Tải bản đầy đủ (.ppt) (24 trang)

ô nhiễm tiếng ồn ở sân bay quốc tế o”harephân tích chi phi lợi ích

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.99 KB, 24 trang )


Ô nhi m ti ng n sân ễ ế ồ ở
Ô nhi m ti ng n sân ễ ế ồ ở
bay qu c t O”Hare:ố ế
bay qu c t O”Hare:ố ế
phân tích chi phi l i íchợ
phân tích chi phi l i íchợ

N i dung chínhộ
Gi i thi uớ ệ
L i íchợ
Đ i ngũ đ nh giáộ ị
Y t và l i ích h c t pế ợ ọ ậ

Gi i thi uớ ệ

Sân bay O’hare là m t trong nh ng ộ ữ
n i có l ng khách du l ch nhi u nh t ơ ượ ị ề ấ
th gi iế ớ

Ngoài nh ng l i ích c a 1 sân bay đ t ữ ợ ủ ạ
đ c, thì v n đ m t đ giao thông ượ ấ ề ậ ộ
cao, ô nhi m ti ng n là đi u c n ễ ế ồ ề ầ
quan tâm

Đ đo chi phí ti m n, m t s ph ngể ề ẩ ộ ố ươ
pháp đ c th c hi nượ ự ệ
Ti n hành ph ng pháp đ i ngũ đ nh giá ế ươ ộ ị
Nghiên c u v s c kh e và h c t p doứ ề ứ ỏ ọ ậ
nh h ng c a ti ng n c a máy bayả ưở ủ ế ồ ủ
Th c hiên 1 h i quy toán kinh tự ồ ế


Chi phí đ ngăn ch n ti ng n thông qua giá ể ặ ế ồ
S n lòng tr c a ng i dânẵ ả ủ ườ

L i íchợ
Ti n hành ph ng phápế ươ
Đ i ngũ đ nh giáộ ị

Ph ng pháp đ i ngũ đ nh ươ ộ ị
giá
Đ i ngũ đ nh giáộ ị là m t cu c kh o ộ ộ ả
sát d a trên kinh t k thu t đ xác ự ế ỹ ậ ể
đ nh giá tr phi th tr ng tài nguyênị ị ị ườ
Ph ng pháp này tuy d n gi n, tuy nhiên có 1 s bi nươ ơ ả ố ế
Ch ng phát sinh gây ra 1 s nghi ng v tính chính xác c aứ ố ờ ầ ủ
Công c nàyụ


Đã có nhi u cu c tranh cãi l n tuy ề ộ ớ
nhiên nhóm th c hiên tin r ng ự ằ
ph ng pháp này là công c h u ích ươ ụ ữ
đ xác đ nh l i ích cá nhân có ngu n ể ị ợ ồ
g c t s t n t i ho c gi m b t 1 ố ừ ự ồ ạ ặ ả ớ
hiên t ng môi tr ng nh t đ nh ượ ườ ấ ị

Tr c tiên,chúng tôi đ t câu h i:ướ ặ ỏ
b n c m th y th nào t ti ng n ạ ả ấ ế ừ ế ồ
c a sân bay o’hare?ủ
a/vô cùng khó ch uị
b/r t khó ch uấ ị
c/gây phi n nhi u v a ph iề ễ ừ ả

d/h i khó ch uơ ị
e/ không gây phi n nhi uề ễ


Ti p theo chúng tôi đ t câu h i:ế ặ ỏ
n u ti ng n sân bay có th đ c ế ế ồ ở ể ượ
lo i b . Chúng tôi tr cho b n 1 ạ ỏ ả ạ
kho n ti n b i th ng v nh ng ả ề ồ ườ ề ữ
phi n toái mà ti ng n gây ra ho c là ề ế ồ ặ
lo i b ti ng n,b n s ch n ph ng ạ ỏ ế ồ ạ ẽ ọ ươ
án nào?


Cu i cùng câu h i chúng tôi d đ nhố ỏ ự ị
Đ xác đ nh đ c tính thu nh p c a h ể ị ặ ậ ủ ộ
gia đình
M c đích là đ xác đ nh s ti n b i th ngụ ể ị ố ề ồ ườ
Ph i t ng quan v i thu nh p hàng năm c a hả ươ ớ ậ ủ ọ

Ti p theo chúng tôi ph i xác đ nh dân ế ả ị
s đ c nghiên c u.ố ượ ứ
M t nghiên c u năm 1980 c a y ban ộ ứ ủ ủ
c p trung bình ngày đêm(DNL) xác ấ
đ nh m c gi i h n ti ng n là 65dBị ứ ớ ạ ế ồ

Đ xác đ nh dân s đ c nghiên c uể ị ố ượ ứ
Chúng tôi dùng 1 b n đ đ ng vi n ả ồ ườ ề
DNL mô t khu v c bên trong đó là ả ự
khu v c đ nghiên c u đ nh giá đ i ự ể ứ ị ộ
ngũ. Schiller part illinois là n i m u ơ ẫ

đ nghiên c uể ứ


Quá trình nghiên c u đ a ra k t qu :ứ ư ế ả

trung bình hàng năm,s ti n b i th ng cho ố ề ồ ườ
h gia đình do s phi n toái bao g m outlier ộ ự ề ồ
là 39,865$ trong khi giá tr không g m ị ồ
outlier là12,435$.
S khác bi t này khi nhân nhi u l n đ ngo i suyự ệ ề ầ ể ạ
Thông tin cho toàn dân quan tâm có th d n đ n sể ẫ ế ự
Đánh giá quá cao t ng l i ích c a vi c gi m ti ng n ổ ợ ủ ệ ả ế ồ
khu v c DNL. Vì v y chúng tôi ch s d ng giá tr ở ự ậ ỉ ử ụ ị
Không bao g m outlierồ

L i ích do gi m ít phi n toái đ c ợ ả ề ượ
tính nh sau:ư

s h gia đình là 48.660 hố ộ ộ

S ti n b i th ng hàng năm do s ố ề ồ ườ ự
phi n toái gây ra là 39,865$ ề
Trung bình s ti n b i th ng trong đó có outlier là:ố ề ồ ườ
48.660*$39,865=1.939.900$


Chi t kh u cho dòng l i ích này hàng ế ấ ợ
năm(AB) cho 10 năm t i 1,03 ta có:ạ

Trong khi b i th ng trung bình do ồ ườ

phi n toái mà không bao g m outlier ề ồ
là: 48.660*12,432$=604.941.240$
Chi c kh u dòng l i ích này hàng ế ấ ợ
năm(AB) cho m i năm t i 1.03 là:ườ ạ

S c kh e và l i ích h cứ ỏ ợ ọ
T pậ

S c kh e và l i ích h c ứ ỏ ợ ọ
t pậ
Đ so sánh chi phí và l i ích c a vi c ể ợ ủ ệ
thi t k m t chính sách làm gi m ô ế ế ộ ả
nhi m ti ng n,hãng hàng không c n ễ ế ồ ầ
ph i tính đ n hi u ng s c kh e gây ả ế ệ ứ ứ ỏ
ra b i ti ng n m c đ khác nhauở ế ồ ở ứ ộ
1978,EPA đã ban hành 1 báo cáo ghi
l i các tác h i c a ti ng n c a hãng ạ ạ ủ ế ồ ủ
hàng không:

M t thính l c,cao huy t áp, b nh tim, ấ ự ế ệ
c b p căng, m t ng ,stress,loét,hen ơ ắ ấ ủ
suy n,đau đ u,viêm đ i tràng ể ầ ạ
nh h ng đ n thai nhi và ng i m . ả ưở ế ườ ẹ
Làm cho t l sinh non cao và tr ng ỷ ệ ọ
l ng sinh th pượ ấ
Làm nh h ng đ n các ho t đ ng ả ưở ế ạ ộ
bình th ng nh : trò chuy n, đ c ườ ư ệ ọ
sách, xem truy n hình nghe nh c ề ạ

Sau khi tính toán,s li u ố ệ

nh h ng đ n s c kh e ả ưở ế ứ ỏ
g mồ
C ng đ ng dân c o’hare: 200000ộ ồ ư
S dân tăng huy t áp:0.1ố ế
Dân c o’hare cao huy t áp do ti ng ư ế ế
n :12.000ồ
Chi phí sàn l c:24,200,000$ọ
Đi u tri tăng huy t áp do ti ng ề ế ế
n:7,200,000$ồ
B nh tim b i ti ng n:0.02ệ ở ế ồ
Chi phí ch a b nh tim:12,240,000ữ ệ

T ng l i ích hàng năm:43,640,000$ổ ợ
L i ích 10 năm chi t kh u 3% : ợ ế ấ
383,425,793.35

nh h ng ti ng n đ n ả ưở ế ồ ế
tr emẻ
Làm gi m kh năng đ c nh c a trả ả ọ ớ ủ ẻ
Làm cho tr không phân bi t đ c âm ẻ ệ ượ
thanh
Khó h c ngôn ngọ ữ
S c kh e tâm th n d b đe d aứ ỏ ầ ễ ị ọ
Trí tu và ph m ch t kém h nệ ẩ ấ ơ

nh h ng h c t p (l i ả ưở ọ ậ ợ
ích)
S tr em b nh h ng:50,000ố ẻ ị ả ưở
Tr em b t n th ng n ng(ch a xác ẻ ị ổ ươ ặ ư
đ nh): kho ng 25%ị ả

S thi t h i đ n kh năng h c ự ệ ạ ế ả ọ
t p:87,500,00ậ
L i ích 10 năm chi t kh u t i 3% : ợ ế ấ ạ
768,784,530.66

C m n cô và các b n ả ơ ạ
C m n cô và các b n ả ơ ạ
đã chú ý theo dõi
đã chú ý theo dõi

×