1
VẤN ĐỀ
VẤN ĐỀ
MÔI TRƯỜNG TRONG SẢN X
MÔI TRƯỜNG TRONG SẢN X
UẤT
UẤT
THỦY SẢN
THỦY SẢN
Nguyễn Tử Cương
NAFIQAVED
12/2007
2
NỘI DUNG
NỘI DUNG
1. Kinh tế Thủy sản thời gian qua
2. Ảnh hưởng của môi trường đến sản xuất thủy
sản và ngược lại
3. Thảo luận giải pháp
3
1. Kinh t
1. Kinh t
ế
ế
của Thủy sản thời gian qua
của Thủy sản thời gian qua
1.1. Sản xu
1.1. Sản xu
ất
ất
thuỷ sản từ 1991-2006
thuỷ sản từ 1991-2006
a. Diễn biến sản lượng thuỷ sản 1991-2006
a. Diễn biến sản lượng thuỷ sản 1991-2006
20002000
714
722
793
878
928
954
1079
1151
1213
1280
1724.8
1802.6
1856.1
1923.5
1940
2000
347
358
374
397
460
411
509
538
480.7
589.5
709.9
844.8
1003.1
1202.5
1437.3
1617
0
300
600
900
1200
1500
1800
2100
2400
1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2010
Khai thác (1000 tấn) Nuôi trồng (1000 tấn)
Nguồn: Báo cáo tổng kết hàng năm của Bộ Thủy sản
Nguồn: Báo cáo tổng kết hàng năm của Bộ Thủy sản
4
Chú thích:
Chú thích:
Năm 2007: Sản lượng Thủy sản 3,95 triệu tấn, trong đó
Năm 2007: Sản lượng Thủy sản 3,95 triệu tấn, trong đó
nuôi 1,95 triệu tấn
nuôi 1,95 triệu tấn
Xuất khẩu Thủy sản dự kiến 3,7 tỷ USD (11 tháng 3,43 tỷ
Xuất khẩu Thủy sản dự kiến 3,7 tỷ USD (11 tháng 3,43 tỷ
USD)
USD)
b. Nhận xét
b. Nhận xét
So với năm 1991: Sản lượng Thủy sản tăng 3,14 lần
So với năm 1991: Sản lượng Thủy sản tăng 3,14 lần
Trong đó Nuôi tăng 4,66 lần
Trong đó Nuôi tăng 4,66 lần
Khai thác tăng 2,80 lần
Khai thác tăng 2,80 lần
Từ năm 2001: Sản lượng khai thác Thuỷ sản tự nhiên
Từ năm 2001: Sản lượng khai thác Thuỷ sản tự nhiên
tăng chậm dần (bảo vệ nguồn lợi)
tăng chậm dần (bảo vệ nguồn lợi)
Từ 1999: Sản lượng nuôi quyết định tốc độ tăng trưởng
Từ 1999: Sản lượng nuôi quyết định tốc độ tăng trưởng
sản lượng Thủy sản
sản lượng Thủy sản
5
10 19
13 8 8 13 6 5
158 8
16 8 9
18 2 8
2 0 0 3
2 17 0
2 4 11
2 6 18
3 0 7 3 .6
3 3 0 0
3 6 17
4 0 0 0
3 9 5 0
3700
2600
2397
2240
2014
1778
1400
971
817
780
670
550
205
3310
0
500
1000
1500
2000
2500
3000
3500
4000
4500
1990
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2010
S
ản lượng (1.000 tấn)
0
500
1000
1500
2000
2500
3000
3500
4000
4500
5000
Kim ngạch XK (
triệu USD)
Sa n lu o n g (1000 t an ) Kim n g a c h (t rie u USD)
1.2. Giá trị kim ngạch xuất khẩu thuỷ sản Việt Nam
1.2. Giá trị kim ngạch xuất khẩu thuỷ sản Việt Nam
a. Di
a. Di
ễn biến (1991 – 2006)
ễn biến (1991 – 2006)