Tải bản đầy đủ (.pdf) (238 trang)

thiết kế chung cư cao tầng phường 12, quận 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.13 MB, 238 trang )




BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TP.HCM
KHOA XÂY DỰNG


HỆ ĐÀO TẠO: CHÍNH QUY
NGÀNH: XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

THUYẾT MINH
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
KỸ SƯ XÂY DỰNG




ĐỀ TÀI:
THIẾT KẾ
CHUNG CƯ CAO TẦNG
P.12 – Q.3

















Tháng 05/2010


GVHD : Th.S. NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH : VÕ THANH PHONG
LỚP : 06XD2_1
MSSV : 406104055




BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TP.HCM
KHOA XÂY DỰNG


HỆ ĐÀO TẠO: CHÍNH QUY
NGÀNH: XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

PHỤ LỤC THUYẾT MINH
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
KỸ SƯ XÂY DỰNG





ĐỀ TÀI:
THIẾT KẾ
CHUNG CƯ CAO TẦNG
P.12 – Q.3

















Tháng 05/2010
GVHD : Th.S. NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH : VÕ THANH PHONG
LỚP : 06XD2_1
MSSV : 406104055





LỜI CẢM ƠN



Lời đầu tiên em xin chân thành cám ơn đến toàn thể các thầy
cô Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Tp. HCM. Đặc biệt các thầy
cô trong Khoa Xây Dựng đã tận tình giúp đỡ hướng dẫn em trong suốt
quá trình học tập tại trường, đã truyền đạt những kiến thức chuyên
môn, những kinh nghiệm hết sức quý giá cho em.

Trong thời gian làm đồ án tốt nghiệp em đã nhận được sự
truyền đạt kiến thức, chỉ bảo tận tình của giáo viên hướng dẫn cô

Trần
Thạch Linh. Với tất cả tấm lòng biết ơn sâu sắc, em xin chân thành
cảm ơn Qúy thầy cô đã hướng dẫn và truyền tải kiến thức kinh nghiệm
để em hoàn thành đồ án tốt nghiệp này.

Một lần nữa xin chân thành cám ơn Qúy thầy cô, gửi lời cảm
ơn đến tất cả người thân, gia đình, cảm ơn tất cả bạn bè đã gắn bó
cùng học tập giúp đỡ em trong suốt thời gian học, cũng như trong quá
trình hoàn thành đồ án tốt nghiệp này.




Sinh Viên VõTrọng Tứ



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 1 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

PHỤ LỤC TÍNH TỐN
I. MƠ HÌNH KHƠNG GIAN CƠNG TRÌNH TRONG ETABS V9.5
1. SỐ LIỆU ĐẦU VÀO
TẢI TRỌNG TÁC DỤNG VÀO CƠNG TRÌNH
1. Tĩnh tải
a. Trọng lượng bản thân các cấu kiện dầm, sàn, cột và vách
Phần tải trọng này để phần mềm ETABS v9.5 tự tính theo kích thước và tiết diện
của từng cấu kiện, ta chỉ cần nhập:
 Các thơng số trong phần định nghĩa vật liệu bê tơng cấp độ bền B20 bao gồm:
- Khối lượng riêng: 2.5 KN/m
3
.
- Trọng lượng riêng: 25 KN/m
3
.
- Module đàn hồi: 2.7

10
7
KN/m
2
.
- Hệ số Poisson: υ = 0.2
 Trong phần định nghĩa trường hợp tĩnh tải (TT) khai báo có hệ số nhân trọng

lượng bản thân (Self Weight Multiplier) bằng 1 để kể đến trọng lượng bản thân các
cấu kiện.
b. Trọng lượng bản thân các lớp hồn thiện sàn
Tiến hành lấy phần trọng lượng bản thân các lớp cấu tạo sàn g
s
đã tính trong
chương 1 trừ đi trọng lượng bản thân bản bê tơng cốt thép g
bt
dày 100(mm), kết quả ta
được trọng lượng bản thân các lớp hồn thiện g
ht
của các ơ sàn.
- Trọng lượng bản thân bản bê tơng cốt thép dày 100(mm):
g
bt
= n

γ

δ = 1.1

25

0.1 = 2.75 (daN/m
2
)
- Trọng lượng bản thân các lớp hồn thiện sàn được tính tốn và trình bày trong
bảng dưới đây:
Bảng 5.5: Trọng lượng bản thân các lớp hồn thiện sàn
Số

hiệu
ơ
sàn
Cạnh
dài
L
2

(m)
Cạnh
ngắn
L
1

(m)
L
1
/l
2

Tĩnh
tải
g
tt

daN/m
2

S1 5.5 3.0 1.83 127.3
S1' 5.5 3.0 1.83 127.3

S2 5.5 4.2 1.31 127.3
S2' 5.5 4.2 1.31 163.3
S3 5.5 4.0 1.38 127.3
S4 1.70 4.20 2.47 127.3
S5 3.00 6.50 2.17 127.3
S6 6.5 4.0 1.63 127.3
S7 6.5 4.2 1.55 127.3
S8 4.2 3.8 1.11 127.3
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 2 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ



c. Tải tường
Bao gồm:
 Tải tường xây trên sàn: quy đổi thành tải phân bố tác dụng lên sàn, tải này đã
được tính tốn và trình bày trong chương 1, ở đây chỉ thống kê lại. Trong mặt bằng sàn
tầng điển hình chỉ có các ơ sàn S2 có tải tường tác dụng và có giá trị được trình bày
trong bảng sau:
Bảng 5.6: Tải tường xây trên sàn
Ký hiệu
ơ sàn
S
s
(m
2
)

γ

t
(daN/m
3
)

b
t
(m) l
t
(m) h
t
(m) n
g
t

(daN/m
2
)

S2’ 23.1 1800 0.1 11 3 1.1 282
 Tải tường xây trên dầm:
- Tường dày 200 xây trên dầm chính và dầm biên:
+ Đối với tầng 1:
q
t1
= n

γ
t


δ
t

(h
tầng
– h
dầm
) = 1.1

18

0.2

(4.2 – 0.5) = 1465 (daN/m)
+ Đối với tầng 2 → 9:
q
t2
= n

γ
t

δ
t

(h
tầng
– h
dầm
) = 1.1


18

0.2

(3.5 – 0.5) = 1188 (daN/m)
- Tường dày 100 xây trên dầm phụ:
+ Đối với tầng 1:
q
t1
= n

γ
t

δ
t

(h
tầng
– h
dầm
) = 1.1

18

0.1

(4.2 – 0.5) = 732 (daN/m)
+ Đ

ối với tầng 2 → 9:

q
t1
= n

γ
t

δ
t

(h
tầng
– h
dầm
) = 1.1

18

0.1

(3.5 – 0.5) = 594 (daN/m)
2. Hoạt tải
Hoạt tải của các ơ sàn đã được tính tốn và trình bày trong chương 2, ở đây chỉ
thống kê lại.
Bảng 5.7: Hoạt tải của các ơ sàn
Số
hiệu
ơ

sàn
Cạnh

dài
L
2

(m)
Cạnh

ngắn
L
1

(m)
L
1
/l
2

Hoạt
tải
p
tt

daN/m
2

S1 5.5 3.0 1.83 480
S1' 5.5 3.0 1.83 240

S2 5.5 4.2 1.31 240
S2' 5.5 4.2 1.31 240
S3 5.5 4.0 1.38 480
S4 1.70 4.20 2.47 480
S5 3.00 6.50 2.17 480
S6 6.5 4.0 1.63 480
S7 6.5 4.2 1.55 240
S8 4.2 3.8 1.11 240
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 3 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ


3. Tải trọng bể nước mái
Bể nước mái khơng mơ hình trong ETABS v.9.5 mà quy thành các tải tập trung tác
dụng vào hệ khung chịu lực của cơng trình.

Hình 5.2: Phản lực chân cột bể nước tác dụng lên khung
- Ta chỉ xét đến phản lực lực dọc ở chân cột bể nước tác dụng lên hệ khung
4. Tính tốn tải trọng gió
Tổng chiều cao cơng trình: h=32.2 m < 40m, nên chỉ tính đến thành phần tĩnh của
gió
Theo TCVN 2737-1995, giá trị tiêu chuẩn thành phần tĩnh của tải trọng gió có độ
cao Z so với mốc chuẩn được xác định theo cơng thức.
W = W
0

k

c (KN/m

2
)
Trong đó:
W
0
- giá trị của áp lực gió lấy theo Bảng 4 TCVN 2737 - 1995. Cơng trình xây
dựng tại Thành Phố Hồ Chí Minh, thuộc vùng áp lực gió II-A có giá trị áp lực gió W
0

= 95(daN/m
2
). Đây là vùng ảnh hưởng của bão được đánh giá là yếu, W
0
được phép
giảm đi 12(daN/m
2
). Như vậy ta có giá trị áp lực gió W
0
= 83(daN/m
2
) = 0.83(KN/m
2
).
k - hệ số tính đến sự thay đổi của áp lực gió theo độ cao và dạng địa hình. Cơng
trình thuộc dạng địa hình C, giá trị k được lấy theo Bảng 5 TCVN 2737 - 1995.
c - hệ số khí động lấy theo Bảng 6 TCVN 2737 - 1995
+ Đối với gió hút: c’ = -0.6
+ Đối với gió đẩy: c = +0.8



c = 0.8 + 0.6 = 1.4


= 1.2 - hệ số tin cậy của tải trọng gió.

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 4 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

BẢNG KẾT QUẢ TÍNH TỐN THÀNH PHẦN TẢI TRỌNG GIĨ TĨNH THEO
PHƯƠNG X
Bảng 5.8: Kết quả tính tốn thành phần gió tĩnh theo phương x
Tầng

Độ cao Z

(tính từ
mặt đất)
(m)
W
0

(daN/m
2
)

Hệ số

n
Hệ số

k
B
(m)
Hệ số
c
vùng
đẩy
Hệ số
c
vùng
hút
Gió đẩy
daN/m
Gió
hút
daN/m

1 4.9 83 1.3 0.53 24.4

0.8 0.6 1116.3 837.22

2 8.4
83 1.3
0.62 24.4

0.8 0.6
1305.8 979.39

3 11.9
83 1.3

0.63 24.4

0.8 0.6
1326.9 995.18

4 15.4
83 1.3
0.66 24.4

0.8 0.6
1390.1 1042.6

5 18.9
83 1.3
0.78 24.4

0.8 0.6
1642.8 1232.1

6 22.4
83 1.3
0.82 24.4

0.8 0.6
1727.1 1295.3

7 25.9
83 1.3
0.85 24.4


0.8 0.6
1790.3 1342.7

8 29.4
83 1.3
0.88 24.4

0.8 0.6
1853.5 1390.1

9 32.9
83 1.3
0.885

24.4

0.8 0.6
1864 1398

BẢNG KẾT QUẢ TÍNH TỐN THÀNH PHẦN TẢI TRỌNG GIĨ TĨNH THEO
PHƯƠNG Y
Bảng 5.9: Tính tốn thành phần tải trọng gió theo phương y
Tầng

Độ cao Z

(tính từ
mặt đất)
(m)
W

0

(daN/m
2
)

Hệ số

n
Hệ số
k
B
(m)
Hệ số
c
vùng
đẩy
Hệ số
c
vùng
hút
Gió đẩy
daN/m
Gió
hút
daN/m

1 4.9 83 1.3 0.53 17.5

0.8 0.6 800.62 600.46


2 8.4
83 1.3
0.62 17.5

0.8 0.6
936.57 702.43

3 11.9
83 1.3
0.63 17.5

0.8 0.6
951.68 713.76

4 15.4
83 1.3
0.66 17.5

0.8 0.6
997 747.75

5 18.9
83 1.3
0.78 17.5

0.8 0.6
1178.3 883.7
6 22.4
83 1.3

0.82 17.5

0.8 0.6
1238.7 929.02

7 25.9
83 1.3
0.85 17.5

0.8 0.6
1284 963.01

8 29.4
83 1.3
0.88 17.5

0.8 0.6
1329.3 997
9 32.9
83 1.3
0.885

17.5

0.8 0.6
1336.9 1002.7





4.TỔ HỢP TẢI TRỌNG ĐỂ TÍNH TỐN
Tính tốn nội lực khung phẳng ta dùng phần mềm Etabs v9.5 để mơ hình khung
phẳng và giải bài tốn đàn hội tuyến tính theo phương pháp phần tử hữu hạn.
4.1. Các trường hợp tải trọng
Bảng 5.10: Các trường hợp tải trọng
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 5 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

TT Tải trọng

Loại Ý nghĩa
1 TT Dead Tĩnh tải và trọng lượng bản thân
2 HT Live Hoạt tải tính tốn
3 GIOX Wind Gió cùng chiều phương trục X
4 GIOXX Wind Gióa ngược chiều phương trục X
5 GIOY Wind Gió cùng chiều phương trục Y
6 GIOYY Wind Gió ngược chiều phương trục Y

4.2. Các tổ hợp tải trọng
Bảng 5.11: Các tổ hợp tải trọng
Tổ hợp Các thành phần tải trọng
TH01 TT + HT
TH02
TT + GIOX
TH03
TT + GIOXX
TH04
TT + GIOY
TH05

TT + GIOYY
TH06 TT + 0.9x(HT + GIOX)
TH07 TT + 0.9x(HT + GIOXX)
TH08 TT + 0.9x(HT + GIOY)
TH09 TT + 0.9x(HT + GIOYY)
THBAO ENVE(TH01, TH02,…, TH9)

- Nhập các tải trọng vào Etabs 9.5

Hình 5.3: Mơ hình 3d hệ khung trong Etabs 9.5
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 6 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ


Hình 5.4: Biểu đồ mơmen khung trục 3 xuất ra từ Etabs

SỐ LIỆU TÍNH TỐN DẦM
Story Beam

Load Loc P V2 V3 T M2 M3
STORY10

B30 COMBBAO MAX 0.2 -4.4 -29.78 0.35 -0.047

0.101 -9.412
STORY10

B30 COMBBAO MAX 0.558 -4.4 -28.66 0.35 -0.047


-0.013

1.059
STORY10

B30 COMBBAO MAX 0.917 -4.4 -27.54 0.35 -0.047

-0.102

11.13
STORY10

B30 COMBBAO MAX 0.917 -2.72 -17.48 -0.02 -0.136

-0.04 11.487
STORY10

B30 COMBBAO MAX 1.375 -2.72 -16.05 -0.02 -0.136

-0.028

19.17
STORY10

B30 COMBBAO MAX 1.833 -2.72 -14.62 -0.02 -0.136

-0.011

28.338
STORY10


B30 COMBBAO MAX 1.833 -1.88 -1.81 0.07 -0.153

0.028 28.525
STORY10

B30 COMBBAO MAX 2.292 -1.88 -0.37 0.07 -0.153

-0.003

30.735
STORY10

B30 COMBBAO MAX 2.75 -1.88 1.06 0.07 -0.153

-0.015

32.38
STORY10

B30 COMBBAO MAX 2.75 -1.46 14.39 0.01 -0.005

0.01 32.298
STORY10

B30 COMBBAO MAX 3.208 -1.46 15.82 0.01 -0.005

0.006 25.679
STORY10


B30 COMBBAO MAX 3.667 -1.46 17.25 0.01 -0.005

0.011 18.403
STORY10

B30 COMBBAO MAX 3.667 -1.19 32.2 0.11 0.396 -0.002

18.039
STORY10

B30 COMBBAO MAX 4.125 -1.19 33.64 0.11 0.396 -0.038

3.399
STORY10

B30 COMBBAO MAX 4.583 -1.19 35.07 0.11 0.396 -0.066

-11.816

STORY10

B30 COMBBAO MAX 4.583 -0.82 45.6 -0.32 1.024 -0.105

-12.469

STORY10

B30 COMBBAO MAX 4.929 -0.82 46.68 -0.32 1.024 0.007 -27.917

STORY10


B30 COMBBAO MAX 5.275 -0.82 47.76 -0.32 1.024 0.153 -43.425

STORY10

B30 COMBBAO MIN 0.2 -12.57 -39.61 0.23 -0.824

0.066 -21.696

STORY10

B30 COMBBAO MIN 0.558 -12.57 -38.49 0.23 -0.824

-0.029

-7.799
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 7 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY10

B30 COMBBAO MIN 0.917 -12.57 -37.37 0.23 -0.824

-0.148

5.696
STORY10

B30 COMBBAO MIN 0.917 -8.01 -24.65 -0.04 -0.538


-0.05 6.177
STORY10

B30 COMBBAO MIN 1.375 -8.01 -23.22 -0.04 -0.538

-0.037

17.116
STORY10

B30 COMBBAO MIN 1.833 -8.01 -21.79 -0.04 -0.538

-0.028

25.152
STORY10

B30 COMBBAO MIN 1.833 -5.76 -5.97 0.03 -0.294

0.009 25.289
STORY10

B30 COMBBAO MIN 2.292 -5.76 -4.54 0.03 -0.294

-0.005

26.308
STORY10


B30 COMBBAO MIN 2.75 -5.76 -3.1 0.03 -0.294

-0.038

26.66
STORY10

B30 COMBBAO MIN 2.75 -4.65 13.16 -0.02 -0.154

-0.004

26.545
STORY10

B30 COMBBAO MIN 3.208 -4.65 14.59 -0.02 -0.154

0.003 19.623
STORY10

B30 COMBBAO MIN 3.667 -4.65 16.02 -0.02 -0.154

0.001 12.045
STORY10

B30 COMBBAO MIN 3.667 -4.05 28.43 0.06 -0.059

-0.011

11.694
STORY10


B30 COMBBAO MIN 4.125 -4.05 29.86 0.06 -0.059

-0.055

-2.254
STORY10

B30 COMBBAO MIN 4.583 -4.05 31.3 0.06 -0.059

-0.105

-16.858

STORY10

B30 COMBBAO MIN 4.583 -3.56 39.78 -0.43 0.153 -0.141

-17.459

STORY10

B30 COMBBAO MIN 4.929 -3.56 40.86 -0.43 0.153 0.004 -31.968

STORY10

B30 COMBBAO MIN 5.275 -3.56 41.94 -0.43 0.153 0.114 -46.851

STORY9 B30 COMBBAO MAX 0.2 5.51 -27.3 0.01 2.017 -0.002


-7.532
STORY9 B30 COMBBAO MAX 0.558 5.51 -26.18 0.01 2.017 0.01 2.051
STORY9 B30 COMBBAO MAX 0.917 5.51 -25.06 0.01 2.017 0.063 11.232
STORY9 B30 COMBBAO MAX 0.917 3.62 -15.14 0.02 1.381 0.019 11.546
STORY9 B30 COMBBAO MAX 1.375 3.62 -13.7 0.02 1.381 0.015 20.948
STORY9 B30 COMBBAO MAX 1.833 3.62 -12.27 0.02 1.381 0.015 34.177
STORY9 B30 COMBBAO MAX 1.833 2.74 -0.38 0.01 0.39 0.006 34.426
STORY9 B30 COMBBAO MAX 2.292 2.74 1.06 0.01 0.39 0.003 36.87
STORY9 B30 COMBBAO MAX 2.75 2.74 2.49 0.01 0.39 0.018 40.009
STORY9 B30 COMBBAO MAX 2.75 2.41 19.62 0.01 0.658 0.008 39.932
STORY9 B30 COMBBAO MAX 3.208 2.41 21.05 0.01 0.658 0.001 31.797
STORY9 B30 COMBBAO MAX 3.667 2.41 22.49 0.01 0.658 -0.001

24.468
STORY9 B30 COMBBAO MAX 3.667 2.46 43.59 0 1.503 0.005 24.068
STORY9 B30 COMBBAO MAX 4.125 2.46 45.02 0 1.503 0.026 6.847
STORY9 B30 COMBBAO MAX 4.583 2.46 46.45 0 1.503 0.048 -7.409
STORY9 B30 COMBBAO MAX 4.583 2.98 60.9 0.21 2.661 0.07 -7.889
STORY9 B30 COMBBAO MAX 4.929 2.98 61.98 0.21 2.661 0.007 -19.178

STORY9 B30 COMBBAO MAX 5.275 2.98 63.06 0.21 2.661 -0.01 -30.84
STORY9 B30 COMBBAO MIN 0.2 -3.21 -58.25 -0.15 -1.809

-0.042

-47.312

STORY9 B30 COMBBAO MIN 0.558 -3.21 -57.13 -0.15 -1.809

-0.006


-26.64
STORY9 B30 COMBBAO MIN 0.917 -3.21 -56.01 -0.15 -1.809

-0.009

-6.37
STORY9 B30 COMBBAO MIN 0.917 -2.17 -37.63 0 -0.911

0.003 -5.656
STORY9 B30 COMBBAO MIN 1.375 -2.17 -36.2 0 -0.911

0 7.396
STORY9 B30 COMBBAO MIN 1.833 -2.17 -34.77 0 -0.911

-0.008

16.722
STORY9 B30 COMBBAO MIN 1.833 -1.72 -12.41 -0.03 -0.113

-0.013

16.92
STORY9 B30 COMBBAO MIN 2.292 -1.72 -10.98 -0.03 -0.113

-0.001

20.006
STORY9 B30 COMBBAO MIN 2.75 -1.72 -9.55 -0.03 -0.113


-0.006

22.436
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 8 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY9 B30 COMBBAO MIN 2.75 -1.59 7.67 0 -0.747

-0.006

22.413
STORY9 B30 COMBBAO MIN 3.208 -1.59 9.1 0 -0.747

-0.004

16.008
STORY9 B30 COMBBAO MIN 3.667 -1.59 10.53 0 -0.747

-0.007

8.255
STORY9 B30 COMBBAO MIN 3.667 -1.69 21.73 -0.05 -1.605

0.003 7.906
STORY9 B30 COMBBAO MIN 4.125 -1.69 23.17 -0.05 -1.605

0.002 -5.811
STORY9 B30 COMBBAO MIN 4.583 -1.69 24.6 -0.05 -1.605


0 -22.527

STORY9 B30 COMBBAO MIN 4.583 -2.19 32.1 0.03 -1.817

0.01 -23.421

STORY9 B30 COMBBAO MIN 4.929 -2.19 33.18 0.03 -1.817

-0.009

-44.67
STORY9 B30 COMBBAO MIN 5.275 -2.19 34.26 0.03 -1.817

-0.075

-66.292

STORY8 B30 COMBBAO MAX 0.2 2.89 -22.86 0.08 2.705 0.021 3.48
STORY8 B30 COMBBAO MAX 0.558 2.89 -21.74 0.08 2.705 0.008 11.47
STORY8 B30 COMBBAO MAX 0.917 2.89 -20.62 0.08 2.705 0.032 19.06
STORY8 B30 COMBBAO MAX 0.917 1.91 -11.11 0.01 1.712 0.007 19.318
STORY8 B30 COMBBAO MAX 1.375 1.91 -9.68 0.01 1.712 0.006 26.278
STORY8 B30 COMBBAO MAX 1.833 1.91 -8.25 0.01 1.712 0.011 37.855
STORY8 B30 COMBBAO MAX 1.833 1.46 3.47 0.02 0.453 0.01 38.052
STORY8 B30 COMBBAO MAX 2.292 1.46 4.91 0.02 0.453 0.002 38.917
STORY8 B30 COMBBAO MAX 2.75 1.46 6.34 0.02 0.453 0.011 40.402
STORY8 B30 COMBBAO MAX 2.75 1.31 23.05 0.01 0.72 0.007 40.32
STORY8 B30 COMBBAO MAX 3.208 1.31 24.48 0.01 0.72 0.003 33.115
STORY8 B30 COMBBAO MAX 3.667 1.31 25.91 0.01 0.72 0.004 27.326
STORY8 B30 COMBBAO MAX 3.667 1.38 47.13 0.02 1.801 0 26.968

STORY8 B30 COMBBAO MAX 4.125 1.38 48.57 0.02 1.801 0.007 11.084
STORY8 B30 COMBBAO MAX 4.583 1.38 50 0.02 1.801 0.014 -1.301
STORY8 B30 COMBBAO MAX 4.583 1.82 64.8 0.05 3.307 0.015 -1.736
STORY8 B30 COMBBAO MAX 4.929 1.82 65.88 0.05 3.307 0.009 -11.764

STORY8 B30 COMBBAO MAX 5.275 1.82 66.96 0.05 3.307 0.03 -22.165

STORY8 B30 COMBBAO MIN 0.2 -5.13 -61.29 -0.07 -2.466

-0.015

-54.328

STORY8 B30 COMBBAO MIN 0.558 -5.13 -60.17 -0.07 -2.466

-0.008

-32.568

STORY8 B30 COMBBAO MIN 0.917 -5.13 -59.05 -0.07 -2.466

-0.037

-11.208

STORY8 B30 COMBBAO MIN 0.917 -3.42 -40.43 -0.02 -1.262

-0.011

-10.455


STORY8 B30 COMBBAO MIN 1.375 -3.42 -39 -0.02 -1.262

-0.008

3.494
STORY8 B30 COMBBAO MIN 1.833 -3.42 -37.57 -0.02 -1.262

-0.011

14.235
STORY8 B30 COMBBAO MIN 1.833 -2.63 -15.13 -0.02 -0.253

-0.009

14.478
STORY8 B30 COMBBAO MIN 2.292 -2.63 -13.7 -0.02 -0.253

-0.002

18.937
STORY8 B30 COMBBAO MIN 2.75 -2.63 -12.27 -0.02 -0.253

-0.012

22.739
STORY8 B30 COMBBAO MIN 2.75 -2.34 4.64 -0.01 -0.931

-0.007


22.76
STORY8 B30 COMBBAO MIN 3.208 -2.34 6.08 -0.01 -0.931

-0.002

14.689
STORY8 B30 COMBBAO MIN 3.667 -2.34 7.51 -0.01 -0.931

-0.003

5.178
STORY8 B30 COMBBAO MIN 3.667 -2.38 18.53 -0.02 -2.059

-0.001

4.772
STORY8 B30 COMBBAO MIN 4.125 -2.38 19.96 -0.02 -2.059

-0.012

-10.766

STORY8 B30 COMBBAO MIN 4.583 -2.38 21.39 -0.02 -2.059

-0.023

-28.55
STORY8 B30 COMBBAO MIN 4.583 -2.84 28.45 -0.09 -2.648

-0.029


-29.494

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 9 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY8 B30 COMBBAO MIN 4.929 -2.84 29.54 -0.09 -2.648

-0.009

-52.091

STORY8 B30 COMBBAO MIN 5.275 -2.84 30.62 -0.09 -2.648

-0.017

-75.062

STORY7 B30 COMBBAO MAX 0.2 3.5 -18.86 0.07 3.292 0.017 13.022
STORY7 B30 COMBBAO MAX 0.558 3.5 -17.74 0.07 3.292 0.008 19.578
STORY7 B30 COMBBAO MAX 0.917 3.5 -16.62 0.07 3.292 0.034 25.734
STORY7 B30 COMBBAO MAX 0.917 2.32 -7.47 0.01 2.001 0.009 25.94
STORY7 B30 COMBBAO MAX 1.375 2.32 -6.04 0.01 2.001 0.007 31.144
STORY7 B30 COMBBAO MAX 1.833 2.32 -4.61 0.01 2.001 0.011 41.071
STORY7 B30 COMBBAO MAX 1.833 1.77 6.97 0.02 0.523 0.009 41.217
STORY7 B30 COMBBAO MAX 2.292 1.77 8.4 0.02 0.523 0.002 40.5
STORY7 B30 COMBBAO MAX 2.75 1.77 9.83 0.02 0.523 0.012 40.305
STORY7 B30 COMBBAO MAX 2.75 1.57 26.49 0.01 0.895 0.007 40.217
STORY7 B30 COMBBAO MAX 3.208 1.57 27.92 0.01 0.895 0.002 34.189

STORY7 B30 COMBBAO MAX 3.667 1.57 29.35 0.01 0.895 0.003 29.619
STORY7 B30 COMBBAO MAX 3.667 1.64 50.72 0.02 2.244 0.001 29.301
STORY7 B30 COMBBAO MAX 4.125 1.64 52.15 0.02 2.244 0.01 14.701
STORY7 B30 COMBBAO MAX 4.583 1.64 53.58 0.02 2.244 0.019 4.801
STORY7 B30 COMBBAO MAX 4.583 2.09 68.78 0.07 4.136 0.024 4.414
STORY7 B30 COMBBAO MAX 4.929 2.09 69.86 0.07 4.136 0.009 -4.278
STORY7 B30 COMBBAO MAX 5.275 2.09 70.94 0.07 4.136 0.023 -13.343

STORY7 B30 COMBBAO MIN 0.2 -4.54 -64.27 -0.07 -3.136

-0.018

-61.65
STORY7 B30 COMBBAO MIN 0.558 -4.54 -63.15 -0.07 -3.136

-0.007

-38.821

STORY7 B30 COMBBAO MIN 0.917 -4.54 -62.03 -0.07 -3.136

-0.031

-16.393

STORY7 B30 COMBBAO MIN 0.917 -3.04 -43.16 -0.01 -1.585

-0.009

-15.601


STORY7 B30 COMBBAO MIN 1.375 -3.04 -41.73 -0.01 -1.585

-0.006

-1.286
STORY7 B30 COMBBAO MIN 1.833 -3.04 -40.3 -0.01 -1.585

-0.01 11.01
STORY7 B30 COMBBAO MIN 1.833 -2.35 -17.77 -0.02 -0.319

-0.009

11.302
STORY7 B30 COMBBAO MIN 2.292 -2.35 -16.34 -0.02 -0.319

-0.002

17.261
STORY7 B30 COMBBAO MIN 2.75 -2.35 -14.91 -0.02 -0.319

-0.011

22.563
STORY7 B30 COMBBAO MIN 2.75 -2.11 1.35 -0.01 -1.068

-0.006

22.633
STORY7 B30 COMBBAO MIN 3.208 -2.11 2.79 -0.01 -1.068


-0.003

13.067
STORY7 B30 COMBBAO MIN 3.667 -2.11 4.22 -0.01 -1.068

-0.003

1.955
STORY7 B30 COMBBAO MIN 3.667 -2.17 15.07 -0.02 -2.424

-0.001

1.497
STORY7 B30 COMBBAO MIN 4.125 -2.17 16.51 -0.02 -2.424

-0.009

-15.712

STORY7 B30 COMBBAO MIN 4.583 -2.17 17.94 -0.02 -2.424

-0.018

-35.096

STORY7 B30 COMBBAO MIN 4.583 -2.64 24.59 -0.06 -3.337

-0.021


-36.09
STORY7 B30 COMBBAO MIN 4.929 -2.64 25.67 -0.06 -3.337

-0.01 -60.063

STORY7 B30 COMBBAO MIN 5.275 -2.64 26.75 -0.06 -3.337

-0.026

-84.41
STORY6 B30 COMBBAO MAX 0.2 1.45 -15.22 0.05 3.892 0.017 21.816
STORY6 B30 COMBBAO MAX 0.558 1.45 -14.1 0.05 3.892 0.012 27.068
STORY6 B30 COMBBAO MAX 0.917 1.45 -12.98 0.05 3.892 0.044 31.918
STORY6 B30 COMBBAO MAX 0.917 0.92 -4.15 0.01 2.289 0.011 32.077
STORY6 B30 COMBBAO MAX 1.375 0.92 -2.72 0.01 2.289 0.009 35.932
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 10 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY6 B30 COMBBAO MAX 1.833 0.92 -1.29 0.01 2.289 0.012 44.246
STORY6 B30 COMBBAO MAX 1.833 0.67 10.16 0.02 0.577 0.009 44.341
STORY6 B30 COMBBAO MAX 2.292 0.67 11.59 0.02 0.577 0.003 42.075
STORY6 B30 COMBBAO MAX 2.75 0.67 13.02 0.02 0.577 0.012 40.029
STORY6 B30 COMBBAO MAX 2.75 0.6 29.86 0.01 0.994 0.005 39.934
STORY6 B30 COMBBAO MAX 3.208 0.6 31.29 0.01 0.994 0.003 34.849
STORY6 B30 COMBBAO MAX 3.667 0.6 32.72 0.01 0.994 0.003 31.462
STORY6 B30 COMBBAO MAX 3.667 0.75 54.21 0.01 2.568 0.004 31.182
STORY6 B30 COMBBAO MAX 4.125 0.75 55.64 0.01 2.568 0.012 17.827
STORY6 B30 COMBBAO MAX 4.583 0.75 57.07 0.01 2.568 0.023 10.811
STORY6 B30 COMBBAO MAX 4.583 1.18 72.61 0.09 4.784 0.03 10.474

STORY6 B30 COMBBAO MAX 4.929 1.18 73.69 0.09 4.784 0.011 3.168
STORY6 B30 COMBBAO MAX 5.275 1.18 74.77 0.09 4.784 0.012 -4.511
STORY6 B30 COMBBAO MIN 0.2 -4.95 -67.22 -0.09 -3.757

-0.02 -69.215

STORY6 B30 COMBBAO MIN 0.558 -4.95 -66.1 -0.09 -3.757

-0.002

-45.328

STORY6 B30 COMBBAO MIN 0.917 -4.95 -64.98 -0.09 -3.757

-0.021

-21.842

STORY6 B30 COMBBAO MIN 0.917 -3.26 -45.84 -0.01 -1.902

-0.005

-21.227

STORY6 B30 COMBBAO MIN 1.375 -3.26 -44.41 -0.01 -1.902

-0.004

-6.64
STORY6 B30 COMBBAO MIN 1.833 -3.26 -42.98 -0.01 -1.902


-0.01 7.292
STORY6 B30 COMBBAO MIN 1.833 -2.44 -20.34 -0.02 -0.42 -0.01 7.634
STORY6 B30 COMBBAO MIN 2.292 -2.44 -18.91 -0.02 -0.42 -0.002

15.163
STORY6 B30 COMBBAO MIN 2.75 -2.44 -17.48 -0.02 -0.42 -0.009

22.035
STORY6 B30 COMBBAO MIN 2.75 -2.05 -2.08 -0.01 -1.23 -0.004

22.155
STORY6 B30 COMBBAO MIN 3.208 -2.05 -0.64 -0.01 -1.23 -0.004

11.684
STORY6 B30 COMBBAO MIN 3.667 -2.05 0.79 -0.01 -1.23 -0.006

-0.886
STORY6 B30 COMBBAO MIN 3.667 -1.92 11.48 -0.02 -2.819

0 -1.391
STORY6 B30 COMBBAO MIN 4.125 -1.92 12.91 -0.02 -2.819

-0.002

-20.114

STORY6 B30 COMBBAO MIN 4.583 -1.92 14.35 -0.02 -2.819

-0.006


-41.458

STORY6 B30 COMBBAO MIN 4.583 -2.06 20.58 0 -4.056

0 -42.501

STORY6 B30 COMBBAO MIN 4.929 -2.06 21.66 0 -4.056

-0.012

-67.799

STORY6 B30 COMBBAO MIN 5.275 -2.06 22.75 0 -4.056

-0.041

-93.472

STORY5 B30 COMBBAO MAX 0.225 0.32 -36.86 0.1 4.222 0.059 14.201
STORY5 B30 COMBBAO MAX 0.571 0.32 -31.67 0.1 4.222 0.03 26.051
STORY5 B30 COMBBAO MAX 0.917 0.32 -26.48 0.1 4.222 0.008 36.107
STORY5 B30 COMBBAO MAX 0.917 0.38 -18.8 0.03 2.386 0.021 36.472
STORY5 B30 COMBBAO MAX 1.375 0.38 -11.92 0.03 2.386 0.009 45.159
STORY5 B30 COMBBAO MAX 1.833 0.38 -5.04 0.03 2.386 0.006 56.7
STORY5 B30 COMBBAO MAX 1.833 0.46 4.69 0.04 0.522 0.008 56.87
STORY5 B30 COMBBAO MAX 2.292 0.46 11.57 0.04 0.522 0.009 56.125
STORY5 B30 COMBBAO MAX 2.75 0.46 18.45 0.04 0.522 0.022 54.019
STORY5 B30 COMBBAO MAX 2.75 0.67 32.91 0 1.262 0.022 53.906
STORY5 B30 COMBBAO MAX 3.208 0.67 39.79 0 1.262 0.021 49.577

STORY5 B30 COMBBAO MAX 3.667 0.67 46.67 0 1.262 0.019 43.509
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 11 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY5 B30 COMBBAO MAX 3.667 1.05 66.87 0.11 3.29 -0.009

43.115
STORY5 B30 COMBBAO MAX 4.125 1.05 73.74 0.11 3.29 0.016 25.334
STORY5 B30 COMBBAO MAX 4.583 1.05 80.62 0.11 3.29 0.041 11.384
STORY5 B30 COMBBAO MAX 4.583 2.09 95.99 0 6.262 -0.038

10.785
STORY5 B30 COMBBAO MAX 4.892 2.09 100.62 0 6.262 0.067 -1.485
STORY5 B30 COMBBAO MAX 5.2 2.09 105.25 0 6.262 0.191 -15.18
STORY5 B30 COMBBAO MIN 0.225 -9.36 -95.3 0 -4.427

-0.014

-89.02
STORY5 B30 COMBBAO MIN 0.571 -9.36 -90.12 0 -4.427

-0.024

-56.957

STORY5 B30 COMBBAO MIN 0.917 -9.36 -84.93 0 -4.427

-0.04 -26.69
STORY5 B30 COMBBAO MIN 0.917 -6.1 -66.46 -0.05 -2.245


-0.042

-25.787

STORY5 B30 COMBBAO MIN 1.375 -6.1 -59.58 -0.05 -2.245

-0.021

-2.979
STORY5 B30 COMBBAO MIN 1.833 -6.1 -52.71 -0.05 -2.245

-0.011

16.677
STORY5 B30 COMBBAO MIN 1.833 -4.48 -31.66 -0.03 -0.483

-0.007

17.174
STORY5 B30 COMBBAO MIN 2.292 -4.48 -24.78 -0.03 -0.483

-0.013

28.647
STORY5 B30 COMBBAO MIN 2.75 -4.48 -17.91 -0.03 -0.483

-0.033

36.331

STORY5 B30 COMBBAO MIN 2.75 -3.8 -4.38 -0.04 -1.395

-0.031

36.227
STORY5 B30 COMBBAO MIN 3.208 -3.8 2.5 -0.04 -1.395

-0.015

21.604
STORY5 B30 COMBBAO MIN 3.667 -3.8 9.38 -0.04 -1.395

0.002 3.611
STORY5 B30 COMBBAO MIN 3.667 -3.57 18.46 -0.06 -3.052

-0.012

2.902
STORY5 B30 COMBBAO MIN 4.125 -3.57 25.33 -0.06 -3.052

-0.062

-23.18
STORY5 B30 COMBBAO MIN 4.583 -3.57 32.21 -0.06 -3.052

-0.113

-53.017

STORY5 B30 COMBBAO MIN 4.583 -3.82 37.48 -0.43 -4.307


-0.111

-54.399

STORY5 B30 COMBBAO MIN 4.892 -3.82 42.11 -0.43 -4.307

-0.082

-84.71
STORY5 B30 COMBBAO MIN 5.2 -3.82 46.73 -0.43 -4.307

-0.083

-116.448

STORY4 B30 COMBBAO MAX 0.225 3.28 -36.01 0.02 4.607 0.007 15.059
STORY4 B30 COMBBAO MAX 0.571 3.28 -30.82 0.02 4.607 0.013 26.614
STORY4 B30 COMBBAO MAX 0.917 3.28 -25.63 0.02 4.607 0.038 36.375
STORY4 B30 COMBBAO MAX 0.917 2.13 -17.98 0.01 2.601 0.015 36.729
STORY4 B30 COMBBAO MAX 1.375 2.13 -11.1 0.01 2.601 0.009 44.46
STORY4 B30 COMBBAO MAX 1.833 2.13 -4.22 0.01 2.601 0.009 55.805
STORY4 B30 COMBBAO MAX 1.833 1.57 5.51 0.01 0.62 0.005 55.969
STORY4 B30 COMBBAO MAX 2.292 1.57 12.39 0.01 0.62 0.006 55.029
STORY4 B30 COMBBAO MAX 2.75 1.57 19.27 0.01 0.62 0.012 53.235
STORY4 B30 COMBBAO MAX 2.75 1.33 33.33 0.01 1.497 0.008 53.143
STORY4 B30 COMBBAO MAX 3.208 1.33 40.21 0.01 1.497 0.004 50.926
STORY4 B30 COMBBAO MAX 3.667 1.33 47.09 0.01 1.497 0 46.416
STORY4 B30 COMBBAO MAX 3.667 1.37 67.3 0 3.752 0.011 46.074
STORY4 B30 COMBBAO MAX 4.125 1.37 74.18 0 3.752 0.029 29.947

STORY4 B30 COMBBAO MAX 4.583 1.37 81.06 0 3.752 0.047 17.797
STORY4 B30 COMBBAO MAX 4.583 1.75 96.52 0.21 7.06 0.062 17.249
STORY4 B30 COMBBAO MAX 4.892 1.75 101.15 0.21 7.06 0.027 6.227
STORY4 B30 COMBBAO MAX 5.2 1.75 105.77 0.21 7.06 0.018 -6.222
STORY4 B30 COMBBAO MIN 0.225 -2.41 -99.08 -0.08 -4.848

-0.019

-98.236

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 12 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY4 B30 COMBBAO MIN 0.571 -2.41 -93.89 -0.08 -4.848

-0.005

-64.867

STORY4 B30 COMBBAO MIN 0.917 -2.41 -88.71 -0.08 -4.848

-0.01 -33.292

STORY4 B30 COMBBAO MIN 0.917 -1.64 -69.92 -0.01 -2.409

-0.005

-32.255


STORY4 B30 COMBBAO MIN 1.375 -1.64 -63.05 -0.01 -2.409

-0.002

-7.842
STORY4 B30 COMBBAO MIN 1.833 -1.64 -56.17 -0.01 -2.409

-0.006

13.419
STORY4 B30 COMBBAO MIN 1.833 -1.29 -35.01 -0.02 -0.445

-0.006

13.966
STORY4 B30 COMBBAO MIN 2.292 -1.29 -28.14 -0.02 -0.445

-0.002

26.987
STORY4 B30 COMBBAO MIN 2.75 -1.29 -21.26 -0.02 -0.445

-0.004

35.536
STORY4 B30 COMBBAO MIN 2.75 -1.19 -7.79 0.01 -1.41 -0.005

35.173
STORY4 B30 COMBBAO MIN 3.208 -1.19 -0.91 0.01 -1.41 -0.008


19.948
STORY4 B30 COMBBAO MIN 3.667 -1.19 5.97 0.01 -1.41 -0.012

1.57
STORY4 B30 COMBBAO MIN 3.667 -1.25 14.86 -0.04 -3.199

0.001 0.848
STORY4 B30 COMBBAO MIN 4.125 -1.25 21.73 -0.04 -3.199

-0.001

-25.646

STORY4 B30 COMBBAO MIN 4.583 -1.25 28.61 -0.04 -3.199

-0.002

-55.291

STORY4 B30 COMBBAO MIN 4.583 -1.57 33.43 0.03 -4.636

0.02 -56.498

STORY4 B30 COMBBAO MIN 4.892 -1.57 38.06 0.03 -4.636

-0.022

-86.971

STORY4 B30 COMBBAO MIN 5.2 -1.57 42.69 0.03 -4.636


-0.085

-118.872

STORY3 B30 COMBBAO MAX 0.225 1.11 -33.35 0.09 5.051 0.024 21.492
STORY3 B30 COMBBAO MAX 0.571 1.11 -28.16 0.09 5.051 0.008 32.128
STORY3 B30 COMBBAO MAX 0.917 1.11 -22.97 0.09 5.051 0.023 40.969
STORY3 B30 COMBBAO MAX 0.917 0.63 -15.56 0.02 2.806 0.012 41.289
STORY3 B30 COMBBAO MAX 1.375 0.63 -8.68 0.02 2.806 0.004 47.866
STORY3 B30 COMBBAO MAX 1.833 0.63 -1.81 0.02 2.806 0.011 58.079
STORY3 B30 COMBBAO MAX 1.833 0.35 7.82 0.03 0.65 0.013 58.208
STORY3 B30 COMBBAO MAX 2.292 0.35 14.7 0.03 0.65 0.002 56.188
STORY3 B30 COMBBAO MAX 2.75 0.35 21.58 0.03 0.65 0.009 53.191
STORY3 B30 COMBBAO MAX 2.75 0.17 35.67 0.01 1.585 0.011 53.101
STORY3 B30 COMBBAO MAX 3.208 0.17 42.54 0.01 1.585 0.006 52.048
STORY3 B30 COMBBAO MAX 3.667 0.17 49.42 0.01 1.585 0.012 48.757
STORY3 B30 COMBBAO MAX 3.667 0.02 69.7 0.05 4.016 0.003 48.455
STORY3 B30 COMBBAO MAX 4.125 0.02 76.58 0.05 4.016 -0.001

33.916
STORY3 B30 COMBBAO MAX 4.583 0.02 83.45 0.05 4.016 0.005 23.937
STORY3 B30 COMBBAO MAX 4.583 -0.11 99.14 -0.04 7.583 -0.022

23.436
STORY3 B30 COMBBAO MAX 4.892 -0.11 103.77 -0.04 7.583 0.014 13.581
STORY3 B30 COMBBAO MAX 5.2 -0.11 108.39 -0.04 7.583 0.056 2.3
STORY3 B30 COMBBAO MIN 0.225 -4.48 -102.05 -0.05 -5.307

-0.01 -105.406


STORY3 B30 COMBBAO MIN 0.571 -4.48 -96.86 -0.05 -5.307

-0.006

-71.011

STORY3 B30 COMBBAO MIN 0.917 -4.48 -91.67 -0.05 -5.307

-0.035

-39.331

STORY3 B30 COMBBAO MIN 0.917 -2.81 -72.64 -0.02 -2.643

-0.017

-38.381

STORY3 B30 COMBBAO MIN 1.375 -2.81 -65.76 -0.02 -2.643

-0.008

-12.433

STORY3 B30 COMBBAO MIN 1.833 -2.81 -58.89 -0.02 -2.643

-0.013

10.363

STORY3 B30 COMBBAO MIN 1.833 -1.95 -37.65 -0.02 -0.513

-0.011

10.958
STORY3 B30 COMBBAO MIN 2.292 -1.95 -30.77 -0.02 -0.513

-0.004

25.46
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 13 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY3 B30 COMBBAO MIN 2.75 -1.95 -23.89 -0.02 -0.513

-0.016

35.587
STORY3 B30 COMBBAO MIN 2.75 -1.46 -11.03 -0.02 -1.541

-0.012

35.333
STORY3 B30 COMBBAO MIN 3.208 -1.46 -4.15 -0.02 -1.541

-0.003

19.052
STORY3 B30 COMBBAO MIN 3.667 -1.46 2.73 -0.02 -1.541


-0.006

-0.382
STORY3 B30 COMBBAO MIN 3.667 -1.13 11.46 -0.01 -3.504

-0.009

-1.137
STORY3 B30 COMBBAO MIN 4.125 -1.13 18.33 -0.01 -3.504

-0.021

-28.726

STORY3 B30 COMBBAO MIN 4.583 -1.13 25.21 -0.01 -3.504

-0.042

-59.466

STORY3 B30 COMBBAO MIN 4.583 -0.86 29.65 -0.14 -5.181

-0.04 -60.852

STORY3 B30 COMBBAO MIN 4.892 -0.86 34.27 -0.14 -5.181

-0.018

-92.133


STORY3 B30 COMBBAO MIN 5.2 -0.86 38.9 -0.14 -5.181

-0.005

-124.842

STORY2 B30 COMBBAO MAX 0.225 9.1 -28.35 -0.05 5.379 -0.008

32.942
STORY2 B30 COMBBAO MAX 0.571 9.1 -23.16 -0.05 5.379 0.018 41.849
STORY2 B30 COMBBAO MAX 0.917 9.1 -17.97 -0.05 5.379 0.064 48.961
STORY2 B30 COMBBAO MAX 0.917 6.31 -10.99 0.05 2.877 0.043 49.216
STORY2 B30 COMBBAO MAX 1.375 6.31 -4.12 0.05 2.877 0.022 54.803
STORY2 B30 COMBBAO MAX 1.833 6.31 2.76 0.05 2.877 0.029 62.649
STORY2 B30 COMBBAO MAX 1.833 5.21 12.23 0.04 0.58 0.027 62.704
STORY2 B30 COMBBAO MAX 2.292 5.21 19.1 0.04 0.58 0.011 58.414
STORY2 B30 COMBBAO MAX 2.75 5.21 25.98 0.04 0.58 0.035 53.916
STORY2 B30 COMBBAO MAX 2.75 5.03 40.6 0.09 1.749 0.033 53.812
STORY2 B30 COMBBAO MAX 3.208 5.03 47.48 0.09 1.749 0.002 55.031
STORY2 B30 COMBBAO MAX 3.667 5.03 54.36 0.09 1.749 0.027 53.264
STORY2 B30 COMBBAO MAX 3.667 5.55 74.83 -0.01 4.367 0.052 53.012
STORY2 B30 COMBBAO MAX 4.125 5.55 81.7 -0.01 4.367 0.068 42.003
STORY2 B30 COMBBAO MAX 4.583 5.55 88.58 -0.01 4.367 0.099 34.351
STORY2 B30 COMBBAO MAX 4.583 7.71 104.81 0.62 8.225 0.209 33.921
STORY2 B30 COMBBAO MAX 4.892 7.71 109.44 0.62 8.225 0.029 25.856
STORY2 B30 COMBBAO MAX 5.2 7.71 114.07 0.62 8.225 0.001 16.365
STORY2 B30 COMBBAO MIN 0.225 -0.44 -105.51 -0.18 -5.584

-0.063


-112.404

STORY2 B30 COMBBAO MIN 0.571 -0.44 -100.32 -0.18 -5.584

-0.008

-76.813

STORY2 B30 COMBBAO MIN 0.917 -0.44 -95.13 -0.18 -5.584

0.026 -46.876

STORY2 B30 COMBBAO MIN 0.917 -0.97 -75.89 -0.03 -2.758

-0.006

-45.857

STORY2 B30 COMBBAO MIN 1.375 -0.97 -69.01 -0.03 -2.758

0.004 -17.718

STORY2 B30 COMBBAO MIN 1.833 -0.97 -62.14 -0.03 -2.758

-0.015

7.27
STORY2 B30 COMBBAO MIN 1.833 -1.55 -40.86 -0.08 -0.575


-0.037

7.934
STORY2 B30 COMBBAO MIN 2.292 -1.55 -33.98 -0.08 -0.575

-0.003

24.576
STORY2 B30 COMBBAO MIN 2.75 -1.55 -27.1 -0.08 -0.575

-0.006

35.367
STORY2 B30 COMBBAO MIN 2.75 -2.33 -15.79 -0.06 -1.882

-0.028

34.905
STORY2 B30 COMBBAO MIN 3.208 -2.33 -8.91 -0.06 -1.882

-0.012

16.598
STORY2 B30 COMBBAO MIN 3.667 -2.33 -2.03 -0.06 -1.882

-0.053

-4.861
STORY2 B30 COMBBAO MIN 3.667 -3.58 6.38 -0.1 -4.068


-0.024

-5.682
STORY2 B30 COMBBAO MIN 4.125 -3.58 13.25 -0.1 -4.068

0.008 -35.396

STORY2 B30 COMBBAO MIN 4.583 -3.58 20.13 -0.1 -4.068

0.032 -68.848

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 14 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY2 B30 COMBBAO MIN 4.583 -6.01 23.84 0.01 -6.068

0.005 -70.338

STORY2 B30 COMBBAO MIN 4.892 -6.01 28.47 0.01 -6.068

-0.009

-103.369

STORY2 B30 COMBBAO MIN 5.2 -6.01 33.1 0.01 -6.068

-0.174

-137.826


STORY1 B30 COMBBAO MAX 0.225 6.09 -29.21 0.03 0.316 0.075 0.854
STORY1 B30 COMBBAO MAX 0.723 6.09 -20.93 0.03 0.316 0.06 13.327
STORY1 B30 COMBBAO MAX 1.22 6.09 -12.65 0.03 0.316 0.044 21.68
STORY1 B30 COMBBAO MAX 1.718 6.09 -4.36 0.03 0.316 0.029 25.911
STORY1 B30 COMBBAO MAX 2.215 6.09 3.92 0.03 0.316 0.014 26.022
STORY1 B30 COMBBAO MAX 2.713 6.09 12.2 0.03 0.316 0.002 22.012
STORY1 B30 COMBBAO MAX 3.21 6.09 20.49 0.03 0.316 0.01 24.747
STORY1 B30 COMBBAO MAX 3.708 6.09 28.77 0.03 0.316 0.017 24.228
STORY1 B30 COMBBAO MAX 4.205 6.09 37.05 0.03 0.316 0.025 19.589
STORY1 B30 COMBBAO MAX 4.703 6.09 45.34 0.03 0.316 0.033 10.828
STORY1 B30 COMBBAO MAX 5.2 6.09 53.62 0.03 0.316 0.041 -2.054
STORY1 B30 COMBBAO MIN 0.225 -6.32 -52.8 -0.02 0.062 -0.038

-58.682

STORY1 B30 COMBBAO MIN 0.723 -6.32 -44.52 -0.02 0.062 -0.03 -34.475

STORY1 B30 COMBBAO MIN 1.22 -6.32 -36.23 -0.02 0.062 -0.022

-14.388

STORY1 B30 COMBBAO MIN 1.718 -6.32 -27.95 -0.02 0.062 -0.014

1.577
STORY1 B30 COMBBAO MIN 2.215 -6.32 -19.67 -0.02 0.062 -0.006

13.421
STORY1 B30 COMBBAO MIN 2.713 -6.32 -11.38 -0.02 0.062 -0.002


21.093
STORY1 B30 COMBBAO MIN 3.21 -6.32 -3.1 -0.02 0.062 -0.017

13.88
STORY1 B30 COMBBAO MIN 3.708 -6.32 5.18 -0.02 0.062 -0.032

1.628
STORY1 B30 COMBBAO MIN 4.205 -6.32 13.47 -0.02 0.062 -0.047

-14.746

STORY1 B30 COMBBAO MIN 4.703 -6.32 21.75 -0.02 0.062 -0.063

-35.24
STORY1 B30 COMBBAO MIN 5.2 -6.32 30.03 -0.02 0.062 -0.078

-59.855

STORY10

B31 COMBBAO MAX 0.225 -1.39 -41.16 0.47 0.521 0.165 -39.329

STORY10

B31 COMBBAO MAX 0.577 -1.39 -40.06 0.47 0.521 0 -25.043

STORY10

B31 COMBBAO MAX 0.929 -1.39 -38.96 0.47 0.521 -0.11 -11.144


STORY10

B31 COMBBAO MAX 0.929 -1.6 -30.62 -0.04 0.595 -0.056

-10.573

STORY10

B31 COMBBAO MAX 1.393 -1.6 -29.17 -0.04 0.595 -0.034

3.307
STORY10

B31 COMBBAO MAX 1.857 -1.6 -27.72 -0.04 0.595 -0.009

19.143
STORY10

B31 COMBBAO MAX 1.857 -1.64 -15.48 0.05 0.493 0.029 19.534
STORY10

B31 COMBBAO MAX 2.321 -1.64 -14.03 0.05 0.493 0.008 28.082
STORY10

B31 COMBBAO MAX 2.786 -1.64 -12.58 0.05 0.493 0.002 35.957
STORY10

B31 COMBBAO MAX 2.786 -1.59 0.64 0.02 0.359 0.002 36.072
STORY10


B31 COMBBAO MAX 3.25 -1.59 2.09 0.02 0.359 -0.006

36.47
STORY10

B31 COMBBAO MAX 3.714 -1.59 3.55 0.02 0.359 -0.001

36.408
STORY10

B31 COMBBAO MAX 3.714 -1.61 19.06 0.01 0.205 0.008 36.303
STORY10

B31 COMBBAO MAX 4.179 -1.61 20.51 0.01 0.205 0.008 28.765
STORY10

B31 COMBBAO MAX 4.643 -1.61 21.96 0.01 0.205 0.028 20.554
STORY10

B31 COMBBAO MAX 4.643 -1.71 37.05 0.07 0.289 -0.003

20.175
STORY10

B31 COMBBAO MAX 5.107 -1.71 38.5 0.07 0.289 -0.03 4.376
STORY10

B31 COMBBAO MAX 5.571 -1.71 39.95 0.07 0.289 -0.056

-11.153


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 15 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY10

B31 COMBBAO MAX 5.571 -1.49 50.53 -0.26 0.658 -0.09 -11.726

STORY10

B31 COMBBAO MAX 5.923 -1.49 51.62 -0.26 0.658 0.005 -25.675

STORY10

B31 COMBBAO MAX 6.275 -1.49 52.72 -0.26 0.658 0.166 -40.011

STORY10

B31 COMBBAO MIN 0.225 -6.57 -54.02 0.31 -0.536

0.109 -60.451

STORY10

B31 COMBBAO MIN 0.577 -6.57 -52.92 0.31 -0.536

-0.002

-41.642


STORY10

B31 COMBBAO MIN 0.929 -6.57 -51.82 0.31 -0.536

-0.166

-23.22
STORY10

B31 COMBBAO MIN 0.929 -5.37 -40.9 -0.07 -0.038

-0.079

-22.477

STORY10

B31 COMBBAO MIN 1.393 -5.37 -39.45 -0.07 -0.038

-0.051

-4.175
STORY10

B31 COMBBAO MIN 1.857 -5.37 -37.99 -0.07 -0.038

-0.026

10.966

STORY10

B31 COMBBAO MIN 1.857 -4.77 -22.69 0.01 0.154 0.011 11.342
STORY10

B31 COMBBAO MIN 2.321 -4.77 -21.24 0.01 0.154 0.006 20.023
STORY10

B31 COMBBAO MIN 2.786 -4.77 -19.79 0.01 0.154 -0.015

28.031
STORY10

B31 COMBBAO MIN 2.786 -4.52 -3.52 -0.01 0.045 -0.015

28.172
STORY10

B31 COMBBAO MIN 3.25 -4.52 -2.07 -0.01 0.045 -0.011

29.287
STORY10

B31 COMBBAO MIN 3.714 -4.52 -0.62 -0.01 0.045 -0.02 27.994
STORY10

B31 COMBBAO MIN 3.714 -4.56 12.86 -0.04 -0.07 -0.011

27.848
STORY10


B31 COMBBAO MIN 4.179 -4.56 14.31 -0.04 -0.07 0.005 19.709
STORY10

B31 COMBBAO MIN 4.643 -4.56 15.76 -0.04 -0.07 0.002 10.897
STORY10

B31 COMBBAO MIN 4.643 -4.83 27.94 0.05 -0.214

-0.023

10.518
STORY10

B31 COMBBAO MIN 5.107 -4.83 29.39 0.05 -0.214

-0.05 -4.72
STORY10

B31 COMBBAO MIN 5.571 -4.83 30.84 0.05 -0.214

-0.077

-20.632

STORY10

B31 COMBBAO MIN 5.571 -5.72 39.1 -0.47 -0.207

-0.163


-21.356

STORY10

B31 COMBBAO MIN 5.923 -5.72 40.2 -0.47 -0.207

0.001 -39.324

STORY10

B31 COMBBAO MIN 6.275 -5.72 41.3 -0.47 -0.207

0.095 -57.678

STORY9 B31 COMBBAO MAX 0.225 1.06 -35.92 -0.01 0.345 -0.003

-29.727

STORY9 B31 COMBBAO MAX 0.577 1.06 -34.82 -0.01 0.345 0.007 -17.285

STORY9 B31 COMBBAO MAX 0.929 1.06 -33.72 -0.01 0.345 0.081 -5.231
STORY9 B31 COMBBAO MAX 0.929 0.55 -26.36 0.02 0.412 0.037 -4.729
STORY9 B31 COMBBAO MAX 1.393 0.55 -24.91 0.02 0.412 0.026 7.223
STORY9 B31 COMBBAO MAX 1.857 0.55 -23.46 0.02 0.412 0.016 31.507
STORY9 B31 COMBBAO MAX 1.857 0.53 -12.43 0.01 0.328 0.002 32.082
STORY9 B31 COMBBAO MAX 2.321 0.53 -10.98 0.01 0.328 -0.001

44.364
STORY9 B31 COMBBAO MAX 2.786 0.53 -9.52 0.01 0.328 0.004 57.409

STORY9 B31 COMBBAO MAX 2.786 0.53 2.45 0.01 0.27 0.009 57.626
STORY9 B31 COMBBAO MAX 3.25 0.53 3.9 0.01 0.27 0.008 57.934
STORY9 B31 COMBBAO MAX 3.714 0.53 5.35 0.01 0.27 0.007 57.569
STORY9 B31 COMBBAO MAX 3.714 0.55 31.18 0.02 0.44 0.006 57.349
STORY9 B31 COMBBAO MAX 4.179 0.55 32.63 0.02 0.44 0 44.333
STORY9 B31 COMBBAO MAX 4.643 0.55 34.08 0.02 0.44 0.004 32.049
STORY9 B31 COMBBAO MAX 4.643 0.6 58.67 0 0.892 0.017 31.473
STORY9 B31 COMBBAO MAX 5.107 0.6 60.12 0 0.892 0.025 7.304
STORY9 B31 COMBBAO MAX 5.571 0.6 61.57 0 0.892 0.033 -5.26
STORY9 B31 COMBBAO MAX 5.571 1.18 78.9 0.22 1.734 0.078 -5.763
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 16 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY9 B31 COMBBAO MAX 5.923 1.18 80 0.22 1.734 0.009 -17.851

STORY9 B31 COMBBAO MAX 6.275 1.18 81.1 0.22 1.734 0.018 -30.325

STORY9 B31 COMBBAO MIN 0.225 -1.52 -81.8 -0.23 -2.155

-0.081

-92.192

STORY9 B31 COMBBAO MIN 0.577 -1.52 -80.7 -0.23 -2.155

-0.008

-63.61
STORY9 B31 COMBBAO MIN 0.929 -1.52 -79.6 -0.23 -2.155


0.001 -35.414

STORY9 B31 COMBBAO MIN 0.929 -0.83 -61.82 0.01 -1.031

0.007 -34.283

STORY9 B31 COMBBAO MIN 1.393 -0.83 -60.37 0.01 -1.031

0.001 -7.432
STORY9 B31 COMBBAO MIN 1.857 -0.83 -58.92 0.01 -1.031

-0.006

7.58
STORY9 B31 COMBBAO MIN 1.857 -0.54 -34.08 -0.02 -0.396

-0.013

7.958
STORY9 B31 COMBBAO MIN 2.321 -0.54 -32.63 -0.02 -0.396

-0.004

16.948
STORY9 B31 COMBBAO MIN 2.786 -0.54 -31.17 -0.02 -0.396

-0.003

25.264

STORY9 B31 COMBBAO MIN 2.786 -0.49 -5.07 0 -0.201

-0.002

25.424
STORY9 B31 COMBBAO MIN 3.25 -0.49 -3.62 0 -0.201

-0.002

27.348
STORY9 B31 COMBBAO MIN 3.714 -0.49 -2.17 0 -0.201

-0.004

25.277
STORY9 B31 COMBBAO MIN 3.714 -0.58 9.78 -0.01 -0.298

-0.003

25.113
STORY9 B31 COMBBAO MIN 4.179 -0.58 11.23 -0.01 -0.298

-0.004

16.677
STORY9 B31 COMBBAO MIN 4.643 -0.58 12.68 -0.01 -0.298

-0.014

7.567

STORY9 B31 COMBBAO MIN 4.643 -0.77 23.64 -0.02 -0.385

-0.007

7.186
STORY9 B31 COMBBAO MIN 5.107 -0.77 25.09 -0.02 -0.385

-0.006

-7.911
STORY9 B31 COMBBAO MIN 5.571 -0.77 26.54 -0.02 -0.385

-0.006

-34.118

STORY9 B31 COMBBAO MIN 5.571 -1.28 33.81 -0.05 -0.425

-0.016

-35.249

STORY9 B31 COMBBAO MIN 5.923 -1.28 34.91 -0.05 -0.425

-0.008

-63.198

STORY9 B31 COMBBAO MIN 6.275 -1.28 36.01 -0.05 -0.425


-0.077

-91.533

STORY8 B31 COMBBAO MAX 0.225 0.72 -32.85 0.11 1.317 0.038 -21.82
STORY8 B31 COMBBAO MAX 0.577 0.72 -31.75 0.11 1.317 0.009 -10.458

STORY8 B31 COMBBAO MAX 0.929 0.72 -30.65 0.11 1.317 0.022 0.518
STORY8 B31 COMBBAO MAX 0.929 0.27 -23.74 0 0.964 0.006 0.985
STORY8 B31 COMBBAO MAX 1.393 0.27 -22.29 0 0.964 0.007 11.672
STORY8 B31 COMBBAO MAX 1.857 0.27 -20.84 0 0.964 0.008 34.255
STORY8 B31 COMBBAO MAX 1.857 0.25 -10 0.01 0.593 0.006 34.799
STORY8 B31 COMBBAO MAX 2.321 0.25 -8.55 0.01 0.593 0.001 46.101
STORY8 B31 COMBBAO MAX 2.786 0.25 -7.1 0.01 0.593 0.003 57.114
STORY8 B31 COMBBAO MAX 2.786 0.25 4.83 0 0.346 0.003 57.332
STORY8 B31 COMBBAO MAX 3.25 0.25 6.28 0 0.346 0.004 57.674
STORY8 B31 COMBBAO MAX 3.714 0.25 7.73 0 0.346 0.004 57.341
STORY8 B31 COMBBAO MAX 3.714 0.24 33.31 0.01 0.648 0.003 57.122
STORY8 B31 COMBBAO MAX 4.179 0.24 34.76 0.01 0.648 0.002 46.187
STORY8 B31 COMBBAO MAX 4.643 0.24 36.21 0.01 0.648 0.009 34.947
STORY8 B31 COMBBAO MAX 4.643 0.23 60.95 0.01 1.338 0.008 34.404
STORY8 B31 COMBBAO MAX 5.107 0.23 62.4 0.01 1.338 0.009 11.357
STORY8 B31 COMBBAO MAX 5.571 0.23 63.85 0.01 1.338 0.01 0.483
STORY8 B31 COMBBAO MAX 5.571 0.63 81.55 0.07 2.552 0.025 0.014
STORY8 B31 COMBBAO MAX 5.923 0.63 82.65 0.07 2.552 0.009 -10.986

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 17 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ


STORY8 B31 COMBBAO MAX 6.275 0.63 83.75 0.07 2.552 0.038 -22.373

STORY8 B31 COMBBAO MIN 0.225 -1.14 -84.6 -0.06 -2.826

-0.021

-99.877

STORY8 B31 COMBBAO MIN 0.577 -1.14 -83.5 -0.06 -2.826

-0.009

-70.309

STORY8 B31 COMBBAO MIN 0.929 -1.14 -82.4 -0.06 -2.826

-0.038

-41.127

STORY8 B31 COMBBAO MIN 0.929 -0.63 -64.23 -0.01 -1.383

-0.015

-39.965

STORY8 B31 COMBBAO MIN 1.393 -0.63 -62.78 -0.01 -1.383

-0.013


-12.217

STORY8 B31 COMBBAO MIN 1.857 -0.63 -61.33 -0.01 -1.383

-0.01 3.995
STORY8 B31 COMBBAO MIN 1.857 -0.41 -36.33 -0.01 -0.531

-0.005

4.409
STORY8 B31 COMBBAO MIN 2.321 -0.41 -34.88 -0.01 -0.531

-0.001

14.526
STORY8 B31 COMBBAO MIN 2.786 -0.41 -33.43 -0.01 -0.531

-0.003

23.97
STORY8 B31 COMBBAO MIN 2.786 -0.36 -7.46 0 -0.205

-0.006

24.165
STORY8 B31 COMBBAO MIN 3.25 -0.36 -6.01 0 -0.205

-0.005

27.094

STORY8 B31 COMBBAO MIN 3.714 -0.36 -4.56 0 -0.205

-0.003

24.031
STORY8 B31 COMBBAO MIN 3.714 -0.49 7.34 -0.02 -0.452

-0.006

23.831
STORY8 B31 COMBBAO MIN 4.179 -0.49 8.79 -0.02 -0.452

-0.002

14.271
STORY8 B31 COMBBAO MIN 4.643 -0.49 10.24 -0.02 -0.452

-0.005

4.036
STORY8 B31 COMBBAO MIN 4.643 -0.71 21 -0.01 -0.826

-0.013

3.619
STORY8 B31 COMBBAO MIN 5.107 -0.71 22.46 -0.01 -0.826

-0.012

-12.678


STORY8 B31 COMBBAO MIN 5.571 -0.71 23.91 -0.01 -0.826

-0.012

-39.484

STORY8 B31 COMBBAO MIN 5.571 -1.22 30.72 -0.11 -1.353

-0.04 -40.645

STORY8 B31 COMBBAO MIN 5.923 -1.22 31.82 -0.11 -1.353

-0.01 -69.526

STORY8 B31 COMBBAO MIN 6.275 -1.22 32.92 -0.11 -1.353

-0.026

-98.793

STORY7 B31 COMBBAO MAX 0.225 0.64 -29.86 0.08 2.13 0.029 -13.905

STORY7 B31 COMBBAO MAX 0.577 0.64 -28.76 0.08 2.13 0.009 -3.595
STORY7 B31 COMBBAO MAX 0.929 0.64 -27.66 0.08 2.13 0.031 6.328
STORY7 B31 COMBBAO MAX 0.929 0.21 -21.17 0 1.413 0.011 6.76
STORY7 B31 COMBBAO MAX 1.393 0.21 -19.72 0 1.413 0.01 16.255
STORY7 B31 COMBBAO MAX 1.857 0.21 -18.27 0 1.413 0.009 37.297
STORY7 B31 COMBBAO MAX 1.857 0.22 -7.61 0.01 0.796 0.005 37.808
STORY7 B31 COMBBAO MAX 2.321 0.22 -6.16 0.01 0.796 0.001 48.088

STORY7 B31 COMBBAO MAX 2.786 0.22 -4.71 0.01 0.796 0.003 57.695
STORY7 B31 COMBBAO MAX 2.786 0.23 7.17 0 0.396 0.004 57.789
STORY7 B31 COMBBAO MAX 3.25 0.23 8.63 0 0.396 0.004 57.598
STORY7 B31 COMBBAO MAX 3.714 0.23 10.08 0 0.396 0.004 57.751
STORY7 B31 COMBBAO MAX 3.714 0.24 35.5 0.01 0.871 0.003 57.655
STORY7 B31 COMBBAO MAX 4.179 0.24 36.95 0.01 0.871 0.002 48.054
STORY7 B31 COMBBAO MAX 4.643 0.24 38.4 0.01 0.871 0.007 37.779
STORY7 B31 COMBBAO MAX 4.643 0.24 63.3 0.01 1.832 0.009 37.267
STORY7 B31 COMBBAO MAX 5.107 0.24 64.75 0.01 1.832 0.01 15.752
STORY7 B31 COMBBAO MAX 5.571 0.24 66.2 0.01 1.832 0.01 6.164
STORY7 B31 COMBBAO MAX 5.571 0.68 84.27 0.08 3.424 0.029 5.729
STORY7 B31 COMBBAO MAX 5.923 0.68 85.37 0.08 3.424 0.009 -4.235
STORY7 B31 COMBBAO MAX 6.275 0.68 86.47 0.08 3.424 0.033 -14.585

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 18 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY7 B31 COMBBAO MIN 0.225 -1.08 -87.14 -0.09 -3.64 -0.03 -106.729

STORY7 B31 COMBBAO MIN 0.577 -1.08 -86.04 -0.09 -3.64 -0.009

-76.268

STORY7 B31 COMBBAO MIN 0.929 -1.08 -84.94 -0.09 -3.64 -0.03 -46.193

STORY7 B31 COMBBAO MIN 0.929 -0.55 -66.43 0 -1.842

-0.01 -45.001


STORY7 B31 COMBBAO MIN 1.393 -0.55 -64.98 0 -1.842

-0.01 -16.698

STORY7 B31 COMBBAO MIN 1.857 -0.55 -63.53 0 -1.842

-0.009

0.679
STORY7 B31 COMBBAO MIN 1.857 -0.33 -38.4 -0.01 -0.75 -0.006

1.127
STORY7 B31 COMBBAO MIN 2.321 -0.33 -36.95 -0.01 -0.75 -0.001

12.333
STORY7 B31 COMBBAO MIN 2.786 -0.33 -35.5 -0.01 -0.75 -0.003

22.866
STORY7 B31 COMBBAO MIN 2.786 -0.28 -9.77 0 -0.265

-0.005

23.095
STORY7 B31 COMBBAO MIN 3.25 -0.28 -8.32 0 -0.265

-0.004

27.001
STORY7 B31 COMBBAO MIN 3.714 -0.28 -6.87 0 -0.265


-0.003

22.954
STORY7 B31 COMBBAO MIN 3.714 -0.4 4.98 -0.01 -0.645

-0.005

22.72
STORY7 B31 COMBBAO MIN 4.179 -0.4 6.43 -0.01 -0.645

-0.002

12.05
STORY7 B31 COMBBAO MIN 4.643 -0.4 7.88 -0.01 -0.645

-0.006

0.706
STORY7 B31 COMBBAO MIN 4.643 -0.61 18.47 -0.01 -1.276

-0.011

0.254
STORY7 B31 COMBBAO MIN 5.107 -0.61 19.92 -0.01 -1.276

-0.011

-17.233

STORY7 B31 COMBBAO MIN 5.571 -0.61 21.38 -0.01 -1.276


-0.011

-44.83
STORY7 B31 COMBBAO MIN 5.571 -1.12 27.77 -0.1 -2.159

-0.034

-46.023

STORY7 B31 COMBBAO MIN 5.923 -1.12 28.87 -0.1 -2.159

-0.01 -75.863

STORY7 B31 COMBBAO MIN 6.275 -1.12 29.97 -0.1 -2.159

-0.03 -106.089

STORY6 B31 COMBBAO MAX 0.225 0.57 -27.2 0.02 2.914 0.017 -6.984
STORY6 B31 COMBBAO MAX 0.577 0.57 -26.1 0.02 2.914 0.012 2.39
STORY6 B31 COMBBAO MAX 0.929 0.57 -25 0.02 2.914 0.035 11.377
STORY6 B31 COMBBAO MAX 0.929 0.35 -18.91 0.01 1.841 0.017 11.78
STORY6 B31 COMBBAO MAX 1.393 0.35 -17.46 0.01 1.841 0.012 20.221
STORY6 B31 COMBBAO MAX 1.857 0.35 -16 0.01 1.841 0.007 40.007
STORY6 B31 COMBBAO MAX 1.857 0.31 -5.5 0.01 0.98 0.006 40.489
STORY6 B31 COMBBAO MAX 2.321 0.31 -4.05 0.01 0.98 0.001 49.854
STORY6 B31 COMBBAO MAX 2.786 0.31 -2.6 0.01 0.98 0.004 58.546
STORY6 B31 COMBBAO MAX 2.786 0.3 9.24 0.01 0.416 0.006 58.611
STORY6 B31 COMBBAO MAX 3.25 0.3 10.69 0.01 0.416 0.004 57.522
STORY6 B31 COMBBAO MAX 3.714 0.3 12.14 0.01 0.416 0.004 58.5

STORY6 B31 COMBBAO MAX 3.714 0.3 37.46 0.02 1.029 0.004 58.43
STORY6 B31 COMBBAO MAX 4.179 0.3 38.91 0.02 1.029 0.001 49.674
STORY6 B31 COMBBAO MAX 4.643 0.3 40.36 0.02 1.029 0.004 40.245
STORY6 B31 COMBBAO MAX 4.643 0.3 65.4 0 2.217 0.01 39.759
STORY6 B31 COMBBAO MAX 5.107 0.3 66.85 0 2.217 0.015 19.691
STORY6 B31 COMBBAO MAX 5.571 0.3 68.3 0 2.217 0.02 11.149
STORY6 B31 COMBBAO MAX 5.571 0.47 86.7 0.13 4.142 0.046 10.743
STORY6 B31 COMBBAO MAX 5.923 0.47 87.8 0.13 4.142 0.012 1.704
STORY6 B31 COMBBAO MAX 6.275 0.47 88.9 0.13 4.142 0.01 -7.722
STORY6 B31 COMBBAO MIN 0.225 -1.22 -89.32 -0.1 -4.329

-0.041

-112.678

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 19 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY6 B31 COMBBAO MIN 0.577 -1.22 -88.22 -0.1 -4.329

-0.011

-81.45
STORY6 B31 COMBBAO MIN 0.929 -1.22 -87.12 -0.1 -4.329

-0.008

-50.609


STORY6 B31 COMBBAO MIN 0.929 -0.81 -68.33 0 -2.238

-0.001

-49.393

STORY6 B31 COMBBAO MIN 1.393 -0.81 -66.88 0 -2.238

-0.003

-20.746

STORY6 B31 COMBBAO MIN 1.857 -0.81 -65.43 0 -2.238

-0.005

-2.338
STORY6 B31 COMBBAO MIN 1.857 -0.65 -40.2 -0.01 -0.953

-0.008

-1.859
STORY6 B31 COMBBAO MIN 2.321 -0.65 -38.74 -0.01 -0.953

-0.002

10.315
STORY6 B31 COMBBAO MIN 2.786 -0.65 -37.29 -0.01 -0.953

-0.004


21.815
STORY6 B31 COMBBAO MIN 2.786 -0.65 -11.82 -0.01 -0.347

-0.003

22.074
STORY6 B31 COMBBAO MIN 3.25 -0.65 -10.37 -0.01 -0.347

-0.002

26.85
STORY6 B31 COMBBAO MIN 3.714 -0.65 -8.92 -0.01 -0.347

-0.002

21.938
STORY6 B31 COMBBAO MIN 3.714 -0.72 2.88 -0.01 -0.874

-0.003

21.673
STORY6 B31 COMBBAO MIN 4.179 -0.72 4.33 -0.01 -0.874

-0.003

10.027
STORY6 B31 COMBBAO MIN 4.643 -0.72 5.79 -0.01 -0.874

-0.01 -2.292

STORY6 B31 COMBBAO MIN 4.643 -0.87 16.22 -0.01 -1.746

-0.006

-2.776
STORY6 B31 COMBBAO MIN 5.107 -0.87 17.67 -0.01 -1.746

-0.001

-21.31
STORY6 B31 COMBBAO MIN 5.571 -0.87 19.12 -0.01 -1.746

0.002 -49.616

STORY6 B31 COMBBAO MIN 5.571 -1.26 25.15 -0.01 -2.981

-0.004

-50.837

STORY6 B31 COMBBAO MIN 5.923 -1.26 26.25 -0.01 -2.981

-0.012

-81.53
STORY6 B31 COMBBAO MIN 6.275 -1.26 27.34 -0.01 -2.981

-0.052

-112.61


STORY5 B31 COMBBAO MAX 0.3 -1.08 -54.45 0.42 3.465 0.192 -22.071

STORY5 B31 COMBBAO MAX 0.614 -1.08 -49.74 0.42 3.465 0.069 -5.698
STORY5 B31 COMBBAO MAX 0.929 -1.08 -45.02 0.42 3.465 -0.024

9.192
STORY5 B31 COMBBAO MAX 0.929 -1.47 -39.78 0.05 2.29 0.035 9.897
STORY5 B31 COMBBAO MAX 1.393 -1.47 -32.81 0.05 2.29 0.011 26.748
STORY5 B31 COMBBAO MAX 1.857 -1.47 -25.85 0.05 2.29 0.004 51.132
STORY5 B31 COMBBAO MAX 1.857 -1.38 -17.04 0.03 1.306 0.02 51.774
STORY5 B31 COMBBAO MAX 2.321 -1.38 -10.08 0.03 1.306 0.016 65.388
STORY5 B31 COMBBAO MAX 2.786 -1.38 -3.11 0.03 1.306 0.014 75.768
STORY5 B31 COMBBAO MAX 2.786 -1.36 6.58 0.04 0.64 0.014 75.861
STORY5 B31 COMBBAO MAX 3.25 -1.36 13.55 0.04 0.64 0 74.791
STORY5 B31 COMBBAO MAX 3.714 -1.36 20.52 0.04 0.64 0.016 75.697
STORY5 B31 COMBBAO MAX 3.714 -1.43 43.43 0.01 1.511 0.016 75.599
STORY5 B31 COMBBAO MAX 4.179 -1.43 50.4 0.01 1.511 0.015 65.147
STORY5 B31 COMBBAO MAX 4.643 -1.43 57.37 0.01 1.511 0.019 51.461
STORY5 B31 COMBBAO MAX 4.643 -1.51 80.96 0.1 3.05 0.007 50.817
STORY5 B31 COMBBAO MAX 5.107 -1.51 87.93 0.1 3.05 0.022 25.956
STORY5 B31 COMBBAO MAX 5.571 -1.51 94.9 0.1 3.05 0.054 9.005
STORY5 B31 COMBBAO MAX 5.571 -1.21 113.04 0.08 5.493 0.004 8.298
STORY5 B31 COMBBAO MAX 5.886 -1.21 117.76 0.08 5.493 0.068 -6.521
STORY5 B31 COMBBAO MAX 6.2 -1.21 122.47 0.08 5.493 0.175 -22.823

STORY5 B31 COMBBAO MIN 0.3 -4.51 -123.42 0.01 -5.72 -0.074

-141.361


STORY5 B31 COMBBAO MIN 0.614 -4.51 -118.71 0.01 -5.72 -0.077

-103.312

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 20 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY5 B31 COMBBAO MIN 0.929 -4.51 -113.99 0.01 -5.72 -0.122

-66.746

STORY5 B31 COMBBAO MIN 0.929 -3.3 -95.07 -0.11 -2.851

-0.112

-65.15
STORY5 B31 COMBBAO MIN 1.393 -3.3 -88.1 -0.11 -2.851

-0.06 -25.001

STORY5 B31 COMBBAO MIN 1.857 -3.3 -81.13 -0.11 -2.851

-0.022

2.06
STORY5 B31 COMBBAO MIN 1.857 -2.83 -57.17 0 -1.079

0.003 2.776
STORY5 B31 COMBBAO MIN 2.321 -2.83 -50.21 0 -1.079


-0.006

21.642
STORY5 B31 COMBBAO MIN 2.786 -2.83 -43.24 0 -1.079

-0.017

37.273
STORY5 B31 COMBBAO MIN 2.786 -2.69 -20 -0.04 -0.155

-0.027

37.636
STORY5 B31 COMBBAO MIN 3.25 -2.69 -13.03 -0.04 -0.155

-0.01 44.816
STORY5 B31 COMBBAO MIN 3.714 -2.69 -6.06 -0.04 -0.155

-0.024

37.424
STORY5 B31 COMBBAO MIN 3.714 -2.87 3.55 -0.03 -0.813

-0.018

37.053
STORY5 B31 COMBBAO MIN 4.179 -2.87 10.51 -0.03 -0.813

-0.008


21.199
STORY5 B31 COMBBAO MIN 4.643 -2.87 17.48 -0.03 -0.813

-0.002

2.111
STORY5 B31 COMBBAO MIN 4.643 -3.31 26.06 -0.07 -2.014

-0.022

1.388
STORY5 B31 COMBBAO MIN 5.107 -3.31 33.03 -0.07 -2.014

-0.053

-25.809

STORY5 B31 COMBBAO MIN 5.571 -3.31 39.99 -0.07 -2.014

-0.099

-65.289

STORY5 B31 COMBBAO MIN 5.571 -4.41 44.79 -0.37 -3.6 -0.109

-66.886

STORY5 B31 COMBBAO MIN 5.886 -4.41 49.51 -0.37 -3.6 -0.078


-103.154

STORY5 B31 COMBBAO MIN 6.2 -4.41 54.23 -0.37 -3.6 -0.103

-140.905

STORY4 B31 COMBBAO MAX 0.3 1.46 -52.19 -0.02 3.876 0.021 -16.225

STORY4 B31 COMBBAO MAX 0.614 1.46 -47.48 -0.02 3.876 0.028 -0.563
STORY4 B31 COMBBAO MAX 0.929 1.46 -42.76 -0.02 3.876 0.065 13.618
STORY4 B31 COMBBAO MAX 0.929 0.97 -37.81 0.03 2.478 0.039 14.295
STORY4 B31 COMBBAO MAX 1.393 0.97 -30.84 0.03 2.478 0.025 30.231
STORY4 B31 COMBBAO MAX 1.857 0.97 -23.87 0.03 2.478 0.011 53.118
STORY4 B31 COMBBAO MAX 1.857 0.87 -15.2 0 1.353 0.003 53.736
STORY4 B31 COMBBAO MAX 2.321 0.87 -8.23 0 1.353 0.001 66.581
STORY4 B31 COMBBAO MAX 2.786 0.87 -1.27 0 1.353 0.004 76.191
STORY4 B31 COMBBAO MAX 2.786 0.84 8.39 0 0.615 0.007 76.261
STORY4 B31 COMBBAO MAX 3.25 0.84 15.36 0 0.615 0.006 74.4
STORY4 B31 COMBBAO MAX 3.714 0.84 22.32 0 0.615 0.006 76.087
STORY4 B31 COMBBAO MAX 3.714 0.85 45.09 0.02 1.671 0.003 76.013
STORY4 B31 COMBBAO MAX 4.179 0.85 52.05 0.02 1.671 0.002 66.325
STORY4 B31 COMBBAO MAX 4.643 0.85 59.02 0.02 1.671 0.007 53.403
STORY4 B31 COMBBAO MAX 4.643 0.89 82.75 0 3.459 0.011 52.784
STORY4 B31 COMBBAO MAX 5.107 0.89 89.72 0 3.459 0.024 29.374
STORY4 B31 COMBBAO MAX 5.571 0.89 96.69 0 3.459 0.038 13.319
STORY4 B31 COMBBAO MAX 5.571 1.32 115.18 0.18 6.315 0.059 12.638
STORY4 B31 COMBBAO MAX 5.886 1.32 119.89 0.18 6.315 0.026 -1.493
STORY4 B31 COMBBAO MAX 6.2 1.32 124.61 0.18 6.315 0.031 -17.106

STORY4 B31 COMBBAO MIN 0.3 -0.69 -125.49 -0.21 -6.598


-0.081

-146.989

STORY4 B31 COMBBAO MIN 0.614 -0.69 -120.77 -0.21 -6.598

-0.02 -108.29

STORY4 B31 COMBBAO MIN 0.929 -0.69 -116.06 -0.21 -6.598

0.017 -71.073

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 21 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ

STORY4 B31 COMBBAO MIN 0.929 -0.29 -96.82 0 -3.37 0 -69.456

STORY4 B31 COMBBAO MIN 1.393 -0.29 -89.85 0 -3.37 0 -28.52
STORY4 B31 COMBBAO MIN 1.857 -0.29 -82.89 0 -3.37 0 -0.555
STORY4 B31 COMBBAO MIN 1.857 -0.13 -58.81 -0.02 -1.341

-0.016

0.189
STORY4 B31 COMBBAO MIN 2.321 -0.13 -51.84 -0.02 -1.341

-0.006


19.898
STORY4 B31 COMBBAO MIN 2.786 -0.13 -44.88 -0.02 -1.341

0 36.374
STORY4 B31 COMBBAO MIN 2.786 -0.1 -21.78 0 -0.221

-0.003

36.763
STORY4 B31 COMBBAO MIN 3.25 -0.1 -14.81 0 -0.221

0 44.701
STORY4 B31 COMBBAO MIN 3.714 -0.1 -7.85 0 -0.221

0.002 36.549
STORY4 B31 COMBBAO MIN 3.714 -0.2 1.73 -0.01 -0.988

-0.004

36.151
STORY4 B31 COMBBAO MIN 4.179 -0.2 8.7 -0.01 -0.988

-0.006

19.438
STORY4 B31 COMBBAO MIN 4.643 -0.2 15.66 -0.01 -0.988

-0.014

-0.509

STORY4 B31 COMBBAO MIN 4.643 -0.35 24.13 -0.03 -2.329

-0.005

-1.26
STORY4 B31 COMBBAO MIN 5.107 -0.35 31.1 -0.03 -2.329

-0.004

-29.386

STORY4 B31 COMBBAO MIN 5.571 -0.35 38.06 -0.03 -2.329

-0.005

-69.637

STORY4 B31 COMBBAO MIN 5.571 -0.73 42.6 -0.01 -4.145

0.001 -71.257

STORY4 B31 COMBBAO MIN 5.886 -0.73 47.32 -0.01 -4.145

-0.023

-108.197

STORY4 B31 COMBBAO MIN 6.2 -0.73 52.04 -0.01 -4.145

-0.076


-146.618

STORY3 B31 COMBBAO MAX 0.3 -0.17 -50.06 0.15 4.493 0.055 -10.724

STORY3 B31 COMBBAO MAX 0.614 -0.17 -45.35 0.15 4.493 0.013 4.269
STORY3 B31 COMBBAO MAX 0.929 -0.17 -40.63 0.15 4.493 -0.013

17.78
STORY3 B31 COMBBAO MAX 0.929 -0.28 -35.98 0.01 2.811 0.002 18.433
STORY3 B31 COMBBAO MAX 1.393 -0.28 -29.02 0.01 2.811 -0.003

33.523
STORY3 B31 COMBBAO MAX 1.857 -0.28 -22.05 0.01 2.811 0.002 55.396
STORY3 B31 COMBBAO MAX 1.857 -0.35 -13.51 0.02 1.498 0.008 55.989
STORY3 B31 COMBBAO MAX 2.321 -0.35 -6.54 0.02 1.498 0.004 68.09
STORY3 B31 COMBBAO MAX 2.786 -0.35 0.42 0.02 1.498 0.004 76.956
STORY3 B31 COMBBAO MAX 2.786 -0.34 10.05 0.01 0.645 0.004 77.002
STORY3 B31 COMBBAO MAX 3.25 -0.34 17.01 0.01 0.645 0 74.418
STORY3 B31 COMBBAO MAX 3.714 -0.34 23.98 0.01 0.645 0.004 76.792
STORY3 B31 COMBBAO MAX 3.714 -0.36 46.65 0 1.831 0.005 76.739
STORY3 B31 COMBBAO MAX 4.179 -0.36 53.62 0 1.831 0.004 67.757
STORY3 B31 COMBBAO MAX 4.643 -0.36 60.58 0 1.831 0.009 55.54
STORY3 B31 COMBBAO MAX 4.643 -0.38 84.42 0.03 3.821 0.002 54.943
STORY3 B31 COMBBAO MAX 5.107 -0.38 91.39 0.03 3.821 -0.001

32.749
STORY3 B31 COMBBAO MAX 5.571 -0.38 98.35 0.03 3.821 0.007 17.558
STORY3 B31 COMBBAO MAX 5.571 -0.28 117.12 -0.02 6.951 -0.009


16.903
STORY3 B31 COMBBAO MAX 5.886 -0.28 121.84 -0.02 6.951 0.013 3.453
STORY3 B31 COMBBAO MAX 6.2 -0.28 126.55 -0.02 6.951 0.053 -11.48
STORY3 B31 COMBBAO MIN 0.3 -1.63 -127.27 0.04 -7.206

-0.003

-151.647

STORY3 B31 COMBBAO MIN 0.614 -1.63 -122.56 0.04 -7.206

-0.019

-112.387

STORY3 B31 COMBBAO MIN 0.929 -1.63 -117.84 0.04 -7.206

-0.054

-74.61
STORY3 B31 COMBBAO MIN 0.929 -1.31 -98.37 -0.03 -3.716

-0.033

-72.973

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – THƯ VIỆN ĐẠI HỌC QUỐC GIA

GVHD: Th.S TRẦN THẠCH LINH TRANG 22 SVTH: VÕ TRỌNG TỨ


STORY3 B31 COMBBAO MIN 1.393 -1.31 -91.4 -0.03 -3.716

-0.019

-31.772

STORY3 B31 COMBBAO MIN 1.857 -1.31 -84.44 -0.03 -3.716

-0.013

-2.948
STORY3 B31 COMBBAO MIN 1.857 -1.09 -60.29 0 -1.507

0.001 -2.178
STORY3 B31 COMBBAO MIN 2.321 -1.09 -53.32 0 -1.507

-0.001

18.335
STORY3 B31 COMBBAO MIN 2.786 -1.09 -46.35 0 -1.507

-0.007

35.614
STORY3 B31 COMBBAO MIN 2.786 -0.92 -23.48 -0.01 -0.264

-0.009

36.028
STORY3 B31 COMBBAO MIN 3.25 -0.92 -16.52 -0.01 -0.264


-0.005

44.685
STORY3 B31 COMBBAO MIN 3.714 -0.92 -9.55 -0.01 -0.264

-0.009

35.839
STORY3 B31 COMBBAO MIN 3.714 -0.98 -0.01 -0.02 -1.144

-0.009

35.417
STORY3 B31 COMBBAO MIN 4.179 -0.98 6.96 -0.02 -1.144

-0.002

17.922
STORY3 B31 COMBBAO MIN 4.643 -0.98 13.93 -0.02 -1.144

0 -2.809
STORY3 B31 COMBBAO MIN 4.643 -1.2 22.27 -0.02 -2.654

-0.013

-3.584
STORY3 B31 COMBBAO MIN 5.107 -1.2 29.24 -0.02 -2.654

-0.019


-32.553

STORY3 B31 COMBBAO MIN 5.571 -1.2 36.2 -0.02 -2.654

-0.035

-73.377

STORY3 B31 COMBBAO MIN 5.571 -1.51 40.44 -0.16 -4.723

-0.055

-75.018

STORY3 B31 COMBBAO MIN 5.886 -1.51 45.15 -0.16 -4.723

-0.02 -112.568

STORY3 B31 COMBBAO MIN 6.2 -1.51 49.87 -0.16 -4.723

-0.007

-151.601

STORY2 B31 COMBBAO MAX 0.3 8.65 -45.6 -0.13 5.446 -0.036

0.882
STORY2 B31 COMBBAO MAX 0.614 8.65 -40.88 -0.13 5.446 0.028 14.472
STORY2 B31 COMBBAO MAX 0.929 8.65 -36.17 -0.13 5.446 0.185 26.58

STORY2 B31 COMBBAO MAX 0.929 5.68 -32.14 0.09 3.351 0.107 27.181
STORY2 B31 COMBBAO MAX 1.393 5.68 -25.17 0.09 3.351 0.064 40.487
STORY2 B31 COMBBAO MAX 1.857 5.68 -18.21 0.09 3.351 0.024 60.34
STORY2 B31 COMBBAO MAX 1.857 4.12 -9.92 0 1.754 -0.007

60.883
STORY2 B31 COMBBAO MAX 2.321 4.12 -2.95 0 1.754 0.001 71.412
STORY2 B31 COMBBAO MAX 2.786 4.12 4.01 0 1.754 0.015 78.705
STORY2 B31 COMBBAO MAX 2.786 3.63 13.58 0.03 0.703 0.025 78.703
STORY2 B31 COMBBAO MAX 3.25 3.63 20.55 0.03 0.703 0.017 74.591
STORY2 B31 COMBBAO MAX 3.714 3.63 27.52 0.03 0.703 0.022 78.43
STORY2 B31 COMBBAO MAX 3.714 3.98 50.01 0.05 2.014 0.02 78.424
STORY2 B31 COMBBAO MAX 4.179 3.98 56.98 0.05 2.014 0.004 70.952
STORY2 B31 COMBBAO MAX 4.643 3.98 63.95 0.05 2.014 0.005 60.246
STORY2 B31 COMBBAO MAX 4.643 5.46 88.02 0.01 4.227 0.029 59.697
STORY2 B31 COMBBAO MAX 5.107 5.46 94.99 0.01 4.227 0.064 39.945
STORY2 B31 COMBBAO MAX 5.571 5.46 101.95 0.01 4.227 0.1 26.599
STORY2 B31 COMBBAO MAX 5.571 8.26 121.28 0.55 7.645 0.188 25.996
STORY2 B31 COMBBAO MAX 5.886 8.26 125.99 0.55 7.645 0.031 13.993
STORY2 B31 COMBBAO MAX 6.2 8.26 130.71 0.55 7.645 -0.002

0.508
STORY2 B31 COMBBAO MIN 0.3 -3.99 -131.2 -0.54 -7.865

-0.156

-161.751

STORY2 B31 COMBBAO MIN 0.614 -3.99 -126.48 -0.54 -7.865


-0.009

-121.258

STORY2 B31 COMBBAO MIN 0.929 -3.99 -121.77 -0.54 -7.865

0.046 -82.247

STORY2 B31 COMBBAO MIN 0.929 -1.59 -101.8 0 -4.08 0.012 -80.565

STORY2 B31 COMBBAO MIN 1.393 -1.59 -94.83 0 -4.08 0.011 -38.866

×