Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (31.22 KB, 1 trang )
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bảo hiểm
1.保险公司 /bǎoxiǎn gōngsī/: cơng ty bảo hiểm
2.保险类别 /bǎoxiǎn lèibié/: loại hình bảo hiểm
3.旅行平安保险 lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn: bảo hiểm an tồn du lịch
4.罢工保险 bàgōng bǎoxiǎn: bảo hiểm bãi công
5.批发保险 pīfā bǎoxiǎn: bảo hiểm bán bn
6.投标保证保险 tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn: bảo hiểm bảo đảm đầu tư
7.受托人保证保险 shòutuōrén bǎozhèng bǎoxiǎn: bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác
8.法庭保证保险 fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn :bảo hiểm bảo đảm ở tồn án
9.关税保证保险 guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn: bảo hiểm bảo đảm thuế quan
10 执照保险 zhízhào bǎoxiǎn: bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu )
11 疾病保险 jíbìng bǎoxiǎn: bảo hiểm bệnh tật
12 爆炸保险 bàozhà bǎoxiǎn: bảo hiểm cháy nổ