Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Từ vựng tiếng trung chủ đề spa làm đẹp trang điểm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.88 KB, 7 trang )

Từ vựng tiếng Trung chủ đề spa làm đẹp trang điểm

1. 口红 Kǒuhóng; 唇膏 Chúngāo : Son mơi
2. 腮紅 Sāi hóng : Phấn má
3. 增湿霜 Zēng shī shuāng: Kem làm ẩm
4. UV 防护膏 UV fánghù gāo : Kem chống nắng
5. 隔离霜 Gélí shuāng: Kem lót sáng da
6. 粉底液 Fěndǐ : Kem nền
7. 润肤液 Rùn fū yè: Dung dịch làm săn da
8. 卸妆乳 Xièzhuāng rǔ: Sữa tẩy trang
9. 润唇膏, 唇彩 Rùn chúngāo, chúncǎi : Bóng mơi
10. 唇线笔 Chún xiàn bǐ: Viền mơi
11. 眼影膏 Yǎnyǐng gāo: Phấn tạo bóng mắt


12. 眉笔 Méi bǐ : Chì vẽ lơng mày
13. 眼线笔: Chì vẽ mí mắt
14. 面 膜 Miànmó : mặt nạ
15. 眼膜 Yǎn mó: mặt nạ mắt
16. 润肤露(身体)Rùn fū lù (shēntǐ) : sữa dưỡng thể
17. 护手霜 Hù shǒu shuāng : sữa dưỡng ẩm da tay
18. 洗面奶 Xǐ miàn nǎi: sữa rửa mặt
防晒霜 fángshàishuāng : kem chống nắng
雪花膏,美容洁肤膏 xuěhuāgāo, měiróng jiéfūgāo : kem dưỡng da
晚霜 wǎnshuāng : kem dưỡng da ban đêm
日霜 rìshuāng : kem dưỡng da ban ngày
保湿霜 bǎoshīshuāng : kem giữ ẩm
纤容霜 xiānróngshuāng : kem săn chắc da
美白霜 měibáishuāng : kem trắng da
面膜 miànmó : mặt nạ đắp mặt
护手黄 hùshǒushuāng : kem dưỡng da tay


润肤霜 rùnfūshuāng : sữa dưỡng thể
洗面奶 xǐmiànnǎi : sữa rửa mặt


沐浴露 mùyùlù : sữa tắm
卸妆乳 xièzhuāngrǔ : sữa tẩy trang
化妆品 huàzhuāngpǐn : Sản phẩm làm đẹp
每笔 méibǐ : chì kẻ lơng mày
眼线笔 yǎnxiànbǐ : chì kẻ mắt
香粉盒 xiāngfěnhé : hộp phấn
遮瑕霜 zhēxiáshuāng : kem che khuyết điểm
粉底霜 fěndǐshuāng : kem nền
眼睑膏 yǎnjiǎngāo : kem thoa mí mắt
眼影 yǎnyǐng : phấn mắt
粉饼 fěnbǐng : phấn phủ
粉扑儿 fěnpū’r : bông phấn
化装棉 huàzhuāngmián : bông tẩy trang
睫毛刷 jiémáoshuā : bấm miPhần 3 từ vựng học tiếng trung giao tiếp
家务清洁 Đồ vệ sinh Jiāwù qīngjié
拖把 Bản hốtTuōbǎ
垃圾袋 Túi đựng rác Lèsè dài
除尘掸 Phất bụi Chú chén dǎn
扫把 Chổi quét Sào bǎ
洗衣刷 Bàn chải giặt Xǐyī shuā
瓶刷 Chổi cọ chai lọ Píng shuā 锅刷 Giẻ nồi Guō shuā
拖布桶 Thùng vắtTuōbù tǒng
马桶刷 Cọ nhà vệ sinh Mǎ tǒng shuā
钢丝球 Búi ghẻ sắtGāngsī qiú
一次性手套 Găng tay dùng một lần Yīcì xìng shǒutào



袖套 Bao tay áo Xiù tào
围裙 Tạp dề Wéiqún
百洁布、洗碗巾 Khăn lau bát, khăn lau các loại Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn
收纳洗晒 Đồ thu gom, phơi phóng Shōu nà xǐ shài
收纳袋 Túi đựng đồShōunà dài
压缩袋 Túi nén đồYāsuō dài
收纳盒 Hộp đựng đồ Shōunà hé
收纳箱 Thùng đựng đồ Shōunà xiāng
家用购物袋 Túi mua đồ gia dụng Jiāyòng gòuwù dài
购物篮 Giỏ mua sẵm Gòuwù lán
纸巾盒 Hộp đựng khăn giấy Zhǐjīn hé
卫生棉包 Túi đựng giấy vệ sinh Wèishēng mián bāo
晾晒架 Giá phơi Liàngshài jià
挂钩 Móc phơi Guàgōu
塑料衣架 Móc áo nhựa Sùliào yījià
植绒衣架 Móc áo nhung ép Zhí róng yījià
金属衣架 Móc áo kim loại Jīnshǔ yījià
卫浴洗漱 Đồ vệ sinh Wèi yù xǐshù
剃须刀、除毛器 Máy cạo râu, dao cạo râu Tì xū dāo, chú máo qì
浴帽 Mũ tắm mào
浴帘 Màn phịng tắm lián
沐浴球 Bơng tắm Mùyù qiú
耳勺 Lấy giáy tai Ěr sháo
牙刷 Bàn chải đánh răng Yáshuā
牙签、牙线 Tăm xỉa răng, dây xỉa răng Yáqiān, yá xiàn


牙刷架 Giá đựng bàn chải Yáshuā jià
磨脚石 Đá matxa chân Mó jiǎo shí

肥皂盒 Hộp đựng xà phịng Féizào hé
手纸架 Giá treo giấy vệ sinh Shǒuzhǐ jià
毛巾架、杆、环 Vòng, thanh, giá treo khăn Máojīn jià, gān, huán
卫浴套件 Đồ phòng tắm theo bộ Wèiý tàojiàn
母婴用品 Mǔ yīng ngpǐn Đồ sơ sinh:
尿片、尿垫 Tã lót Niào piàn, niào diàn
婴幼儿床上用品 Đồ nơi em bé Yīng u’ér chuángshàng yòngpǐn
婴幼儿卫浴清洁 Sữa tắm cho trẻ sơ sinh Yīng yòu’ér wèiý qīngjié
婴儿床 Nơi Yīng’ér chng
围嘴围兜 Yếm sơ sinh Wéi zuǐ wéi dōu
奶嘴 Núm vú cao su Nǎizuǐ
奶瓶 Bình sữa Nǎipíng
婴儿抱带 Địu em bé Yīng’ér bào dài
奶粉 Sữa bột Nǎifěn
纸尿裤 Quần bỉm Zhǐniàokù
婴儿睡袋 Túi ngủ cho bé Yīng’ér shuìdài
生活用纸 Giấy sinh hoạt Shēngh ng zhǐ
餐巾纸 Giấy ăn Cānjīnzhǐ
手帕纸 Giấy lau tay Shǒupà zhǐ
面纸 Khăn giấy Miàn zhǐ
湿巾 Giấy ướt Shī jīn
抽纸 Khăn giấy rút Chōu zhǐ
卷筒纸 Giấy cuộn Juǎn tǒng zhǐ


卫生巾 Giấy vệ sinh Wèishēng jīn
Chủ đề spa
1.洗白: Xǐ bái: tắm trắng
2.減肥: jiǎn féi: giảm cân
3.解剖: Jiě pōu: giải phẫu

4.审(審)美: Shěn měi: thẩm mỹ
5.皱(皺)痕: Zhịu hén: vết nhăn
6.焦灼痕: Jiāo zh hén: nám
7.创(創): Chuàng: mụn
8.黑点(黑點)痕: Hēi diǎn hén: tàn nhang
9.痣: Zhì: nốt ruồi
10.雪花膏: Xuě huā gāo: kem dưỡng
11.泥浴: Ní ý: tắm bùn
12.化妆品: Huà zhuāng pǐn: mỹ phẩm
13.洗头(頭): Xǐ tóu: gội đầu
14.烫发(燙髮): Tàng Fà: uốn tóc
15.提胸: Tí xiōng: nâng ngực
16.剪甲: Xiū jiǎn jiǎ: làm móng
17.画(畫)甲: Huà jiǎ: vẽ móng
18.盖(蓋)甲: Gài jiǎ: đắp móng
19.洗发(髮)水: Xǐ Fà shuǐ: dầu gội
20.潤发(髮)露: Rùn fā lù: dầu xả
21.发胶(髮膠): Fà jiāo: keo xịt tóc
22.烘发机(髮機): Hōng fā jī: máy sấy


23.油蒸 : u zhēng: hấp dầu
24.黥嘴唇: Qíng zuǐ chún: xăm mơi
25.伸直头发(頭髮): Shēn zhí tóu Fà: duỗi tóc
26.漆指甲: Qī zhǐ jiǎ: sơn móng tay



×