Ch¬ng2:T ngtrëngă
Ch¬ng2:T ngtrëngă
kinhtÕ®«thÞ
kinhtÕ®«thÞ
Nềnkinhtếđôthị
Nềnkinhtếđôthị
yếutốđầuvàocáchoạtđộngsảnxuấtở
yếutốđầuvàocáchoạtđộngsảnxuấtở
đôthị:đấtđai,laođộng,nguồnnớc,n
đôthị:đấtđai,laođộng,nguồnnớc,n
ng
ng
lợng,nguyênliệu,tiềnvốn
lợng,nguyênliệu,tiềnvốn
yếutốđầurabaogồm:việclàm,sản
yếutốđầurabaogồm:việclàm,sản
phẩm,thunhập,ytế,nhàở,anninh,
phẩm,thunhập,ytế,nhàở,anninh,
Cơcấukinhtếđôthịđợchiểunhlàtập
Cơcấukinhtếđôthịđợchiểunhlàtập
hợpnh
hợpnh
ngmốiquanhệcơbản,tơngđối
ngmốiquanhệcơbản,tơngđối
ổnđịnhgi
ổnđịnhgi
acácyếutốcấuthànhbên
acácyếutốcấuthànhbên
trongcủanềnkinhtếđôthị.
trongcủanềnkinhtếđôthị.
c¬cÊukinhtÕ®«thÞtheothµnh
c¬cÊukinhtÕ®«thÞtheothµnh
phÇnkinhtÕ
phÇnkinhtÕ
Kinht nh n cế à ướ
Kinht nh n cế à ướ
Kinht t pthế ậ ể
Kinht t pthế ậ ể
Kinht t nhânế ư
Kinht t nhânế ư
kinht cáth ,ti uchế ể ể ủ
kinht cáth ,ti uchế ể ể ủ
Kinht t b nnh n cế ư ả à ướ
Kinht t b nnh n cế ư ả à ướ
Kinht cóv n ut n cngo iế ố đầ ư ướ à
Kinht cóv n ut n cngo iế ố đầ ư ướ à
c¬cÊukinhtÕ®«thÞtheokhuv
c¬cÊukinhtÕ®«thÞtheokhuv
cự
cự
Khu vực thứ nhất
Khu vực thứ nhất
: hoạt động kinh tế
: hoạt động kinh tế
chủ yếu của lĩnh vực này gồm
chủ yếu của lĩnh vực này gồm
n
n
ông
ông
nghiệp, ngư nghiệp, lâm nghiệp, khai
nghiệp, ngư nghiệp, lâm nghiệp, khai
mỏ, khai khoáng và khai thác đá.
mỏ, khai khoáng và khai thác đá.
Khu vực thứ hai
Khu vực thứ hai
: các ngành chế tạo
: các ngành chế tạo
và xây dựng.
và xây dựng.
Khu vực thứ ba: hoạt động dịch vụ
Khu vực thứ ba: hoạt động dịch vụ
c¬cÊukinhtÕ®«th theong nht iVi tNamị à ạ ệ
c¬cÊukinhtÕ®«th theong nht iVi tNamị à ạ ệ
(Quy t nhs 10/2007/Q -TTg)ế đị ố Đ
(Quy t nhs 10/2007/Q -TTg)ế đị ố Đ
NhómA:Nôngnghi p,lâmnghi pv th ys n.ệ ệ à ủ ả
NhómA:Nôngnghi p,lâmnghi pv th ys n.ệ ệ à ủ ả
NhómB:Khaikhoáng.
NhómB:Khaikhoáng.
NhómC:Côngnghi pch bi n,ch t o.ệ ế ế ế ạ
NhómC:Côngnghi pch bi n,ch t o.ệ ế ế ế ạ
NhómD:S nxu tv phânph i i n,khí t,n cnóng,ả ấ à ố đệ đố ướ
NhómD:S nxu tv phânph i i n,khí t,n cnóng,ả ấ à ố đệ đố ướ
h in cv i uhòakhôngkhíơ ướ àđề
h in cv i uhòakhôngkhíơ ướ àđề
NhómE:Cungc pn c,ho t ngqu nlýv x lýrácấ ướ ạ độ ả à ử
NhómE:Cungc pn c,ho t ngqu nlýv x lýrácấ ướ ạ độ ả à ử
th i,n cth i.ả ướ ả
th i,n cth i.ả ướ ả
NhómF:Xâyd ng.ự
NhómF:Xâyd ng.ự
NhómG:Bánbuônv bánl ,s ach aôtô,môtô,xemáyà ẻ ử ữ
NhómG:Bánbuônv bánl ,s ach aôtô,môtô,xemáyà ẻ ử ữ
v xecó ngc khác.à độ ơ
v xecó ngc khác.à độ ơ
NhómH:V nt ikhobãi.ậ ả
NhómH:V nt ikhobãi.ậ ả
NhómI:D chv l utrúv nu ng.ị ụ ư àă ố
NhómI:D chv l utrúv nu ng.ị ụ ư àă ố
NhómJ:Thôngtinv truy nthông.à ề
NhómJ:Thôngtinv truy nthông.à ề
NhómK:Ho t ngt ichính,ngânh ngv b ohi m.ạ độ à à à ả ể
NhómK:Ho t ngt ichính,ngânh ngv b ohi m.ạ độ à à à ả ể
NhómU:Ho t ngc acáct ch cv c quanqu ct .ạ độ ủ ổ ứ à ơ ố ế
NhómU:Ho t ngc acáct ch cv c quanqu ct .ạ độ ủ ổ ứ à ơ ố ế
T ngtrởngkinhtếđôthị
T ngtrởngkinhtếđôthị
T ng tr ởng kinh tế đô thị là quá tr
T ng tr ởng kinh tế đô thị là quá tr
ỡnh
ỡnh
tích tụ,
tích tụ,
tập trung và lớn lên về quy mô kinh tế xã hội
tập trung và lớn lên về quy mô kinh tế xã hội
đô thị
đô thị
.Quátr
.Quátr
ỡ
ỡ
nht
nht
ngtrởngvàtậptrung
ngtrởngvàtậptrung
kinhtếđôthịdiễnratheohaihớng:chiều
kinhtếđôthịdiễnratheohaihớng:chiều
rộngvàchiềusâu.Theochiềurộngchínhlà
rộngvàchiềusâu.Theochiềurộngchínhlà
sựđôthịhoá-làsựmởrộngquymôvàt
sựđôthịhoá-làsựmởrộngquymôvàt
ng
ng
dânsốđôthị;theochiềusâuchínhlàsự
dânsốđôthị;theochiềusâuchínhlàsự
t
t
ngtổngviệclàmởđôthị,thayđổicơcấu
ngtổngviệclàmởđôthị,thayđổicơcấu
kinhtếđôthịvànângcaokhản
kinhtếđôthịvànângcaokhản
ng,hiệu
ng,hiệu
quảsảnxuất.
quảsảnxuất.
Trênquanđiểmdânsố:Tỷtrọng
Trênquanđiểmdânsố:Tỷtrọng
dânsốđôthịtrongtổngsốdân(%)
dânsốđôthịtrongtổngsốdân(%)
t
t
ngcónghĩalàđôthịt
ngcónghĩalàđôthịt
ngtrởng
ngtrởng
TrênquanđiểmGDPcủakhuvực
TrênquanđiểmGDPcủakhuvực
đôthị:GDPtínhtheolãnhthổ,trên
đôthị:GDPtínhtheolãnhthổ,trên
phạmviđôthịt
phạmviđôthịt
ngbiểuhiệnkinh
ngbiểuhiệnkinh
tếđôthịt
tếđôthịt
ngtrởng.
ngtrởng.
Trênquanđiểmquymôcácngành:
Trênquanđiểmquymôcácngành:
T
T
ngquymôcácngànhbiểuhiện
ngquymôcácngànhbiểuhiện
quasựt
quasựt
ngviệclàm,t
ngviệclàm,t
nglaođộng
nglaođộng
vàt
vàt
ngkếtquảsảnxuất.
ngkếtquảsảnxuất.
Trênquanđiểmt
Trênquanđiểmt
ngthunhậpcủangời
ngthunhậpcủangời
laođộng:t
laođộng:t
ngtỷlệtổngthunhậpcủa
ngtỷlệtổngthunhậpcủa
dânsốđôthị/Tổngthunhậpdânsốnông
dânsốđôthị/Tổngthunhậpdânsốnông
thôn,t
thôn,t
ngmậtđộdânsốđôthị
ngmậtđộdânsốđôthị
Trênquanđiểmtốcđột
Trênquanđiểmtốcđột
ngtrởngkinhtế
ngtrởngkinhtế
vàvaitròkinhtếđôthị:đểđolờngt
vàvaitròkinhtếđôthị:đểđolờngt
ng
ng
trởngkinhtếđôthịtasửdụngcácchỉsố
trởngkinhtếđôthịtasửdụngcácchỉsố
phảnánhtốcđột
phảnánhtốcđột
ngGDPvàtỷtrọng
ngGDPvàtỷtrọng
GDPởđôthịtrongkinhtếquốcdân.
GDPởđôthịtrongkinhtếquốcdân.
Cácmôh
Cácmôh
ỡ
ỡ
nht
nht
ngtrởngkinhtế
ngtrởngkinhtế
1.M
1.M
ụ
ụ
h
h
ỡ
ỡ
nhKeynes:Y=C+I+G+X-M(1)
nhKeynes:Y=C+I+G+X-M(1)
Y,C,Ilàcácbiếnnộisinh.G,X,Mlàcácbiếnngoại
Y,C,Ilàcácbiếnnộisinh.G,X,Mlàcácbiếnngoại
sinh
sinh
chitiêucủachínhphủlàGvàthuthuếvớitỷlệ
chitiêucủachínhphủlàGvàthuthuếvớitỷlệ
thuếsuấtlàthaytổngthuếthuđợctừnềnkinhtế
thuếsuấtlàthaytổngthuếthuđợctừnềnkinhtế
là:T=t.Yn
là:T=t.Yn
ờnthunh pkh d ng=(1-t)Y
ờnthunh pkh d ng=(1-t)Y
Chitiêuchotiêudùngbâygiờđợccoilàmộthàm
Chitiêuchotiêudùngbâygiờđợccoilàmộthàm
củathunhậpkhảdụng.(bằngtổngthunhậptrừ
củathunhậpkhảdụng.(bằngtổngthunhậptrừ
đithuế:(1-t)Y).Hàmtiêudùngsẽlà:C=a+b(1-
đithuế:(1-t)Y).Hàmtiêudùngsẽlà:C=a+b(1-
t)Y
t)Y
hµmtiÕtkiÖmlµ:S=(1-t)Y-C=-a+(1-b)(1-t)Y
hµmtiÕtkiÖmlµ:S=(1-t)Y-C=-a+(1-b)(1-t)Y
HµmM(nh pkh ul 1h mc athunh p,ậ ẩ à à ủ ậ
HµmM(nh pkh ul 1h mc athunh p,ậ ẩ à à ủ ậ
gi ngh mtiố à
gi ngh mtiố à
ê
ê
ud
ud
ù
ù
ng):M=c+d(1-t)Y
ng):M=c+d(1-t)Y
d:xuh
d:xuh
ngnh pkh uc nbiênướ ậ ẩ ậ
ngnh pkh uc nbiênướ ậ ẩ ậ
X:xu tkh ul nhấ ẩ à
X:xu tkh ul nhấ ẩ à
â
â
nt t nhố ự đị
nt t nhố ự đị
G:chiti
G:chiti
êuc achínhquy nchoHH aph ngủ ề đị ươ
êuc achínhquy nchoHH aph ngủ ề đị ươ
lat nhự đị
lat nhự đị
DoY=C+S+T(2)
DoY=C+S+T(2)
(1)=(2)nênC+S+T=C+I+G+X-M
(1)=(2)nênC+S+T=C+I+G+X-M
S+T+M=I+G+X
S+T+M=I+G+X
-a+(1-b)(1-t)Y+
-a+(1-b)(1-t)Y+
t.Y+
t.Y+
c+d(1-t)Y=I+G+X
c+d(1-t)Y=I+G+X
Y(1-b+bt+d-dt)=a-c+I+G+X
Y(1-b+bt+d-dt)=a-c+I+G+X
Y=(a-c+I+G+X)/(1-b+bt+d-dt)
Y=(a-c+I+G+X)/(1-b+bt+d-dt)
S
S
nhân aph ng:1/ố đị ươ
nhân aph ng:1/ố đị ươ
(1-b+bt+d-dt)
(1-b+bt+d-dt)
V
V
íd :b=0,75d=0,25t=0,3->s nhân=ụ ố
íd :b=0,75d=0,25t=0,3->s nhân=ụ ố
1,54
1,54
N ut ngxu tkh u$100thìt ngthunh pế ă ấ ẩ ă ậ
N ut ngxu tkh u$100thìt ngthunh pế ă ấ ẩ ă ậ
lên100x1,54=$154
lên100x1,54=$154
M«h
M«h
ì
ì
nht
nht
ă
ă
ngtrëngT©ncæ®iÓn
ngtrëngT©ncæ®iÓn
Hµms¶nxuÊtCobb-Douglas:
Hµms¶nxuÊtCobb-Douglas:
Y:s
Y:s
nl ngả ượ
nl ngả ượ
K:t b nư ả
K:t b nư ả
L:lao ngđộ
L:lao ngđộ
A:trình khoahoccôngnghđộ ệ
A:trình khoahoccôngnghđộ ệ
βα
LAKY =
a)Dựavàohàmsảnxuấthãyxácđịnh
a)Dựavàohàmsảnxuấthãyxácđịnh
hệsốcogiãncủasảnlợngtheotbản,và
hệsốcogiãncủasảnlợngtheotbản,và
hệsốcogiãncủasảnlợngtheolao
hệsốcogiãncủasảnlợngtheolao
động.
động.
b)Dựavàohàmsảnxuấttrênhãy
b)Dựavàohàmsảnxuấttrênhãy
chứngminhphơngtr
chứngminhphơngtr
ỡ
ỡ
nht
nht
ngtrởng
ngtrởng
kinhtếchovùngđôthịlày=a+ k+ l
kinhtếchovùngđôthịlày=a+ k+ l
(y=dY/Y,k=dK/K,l=dL/L).
(y=dY/Y,k=dK/K,l=dL/L).
c)Chobiết =0,3; =0,7;tốcđột
c)Chobiết =0,3; =0,7;tốcđột
ngtrởng
ngtrởng
củakhoahọckỹthuật(a=dA/A)là0,04;tốcđộ
củakhoahọckỹthuật(a=dA/A)là0,04;tốcđộ
t
t
ngtbản(k=dK/K)vàtốcđột
ngtbản(k=dK/K)vàtốcđột
nglaođộng
nglaođộng
(l=dL/L)đợcxácđịnhtừcôngthứcsau:
(l=dL/L)đợcxácđịnhtừcôngthứcsau:
k=s+j:Tốcđột
k=s+j:Tốcđột
ngtbảnkphụthuộcvàotỷlệ
ngtbảnkphụthuộcvàotỷlệ
tiếtkiệmtrongvùngs=0,025,tỷlệđầuttừngoài
tiếtkiệmtrongvùngs=0,025,tỷlệđầuttừngoài
vàovùngđôthịj=0,035.
vàovùngđôthịj=0,035.
l=n+m:Tốcđột
l=n+m:Tốcđột
nglaođộnglphụthuộcvàotốc
nglaođộnglphụthuộcvàotốc
đột
đột
nglaođộngtựnhiêncủavùngđôthịn=
nglaođộngtựnhiêncủavùngđôthịn=
0,02;laođộngdictừngoàivùngđôthịm=0,03.
0,02;laođộngdictừngoàivùngđôthịm=0,03.
Hãyxácđịnhtốcđột
Hãyxácđịnhtốcđột
ngsảnlợng
ngsảnlợng
y=dY/Ycủavùngđôthị?
y=dY/Ycủavùngđôthị?
Hãytínhtỷlệphầntr
Hãytínhtỷlệphầntr
mt
mt
ngtrởng
ngtrởng
ynhờ:
ynhờ:
Tỷ lệ t
Tỷ lệ t
ng lao động tự nhiên
ng lao động tự nhiên
Tỷ lệ t
Tỷ lệ t
ng lao động từ bên ngoài chuyển đến
ng lao động từ bên ngoài chuyển đến
T
T
ng tr ởng t bản nhờ tiết kiệm
ng tr ởng t bản nhờ tiết kiệm
T
T
ng tr ởng t bản nhờ nguồn vốn từ bên ngoài
ng tr ởng t bản nhờ nguồn vốn từ bên ngoài
Môh
Môh
ỡ
ỡ
nhtínhkinhtếnhờkếthợp
nhtínhkinhtếnhờkếthợp
Tínhkinhtếnhờquimô:Hiệuquảkinhtếđợctạo
Tínhkinhtếnhờquimô:Hiệuquảkinhtếđợctạo
ranhờmởrộngsảnxuấttạimộtvịtrínhấtđịnh.
ranhờmởrộngsảnxuấttạimộtvịtrínhấtđịnh.
Tínhkinhtếngành:Hiệuquảkinhtếđợctạora
Tínhkinhtếngành:Hiệuquảkinhtếđợctạora
nhờmởrộngsảnxuấtcủacảngànhkinhtế
nhờmởrộngsảnxuấtcủacảngànhkinhtế
Tínhkinhtếđôthị:Hiệuquảkinhtếđợctạora
Tínhkinhtếđôthị:Hiệuquảkinhtếđợctạora
nhờvàosựpháttriểncủacảđôthị
nhờvàosựpháttriểncủacảđôthị
Tínhkinhtếnhờkếthợpsẽtạoramột
Tínhkinhtếnhờkếthợpsẽtạoramột
nhântốmớikíchthíchsựt
nhântốmớikíchthíchsựt
ngtrởngkinh
ngtrởngkinh
tếmàchỉcótrongcácđôthị:
tếmàchỉcótrongcácđôthị:
Y=A(z,t)F(K,L)
Y=A(z,t)F(K,L)
z:làtậphợpcácnhântốtạoratínhkinhtế
z:làtậphợpcácnhântốtạoratínhkinhtế
nhờkếtkhối
nhờkếtkhối
t:tr
t:tr
ỡn
ỡn
hđộkỹthuật
hđộkỹthuật
F(K,L):hàmvốnvàlaođộng
F(K,L):hàmvốnvàlaođộng
M«h
M«h
ì
ì
nh®Çura-®Çuvµo
nh®Çura-®Çuvµo
Cácmôh
Cácmôh
ỡ
ỡ
nht
nht
ngtrởngkinhtếđô
ngtrởngkinhtếđô
thịkhác
thịkhác
Chuk
Chuk
sảnphẩmvàt
sảnphẩmvàt
ngtrởngđôthị
ngtrởngđôthị
một sản phẩm hay một ngành kinh tế sẽ phải trải
một sản phẩm hay một ngành kinh tế sẽ phải trải
qua 3 giai đoạn. Giai đoạn ấp ủ (thay đổi về công
qua 3 giai đoạn. Giai đoạn ấp ủ (thay đổi về công
nghệ,rủi ro cao),giai đoạn phát triển mạnh (ổn định
nghệ,rủi ro cao),giai đoạn phát triển mạnh (ổn định
về công nghệ,thị tr ờng bão hoà,tập trung vào cắt
về công nghệ,thị tr ờng bão hoà,tập trung vào cắt
giảm chi phí sản xuất) và giai đoạn suy thoái
giảm chi phí sản xuất) và giai đoạn suy thoái
Các đô thị tập trung ngành kinh tế mũi nhọn của
Các đô thị tập trung ngành kinh tế mũi nhọn của
đất n ớc, các ngành đang trong giai doạn phát triển
đất n ớc, các ngành đang trong giai doạn phát triển
mạnh,và nơi tập trung các trung tâm nghiên cứu
mạnh,và nơi tập trung các trung tâm nghiên cứu
khoa học kỹ thuật th
khoa học kỹ thuật th
ỡ
ỡ
sẽ có đ ợc tốc độ t
sẽ có đ ợc tốc độ t
ng tr ởng
ng tr ởng
kinh tế cao và bền v
kinh tế cao và bền v
ng. Ng ợc lại th
ng. Ng ợc lại th
ỡ
ỡ
sẽ phải chịu
sẽ phải chịu
sự suy giảm tốc độ t
sự suy giảm tốc độ t
ng tr ởng kinh tế
ng tr ởng kinh tế
Môh
Môh
ỡ
ỡ
nht ngtrởngtíchluỹ:
nht ngtrởngtíchluỹ:
V
V
ỡ
ỡ
một số lợi thế nhất định nào đó mà các yếu tố
một số lợi thế nhất định nào đó mà các yếu tố
đầu vào nh vốn và t bản của cả đất n ớc sẽ tập trung
đầu vào nh vốn và t bản của cả đất n ớc sẽ tập trung
tại một số vùng đô thị, kích thích sự t ng tr ởng của
tại một số vùng đô thị, kích thích sự t ng tr ởng của
các đô thị đó. Khi các đô thị này t ng tr ởng mạnh
các đô thị đó. Khi các đô thị này t ng tr ởng mạnh
thỡ lại càng tạo thêm sức hút đối với vốn và t bản,
thỡ lại càng tạo thêm sức hút đối với vốn và t bản,
do vậy các đô thị này càng phát triển mạnh hơn
do vậy các đô thị này càng phát triển mạnh hơn
Ng ợc lại các vùng nông thôn hoặc các vùng đô thị
Ng ợc lại các vùng nông thôn hoặc các vùng đô thị
khác mất đi t bản và lao động sẽ rơi vào tỡnh trạng
khác mất đi t bản và lao động sẽ rơi vào tỡnh trạng
kém phát triển, sự kém phát triển lại càng khiến
kém phát triển, sự kém phát triển lại càng khiến
cho t bản và lao động bỏ đi nhiều hơn n a nên lại
cho t bản và lao động bỏ đi nhiều hơn n a nên lại
càng kém phát triển
càng kém phát triển
Cácnhântốquyếtđịnht
Cácnhântốquyếtđịnht
ngtrởng
ngtrởng
kinhtếđôthị
kinhtếđôthị
Chuyểnđổicơcấucácngànhkinhtếđôthị
Chuyểnđổicơcấucácngànhkinhtếđôthị
Khuyếnkhíchxuấtkhẩuvàthaythếnhập
Khuyếnkhíchxuấtkhẩuvàthaythếnhập
khẩu
khẩu
Giat ngtbản(v n)vàlaođộng
Giat ngtbản(v n)vàlaođộng
Pháttriểnkhoahọckỹthuật
Pháttriểnkhoahọckỹthuật
Khuyếnkhíchsựrađờicủacácdoanh
Khuyếnkhíchsựrađờicủacácdoanh
nghiệpmới.
nghiệpmới.
Giat
Giat
ngchấtlợngcuộcsốngđôthị
ngchấtlợngcuộcsốngđôthị
T
T
ngcờngtínhkinhtếnhờkếthợp.
ngcờngtínhkinhtếnhờkếthợp.
Nhân t kinh tố ế
Nhân t kinh tố ế
Nhânt tác ng nt ngcung:ố độ đế ổ
Nhânt tác ng nt ngcung:ố độ đế ổ
V n(K)ố
V n(K)ố
Lao đ ng(L)ộ
Lao đ ng(L)ộ
Tài nguyên, đ t đai (R) ấ
Tài nguyên, đ t đai (R) ấ
Công ngh k thu t (T)ệ ỹ ậ
Công ngh k thu t (T)ệ ỹ ậ
Nhânt tác ng nt ngc u:ố độ đế ổ ầ
Nhânt tác ng nt ngc u:ố độ đế ổ ầ
Chi tiêu dùng cá nhân (C)
Chi tiêu dùng cá nhân (C)
Chi tiêu c a chính quy n(G)ủ ề
Chi tiêu c a chính quy n(G)ủ ề
Đ u t (I)ầ ư
Đ u t (I)ầ ư
Xu t nh p kh u( NX=X-M)ấ ậ ẩ
Xu t nh p kh u( NX=X-M)ấ ậ ẩ
Nhân t phi kinh tố ế
Nhân t phi kinh tố ế
c i mv nhoá,xãh iĐặ đ ể ă ộ
c i mv nhoá,xãh iĐặ đ ể ă ộ
Th ch chínhtr -kinht -xãh iể ế ị ế ộ
Th ch chínhtr -kinht -xãh iể ế ị ế ộ
C c udânt c,tôngiáoơ ấ ộ
C c udânt c,tôngiáoơ ấ ộ
Nhómc ng ngộ đồ
Nhómc ng ngộ đồ
ảnhhởngcủacácchínhsáchcông
ảnhhởngcủacácchínhsáchcông
cộngđếnt
cộngđếnt
ngtrởngkinhtế
ngtrởngkinhtế
Cácchínhcáchcôngcộngbaogồm
Cácchínhcáchcôngcộngbaogồm
:
:
chínhsách
chínhsách
giáodục,ytế,phụcvụcôngcộng,đầutxâydựng
giáodục,ytế,phụcvụcôngcộng,đầutxâydựng
cơsởhạtầngkinhdoanh,chínhsáchthuếkinh
cơsởhạtầngkinhdoanh,chínhsáchthuếkinh
doanhCácchínhsáchnàyđềucóảnhhởngtới
doanhCácchínhsáchnàyđềucóảnhhởngtới
cung,cầulaođộngtrongđôthị
cung,cầulaođộngtrongđôthị
Thu aph ng
Thu aph ng
Chơngtr
Chơngtr
ỡ
ỡ
nhtrợcấp
nhtrợcấp
Côngtráicôngnghiệp
Côngtráicôngnghiệp
Vaymợnvàđảmbảovaymợn
Vaymợnvàđảmbảovaymợn
Tạođịađiểm
Tạođịađiểm