Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Từ vựng tiếng trung chủ đề nhiếp ảnh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (31.16 KB, 1 trang )

Từ vựng tiếng trung chủ đề nhiếp ảnh
1.Ảnh chân dung 人物像 /rénwù xiàng/
2.Cảnh đêm 夜景 /yèjǐng/
3.Cận ảnh 近影 /jìnyǐng/
4.Chụp ảnh trên không 空中摄影 /kōngzhōng shèyǐng/
5.Chụp bám đối tượng, chụp đuổi 跟摄 /gēn shè/
6.Chụp lia máy (panning) 跟摄 /yáo shè/
7.Điểm ngắm 对焦点 /duì jiāodiǎn/
8.Độ tương phản 反差 /fǎnchā/
9.Phơi sáng 曝光 /pùguāng/
10.Tiêu cự chuẩn xác 焦距准确 /jiāojù zhǔnquè/
11.Toàn cảnh 全景 /quánjǐng/
12.Tư thế chụp ảnh 摆姿势 /bǎi zīshì/



×