Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Đề ôn tập có đáp án toán thpt (5)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (799.01 KB, 9 trang )

ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN

ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------

Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 001.
Câu 1.
Cho các hàm số



với

cắt trục tung, đồ thị hàm số
nào sau đây đúng?

A.
Đáp án đúng: A

là những số thực dương khác 1, có đồ thị như hình vẽ. Đường thẳng


lần lượt tại

B.

Giải thích chi tiết: Cho các hàm số



C.


với

hình vẽ. Đường thẳng
cắt trục tung, đồ thị hàm số
, khẳng định nào sau đây đúng?

A.
Lời giải

B.

C.

. Biết rằng

, khẳng định

D.
là những số thực dương khác 1, có đồ thị như


lần lượt tại

. Biết rằng

D.

1


.
Gọi

.
.

Khi đó
Câu 2.

.

Giá trị của

bằng:

A.
C. 0
Đáp án đúng: A

B.
D.

Câu 3. Cho hình chóp
đáy, góc

có đáy


là hình vng tâm

. Thể tích khối chóp

là số thực dương khác

A.
.
Đáp án đúng: C

B.

Giải thích chi tiết: Cho

là số thực dương khác

A. . B.
Lời giải

.

. C.

. D.

C.

.

vng góc với


D.

.

B. M (−1;−1 )
D. Q ( 1;−1 )

. Giá trị của

.

. Cạnh bên

bằng

A.
.
B.
.
Đáp án đúng: D
Câu 4. Đồ thị hàm số y=x 9 đi qua điểm nào dưới đây.
A. P (−1; 0 )
C. N ( 0 ; 1 )
Đáp án đúng: B
Câu 5. Cho

cạnh

là:

C.

. Giá trị của

.

D.

.

là:

Ta có
.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y=ln ( x+ √ x 2 +1 ).
2


A. y '=

1

x + √ x +1
1
C. y '=
.
2
2 √ x +1
Đáp án đúng: D
2


2x

B. y '=

.

x + √ x +1
1
D. y '= 2 .
√ x +1
'

1+

2

.

x

2
2
x + √ x +1
1
Giải thích chi tiết: y=ln ( x+ x 2 +1 ) ⇒ y '= ( x+ √ x + 1 ) = √ x +1 =
= 2 .

2
2

2
2
x+ √ x +1
x + √ x +1 √ x +1 ( x + √ x +1 ) √ x +1
2

Câu 7. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trên từng khoảng xác định?
A.
.
Đáp án đúng: A

B.

.

thuộc đoạn
C.

Giải thích chi tiết: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên từng khoảng xác định?
A.
. B.
Lời giải

. C.

TXĐ:

.


Ta có:

. D.

để hàm số
.

đồng biến

D.

thuộc đoạn

.

để hàm số

.

.

Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định

.
Do

nên

Vậy có


giá trị

.

thỏa u cầu bài tốn.

Câu 8. Cho hàm số



và giao điểm hai tiệm cận là
A. .
Đáp án đúng: A
A.

. Giá trị biểu thức
B.

Câu 9. Tìm các số thực

). Biết rằng đồ thị hàm số đã cho đi qua điểm

.

bằng
C.

thỏa mãn


.

D.

.

.

.

B.

.

C.
.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết:

D.

.

3


Ta có

từ đó suy ra:


Vậy các số thực cần tìm là
.
Câu 10.
Cho hàm số z có đồ thị như hình vẽ dưới đây.

Tìm | z+ 1− 2i|=| z+ 3+4 i | để phương trình
A. 2.
C. m>− 4 .
Đáp án đúng: D

z −2 i
có hai nghiệm phân biệt.
z +i
B. y=f ( x ).
D. m=− 4 và m>−3 .

Câu 11. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số y=
A. Điểm
C. Điểm
Đáp án đúng: B

.

B. Điểm

.

.

D. Điểm


Giải thích chi tiết: Hàm số y=
số.

x −1
?
2 x+2

x −1
không xác định tại
2 x+2

.

nên điểm

không thuộc đồ thị hàm

Câu 12. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz mặt cầu

có tâm

. Tính
A.
Đáp án đúng: C
Câu 13.
Cho hàm số

B.


xác định và liên tục trên khoảng

C.

D.

, có bảng biến thiên như hình sau:

4


Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
Đáp án đúng: B
Câu 14. Qua điểm A(0 ; 2) kể đến đồ thị hàm số y = x4 – 2x2 + 2 được bao nhiêu tiếp tuyến?
A. 1
B. 2

C. 3
D. 4
Đáp án đúng: C
Câu 15. Thiết diện qua trục của một hình trụ là một hình vng cạnh , diện tích tồn phần của hình trụ đó là:
A.

.

B.

.

C.

.

D.
.
Đáp án đúng: B
Câu 16. Tìm tất cả các tham số thực
trên
A.
C.
Đáp án đúng: D

để hàm số

.

B.


.

.

D.

.

Câu 17. Cho tứ diện đều
có cạnh bằng
, với
và đường tròn đáy là đường tròn nội tiếp tam giác
A.

.

,(

B.

.

bằng
C.

là tham số thực) đồng biến

. Diện tích xung quanh của hình nón có đỉnh
.


D.

.
5


Đáp án đúng: A
Câu 18.
Cho hình lập phương

có cạnh bằng

. Chứng minh hai đường chéo



của hai mặt bên là hai đường thẳng chéo nhau. Tìm khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau


.

A.
.
Đáp án đúng: C

B.

.


C.

.

D.

.

Giải thích chi tiết:
Ta có:

Ta có:

,

Suy ra

,

,

nên

Vậy ba vectơ

khơng đồng phẳng hay



chéo nhau.


.
Câu 19. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
C. Điểm
Đáp án đúng: C

.

B. Điểm
.

D. Điểm

.

. Số phức liên hợp của



Câu 20. Cho số phức

thoả mãn

A.
C.
Đáp án đúng: C

.


Ta có:

. B.

.

B.

.

Giải thích chi tiết: Cho số phức
A.
Lời giải

?

.

D.
thoả mãn
.

.
. Số phức liên hợp của

C.

. D.



.

.
6


Câu 21.
Cho hàm số y =
điểm A, B và
A. M( 2 ; 2)

(C). Tìm điểm M thuộc đồ thị (C), biết tiếp tuyến của (C) tại M cắt Ox, Oy tại hai
OAB có diện tích bằng

.
B. M(1 ; - 2)

C. M(0 ; 3)
Đáp án đúng: D
Câu 22.
Cho hàm số

D. M(1; 1) hoặc M

. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên

.


B. Hàm số đồng biến trên

.

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
D. Hàm số đơn điệu trên
Đáp án đúng: C
Câu 23.
Hàm số



.

.

có đạo hàm là

A.

B.

C.
Đáp án đúng: D

D.

Câu 24. Cho hàm số
có đạo hàm trên R là
A. Hàm số đồng biến trên R


Mệnh đề nào sau đây đúng?

B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên R
Đáp án đúng: D



Câu 25. Cho số phức z thỏa mãn
là đường tròn tâm
A. 18.
B. 17.
Đáp án đúng: B
Câu 26. Xác định số phức liên hợp

. Biết tập hợp các điểm M biểu diễn số phức
và bán kính c. Giá trị của
C. 20.

của số phức

biết

bằng:
D. 10.

.
7



A.

.

B.

.

C.
.
Đáp án đúng: D

D.

.

Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

.

B.

C.
Đáp án đúng: B


.

D.

'

Giải thích chi tiết: y =2 x . 8
Câu 28. Với

2

x +1

.3 . ln 2

.

.

là số thực dương tùy ý, khi đó

A.

.

bằng

.

B.


.

C.
.
Đáp án đúng: C

D.

.

Giải thích chi tiết:

.

Câu 29. Số giao điểm của đồ thị hai hàm số





A. .
B. .
C. .
D. .
Đáp án đúng: C
Câu 30. Cho hình trụ có bán kính đáy 5 cm chiều cao 4 cm. Diện tích tồn phần của hình trụ này là
A.

.


B.

.

C.
.
D.
.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: Cho hình trụ có bán kính đáy 5 cm chiều cao 4 cm. Diện tích tồn phần của hình trụ này là
A.
Lời giải
Câu 31.

. B.

Cho 4 số thực

. C.

. D.

là 4 số hạng liên tiếp của một cấp số cộng. Biết tổng của chúng bằng 4 và tổng bình

phương của chúng bằng 24. Tính

.

A.


B.

C.
Đáp án đúng: C
Câu 32. Cho
A.

.

D.

,
.

. Tích phân
B.

.

bằng
C.

.

D.

.

8



Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Ta có

.

Câu 33. Hàm số
A.

nghịch biến trên các khoảng nào ?



B.

C.
Đáp án đúng: B

D.

Câu 34. Trong khơng gian
, cho ba điểm
song song với
có phương trình là
A.
C.
Đáp án đúng: B




. Đường thẳng đi qua

.

B.

.

.

D.

.

A.

. B.

.

C.
Lời giải

. D.

.

đi qua


và song song với

Phương trình của đường thẳng
Câu 35. Cho hai số thực
A.
.
Đáp án đúng: C



,

Giải thích chi tiết: Trong không gian
, cho ba điểm
qua và song song với
có phương trình là

Đường thẳng



,

nhận

:



. Đường thẳng đi


làm một véc tơ chỉ phương.

.

thỏa mãn
B.

,



,
.

. Biết
C.

, mệnh đề nào sau đây đúng?
.

D.

.

----HẾT---

9




×