CÔNG TY CP TRUYỀN THÔNG MEKONG
BÁO CÁO TỔNG KẾT ĐỀ TÀI
NGHIÊN CỨU, PHÁT TRIỂN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
CNĐT: LÂM QUANG TÙNG
8786
HÀ NỘI – 2011
1
ĐỀ TÀI KC.01.14/06-10
__________________
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà nội, ngày tháng năm 2010
BÁO CÁO THỐNG KÊ
KẾT QUẢ THỰC HIỆN ĐỀ TÀI KC.01.14/06-10
I. THÔNG TIN CHUNG
1. Tên đề tài/dự án: NGHIÊN CỨU, TRIỂN KHAI CÁC DỊCH VỤ
TRUYỀN THÔNG SỐ TƢƠNG TÁC TRÊN NỀN IP
-10
:
KC.01/06-Nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Công nghệ Thông tin và
Truyền thông
2. Chủ nhiệm đề tài/dự án:
ThS. Lâm Quang Tùng
Fax: 844-38545404 E-mail:
Mekong
3. Tổ chức chủ trì đề tài/dự án:
Công ty Cổ phần Truyền thông Mekong
-22194789 Fax: 844-38545404
: Nguyễn Đức Hạnh
2
II. TÌNH HÌNH THỰC HIỆN
1. Thời gian thực hiện đề tài/dự án:
-
-
-
- 6
2. Kinh phí và sử dụng kinh phí:
3.500.000.000 đồng (Bằng chữ : Ba tỷ, năm trăm
triệu đồng chẵn)
2.500.000.000 Bằng chữ : Hai tỷ, năm trăm triệu
đồng chẵn)790.000.000 Bằng chữ :
Bẩy trăm chín mươi triệu đồng chẵn)
: 1.000.000.000 Bằng chữ : Một tỷ đồng chẵn)
Số
TT
Theo kế hoạch
Thực tế đạt được
Ghi chú
(Số đề nghị
quyết toán)
Thời gian
(Tháng,
năm)
Kinh phí
(Tr.đ)
Thời gian
(Tháng, năm)
Kinh phí
(Tr.đ)
1
2008
1.000
12/2008
0
0
2
2009
1.500
09/2009
1.491,68354
1.516,5
3
2010
0
06/2010
954,62966
954,62966
Số
TT
Nội dung
các khoản chi
Theo kế hoạch
Thực tế đạt được
Tổng
SNKH
Nguồn
khác
Tổng
SNKH
Nguồn
khác
1
600
600
628,525
628,525
3
2
185
185
189,98
185
4,98
3
2.515
1.515
1.000
1.480,8242
1.480,8242
1.000
4
5
200
200
201,98
156,98
45
Tổng cộng
3.500
3.500
1.000
2.501,3092
2.451,3292
1.049,98
-
c
.
3. Các văn bản hành chính trong quá trình thực hiện đề tài/dự án:
(Liệt kê các quyết định, văn bản của cơ quan quản lý từ công đoạn xác định
nhiệm vụ, xét chọn, phê duyệt kinh phí, hợp đồng, điều chỉnh (thời gian, nội
dung, kinh phí thực hiện nếu có); văn bản của tổ chức chủ trì đề tài, dự án
(đơn, kiến nghị điều chỉnh nếu có)
Số
TT
Số, thời gian
ban hành văn
bản
Tên văn bản
Ghi
chú
1.
26/11/2007
-
-
06-
2.
11/01/2008
-
KC.01/06-10
3.
22/02/2008
-
4
-
-10;
4.
02/04/2008
--KC.01/06-
Nghiên cứu, triển khai các dịch vụ
truyền thông số tƣơng tác trên nền IP
KC.01.14/06-
- Nghiên
cứu, phát triển và ứng dụng Công nghệ Thông tin và
Truyền thông
5.
21/03/2008
/VPCT-
6.
11/06/2008
-
-2010
7.
22/08/2008
-
8.
17/09/2008
-
KC.01.14/06-10
9.
03/11/2008
-
10.
18/11/2008
-
11.
12/02/2009
12.
23/02/2009
13.
13/03/2009
-
KC.01.14/06-10
14.
31/03/2009
-MKM/KC.01.14
5
15.
31/03/2009
-
16.
31/03/2009
-
17.
02/04/2009
18.
17/04/2009
-
KC.01.14/06--10
19.
17/04/2009
-
20.
11/05/2009
-
21.
19/06/2009
-
22.
30/06/2009
-
23.
14/09/2009
-
Vietnam Asean+3
24.
18/09/2009
-
Techmart Vietnam ASEAN+3
25.
23/10/2009
-
26.
09/11/2009
-
27.
16/11/2009
-
28.
04/02/2010
-MKM-
29.
10/02/2010
-
-10
30.
23/02/2010
-
6
-10
31.
24/02/2010
-
32.
29/02/2010
-
33.
23/03/2010
-
4. Tổ chức phối hợp thực hiện đề tài, dự án:
Số
TT
Tên tổ chức đăng ký
theo Thuyết minh
Nội dung
tham gia
chủ yếu
Nội dung tham gia chính
Ghi
chú*
1.
Mekong - MKM
2.
- VDC
H
3.
4.
Ericsson AB /
Tandberg Television
7
OIPF, ITU-T, Marlin,
DLNA, IMS
IPTV
5.
6.
-
. Theo th
OIPF, ITU-T, DLNA, IMS Forum
5. Cá nhân tham gia thực hiện đề tài, dự án:
Số
TT
Tên cá nhân đăng
ký theo Thuyết
minh
Tên cá nhân đã
tham gia thực hiện
Nội dung tham
gia chính
Sản phẩm chủ
yếu đạt đƣợc
Ghi
chú*
1.
Home Media &
i-MPF, IPTV
Headend
2.
Mai
TS.
3.
IPG/EPG
8
4.
Minh
IPTV
Video Database
/ TVOL
5.
6.
Video Database
Metadata
7.
Media Net
8.
Media Net
9.
KS.
IPTV
IPG/EPG
10.
EDI & Payment
System
11.
h Minh
EDI & Payment
System
12.
IPTV Headend
Home Media &
i-MPF
13.
IP STB
14.
15.
KS.
Long
16.
Long
(CCIE#11898,
Media Net
IPTV Headend
Home Media &
i-MPF
17.
IPTV
IPTV Headend /
Triple Play
Solution
9
6. Tình hình hợp tác quốc tế:
Số
TT
Theo kế hoạch
(Nội dung, thời gian, kinh phí,
địa điểm, tên tổ chức hợp tác,
số đoàn, số lượng người tham
gia )
Thực tế đạt được
(Nội dung, thời gian, kinh phí, địa điểm,
tên tổ chức hợp tác, số đoàn, số lượng
người tham gia )
Ghi
chú*
1
/
-top-
KC.01.14/06-10
Theo
7. Tình hình tổ chức hội thảo, hội nghị:
Số
TT
TT
Theo kế hoạch
(Nội dung, thời
(Nội dung, thời
gian, kinh phí, địa
điểm )
Thực tế đạt được
(Nội dung, thời gian, kinh phí, địa điểm )
(Nội dung, thời gian, kinh phí, địa điểm )
Ghi chú*
1.
Hi tho 1: "IPTV
Mt h tng
truy h
“"IPTV Mt h tng
truyn h m”, t chc ti KS. Sofitel
10
m
Television, CFM
Kinh phí:
NSNN 5.500.000
2.
Hi tho 2:
"Truy
h mi S
na"
-09-
Scientific Attanta.
Kinh phí:
NSNN 5.500.000
h
3.
Hi tho 3: "
"
“
”
28/10
Kinh phí:
NSNN 5.500.000
4.
Hi th
5.
Hi tho 5: Chuyn
tri ng
dng truy
-
6.
Hi tho 6: Trin
ng dng
truy
i ki -
MPF phc v cho
giao ti
quyn
-
-
8. Tóm tắt các nội dung, công việc chủ yếu:
11
(Nêu tại mục 21 của thuyết minh, không bao gồm: Hội thảo khoa học, điều tra
khảo sát trong nước và nước ngoài)
Số
TT
Các nội dung, công việc
chủ yếu
(Các mốc đánh giá chủ yếu)
Thời gian
Cá nhân,
tổ chức
thực hiện
Theo kế
hoạch
Thực tế
đạt đƣợc
I.
Nội dung 1: Nghiên cứu khảo sát,
đánh giá hiện trạng hạ tầng và xác
định các điều kiện triển khai và các
hoạt động hỗ trợ toàn bộ đề án
1.
3/2008
6/2008
3/2008
6/2008
MKM -
VDC
2.
4/2008
6/2008
4/2008
6/2008
MKM
II.
Nội dung 2: Nghiên cứu đề xuất một
hạ tầng “IPTV mở” (Open IPTV)
nhƣ là một nền tảng hạ tầng dịch vụ
truyền thông số (hội tụ) trên mạng IP
băng rộng ở Việt Nam.
1.
6/2008
7/2008
6/2008
7/2008
MKM
VDC
2.
9/2008
10/2008
9/2008
10/2008
VDC
3.
-
top-box)
7/2008
12/2008
7/2008
12/2008
MKM
4.
9/2008
12/2008
9/2008
12/2008
MKM
12
5.
n
IPTV
9/2008
9/2008
MKM -
VDC
III
Nội dung 3: Triển khai thử nghiệm
các dịch vụ, bao gồm dịch vụ phát
hình quảng bá (TV Broadcast), dịch
vụ video/audio theo yêu cầu và gần
nhƣ theo yêu cầu (A/VoD, near
A/VoD và một dịch vụ gia tăng về kết
nối giao dịch thanh toán (e-
Payment/Transaction) trên hạ tầng
IPTV đã xây dựng.
3.
/Multicast
MPEG-2, MPEG-4 AVC)
7/2008
10/2008
MKM
VDC
4.
9/2008
12/2008
MKM
5.
12/2008
VDC-
MKM
6.
thanh
1/2009 -
10/2009
MKM
7.
1/2009 -
2/2009
MKM
IV
Nội dung 4: Triển khai thực tế.
Nghiên cứu, đánh giá kết quả thực
nghiệm và thiêt lập hệ thống chỉ tiêu
kỹ thuật về dịch vụ và quy trình cung
cấp dịch vụ trên hạ tầng IPTV mở
8.
1/2009
VDC
13
11/2009
9.
9/2009
11/2009
MKM
10.
10/2009
11/2009
MKM
VDC
11.
10/2009
11/2009
MKM
- L
III. SẢN PHẨM KH&CN CỦA ĐỀ TÀI, DỰ ÁN
1. Sản phẩm KH&CN đã tạo ra:
a) Sản phẩm KH&CN dạng I / II:
Số
TT
Tên sản phẩm cụ thể và
chỉ tiêu chất lƣợng chủ
yếu của sản phẩm
Đơn
vị đo
Số lƣợng
Theo kế hoạch
Thực tế
đạt đƣợc
1
quy
)
.
2
Set-top-box)
02
14
(DMSoC).
PC-
based IP STB, hiện đang
được sử dụng thử nghiệm
trên mạng VCTV
TMS320.DM355
Instrument (TI-DMSoC)
3
-
video/ audio theo
-
-
.
4
ra.
5
CSDL
.
15
Video
Broadcast/
Multicast (Near
AVoD) / Unicast
MPEG-2, MPEG-4
AVC
6
. Tuy
.
-Top-Residential Gateway: V
k
- - NMS,
- QoS/QoE, - CSP
-Top-
-based.
IP Set-Top- V
cho DVB/C.
16
.
17
b) Sản phẩm KH&CN dạng III / IV:
TT
Tên sản phẩm
Yêu cầu khoa học
cần đạt
Số lượng,
nơi công
bố
(Tạp chí,
nhà xuất
bản)
Theo
kế hoạch
Thực tế
đạt đƣợc
1
Nam)
-
-
-
-
2
3
-
-
-
a
4
5
Set-top-box)
6
-
7
-
-
-
8
18
-
9
m
-
-
10
IPTV)
-
-
-
(1)
(2)
(3)
11
12
-
nhau;
13
-
14
-
-
15
19
Phát hình
quảng bá (TV Broadcast), dịch
vụ video/audio theo yêu cầu và
dịch vụ video/audio gần như
theo yêu cầu (Video/Audio on
demand, Video/Audio near on
demand)
Ghi chú: quan
-11-12-13,
Bộ tiêu chuẩn đề
xuất sẽ là bộ chuẩn kiến trúc công nghệ
(Mục 3-4-6, phần
các sản phẩm KH&CN dạng III / IV ).
, c
i-MPF® Framework:
(ii)
Home Media® Framework:
d) Kết quả đào tạo:
Số
TT
Cấp đào tạo,
Chuyên ngành
Số lượng
Ghi chú
(Thời gian bắt đầu / kết thúc)
Theo kế
Thực tế
20
đào tạo
hoạch
đạt đƣợc
1
02
01
01 đề tài đã hoàn thành: Nghiên cứu XD
giải pháp MobileTV trên mạng 3G của
VMS.
Thực hiện:
Hƣớng dẫn:
02 đề tài chƣa kết thúc:
- )
-
( s HV CN
BCVT. 2/2010)
đ) Tình hình đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ :
Số
Tên sản phẩm
đăng ký
Kết quả
Ghi chú
(Thời gian
kết thúc)
Theo
kế hoạch
Thực tế
đạt đƣợc
1
TVOL
1
0
2
i-MPF® Framework
0
1
3
HomeMedia® Framework
0
1
-
-MPF)
e) Thống kê danh mục sản phẩm KHCN đã đƣợc ứng dụng vào thực tế
TT
Tên kết
quả
đã được
ứng
dụng
Thời
gian
Địa điểm
(Ghi rõ tên,
địa chỉ nơi
ứng dụng)
Kết quả sơ bộ
1
Home
Media
6/2010
VDC
21
Unicast, (Số liệu Báo cáo kết quả thử
nghiệm kèm theo)
2
Home
Media
12/2009
VCTV
3
i-MPF
9/2009
4
i-MPF
-
2009
4/2010)
Internet New
Saigon
Hitech Park,
Tp.HCM)
USD)
5
i-MPF
4/2010
Th,
2. Đánh giá về hiệu quả do đề tài, dự án mang lại:
22
(Nêu rõ danh mục công nghệ và mức độ nắm vững, làm chủ, so sánh với trình độ
công nghệ so với khu vực và thế giới…)
a) Hiệu quả về khoa học công nghệ
1. Chuẩn kiến trúc và các tham số của hạ tầng Open IPTV (IPTV mở). Thiết
lập khung kiến trúc tham chiếu cho phép tích hợp đa dịch vụ trên nền IPTV ở
Việt Nam
(Reference Framework)
(Open IPTV), (i) i-MPF® Framework
(ii) HomeMedia® Framework
[Mục III.1.e].
23
KC.01.14/06-
2. Siêu cơ sở dữ liệu nội dung đa phương tiện (Media Metadata) và CSDL
Video cho Open IPTV
-
-
(video-based blended
services)
Linear TV Metadata: Dành cho dịch vụ nội dung theo lịch trình;
CoD Metadata: Dành cho các dịch vụ nội dung theo yêu cầu;
Interactive Services Metadata: Dành cho các dịch vụ tương tác;
Stored Content Metadata: Siêu dữ liệu nội dung lưu trữ;
3. Giao diện mạng gia đình và thiết bị đầu cuối gia đình (RG - Residential
Gateway và IP Multimedia Set Top Box)
24
ITU-
-
(Home Media Center)
(Voice, Video Conference,…)
Home Entertainment (Internet, Data
Sharing,…)
(smart home) (IBMS –Inteligent
Building Management System).
System-on--based).