Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Công thức đạo hàm lớp 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.82 KB, 2 trang )

BẢNG ĐẠO HÀM
Đạo hàm sơ cấp:

 C   0  C là hằng số 

 x    .x


1

 u    .u

với   

u với   

1



 1 
1
   2
x
 x

1
x 
2 x

1


n
x 
n  * , n  1
n n 1
n x
sin x  cos x

 1 
u
   2
u
 u

u
u 
2 u

u
n
u 
n  * , n  1
n n 1
n u
sin u  u.cos u

 tan x    cos1

 tan u    cosu

 


 

 

 

 
 cos x    sin x
2

 
 cos u    u.sin u


1  tan 2 x

x
 cot x    sin12 x  1  cot 2 x

a x a x .ln a



u. 1  tan 2 u
u

 cot u    sinu2 u  u. 1  cot 2 u

au u.a u .ln a




 
 e   u.e
 log    u lnu a

x

u

x
a

u

u
a

 ln x    1x

 ln u    uu



Bổ sung một số công thức đạo hàm:
 ax  b  ad  bc

 
2

 cx  d   cx  d 

 arcsin x   

 ax 2  bx  c  aex 2  2afx  (bf  ce)

 
2
ex

f


 ex  f 

 arccos x   

a b 2
a c
b
x

2
x


 ax 2  bx  c 
d e
d f
e

 2
 
2
 dx  ex  f 
dx 2  ex  f







 
 e   e
 log    x ln1 a
x



2



c
f

1
1  x2
1
1 x2


 arctan x   1 1x

2






×