Ôn tập Mạng máy tính
09/2010
NỘI DUNG
Khái niệm:
Mạng máy tính
Giao thức
Topology
Delay
…
TTMTRANG - BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Địa chỉ IPv4, chia subnet
Mơ hình OSI, TCP/IP
Phương tiện truyền dẫn
Thiết bị mạng
2
09/2010
ĐỊA CHỈ IPV4 - 1
Địa chỉ IPv4
32 bits
Gồm: NetID và HostID
TTMTRANG - BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
IP/Subnet mask
Địa chỉ đường mạng
Địa chỉ broadcast
Private / public
Thuộc lớp nào?
Đường mạng
Số IP hợp lệ
Dãy IP hợp lệ
Địa chỉ broadcast
Chia subnet
3
09/2010
NỘI DUNG
Khái niệm:
Địa chỉ IPv4, chia subnet
Mơ hình OSI, TCP/IP
Phương tiện truyền dẫn
Thiết bị mạng
TTMTRANG - BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
4
09/2010
MƠ HÌNH MẠNG
Mơ hình OSI
Khung sườn
mơ tả chức năng từng tầng
Không cài đặt giao thức cụ thể
TTMTRANG - BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Mơ hình TCP/IP
Chồng các giao thức
Internet
5
Application
Tầng ứng dụng
Presentation
Tầng trình bày
Session
Transport
Network
1
Tầng phiên
Tầng vận chuyển
Tầng mạng
Data link
Data Flow
Layers
Tầng liên (Lower)
kết
Physical
Tầng vật lý
6
TTMTRANG - BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Application
(Upper) Layers
7
09/2010
MƠ HÌNH OSI - 1
09/2010
ỨNG DỤNG MẠNG
Chạy trên các end-system
Liên lạc với nhau qua mạng
Kiến trúc:
TTMTRANG - BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Server-client
Peer-to-peer
Địa chỉ:
IP host chạy ứng dụng
Port
7
02/2009
CÂU HỎI
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
A
B
Computer Network
8
09/2010
ĐÓNG GÓI DỮ LIỆU
Presentation
Upper Layer Data
Session
PDU
(Protocol Data Unit)
Segment
Upper Layer Data
Transport
IP Header
Data
Network
Packet
LLC Header
Data
Data Link
Frame
Physical
Bits
TCP Header
MAC Header
Data
0101110101001000010
TTMTRANG - BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Application
FCS
FCS
9
09/2010
TẦNG TRANSPORT
TTMTRANG - BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Đảm nhiệm truyền dữ liệu end-to-end (từ ứng dụng
này đến ứng dụng khác)
Dồn kênh
Phân kênh
Cung cấp 2 dịch vụ:
Truyền đáng tin cậy (TCP)
Truyền không đáng tin cậy (UDP)
Thông tin thêm vào gói tin
Port nguồn
Port đích đến
10
Định tuyến
TTMTRANG - BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Đảm nhiệm truyền dữ liệu host-to-host (từ host
nguồn này đến host đích đến)
tìm đường đi
Chuyển tiếp
09/2010
TẦNG NETWORK
chuyển gói tin từ interface nhận ra interface gởi
Thông tin thêm vào:
Thông tin dùng để định tuyến
Internet: IP nguồn, IP đích đến
11
09/2010
TẦNG DATA LINK
Đảm nhiệm truyền dữ liệu trên 1 liên kết
Liên kết: một kết nối giữa 2 node mạng kề nhau
Điều khiển đường truyền
Truy cập đường truyền
TTMTRANG - BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Thông tin thêm vào:
Ehthernet: MAC nguồn, MAC đích đến
12
02/2009
MINH HỌA
source
M
datagram Hn Ht
M
frame Hl Hn Ht
M
M
application
transport
network
link
physical
link
physical
switch
destination
M
Ht
M
Hn Ht
Hl Hn Ht
M
M
application
transport
network
link
physical
Hn Ht
Hl Hn Ht
M
M
network
link
physical
Hn H t
M
13
router
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
message
segment Ht
09/2010
PHÂN RÃ DỮ LIỆU
Presentation
Upper Layer Data
Session
Transport
Network
Upper Layer Data
TCP+ Upper Layer Data
IP + TCP + Upper Layer Data
Data Link
LLC Hdr + IP + TCP + Upper Layer Data
Physical
0101110101001000010
14
TTMTRANG - BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Application
09/2010
NỘI DUNG
Khái niệm:
Địa chỉ IPv4, chia subnet
Mơ hình OSI, TCP/IP
Phương tiện truyền dẫn
TTMTRANG - BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Đặc điểm
Độ nhiễu, suy dần tín hiệu
Chiều dài cáp
Thiết bị mạng
Collision domain, broadcast domain
Mở rộng collision domain: Modem, repeater, Hub
Tách collision domain: Switch
Tách broadcast domain: Router
15