BIÊN SOạN : THÂN VĂN CHƯƠNG
=========THCS Võ NHƯ HƯNG =========
BµI 6
BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN
BIỂU THỨC CHỨA
CĂN BẬC HAI
1.Đưaưthừaưsốưraưngoàiưdấuưcăn:
?1
?2
a)
Với a 0 , b 0 , hÃy chứng tỏ :
=
a 2b = a b
=
Gi¶i : Ta cã
a2b = a2 . b = a . b = a b
=
PhÐp biÕn đổi a 2b = a b đợc gọi =
là phép đa thừa số ra ngoài dấu căn
Ví dụ 1:
a)
22.3 = 2 3
b) 24 =
4.6 =
22.6
=2 6
VÝ dơ 2: Rót gän biĨu thøc
3 5 + 20 +
Gi¶i:
5
3 5 + 20 + 5 =
= 3 5 + 22.5 + 5
=3 5+2 5+ 5
= 3+2+1 5 = 6 5
Rót gän c¸c biĨu thøc sau
2+
8+
50
2 + 22.2 + 52.2
2+2 2+5 2
1 + 2 + 5 2
6 2
b) 4 3 +
27 -
45 +
5
= 4 3 + 32.3 - 32.5 +
=4 3 +3 3 -3 5 + 5
=4+3 3 +-3+1 5
=7 3 -2 5
5
Tổng quát :
?3
Với hai biểu thức A, B mà A 0 ,
ta cã :
A2.B = A B tøc lµ:
NÕu A 0 và B 0 thì
=
A2.B =A B
Nếu A < 0 và B 0 thì
b)
A2.B =-A B
Ví dụ 3 : Đa thừa số ra ngoài dấu căn
a) 4x 2y víi x 0 , y 0
18xy 2
b)
víi x 0 , y < 0
Gi¶i :
a)
4x 2y = 2x 2y = 2x
( với x, y không âm)
y = 2x y
b) 18xy 2 = 3y 22x =
= 3y 2x = -3y 2x
( với x không âm , y âm)
a)
=
Đa thừa số ra ngoài dấu căn
28a4b2 Với b 0
2a2b27 =
2a2b 7 = 2a2b 7
72a2b4 Víi a < 0
6ab222=
6ab2 2 = -6ab2 2
Phépưtoánưngượcưlạiưcủaư
phépưtoánưđưaưthừaưsốư
vàoưtrongưdấuưcănưlàư
phépưtoánưgì?
2. Đa thừa số ra ngoài dấu căn :
Với A 0 vµ B 0 ta cã A B = A2B
Víi A < 0 vµ B 0 ta cã A B = - A2B
VÝ dơ 4: §a thõa số vào trong dấu căn
a) 3 7
= 32.7 = 63
b) - 2 3 =- 22.3 =- 12
c) 5a 2 2a Víi a 0
=
5a22.2a =
25a4.2a = 50a5
d) - 3a 2 2ab Víi ab 0
?4
a)3 5 = 32.5 = 45
b)1,2 5
= 1,22.5 = 1,44.5 = 7,2
c) ab 4 a Víi a 0
=
=SGK
ab42a =
d) -2ab 2
=- 3a22.2ab = - 9a4.2ab =- 18a5b =Ví dụ 3 :
Đa thừa số vào trong dấu căn
a 2 b8 a
= a 3 b8
5a Với a 0
2ab225a
4a2b45a =-
20a2b4
Bài tập củng cố
Bài 43 tr 27 SGK
Viết các biểu thức dới dấu căn thành dạng tích rồi đa thừa số
ra ngoài dấu căn
a) 54 = 32.6 = 3 6
b) 108 = 62.3 = 6 3
c)0,1 20000
=0,1 1002.2 = 0,1.100 2 = 10 2
d)-0,05 28800
=-0,05 2.144.100 = -0,05 2.122.102
= -0,05.12.10 2 =-6 2
e) 7.63.a 2 = 7.7.9.a2 = 72.32.a2 =21 a
Bài 43 tr 27 SGK
Đa thừa số vào trong dấu căn với x > 0 và y
a) 3 5 = 32.5 = 45
b)-5 2 =- 52.2 = - 50
2
c)- xy = 3
d)x
2
x
=
2
3
2
.xy = -
2
x2. = 2x
x
4
xy
9
0
Bàiư44ưtrư27ưSGK
So sánh
a) 3 3 vàư 12
Ta có :
12 = 2 3
V× 3 > 2 => 3 3 > 2 3
VËy
3 3
>
12
b) 7 vµ 3 5
Ta cã :
7 = 49 vµ 3 5 = 45
V× 49 > 45 => 49 >
VËy
7>3 5
1
1
c)
51 vàư
50
3
5
Ta có :
1
17
1
vàư
51 =
50 = 2
3
3
5
17
17
Vì
> 2 =>
> 2
3
3
45
Vậyư
1
1
51 >
50
3
5
1
d)
6 vµ 6
2
Ta cã :
1
6=
2
1
2
3
vµ 6
2
1
6 < 6
VËy =>
2
1
= 18
2
1
2
Bàiư46ưtrư27ưSGK
Rút gọn các biểu thức sau với x 0
a)2 3x - 4 3x + 27 - 3 3x
=(2- 4 - 3 ) 3x + 27
= -5 3x + 27
b)3 2x - 5 8x + 7 18x + 28
= 3 2x - 5 4.2x + 7 9.2x + 28
= 3 2x - 10 2x + 21 2x + 28
= (3 -10 + 21) 2x + 28
= 14 2x + 28
=14( 2x + 2)
Bµi47tr27SGK
a)
2
x2-y2
Rótgän
3(x+y)2
2
(x 0, y 0 , x y)
Bµi gi¶i:
a)
=
2
x2-y2
3(x+y)2
2
= 2 2
2
x -y
( 2)2 3. x+y
3 . (x+y)2
2
2
=
. 3.(x+y)
(x-y)(x+y)
2
x2-y2
6
=
( x 0,y 0, xy )
x-y
Bµi47tr27SGK
Rótgän
2
b)
5a2(1- 4a + 4a2) Víi a > 0,5
2a - 1
Bµi gi¶i:
2
2
5a2(1- 4a + 4a2)=
5a2(1-2a)2
2a - 1
2a- 1
2
2
=
. 5. a2 . (1-2a)2 =
. 5. a . 1-2a
2a - 1
2a - 1
2
=
. 5.a.(2a - 1) =2a 5
2a - 1
(V× a > 0,5 nªn 2a > 1 => 1-2a < 0)