Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Từ vựng tổng hợp sơ cáp tiếng nhật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (228.82 KB, 9 trang )

Shiryou

トゥ リェウ

しりょう

kotoba

Tư liệu

no

hyou

ことば の ひょう

Hiragana(Katakana)

あ(ア)

い(イ)

う(ウ)

え(エ)

お(オ)

か(カ)

き(キ)



く(ク)

け(ケ)

こ(コ)

さ(サ)

し(シ)

す(ス)

せ(セ)

そ(ソ)

た(タ)

ち(チ)

つ(ツ)

て(テ)

と(ト)

な(ナ)

に(ニ)


ぬ(ヌ)

ね(ネ)

の(ノ)

は(ア)

ひ(ヒ)

ふ(フ)

へ(ヘ)

ほ(ホ)

ま(マ)

み(ミ)

む(ム)

め(メ)

も(モ)

や(ヤ)

い(イ)


ゆ(ユ)

え(エ)

よ(ヨ)

ら(ラ)

り(リ)

る(ル)

れ(レ)

ろ(ロ)

わ(ワ)

い(イ)

う(ウ)

え(エ)

を(ヲ)

a

ka

sa
ta

na

ha

ma
ya
ra

wa

i

ki

shi

chi
ni

hi

mi
i

ri
i


u

ku
su

tsu
nu
fu

mu
yu
ru
u

e

ke
se
te

ne

he

me
e

re
e


o

ko
so
to

no

ho

mo
yo
ro
o

ん(ン)

n

が(ガ)

ぎ(ギ)

ぐ(グ)

げ(ゲ)

ご(ゴ)

ざ(ザ)


じ(ジ)

ず(ズ)

ぜ(ゼ)

ぞ(ゾ)

だ(ダ)

ぢ(ヂ)

づ(ヅ)

で(デ)

ど(ド)

ば(バ)

び(ビ)

ぶ(ブ)

べ(ベ)

ぼ(ボ)

ぱ(パ)


ぴ(ピ)

ぷ(プ)

ぺ(ペ)

ぽ(ポ)

ga
za

da
ba

pa

42

gi
ji
ji

bi

pi

gu
zu
zu


bu

pu

ge
ze

de
be

pe

go
zo

do
bo

po


きゃ(キャ)

きゅ(キュ)

きょ(キョ)

ぎゃ(ギャ)


ぎゅ(ギュ)

ぎょ(ギョ)

しゃ(シャ)

しゅ(シュ)

しょ(ショ)

じゃ(ジャ)

じゅ(ジュ)

じょ(ジョ)

ちゃ(チャ)

ちゅ(チュ)

ちょ(チョ)

ぢゃ(ヂャ)

ぢゅ(ヂュ)

ぢょ(ヂョ)

にゃ(ニャ)


にゅ(ニュ)

にょ(ニョ)

ひゃ(ヒャ)

ひゅ(ヒュ)

ひょ(ヒョ)

びゃ(ビャ)

びゅ(ビュ)

びょ(ビョ)

ぴゃ(ピャ)

ぴゅ(ピュ)

ぴょ(ピョ)

みゃ(ミャ)

みゅ(ミュ)

みょ(ミョ)

りゃ(リャ)


りゅ(リュ)

りょ(リョ)

kya

gya
sha
ja

cha
ja

nya

hya

bya

pya

mya
rya

kyu

gyu
shu
ju


chu
ju

nyu

hyu

byu

pyu

myu
ryu

kyo

gyo
sho
jo

cho
jo

nyo

hyo

byo

pyo


myo
ryo

43


suuji

チュー ソー

すうじ
rei

コン

juuku

19

mười chín

ichi

モッ(ト)

một

nijuu


20

ハイ ムーイ

ni

2

ハイ

hai

nijuuichi

ハイ ムーイ モッ(ト)

san

3

バー

ba

nijuuni

22

ハイ ムーイ ハイ


hai mươi hai

shi(yon)

4

ボン

bốn

nijuusan

23

ハイ ムーイ バー

hai mươi ba

go

ナム

nijuushi

ハイ ムーイ ボン

0
1

khơng


roku

hai mươi
hai mươi mốt

24

hai mươi bốn

6

サウ

sáu

shichi(nana)

7

バイ

bảy

sanjuu

30

バー ムーイ


ba mươi

hachi

8

タム

tám

shijuu(yonjuu)

40

ボン ムーイ

bốn mươi

ku(kyuu)

9

チン

chín

gojuu

50


ナム ムーイ

năm mươi

juu

ムーイ

rokujuu

60

サウ ムーイ

sáu mươi

juuichi

ムーイ モッ(ト)

shichijuu(nanajuu)

70

バイ ムーイ

bảy mươi

juuni


12

ムーイ ハイ

mười hai

hachijuu

80

タム ムーイ

tám mươi

juusan

13

ムーイ バー

mười ba

kyuujuu

90

チン ムーイ

chín mươi


juushi

ムーイ ボン

hyaku

モッ(ト) チャム

11

mười
mười một

・・・

năm

21

ムーイ チン

・・・

5

10

14

mười bốn


100

juugo

15

ムーイ ラム

mười lăm

hyakuichi

モッ(ト) チャム レ モッ(ト)

juuroku

ムーイ サウ

hyakuni

モッ(ト) チャム レ ハイ

juushichi

ムーイ バイ

17

mười bảy


juuhachi

ムーイ タム

mười tám

102

hyakujuu

110

một trăm

một trăm lẻ một
một trăm lẻ hai
・・・

mười sáu

101
・・・

16

18

44


Chữ số

モッ(ト) チャム ムーイ

một trăm mười


・・・

・・・
hyakujuugo

roppyaku

モッ(ト) チャム ムーイ ラム

115
・・・

・・・

một trăm mười lăm

hyakunanajuuroku

モッ(ト) チャム バイ ムーイ サウ

176
・・・


・・・

một trăm bảy mươi sáu

nihyaku

bẩy trăm

happyaku

タム チャム

800

tám trăm

kyuuhyaku

チン チャム

900

chín trăm

sen

モッ(ト) ギン

một nghìn
モッ(ト) ギン レ モッ(ト)


・・・

một nghìn lẻ một

một nghìn chín trăm chín mươi ba

ichi man

ムーイ ギン

・・・

バー チャム

モッ(ト) ギン チン チャム チン ムーイ バー

1993
・・・

・・・

・・・

hai trăm bốn mươi sáu

sanbyaku

700


senkyuuhyakukyuujuusan

ハイ チャム ボン ムーイ サウ

246

バイ チャム

・・・

・・・

・・・

hai trăm lẻ một

nihyakushijuuroku

nanahyaku

1001

ハイ チャム レ モッ(ト)

201

sáu trăm

senichi


hai trăm

nihyakuichi

600

1000

ハイ チャム

200

サウ チャム

10000

mười nghìn

juu man

モッ(ト) チャム ギン

300

ba trăm

100000

một trăm nghìn


yonhyaku

ボン チャム

hyaku man

モッ(ト) チュー

ムーイ チュー

400

bốn trăm

1000000

gohyaku

ナム チャム

sen man

500

kazu

10000000

năm trăm
no


một triệu

mười triệu

kurai

ビー チー  ハン

かず の くらい

Vị trí hàng

sen man

hyaku man

juu man

ichi man

sen

hyaku

juu

ichi

せんまん


ひゃくまん

じゅうまん

いちまん

せん

ひゃく

じゅう

いち

千万

百万

十万

一万










ムーイ チュー

チュー

チャム ギン

ムーイ ギン

ギン

チャム

ムーイ

モッ(ト)

mười triệu

triệu

trăm nghìn

mười nghìn

nghìn

trăm

mười


một

45


Gakushuu

de

tsukau

kotoba

トゥ グー ズーン チョン ホッ(ク) タッ(プ)

がくしゅう で つかう ことば

Từ ngữ dùng trong học tập
クオッ(ク) グー

kokugo

こくご
moji

Quốc ngữ
チュー カイ

ondoku


ドッ(ク) タイン ティエン

もじ

chữ cái

おんどく

đọc thành tiếng

katakana

カタカナ

mokudoku

ドッ(ク) ターム

かたかな

Katakana

もくどく

đọc thầm

kanji

チュー ハン


fude

ブッ(ト) ロン

かんじ

chữ Hán

ふで

bút lông

hiragana

ヒラガナ

sumi

ムッ(ク)

ひらがな
dokusho

Hiragana
ドッ(ク) サッ(ク)

すみ
jisho


mực

トゥー ディエン

どくしょ

đọc sách

じしょ

từ điển

monogatari

ケー チュエン

jiten

トゥー ディエン

ものがたり

kể truyện

じてん

từ điển

sakubun


ラム バン

yousu

ベー ガーイ

さくぶん

làm văn

ようす

vẻ ngồi

bun

カウー

souzousuru

トゥーン  トゥーン

ぶん
goku

そうぞうする

câu
クーム トゥ


bamen

tưởng tượng
ティン フオン

ごく

cụm từ

ばめん

tình huống

roudoku

ドッ(ク) ジエン カーム

danraku

ドアン

ろうどく

đọc diễn cảm

だんらく

đoạn
サー ホイ


shakai

しゃかい
chizu

バン  ドー

ta

ルオン

ちず

bản đồ



ruộng

kuni

ダッ(ト) ヌッ(ク)

shiyakusho

トゥア ティ  チン

くに
ken


けん
shi

đất nước

kuyakusho

フエン

くやくしょ

huyện
タイン 

しやくしょ

フォー

kougyou

tịa thị chính
チュー ソー  ハイン

 チン

thành phố

こうぎょう

cơng nghiệp


コン 

ギェッ(プ)

machi

ティ チャン

nougyou

ノン 

ギェッ(プ)

まち

thị trấn

のうぎょう

nơng nghiệp

mura

ラーン、 ソム

shougyou

トゥーン


yama

やま
kawa

làng, xóm

ちり
rekishi

ソン

sơng

hatake

ドン、 

はたけ

chiri

ヌイ

núi

かわ

しょうぎょう


れきし
ブォン

đồng, vườn

 クアン 

trụ sở hành chính quận



むら

46

Xã hội

ギェッ(プ)

thương nghiệp
ディア リー

địa lý
リッ

スー

lịch sử



sansuu



suugaku

トアン / ソー ホッ(ク)

さんすう・すうがく
keisan

Tốn/Số học

ティン トアン

hayasa

トッ(ク) ド

けいさん

tính tốn

はやさ

tốc độ

tasu


コン

sankakukei

ヒン 

タム  ザッ(ク)

たす

cộng

さんかくけい

hình tam giác

hiku

チュー

shikakukei

ヒン 

トゥー ザッ(ク)

ひく

trừ


しかくけい

hình tứ giác

kakeru

ニャン

seihoukei

ヒン 

ヴオン

かける
waru

nhân

せいほうけい

hình vng

chouhoukei

チア

わる

chia


ちょうほうけい

hình chữ nhật

ヒン 

チュー  ニャッ(ト)

seisuu

ソー グエン

heikoushihenkei

ヒン 

ビン 

ハイン

せいすう

số ngun

へいこうしへんけい

hình bình hành

shousuu


ソー タッ(プ) ファン

en

ヒン 

チョン

ザーン

しょうすう

số thập phân

えん

hình trịn

bunsuu

ファン  ソー

zukei

ヒン 

ぶんすう
nagasa


phân số
ドー ザーイ

ずけい

hình dạng

shiki

ビェウ トゥッ(ク)

ながさ

độ dài

しき

biểu thức

menseki

ジェン ティッ

kotae

ローイ ザーイ

めんせき

diện tích


こたえ

lời giải

taiseki

テー ティッ

shoumei

チューン 

たいせき

thể tích

omosa

カン ナン

おもさ

しょうめい

chứng minh

cân nặng

rika


コア  ホッ(ク)

りか
jikken

じっけん
hana

はな
kansatsu

Khoa học
ティー ギーエム

thí nghiệm

kuuki

くうき
mizu

ホア

みず

hoa
クアン  サッ(ト)

taiyou


ホン

 キー

khơng khí
ヌッ(ク)

nước

マッ(ト) チョイ

かんさつ

quan sát

たいよう

mặt trời

konchuu

コン チュン

hoshi

サオ

こんちゅう


cơn trùng

ほし

sao

doubutsu

ドン

uchuu

ブー チュー

どうぶつ
shokubutsu

しょくぶつ
hikari

ひかり

ミン

 バッ(ト)

động vật

トゥッ(ク) バッ(ト)


thực vật
アーン サーン

ánh sáng

うちゅう
ondo

おんど
kandenchi

かんでんち

vũ trụ
ニェッ(ト) ド

nhiệt độ
ピン コー

pin khô
47


ongaku

アム ニャッ(ク)

おんがく

Âm nhạc


uta

バイ ハッ(ト)

piano

ズーオン 

bài hát

ピアノ

dương cầm

gasshou

ホップ スーオン

rikoudaa

サオ ゾッ(ク)

がっしょう

hợp xướng

リコーダー

sáo dọc


oodaiko

チョーン ロン

gakufu

バン  ニャッ(ク)

おおだいこ

trống lớn

がくふ

bản nhạc

kodaiko

チョーン ニョー

onpu

ノッ(ト) ニャッ(ク)

こだいこ
katei




trống nhỏ

おんぷ

nốt nhạc
ザー チャーン / キー トゥアット ザー チャーン

gijutsukatei

かてい・ぎじゅつかてい
hari

キム

はり

kim

ito

チー

Gia chánh/Kỹ thuật gia chánh
denki

ディエン

でんき

điện


anzen

アン トアン

いと

chỉ

あんぜん

an tồn

nuu

マイ

kazoku

ザー ディン

ぬう

may

かぞく

gia đình

ryouri


ナウ  アン

sumai

ニャー オゥ

りょうり

nấu ăn

houchou

zugakousaku

すまい

nhà ở

ザオ  ベップ

ほうちょう

dao bếp


トゥー コン / ミー トゥアット

bijutsu


ずがこうさく・びじゅつ
e

チャイン

Thủ công/Mỹ thuật
zairyou

バッ(ト) リエウ / ズン クー



tranh

ざいりょう

vật liệu/ dụng cụ

shasei

ファッ(ク) ホア

hanga

チャイン カッ(ク) ゴー

しゃせい
nendo

ねんど

iro

いろ

48

カム

うた

phác hoạ
ダッ(ト) セッ(ト)

đất sét
マウー

màu

はんが

tranh khắc gỗ

tsukuru

ラム /  チェー タオ

つくる
e

o


làm/ chế tạo
ka ku

(えを)かく

ベー(チャイン)

vẽ (tranh)


taiiku



hokentaiiku

テー ズッ(ク)/ テー ズッ ( ク ) スッ(ク) コエ

たいいく・ほけんたいいく
taisou

Thể dục/Thể dục sức khoẻ

テー タオー

hashiritakatobi

ニャイ カオ


たいそう

thể thao

はしりたかとび

nhảy cao

matto

ネム

hashirihabatobi

ニャイ サー

マット

nệm

はしりはばとび

nhảy xa

tetsubou

サー ガン

riree


チャイ  ティエップ スッ(ク)

てつぼう

xà ngang

リレー

chạy tiếp sức

tobibako

グゥア  ゴー

fookudansu

ムア 

とびばこ

ngựa gỗ

フォークダンス

ザン  ザーン

múa dân gian

tesuto


ティ

テスト

Thi

hajime

バッ(ト) ダウ

はじめ

bắt đầu

yame

グーン

やめ

ngừng

seikatsu

de

tsukau

mondaiyoushi


タッ(プ) バイ ティ

もんだいようし

tập bài thi

kaitouyoushi

フェウ チャー ローイ

かいとうようし

kotoba

トゥ  グー 

せいかつ で つかう ことば

phiếu trả lời

ズーン 

チョン 

ドイ 

ソン

Từ ngữ dùng trong đời sống
ザー ディン


kazoku

かぞく

Gia đình

otousan

バー

おとうさん

otouto

おとうと

ba

okaasan

メー

おかあさん

mẹ

oniisan

アイン


imouto

いもうと
ojiisan

エム チャイ

em trai
エム ガイ

em gái
オン  ノイ、 オン  ゴアイ

おにいさん

anh

おじいさん

ơng nội, ông ngoại

oneesan

チー

obaasan

バー ノイ、  バー ゴアイ


おねえさん
yousu

o

chị
arawasu

おばあさん

トゥ  グー  ジエン ター ベー ゴアイ

kotoba

ようす を あらわす ことば
ookii

おおきい
chiisai

ロン

lớn
ニョー

bà nội, bà ngoại
Từ ngữ diễn tả vẻ ngoài

mijikai


みじかい
tsuyoi

ガン

ngắn
マイン

ちいさい

nhỏ

つよい

mạnh

nagai

ザーイ

yowai

イウ

ながい

dài

よわい


yếu

49


ooi

ニュー

おおい

nhiều

sukunai

イッ(ト)

すくない

ít

fukai

サウ

atsui

あつい
samui


さむい
omoi

nóng
ライン

lạnh
ナン

ふかい

sâu

おもい

nặng

asai

カン

karui

ニェー

あさい

cạn

かるい


nhẹ

hayai

ニャイン /  ソーム

utsukushii

デッ(プ)

はやい

nhanh/ sớm

osoi

チャム /  ムオーン

おそい

chậm/ muộn

takai

cao

hikui

タッ(プ)


dousa

うつくしい
kawaii

かわいい

ゼー トゥーン

dễ thương

thấp

o

arawasu

トゥ  グー 

kotoba

どうさ を あらわす ことば
aruku

đẹp

カオ

たかい

ひくい

デイ ボー

ジエン  ター ドン タッ(ク)

Từ ngữ diễn tả động tác
kasu

チョー ムオン / チョー トゥエ

あるく

đi bộ

かす

cho mượn/ cho th

hashiru

チャイ

kariru

ムオン / 

トゥエ

はしる


chạy

かりる

mượn/ th

tatsu

ドゥン

iku

デイ

たつ
suwaru

すわる
shiraberu

đứng
ゴーイ

ngồi
ティム ヒエウ

いく
kaeru


かえる
motsu

đi

ベー

về

コー / ズー

しらべる

tìm hiểu

もつ

có/ giữ

matomeru

ゴーム

kau

ムア

まとめる

gom


かう

mua

hirou

ニャッ(ト)

uru

バァン

ひろう
suteru

すてる
arau

あらう

50

ノン

nhặt

ブッ(ト)

vứt


ジァッ(ト)/ ルア

giặt/ rửa

うる
tsukamu

つかむ
nigiru

にぎる

bán
カム

cầm
ナム

nắm



×