Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Địa lý thực vật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.68 KB, 9 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: Địa lý thực vật
• MÃ HỌC PHẦN: SH2322
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Introductory Botany / Arthur Cronquist . - New York ; Evanston : Harper & Row, 1961 .- ix, 902
p. ; 24 cm .
o Số định danh: 581 CR-A
o Đăng ký cá biệt: 10L000934
2. Botany / Carl L. Wilson, Walter E. Loomis . - New York : Holt, Rinehart and Winston, 1957 .-
528 p. ; 26 cm .
o Số định danh: 581 WI-C
o Đăng ký cá biệt: 10L000557,10L001344
3. Botany / Carl L. Wilson, Walter E. Loomis . - New York : Holt, Rinehart and Winston, 1962 .- xii,
573 p. ; 26 cm .
o Số định danh: 581 WI-C
o Đăng ký cá biệt: 10L000555,10L000556
4. Sinh học thực vật / Hoàng Đức Cự . - H. : Đại học Quốc gia, 2006 .- 231 tr. ; 19x27 cm .
o Số định danh: 581 HO-C
o Đăng ký cá biệt: 09B034891,09B034892,09M091113-09M091118
5. Plants . - New York : McGraw-Hill, 2000 .- 144 tr. ; 30 cm .
o Số định danh: 581 Pla
o Đăng ký cá biệt: 08C010529
6. Introductory plant biology / Kingsley R. Stern ; with contributions by James E. Bidlack, Shelley
H. Jansky, Gordon E. Uno . - 10th ed .- Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2006 .- 248 p.
: ill ; 29 cm .
o Số định danh: 581 ST-K
o Đăng ký cá biệt: 08C010366
7. Các phương pháp nghiên cứu thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : Đại học Quốc gia, 2007 .-


171 tr. : minh hoạ ; cm .
1
o Số định danh: 581 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 08B033838,08B033839,08M086832-08M086834
8. Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : Đại học Quốc
gia, 2005 .- 218 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 06B030789,06B030790,06M075869-06M075876
9. Hệ thực vật và đa dạng loài = Flora and species diversity / Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : Đại học
Quốc gia, 2004 .- 146 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 06M077078-06M077082
10. Plant tissue and cell culture / edited by H. E. Street . - 2d ed .- Berkeley : University of California
Press, 1977 .- x, 614 p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 581 Pla
o Đăng ký cá biệt: 06C005946
11. Hệ thực vật và đa dạng loài = Flora and species diversity / Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : Đại học
Quốc gia, 2004 .- 146 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 05A013538,05A013539,05M070454-05M070461
12. Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : Đại học Quốc
gia, 2005 .- 218 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 05A014417,05A014418,05M073319-05M073321
13. Hệ thực vật và đa dạng loài = Flora and species diversity / Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : Đại học
Quốc gia, 2004 .- 146 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 05A014340,05M073028-05M073031
14. Biology of plant / Peter H. Rave, Ray F. Evert, Susan E. Echhorn . - Fifth edition .- New York :
Nxb. New York, 1992 .- 805 tr. ; 28 cm .

o Số định danh: 581 RA-P
o Đăng ký cá biệt: 03A007670
15. The botanical world / David K. Northington, Edward L. Schneider . - 2nd ed .- Dubuque, IA :
Wm. C. Brown Publishers, c1996 .- xvi, 480 p. : ill. (some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 581 NO-D
o Đăng ký cá biệt: 02C003476,02C003477
16. Botany / Randy Moore, W. Dennis Clark, Darrell S. Vodopich . - Boston : Wm. C. Brown ,
1998 .- 919 tr., XX; 28 cm .
2
o Số định danh: 581 MO-R
o Đăng ký cá biệt: 99C002170
17. Plant growing in the tropics and subtropics / G.V. Ustimenko-Bakumovsky . - Mát-xcơ-va : Mir ,
1982 .- 392 tr.; 22 cm .
o Số định danh: 581 US-G
o Đăng ký cá biệt: 84A012442
18. Thực vật. t.I . - Hà Nội : Giáo dục , 1962 .- 194 tr.; 19 cm .
o Số định danh: 581 Thu
o Đăng ký cá biệt: 79A000677
19. Sinh học thực vật / Phạm Hoàng Hộ . - Sài Gòn : Bộ Quốc gia Giáo dục , 1967 .- 800 tr.; 24 cm
.
o Số định danh: 581 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 75A004568,75A004570
20. Introductory Plant Biology / Stern Kingsley R . - Dubuque, Iowa : Wm. C. Brown , 1997 .- X, 570
tr.; 28 cm .
o Số định danh: 581 ST-K
o Đăng ký cá biệt: 99C002103
21. The Plant World : A Text in College Botany / Fuller Harry J., Carothers Zene B . - New York :
Holt, Rinehart and Winston, 1963 .- 564 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 581 FU-H
o Đăng ký cá biệt: 80A012142

22. General Botany / Taylor William T., Weber Richard J . - New York : D. Van Nostrand, 1956 .-
vii, 376 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 581 TA-W
o Đăng ký cá biệt: 80A012140
23. An Evolutionary Survey of the Plant Kingdom / Scagel Robert F., Bandoni Robert J., Rouse
Glem E . - Belmont, California : Wadsworth, 1966 .- 658 tr. ; 25 cm .
o Số định danh: 581 Ane
o Đăng ký cá biệt: 80A014040
24. Hỏi đáp về thực vật.t.IV / Vũ Văn Chuyên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1977 .- 169 tr. ; 19
cm .
o Số định danh: 581 VU-C
o Đăng ký cá biệt: 78M004305-78M004307
25. Tìm hiểu thế giới màu xanh / Trần Hợp, Vũ Văn Chuyên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật,
1977 .- 291 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 581 TR-H
3
o Đăng ký cá biệt: 78M004316,78M004317
26. Hỏi đáp về thực vật. t.V / Vũ Văn Chuyên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1978 .- 181 tr. ; 19
cm .
o Số định danh: 581 VU-C
o Đăng ký cá biệt: 79M007036,79M007038,79M007040
27. Sinh học đại cương : Sinh học cơ thể thực vật. t.II / Hoàng Đức Cự . - Hà Nội : Đại học Quốc
gia, 1997 .- 133 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 581 HO-C
o Đăng ký cá biệt: 97A002140-97A002142,97M025414-97M025423,97M025425
28. Sinh học thực vật : Dùng cho sinh viên ban cử nhân vạn vật, ban dược khoa và ban nông
nghiệp / Phạm Hoàng Hộ . - Sài Gòn : Trung tâm Học liệu, 1973 .- 862 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 581 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 90A004573
29. Phân loại học thực vật : giáo trình dùng cho các trường Đại học sư phạm / Hoàng Thị Sản . -

H. : Giáo dục, 2007 .- 224 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 581.012 HO-S
o Đăng ký cá biệt: 08B033462,08B033463,08M085013-08M085025
30. Thực hành phân loại thực vật : Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm / Hoàng Thị Sản,
Hoàng Thị Bé . - Tái bản lần thứ hai .- H. : Giáo dục, 2003 .- 163 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 581.012 HO-S
o Đăng ký cá biệt: 07B032249,07B032250,07M080645-07M080647
31. Hình thái và phân loại thực vật rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Lê Thị Huyên, Nguyễn
Tiến Hiệp . - H. : Nông nghiệp, 2004 .- 232 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581.012 LE-H
o Đăng ký cá biệt: 06B031016,06B031017,06C006484,06M076548,06M076549
32. Phân loại học thực vật : giáo trình dùng cho các trường Đại học sư phạm / Hoàng Thị Sản . -
Tái bản lần thứ hai .- H. : Giáo dục, 2003 .- 224 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581.012 HO-S
o Đăng ký cá biệt: 04A007969,04A007970,04M060135-04M060137
33. Phân tích hoa / Tôn Thất Sam . - Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 1972 .- 62 tr. ; 30 cm .
o Số định danh: 581.012 TO-S
o Đăng ký cá biệt: 80A900054
34. Thực vật học : Phân loại thực vật (Thực vật bậc cao). t.II / Vũ Văn Chuyên . - Hà Nội : Y học,
1971 .- 292 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581.012 VU-C
o Đăng ký cá biệt: 78A006360
4
35. Thực vật học : Thực vật học đại cương và phân loại thực vật (Thực vật bậc thấp). t.I / Vũ Văn
Chuyên . - Hà Nội : Y học và Thể dục Thể thao, 1970 .- 231 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581.012 VU-C
o Đăng ký cá biệt: 78A006358
36. Phân loại thực vật / Trần Hợp . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1968 .- 268
tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581.012 TR-H

o Đăng ký cá biệt: 79A006357
37. Thực hành phân loại thực vật. t.I / Phan Nguyên Hồng, Hoàng Thị Sản, Lương Ngọc Toản . -
Hà Nội : Giáo dục, 1975 .- 175 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581.012 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 78A006321
38. Phân loại học thực vật : Dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / Lương Ngọc Toản . - Hà
Nội : Giáo dục, 1977 .- 248 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 581.012 LU-T
o Đăng ký cá biệt: 78A004597,78A004598,78M030847,78M030848,78M030851
39. Phân loại thực vật : Thực vật bậc cao / Võ Văn Chi, Dương Đức Tiến . - Hà Nội : Đại học và
Trung học Chuyên nghiệp, 1978 .- 549 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 581.012 VO-C
o Đăng ký cá biệt: 79A004613-
79A004615,79M032645,79M032646,79M033518,79M033520,79M033524,79M033525
,79M033527,79M033530,79M033534,79M033535,79M033539,79M033541-
79M033544,79M033546-79M033548,79M033552,79M033553
40. Hình thái và giải phẫu thực vật / Hoàng Thị Sản, Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Tề Chỉnh . - H :
Giáo dục, 1980 .- 320 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 581.4 HO-S
o Đăng ký cá biệt: 05M065933-05M065942
41. Giải phẫu và hình thái thực vật / Nguyễn Tề Chỉnh, Lương Ngọc Toản, Kixeleva N. X . - Hà Nội
: Giáo dục, 1974 .- 208 tr. ; 26 cm .
o Số định danh: 581.4 KI-N
o Đăng ký cá biệt: 78A006350
42. Giải phẫu thực vật : t.I / Phạm Hải, Esau Katherine . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1980 .-
404 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 581.4 ES-K
o Đăng ký cá biệt: 81A000689,81A000690,81M010023-
81M010025,81M010028,81M010031-81M010034,81M010036,81M010038
43. Hình thái và giải phẫu thực vật / Phạm Văn Ngọt . - TP.HCM : Trường Đại học Sư phạm,

1996 .- 77 tr. ; 30 cm .
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×