Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

Công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (177.28 KB, 18 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: Công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường
• MÃ HỌC PHẦN: SH2126
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
1. Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm . - Tái bản lần thứ
nhất .- H. : Giáo dục, 2003 .- 339 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 628.168 LU-P
o Đăng ký cá biệt: 05B029874-05B029876,05C006733,05M070231-05M070238
2. Môi trường và ô nhiễm / Lê Văn Khoa . - Hà Nội : Giáo dục , 1998 .- 220 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 363.73 LE-K
o Đăng ký cá biệt: 99A002475-99A002477,99M028689,99M028690
3. Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Khoa học Kỹ
thuật, 2005 .- 431 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 628 Kyt
o Đăng ký cá biệt: 06A014745,06A014746,06M074568-06M074575
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường ở một số khu công nghiệp phía Bắc tới sức khoẻ cộng
đồng / Trần Văn Tùng, Đặng Phương Hoa, Nguyễn Bá Thuỷ . - H. : Khoa học Xã hội, 2005 .-
179 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 363.73 TR-T
o Đăng ký cá biệt: 10A021165,10A021166,10M093639-10M093641
2. Khí hậu biến đổi thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại / S. Rahmstorf, Hans J.
Schellnhuber; Trang Quan Sen dịch . - Tp.HCM : Trẻ, 2007 .- 245 tr. ; 9c cm .
o Số định danh: 363.73 RA-S
o Đăng ký cá biệt: 08A018646,08A018647
3. Môi trường giao thông / Cao Trọng Hiền chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Giao thông
Vận tải, 2007 .- 239 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 363.73 Moi
o Đăng ký cá biệt: 08A018620,08A018621,08M085959-08M085961


4. Hoá chất dùng trong nông nghiệp và ô nhiễm môi trường : Giáo trình dùng cho đại học /
Nguyễn Đình Mạnh . - H. : Nông nghiệp, 2000 .- 79 tr. ; 27 cm .
1
o Số định danh: 363.73 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 06A015429,06A015430,06C006463,06M076503,06M076504
5. Môi trường không khí : Lý thuyết cơ bản, ô nhiễm bụi, ô nhiễm khí độc hại, ô nhiễm nhiệt, biến
đổi khí hậu, ô nhiễm tiến ồn, nguy cơ hiểm hoạ môi trường và các biện pháp xử lý giảm thiểu ô
nhiễm / Phạm Ngọc Đăng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung .- H. : Khoa học và Kỹ thuật,
2003 .- 436 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 363.73 PH-D
o Đăng ký cá biệt: 04A010631,04C004828,04M061827-04M061838,04M091311
6. Giới và kinh tế chất thải : kinh nghiệm Việt Nam và quốc tế . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003 .-
147 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 363.73 Gio
o Đăng ký cá biệt: 04B027097
7. Science look at itself / Compiled and edited by National Science Teachers Association . - New
York, N.Y. : Charles Scribner's Sons, 1970 .- 122 tr. ; 22 cm .
o Số định danh: 363.73 Sci
o Đăng ký cá biệt: 02C003710
8. Ô nhiễm và hậu quả / Nguyễn Thị Thìn, Tuấn Lan . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2001 .- 295 tr. ; 21
cm .
o Số định danh: 363.73 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 02A005402,02A005403
9. Hoá học và sự ô nhiễm môi trường / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ hai .- Hà Nội : Giáo dục ,
2001 .- 142 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 363.73 VU-D
o Đăng ký cá biệt: 02A003973,02A003974,02M056566,02M056567
10. Hoá học và sự ô nhiễm môi trường / Vũ Đăng Độ . - Hà Nội : Giáo dục , 1999 .- 144 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 363.73 VU-D
o Đăng ký cá biệt: 99A002728,99A002729

11. Hoá học và sự ô nhiễm môi trường / Vũ Đăng Độ . - Hà Nội : Giáo dục , 1999 .- 144 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 363.73 VU-D
o Đăng ký cá biệt: 00M054529-00M054533,99A002771-99A002775
12. Pollution Probe . - Toronto : New Press, 1970 .- 207 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 363.73 Pol
o Đăng ký cá biệt: 80A012224
13. Ô nhiễm môi trường / Đào Ngọc Phong . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1979 .- 125 tr. ; 19
cm .
o Số định danh: 363.73 DA-P
2
o Đăng ký cá biệt: 79A000782
14. Sensors for environmental control : proceedings of the International Workshop on New
Developments on Sensors for Environmental Control (ENVSENS), S. Cesarea Terme, Lecce,
Italy, 27-29 May 2002 / Pietro Siciliano, [chairman] . - River Edge, NJ : World Scientific, c2003 .-
xvii, 250 p. : ill., maps ; 24 cm .
o Số định danh: 628.5 Sen
o Đăng ký cá biệt: 10C011161,10C011162
15. Chất thải rắn và chất thải nguy hại . - H. : Xây dựng, 2001 .- 43 tr. ; 30 cm .
o Số định danh: 628.74 Cha
o Đăng ký cá biệt: 10C011584
16. Đánh giá tác động môi trường và nghiên cứu xử lý nước thải nhà máy bia Lado Đà Lạt / Lê
Quang Huy, ... [và những người khác] . - Đà Lạt : Trường Đại học Đà Lạt, 2005 .- 76 tr. ; 30 cm
.
o Số định danh: 628.168 Dan
o Đăng ký cá biệt: 10C011574
17. Giáo trình kỹ thuật an toàn và môi trường / Nguyễn Văn Nghĩa, Phạm Thanh Cường . - H. :
Nông nghiệp, 2006 .- 147 tr. : minh hoạ ; 19x27 cm .
o Số định danh: 628 NG-N
o Đăng ký cá biệt: 10B035655,10B035656,10M093438-10M093440
18. Giáo trình hoá học nước và nước thải = Water and wastewater chemistry / Mai Tuấn Anh,

Nguyễn Thị Thanh Mỹ, Lâm Minh Triết . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2009 .- 380 tr. ;
24 cm .
o Số định danh: 628.168 MA-A
o Đăng ký cá biệt: 09B035588,09B035589,09M093202-09M093204
19. Thương hiệu : Quản lý và phát triển / Nguyễn Minh Trí . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân,
2008 .- 359 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 628.827 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 09B035570,09B035571,09M093096-09M093098
20. Phương pháp toán ứng dụng trong môi trường / Phan Văn Hạp . - H. : Khoa học và Kỹ thuật,
2009 .- 270 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 628.015 1 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 09B035482,09B035483,09M092718-09M092720
21. Environmental science : active learning laboratories and applied problem sets / Travis Wagner
and Robert Sanford . - 2nd ed .- Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, c2010 .- xii, 240 p. : ill. ;
28 cm .
o Số định danh: 628.078 WA-T
o Đăng ký cá biệt: 09C011232
3
22. Highlights in environmental research : professorial inaugural lectures at Imperial College /
editor, Sir John Mason . - London : Imperial College Press, c2000 .- xi, 189 p. : ill. (some col.),
maps (some col.) ; 23 cm .
o Số định danh: 628 Hig
o Đăng ký cá biệt: 09B035143,09M092101,09M092102
23. Water treatment unit processes / David G. Stevenson . - London : Imperial College Press ;
River Edge, NJ : Distributed by World Scientific Pub., c1997 .- xxxiv, 474 p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 628.166 2 ST-D
o Đăng ký cá biệt: 09B035096,09M091883,09M091884
24. Wastewater engineering : treatment and reuse / Metcalf & Eddy, Inc . - 4th ed. / revised by
George Tchobanoglous, Franklin L. Burton, H. David Stensel .- Boston : McGraw-Hill, c2003 .-
xxviii, 1819 p. : ill. ; 24 cm .

o Số định danh: 628.3 Was
o Đăng ký cá biệt: 09C010571
25. Môi trường và kĩ thuật xử lí chất phát thải / Nguyễn Sĩ Mão . - H. : Khoa học và Kỹ thuật,
2008 .- 133 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 628.53 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 08B034380,08B034381,08M087732,08M087733,08M087760
26. Các thiết bị lọc bụi và bệnh nghề nghiệp do bụi / Trần Vũ Liệu, Nguyễn Đức Trọng . - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 2007 .- 240 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 628.53 TR-L
o Đăng ký cá biệt: 08B034297,08B034298,08M087615,08M087616
27. Practical wastewater treatment / David L. Russell . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience,
c2006 .- xiv, 271 p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 628.168 3 RU-D
o Đăng ký cá biệt: 08C010168
28. Physical-chemical treatment of water and wastewater / Arcadio P. Sincero, Sr., Gregoria A.
Sincero . - London : IWA Pub. ; Boca Raton, Fla. : CRC Press, 2003 .- 832 p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 628.162 SI-A
o Đăng ký cá biệt: 08C010167
29. Operation of municipal wastewater treatment plants. vol.III, Solids processes . - 6th ed .- New
York : WEF Press ; McGraw Hill, c2008 .- xviii, p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 628.306 8 Ope
o Đăng ký cá biệt: 08C010166
30. Operation of municipal wastewater treatment plants. vol.II, Liquid processes . - 6th ed .- New
York : WEF Press ; McGraw Hill, c2008 .- xviii, p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 628.306 8 Ope
4
o Đăng ký cá biệt: 08C010165
31. Operation of municipal wastewater treatment plants. vol.I, Management and support systems . -
6th ed .- New York : WEF Press ; McGraw Hill, c2008 .- xviii, p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 628.306 8 Ope

o Đăng ký cá biệt: 08C010164
32. Natural wastewater treatment systems / Ronald W. Crites, E. Joe Middlebrooks, Sherwood C.
Reed . - Boca Raton, FL : CRC/Taylor & Francis, 2006 .- 552 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 628.3 GR-R
o Đăng ký cá biệt: 08C010163
33. Membrane bioreactors : operation and results of an MBR wastewater treatment plant . - London
: IWA, 2007 .- viii, 98 p. ; 25 cm .
o Số định danh: 628.164 Mem
o Đăng ký cá biệt: 08C010162
34. The MBR book : principles and applications of membrane bioreactors / Simon Judd, Claire Judd
. - 1st ed .- Boston, MA : Elsevier, 2006 .- xv, 325 p. ; 25 cm .
o Số định danh: 628.164 JU-S
o Đăng ký cá biệt: 08C010169
35. Membrane systems for wastewater treatment / Water Environment Federation [sponsoring
editor, Larry S. Hager] . - New York : McGraw-Hill, c2006 .- xxv, 284 p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 628.164 Mem
o Đăng ký cá biệt: 08C010161
36. Water treatment principles and design / MWH, Inc. ; revised by John C. Crittenden ... [et al.] . -
2nd ed .- Hoboken, N.J. : J. Wiley, c2005 .- xx, 1948 p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 628.162 Wat
o Đăng ký cá biệt: 08C010171
37. Theory and practice of water and wastewater treatment / Ronald L. Droste . - New York : J.
Wiley, 1997 .- xiv, 800 p. : ill. ; 27 cm .
o Số định danh: 628.162 DR-R
o Đăng ký cá biệt: 08C010170
38. Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - H. : Giáo dục, 2007 .- 227 tr. : minh
hoạ ; 20 cm .
o Số định danh: 628 TA-D
o Đăng ký cá biệt: 08M084833-08M084837
39. Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Duy Động . - H. : Giáo dục, 2005 .- 243 tr. : minh

hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 628.51 NG-D
5
o Đăng ký cá biệt: 08B033467,08M085107-08M085110
40. Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học các
ngành xây dựng cơ bản / Trần Đức Hạ . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 .- 197 tr. : minh
hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 628.168 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 07B033341,07B033342,07M083892-07M083894
41. Các quá trình oxi hoá nâng cao trong xử lý nước và nước thải : Cơ sở khoa học và ứng dụng /
Trần Mạnh Trí, Trần Mạnh Trung . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 .- 195 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 628.168 TR-T
o Đăng ký cá biệt: 07B032911,07B032912,07M082754-07M082756
42. Chỉ thị sinh học môi trường / Lê Văn Khoa chủ biên; Nguyễn Xuân Quýnh, Nguyễn Quốc Việt .
- H. : Giáo dục, 2007 .- 279 tr. : minh hoạ màu; 27 cm .
o Số định danh: 628.502 87 LE-K
o Đăng ký cá biệt: 07B032795,07B032796,07C009208,07M082454,07M082455
43. Phòng chống ô nhiễm đất và nước ở nông thôn / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
. - H. : Lao động, 2006 .- 143 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 628.1 CH-T
o Đăng ký cá biệt: 07B032180,07B032181,07M080090-07M080092
44. Quan trắc nước thải công nghiệp / Nguyễn Văn Kiết, Huỳnh Trung Hải . - H. : Khoa học và Kỹ
thuật, 2006 .- 166 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 628.168 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 07B031878,07B031879,07C008507,07M079002,07M079003
45. Công nghệ sinh học môi trường. t.II, Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị
Thuỳ Dương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2003 .- 275 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 628 NG-L
o Đăng ký cá biệt: 07B031998,07B031999,07M079246-07M079248
46. Công nghệ sinh học môi trường. t.I, Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn

Thị Thuỳ Dương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2003 .- 449 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 628 NG-L
o Đăng ký cá biệt: 07B031971,07B031972,07M079204-07M079206
47. Thí nghiệm hoá kỹ thuật môi trường. t.I, Phân tích chất lượng nước / Nguyễn Văn Phước,
Nguyễn Thị Thanh Phượng, Phan Xuân Thạnh . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2005 .- 65 tr. :
minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 628.162 NG-P
o Đăng ký cá biệt: 07B031948,07B031949,07M079172-07M079174
48. Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp / Nguyễn Văn Phước, Dương Thị Thành, Nguyễn Thị
Thanh Phượng . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2005 .- 480 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
6
o Số định danh: 628.4 NG-P
o Đăng ký cá biệt: 07B031909,07C008529
49. Chất thải rắn và chất thải nguy hại : Tiêu chuẩn Việt Nam . - H. : Xây dựng, 2001 .- 43 tr. ; 31
cm .
o Số định danh: 628.74 Cha
o Đăng ký cá biệt: 06B031462,06B031463,06C008141,06M077881,06M077882
50. Water treatment unit processes / David G. Stevenson . - London : Imperial College Press ;
River Edge, NJ : Distributed by World Scientific Pub., c1997 .- xxxiv, 474 p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 628.166 2 ST-D
o Đăng ký cá biệt: 06C007503
51. Highlights in environmental research : professorial inaugural lectures at Imperial College /
editor, Sir John Mason . - London : Imperial College Press, c2000 .- xi, 189 p. : ill. (some col.),
maps (some col.) ; 23 cm .
o Số định danh: 628 Hig
o Đăng ký cá biệt: 06C007293
52. Công nghệ môi trường. t.I, xử lý nước / Hoàng Văn Huệ . - H. : Xây dựng, 2004 .- 319 tr. ; 27
cm .
o Số định danh: 628 HO-H
o Đăng ký cá biệt: 06M075319-06M075322

53. Kỹ thuật địa môi trường / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2004 .- 370 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 628 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 06M075317,06M075318
54. Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường / Hoàng Đức Liên, Tống Ngọc Tuấn . -
Tái bản lần thứ ba .- H. : Nông nghiệp, 2006 .- 196 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 628.4 HO-L
o Đăng ký cá biệt: 06C006895,06M077050-06M077058
55. Một số phương pháp phân tích môi trường / Lê Đức chủ biên, ... [và những người khác] . - H. :
Đại học Quốc gia, 2004 .- 215 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 628 Mot
o Đăng ký cá biệt: 05B030106-05B030108,05C006745,05M071797-05M071802
56. Giám sát sinh học môi trường nước ngọt bằng động vật không xương sống cỡ lớn / Nguyen
Xuan Quynh, Clive Pinder, Steve Tilling . - H. : Đại học Quốc gia, 2004 .- 50 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 628.181 NG-Q
o Đăng ký cá biệt: 05B030030-05B030032,05C005635,05M071014-05M071019
57. Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn . - Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo dục, 2004 .- 227 tr. ; 21
cm .
7

×