Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề luyện thi thpt môn toán (715)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.68 KB, 5 trang )

Free LATEX

ĐỀ LUYỆN THI THPT QG MƠN TỐN
NĂM HỌC 2022 – 2023
THỜI GIAN LÀM BÀI: 50 PHÚT
(Đề kiểm tra có 5 trang)
Mã đề 001

Câu 1. Cho hình chóp đều S .ABCcó cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng
tích của khối chóp là:
q b. Thể

√ 2
a2 b2 − 3a2
3a b
A. VS .ABC =
.
B. VS .ABC =
.
12
12


a2 3b2 − a2
3ab2
C. VS .ABC =
.
D. VS .ABC =
.
12
12


Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng (P):2x − y + 2z + 5 = 0. Tọa độ của một véc
tơ pháp tuyến của (P) là
A. (−2; 1; 2).
B. (2; −1; 2).
C. (2; −1; −2).
D. (−2; −1; 2).
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho M(2; 3; −1). Tìm tọa độ điểm M ′ đối xứng với M qua
mặt phẳng Oxz?
A. M ′ (−2; 3; 1).
B. M ′ (2; −3; −1).
C. M ′ (2; 3; 1).
D. M ′ (−2; −3; −1).
Rm
dx
theo m?
Câu 4. Cho số thực dươngm. Tính I =
2
0 x + 3x + 2
2m + 2
m+2
m+2
m+1
A. I = ln(
).
B. I = ln(
).
C. I = ln(
).
D. I = ln(
).

m+2
2m + 2
m+1
m+2
x
trên tập xác định của nó là
Câu 5. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2
x +1
1
1
A. min y = .
B. min y = − .
C. min y = −1.
D. min y = 0.
R
R
R
R
2
2

′ ′ ′

Câu 6. Cho lăng trụ đều ABC.A B C có đáy bằng a, AA√ = 4 3a. Thể tích khối√lăng trụ đã cho là:
D. 3a3 .
A. 3a3 .
B. a3 .
C. 8 3a3 .

x

Câu 7. Đồ thị hàm số y = ( 3 − 1) có dạng nào trong các hình H1, H2, H3, H4 sau đây?
A. (H2) .
B. (H1).
C. (H4).
D. (H3).
Câu R8. Công thức nào sai?
A. R e x = e x + C.
C. sin x = − cos x + C.

R
B. R cos x = sin x + C.
D. a x = a x . ln a + C.

√ sin 2x
Câu 9.
trên R bằng?
√ Giá trị lớn nhất của hàm số y = ( π)
A. π.
B. 0.
C. 1.

D. π.

Câu 10. Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y = x2 ; y = 0; x = 2 Tính thể tích V của khối trịn
xoay tạo thành khi quay (H) quanh trục Ox.
32
32π

8
A. V = .

B. V =
.
C. V =
.
D. V = .
5
5
3
3

d = 1200 . Gọi
Câu 11. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A1 B1C1 có AB = a, AC = 2a, AA1 = 2a 5 và BAC
K, I lần√lượt là trung điểm của cạnh
√ CC1 , BB1 . Tính khoảng
√ cách từ điểm I đến mặt phẳng (A1 BK).

a 15
a 5
a 5
A.
.
B.
.
C.
.
D. a 15.
3
6
3
′′

2
Câu 12. Cho hàm số f (x) thỏa mãn f (x) = 12x + 6x − 4 và f (0) = 1, f (1) = 3. Tính f (−1).
A. f (−1) = −1.
B. f (−1) = −5.
C. f (−1) = 3.
D. f (−1) = −3.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 (x − 1) ≥ 0 là:
A. (1; 2].

B. (−∞; 2].

2

C. (1; 2).

D. [2; +∞).
Trang 1/5 Mã đề 001


Câu 14. Đạo hàm của hàm số y =
2


A. y′ =


.


3x − 1



ln 2





log √








3x − 1


là:
2




6


B. y′ =



.

×