Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Hàm mũ và hàm logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (587.17 KB, 16 trang )

Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398
1

HÀM MŨ VÀ HÀM LOGARIT.
DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH MŨ.
I - CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢI PHƯƠNG TRÌNH MŨ:
1) Phương trình mũ cơ bản:
+ Dạng: a
f(x)
= a
g(x)
Với (a > 0, a ≠ 1)
⇔ f(x) = g(x)
+ Dạng: f(x)
g(x)
= f(x)
h(x)







=

>
)x(h)x(g
1)x(f
0)x(f



f(x) = 1
2) Phương pháp logarit hóa:
3) Phương pháp ñặt ẩn phụ:
Nguyên t

c c

a ph
ươ
ng pháp
ñặ
t

n ph


ñố
i v

i các lo

i ph
ươ
ng trình và b

t ph
ươ
ng
trình là nh

ư
nhau. Song tùy theo
ñặ
c thù c

a t

ng lo

i ph
ươ
ng trình mà ta có nh

ng
ñặ
c
tr
ư
ng riêng,
ñố
i v

i nh

ng ph
ươ
ng trình m
ũ
th
ườ

ng có các lo

i sau:
+)
ðặ
t a
x
= t


ðượ
c ph
ươ
ng trình
ñố
i v

i bi
ế
n t.
+) Tích không
ñổ
i ( hay cho d
ướ
i d

ng tích c
ơ
s


b

ng 1).
+)
ðẳ
ng c

p.
4) Phương pháp ñánh giá:
a) Ph
ươ
ng pháp chung
Gi

s

ph

i gi

i ph
ươ
ng trình: f(x) = g(x) (1)mà ta
ñ
ánh giá
ñượ
c:
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398
2








A)x(g
A)x(f

Thì (1) có nghi

m khi và ch

khi:




=
=
A)x(g
A)x(f

b)
ð
ánh gia theo
ñồ
th


:
Gi

s

ph

i gi

i ph
ươ
ng trình: f(x) = g(x).(1)
Mà ta
ñ
ánh giá
ñượ
c: f(x) là hàm
ñồ
ng bi
ế
n còn g(x) là hàm ngh

ch bi
ế
n. Thì
(1) có nghi

m duy nh

t ( vì

ñồ
th

hàm
ñồ
ng bi
ế
n ch

c

t
ñồ
th

hàm ngh

ch bi
ế
n t

i 1
ñ
i

m). Th
ườ
ng ta s

nh


m
ñượ
c nghi

m duy nh

t này d
ướ
i d

ng nghi

m nguyên.
5) Phương pháp ñại số:
II - BÀI TẬP LUYỆN:
1
. 4
x
+ 2
x
- 6 = 0
2.
5
2x−
= 3 - x
3.
3
x
+ 4

x
= 5
x
4.
2
x2x
2

.3
x
= 1,5.
5
. 5
x
1x
x
8
.

= 500
6.
x
x + 3
= 1. (Tìm nghi

m nguyên)
7
.
2xx
2

x
−−
= 1
8.
5
1 + x
+ 5
1 - x
= 24
9.
2
x + 3
= 5
x
10
. (x
2
- x + 1)
x2x
2
+
= 1
11.
4
x
+ 6
x
= 9
x
12.

2
x
= 3
2
x
+ 1
13
. 2
3x
+
= 3
5x2x
2
−+

14.
4
x
+ 4
-x
+ 2
x
+ 2
-x
= 10
15
. 2
xcos

=

xlog
π
+
x
log
π

16.
4
x
= 2.14
x
+ 3.49
x

17.
3.25
2x−
+ (3x - 10)5
2x−
+ 3 - x = 0
18.
9
x
+ 2(x - 3).3
x
+ 5 - 2x =0
19.

)12.3(log

x
2
− = 2x + 1
20.
(
5 + 2)
1x
+
= ( 5 - 2)
1x
1x
+


21.

3
x
)83( − +
3
x
)83( + = 2,5
22
.
4
x
x
= x
4
x


Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398
3

23.
25
x
- 2(3 - x)5
x
+ 2x - 7 = 0
24
. (
3
1
)
x
2
+ 3. (
3
1
)
1
x
1
+
= 12
25
. 8 - x.2
x

+ 2
3-x
- x = 0
26.
2
x
+ 2
-x
= 2.cos
3
x

27.
2
x
= sin
2
x
28
. 2
x
.3
x-1
.5
x-2
= 12
29
. (5 -
21
)

x
+ 7(5 +
21
)
x
= 2
x+3
30.
(26 + 15 3)
x
+ 2. (7 + 4 3 )
x
- 2. (2 + 3 )
x
= 1
31
. (7 + 3 5 )
x
+ 16. (7 - 3 5 )
x
= 2
x+3
32.
4
xsin
2
+ 2
xcos
2
= 2 +

2

33.
4
x
= 3.2
xx
+
+ 4
x1
+

34
. 5
x
2
1
+
- 7.10
x
1
+ 2.4
x
1
= 0
35. (
20 + 14
2
)
3

x
+ (20 - 14
2
)
3
x
= 4
x
36.
(9 - 45 )
2
x
+ 2
x

( 30 - 6 )
x
= 2
37.
(2 + 3)
x
+ 2.(
2
26 +
)
x
= 3
38.

2

1
x
4
+
- 5.3
1x2

= 3
2
1
x

- 4
x

39.

ð
HQGHN – 00 (2 +
2
)
xlog
2
+ x. (2 -
2
)
xlog
2
= 1 + x
2

40.

ð
HSP - D – 00 3
2x
- 8.3
x4x
++
- 9.9
4x
+
= 0
41.

ð
HTL – 00 2
1x2
2
+
- 9.2
xx
2
+
+ 2
2x2
+
= 0
42.

ð

H Y HN – 00 2
3x
- 6.2
x
-
)1x(3
2
1

+
x
2
12
= 1
43
.
ð
HBK – 99 4
lg(10 )
x
- 6
lgx
= 2.3
2
lg(100x )

44.

ð
HC

ð
– 99 x
2
log x - 5log x +7
3 3
=
2
1 1
-
x+1-1 x+1+1

45
.
ð
H M

- 01:
log 3
7
5
6
36. 0
x
x x
− =

46.

ð
HSPHN - A - 01:

x x
3 +5 =6x+2

47.

2 2
x +x x -x 2x
2 -4.2 -2 +4=0

Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398
4

48.

125 3.50 2.8 0
x x x
− + =

49.

8 18 2.27
x x x
+ =

50.

2
1 2
2 2 ( 1)

x x x
x
− −
− = −

51.

2 2
log 3 log 5
x x x
+ =

52.

2 2
sin os
4 2 2 2
x c x
+ = +

53.

2 2
sin os
81 81 30
x c x
+ =




















Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba Đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
5

DNG 2: BT PHNG TRèNH M.
I - CC PHNG PHP GII BT PHNG TRèNH M.
1. Bt phng trỡnh m c bn:
+
Dng
: a
f(x)
> a
g(x)
(1)V


i (a > 0, a

1)
Khỏc v

i ph

ng trỡnh m

, tựy theo c

s

a ta s

ỏp d

ng tớnh ch

t

ng bi

n hay ngh

ch bi

n
c


a hm s

m



bi

n

i (1):
N

u 0 < a < 1 thỡ (1)

f(x) < g(x)
N

u a > 1 thỡ (1)

f(x) > g(x)
+
Dng
: [f(x)]
g(x)
> [f(x)]
h(x)
(2)
Do


(2) c

s

cú ch

a x nờn ta ph

i

t

i

u ki

n f(x) > 0 v f(x)

1 (chỳ ý khi

(2) cú d

u
b

ng) do

ú ta cú 2 tr


ng h

p nghi

m sau:

( ) 1
( ) ( )
0 ( ) 1
( ) ( )
f x
g x h x
f x
g x h x
>


<

< <


>



2. Phng phỏp Logarit hoỏ:
Ph

ng phỏp Logarit hoỏ trong vi


c gi

i b

t ph

ng trỡnh m

.
Vn ủ
: Sau khi l

y logarit hoỏ hai v

thỡ chi

u c

a b

t ph

ng trỡnh s

l

y nh

th


no?
Khi

ú tựy theo c

s

a c

a phộp logarit húa:
+N

u 0 < a < 1 hm log
a
x l ngh

ch bi

n khi l

y logarit húa thỡ ta ph

i

i chi

u.
+N


u a > 1 thỡ khi l

y logarit húa c

s

a ta s

gi

nguyờn chi

u.
3. Phng phỏp ủt n ph:
Thụng th

ng khi gi

i b

t ph

ng trỡnh f(x) > g(x) (1). Vi

c gi

i tr

c ti


p theo bi

n x g

p khú
kh

n thỡ ta th

ng

t t =

(x)



a (1) v

b

t ph

ng trỡnh c

a t

n gi

n h


n.
Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba Đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
6

(1)

h(t) > 0 (2) (Ho

c l h(t)< 0).
Gi

i (2) thỡ tỡm mi

n nghi

m c

a t, sau

ú ta thay t =

(x)

tỡm mi

n nghi

m c


a bi

n x.
4. Phng phỏp ủỏnh giỏ:
Trong ph

ng trỡnh m

ta

ó g

p 2 ph

ng phỏp

ỏnh giỏ thỡ trong b

t ph

ng trỡnh m

ta
c

ng g

p 2 ph


ng phỏp ny, v

n

l vi

c trỡnh by trong ph

ng phỏp

th

.
Bi toỏn
: Gi

i b

t ph

ng trỡnh: f(x) > g(x).
Trong

ú: y = f(x) l hm luụn

ng bi

n.
y = g(x) l hm luụn ngh


ch bi

n.
Theo ph

ng phỏp v

gi

i ph

ng trỡnh thỡ f(x) = g(x) cú nghi

m, gi

s

nghi

m l x
0
.
+Ta cú x = x
0


f(x
0
) = g(x
0

) = d

x
0
khụng l nghi

m.
+N

u x > x
0


f(x) > f(x
0
) = d =g(x
0
) > g(x)

x > x
0
l nghi

m c

a b

t ph

ng trỡnh.

+N

u x < x
0


f(x) < f(x
0
) = d = g(x
0
) < g(x)

x < x
0
khụng l nghi

m.
V

y:
Nghi

m l x > x
0
.
II - BI TP LUYN.
Gi

i cỏc b


t ph

ng trỡnh m

sau:
1.
9
x
- 2.3
x
- 15 > 0.
2
. 4
x
- 10.2
x
+ 16 > 0.
3
. 5.5
2x
-26.5
x
+ 5 > 0.
4.
3
x+1
+3
1-x
< 10
5.

11) x - (x
x2x2
2
+
+

6.

0
1
2
122
x
xx1


+


7.
2
5 3
x
x

>
8.
1
3 .8 500
x

x
x

<

9. 05x23).2x(29
xx
>++ 10.
12)
3
1
.(3)
3
1
(
1
x
1
x
2
<+
+

11.
02)13.(3
xx
+
12
. 0
1

2
1x22
x
x1


+


Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba Đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
7

13.

4 2 1
2
2 1
x x
x
+
<


14.

1x
1x
1x
)25()25(

+


+

15.

2
2 | 1|
1
3 ( )
3
x x x x



16
.
x1x
3
1
1
1
3
1

>

+


17.
7575)245(2
xxx
++

18
.
3 4 5
x x x
+ >

19.
)24.(48
xx


20.

2 2 2
2 1 2 1 2
25 9 34.15
x x x x x x
+ +
+

21.

2 2
3.25 (3 10).5 3 0
x x

x x

+ +

22
.
3x
1x
1x
3x
)310()310(
+
+


<+

23
.

HTCKTON 98:
1
4 3.2 4
x x x x
+ +
+


24.



HNN 98:
(2 3) (7 4 3)(2 3) 4.(2 3)
x x
+ + + > +

25.
1 2 1
2
3 2 12
x
x x
+ +
<

26.

2.2 3.3 6 1
x x x
+ >

27.

2 1 2 1
(2. 3 11) (2 3 11) 4 3
x x

+ +

28.


2 2 2
3 5 2 3 3 .5 . 3 5 2 9 .5
x x
x x x x x x x

+ + > + +

29.

x22x2
3.x4x3x52.3.x2x2x3x52
+>+

30.

2 1 2
4 .3 3 2.3 . 2 6
x x x
x x x x
+
+ + < + +

31.


HXD - 01: )8e.x(xe.8x
1x21x4
>



32
. Y TB:
2 2 2
3 5 2 2 3 .2 . 3 5 2 4 .3
x x
x x x x x x x + + > + +

33.


HSP - D - 01:
2
2.3 2
1
3 2
x x
x x
+




34.

2 2
2 2
4 ( 3).2 2 2 0
x x
x x

+ +
35.
9 2( 5).3 9(2 1) 0
x x
x x
+ + +


Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398
8

DẠNG 3: PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT.
I - CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢI.
1) Phương trình logarit cơ bản:
+) D

ng: log
a
f(x) = b

f(x) = a
b
v

i 0 < a

1.
+) D


ng: log
a
f(x) = log
a
g(x)







=



>
>
)x(g)x(f
0)x(g
0)x(f

+) D

ng: log
)x(f
g(x) = log
)x(f
h(x) ⇔










=
≠<



>
>
)x(h)x(g
1)x(f0
0)x(g
0)x(h

2) Phương pháp mũ hóa:
Khi ph
ươ
ng trình logarit không có cùng c
ơ
s

thì ta th
ườ
ng

ñư
a ph
ươ
ng trình này v


ph
ươ
ng trình m
ũ
không chính t

c b

ng ph
ươ
ng pháp m
ũ
hóa:
Ví d

: log
2
(1 +
x
) = log
3
x
3) Phương pháp ñặt ẩn phụ:
4) Phương pháp ñánh giá:

Nh
ư
ph
ươ
ng trình m
ũ
.
II - BÀI TẬP LUYỆN
1
. log
x
16 - log
x
2 =
2
1
.
2
. log
x
log
3
(9
x
- 7) = 1
3.
log
12
(
4

x
x
+ ) =
2
1
.log
9
x
4.
log
3
(3
3
x
+ ) + log
3
(3
9
1x
+
+
) = 2
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398
9

5.
log
2
(x + 3

xlog
6
) = log
6
x
6.
lg(
1
x
+ ) = log
3
x
7.
log
3
x + log
3
x + log
3
1
x = 6
8.
log
2
x + log
8
x = 8
9.
log
x

2.log
2x
2.log
2
4x = 1
10
. log
9x
27 - log
3x
3 + log
9
243 = 0
11
. log
x
2.log
2x
2 = log
8x
2
12
. HVBCVT – 99 log
x
2
2 + log
2
4x = 3
13.


ð
H Y HN – 99 log
5
x + log
3
x = log
5
3.log
9
225
14.

ð
H TH

Y S

N – 99 log
x21

(6x
2
- 5x + 1) - log
x31

(4x
2
-4x +1) - 2 = 0
15.


ð
HXD – 99 log
x
(cosx - sinx) + log
x
1
(cosx + cos2x) = 0
16
.
ð
HNNHN – 99 log
2
x - log
4
x = -
6
7

17
. log
2
(x -
1
x
2

).log
3
(x +
1

x
2

) = log
6
(x-
1
x
2

)
18.

ð
H KINH T

- 00 ( 13x4x
2
++− ).log
5
5
x
+
)16x2x8.(
x
1
2
+−− = 0
19
.

ð
HBK – 00 log
4
(x + 1)
2
+ 2 = log
2
x
4
− + log
8
(x + 4)
3

20
.
ð
HQG – 00 log
5
x = log
7
(x + 2)
21.

ð
HTN – 00 log
9
(x
2
-5x + 6)

2
= 3xlog
2
1x
log.
2
1
3
3
−+


22.
HVBCVT – 00 log
3
(x
2
+ x+ 1) - log
3
x = 2x - x
2

23.

ð
HNT – 00 log
xsin
4.log
xsin
2

2 = 4
24.
x
5,4xlg3xlg
22
−−
= 10
xlg2


25
.
ð
HAN - A – 01 )1x(log2
2log
1
)1x3(log
2
3x
2
++=+−
+

26
.
ð
H LU

T – 01
2

2 2 2
log 2 log 6 log 4
4 2.3
x x
x
− =
27.

ð
HNT TPHCM - A – 01 2x3x)
5
x
4
x
2
3xx
(log
2
2
2
3
++=
+
+
++

Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398
10


28
.
ð
HSP VINH - A – 01 )1xx(log)1xx(log).1xx(log
2
20
2
5
2
4
−−=−+−−
29
.
ð
HNNI - B – 01 2xlog)x2(log
x2
x
2
=
+
+
+

30.

ð
HKTQD – 01 4)21x23x6(log)x4x129(log
2
3x2
2

7x3
=+++++
++

31.
TS
ð
H - A - 2002. Cho ph
ươ
ng trình: 01m21xlogxlog
2
3
2
3
=−−++
a) Gi

i ph
ươ
ng trình khi m = 2.
b) Tìm m
ñể
ph
ươ
ng trình có ít nh

t 1 nghi

m thu


c [1, 3
3
].
32.

2 2
2 2 2
log [ ( 1) ]+log .log ( ) 2 0
x x x x x
− − − =

33.
2 2
log log 5
2
3
x
x x
+ =

















Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398
11

DẠNG 4: BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT.
I - CÁC PNƯƠNG PHÁP GIẢI.
1) Bất phương trình logarit cơ bản:
+) D

ng: log
a
f(x) > b ⇔ f(x) > a
b
N
ế
u a > 1.
⇔ f(x) < a
b
n
ế
u 0 < a < 1

+) D

ng: log

a
f(x) > log
a
g(x) ⇔



>
>
)x(g)x(f
0)x(g
N
ế
u a > 1




<
>
)x(g)x(f
0)x(f
N
ế
u 0 < a < 1
+) D

ng: log
)x(f
g(x) > log

)x(f
h(x) ⇔










>>
>



<<
<<
0)x(h)x(g
1)x(f
)x(h)x(g0
1)x(f0

2) Phương pháp mũ hóa:
Nh
ư
trong ph

n ph

ươ
ng trình logarit
Ví d

: gi

i b

t ph
ươ
ng trình log
2
(1 +
x
) > log
3
x.
3) Phương pháp ñặt ẩn phụ:
Ví d

: gi

i b

t ph
ươ
ng trình 0xlog3xlog.7xlog.20
2
2
x

3
x16x4
>−+

4) Phương pháp ñánh giá:
Ví d

: gi

i b

t ph
ươ
ng trình 2)1x2(logxlog
52
>
+
+

Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398
12

II - BÀI TẬP LUYỆN.
Gi

i các b

t ph
ươ

ng trình sau:
1
. 2)3x8x5(log
2
x
>+−
2.

7 7
log 7 .log 1
x x
< −

3
. 1)x7(log)1x(log)1x(log
2
1
2
1
2
1
>


+
+


4.
1)x3(log

2
xx3
>



5
.
1x
1x
loglog
1x
1x
loglog
3
1
2
132
+

<

+

6.
3
x
4
x26
log

3
a
>



7.

xlog2
xlog1
2
2
2
)64,0()25,1(
+

<
8
.
2 2
2 3
log ( 4 5 1) log ( 4 7) 2
x x x x
− + + + − + ≤

9
.
1x3x2log
1
2

3
1
+−
>
)1x(log
1
3
1
+

10
.
ð
H LU

T – 99 )3x(log53xlogxlog
2
4
2
2
1
2
2
−>−+
11.

ð
HQG A – 99 2
1x
1x8x

log
2
2







+
++

12.

ð
HQG D – 99 1)2x3x(log
2
2
1
≥+−
13
.
ð
HTC – 99 xlog4
x
32
log9
8
x

logxlog
2
2
1
2
2
3
2
2
1
4
2
<+−
14.

ð
HTL – 99 )2x3x2(log1)2x3x2(log
2
2
2
4
++>+++
15
.
ð
H KI

N TRÚC – 99 )1x(log.
11x2
1

log)1x(log2
5
1525







−−
≥−
16
.
ð
HNN – 99 2)xx(log
2
1x
>−


17.
0)16x2x8(
x
1
5
x
log)13x4x(
2
5

2
>++−+++−
18
. 0
3
x
2
x
)1x(log)1x(log
2
2
2
4
3
>


−−−

Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398
13

19.
HVQHQT - D – 01 1)
2
x
2x3
(log
x

>
+
+

20
.
ð
H Y HN – 01 0xlog2)1x3x(log
2
22
2
≤+−−+
21.
ð
H D
ƯỢ
C – 01 06xlog)5x2(xlog)1x(
2
1
2
2
1
≥++++
22.

ð
HTCKT – 01 1)
3
1
(

3)2
2
x
(loglog
1x
2
log
2
3
1
2
3









++


23
.
ð
HAN - D - 01. Tìm t

p xác

ñị
nh c

a hàm s

: y = 22log).2x(log
x2
2
2
−+


24
. TS
ð
H - B – 2002 1))729((loglog
x
3x
≤−
25.

2
2 2
(log ) log
2 32
x x
x+ ≤
26.

2

3 3
(log ) log
3 6
x x
x
+ ≤

















Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398
14

DẠNG 5: HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT.
I - CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢI.
1) Phương pháp cơ bản:

Là ph
ươ
ng pháp mà trong
ñ
ó có m

t ph
ươ
ng trình c

a h

có d

ng c
ơ
b

n ho

c
ñư
a h

v

d

ng
c

ơ
b

n. Khi
ñ
ó t

ph
ươ
ng trình c
ơ
b

n ta rút ra
ñượ
c quan h

ho

c
ñượ
c m

t bi
ế
n, thay vào các
ph
ươ
ng trình
ñể

gi

i các

n còn l

i.
Ví d

: gi

i h







=
=
+
+
12yx
12yx
xy
yx

2) Phương pháp ñặt ẩn phụ:
Ta th

ườ
ng
ñặ
t các bi
ế
n:





=
=
)y(g
bv
au
)x(f
ðể ñưa hệ với các biến x, y thành hệ với các biến u,v
th
ường gặp( ðối xứng loại 1, loại 2, ñẳng cấp )
Ví d
ụ: giải hệ



=+
=+
4yx
822
yx


3) Phương pháp ñánh giá:
Là tổng hợp phương pháp ñánh giá của việc giải phương trình. Có thể kết hợp các phương
trình c
ủa hệ ñể ñánh giá.
Ví d
ụ: giải hệ



−≥+
≤+
2yx
122
yx


II - BÀI TẬP LUYỆN
Bài 1
: Gải các hệ sau:
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398
15

1)






=
=
182.3
123.2
yx
yx
2)







=
=

3
y
3
)
2
1
(4
xlog
yxx
9

3)






=−
=
2
1
xlogylog
x2
44
xy

4)






=+
=+
++
++−
18.y32.x2
22.y32.x
yxyx2
yx21yx

5

)





≤++−−
=
−−
−−−
8)3y(1yy4
32
2
4y
3log3x2x
2
2

6
)



−≥+
≤+
−−+
3log2y3x
24.34
4
1y21yx


7)






=
=
yx
yx
ba
yx
V

i a, b > 0
8)






=
=
−+
y.xy.x
yx
22

yxyx

10
)





≥+−−−
=

−+−
1)1y(2y33y
74
2
1y2
7log12x8x
4
2

11)






=
−+=+


5122
9yxyx2
y3x
22

12)






=
=+
++
1y
3yx
2xx
2

13)






=
=

−+
1y.x
yx
2
yxyx

14
)





+=++
=+
+−+
1x1xyx3
2.322
2
x3y2y1x3

15
)
2
3
2 3 log 5
4
2
3 5
4 1 ( 3) 8

x x
y
y y y
− −


=


− − + + ≤



16
) Cho h

ph
ươ
ng trình







−=
+
=
4

x
y2
x
myx
99.
3
1
y2
x
y
1

a) Gi

i h

khi m = 3
b) Tìm m
ñể
h

có nghi

m duy nh

t.
17)







=
=+
+
2464
126464
yx
y2x2

18)

2
2
2 2
3 2 77
3 2 7
x y
x y

− =



− =


Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba §×nh, HN §T: 04.62.92.0398

16

19)

ð
H M

- 01:





=−+
=+


06)yx(8
13)yx(
yx4
xy4
4
4

20)
TS
ð
H - B - 2004. Gi

i h


ph
ươ
ng trình:





=+
=−−
25yx
1
y
1
log)xy(log
22
4
4
1

21)
2 2
log ( ) log 3
2 2
9 5.( ) 6
3 3 6
xy
xy
x y x y

 = +

+ = + +


22)
2 2 2
2
2
64
lg .lg lg
y x x
x y z
xyz
x z y

= +

=


=


23)
2 2
2
2 2
2 2 2
4 2 4 1

2 3.2 16
x x y y
y x y
− +
+ +

− + =


− =



24)
2 3
2 3
log 3 1 log
log 3 1 log
x y
y y

+ = +


+ = +





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×