Môn học:
Công nghệ hóa sinh và
ứng dụng
Lý thuyết 30 tiết
Nội dung
1. Khái niệm công nghệ và hệ thống công nghệ
2. Bảo quản lương thực thực phẩm
3. Phản ứng oxy hóa khử và quá trình lên men
4. Phản ứng thủy phân
5. Phần sinh tổng hợp các chất có hoạt tính
sinh học cao
6. Vật liệu sinh học
7. Xử lí chất thải
8. Đánh giá cảm quan thực phẩm
Công nghệ là gì ?
Được hiểu là phương pháp, thủ
tục, hay quy trình sản xuất
Yếu tố cơ bản của quá trình sản xuất
Vật liệu và biến đổi của vật liệu
Phương pháp hay quy trình sản xuất
Công cụ hay phương tiện sản xuất
Điều kiện kinh tế, chủ yếu là tổ chức
sản xuất
Biến đổi
Nguyên liệu
Quy trình
Thiết bị Kinh tế
Hiệu quả kinh tế
Số lượng
Chất lượng
Sản phẩm
Sơ đồ hệ thống công nghệ
Chương
Bảo quản thực phẩm
1. MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN
1.1 Thực phẩm:
Vật phẩm tự nhiên ở dạng thô, đơn lẻ hoặc qua
chế biến, phức hợp, ăn được và thỏa mãn nhu cầu
người sử dụng
Cung cấp các chất dinh dưỡng
An toàn cho sức khỏe
Tạo cảm giác ngon, thú vị
Phù hợp với thói quen, truyền thống
1.2 Phụ gia
Chế phẩm tự nhiên hoặc tổng hợp hóa học, không
phải thực phẩm, được đưa vào thực phẩm một cách
cố ý nhằm thực hiện những mục đích kỹ thuật nhất
định
Phụ gia thực phẩm: còn lưu lại trong thực phẩm ở
dạng nguyên thể hoặc dẫn xuất nhưng đảm bảo an
toàn cho người sử dụng.
Chất hỗ trợ kỹ thuật: không được lưu lại trong thực
phẩm sau khi thực hiện xong chức năng kỹ thuật.
1.3 Nguyên liệu thực phẩm
Là nông sản thực phẩm tự nhiên ở dạng thô, đơn lẻ
hoặc qua chế biến, phức hợp, trong một số trường
hợp có thể ăn được, thỏa mãn nhu cầu của người sử
dụng
Ăn được với tư cách là một thực phẩm
Yếu tố đầu vào của công nghệ sau thu hoạch
Hàng hóa lưu thông trên thị trường.
Phân loại nguyên liệu thực phẩm
Dựa vào thành phần hóa học, thành phần dinh
dưỡng chủ yếu
Dựa vào nguồn gốc sinh vật và tự nhiên
Dựa vào đặc tính công nghệ
1.4 BẢO QUẢN THỰC PHẨM
Lương thực và thực phẩm: vấn đề quan
trọng số 1 của loài người.
Thực phẩm có tính chất theo mùa nhất định,
theo địa phương
Để bảo quản lương thực, thực phẩm
có hiệu quả
Tránh tổn thất về khối lượng hoặc giảm tổn thất
đến mức thấp nhất.
Tránh làm giảm chất lượng của các mặt hàng bảo
quản.
Tìm biện pháp làm tăng chất lượng của các mặt
hàng bảo quản.
Giá thành của một đơn vị bảo quản là thấp nhất.
2. Bảo quản rau quả tươi
2.1 Thu hoạch, vận chuyển, thu nhận
Thu hoạch
Tùy mục đích sử dụng chọn độ già chín để thu hái
cho thích hợp.
Thu hái vào sáng sớm
Kĩ thuật thu hái: yếu tố quan trọng ảnh hưởng
nhiều đến khả năng và thời gian bảo quản rau quả.
Vận chuyển
Ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và giá thành
sản phẩm.
Thu nhận
Cân lại và kiểm tra phẩm chất.
Kiểm tra để nắm được số lượng và chất lượng của
nguyên liệu sẽ lên kế hoạch bảo quản và chế biến
thích hợp.
2. 2 Các quá trình xảy ra trong rau
quả tươi khi bảo quản
Khi rau quả còn phát triển:
sự tổng hợp các chất.
Sau khi thu hái:
sự phân hủy và tiêu hao các chất
2.2.1 Các quá trình vật lý
Sự bay hơi nước: làm rau quả bị héo dần
Do nhiều yếu tố
Độ già chín của rau quả
Cấu tạo và trạng thái của tế bào che
Điều kiện môi trường bảo quản
Sự bao gói
Thời hạn và phương pháp bảo quản
Sự giảm khối lượng tự nhiên
Sự giảm khối lượng của rau quả do bay hơi nước
và tiêu tốn các chất hữu cơ trong khi hô hấp
Sự sinh nhiệt
Tất cả nhiệt sinh ra trong rau quả tươi khi bảo
quản là do hô hấp.
Cần duy trì nhiệt độ, độ ẩm tối ưu trong kho
2.2.2 Các quá trình sinh hóa
Biến đổi gluxit
Tinh bột: giảm do quá trình đường phân
Đường: trong thời kì chín, tăng do sự chuyển hóa từ tinh
bột….
Đối với các loại khoai, ngô, đậu còn xanh non: có sự
chuyển hóa đường thành tinh bột
Hemixenlulo: giảm do sự thủy phân
Các chất pectin:
Protopectin chuyển thành pectin: quả mềm
Quả quá chín thì pectin bị phân hủy thành axit pectic và
rượu methylic: quả bị nhũn.
Xenlulo: không thay đổi
Biến đổi của các axit hữu cơ
Tổng các axit hữu cơ giảm
Các axit đặc trưng riêng cho từng loại rau quả
có thể tăng.
Biến đổi của vitamin: giảm
Các chất màu
Thay đổi trong quá trình chín
Clorofil giảm, carotenoit tăng
Polyphenol: giảm vì thế quả ít chát hơn
Các tinh dầu và chất thơm: giảm
2.3 Thời hạn bảo quản rau quả tươi
Thời gian tối đa ở điều kiện bình thường
các rau quả đó vẫn giữ được giá trị sử dụng
cao.
Phân loại:
Thời hạn bảo quản dài: 1-2 tháng trở lên
Thời hạn bảo quản trung bình: 10 ngày – 1
tháng
Thời hạn bảo quản ngắn: khoảng vài ngày
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn bảo
quản rau quả tươi
Nhiệt độ
Độ ẩm tương đối của không khí
Thành phần khí trong khí quyển bảo quản
Sụ thông gió và làm thoáng khí
Ánh sáng
Đất và phân bón
Nhiệt độ
Yếu tố chủ yếu của môi trường có ảnh hưởng
quyết định đến quá trình sống của rau quả trong
quá trình bảo quản.
Mỗi loại rau quả, ngay cả các giống khác nhau
trong cùng một loài, có một nhiệt độ bảo quản
thích hợp nhất định và tại đó cường độ hô hấp thấp
nhất.
Đảm bảo sự ổn định của nhiệt độ trong quá trình
bảo quản
Độ ẩm tương đối của không khí
Ảnh hưởng lớn đến sự bốc hơi nước của rau
quả.
Thấp: sự bay hơi nước tăng
Nên bảo quản rau quả trong điều kiện có độ
ẩm cao.
Trong quá trình bảo quản rau quả độ ẩm của
khí quyển cần phải duy trì tối ưu
Thành phần khí trong khí quyển
bảo quản
Ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của rau
quả.
Tăng CO
2
giảm O
2
hạn chế hô hấp của rau quả.
Thành phần khí thích hợp không giống nhau giữa
các loại rau quả khác nhau hoặc ngay cả các giống
khác nhau.
Rau quả khi đưa vào bảo quản cần có độ già chín
phù hợp