Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Học phần: Hoá học môi trường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.81 KB, 3 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: Hoá học môi trường
• MÃ HỌC PHẦN: HH2121
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Laboratory experiments in environmental chemistry / D. Neal Boehnke and R.
Del Delumyea . - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c2000 .- xvi, 279
p. : ill. ; cm .
o Số định danh: 628.502 8 BO-D
o Đăng ký cá biệt: 02C002984
2. Environmental chemistry : Essentials of chemistry for engineering practice .
a : v. IV / Teh Fu Yen . - New Jersey : Prentice-Hall , 1999 .- 762 tr., XX; 24
cm
o Số định danh: 540 YE-T
o Đăng ký cá biệt: 01C002354
3. Environmental analysis : analytical chemistry by open learning / Roger N.
Reeve . - Chichester : John Wiley&Sons , 1994 .- 263 tr., XX; 23 cm .
o Số định danh: 543 RE-R
o Đăng ký cá biệt: 00C002139
4. Chemistry for Environmental Engineering / Sawyer Clair N., McCarty Perry L.,
Parkin Gene F . - Singapore : McGraw-Hill , 1994 .- X, 658 tr.; 23 cm .
o Số định danh: 628 SA-C
o Đăng ký cá biệt: 99C002072
5. Chemistry for Environmental Engineering / Clair N. Sawyer, Perry L. McCarty,
Gene F. Parkin . - Singapore : McGraw-Hill, 1994 .- X, 658 tr.; 23 cm .
o Số định danh: 628.01 SA-C
o Đăng ký cá biệt: 98C001161
6. Sampling and Analysis . - Upper Saddle River, New Jersey : Prentice Hall,
1997 .- X, 260 tr.; 24 cm .


o Số định danh: 628.502 8 Sam
o Đăng ký cá biệt: 98C001089
7. Chỉ thị sinh học môi trường / Lê Văn Khoa chủ biên; Nguyễn Xuân Quýnh,
Nguyễn Quốc Việt . - H. : Giáo dục, 2007 .- 279 tr. : minh hoạ màu; 27 cm .
o Số định danh: 628.502 87 LE-K
o Đăng ký cá biệt:
07B032795,07B032796,07C009208,07M082454,07M082455
8. Giáo trình hoá học môi trường / Đặng Đình Bạch . - H. : Khoa học và Kỹ
thuật, 2006 .- 358 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
1
o Số định danh: 577.14 DA-B
o Đăng ký cá biệt: 07B032915,07B032916,07M082760-07M082762
9. Hoá học môi trường / Đặng Kim Chi . - In lần thứ năm, có sửa chữa, bổ
sung .- H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 .- 260 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 577.14 DA-C
o Đăng ký cá biệt: 06M077111-06M077115
10. Hoá chất dùng trong nông nghiệp và ô nhiễm môi trường : Giáo trình dùng
cho đại học / Nguyễn Đình Mạnh . - H. : Nông nghiệp, 2000 .- 79 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 363.73 NG-M
o Đăng ký cá biệt:
06A015429,06A015430,06C006463,06M076503,06M076504
11. Hoá học môi trường / Đặng Kim Chi . - In lần thứ tư, có sửa chữa, bổ sung .-
H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 .- 260 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 577.14 DA-C
o Đăng ký cá biệt: 05M070743
12. Hoá học môi trường / Đặng Kim Chi . - In lần thứ tư, có sửa chữa, bổ sung .-
H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 .- 260 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 577.14 DA-C
o Đăng ký cá biệt: 05A012988,05A012989,05M067681-05M067683
13. Hoá học môi trường. t.I / Đặng Kim Chi . - In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ

sung .- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 .- 260 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 577.14 DA-C
o Đăng ký cá biệt:
03C004240,03M077522-03M077524,03M077535,03M077596-03M077
598,03M091371,03M091372
14. Hoá học và sự ô nhiễm môi trường / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ hai .- Hà
Nội : Giáo dục , 2001 .- 142 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 363.73 VU-D
o Đăng ký cá biệt: 02A003973,02A003974,02M056566,02M056567
15. Hoá học và sự ô nhiễm môi trường / Vũ Đăng Độ . - Hà Nội : Giáo dục ,
1999 .- 144 tr.; 20 cm
o Số định danh: 363.73 VU-D
o Đăng ký cá biệt: 99A002728,99A002729
16. Hoá học công nghệ và môi trường : Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng
sư phạm / Trần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt, Lê Viết Phùng, .. . - Hà Nội : Giáo
dục , 1999 .- 360 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 660 Hoa
o Đăng ký cá biệt: 00A002776-00A002780,00M054534-00M054538
17. Hoá học và sự ô nhiễm môi trường / Vũ Đăng Độ . - Hà Nội : Giáo dục ,
1999 .- 144 tr.; 21 cm
o Số định danh: 363.73 VU-D
o Đăng ký cá biệt: 00M054529-00M054533,99A002771-99A002775
18. Giáo trình hoá học nước và nước thải = Water and wastewater chemistry /
Mai Tuấn Anh, Nguyễn Thị Thanh Mỹ, Lâm Minh Triết . - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia, 2009 .- 380 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 628.168 MA-A
o Đăng ký cá biệt: 09B035588,09B035589,09M093202-09M093204
19. Hoá học nước / Lâm Ngọc Thụ, Trần Thị Hồng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật,
2006 .- 142 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
2

o Số định danh: 546.226 LA-T
o Đăng ký cá biệt: 08B033887,08B033888,08M087013-08M087015
20. Hoá học nước tự nhiên / Trần Ngọc Lan . - H. : Đại học Quốc gia, 2007 .- 231
tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 546.22 TR-L
o Đăng ký cá biệt: 08B033710,08B033711,08M086367-08M086369
21. Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn . - H. : Giáo dục, 2008 .- 199
tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 363.7 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 09A019964,09A020117,09M091086-09M091089
22. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - In lần thứ IV .- H. : Đại học
Quốc gia, 2005 .- 232 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 363.7 LU-H
o Đăng ký cá biệt: 08M087215-08M087219
23. Phòng chống ô nhiễm đất và nước ở nông thôn / Chu Thị Thơm, Phan Thị
Lài, Nguyễn Văn Tó . - H. : Lao động, 2006 .- 143 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 628.1 CH-T
o Đăng ký cá biệt: 07B032180,07B032181,07M080090-07M080092
3

×