Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

A visit from a pen pal

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.91 KB, 5 trang )

Website học trực tuyến – www.videobook.vn

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
(Chuyến viếng thăm của một người bạn qua thư)
1. Vocabulary
pen pal (n): bạn qua thư (chưa gặp mặt)
to correspond (v) (with sb): trao đổi thư từ
Ex: We’ve corresponded with each other for years but I’ve never met him.
(Chúng tôi trao đổi thư từ với nhau đã nhiều năm nhưng tôi chưa bao giờ gặp anh
ấy.)
→ correspondence (n): việc trao đổi thư; thư từ
to impress (v): gây ấn tượng; để lại ấn tượng.
Ex: We were very impressed by the efficiency of the staff.
(Chúng tôi rất có ấn tượng về hiệu suất làm việc của đội ngũ nhân viên).
→ impressive (adj): gây ấn tượng mạnh mẽ, sâu sắc; hùng vĩ; nguy nga; uy nghi
→ impression (n): ấn tượng; cảm giác
friendliness (n): sự thân thiện; lòng hiếu khách
→ friendly (adj): thân thiện; thân mật
→ friend (n): bạn, bạn bè
—» friendship (n): tình bạn
mausoleum (n): lăng; lăng tẩm; lăng mộ
Ex: Have you ever visited Ho Chi Minh’s Mausoleum?
(Bạn đã bao giờ viếng lăng Bác chưa?)
mosque (n): thánh đường Hồi giáo
atmosphere (n): bầu không khí; không khí; khí quyển
Website học trực tuyến – www.videobook.vn

Ex: The atmosphere over the party was warm and friendly.
(Không khí bữa tiệc rất đầm ấm và thân mật.)
to pray (v): cầu nguyện; cầu khấn
Ex: We all prayed that she would soon recover.


(Tất cả chúng tôi đều cầu nguyện cho cô ấy mau bình phục.)
-> prayer (n): lời/ kinh cầu nguyện; lễ cầu kinh
abroad (adv): ở hoặc tới nước ngoài
to- depend (v) (on/ upon sb/ sth): phụ thuộc; tùy thuộc
Ex: His future depends on his study.
(Tương lai của anh ấy tùy thuộc vào việc học tập của anh ấy.)
-» dependent (adj): phụ thuộc; lệ thuộc; dựa vào
-» dependence (n): sự phụ thuộc; chỗ dựa
in touch (with sb): còn liên lạc (với ai)
out of touch (with sb): mất liên lạc (với ai)
-> keep/ stay in touch (exp): giữ liên lạc (với ai)
Ex: They moved away five years ago, but we still keep in touch.
(Họ đã chuyển đi cách đây 5 năm, nhưng chúng tôi vẫn còn giữ liên lạc.)
worship (n): sự thờ phụng; sự tôn kính
Ex: This building has been a place of worship since the eighth century.
(Tòa nhà này đã trở thành nơi thờ phụng từ thế kỷ thứ tám.)
-> to worship (v): thờ; thờ phụng; tôn thờ
ASEAN (abbr) Association of South East Asian Nations: Hiệp hội các nước
Đông Nam Á
Website học trực tuyến – www.videobook.vn

to divide (v) (into sth): chia, chia ra
Ex: The teacher divided the class into small groups.
(Giáo viên chia lớp thành những nhóm nhỏ.)
-> division (n): sự phân chia; phép chia
region (n): vùng; miền
-» regional (adj): thuộc một vùng; địa phương
to separate (v): ngăn cách; tách ra; chia ra
Ex: Their yard is separated from the factory by a tall fence.
(Sân nhà họ được ngăn cách với nhà máy bằng một hàng rào cao.)

-» separate (adj): riêng biệt; khác nhau
—» separation (n): sự chia tách; sự ngăn cách
to comprise (v): bao gồm; tạo thành
Ex: The British Parliament comprises the House of Commons and the House of
Lords. (Quốc hội Anh bao gồm Hạ viện và Thượng viện.)
tropical (adj): thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới
climate (n): khí hậu; thời tiết
Ex: Vietnam has a tropical climate. (Việt Nam có khí hậu nhiệt đới.)
currency (n): tiền tệ; hệ thống tiền tệ
—> unit of currency: đơn vị tiền tệ
Ex: The dollar is the unit of currency of the United States.
(Đô la là đơn vị tiền tệ của Mỹ.)
Islam (n): đạo Hồi
religion (n): tôn giáo —> religious (adj): thuộc về tôn giáo
Website học trực tuyến – www.videobook.vn

official (adj): chính thức
Ex: There will be an official investigation into last week’s accident.
(Sẽ có một cuộc điều tra chính thức về tai nạn tuần trước).
Buddhism (n): đạo Phật
—> Buddhist (adj): thuộc về đạo Phật
Ex: Buddhist monk (tăng/ ni);
Buddhist temple (chùa)
-> Buddhist (n): Phật tử
Hinduism (n): đạo Hin-đu; Ấn Độ giáo
instruction (n): quá trình giảng dạy; kiến thức; lời chỉ dẫn
-> to instruct (v): dạy; chỉ dẫn
primary school (n): trường tiểu học
secondary school (n): trường trung học
primary (adj): chính; quan trọng nhất; hàng đầu; căn bản

Ex: The primary reason for advertising is to sell more goods.
(Lý do chính của việc quảng cáo là để bán được nhiều hàng hơn.)
compulsory (adj): bắt buộc; cưỡng bức
Ex: Is English a compulsory subject?
(Tiếng Anh có phải là môn học bắt buộc không?)
-> compulsion (n): sự ép buộc; sự cưỡng bức
-> to compel (v): buộc, bắt buộc
ghost (n): ma; bóng ma
Ex: Do you believe in ghosts? (Bạn có tin là có ma không?)
Website học trực tuyến – www.videobook.vn

monster (n): quái vật; yêu quái
to hold (v) (pt, pp held): tổ chức
Ex: The presidential election was held on April 26.
(Cuộc bầu cử tổng thống đã được tổ chức vào ngày 26 tháng 4.)
farewell party (n): tiệc/ cuộc liên hoan chia tay
to wish (v): ước; mong ước
Ex: I wish I was rich! (Ước gì tôi giàu!)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×