Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Từ vựng tiếng trung chủ đề valentine

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (30.49 KB, 1 trang )

Từ vựng tiếng Trung chủ đề valentine
1. 情人节 (qíngrén jié): Valentine
2. 巧克力 (qiǎokèlì): Sơ-cơ-la
3. 约会 (yuēh): Hẹn hị
4. 求婚 (qiúhūn): Cầu hôn
5. 玫瑰花 (méiguī huā): Hoa hồng
6. 心 (xīn): Trái tim
7. 香水 (Xiāngshuǐ): Nước hoa
8. 爱 人 (ài rén): Người yêu
9. 初 恋 (chū liàn): tình đầu
10. 糖 果 (táng guǒ): kẹo
11.爱 神 丘 比 特 (ài shén qiū bǐ tè): Thần tình yêu Cupid
12. 一 见 钟 情 (yī jiàn zhōng qíng): tiếng sét ái tình



×