SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Số báo
danh: .............
Câu 1. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
Họ và tên: ............................................................................
A.
.
B.
Câu 2. Cho cấp số cộng
.
C.
với
A. 6.
và
Câu 5. Tập xác định của hàm số
.
.
trên khoảng
B.
Câu 7. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 6.
B. 12.
Câu 8. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
B.
Câu 9. Cho mặt cầu có bán kính
Câu 10. Cho hàm số
.
D. 2.
D.
.
nếu
.
D.
B.
.
D.
C.
.
.
.
C. 4.
.
C.
A.
C.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
D.
là
B.
Câu 6. Hàm số
D. 8.
C. 12.
Câu 3. Nghiệm của phương trình
là
A.
.
B.
.
Câu 4. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 6.
B. 8.
.
.
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
B. 3.
A.
Mã đề 000
.
và chiều cao
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
C. 36.
D. 4.
và bán kính đáy
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
C.
.
D.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
Câu 11. Với
Mã đề 000
.
B.
.
là số thực dương tùy ý,
C.
.
D.
.
bằng
Trang 1/33
A.
.
B.
.
C.
Câu 12. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh
A.
.
B.
Câu 13. Cho hàm số
.
C.
.
D.
và bán kính
.
.
B.
.
C.
.
B.
.
B.
.
C.
.
C.
có đồ thị trong hình:
Số nghiệm của phương trình
A. 3.
B. 2.
là
Mã đề 000
thì
B. 4.
.
D.
.
.
D.
.
là
Câu 17. Cho hàm số bậc bốn
Câu 18. Nếu
A. 16.
.
D.
là
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
có bảng biến thiên như sau:
Câu 15. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
bằng
D.
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 14. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình?
A.
.
bằng
.
D.
C. 1.
D. 4.
C. 2.
D. 8.
.
Trang 2/33
Câu 19. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
Câu 20. Cho hai số phức
A. 1.
B. 3.
là
.
C.
và
.
. Phần thực của số phức
C. 4.
Câu 21. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.
.
B.
Câu 22. Trong không gian
tọa độ là
A.
.
B.
.
A.
D.
.
trên mặt phẳng
C.
.
D.
có
.
. Tâm của
.
C.
.
D.
, cho mặt phẳng
B.
Câu 25. Trong khơng gian
Câu 26. Cho hình chóp
vng cân tại
và
.
có tọa
.
. Vectơ nào dưới đây là một
?
.
.
C.
.
B.
vectơ pháp tuyến của
là điểm nào dưới đây?
, cho mặt cầu
Câu 24. Trong khơng gian
A.
.
.
bằng
D. -2.
, hình chiếu vng góc của điểm
Câu 23. Trong khơng gian
độ là
A.
D.
.
C.
.
, cho đường thẳng
B.
.
và mặt phẳng
B.
.
Câu 27. Cho hàm số
có bảng xét dấu của
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3.
B. 0.
.
. Điểm nào dưới đây thuộc
C.
.
có
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình):
Góc giữa đường thẳng
A.
.
D.
D.
,
?
.
, tam giác
bằng
C.
.
D.
.
như sau:
C. 2.
D. 1.
Câu 28. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
Mã đề 000
Trang 3/33
A. 2.
B. -23.
Câu 29. Xét các số thực
A.
.
và
C. -22.
thỏa mãn
B.
.
C.
Câu 30. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. 3.
B. 0.
.
B.
.
.
B.
Câu 33. Xét
C.
A.
.
, nếu đặt
.
B.
,
D.
.
Câu 35. Cho hai số phức
A. 4.
.
D.
Câu 36. Gọi
.
bằng
.
B.
B.
.
và
. Khi quay tam giác
tạo thành một hình nón. Diện tích xung
C. .
.
Câu 34. Diện tích
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
bởi công thức nào dưới đây?
A.
D. 1.
.
C.
thì
.
là
Câu 32. Trong khơng gian, cho tam giác
vng tại
xung quanh cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
quanh của hình nón đó bằng
A.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.
và trục hoành là
C. 2.
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D. -7.
.
và
.
D.
,
,
C.
.
. Phần ảo của số phức
C. -1.
.
và
được tính
D.
.
bằng
D.
là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
.
. Mơđun của số phức
bằng
A. 2.
B.
.
C.
Câu 37. Trong khơng gian
, cho điểm
phẳng đi qua
và vng góc với có phương trình là
A.
.
Câu 38. Trong khơng gian
trình tham số là
B.
.
, cho hai điểm
.
D. 10.
và đường thẳng
C.
và
. Mặt
.
D.
. Đường thẳng
.
có phương
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 39. Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh lớp A,
2 học sinh lớp B và 1 học sinh lớp C, ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh. Xác
suất để học sinh lớp C chỉ ngồi cạnh học sinh lớp B bằng
Mã đề 000
Trang 4/33
A.
.
B.
Câu 40. Cho hình chóp
mặt phẳng đáy và
Gọi
A.
là trung điểm của
.
.
C.
.
có đáy là tam giác vng tại
(minh họa như hình):
,
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
B.
.
C.
D.
.
,
,
vng góc với
và
bằng
.
D.
.
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
sao cho hàm số
đồng biến
trên ?
A. 5.
B. 4.
C. 3.
D. 2.
Câu 42. Để quảng bá cho sản phẩm A, một công ty dự định tổ chức quảng cáo theo hình thức quảng cáo
trên truyền hình. Nghiên cứu của cơng ty cho thấy: nếu sau lần quảng cáo được phát thì tỉ lệ người xem
quảng cáo đó mua sản phẩm A tn theo cơng thức
lần quảng cáo để tỉ lệ người xem mua sản phẩm đạt trên 30%?
A. 202.
B. 203.
C. 206.
Câu 43. Cho hàm số
Trong các số
A. 2.
và
. Hỏi cần phát ít nhất bao nhiêu
D. 207.
có bảng biến thiên như sau:
có bao nhiêu số dương?
B. 3.
C. 1.
D. 0.
Câu 44. Cho hình trụ có chiều cao bằng
. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng
, thiết diện thu được là một hình vng. Thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng
A.
.
Câu 45. Cho hàm số
A.
.
Mã đề 000
B.
.
có
B.
C.
.
và
.
D.
.
Khi đó
C.
.
bằng
D.
.
Trang 5/33
Câu 46. Cho hàm số
Số nghiệm thuộc đoạn
A. 7.
có bảng biến thiên như sau:
của phương trình
B. 4.
Câu 47. Xét các số thực dương
thức
C. 5.
thỏa mãn
là
D. 6.
và
. Giá trị nhỏ nhất của biểu
thuộc tập hợp nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 48. Cho hàm số
cho
A. 6.
(
C.
là tham số thực). Gọi
. Số phần tử của
B. 2.
Câu 49. Cho hình hộp
lần lượt là tâm của các mặt bên
có đỉnh là các điểm
A. 27.
.
là
D.
là tập hợp tất cả các giá trị của
C. 1.
có chiều cao bằng 8 và diện tích đáy bằng 9. Gọi
và
,
,
và
. Thể tích của khối đa diện lồi
và
B. 30.
bằng
Câu 51. Thể tích của khối lập phương cạnh
.
B.
Câu 52. Cho hàm số
C. 18.
D. 36.
.
C.
Câu 54. Cho hàm số
Mã đề 000
.
D.
.
có bảng biến thiến như sau:
Câu 53. Trong không gian
.
?
D. Vô số.
bằng
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 1.
B. 2.
A.
sao
D. 4.
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn
A. 3.
B. 2.
C. 1.
A.
.
C. 0.
, cho hai điểm
B.
.
D. 5.
và
C.
. Vectơ
.
có tọa độ là
D.
.
có đồ thị như hình vẽ:
Trang 6/33
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 55. Với
và
A.
.
là hai số thực dương tùy ý,
.
B.
.
B.
.
, khi đó
Câu 59. Trong khơng gian
A.
.
bằng
C.
.
, mặt phẳng
A.
Câu 62. Với
A.
.
và
.
C.
.
D.
.
.
.
.
D.
.
.
.
.
có số hạng đầu
B. 17.
D.
.
đi qua điểm nào dưới đây?
C.
.
D.
.
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
và công sai
C. 12.
Câu 64. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức
Mã đề 000
D.
C.
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
Câu 63. Cho cấp số cộng
A. 22.
.
, đường thẳng
B.
D. 1.
là
B.
.
.
có phương trình là
B.
Câu 61. Trong khơng gian
D.
bằng
C.
B.
.
.
là
Câu 60. Họ ngun hàm của hàm số
A.
.
C. -8.
.
B.
D.
C.
Câu 58. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
bằng
.
Câu 56. Cho
và
A. -3.
B. 12.
Câu 57. Thể tích của khối cầu bán kính
A.
C.
.
D.
. Giá trị của
.
bằng
D. 250.
?
Trang 7/33
A. .
B. .
C.
.
Câu 65. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 66. Cho hàm số
Gọi
A. 0.
và
bằng
liên tục trên đoạn
B. 1.
Câu 68. Tìm các số thực
.
Câu 69. Trong khơng gian
và đi qua
là
A.
Mã đề 000
C.
.
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
Câu 67. Cho hàm số
là
A. 3.
A.
.
D.
C. 4.
D. 5.
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
B. 2.
và
C. 5.
thỏa mãn
B.
D. 1.
với
.
, cho hai điểm
.
. Giá trị của
C.
và
B.
là đơn vị ảo.
.
D.
.
. Phương trình của mặt cầu có tâm
.
Trang 8/33
C.
.
Câu 70. Đặt
A.
, khi đó
.
A.
.
bằng
B.
Câu 71. Cho
D.
.
C.
.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
.
B.
.
Câu 72. Trong khơng gian
.
. Giá trị của
C. 3.
bằng
D. 10.
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
và
bằng
A.
.
B.
.
C. 3.
Câu 73. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
D.
.
là
.
C.
.
D.
.
Câu 74. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 75. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
cho bằng
A.
.
Câu 76. Cho hàm số
B.
.
và bán kính đáy bằng
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 4.
B. 1.
C. 3.
Câu 77. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng
Mã đề 000
. Thể tích của khối nón đã
D. 2.
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
Trang 9/33
A.
.
B.
.
Câu 78. Hàm số
C.
.
D.
.
có đạo hàm
A.
.
B.
. C.
. D.
.
Câu 79. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A. 4.
B. 3.
Câu 80. Cho hình lập phương
bằng
A.
.
B.
là
C. 2.
. Góc giữa hai mặt phẳng
.
C.
Câu 81. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
A. 2.
B. 1.
Câu 82. Một khối đồ chơi gồm hai khối trụ
chiều cao tương ứng là
D. 1.
C. 7.
,
thỏa mãn
.
D.
bằng
D. 3.
(tham khảo hình vẽ):
Biết rằng thể tích của tồn bộ khối đồ chơi bằng 30 cm3, thể tích khối trụ
A. 24 cm3.
B. 15 cm3.
C. 20 cm3.
A.
Mã đề 000
.
B.
.
xếp chồng lên nhau, lần lượt có bán kính đáy và
,
Câu 83. Họ nguyên hàm của hàm số
và
bằng
D. 10 cm3.
là
.
C.
.
D.
.
Trang 10/33
Câu 84. Cho hình chóp
có đáy là hình thoi cạnh
mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ
đến mặt phẳng
A.
.
B.
C.
trên
B.
A.
vng góc với
D.
.
và đường thẳng
có phương trình là
C.
Câu 86. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
biến trên khoảng
.
, cho mặt phẳng
Hình chiếu vng góc của
A.
và
bằng
.
Câu 85. Trong khơng gian
BAD=60° ,
,^
D.
để hàm số
nghịch
là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 87. Xét các số phức thỏa mãn
là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biểu
diễn của là một đường tròn, tâm của đường tròn đó có tọa độ là
A.
.
B.
Câu 88. Cho
A. -2.
.
với
B. -1.
Câu 89. Cho hàm số
C.
. Hàm số
Bất phương trình
.
D.
là các số hữu tỉ. Giá trị của
C. 2.
D. 1.
.
bằng
có bảng biến thiên như sau:
đúng với mọi
khi và chỉ khi
A.
B.
C.
D.
Câu 90. Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có ba ghế. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 nam và 3
nữ, ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để mỗi học sinh nam
đều ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng
A.
.
B.
Câu 91. Trong không gian
A. 135.
Mã đề 000
Xét
.
C.
, cho hai điểm
.
D.
,
là điểm thay đổi thuộc
, giá trị nhỏ nhất của
B. 105.
C. 108.
.
và mặt phẳng
D. 145.
bằng
Trang 11/33
Câu 92. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 4.
B. 3.
Câu 93. Cho hàm số
liên tục trên
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
và
C. 1.
?
D. 2.
và có đồ thị như hình vẽ:
để phương trình
có nghiệm thuộc khoảng
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 94. Ông A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ơng ta muốn hồn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau
đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ông A trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày
vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng
ông ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 2,22 triệu đồng.
B. 3,03 triệu đồng.
C. 2,25 triệu đồng.
D. 2,20 triệu đồng.
Câu 95. Trong không gian
, cho điểm
, mặt phẳng
Gọi là đường thẳng đi qua
điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của là
A.
B.
C.
Câu 96. Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh
Mã đề 000
và mặt cầu
, nằm trong
và cắt
tại hai
D.
như hình vẽ:
Trang 12/33
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là
đồng/m2 và phần còn lại là
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết
hình chữ nhật có
A.
đồng.
thẳng
và
tại
B.
đồng.
B.
là
D.
đồng.
lần lượt là trung điểm của các
tại
đường thẳng
cắt đường
bằng
C.
D.
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
C.
.
D.
là tập hợp tất cả các giá trị của tham số
đúng với mọi
bằng
A.
B. 1.
Tập nghiệm của phương trình
để bất phương trình
. Tổng giá trị của tất cả các phần tử thuộc
C.
Câu 100. Cho hàm số
hình vẽ:
Mã đề 000
m và tứ giác
đồng.
cắt đường thẳng
Thể tích của khối đa diện lồi
A. 1.
Câu 99. Gọi
C.
có thể tích bằng 1. Gọi
. Đường thẳng
Câu 98. Cho hàm số
m,
m?
Câu 97. Cho khối lăng trụ
đoạn thẳng
đồng/m2. Hỏi số tiền để
D.
Hàm số
có đồ thị như
có số phần tử là
Trang 13/33
Mã đề 000
Trang 14/33
Câu 1 (NB): Cho
là số thực dương,
Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
là các số thực dương và
Câu 4 (NB): Bất phương trình
là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là
Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?
Câu 7 (TH): Cho
Câu 8 (TH): Cho
. Tính
theo a được kết quả là
là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức
Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số
ta được
là
. Khi đó
bằng
Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho
là hai nghiệm của phương trình
thuộc khoảng nào sau
. Khi đó tổng
có giá trị là
Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là
Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn
, cho mặt phẳng
để phương trình
có đúng 1
. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 15 / 33
Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là
Câu 4 (NB): Biết
và
, khi đó
Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình
bằng
là
Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức
và bán kính đáy
là
Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số
là
và chiều cao
là
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng
, hình chiếu vng góc của điểm
với
và
Thuvienhoclieu.vn
có tọa độ là
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?
trên
, cho đường thẳng
là
. Vectơ nào dưới đây là
Trang 16 / 33
Câu 14 (NB): Với
là số thực dương tùy ý,
Câu 15 (NB): Cho hàm số
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 16 (TH): Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
là
Câu 17 (TH): Cho hai số phức
và
. Trên mặt phẳng
, điểm biểu diễn số phức
có tọa độ là
Câu 18 (TH): Hàm số
có đạo hàm là
Câu 19 (VD): Giá trị lớn nhất của hàm số
Câu 20 (VD): Cho hàm số
là
Câu 21 (TH): Cho
trên đoạn
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
là hai số thực dương thỏa mãn
Câu 22 (VD): Cho hình chóp
vng cân tại
và
có
bằng
. Giá trị của
vng góc với mặt phẳng
bằng
,
, tam giác
.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 17 / 33
Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
bằng
Câu 23 (TH): Một cơ sở sản xt có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt
bằng 1 m và 1,8 m. Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích
bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết quả nào
dưới đây?
Câu 24 (TH): Nghiệm của phương trình
là
Câu 25 (TH): Cho khối lăng trụ đứng
có đáy là tam giác đều cạnh
họa như hình vẽ dưới đây). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
và
Câu 26 (VD): Trong không gian
cầu đã cho bằng
, cho mặt cầu
. Bán kính của mặt
Câu 27 (TH): Trong khơng gian
đoạn thẳng
có phương trình là
, cho hai điểm
Câu 28 (TH): Cho hàm số
và
(minh
. Mặt phẳng trung trực của
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
Thuvienhoclieu.vn
Trang 18 / 33
Câu 29 (TH): Cho hàm số
liên tục trên
. Gọi
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
như hình vẽ dưới đây:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 30 (TH): Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 31 (TH): Trong khơng gian
Đường thẳng đi qua
Câu 33 (VD): Cho hàm số
Hàm số
, cho các điểm
,
và vng góc với mặt phẳng
Câu 32 (VD): Cho số phức
. Giá trị của
,
bằng
,
.
có phương trình là
thỏa mãn
. Mô đun của
, bảng xét dấu của
bằng
như sau:
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 34 (VD): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 35 (VD): Cho hàm số
. Biết
trên khoảng
và
, khi đó
Câu 36 (VD): Cho phương trình
giá trị ngun của
để phương trình đã cho có nghiệm?
Câu 37 (VD): Cho hình trụ có chiều cao bằng
(
bằng
là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu
. Cắt hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục và
cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng
trụ đã cho bằng
Thuvienhoclieu.vn
là
. Diện tích xung quanh của hình
Trang 19 / 33
Câu 38 (VDC): Cho hàm số
Bất phương trình
, hàm số
(
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
là tham số thực) nghiệm đúng với mọi
khi và chỉ khi
Câu 39 (VD): Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh , mặt bên
là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình vẽ dưới đây):
Khoảng cách từ
đến mặt phẳng
bằng
Câu 40 (VD): Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 21 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được
hai số có tổng là một số chẵn bằng
Câu 41 (VDC): Cho đường thẳng
và parabol
(
là tham số thực dương). Gọi
lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây:
Khi
thì
thuộc khoảng nào dưới đây?
Thuvienhoclieu.vn
Trang 20 / 33
và