Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Trắc nghiệm toán C1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (200.06 KB, 12 trang )

Bài tập trắc nghiệm Tốn C1 Cao đẳng

Trang 1

B
B
A
A
Ø
Ø
I
I


T
T
A
A
Ä
Ä
P
P


T
T
R
R
A
A
É


É
C
C


N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
M
M


M
M
O
O
Â
Â
N
N



T
T
O
O
A
A
Ù
Ù
N
N


C
C
A
A
O
O


C
C
A
A
Á
Á
P
P



C
C
1
1


( Dùng cho các lớp h
( Dùng cho các lớp h( Dùng cho các lớp h
( Dùng cho các lớp hệ C
C C
Cao
ao ao
ao Đ
ĐĐ
Đẳng

)
))
)


Chú ý: Bài tập chỉ để tham khảo, có một số câu không có đáp án đúng.

P
PP
P
P
PP
P

H
HH
H
H
HH
H
A
AA
A
A
AA
A
À
ÀÀ
À
À
ÀÀ
À
N
NN
N
N
NN
N







I
II
I
I
II
I
.

.
.

.




P
PP
P
P
PP
P
H
HH
H
H
HH
H
E
EE

E
E
EE
E
Ù
ÙÙ
Ù
Ù
ÙÙ
Ù
P
PP
P
P
PP
P






V
VV
V
V
VV
V
I
II

I
I
II
I






T
TT
T
T
TT
T
Í
ÍÍ
Í
Í
ÍÍ
Í
C
CC
C
C
CC
C
H
HH

H
H
HH
H






P
PP
P
P
PP
P
H
HH
H
H
HH
H
A
AA
A
A
AA
A
Â
ÂÂ

Â
Â
ÂÂ
Â
N
NN
N
N
NN
N






H
HH
H
H
HH
H
A
AA
A
A
AA
A
Ø
ØØ

Ø
Ø
ØØ
Ø
M
MM
M
M
MM
M






M
MM
M
M
MM
M
O
OO
O
O
OO
O
Ä
ÄÄ

Ä
Ä
ÄÄ
Ä
T
TT
T
T
TT
T






B
BB
B
B
BB
B
I
II
I
I
II
I
E
EE

E
E
EE
E
Á
ÁÁ
Á
Á
ÁÁ
Á
N
NN
N
N
NN
N






Câu 1. Tìm L =
3 2
3 2
1
lim
2 1
x
x x x x

x x x
→+∞
+ + +
− +
a) L = 1 b) L = 1/2 c) L = 0 d) L = ∞
Câu 2. Tìm L =
2
1
1
lim
1
x
x
x



a) L = 0 b) L = 1 c) L = 1/2 d) L = 1/4
Câu 3. Tìm L =
2
0
1 cos 2
lim
sin
x
x
x


a) L = 2 b) L = 1/2 c) L = 1 d) L = 1/4

Câu 4. Tìm L =
2
2 2
0
sin 5 sin
lim
4 arcsin
x
x x x
x x x

− +
+ +
a) L = 1 b) L = –1 c) L = 2 d) L = 3
Câu 5. Tìm L =
2
2
3 2
lim 1
2 1
x
x
x
x x
→∞
 
+




+





+ −
 
a) L = ∞ b) L = 1 c) L = e
2
d) L = e
3

Câu 6. Tìm L =
2
2
1
lim
1
x
x
x x
x x
→∞
 
+ +










− −
 
a) L = ∞ b) L = 1 c) L = e d) L = e
2

Câu 7. Tìm L =
(
)
2
2
0
lim cos3x
x
x

a) L = ∞ b) L = 1 c) L =
9
e

d) L =
3/2
e


Câu 8. Tìm L =

3
2
1
1
lim
1
x
x
x



a) L = 0 b) L = 1/2 c) L = 1/3 d) L = 1/6
Câu 9. Tìm L =
(
)
2 2
lim
x
x x x x
→+∞
+ − −
a) L = 1/2 b) L = 1/3 c) L = 1 d) L = 2
Câu 10. Tìm L =
(
)
2
lim 2
x
x x x

→+∞
− −
a) L = +∞ b) L = 1 c) L = –1 d) L không tồn tại
Câu 11. Tìm L =
(
)
2
lim 2
x
x x x
→−∞
− −
a) L = –∞ b) L = 0 c) L = 2 d) L không tồn tại
Câu 12. Tìm L =
2
0
sin 2
lim
sin 4
x
x
x

a) L = 0 b) L = 2 c) L = 1/2 d) L = 1/4
Câu 13. Tìm L =
2
0
sin 2 sin
lim
sin 3

x
x x
x

+
a) L = 0 b) L = 1/3 c) L = 2/3 d) L = 4/3
Câu 14. Tìm L =
0
1 cos
lim
sin 2
x
x
x x


a) L = 0 b) L = 1 c) L = 1/2 d) L = 1/4
Câu 15. Tìm L =
2
0
ln(1 3 ) 1 2 sin 1
lim
arcsin 2
x
tg x x
x x

+ + + −
+
a) L = 4 b) L = 3 c) L = 2 d) L = 1

Câu 16. Tìm L =
2
2
0
ln(cos ) 1 2 sin 1
lim
( 1)
x
x
x x
e

+ + −

a) L = 1/2 b) L = 3/2 c) L = 5/2 d) L = –3/2
Bài tập trắc nghiệm Tốn C1 Cao đẳng

Trang 2

Câu 17. Cho hàm số
sin
, 0
, 0
x
x
y
x
A x






=



=


. Với giá trị nào của A thì hàm số đã cho liên tục tại x = 0?
A.
1
A
= −
; B. A = 0; C. A = 1; D. A = 2
Câu 18. Cho hàm số
2
ln(1 )
, 0
sin
2 1, 0
x x
x
y
x
A x


+ −





=



+ =



. Với giá trị nào của A thì hàm số liên tục tại x = 0?
A.
2
A
= −
; B.
3 / 2
A
= −
; C.
3 / 4
A
= −
; D. A = 1
Câu 19. Cho hàm số
2
sin ln(1 2 ) 1
, 0

sin 2
sin , 0
x x x
x
y
x
x x A x


+ +

− < <


=



+ + ≥



. Với giá trị nào của A thì hàm số đã cho
liên tục tại x = 0?
A.
2
A
= −
; B. A = 0; C. A = 1; D. A = 2
Câu 20. Tìm đạo hàm của hàm số y =

2
cos
x
e
x

a) y′ =
2 2
2
2 sin
cos
x x
xe e x
x
+
b) y′ =
2 2
2
2 sin
cos
x x
xe e x
x

c) y′ =
2 2
2
2 cos sin
cos
x x

xe x e x
x

d) Một kết quả khác.
Câu 21. Tìm đạo hàm y′ của hàm số y = (x + 1)
x

a) y′ = (x + 1)
x
ln(x+1) b) y′ = (x + 1)
x
ln( 1)
1
x
x
x
 
 
+ +
 
+
 

c) y′ = x(x +1)
x -1
d) Một kết quả khác
Câu 22. Tìm đạo hàm y′ = y′(x) của hàm ẩn y = y(x) được cho bởi phương trình tgy = xy
a) y′ =
2
1

y
x tg y

− +
b) y′ =
2
1
y
x tg y
− +
c) y′ =
2
2
cos
1 cos
y y
x y
+
d) y′ =
2
2
cos
1 cos
y y
x y

+

Câu 23. Tìm đạo hàm y′ = y′(x) của hàm ẩn y = y(x) được cho bởi phương trình y = x + arctgy
a) y′ =

2
1
y
y
+
b) y′ =
2
2
1
y
y
+
− c) y′ =
2
2
2
1
y
y
+
+
d) y′ =
2
2
2
1
y
y
+


+

Câu 24. Tìm đạo hàm y′ = y′(x) của hàm ẩn y = y(x) được cho bởi phương trình arctg(x + y) = x
a) y′ =
2
1
1 ( )
x y
+ +
b) y′ =
2
1
( )
x y
+
c) y′ = 1 + (x + y)
2
d) y′ = (x + y)
2

Câu 25. Tìm đạo hàm y′ = y′(x) của hàm ẩn y = y(x) được cho bởi phương trình lny +
x
y
= 1
a) y′ = –1 b) y′ =
y
y x
+
c) y′ =
y

x y

d) y′ =
y
y x


Câu 26. Đạo hàm y′(0) của hàm ẩn y = y(x) được cho bởi phương trình x
3
+ lny – x
2
e
y
= 0 là :
a) y′(0) = 0 b) y′(0) = 1 c) y′(0) = 2 d) y′(0) = 3

Câu 27. Tìm đạo hàm y′(0) của hàm ẩn y = y(x) được cho bởi phương trình e
y
– xy = e
a) y′(0) = e b) y′(0) = –e c) y′(0) = 1/e d) y′(0) = –1/e
Câu 28. Tìm đạo hàm y′(0) của hàm ẩn y = y(x) được cho bởi : x
3
– xy – xe
y
+ y – 1 = 0
a) y
′(0) = 0 b) y′(0) = 1 c) y′(0) = e d) y′(0) = 1 + e

Câu 29. Tìm đạo hàm y′(π/2) của hàm ẩn y = y(x) được cho bởi : ycosx + sinx + lny = 0
a) y′(π/2) = 1 b) y′(π/2) = e c) y′(π/2) = 1/e

2
d) y′(π/2) = e
2

Bài tập trắc nghiệm Tốn C1 Cao đẳng

Trang 3

Câu 30. Cho hàm số y = ln(x
2
+ 4x - 5). Chọn khẳng đònh đúng sau đây
a)
( ) 1
1 1
( 1) ( 1)!
( 1) ( 5)
n n
n n
y n
x x

 
 
= − − +
 
− +
 
b)
( )
1 1

( 1) ( 1)!
( 1) ( 5)
n n
n n
y n
x x
 
 
= − − +
 
− +
 

c)
( ) 1
1 1
( 1) !
( 1) ( 5)
n n
n n
y n
x x

 
 
= − +
 
+ −
 
d)

( ) 1
1 1
( 1) ( 1)!
( 1) ( 5)
n n
n n
y n
x x

 
 
= − − +
 
+ −
 

Câu 31. Cho hàm số y = ln(x
2
+ 4x + 3). Chọn khẳng đònh đúng sau đây
a)
( ) 1
1 1
( 1) ( 1)!
( 1) ( 3)
n n
n n
y n
x x

 

 
= − − +
 
+ +
 
b)
( )
1 1
( 1) ( 1)!
( 1) ( 3)
n n
n n
y n
x x
 
 
= − − +
 
+ +
 

c)
( ) 1
1 1
( 1) !
( 1) ( 5)
n n
n n
y n
x x


 
 
= − +
 
+ +
 
d)
( ) 1
1 1
( 1) ( 1)!
( 1) ( 3)
n n
n n
y n
x x

 
 
= − − +
 
+ +
 

Câu 32. Tìm vi phân cấp 1 của hàm số y = (3x)
x

a) dy = 3x(3x)
x–1
dx b) dy = (3x)

x
ln3xdx c) dy = (3x)
x
(1 + ln3x)dx d) dy = (3x)
x
(1 + 2ln3x)dx

Câu 33. Tìm vi phân cấp 1 của hàm số y = 3
ln(arccosx)

a) dy =
(
)
ln arccos
3
arccos
x
x
dx b) dy =
(
)
ln arccos
2
3
arccos 1
x
x x

dx
c) dy =

(
)
ln arccos
2
3 ln 3
arccos 1
x
x x


dx d) dy =
(
)
ln arccos
2
3 ln 3
arccos 1
x
x x

dx
Câu 34. Tìm vi phân dy = d(x/cosx)
a) dy = (cosx – xsinx) / cos
2
x b) dy = (cosx + xsinx) / cos
2
x
c) dy = (cosx + xsinx) dx / cos
2
x d) dy = (cosx + xsinx) dx / cos

2
x

Câu 35. Tìm vi phân cấp một của hàm số y = ln(2.arccotgx)
a) dy = –
2
sin cot
dx
xarc gx
b) dy =
cot
dx
arc gx

c) dy =
2
(1 ) cot
dx
x arc gx
+
d) dy = –
2
(1 ) cot
dx
x arc gx
+

Câu 36. Tìm vi phân cấp một của hàm số y =
2
tgx


a) dy =
2
tgx
x tgx
dx b) dy =
2
2 ln 2
2 cos
tgx
tgx x
dx
c) dy =
2 ln 2
2
tgx
tgx
dx d) dy =
1
2
2 (1 )
2
tgx
tg x
tgx
+
+
dx
Câu 37. Tìm vi phân cấp một của hàm số y = (4x)
x


a) dy = 4x(4x)
x–1
dx b) dy = (4x)
x
ln4xdx
c) dy = (4x)
x
(1 + 4ln4x)dx d) dy = (4x)
x
(1 + ln4x)dx
Câu 38. Tìm vi phân cấp một của hàm số y = arctg
ln
3
x

a) dy =
2
3
(9 ln )
dx
x x
+
b) dy =
2
3
9 ln
dx
x
+

c) dy = –
2
3
(9 ln )
dx
x x
+
d) dy =
2
(9 ln )
dx
x x
+


Câu 39. Tìm vi phân cấp hai của hàm số y = arccotg(x
2
)
a) d
2
y =
cos
x
dx
2
b) d
2
y =
2
4 2

4(3 1)
(1 )
x
x

+
dx
2
c) d
2
y =
4
4 2
2(3 1)
(1 )
x
x

+
dx
2
d) d
2
y =
4
2
1
x
x


+
dx
2

Bài tập trắc nghiệm Tốn C1 Cao đẳng

Trang 4

Câu 40. Tìm vi phân cấp hai của hàm số y = ln(1 – x
2
)
a) d
2
y =
2
2 2
2(1 )
(1 )
x
x
+

dx
2
b) d
2
y =
2
2 2
2(1 )

(1 )
x
x
− +

dx
2
c) d
2
y =
2
2 2
2(1 3 )
(1 )
x
x
+

dx
2
d) d
2
y =
2
2 2
2
(1 )
x
x



dx
2

Câu 41. Tìm vi phân cấp hai của hàm số y = ln(1 + 2x
2
)
a) d
2
y =
2
2 2
4(1 2 )
(1 2 )
x
x

+
dx
2
b) d
2
y =
2
2 2
4(1 6 )
(1 2 )
x
x
+

+
dx
2
c) d
2
y =
2
2 2
4(2 1)
(1 2 )
x
x

+
dx
2
d) d
2
y =
2
2 2
4
(1 2 )
x
x

+
dx
2
Câu 42. Cho hàm số y = ln(x

2
+ 1). Khẳng đònh nào sau đây đúng?
a) y tăng trên (–∞, 0), giảm trên (0, +∞) b) y tăng trên (0, +∞), giảm trên (–∞, 0)
c) y luôn luôn tăng trên d) y luôn luôn giảm
Câu 43. Cho hàm số y =
2
2
1
( 1)
x
x
+

. Khẳng đònh nào sau đây đúng?
a) y giảm trên (–∞, –1) và (1, +∞), tăng trên (–1, 1) b) y tăng trên (–∞, –1), giảm trên (–1, 1)
c) y giảm trên (–∞, 1) d) y tăng trên (–∞, 1)
Câu 44. Cho hàm số y = xe
x
. Khẳng đònh nào sau đây đúng?
a) y tăng trên (–∞, 0), giảm trên (0, +∞) b) y tăng trên (0, +∞), giảm trên (–∞, 0)
c) y tăng trên (–1, +∞), giảm trên (–∞, –1) d) y tăng trên (–∞, –1), giảm trên (–1, +∞)
Câu 45. Cho hàm số y = xlnx – x. Khẳng đònh nào sau đây đúng?
a) y tăng trên (0, +∞) b) y giảm trên (0, +∞) c) y tăng trên (1, +∞) d) y giảm trên (1, +∞)
Câu 46. Cho hàm số y =
2
1
2
x x

. Khẳng đònh nào sau đây đúng?

a) y tăng trên (–∞, 0), giảm trên (2, +∞) b) y tăng trên (2, +∞), giảm trên (–∞, 0)
c) y tăng trên (1, +∞), giảm trên (–∞, 1) d) y tăng trên (–∞, 1), giảm trên (1, +∞)
Câu 47. Cho hàm số y =
3
4
x
e

. Khẳng đònh nào sau đây đúng?
a) y đạt cực tiểu tại x = 0 b) y đạt cực đại tại x = 0
c) y luôn luôn tăng trên
)
3
4;

+∞


d) y tăng trên (2, +∞), giảm trên (–∞, –2)
Câu 48. Cho hàm số
2
2 3
x x
y xe
− +
= +
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) y đạt cực tiểu tại
1
2

x
= −

đạ
t c

c
đạ
i t

i x = 1; b) y
đạ
t c

c
đạ
i t

i
1
2
x
= −
và x = 1;
c) y
đạ
t c

c ti


u t

i
1
2
x
= −
và x = 1; d) y
đạ
t c

c
đạ
i t

i
1
2
x
= −

đạ
t c

c ti

u t

i x = 1.


Câu 49. Cho hàm số ln 2
y x arctgx
= −
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) y tăng trong
(1; )
+∞
, giảm trong
(0; 1)
; b) y tăng trong
(0; )
+∞
;
c) y ln giảm
x
∀ ∈

; b) y ln tăng
x
∀ ∈

.
Câu 50. Viết triển khai Maclaurin của hàm số y = e
sinx
đến số hạng x
3

a) e
sinx
= 1 + x +

2
2
x
+ 0(x
3
) b) e
sinx
= 1 + x +
2
2
x
+
3
6
x
+ 0(x
3
)
c) e
sinx
= 1 + x +
2
2
x

3
6
x
+ 0(x
3

) d) e
sinx
= 1 + x +
2
2
x
+
3
3
x
+ 0(x
3
)
Bài tập trắc nghiệm Tốn C1 Cao đẳng

Trang 5

Câu 51. Viết triển khai Maclaurin của hàm số y = 2
x
đến số hạng x
3

a) 2
x
= 1 – xln2 +
2
( ln 2)
2 !
x
+

3
( ln 2)
3 !
x
+ 0(x
3
) b) 2
x
= 1 – xln2 +
2
ln 2
2!
x
+
3
ln 2
3!
x
+ 0(x
3
)
c) 2
x
= 1 + xln2 +
2
ln 2
2!
x
+
3

ln 2
3!
x
+ 0(x
3
) d) 2
x
= 1 + xln2 +
2
( ln 2)
2 !
x
+
3
( ln 2)
3 !
x
+ 0(x
3
)
Câu 52. Tính tích phân I = 4
2
1
dx
x



a) I = 2ln
1

1
x
x
+

+ C b) I = 4ln
y
x
+ C c) I = 2ln
1
1
x
x

+
+ C d) I = 4ln
1
1
x
x

+
+ C

Câu 53. Tính tích phân
2
(1 ln )
dx
I
x x

=
+


a)
1
1 ln
I C
x

= +
+
b)
2
1
(1 ln )
2
I x C
= + +
c)
(ln )
I arctg x C
= +
d)
arcsin(ln )
I x C
= +


Câu 54. Tính tích phân I =

2
3 2
dx
x x
− +


a) I = ln
1
2
x
x


+ C b) I = ln
2
1
x
x


+ C c) I =
2
ln 3 2
x x
− +
+ C d)Một kết quả khác

Câu 55. Tính tích phân I =
2 ln 1

x
x


dx
a) I = ln
2
x – lnx + C b) I = ln
2
x – 2lnx + C c) I = ln
2
x + lnx + C d) I = ln
2
x – 2lnx + C

Câu 56. Tính tích phân I =
x
xe

dx
a) I = e
x
– x + C b) I = e
x
+ x + C c) I = xe
x
+ e
x
+ C d) I = xe
x

– e
x
+ C

Câu 57. Tính tích phân I = 4
sin 2
x x

dx
a) I = 2xcos2x – 2sin2x + C b) I = –2xcos2x + sin2x + C
c) I = 2xcos2x – sin2x + C d) I = 2xcos2x + 2sin2x + C
Câu 58. Tính tích phân I =
x
xdx
e


a) I =
2
2
x
e

+ C b) I = (x + 1)e
–x
+ C c) I = –(x + 1)e
–x
+ C d) I =
1
x

e

+ C

Câu 59. Tính tích phân I = 3
2
sin . cos .
x x dx


a) I = sin
3
x + C b) I = –sin
3
x + C c) I = 3sin
3
x + C d) I = – sin
3
x + C

Câu 60. Tính tích phân I = 3
3
sin
dx


a) I = 3cosx + cos
3
x + C b) I = –3cosx + cos
3

x + C
c) I = 3cosx – cos
3
x + C d)I = –3cosx – cos
3
x + C

Câu 61. Tính tích phân I =
3
sin
cos
x
dx
x


a) I = –tg
2
x + C b) I =
2
1
2 cos
x

+ C c) I = tg
2
x + C d) I =
2
1
2 cos

x
+ C

Câu 62. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường sau: y = 6x
2
– 6x và y = 0
a) S = 4 b) S = 1 c) S = 2 d) S = 3
Bài tập trắc nghiệm Tốn C1 Cao đẳng

Trang 6

Câu 63. Tính diện tích S của miền phẳng giới hạn bởi : y = e
x
– 1; y = e
2x
– 3 và x = 0
a) S = ln4 – 1/2 b) S = ln4 + 1/2 c) S = (ln2 + 1)/2 d) Các kết quả trên đều sai.

Câu 64. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi : y = 3x
2
+ x và x – y + 3 = 0
a) S = 2 b) S = 3 c) S = 1 d) S = 4

Câu 65. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi :
2 4
,
y x y x
= =

a) S = 1/15 b) S = 2/15 c) S = 3/15 d) S = 4/15


Câu 66. Tính thể tích V của vật thể tròn xoay do hình phẳng S:
4 ; 0
0; ln 2
x
y e y
x x


= =




= =



quay quanh Ox
a) V = 4π b) V = 8π c) V = 16π d) V = 24π

Câu 67. Tính thể tích V của vật thể tròn xoay do hình phẳng giới hạn:
ln ; 0
1;
y x y
x x e


= =





= =



quay quanh Ox
a) V = π b) V = 2π c) V = eπ d) V = πe
2


Câu 68. Giá trò của I =
2
1
4
( 3)
x
+∞
+

dx là:
a) I = 1 b) I = 2 c) I = 3 d) I = +∞

Câu 69. Giá trò của I =
2
1
ln
e
dx

x x

là:
a) I = ln2 b) I = –ln2 c) I =
1
ln 2
d) I = ∞

Câu 70. Tính tích phân suy rộng I =
0
4
1
x
x
−∞
+

dx
a) I = π/4 b) I = π/2 c) I = –π/4 d) I = –π/2
Câu 71. Tính tích phân suy rộng I =
ln
e
dx
x x
+∞


a) I = –1 b) I = e c) I = 1 d) I = +∞
Câu 72. Tính tích phân suy rộng : I =
2

0
3
( 3)
x
+∞
+

dx
a) I = 1 b) I = 2 c) I = 3 d) I = +∞
Câu 73. Tính tích phân suy rộng I =
2
2
1
x
+∞
+

dx
a) I = ln3 b) I = –ln3 c) I = 0 d) I = +∞
Câu 74. Tính tích phân suy rộng I =
5
1
dx
x
+∞


a) I = 0 b) I = 1 c) I = 2 d) I = 1/4
Câu 75. Tính tích phân suy rộng
2

0
x
x
I dx
e
+∞
=


a)
1
2
I
= −
b)
1
2
I
=
c) I = 0 d) I = 1
Câu 76. Tính tích phân suy rộng I =
0
x
−∞

e
x
dx
Bài tập trắc nghiệm Tốn C1 Cao đẳng


Trang 7

a) I = –1 b) I = 1 c) I = –2 d) I = 2
Câu 77. Tính tích phân suy rộng I =
1
ln
e
dx
x x


a) I = 0 b) I = 1 c) I = 2 d) I = +∞
Câu 78. Tính tích phân suy rộng I =
1/2
2
0
ln
dx
x x


a) I = ln2 b) I = –ln2 c) I =
1
ln 2
d) I = –
1
ln 2

Câu 79. Tính tích phân suy rộng I =
1

2
1/2
ln
dx
x x


a) I = 0 b) I = 1 c) I = 2 d) I = +∞
Câu 80. Tính tích phân suy rộng
1
3
2
1
6
9
1 9
dx
I
x
=



a)
3
I
π
=
b)
3

I
π
= −
c)
I
π
=
d) I = +∞
Câu 81.
1
dx
I
x
α
+∞
=

hội tụ khi và chỉ khi:
a) α < 1 b) α ≤ 1 c) α ≥ 1 d) α > 1

Câu 82. Cho tích phân I =
2
ln
e
dx
x x
α
+∞

hội tụ khi:

a) α > 1 b) α < 1 c)α ≤ 1/2 d) α > ½

Câu 83. Tích phân suy rộng
1
0
( 1)(2 )
x
x x x
α
+ −

dx hội tụ khi và chỉ khi:
a) α < –1 b) α < 1/2 c) α > –1/2 d) α tùy ý

Câu 84. Tích phân suy rộng
3
2
ln
e
xdx
x
α−
+∞

dx hội tụ khi và chỉ khi:
a) α ≤ 1 b) α < 1 c) α > 1 d) α ≥ 1

Câu 85. Tích phân suy rộng
1
ln

e
xdx
x
α−
+∞

dx hội tụ khi và chỉ khi:
a) α ≤ -1 b) α < -1 c) α ≥ -1 d) α > -1
Câu 86. Tích phân suy rộng
(
)
2 3
2
e
dx
x
α
+∞



dx hội tụ khi và chỉ khi:
a) α ≥ 1/3 b) α < 1/3 c) α ≥ 1 d) α < 1

Câu 87. Tích phân suy rộng
2
3
3
3 5
4 1

x x
x x
α
+∞
− +
+ +

dx hội tụ khi và chỉ khi:
a) α > 1 b) α > 3 c) α tùy ý d) Không có giá trò α nào
……………………………………………………………………………………………………
Bài tập trắc nghiệm Toán C1 Cao đẳng

Trang 8

P
PP
P
P
PP
P
H
HH
H
H
HH
H
A
AA
A
A

AA
A
À
ÀÀ
À
À
ÀÀ
À
N
NN
N
N
NN
N






I
II
I
I
II
I
I
II
I
I

II
I
.

.
.

.


Ñ
ÑÑ
Ñ
Ñ
ÑÑ
Ñ
A
AA
A
A
AA
A
Ï
ÏÏ
Ï
Ï
ÏÏ
Ï
I
II

I
I
II
I






S
SS
S
S
SS
S
O
OO
O
O
OO
O
Á
ÁÁ
Á
Á
ÁÁ
Á







T
TT
T
T
TT
T
U
UU
U
U
UU
U
Y
YY
Y
Y
YY
Y
E
EE
E
E
EE
E
Á
ÁÁ

Á
Á
ÁÁ
Á
N
NN
N
N
NN
N






T
TT
T
T
TT
T
Í
ÍÍ
Í
Í
ÍÍ
Í
N
NN

N
N
NN
N
H
HH
H
H
HH
H









Câu 1. Tính định thức
4 1 0 0
2 3 0 0
0 0 7 4
0 0 1 2
∆ =
a)
50
∆ = −
b)
50

∆ =
c)
100
∆ = −
d)
100
∆ =

Câu 2. Tính định thức
0 2 1 2
0 1 3 4
2 1 0 0
1 1 0 0
∆ =
a)
0
∆ =
b)
4
∆ =
c)
2
∆ = −
d)
2
∆ =

Câu 3. Tính định thức
7 3 4 1
0 1 2 0

2 2 7 0
0 4 4 0
∆ =
a)
4
∆ = −
b)
4
∆ =
c)
8
∆ =
d)
8
∆ = −

Câu 4. Tính định thức
1 1 1 6 1
4 1 3 2 0
0 2 4 0 0
0 3 0 0 0
1 0 0 0 0
∆ =
a)
4
∆ =
b)
4
∆ = −
c)

24
∆ = −
d)
24
∆ =

Câu 5. Tính định thức
0 1 2 0
7 3 4 1
1 2 7 0
0 4 4 0
∆ =
a)
4
∆ = −
b)
4
∆ =
c)
8
∆ =
d)
8
∆ = −

Câu 6. Tính định thức :
1 1 1
1 1 1
1 1 1
1 1 1

x
x
x
x
∆ =

a)
0
∆ =
b)
3
( 3)( 1)
x x
∆ = + +
c)
3
( 3)( 1)
x x
∆ = + −
d)
3
( 3)( 1)
x x
∆ = − −
.
Câu 7. Cho
3 2 4
1 0 0
4 1 2
m

∆ =
. Tìm m để
0
∆ ≤
. a)
1
m

b)
1
m

c)
2
m

d)
4
m


Câu 8. Cho
2 4
0 0
1 1
m
m
m
∆ =
. Tìm m để

0
∆ =
.
a) m = 2, m = 0 b) m = –2, m = 0 c) m = –2, m = 2 d) Kết quaû khaùc.
Câu 9. Cho
2 0
2 3 0
1 5 0 0
0 0 0
m m m
m m
m
+
∆ =
. Tìm m để
0
∆ >
.
a) m < 0 b)m > 0 c)m > 1 d)m< 1.
Bi tp trc nghim Toỏn C1 Cao ng

Trang 9

Cõu 10. Cho hai nh thc
1 2
1 2 3 4 2 5 4 7
2 5 4 7 2 4 6 8
;
3 6 8 4 4 8 12 17
4 8 12 17 3 6 8 4

= =
. Choùn caõu ủuựng
a)
1 2
=
b)
1 2
=
c)
2 1
4
=
d)
2 1
2
=

Cõu 11. Cho hai nh thc
1 2
1 2 3 4 2 4 6 16
2 5 4 7 2 5 4 14
;
3 6 8 4 3 6 8 8
4 8 12 17 4 8 12 34
= =

. Choùn caõu ủuựng
a)
1 2
=

b)
1 2
=
c)
2 1
2
=
d)
2 1
4
=

Cõu 12. Cho hai nh thc
1 2
1 2 3 4 2 4 6 8
2 2b 2 2
;
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 4 8 12 17
a b c d a c d


= =


. Choùn caõu ủuựng
a)
1 2
2
=

b)
2 1
8
=
c)
2 1
4
=
d)
2 1
16
=

Cõu 13. Nghim ca phng trỡnh
2
1 1
1 1 2
0
1 1 1 2
1 0 1 2
x x x
x

=
l:
a) x = 0 b) x = 1; x = 1 c) x = 0; x = 1; x= 1 d) Phng trỡnh cú nghim x tựy ý.
Cõu 14. Gii phng trỡnh
1 0 0
1 0 0
0

1 1 2
1 1 2
x
x
x
x
=


a) x = 0; b) x = 1; 0; 1 c) x = 0 ; 2 ; 2; d) x = 1; 2; 1; 2
Cõu 15. Gii phng trỡnh
1
1 1 1
0
2 1
1 3
x x x
x
x x
x x
=

a) x = 0 b) x = 1; 0 c) x=0;1;3 d) x=0;1;2;3.
Cõu 16. Cho ma traọn
1 2 1
2 3 1 ,
1 0 3
T
A B A A





= =





. Choùn caõu ủuựng
a) det(B) = 256 ; b) det(B) = 64 ; c) det(B) = 256; d) det(B) = 64.
Cõu 17. Cho A ,B ,X , C l bn ma trn vuụng cựng cp. Chn phỏt biu ỳng
a) AX = 0

A= 0 hoc X = 0 b) AXB = C

X=

A
-1
CB
-1

c) AX=XC

A= C d) det( AB) = det(B
T
A
T
)

Cõu 18. Cho ma tr
n
1 1
0 1
A





=






. Tớnh ma trn tớch
3
B A
=

a) B = A b)
1 3
0 1
B






=






c)
3 3
0 3
B





=






d) Cỏc kt qa trờn u sai.
Bài tập trắc nghiệm Toán C1 Cao đẳng

Trang 10

Câu 19. Cho hai ma trận

1 0 1
0 1 2
A
 




=





 

1 1
2 1
0 0
B
 








=











 
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) AB và BA đều không xác định. b) AB xác định nhưng BA không xác định.
c) BA xác định nhưng AB không xác định. d) AB và BA đều xác định.
Câu 20. Cho hai ma trận
1 0
2 0
A
 




=





 


0 1
0 2
B
 




=





 
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) AB = BA. b)
2 0
4 0
BA
 




=






 

c) AB xác định nhưng BA không xác định. d)
0 0
0 0
AB
 




=





 
.
Câu 21. Cho hai ma trận
1 2 3
2 0 1
A
 





=






 

1 1 0
2 0 0
3 2 0
B
 








=











 
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a)
14 7
1 0
AB
 




=





 
; b)
14 7 0
1 0 1
AB
 





=





 
; c)
14 7 0
1 0 0
AB
 




=





 
; d) BA xác định nhưng AB không xác định.
Câu 22. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?
a)
1 1 2
2 2 4
1 2 0
A

 








=










 
b)
1 2 0
3 0 0
1 0 2
B
 









= −










 
c)
1 1 2
2 0 2
3 0 3
C
 










= −











 
d)
2 1 2
4 3 1
2 4 1
D
 










= −










 

Câu 23. Cho
1 1 3
2 3 0
2 1 3
m
A m
m
 










= −










 
. Tìm m để A khả nghịch .
a)
1
m

b)
2
m
≠ −
c)
1; 2
m m
≠ − ≠ −
d)
1; 3
m m
≠ − ≠


Câu 24. Biết
2 1 2 0 1 1
1 1 0 3 1 2
A
   

  
  
  
  
=
  
  
  

  
  
   
. Tính A
5

a)
32 1
1 1
 










 
b)
2 5
1 1
 









 
c)
32 5
1 1
 










 
d)
-179 422
-211 454
 









 

Câu 25. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận
0 1 3 4
1 0 2 1
A
  
 
 
 
 
=
 
 

 

 
 
  

a)
1
4 1
3 2
A

 




=






 
; b)
1
4 / 11 1 / 11
3 / 11 2 / 11
A


 




=






 
; c)
1
3 / 11 2 / 11
4 / 11 1 / 11
A

 





=






 
;d)
1
4 / 11 2 / 11
3 / 11 4 / 11
A

 




=






 

Câu 26. Ma trận nghịch đảo
1
A

của ma trận
6 5 1 1
2

4 7 1 4
A
   

 
 
 
 
= +
 
 
 
− −
 
 
   
laø :
a)
1 / 14 3 / 14
1 / 7 4 / 7
 
− −











 
b)
1 / 14 3 / 14
1 / 7 4 / 7
 










 
c)
1 / 14 3 / 7
1 / 7 8 / 7
 











 
d)
1 / 14 3 / 7
1 / 7 4 / 7
 










 

Câu 27. Cho hai ma trận
2 3 1 3
;
1 1 1 0
A B
   
 
 
 
 
= =

 
 
 
− −
 
 
   
. Tìm ma trận X thỏa XA = B.
Bài tập trắc nghiệm Tốn C1 Cao đẳng

Trang 11

a)
2 3
1 3
X
 




=



− −


 
b)

2 3
2 3
X
 




=






 
c)
2 3
1 3
X
 





=







 
d) Khơng có ma trận X.
Câu 28. Cho hai ma trận
1 2 4 8
;
3 1 5 10
A B
   
− −
 
 
 
 
= =
 
 
 

 
 
   
. Tìm ma trận X thỏa AX = B.
a)
2 4
1 2
X
 






=



− −


 
b)
2 4
1 2
X
 





=







 
c)
2 4
1 2
X
 




=



− −


 
d)
2 4
1 2
X
 
− −




=






 
.
Câu 29. Cho ma trận
1 2 3
2 4 6
3 6 9
A
 








=











 
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A khả khơng nghịch b)A có định thức bằng 0 c)A khả nghịch d) a,b đều đúng.
Câu 30. Cho ma trận
2 1
3 7 0
1 0 0
m
A
 








=











 
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) A khả nghịch khi và chỉ khi m khác 0 b) A ln khả nghịch
c) A ln có hạng bằng 3. d) A có hạng bằng 3 khi và chỉ khi m = 0.
Câu 31. Cho ma trận
3 2 3
1 1
6 3 7
A m m
m m
 
− −








= −







+ − −




 
. Tìm m để A khả nghịch .
a)
1
m
≠ −
b)
2
m

c) Khơng có m d) m tùy ý.
Câu 32. Cho ma trận
2 2 0
1 1
1 3 1
A m m
m
 









= − −








− −



 
.Tìm m để A khả nghịch .
a)
1
m
≠ −
b)
1
m

c)
1; 1
m m
≠ ≠ −
d) m tùy ý.
Câu 33. Hệ phương trình tuyến tính
(
)
(

)
1 1 1
0
m x m y
x my


− + − =




+ =



vơ nghiệm khi và chỉ khi:
) 1 ) 0, 1 ) 1 d) -1.
a m b m m c m m
= = = = ± =

Câu 34. Hệ phương trình tuyến tính
(
)
(
)
(
)
2 1 10 ;
2 2 .

m x m y m
mx m y m


+ + + =




+ + =



có duy nhất 1 nghiệm khi và chỉ khi:
) 2 ) 2 ) 2 d) 2.
a m b m c m m
= ≠ = − ≠ −

Câu 35. Xét hệ phương trình tuyến tính
4 1;
10 3 6 3.
x y m
x y m


− = +



+ = −



khẳng định nào sau đây là đúng?
a) Hệ trên vơ nghiệm,
.
m
∀ ∈

b) Hệ trên có nghiệm duy nhất
.
m
∀ ∈


c) Hệ trên có vơ số nghiệm,
.
m
∀ ∈

d) Các khẳng định trên đều sai.
Câu 36. Tìm m để hệ phương trình
x 2y (7 m)z 2
2x 4y 5z 1
3x 6y mz 3


+ + − =




+ − =



+ + =



có vô số nghiệm
a) m = 7 b) m = – 7 c) m = 1 d) m = 0 .
Câu 37. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
3 2 3;
2 2 7.
x y z
x y z


− + =



+ − =



Bài tập trắc nghiệm Toán C1 Cao đẳng

Trang 12

) 1 3 2 3, , ; , . ) 1 , 0, ; .

) 1 , , ; . ) 2, 3 2 , ;
.
a x y z b x y z
c x y z d x y z
α β α β α β α α α
α α α α α α α
= − − = = ∈ = + = = ∈
= − = − = ∈ = = + = ∈
ℝ ℝ
ℝ ℝ

Câu 38. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
4 5 1
2 7 11 2
3 11 6 0
x y z
x y z
x y z


+ + =



+ − =



+ − =





a) x = 1; y = 0; z = 0. b) x = –3; y = 1; z = 0.
c)
1 79 , 21 ,
x y z
α α α
= + = − =
. d) Hệ vô nghiệm.
Câu 39. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
2
2 3 1
3 2 4 3
x y z
x y z
x y x


+ − =



+ − =



+ − =





) 1, 2, 1;
) 1 2 , 1 , ; .
) 1 2 , 3, ; . ) 1, 1 2 , 0; .
a x y z b x y z
c x y z d x y z
α α α α
α α α α α α
= = = = + = − = ∈
= − + = − + = ∈ = − = + = ∈

ℝ ℝ

Câu 40. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
2 3;
2 2.
x y z
x y z


− + =



− + + =



) 3 2 , , ; , . ) 3 2 , 0, ; .

) 1 , , ; . ) 8 5 , 5 3 , ;
.
a x y z b x y z
c x y z d x y z
α β α β α β α α α
α α α α α α α α
= + − = = ∈ = − = = ∈
= + = − = − ∈ = − = − = ∈
ℝ ℝ
ℝ ℝ

Câu 41. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
2 1
2 6 3 2
5 3 0
x y z
x y z
x y z


+ + =



+ + =



+ + =





) 1, 2, ; . ) 1 , 1 , 2 ; .
a x y z b x y z
α α α α α α α
= = − = ∈ = + = − = − + ∈
ℝ ℝ

c) x = 1; y = 1; z = –2. d) Hệ trên vô nghiệm.
Câu 42. Giải hệ phương trình tuyến tính
3
2 2 2 6
5 5 5 15
x y z
x y z
x y z


− − =



− − =



− − =





) 3 , , ; , . ) 3 2 , , ; .
a x y z b x y z
α β α β α β α α α α
= + + = = ∈ = + = = ∈
ℝ ℝ

c) x = 3; y = 0; z = 0. d) Hệ trên vô nghiệm.

Câu 43. Tìm điều kiện của tham số m để các vector sau tạo thành 1 cơ sở:
(1; 2; 3), ( ; 2 3; 3 3), (1; 4; 6 )
u v m m m w
= = + + =
.
a)
0
m

; b)
1
m

; c) không có m; d) m tùy ý.

Các bài tập tự luận

Câu 44. Tìm điều kiện của tham số m để các hệ vector sau phụ thuộc tuyến tính:
a)
{(1; 2; ), (0; ; 2), (0; 0; 3 )}

m m
.
b)
{( 1; ; 1), (2; ; 1), (1; ; 1)}
m m m m m m
+ − −
.
c)
{(2; 3; 1; 4), (4; 11; 5; 10), (6; 14; 5; 18), (2; 8;
4; 7)}
m
+
.

Câu 45. Tìm điều kiện của tham số m để các hệ vector là hệ vector cơ sở:
a)
{(1; 2; ), (1; ; 0), ( ; 1; 0 )}
m m m
.
b)
{( 2; 3; 2), (1; ; 1), ( 2; 2 1; 2)}
m m m m m
+ + + +
.
c)
{(2; 3; 1; 4), (4; 11; 5; 10), (6; 14; 5; 18), (2; 8;
4; 7)}
m
+
.

…………………………………………………….

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×