Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

Cơ sở khoa học môi trường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (304.25 KB, 15 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: Cơ sở khoa học môi trường
• MÃ HỌC PHẦN: SH1113
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
1. Con người và môi trường / Nguyễn Thị Ngọc Ấn . - TP.HCM : Nông nghiệp, 1997 .- 200 tr. ; 21
cm .
o Số định danh: 333.7 NG-A
o Đăng ký cá biệt: 97A002016-97A002018
2. Sinh thái môi trường đất / Lê Huy Bá . - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 2000 .- 241 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 577.48 LE-B
o Đăng ký cá biệt: 02A003656,02A003657
3. Môi trường khí hậu thay đổi - Mối hiểm họa của toàn cầu / Lê Huy Bá, Nguyễn Thị Phú,
Nguyễn Đức An . - TP.HCM : Đại Học Quốc Gia , 2001 .- 261 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 363.7 LE-B
o Đăng ký cá biệt: 01A003385-01A003387,01M055974,01M055975
4. Hoá học môi trường / Đặng Kim Chi . - In lần thứ năm, có sửa chữa, bổ sung .- H. : Khoa học
và kỹ thuật, 2005 .- 260 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 577.14 DA-C
o Đăng ký cá biệt: 06M077111-06M077115
5. Cơ sở tài nguyên môi trường biển / Nguyễn Chu Hồi . - H. : Đại học Quốc gia, 2005 .- 306 tr. ;
21 cm .
o Số định danh: 577.7 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 06B030921,06B030922,06C006375,06M076229,06M076230
6. Môi trường và ô nhiễm / Lê Văn Khoa . - Hà Nội : Giáo dục , 1998 .- 220 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 363.73 LE-K
o Đăng ký cá biệt: 99A002475-99A002477,99M028689,99M028690
7. Khoa học môi trường / Bộ Giáo dục và Đào tạo; Lê Văn Khoa chủ biên, ... [và những người
khác] . - Tái bản lần thứ hai .- H. : Giáo dục, 2004 .- 362 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 363.7 BO-G


o Đăng ký cá biệt: 05C005673,05C005845,05M077607,05M091299,05M091300
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Giáo trình kinh tế tài nguyên môi trường / Nguyễn Văn Song, Vũ Thị Phương Thuỵ chủ biên . -
H. : Nông nghiệp, 2006 .- 150 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 333.7 Gia
o Đăng ký cá biệt: 10A021037,10A021038,10M093435-10M093437
2. Tài liệu tham khảo quản lý bền vững đất đai / Worldbank . - Washington, DC : Ngân hàng Thế
giới, 2009 .- 183 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 333.7 WOR
o Đăng ký cá biệt: 09C011360
1
3. Giáo trình môi trường và con người / Lê Thị Thanh Mai biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Quốc gia, 2008 .- 270 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 Gia
o Đăng ký cá biệt: 09A020778,09A020779,09M092888-09M092890
4. Cộng đồng với môi trường : Kết quả thử nghiệm phương pháp đánh giá quyền tiếp cận môi
trường của cộng đồng tại Việt Nam / Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam . - H. :
NXB. Hà nội, 2007 .- 29 tr. ; 28 cm .
o Số định danh: 333.7 HOI
o Đăng ký cá biệt: 08C010498,08C010499
5. Kinh tế học môi trường / Philippe Bontems, Gilles Rotillon; Nguyễn Đôn Phước dịch . - Tp.HCM
: Trẻ, 2007 .- 195 tr. ; 9c cm .
o Số định danh: 333.7 BO-P
o Đăng ký cá biệt: 08A018644,08A018645
6. Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - H. : Giáo dục, 2007 .- 247 tr. : minh hoạ ; 24
cm .
o Số định danh: 333.7 HO-C
o Đăng ký cá biệt: 08M085861-08M085865
7. Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - H. : Giáo dục, 2005 .- 247 tr. : minh hoạ ; 24
cm .

o Số định danh: 333.7 HO-C
o Đăng ký cá biệt: 07A016586,07A016587,07M079307-07M079309
8. Tài nguyên môi trường nông thôn Việt Nam sử dụng hợp lý & bảo vệ phát triển bền vững /
Đường Hồng Dật . - H. : Lao động - Xã hội, 2004 .- 152 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 333.7 DU-D
o Đăng ký cá biệt: 06A015901,06A015902,06M078001-06M078003
9. Natural resource management strategy : Eastern Europe and Central Asia / World Bank . -
Washington, DC : World Bank, 2000 .- xvi, 135 p. : ill., col. maps ; 28 cm .
o Số định danh: 333.7 WOR
o Đăng ký cá biệt: 06C007001
10. Con người và môi trường : Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức, từ xa khoa Giáo dục mầm
non / Lê Thanh Vân . - H. : Đại học Sư phạm, 2005 .- 220 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 LE-V
o Đăng ký cá biệt: 05A013886,05A013887,05M071714-05M071721
11. Môi trường : Môi trường học cơ bản / Lê Huy Bá . - Tái bản lần thứ hai - có sửa chữa bổ
sung .- TP.HCM : Đại học Quốc gia, 2004 .- 489 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 LE-B
o Đăng ký cá biệt: 05M073616-05M073620
12. Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường / Nguyễn Thế Chinh chủ biên . - H. : Thống kê, 2003 .-
464 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 Gia
o Đăng ký cá biệt:
05A014200-05A014202,05A014301,05A014302,05C006768,05M072457-05M072463,
05M072921-05M072926,05M072928
13. Con người và môi trường : Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức, từ xa khoa Giáo dục mầm
non / Lê Thanh Vân . - H. : Đại học Sư phạm, 2005 .- 220 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 LE-V
o Đăng ký cá biệt: 05A013050,05M067861-05M067864
14. Nhập môn phân tích lợi ích - chi phí : Kiến thức căn bản cho sinh viên ngành kinh tế; Kiến thức
cần thiết dùng để nghiên cứu kinh tế môi trường và phân tích kinh tế dự án . - Tái bản lần thứ

nhất, có bổ sung và chỉnh lý .- Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2003 .- 372 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 333.7 Nha
o Đăng ký cá biệt: 05A013396,05A013397,05M069846-05M069848
15. Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên / Nguyễn Thị Ngọc Ẩn . - Tái bản lần 2 .-
TP.HCM : Nông nghiệp, 2001 .- 219 tr. : minh hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 NG-A
o Đăng ký cá biệt: 05A011843,05A011844,05M066269-05M066271
2
16. Môi trường : Môi trường học cơ bản / Lê Huy Bá . - Tái bản lần thứ hai - có sửa chữa bổ
sung .- TP.HCM : Đại học Quốc gia, 2004 .- 489 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 LE-B
o Đăng ký cá biệt:
05A011450-05A011452,05C006695,05M065122-05M065127,05M065129-05M065138
17. Môi trường : Môi trường học cơ bản / Lê Huy Bá . - Tái bản lần thứ hai - có sửa chữa bổ
sung .- TP.HCM : Đại học Quốc gia, 2004 .- 489 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 LE-B
o Đăng ký cá biệt: 05A011655,05A011656,05M065807-05M065809
18. Chính sách quản lý, sản xuất và sử dụng năng lượng / Trung tâm Thông tin - Tư liệu Khoa học
và Công nghệ Quốc gia . - H. : Trung tâm Thông tin - Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc
gia, 1999 .- 37 tr. ; 29 cm .
o Số định danh: 333.7 TRU
o Đăng ký cá biệt: 05T001203
19. Các phương pháp sử dụng năng lượng một cách hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả / Trung tâm
Thông tin - Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia . - H. : Trung tâm Thông tin - Tư liệu
Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 1999 .- 46 tr. ; 29 cm .
o Số định danh: 333.7 TRU
o Đăng ký cá biệt: 05T001200
20. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ . - In lần thứ ba .- H. : Đại học
Quốc gia, 2004 .- 288 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 PH-H

o Đăng ký cá biệt: 04A011155,04M063933-04M063936
21. Một số vấn đề về bảo vệ môi trường với phát triển kinh tế ở nước ta hiện nay / Nguyễn Văn
Ngừng . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004 .- 165 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 NG-N
o Đăng ký cá biệt: 04M063591
22. The eatern sea : Resources and environment / Vũ Trung Tạng . - H. : Thế giới, 2001 .- 199 tr. ;
21 cm .
o Số định danh: 333.7 VU-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010955,04A010956,04M062958-04M062960
23. Một số vấn đề về bảo vệ môi trường với phát triển kinh tế ở nước ta hiện nay / Nguyễn Văn
Ngừng . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004 .- 165 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 NG-N
o Đăng ký cá biệt: 04A010947,04A010948,04M062862-04M062864
24. Hỏi đáp về tài nguyên môi trường / Lê Văn Khoa chủ biên, ... [và những người khác] . - H. :
Giáo dục, 2003 .- 215 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 Hoi
o Đăng ký cá biệt: 04A010926-04A010928,04M062777-04M062783
25. Con người và môi trường : Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức, từ xa khoa Giáo dục mầm
non / Lê Thanh Vân . - H. : Đại học Sư phạm, 2003 .- 220 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 LE-V
o Đăng ký cá biệt: 04A010304,04A010305,04M060952-04M060954
26. Một số vấn đề bảo vệ môi trường với phát triển kinh tế ở nước ta hiện nay / Nguyễn Văn
Ngừng . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004 .- 165 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 NG-N
o Đăng ký cá biệt: 04A010294,04A010295,04M060784-04M060786
27. Tài nguyên đất = Soil Resources :dùng cho sinh viên và học viên cao học các ngành Khoa học
Môi trường, Khoa học Thổ nhưỡng / Trần Kông Tấu . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 .- 214 tr. ;
21 cm .
o Số định danh: 333.7 TR-T
o Đăng ký cá biệt:

04A010268-04A010270,04C006639,04M060506,04M060507,04M060509-04M060512
28. Đánh giá tác động môi trường phương pháp và ứng dụng / Lê Trình . - H. : Khoa học và Kỹ
thuật, 2000 .- 247 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 333.7 LE-T
3
o Đăng ký cá biệt:
03A015857,03A015858,03C004250,03M077526,03M091279,03M091280
29. Environmental economics and managerment : theory, policy, and applications / Scott J. Callan .
- Chicago : Irwin; 1996 .- 725p.; 24cm .
o Số định danh: 333.7 CA-S
o Đăng ký cá biệt: 04C003936
30. Nhập môn phân tích lợi ích - chi phí : Kiến thức căn bản cho sinh viên ngành kinh tế, kiến thức
cần thiết dùng để nghiên cứu kinh tế môi trường và phân tích kinh tế dự án . - Tái bản lần thứ
nhất, có bổ sung và chỉnh lý .- TP.HCM : Đại học Quốc gia, 2003 .- 372 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 333.7 Nha
o Đăng ký cá biệt: 03B026424,03M058639
31. Modelling change in integrated economic and environmental systems / edited by S.
Mahendrarajah, A.J. Jakeman, and M. McAleer . - Chichester, England ; New York : J. Wiley,
c1999 .- xiv, 398 p. : ill., map ; 25 cm .
o Số định danh: 333.7 Mod
o Đăng ký cá biệt: 02C003049
32. Môi trường / Lê Huy Bá . - TP. HCM : Đại học Quốc gia, 2000 .- 417 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 LE-B
o Đăng ký cá biệt: 02A005914,02A005915,02M057205-02M057207
33. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ . - In lần thứ hai .- Hà Nội :
Đại học Quốc gia , 2001 .- 288 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 02B024624,02B024625,02M056162
34. Kinh tế môi trường học / Lê Huy Bá, Võ Đình Long . - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 2001 .- 367
tr.; 21 cm .

o Số định danh: 333.7 LE-B
o Đăng ký cá biệt: 01A003525-01A003527,01M046752-01M046754
35. Kinh tế môi trường / Lê Thị Hường . - Hà Nội : Thống kê , 1999 .- 152 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 LE-H
o Đăng ký cá biệt: 01B018905,01B018906
36. Practical skills in environmental science / Allan Jones, Rob Duck, Jonathans Weyers . - London
: Prentice-Hall, 2000 .- 290 tr., X; 28 cm .
o Số định danh: 333.7 Pra
o Đăng ký cá biệt: 01C002368
37. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ . - Hà Nội : Đại học Quốc
gia , 2000 .- 296 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 00A003069-00A003071,00M055380,00M055381
38. Môi trường và con người / Văn Thái, Trần Văn Thông, Lê Thị Hường . - Hà Nội : Giáo dục ,
1999 .- 216 tr.; 19 cm .
o Số định danh: 333.7 Moi
o Đăng ký cá biệt: 99A002726,99A002727
39. Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường phổ thông / Ngyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Kim
Chương . - Hà Nội : Giáo dục , 1999 .- 144 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 99A002664-99A002666,99M045600,99M045601
40. Kể chuyện về môi trường thiên nhiên quanh em / Lê Trọng Túc . - Hà Nội : Giáo dục , 1998 .-
196 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 99A002661-99A002663,99M045562,99M045563
41. Bài giảng kinh tế tài nguyên và tổ chức lãnh thổ / Thiệp Trương, Thái Quang, Trang Nguyễn
Thị Minh . - Hà Nội : Đai học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990 .- 226 tr.; 19 cm .
o Số định danh: 333.7 Bai
o Đăng ký cá biệt: 91B000913
42. Môi trường và con người / Lê Bá Dũng . - Đà Lạt : Trường Đại học Đà Lạt, 1995 .- 76 tr. ; 31

cm .
4
o Số định danh: 333.7 LE-D
o Đăng ký cá biệt: 96A900070,96A900071
43. Đánh giá tác động môi trường / Alan Gifpin . - Hà Nội : Cục Môi trường, 1996 .- 74 tr. ; 29 cm .
o Số định danh: 333.7 GI-A
o Đăng ký cá biệt: 98A006923,98A006924,98M045216
44. Môi trường và con người / Mai Đình Yên, Đặng Trung Thuận, Đào Ngọc Phong . - Hà Nội :
Giáo dục, 1997 .- 126 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 Moi
o Đăng ký cá biệt:
97A002146-97A002148,97M025496-97M025499,97M025501-97M025507
45. Địa lý học và vấn đề môi trường : Nghiên cứu, khai thác, bảo vệ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ
thuật , 1979 .- 283 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 333.7 Dia
o Đăng ký cá biệt: 80A004001,80M033886,80M033887
46. Environmental Economics and Management : Theory, Policy and App lications / Scott J. Callan,
Janet M. Thomas . - Chicago : Irwin, 1996 .- XX, 725 tr.; 23 cm .
o Số định danh: 333.7 CA-S
o Đăng ký cá biệt: 97C000969
47. Natural Resource Management of Water an d Land / O. Gangstad Edward, n/a . - New York :
Van Nostrand Reinhold, 1990 .- X, 192 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 333.7 Nat
o Đăng ký cá biệt: 98C001191
48. Environmental Science : A Global Con cern / William P. Cunningham, Barbara Woodworth
Saigo . - Boston : McGraw-Hill, 1997 .- XX, 634 tr.; 27 cm .
o Số định danh: 333.7 CU-W
o Đăng ký cá biệt: 98C001077
49. Environmental Science : L iving Within the System of Nature / Charles E. Kupchella, Hyland
Margaret C . - Englewood Cliffs, New Jersey : Prentice-Hall, 1993 .- XX, 577 tr.; 28 cm .

o Số định danh: 333.7 KU-C
o Đăng ký cá biệt: 98C001085
50. Môi trường và giáo dục bảo vệ môi trường : Dùng cho các trường Đại học - Cao Đẳng khối sư
phạm / Lê Văn Khoa chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Giáo dục, 2009 .- 271 tr. ; 27
cm .
o Số định danh: 363.7 Moi
o Đăng ký cá biệt: 10M093711,10M093712
51. Cẩm nang quản lý môi trường / Lưu Đức Hải chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Giáo
dục, 2009 .- 303 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 363.7 Cam
o Đăng ký cá biệt: 10M093709,10M093710
52. Đạo đức sinh thái và giáo dục đạo đức sinh thái : Sách chuyên khảo / Vũ Trọng Dung . - H. :
Chính trị Quốc gia, 2009 .- 214 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 363.7 VU-D
o Đăng ký cá biệt: 10A021221,10A021222
53. International Seminar on Nuclear War and Planetary Emergencies : 32nd session : the 32nd
session of international seminars and internationa l collaboration : "E. Majorana" Centre for
Scientific Culture, Erice, Italy, 19-24 Aug 2004 / edited by R. Ragaini . - New Jersey : World
Scientific, c2005 .- xiii, 520 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 363.7 Int
o Đăng ký cá biệt: 10C011105
54. International Seminar on Nuclear War and Planetary Emergencies, 29th session : society and
structures--culture and ideology, equity, territorial and economics, psychology, tools and
countermeasures, worldwide stability, risk analysis for terrorism ... : "E. Majorana" Centre for
Scientific Culture, Erice, Italy, 20-15 May 2003 / edited by R. Ragaini . - River Edge, N.J. :
World Scientific, c2003 .- x, 227 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 363.7 Int
o Đăng ký cá biệt: 10C011103,10C011104
5
55. International Seminar on Nuclear War and Planetary Emergencies : 27th session ... : "E.

Majorana" Centre for Scientific Cultu re, Erice, Italy, 18-26 August 2002 / edited by R. Ragaini . -
River Edge, N.J. : World Scientific, c2003 .- xiv, 719 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 363.7 Int
o Đăng ký cá biệt: 10C011100-10C011102
56. Môi trường và phát triển bền vững / Lê Văn Khoa chủ biên, ... [và những người khác] . - H. :
Giáo dục Việt Nam, 2009 .- 299 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 363.7 Moi
o Đăng ký cá biệt: 10A021011,10A021012,10M093334-10M093336
57. Môi trường và giáo dục bảo vệ môi trường : Dùng cho các trường Đại học - Cao Đẳng khối sư
phạm / Lê Văn Khoa chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Giáo dục, 2009 .- 271 tr. ; 27
cm .
o Số định danh: 363.7 Moi
o Đăng ký cá biệt: 10A021009,10A021010,10M093331-10M093333
58. Tìm hiểu môi trường : Cẩm nang thiết yếu cho khoa học môi trường / Eldon D. Enger, Bradley
F. Smith; Chương Ngọc biên dịch . - H. : Lao động - Xã hội, 2008 .- 584 tr. : minh hoạ ; 19x27
cm .
o Số định danh: 363.7 EN-D
o Đăng ký cá biệt: 09A020972,09A020973,09M093227-09M093229
59. Khu công nghiệp sinh thái một mô hình cho phát triển bền vững ở Việt Nam / Nguyễn Cao
Lãnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 .- 111 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 363.7 NG-L
o Đăng ký cá biệt: 09A020715,09A020716,09M092701
60. Sức khoẻ môi trường : Tài liệu giảng dạy cho đối tượng sau đại học chuyên ngành y tế công
cộng / Lê Thành Tài chủ biên; Lê Thế Thự biên soạn . - H. : Lao động - Xã hội, 2009 .- 250 tr. :
minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 363.7 Suc
o Đăng ký cá biệt: 09A020710,09A020711,09M092636-09M092638
61. Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn . - H. : Giáo dục, 2008 .- 199 tr. : minh hoạ ; 24
cm .
o Số định danh: 363.7 PH-H

o Đăng ký cá biệt: 09A019964,09A020117,09M091086-09M091089
62. Sổ tay hỏi - đáp các vấn đề môi trường : Giải đáp thắc mắc của cử tri, đại biểu quốc hội / Cục
Bảo vệ Môi trường . - H. : Hà nội, 2006 .- 111 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 363.7 CUC
o Đăng ký cá biệt: 08A019619,08A019620,08C010500
63. Tài liệu hướng dẫn về bảo vệ môi trường cho các truyền thông viên là đoàn viên thanh niên /
Cục Bảo vệ Môi trường . - H. : Hà nội, 2006 .- 103 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 363.7 CUC
o Đăng ký cá biệt: 08A019621,08A019622
64. Environmental science : a global concern . - 8th ed. / William P. Cunningham, Mary Ann
Cunningham, Barbara Woodworth Saigo .- Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2005 .-
xxiv, 600 p. : col. ill., col. maps ; 29 cm .
o Số định danh: 363.7 CU-W
o Đăng ký cá biệt: 08C010344
65. Natural assets : democratizing environmental ownership / edited by James K. Boyce and Barry
G. Shelley ; foreword by Melvin Oliver . - Washington, DC : Island Press, c2003 .- xvii, 331 p. :
ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 363.7 Nat
o Đăng ký cá biệt: 08C010206,08C010207
66. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - In lần thứ IV .- H. : Đại học Quốc gia, 2005 .- 232
tr.; 21 cm .
o Số định danh: 363.7 LU-H
o Đăng ký cá biệt: 08M087215-08M087219
67. Môi trường và phát triển / Nguyễn Thế Thôn, Hà Văn Hành . - H. : Xây dựng, 2007 .- 185 tr. :
minh hoạ ; 24 cm .
6

×