P) luôn ti
ế
p xúc v

i
m


t
ñườ
ng th

ng c


ñị
nh.
10.
Cho hàm s

: y =
1)1(
2)1(
−+
+
+
+

xm
xxm
. Ch

ng minh : v

i m

i m khác 0

ñồ
th

hàm s


luôn ti
ế
p xúc v

i 1 m

t
ñườ
ng th

ng c


ñị
nh t

i m

t
ñ
i

m c



ñ
inh.Tìm
ñườ
ng th

ng
ñ
ó.
11.
Cho hàm s

: y =
m
x
mmmxxm

−−−−+
)2(2)1(
232
. Xác
ñị
nh ti

m c

n xiên c

a hàm
s


. Ch

ng t

r

ng ti

m c

n xiên luôn ti
ế
p xúc v

i m

t Parabol c


ñị
nh.
12.
Cho hàm s

: y =
m
x
mxm
−+


+

1
23)2(
. Ch

ng minh v

i m

i m khác 0
ñồ
th

hàm s


luôn ti
ế
p xúc v
ơ
i nhau t

i m

t
ñ
i


m c


ñị
nh. Xác
ñị
nh ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n chung
c

a h

(Cm) t

i
ñ
ó.
13.
Cho h

(Cm) : y =
1
4)2()12(
223


−++++−
x
mxmmxmx
. Ch

ng minh v

i m

i m
khác 1 (Cm) luôn ti
ế
p xúc v

i m

t
ñườ
ng cong c


ñị
nh.
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
19


14.
Cho hàm s


: y = (m + 2)x
3
+ mx
2
+ x - 5. Ch

ng minh
ñồ
th

hàm s

luôn ti
ế
p xúc
v

i m

t
ñườ
ng th

ng c


ñị
nh t


i m

t
ñ
i

m c


ñị
nh.

15.
Cho hàm s

y =
1
1
−+

+
m
x
mmx
. Ch

ng minh
ñồ
th


hàm s

luôn ti
ế
p xúc v

i m

t
ñườ
ng th

ng c


ñị
nh. Xác
ñị
nh
ñườ
ng th

ng c


ñị
nh
ñ
ó.
16. (ðHðN - 98)

Cho hàm s

y =
1
22
2
−+
−++
k
x
kkxx
. Ch

ng minh v

i m

i k khác 2
ñồ
th

hàm s

luôn
ti
ế
p xúc v

i m


t
ñườ
ng th

ng c


ñị
nh t

i m

t
ñ
i

m c


ñị
nh.

17.
Cho h


ñườ
ng th

ng ph


thu

c vào a: (x – 1)cosa + (y – 1)sina – 4 = 0. Ch

ng
minh v

i m

i a
ñồ
th

hàm s

luôn ti
ế
p xúc v

i m

t
ñườ
ng tròn c


ñị
nh.
18. (ðHAN - 97) .

Cho hàm s

y =
m
x
mxm

−+
22
)1(
. Trong tr
ườ
ng h

p t

ng quát: ch

ng minh v

i m

i
m khác 0 hàm s

có ti

m c

n xiên luôn ti

ế
p xúc v

i m

t (P) c


ñị
nh.
19.
Trong m

t ph

ng t

a
ñộ
cho A(0, 2), B(m, -2). Hãy vi
ế
t ph
ươ
ng trình c

a
ñườ
ng
trung tr


c d c

a AB. Ch

ng minh D luôn ti
ế
p xúc v

i
ñườ
ng cong (C) c


ñị
nh khi
m thay
ñổ
i.
20. (ðH_Hàng Hải_97)
Cho hàm s

: y = (-m
2
+ 5m)x
3
+ 6mx
2
+6x -6. Ch

ng minh các

ñườ
ng cong c

a
h


ñ
ã cho luôn ti
ế
p xúc v

i nhau.
21.
Cho h


ñườ
ng cong y = mx
2
– 2(2m +1)x + 4m + 1 v

i m

i m khác 0.
Ch

ng minh các
ñườ
ng cong c


a h

luôn ti
ế
p xúc v

i nhau t

i
ñ
i

m A. L

p
ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n chung c

a h

t

i A.
22. (ðHðN - A)

Cho hàm s

: y =
1
2102
2
−+
−++
kx
kxx
. Ch

ng minh r

ng v

i m

i k

2
ñồ
th

hàm s


luôn ti
ế
p xúc v


i 1
ñườ
ng th

ng c


ñị
nh t

i 1
ñ
i

m c


ñị
nh.
23. ðHðN – B – 98
Cho hàm s

: y =
1
1
−+

+
mx

mmx
. Ch

ng minh r

ng v

i m

i m

1
ñồ
th

hàm s

luôn
ti
ế
p xúc v

i 1
ñườ
ng th

ng c


ñị

nh.
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
20

DẠNG VII: TÌM ðIỂM KHI BIẾT SỐ TIẾP TUYẾN KẺ ðẾN ðỒ THỊ.
I – CÁC VẤN ðỀ VỀ LÝ THUYẾT.
II – BÀI TẬP LUYỆN.
1.
Cho hàm s

: y =
2
3
2
+
−+
x
xx
. Tìm
ñ
i

m thu

c ox sao cho t

m

i

ñ
i

m
ñ
ó k


ñượ
c
ñ
úng 1 ti
ế
p tuy
ế
n
ñế
n
ñồ
th

.
2.
Cho hàm s

: y = x
3
– 3x
2
+ 2. Tìm trên

ñườ
ng th

ng y = -2 các
ñ
i

m t


ñ
ó k


ñượ
c
ñế
n
ñồ
th

hai ti
ế
p tuy
ế
n vuông góc v

i nhau.
3.
Cho hàm s


: y = x
4
– x
2
+ 1. Tìm các
ñ
i

m thu

c oy mà t


ñ
ó k


ñượ
c 3 ti
ế
p tuy
ế
n
ñế
n
ñồ
th

hàm s



4.
Cho hàm s

: y =
mx
mxmmx

−−−+
12)2(
22

a) Tìm m
ñể
hàm s

có c

c tr

.
b) Ch

ng minh r

ng v

i m


i m tìm
ñượ
c

trên
ñồ
th

hàm s

luôn tìm
ñượ
c hai
ñ
i

m mà ti
ế
p tuy
ế
n v

i
ñồ
th

t

i hai
ñ

i

m
ñ
ó vuông góc v

i nhau.
5.
Cho hàm s

: y = (x – m)(x – n)(x – p). Tìm t

t c

nh

ng
ñ
i

m thu

c
ñồ
th

hàm s


mà t



ñ
ó k


ñượ
c
ñ
úng 1 ti
ế
p tuy
ế
n
ñế
n
ñồ
th

.
6.
Cho hàm s

: y =
1
12
2

+−
x

xx
. Ch

ng minh r

ng trên
ñườ
ng th

ng y = 7 có
ñ
úng 4
ñ
i

m t


ñ
ó k


ñượ
c
ñế
n
ñồ
th

2 ti

ế
p tuy
ế
n h

p v

i nhau góc 45
o
.
7.
Cho hàm s

: y = x
4
– 4x
3
+ 3. Ch

ng minh r

ng t

n t

i duy nh

t 1 ti
ế
p tuy

ế
n ti
ế
p
xúc v

i
ñồ
th

hàm s

t

i hai
ñ
i

m phân bi

t. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n
ñ

ó.
8.
Cho hàm s

: y =
x
xx 1
2
++
.Tìm trên
ñườ
ng ti
ế
p tuy
ế
n x = -1 các
ñ
i

m mà t


ñ
ó có
th

k


ñế

n
ñồ
th

hàm s

:
+) ít nh

t m

t ti
ế
p tuy
ế
n.
+) Hai ti
ế
p tuy
ế
n vuông góc v

i nhau.
9.
Cho hàm s

: y = x
3
- 3x
2

+ 2. Tìm trên
ñồ
th

hàm s

các
ñ
i

m mà t


ñ
ó k


ñế
n
ñồ

th

hàm s

3 ti
ế
p tuy
ế
n ,2 ti

ế
p tuy
ế
n vuông góc v

i nhau.
10.
Cho hàm s

: y = x
4
- x
2
+1.Tìm A thu

c oy sao cho qua A k


ñượ
c
ñế
n
ñồ
th

hàm
s

3 ti
ế

p tuy
ế
n .
11.
Cho hàm s

: y =
2
12
x
x

. Tìm các
ñ
i

m trên oy sao cho t

m

i
ñ
i

m
ñ
ó ta có th

k



ñế
n
ñồ
th

hàm s

2 ti
ế
p tuy
ế
n .Khi
ñ
ó vi
ế
t ph
ươ
ng trình
ñườ
ng ti
ế
p tuy
ế
n
ñ
i qua 2
ñ
i


m
ñ
ó.
12.
Cho hàm s

: y = ax
3
+ bx
2
+cx + d . Ch

ng minh t

n t

i duy nh

t m

t ti
ế
p tuy
ế
n
ñ
i
qua
ñ
i


m u

n.
13.
Cho hàm s

: y = x +
1
1
+
x
. Ch

ng minh không t

n t

i ti
ế
p tuy
ế
n nào
ñ
i qua giao
ñ
i

m 2 ti


m c

n c

a nó.
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
21

14.
Cho hàm s

: y = x +
124
2
++ xx
. Tìm nh

ng
ñ
i

m thu

c oy sao cho t

m

i
ñ

i

m

y k


ñượ
c ít nh

t 1 ti
ế
p tuy
ế
n
ñế
n
ñồ
th

(-
2
1
< y
0

1).
15.
Cho hàm s


: y =
1
1
2
+
++
x
xx
.Tìm qu

tích nh

ng
ñ
i

m mà t


ñ
ó k


ñế
n
ñồ
th

2
ti

ế
p tuy
ế
n vuông góc .
16.
Cho hàm s

: y =
1
1
2
+
−+
x
mx
. Xác
ñị
nh m
ñể
trên m

t ph

ng t

a
ñộ
t

n t


i 1
ñ
i

m
sao cho t


ñ
ó có th

k


ñượ
c 2 ti
ế
p tuy
ế
n
ñế
n
ñồ
th

hàm s

và hai ti
ế

p tuy
ế
n
ñ
ó
vuông góc v

i nhau .
17.
Tìm t

t c

các
ñ
i

m thu

c
ñồ
th

hàm s

y = x
3
– 3x
2
+ 4 mà t



ñ
ó k


ñượ
c 1 và ch


1 ti
ế
p tuy
ế
n v

i
ñồ
th

.
18.ðHY-TPHCM-98
Cho hàm s

y = - x
4
- 2x
2
- 1 . Tìm các
ñ

i

m thu

c oy sao cho t

m

i
ñ
i

m
ñ
ó có
th

k


ñượ
c 3 ti
ế
p tuy
ế
n v

i
ñồ
th


.
19.ðHQG-HCM-98
Cho hàm s

: y =
1
2

x
x
. Tìm các
ñ
i

m trên m

t ph

ng t

a
ñộ
mà t


ñ
ó k



ñượ
c 2
ti
ế
p tuy
ế
n vuông góc v

i
ñồ
th

.
20.ðHKT – HN – 98
Cho hàm s

: y =
1
12
2
+
++
x
xx
. Tìm trên oy nh

ng
ñ
i


m sao cho t


ñ
ó có th

k


ñế
n
ñồ
th

2 ti
ế
p tuy
ế
n vuông góc v

i nhau .
21.ðHQG-HN-98
Cho hàm s

: y =
1
1

+
x

x
. Tìm nh

ng
ñ
i

m trên oy mà t


ñ
ó ch

k


ñượ
c
ñ
úng m

t
ti
ế
p tuy
ế
n
ñế
n
ñồ

th

hàm s

.
22.ðHTN-99

Cho hàm s

y =
3
1
x
3
– mx
2
– x + m +
3
2
.Cho m = 0 ,vi
ế
t ph
ươ
ng trình c

a parabol
ñ
i qua
ñ
i


m c

c
ñạ
i và
ñ
i

m c

c ti

u c

a hàm s


ñ
ã cho,
ñồ
ng th

i ti
ế
p xúc v

i
ñườ
ng th


ng y=
3
4
. Tìm qu

tích nh

ng
ñ
i

m mà t


ñ
ó k


ñượ
c 2 ti
ế
p tuy
ế
n v

i
parabol v

a tìm

ñượ
c .
23.ðHTDTT-99
Cho hàm s

y =
1
1
2
+
++
x
xx
. Tìm trên oy các
ñ
i

m mà t


ñ
ó k


ñượ
c
ñ
úng 1 ti
ế
p

tuy
ế
n .
24. ðHQG - D - 01
Cho hàm s

:
1
x
x
y
2

=
(C). Tìm trên
ñườ
ng th

ng y = 4 t

t c

các
ñ
i

m mà t

m


i
ñ
i

m
ñ
ó có th

k


ñế
n
ñồ
th

(C) hai ti
ế
p tuy
ế
n l

p v

i nhau góc 45
o
.
25. ðHXD - 01.
Có bao nhiêu ti
ế

p tuy
ế
n c

a
ñồ
th

hàm s

y = x.lnx
ñ
i qua
ñ
i

m M(2,1).
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
22

26. ðHAN - A - 01
Cho hàm s

: y =
1
x
2xx
2


++
. Tìm trên
ñồ
th

các
ñ
i

m A
ñể
ti
ế
p tuy
ế
n c

a
ñồ
th


t

i A vuông góc v

i
ñườ
ng th


ng
ñ
i qua A và qua tâm
ñố
i x

ng c

a
ñồ
th

.
27. ðHSP TPHCM - A - 01
Cho hàm s

:
1
x
2x
y

+
=
. Cho
ñ
i

m A(0, a), xác
ñị

nh a
ñể
t

A k


ñượ
c hai ti
ế
p
tuy
ế
n
ñế
n
ñồ
th

sao cho hai ti
ế
p
ñ
i

m t
ươ
ng

ng n


m v

hai phía
ñố
i c

i tr

c ox.
.


















Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99

Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
23

DNG VIII: S TNG GIAO CA HAI TH.

I .CC VN V L THUYT:
II.BI LUYN TP:
1.
Cho hm s

y = x
3
3(m+1)x
2
+ 2(m
2
+ 4m + 1)x 4(m+1)m.
a) Tỡm

i

m c



nh m hm s

luụn

i qua v


i m

i m.
b) Tỡm m



th

hm s

c

t Ox t

i 3

i

m phõn bi

t cú honh

>1.
2. HNN-97
Cho hm s

: y = x
3

4x
2
+x .tỡm k

y = kx c

t

th

t

i 3

i

m phõn bi

t .
3. HTL-97
Cho hm s

: y =
3
1

a
x
3
+ ax

2
+ (3a - 2)x. Tỡm a



th

hm s

c

t ox t

i 3

i

m phõn bi

t .
4. HY-DC-97
Cho hm s

: y=
2
3)12(
2
+
++++
x

axaax
. Tỡm a



th

hm s

ti

p xỳc v

i

ng
th

ng y = a+4.
5. HSPII-97
Cho hm s

: y = (1 - m)x
4
mx
2
+ 2m - 1. Tỡm m




th

hm s

c

t ox t

i 4

i

m phõn bi

t .
6.
Cho hm s

: y =
2
4
4
2
+

x
xx
(C).G

i d l


ng th

ng cú h

s

gúc l m v qua A(-
2;4).Hóy tỡm m

:
a) d c

t (C) t

i 2

i

m phõn bi

t .
b) d ti

p xỳc v

i (C).
c) d c

t (C) t


i 2

i

m n

m trờn 2 nhỏnh khỏc nhau .
d) d c

t (C) t

i 2

i

m cựng thu

c 1 nhỏnh c

a

th

.
7.
Cho hm s

: y = 4x
3

-3x
2
+1 (C) v

ng th

ng d: y = kx + 1 .Tỡm k

:
a) d c

t (C) t

i 3

i

m phõn bi

t .
b) d ti

p xỳc v

i (C) . xỏc

nh t

a


ti

p

i

m .
c) d c

t (c) t

i 3

i

m phõn bi

t trong

ú cú 2

i

m cú honh

õm.
8.
Cho hm s

: y = x

3
+ mx
2
m . Tỡm m



th

hm s

c

t ox t

i 3

i

m phõn
bi

t .
9.
Cho hm s

: y =
3
3
x

- mx
2
+ mx -
3
m
. Tỡm m



th

hm s

c

t ox t

i 3

i

m
cú honh

d

ng.
10.
Cho hm s


: y= x
3
+mx
2
-1
a) Tỡm m

ph

ng trỡnh :x
3
+ mx
2
1= 0 cú nghi

m duy nh

t .
b) Tỡm m

ph

ng trỡnh :x
3
+ mx
2
1= 0 luụn cú nghi

m d


ng .
c) Ch

ng minh r

ng v

i m

i m

0 hm s

luụn cú c

c tr

.
d) Tỡm m



th

hm s

c

t


ng th

ng y = 8x - 1 t

i 3

i

m phõn bi

t .
Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
24

11.
Cho hm s

: y =
1
2

x
x
. Tỡm k



ng th


ng y = kx + 1 ti

p xỳc v

i

th

.Tỡm
t

a

ti

p

i

m
12.
Tỡm m

cỏc

th

hm s

sau ti


p xỳc v

i nhau:
a) y= - x
3
+ 2(m + 1)x
2
5mx + 2m.
b) y = x
3

2
9
x
2
+ 6x + m.
13.
Cho hm s

: y = x
3
(m +1)x
2
(2m
2
- 3m + 2)x + 2m(2m - 1) (C
m
).
a) Tỡm


i

m c



nh m h

(C
m
) luụn

i qua .
b) Tỡm m



th

hm s

ti

p xỳc v

i ox.
c) Tỡm m




th

hm s

ti

p xỳc v

i

ng th

ng y = - 49x + 98.
14.
Cho hm s

: y =
2
4
x
- 3x
2
+
2
5
(C).
a) G

i A l m


t

i

m trờn (C) cú x
A
= 0. Vi

t ph

ng trỡnh ti

p tuy

n d v

i (C) t

i
A.
b) Ch

ng minh honh

giao

i

m c


a d v (C) l nghi

m c

a ph

ng trỡnh : (x
a)
2
(f(x) = 0
c) Tỡm a

d c

t (C) t

i 2

i

m phõn bi

t khỏc A.
15.
Cho hm s

: y = (x + a)
3
+ (x + b)

3
x
3
. Ch

ng minh hm s

khụng th

c

t ox t

i
3

i

m phõn bi

t.
16.
Ch

ng minh r

ng cú m

t


ng th

ng duy nh

t ti

p xỳc v

i cỏc

th

hm s

sau
t

i hai

i

m phõn bi

t. tỡm

ng th

ng

ú.

a) y = x
4
x
3
+ 3 b)y = x
4
2x
3
2x
2
+
4
5
c) y = x
4
4x
3
+ 4x.
17.
Cho hm s

: y = x
3
3x
2
- 12x + m. Tỡm m



th


hm s

c

t ox t

i 3

i

m cú
honh

d

ng.
18.
Tỡm m



th

hm s

: y = 2x
3
3mx
2

+ 6(m 1) 3m +7 c

t (P) y = 6x
2
+ 1
t

i 3

i

m phõn bi

t cú honh

d

ng.
19.
Cho hm s

: y =
3
3
x
- m(m + 1). m b

ng bao nhiờu

hm s


ti

p xỳc v

i ox.
20.

(H Cn Th- 98)

Cho hm s

: y = -x + 3 +
1
3

x
. Ch

ng minh y = 2x + m luụn c

t

th

t

i hai

i


m cú hũanh

x
1
, x
2
. Tỡm m

A = (x
1
x
2
)
2


t giỏ tr

nh

nh

t.
21.

(H Cụng on)
Cho hm s

: y =

2
14
2
+
++
x
xx
. tỡm

y = mx +2 m c

t

th

t

i 2

i

m phõn bi

t
thu

c cựng m

t nhỏnh c


a

th

.
22.

(H Hu 98)

Cho hm s

: y = x + 3 m +
m
x
+
1
. V

i m

i m = 2 thỡ a b

ng bao nhiờu

: y =
a(x + 1) c

t

th


t

i hai

i

m phõn bi

t cú honh

trỏi d

u.
23.

(H Hu 98)

Cho hm s

: y = x
4
+ mx
2
(m + 1). m b

ng bao nhiờu




th

hm s

ti

p xỳc v

i
y = 2(x + 1) t

i

i

m cú honh

x = 1.
Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
25

24. (H Kinh T - 98)
Cho hm s

: y = x
3
+ 3x
2
+ 1 v


ng th

ng d qua A(-3, 1) cú h

s

gúc k. Tỡm
m

d c

t (C) t

i 3

i

m phõn bi

t.
25. (H M - 98)
Cho hm s

y = x
3
+ 6x
2
+ 9x. Tỡm m




ng th

ng y = mx c

t

th

hm s

t

i 3

i

m phõn bi

t.
26. (H NN I 98)
Cho hm s

: y = (x -1)(x
2
+ mx + m). m = ?




th

hm s

ti

p xỳc v

i ox. Xỏc

nh honh

ti

p

i

m.
27. (H thng Mi -98)
Cho hm s

: y = 2mx
3
(4m
2
+ 1)x
2
+ 4m
2

. Tỡm m



th

hm s

ti

p xỳc v

i
ox.
28. (PVBCTT 98)
Cho hm s

: y =
1
1
2

+
x
xx
. Tỡm m

y = - x + m c

t


th

t

i hai

i

m phõn
bi

t thu

c cựng m

t nhỏnh.
29.
Cho hm s

: y =
1
1

+
x
x
(C). G

i d l


ng ti

p tuy

n 2x y + m = 0. Ch

ng
minh d c

t

th

(C) t

i hai

i

m phõn bi

t thu

c hai nhỏnh c

a

th


.
30.
Cho hm s

y =
1
1
2

+
x
xx
. tỡm m



th

hm s

ti

p xỳc v

i (P): y = x
2
+ a.

31. (HBK -99)
Cho hm s


y = x
3
+ax +2. Tỡm t

t c

cỏc giỏ tr

c

a a



th

hm s

c

t ox t

i
1 v ch

1

i


m.
32. (HVNH -99 )
Cho hm s

: y = -x
3
+ax
2
-4. Tỡm m

m

i

ng th

ng cú ph

ng trỡnh y = m
v

i -4 < m <0 c

t

th

hm s

t


i 3

i

m phõn bi

t.
33.
Tỡm giỏ tr

m

ph

ng trỡnh: x
2
(m + 1)x + 3m - 5 = 0 cú hai nghi

m d

ng.

34.
Cho hm s

y = x
3
3(m + 1)x
2

+ 2(m
2
+7m + 2)x + 2(m + 2)m. Tỡm m



th


hm s

c

t ox t

i ba

i

m cú honh

l

n h

n 1.

35. (S Quan 99)
Cho hm s


y = x
3
+ mx
2
+ 1. Tỡm m



th

hm s

c

t tr

c honh t

i 3

i

m
phõn bi

t cú honh

l

p thnh c


p s

c

ng.
36. (CSP Bc Ninh 99)
Cho hm s

y =
1

+
x
nmx
v

i m = 2, n =1. Xột

ng th

ng d cú h

s

gúc

i qua

i


m B(-2, 2). Tỡm k



ng th

ng

c

t

th

t

i hai

i

m phõn bi

t.
37.
Cho hm s

y =
2
1

2
+
+
x
xx
. Tỡm trờn

th

t

t c

nh

ng

i

m m t

a

c

a chỳng
l nh

ng s


nguyờn.
38. (HTDTT I)

×