Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Trắc nghiệm Toán 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.53 KB, 3 trang )

ĐỀ BÀI
I. Trắc nghiệm: (4 điểm)
A. Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước đáp án đúng cho mỗi câu
tương ứng.
Câu 1:
Biểu thức
2 7x +
có nghóa khi:
a) x


7
2
b) x


7
2
c) x
=

7
2
d) x

-
2
7
Câu 2: So sánh 2 số 2
3
3



3
23
a) 2
3
3
<
3
23
b) 2
3
3
>
3
23
c) 2
3
3
=
3
23
d) tất cả đều
sai
Câu 3: Giá trò của biểu thức:
3
27
-
3
8


-
3
125
là:
a) -4 b) 0 c) 10 d) một kết
quả khác
Câu 4: Giá trò của biểu thức:
3
32

.
3
4
.
3
2
1
là:
a) -8 b) 4 c) -4 d) cả 3 câu
trên đều sai
Câu 5: Giá trò của biểu thức
25 16 196
. .
81 49 9
là:
a)
40
27
b)
20

27
c)
25
27
d) kết quả
khác
B. Điền vào chỗ trống còn thiếu để hoàn thành các phát biểu sau:
Câu 1: Với hai biểu thức A và B .............................. ta có:
. ....A B A=
...
Câu 2 : Với hai biểu thức A, B mà A.B................và B............, ta có :
.........A
B B
=
Câu 3 : Với A

0 và B

0, ta có:
...............A B =
II. Tự luận: (6 điểm)
Bài 1: Rút gọn biểu thức:
a) A =
4 2 3 4 2 3+ − −
b) B =
125 4 45 3 20 80− + −
Bài 2: Thực hiện phép tính:
a)
9 49 25
2

8 2 18
− +
b) (1 – x)
2
:
1 1
. 1
1 1
x x x x
x x
x x
 
   
− +
+ − +
 
 ÷  ÷
 ÷  ÷
− +
 
   
 

Bài 3: Tìm x biết: 1 1x x+ = −
1. Thu bài - Dặn dò:
- Xem trước bài 1 của Chương II.
ĐÁP ÁN
I. Trắc nghiệm: (Mỗi câu đúng 0,5 đ)
A.
1 2 3 4 5

d b b c a
B.
Câu 1: Với hai biểu thức A và B không âm, ta có:
. .A B A B=
Câu 2 : Với hai biểu thức A, B mà A.B

0 và B # 0, ta có :
A AB
B B
=
Câu 3 : Với A

0 và B

0, ta có:
2
A B A B=
II. Tự luận:
Bài 1: Rút gọn biểu thức:
a) (1đ)
( ) ( )
2 2
4 2 3 4 2 3 1 2 3 3 1 2 3 3 1 3 1 3
1 3 1 3 1 3 ( 3 1) 2
A = + − − = + + − − + = + − − =
= + − − = + − − =
b) (1đ)
125 4 45 3 20 80 25.5 4 9.5 3 4.5 16.5 5 5 12 5 6 5 4 4 5 5B = − + − = − + − = − + − = −
Bài 2: Thực hiện phép tính:
a) (1đ)

9 49 25 9 1 1 25 1
2 2 . 49. .
8 2 18 4 2 2 9 2
3 1 1 5 1 6 5 1 14 2 7 2
2. 7 7 .
2 2 2 3 2 2 3 2 6 2 6
− + = − + =
− −
 
= − + = − + = =
 ÷
 
b) (2đ)
0,5
0,5
0,5
0,25
0,25
0,25
0,5
0,25
( )
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
2
2
2
2
1 1
1 : . 1

1 1
1 1 1 1
(1 ) : 1
1 1
1 1
(1 ) : 1
1 1
1 1
(1 ) :
1
x x x x
x x x
x x
x x x x x x x x
x
x x
x x x x x x x x
x
x x
x x x x x x x x
x
x
 
   
− +
+ + − + =
 
 ÷  ÷
 ÷  ÷
− +

 
   
 
 
  
− + − + − +
 
 ÷ ÷
= + +
 
 ÷ ÷
− +
  
 
 
  
− + − + − −
 
 ÷ ÷
= + +
 
 ÷ ÷
− +
  
 
 
− + − + − −
= +
 ÷
 ÷


 
2
1
1
1 1
(1 ) : 1
1 1
x
x x x x x x x x
x
x x
 
 
+ =
 
 ÷
 ÷
+
 
 
 
 
  
+ − − − + −
= + +
 
 ÷ ÷
 ÷ ÷
− +

 
  
 

( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
2 2
2 2
1 1 1 1 1 1 1 1
(1 ) : . 1 (1 ) : 1
1 1
1 1
(1 ) : (1 ) 1 1
x x x x x x x x
x x
x x
x x
x x
   
− + − − − + − −
   
= + + = + +
   

− +
− +
   
= + + + =
Baøi 3: Tìm x bieát: (1,5ñ)
1 1x x+ = −
( )
2
2 2
1 0
1 1
1 2 1 3 0
1 1
1
1
3 3
0
( 3) 0
3 0
x
x x
x x x x x
x x
x
x
x
x x
x
− ≥


≥ ≥
 

⇔ ⇔ ⇔
  
+ = − + − =
+ = −

 






⇔ ⇔ ⇔ =
=

 
− =



− =


0,75
0,75

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×