ĐỀ ÔN TẬP HK2 SỐ 06
Câu 1:
Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn un được cho bởi công thức
A. S
Câu 2:
u1 1 q
1 q
1 qn
q
1
.B.
S
q 1 .C. S
q 1 .
n
1 q
u1
u1
D. S
u1
q 1 .
1 q
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Nếu lim un L với mọi n thì lim un L .B. Nếu lim un a và lim vn thì lim
un
0.
vn
C. Nếu lim un và lim vn a 0 thì lim un .vn .
D. Nếu lim un a 0 , lim vn 0 và vn 0 với mọi n thì lim
Câu 3:
un
.
vn
Điều kiện cần và đủ để lim f ( x) L là:
x x0
A. lim f ( x) lim f ( x) L. B. lim f ( x) L. C. lim f ( x) L.
x x0
Câu 4:
x x0
Câu 6:
Câu 7:
Câu 8:
Câu 9:
x x0
D. lim f ( x) lim f ( x).
x x0
x x0
Biết lim f x L 0 và lim f x . Tính giới hạn lim f x .g x .
x x0
x x0
x x0
B. .
A. L .
Câu 5:
x x0
Cho hàm số f ( x)
D. L .
C. .
x 1
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
x 1
A. Hàm số liên tục trên 3;1
B. Hàm số liên tục trên R
C. Hàm số gián đoạn tại x 1
D. Hàm số gián đoạn tại x 1
Giá trị của lim
x2
x 1
bằngA. .
x 2x
B. .C. 3 . D. 0 .
2
x2 1
khi x 1
Hàm số f x x 1
liên tục tại điểm x0 1 thì a bằng?A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
a
khi x 1
1
Một vật rơi tự do theo phương trình S t gt 2 , trong đó g 9,8 m / s 2 là gia tốc trọng trường. Tìm
2
vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t0 5s ?A. 47 m / s .B. 46 m / s .C. 49 m / s . D. 48 m / s .
Cho hàm số y x n 1 , n , n 2 , Đạo hàm của hàm số là:
B. y n 1 x n .
A. y nx n 1
C. y nx n 2 .
D. y n 1 x n2 .
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y x là:
A. y
1
2 x
.
B. y
Câu 11: Đạo hàm của hàm số y
A. y
2020 2020
x .
2021
1
2 x
C. y
, x0.
1
2 x
, x0.
D. y
1
2 x
, x 0.
2020 2021
x
là:
2021
B. y 2020 x 2020 .
3
Câu 12: Cho hàm số f ( x) x 2 x . Tính f '( x ) .
A. f '( x) 3x 2 2 .
B. f '( x) 3x 2 .
1
C. y 2021x 2020 .
D. y 2020.x 2021 .
C. f '( x) x 2 2 .
D. f '( x) 3x 2 2 x .
2x 1
.
x 1
3
B. y '
.
x 1
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số y
3
A. y '
x 1
2
.
C. y '
Câu 14: Đạo hàm của hàm số y x4 2 x là
2
2
A. y 4 x3
.
B. y x 3
.
x
x
3
.
x 1
C. y 4 x3
D. y '
3
x 1
2
2
.
x
D. y 4 x3
D. y 4 x 7 x
.
1
.
x
4
Câu 15: Tính đạo hàm của hàm số y x 7 x .
A. y x 7 x . 7x 6 1 . B. y 4 x 7 x . C. y 4. 7 x 6 1 .
7x 1 .
3
6
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số y 1 x 2 .
A. y
2 x
1 x2
x
B. y
.
1 x2
C. y
.
Câu 17: Tìm đạo hàm của hàm số y sin x cos x .
A. y 2 cos x .
B. y 2 sin x .
x
1 x2
.
D. y
x
2 1 x2
.
C. y sin x cos x .
D. y cos x sin x .
C. y ' sin 3 x .
D. y '
1
.
cos 3 x
C. y ' sin x .
D. y '
1
.
cos x
Câu 18: Đạo hàm của hàm số y cos 3 x là
A. y ' 3sin 3 x .
B. y ' 3cos 3 x .
Câu 19: Hàm số y sin x có đạo hàm là:
A. y ' cos x .
B. y ' cos x .
Câu 20: Đạo hàm của hàm số y cos3 1 x 2 là:
A. y ' 3cos 2 1 x 2 .
C. y '
3x
1 x
2
B. y ' 3cos 2 1 x 2 .sin 1 x 2 .
cos 2 1 x 2 .sin 1 x 2 .
D. y '
3x
1 x
2
cos 2 1 x 2 .sin 1 x 2 .
Câu 21: Cho hàm số f x (sin 2 3x 4)5 có đạo hàm là f ( x) k (sin 2 3x 4) 4 .sin 3x cos 3x. Hỏi k bằng bao
nhiêu?A. k 10. B. k 30.
C. k 15.
D. k 15.
Câu 22: Đạo hàm của hàm số f x sin 3x là:
5
A. f x 3cos5 3x .B. f x 5sin4 3x.cos3x .C. f x 15.sin4 3x.cos3x .D. f x = -15.sin4 3x.cos3x .
Câu 23: Cho hàm số y sin x cos x . Phương trình y " 0 có bao nhiêu nghiệm trong đoạn 0;3 .
B. 2 .
A. 1 .
Câu 24: Cho hàm số y
đoạn 0;4
3cosx
làA. 1. .
sin x
C. 3 .
x
2
2021x
D. 4 .
2022. Số nghiệm của phương trình y ''
B. 2. . C. 0. . D. 3.
Câu 25: Cho hình hộp ABCD.A' B 'C ' D ' . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A. AB
AC
C. AC '
B ' A'
AD .
B. AB
D ' A . D. A'C '
AD
AA '
AC ' .
A' A B 'C
2
AB ' .
0 trong
Câu 26: Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm các cạnh AB , BC , CD .
Xác định góc giữa hai đường thẳng MN và AP .A. 450 . B. 30 0 .C. 60 0 .
D. 90 0
Câu 27: Cho hình chóp S.ABC có SA SB SC và ASB BSC CSA . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ SC
và AB ?A. 120 . B. 45 .
C. 60 .
D. 90
Câu 28: Cho S.ABCD có đáy ABCD là hình vng, SA vng góc với mặt phẳng đáy. Hình chiếu vng góc
của đường thẳng SB trên mặt phẳng ABCD là đường thẳngA. CB .B. AB .C. AC . D. SD .
Câu 29: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A , cạnh bên SA vng góc với đáy, M là
trung điểm BC , J là trung điểm BM . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BC SAB .
B. BC SAM .
C. BC SAC .
D. BC SAJ .
Câu 30: Cho S.ABCD có SA SB SC SD 3a đáy là hình chữ nhật tâm O, cạnh AB a, AD 2a . Gọi M,
N lần lượt là trung điểm của các cạnh SA, BC , góc giữa đường thẳng MN và mặt phẳng SBD là .
Tính sin A. sin
4
.
55
B. sin
39
.
2 5
C. sin
4
1
. D. sin .
5
5
Câu 31: Cho hình lập phương ABCD. ABC D .Số đo góc giữa hai mặt phẳng ABCD và ABCD bằng
A. 60 .
B. 30 .C. 135 .
D. 45 .
Câu 32: Cho lăng trụ ABC.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB a 2; AA AB AC 2a
. Tính tang của góc giữa hai mặt phẳng ACC A và ABC .A.
2 . B.
6.
C.
3 . D.
5.
Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vng tại B , SA vng góc với mặt phẳng ABC .
Gọi H và K lần lượt là hình chiếu của A lên SB và SC . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. d S , ABC SA . B. d A, SBC AH .C. d A, SBC AK .D. d C , SAB BC .
Câu 34: Cho hình lập phương ABCD.ABCD cạnh a . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng ABC và ADC
a
a
a 3
a 2
.
B.
.
C. . D. .
2
3
3
2
3
2
y f x mx x x 5
f x 0
Câu 35: Cho hàm số
. Tìm m để
có hai nghiệm trái dấu?
A. m 0 .
B. m 0 .
C. m 1.
D. m 0 .
bằngA.
Câu 36: Biết lim
x 7
x 2 bx c
7 (với b, c
x7
). Tính T b c .A. 6 .
B. 7 . C. 8 . D. 5 .
2x 1
. Phương trình các tiếp tuyến của C song song với đường
x 1
thẳng y 3 x làA. y 3 x 2 và y 3 x 2 . B. y 3 x 10 và y 3 x 4 .
Câu 37: Gọi C là đồ thị của hàm số y
C. y 3 x 5 và y 3 x 5 .
D. y 3 x 1 và y 3 x 11 .
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA ABCD , SA a 3 . Khoảng cách giữa
hai đường thẳng SB và AD bằngA.
Câu 39: Cho f ( x )
1 3
x
3
A. 1 m 1.
2x 2
(m 2
B.
3) x
m
m
a 3
.
2
B.
a 2
.
2
C. a . D. a 2 .
1 ( m là tham số ). Tìm m để f ( x )
1
1
.
C. m 1.
3
0 nghiệm đúng với mọi x .
D.
m
m
1
1
.
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA ABCD , SA a . Khoảng cách
giữa hai đường thẳng AB và SC bằng?A. a 2 . B.
a 2
.
2
C. a . D.
a 3
.
2
Câu 41: Gọi P là đồ thị hàm số y f x 3x 2 x 3 . Phương trình tiếp tuyến với P tại điểm M 1;1
làA. y 5x 6 .
B. y 5x 6 .
y x3 2 x 2
C. y 5 x 6 . D. y 5 x 6 .
2
Câu 42: Cho hàm số
có đạo hàm là
5
4
3
A. y ' 6 x 20 x 16 x . B. y ' 6 x5 20 x 4 4 x3. C. y ' 6 x5 20 x 4 16 x3. D. y ' 6 x5 14 x3.
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA ABCD , SA a 6. Gọi là góc
giữa SC và mp ABCD . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. 30o.
B. cos
3
.
3
C. 45o.
D. 60o.
Câu 44: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , góc hợp bởi các cạnh bên vài đáy bằng 60 .
Gọi H là hình chiếu của S lên ABCD . Khi đó chiều cao SH của hình chóp bằng
A.
a 6
.
2
B.
a 3
.
2
C.
a 6
.
4
D.
a 3
.
4
Câu 45: Cho hai đường thẳng phân biệt a , b và mặt phẳng . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu a
và b a thì b .
B. Nếu a
C. Nếu a
và b thì a b .
D. Nếu a và b a thì b .
và b
thì a b .
x2 4 x 5
Câu 46: gọi C là đồ thị hàm số y
. Phương trình tiếp tuyến với C tại giao điểm của C với
x2
3
5
3
5
3
5
3
5
trục tung là:A. y x .
B. y x .
C. y x .
D. y x .
4
2
4
2
4
2
4
2
Câu 47: Cho hàm số
f x ax 2 2 x
f ' 1 1.
f ' 4.
( a là là tham số). Biết
Hãy tính
15
7
9
B. f ' 4 .
C. f ' 4 .
D. f ' 4 .
2
2
2
A. f ' 4 3.
Câu 48: Biết
lim
7 n 2 7 n 1 1 a
a
n
5.7 7
b ( Với b là phân số tối giản).Tính P a b A. 7
Câu 49: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên
B. 12 C. 51 D. 44
, thỏa mãn f x 2 f 1 x x 4 2 . Phương trình
2
tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại điểm có hồnh độ bằng 1 là
A. y 2 x 2 .
C. y x .
B. y x 2 .
D. y 1 .
Câu 50: Cho hình lăng trụ ABC.A ' B ' C ' . Gọi G trọng tâm tam giác ABC . Đặt a AA, b AB, c AC.
Khẳng định nào sau đây đúng?
1
1
1
1
A. GA ' c a b . B. GA ' b a c . C. GA ' a c b . D. GA ' b a c .
2
2
3
3
4