Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Giáo dục thường xuyên bổ túc văn hóa, ngoại ngữ, tin học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.04 KB, 2 trang )

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31


32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
TOÀN QUỐC
Đồng bằng Sông Hồng
Hà Nội
Hải phòng
Vĩnh Phúc
Hà Tây
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Hà Nam
Nam Định
Thái Bình
Ninh Bình
Đông Bắc Bộ
Hà Giang
Cao Bằng
Lào Cai
Bắc Cạn
Lạng Sơn

Tuyên Quang
Yên Bái
Thái Nguyên
Phú Thọ
Bắc Giang
Quảng Ninh
Tây Bắc Bộ
Lai Châu
Điện Biên
Sơn La
Hoà Bình
Bắc Trung Bộ
Thanh Hoá
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên Huế
Duyên Hải Nam Trung Bộ
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Bình Định
24. Giáo dục thường xuyên: bổ túc VH, ngoại ngữ, tin học năm 2004-2005
(Số liệu tính đến 31.12.2004)
Tiểu
học
42.293
5.077
256

110
331
25
135
3.348
444
428
6.303
3.711
121
99
325
1.102
60
11
349
525
8.994
1.129
26
6.621
1.218
1.881
586
125
153
218
799
1.430
435

97
24
354
351.281
92.444
13.204
11.143
4.708
5.843
3.625
9.185
8.020
4.068
12.792
11.495
8.361
59.717
4.375
1.289
2.412
1.120
5.337
13.389
3.826
5.477
5.757
8.502
8.233
11.956
709

1.429
3.022
6.796
60.704
27.846
14.667
6.215
4.546
4.546
2.884
19.704
3.801
3.490
2.458
3.135
365.453
56.390
22.000
12.000
184
150
534
7.800
1.562
176
3.363
8.621
11.620
570
103

386
410
393
300
24
5.350
4.084
3.124
78
88
2.958
8.226
1.286
155
1.805
2.600
247
2.133
8.411
1.355
1.254
1.567
122.181
36.618
13.000
5.300
6.000
50
2.720
3.000

1.157
207
452
4.732
5.764
300
631
280
279
250
317
3.245
462
3.118
678
672
1.768
9.932
1.172
2.118
3.698
1.000
117
1.827
8.191
423
2.018
1.787
THPT
Ngoại

ngữ
Tin
học
Giáo dục
t
ừ xa
60.755
13.444
3.654
730
3.883
1.765
3.412
2.990
733
629
197
1.431
1.158
643
221
294
3.540
1.784
618
700
438
2.824
300
1.739

248.609
23.162
2.766
3.828
400
2.011
720
970
330
1.015
5.465
3.604
2.053
79.202
15.285
1.500
16.481
1.742
4.477
4.278
10.247
1.500
1.567
7.154
14.971
19.624
2.724
457
8.141
8.302

29.494
6.884
7.467
4.502
3.372
2.959
4.310
16.437
501
258
1.459
5.203
THCS
Chuyên
đề
2.325.046
1.800.728
85.000
30.200
1.778
33.525
59.399
67.761
12.405
35.733
43.186
1.406.660
25.081
216.960
300

880
724
1
3.473
10.182
13.000
26.432
158.408
3.560
31.178
219
6.301
2.816
21.842
89.295
38.754
1.650
29.653
333
18.905
34.089
15.661
10.597
1.270
4.641
43
44
45
46
47

48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
Phú Yên
Khánh Hoà
Tây Nguyên
Kon Tum

Gia Lai
Dak Lak
Đăk Nông
Lâm Đồng
Đông Nam Bộ
Tp Hồ Chí Minh
Ninh Thuận
Bình Phước
Tây Ninh
Bình Dương
Đồng Nai
Bình Thuận
Bà Rịa-Vũng Tàu
Đồng bằng Sông Cửu long
Long An
Đồng Tháp
An Giang
Tiền Giang
Vĩnh Long
Bến Tre
Kiên Giang
Hậu Giang
Cần Thơ
Trà Vinh
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
24. Giáo dục thường xuyên: bổ túc VH, ngoại ngữ, tin học năm 2004-2005
(Số liệu tính đến 31.12.2004)
Tiểu

học
199
321
3.438
2.185
230
638
385
8.654
3.671
579
997
252
152
3.003
6.516
129
3.422
542
213
1.879
95
236
1.174
5.646
12.876
1.850
1.839
6.474
301

2.412
57.144
27.542
3.231
1.558
3.327
4.529
11.488
2.490
2.979
36.736
3.269
3.314
2.292
4.902
1.705
2.681
5.654
3.120
2.201
2.283
2.017
3.298
2.235
2.000
4.406
786
1.680
1.470
48

422
236.449
189.601
700
889
830
41.284
287
2.858
36.827
679
1.200
3.480
429
13.715
918
4.755
7.318
774
1.331
1.299
929
2.963
1.000
9.093
880
1.150
3.475
730
2.858

20.483
1.630
218
420
17.826
389
28.982
800
516
2.772
3.640
679
7.000
1.958
8.611
136
1.555
1.315
THPT
Ngoại
ngữ
Tin
học
Giáo dục
từ xa
630
155
6.101
310
886

4.500
405
6.526
1.800
700
3.958
68
24.172
576
7.122
2.076
586
1.180
1.799
7.458
583
2.792
2.297
6.719
16.237
7.676
1.890
4.609
137
1.925
24.456
8.904
207
162
370

2.332
4.160
3.483
4.838
39.997
451
8.171
6.623
4.342
2.167
1.410
12.901
2.232
971
402
94
233
THCS
Chuyên
đề
1.720
200
23.140
4.875
4.782
500
9.973
3.010
79.984
23.469

641
6.008
289
43.726
5.851
49.672
1.526
1
8.843
15.120
4.500
2.306
2.607
12.164
105
2.500

×