Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

ô nhiễm thực phẩm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.14 MB, 16 trang )

GVHD : Hà D逢挨ng Xuân B違o
THÀNH VIÊN NHÓM 15:
Hunh Nguy宇n B違o Linh
Nguy宇n Mai Khanh
Lý Th鵜 Ng丑c M悦
A厩 Khánh Vi
A・ tài 16
1. Ô nhi!m sinh h
いc
2. Ô nhi
!m hóa h
いc
3. Ô nhi!
m vt lý
T
T
á
á
1.1. Các con đờng gây ô nhiễm sinh học vào thực phẩm
Súc vật
bị bệnh
MôI trờng
Sinh vật
có độc tố
chế biến
thực phẩm
Bảo quản
thực phẩm
ễ nhim
G


G
G
mổ thịt
Nấu
không kỹ
Hđộng vật
có độc
HThực vật
có độc
Hđộc tố
nấm mốc
Vệ sinh
cá nhân
(Tay ng- ời
lành mang
trùng, ho hắt
hơi)
ÊĐiều kiện
mất vệ sinh.
ÊKhông che
đậy ruồi, bọ,
chuột.
1. ễ nhim sinh hc
1.2. C
1.2. C
¸
¸
c t
c t
¸

¸
c nh
c nh
©
©
n sinh h
n sinh h
ä
ä
c g
c g
©
©
y
y
«
«
nhiÔm th
nhiÔm th
ù
ù
c ph
c ph
È
È
m
m
1.2.1. Vi khun:
C¸c vi khuÈn cã trong
thùc phÈm cã thÓ g©y

bÖnh nhiÔm khuÈn hoÆc
ngé ®éc thùc phÈm.
1.2.2. Vi rus:
1.2.2. Vi rus:
-Virus viêm gan A
-Virus viêm gan E
-Rotavirus
-Norwalk virus
-Virus bi li゜t
-…
1.2.3. Ký sinh tr
1.2.3. Ký sinh tr


ng:
ng:
ĩKý sinh trùng đơn
bào
ĩGiun đũa
ĩGiun tóc
ĩGiun móc
ĩGiun xoắn
ĩSán lá gan nhỏ
ĩSán lá phổi
ĩSán dây lợn
ĩSán dây bò
1.2.4. C
1.2.4. C
á
á

c sinh v
c sinh v


t c
t c
ó
ó
"8
"8


c t
c t


:
:
AくC Tぇ PM AくC:
-Aflatoxin: là"8ぐc tえ eぞa nm
Aspergillus flavus

Aspergillus parasiticus,
hay
có trong ngô, 8u là"8ぐc tえ gây
ung th gan, gim n<ng sut
eぞa sてa, trだng.
-Ochratoxin: là"8ぐc tえ eぞa nm
Aspergillus ochraccus
hay có

trong ngô, lúa mì, lúa mch ,
dぐt 8u, ht cà phê. Aぐc tえ này
eメng có kh n<ng gây ung th.
•DSP (Diarrhetic ShellfÝh Poisoning): G©y tiªu ch¶y
•NSP: G©y liÖt thÇn kinh
•ASP (Amnesic Shellfish Poisoning): G©y ®฀ng trÝ
•PSP (Paralytic Shellfish Poisoning): G©y liÖt c¬.
•DSP (Diarrhetic ShellfÝh Poisoning): G©y tiªu ch¶y
•NSP: G©y liÖt thÇn kinh
•ASP (Amnesic Shellfish Poisoning): G©y ®฀ng trÝ
•PSP (Paralytic Shellfish Poisoning): G©y liÖt c¬.
AくNG VT CÓ CHT AくC:
-Cóc.
-Cá nóc.
/Aぐc tえ trong nhuy!n th;
THでC VT CÓ"AくC:
-Un
-Lá ngón
-M<ng
- Khoai tây mいc mm…
2. Ô NHI
2. Ô NHI


M H
M H
Ó
Ó
A H
A H



C
C
NHづNG CHT HÓA HぃC
CHO THÊM VÀO THでC
PHM THEO Ý MUぇN
NHづNG HÓA CHT
NN VÀO THでC PHM
HÓA CHT BO V゛
THでC VÂT
NH

NG CH

T H
Ó
A H

C
CHO THÊM VÀO THでC PHM THEO Ý MUぇN
Ü Cht to ngいt
vがng hずp
ÜCác phm
màu
ÜCht sát khun.
ÜCác cht kháng
sinh.
ÜCác cht kích
thích t<ng trいng.

ÜCác cht chえng
oxy hóa.
ÜCht chえng
oえc.
Do
qun
thとc
phm
V<ng
tính
jp
fn
Cho thêm,
ch, bi,n
"8c bi゜t
ÜCht làm trng
dぐt.
ÜCht t<ng kh
p<ng thành bánh,
dai giòn cぞa bぐt.
ÜCht làm t<ng 8ぐ
eだng thとc phm
ÜV<ng khu v^
Các hóa cht công nghi゜p, các
hóa cht trong 8t: dioxin, styrence…
Các hóa cht công nghi゜p, các
hóa cht trong 8t: dioxin, styrence…
Các kim loi nng: thぞy ngân, chì,
m、m,"8おng…
Các kim loi nng: thぞy ngân, chì,

m、m,"8おng…
Cht ô nhi!m trong nu nげng, ch,
bi,n: acrylamide, chloropropanols.
Cht ô nhi!m trong nu nげng, ch,
bi,n: acrylamide, chloropropanols.
NHづNG HÓ
A
CHT LN
VÀO
THでC PHM
NHづNG HÓA
CHT LN
VÀO
THでC PHM
Nguyên nhân:
-Cha ki;m soát 8ずc tình
trng nhp lu, buôn bán các
loi HCBVTV cm qua biên giげi
- Cha hげng dn v・ cách dùng
HCBVTV 8,n ni 8,n chえn cho
ngごi dân nht là c sざ eメng
nh các ngành chだc n<ng cha
thとc sと các bi゜n pháp qun lý
nghiêm ngt.
HÓA CHT BO V゛ THでC VÂT
Ô nhi
Ô nhi


m v

m v


t lý
t lý
Các d^ xt
Kim loi,
Cht do…
Các y,u tえ
phóng x
X・ phía ngごi tiêu dùng
X・ phía nhà sn xut
X隠 phía qu違n lý
nhà n逢噂c

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×