ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
ĐINH TH TH NH
N
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BỒI DƯỠNG HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG
NH GIÁO
NON Ở TRƯỜNG BỒI DƯỠNG
CÁN BỘ QUẢN LÝ T NH H THỌ
LUẬN ĂN THẠC SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤC
H NỘI – 2017
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
ĐINH TH TH NH
N
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BỒI DƯỠNG HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG
NH GIÁO
NON Ở TRƯỜNG BỒI DƯỠNG
CÁN BỘ QUẢN LÝ T NH H THỌ
LUẬN ĂN THẠC SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤC
CHUYÊN NG NH: QUẢN LÝ GIÁO DỤC
ã số: 60 14 01 14
Người hướng dẫn khoa học: TS NGUY N TH TUY T
H NỘI – 2017
LỜI CẢ
ƠN
ê
u ề
Đ
.
u
N u
u
–
u
vă
ĩ Qu
ý
ụ .
X
ự qu
Qu
u ê
G
ý
ủ
ụ
Đ
ụ v Đ
G
G
B
N
v C
ợ
ộ qu
ý
ê
G
u
ý
u
vă
Bồ
ều
v
ê
u
u ề
.
ều ố
quý
qu
ụ v Đ
ụ
uố qu
qu
ụ
C
u
u
uĐ
ồ
ợ
.
Xin chân thành cảm ơn.
Tác giả
Đi
i
u
T
T
vă
D NH
ỤC KÝ HIỆU CHỮ I T TẮT
:
Bồ
BDNG&CBQLGD :
Bồ
BD
N
qu
ý
ụ
BGH
:
B
CBQL
:
C
ộ qu
CBQLGD
:
C
ộ qu
CNH - HĐH
:
C
CSVC
:
C
v
ấ
CSVC - KT
:
C
v
ấ
CSVC - TB
:
C
v
ấ
ĐH
:
Đ
GD& Đ
:
G
KT - XH
:
G
u
LĐ - XH
:
MN
:
NCKH
:
N
NVQL
:
N
QL
:
Qu
ý
QLGD
:
Qu
ý
QLNN
:
Qu
ýN
TBDH
:
XHCN
:
ý
ụ .
-H
ỹ
ụ v
L
ộ
-
ê
ộ
u
vụ qu
ộ
ii
ý
ụ .
ủ
u
.
ộ
-
X
v C
ĩ
ộ
ỤC LỤC
L
D
D
ụ
ụ
......................................................................................................... i
ý u ữv
.................................................................... ii
,
ồ ............................................................................... vi
Ở Đ U .......................................................................................................... 1
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦ QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BỒI
DƯỠNG HIỆU TRƯỞNG
NON Ở TRƯỜNG BỒI DƯỠNG
NH GIÁO
CÁN BỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC .............................................. 7
1 1 Tổ g qu
g iê cứu vấ đề ................................................................. 7
1 2 Nă g lực và ă g lực quả lý củ Hiệu trưở g trườ g mầm o .... 11
1.2.1. Năng lực ............................................................................................ 11
1.2.2. Năng lực quản lý của Hiệu trưởng ................................................... 13
1.2.3. Năng lực quản lý của Hiệu trưởng trường mầm non ....................... 15
1.2.4. Quản lý .............................................................................................. 19
1.2.5. Quản lý giáo dục ............................................................................... 24
1.2.6. Quản lý nhà trường ........................................................................... 26
1.2.7. Bồi dưỡng .......................................................................................... 28
1.2.8 Quản lý hoạt động bồi dưỡng ............................................................ 29
1 3 Hoạt độ g bồi dưỡ g Hiệu trưở g trườ g mầm o ......................... 29
1.3.1. Loại hình trường Bồi dưỡng Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục. .... 29
1.3.2. Chương trình bồi dưỡng ................................................................... 30
1.3.3. Hình thức bồi dưỡng ......................................................................... 30
1.4. Quản lý hoạt động bồi dưỡng hiệu trưởng trường mầm non
Trường Bồi dưỡng Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục tỉnh Phú Thọ ..... 31
1.4.1. Chức năng quản lý của Hiệu trưởng trường Trường Bồi dưỡng
Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục tỉnh Phú Thọ ................................... 31
1.4.2. Nội dung của quản lý hoạt động bồi dưỡng Hiệu trưởng mầm non .... 31
1.5. Bồi dưỡ g Hiệu trưở g trườ g mầm o tro g bối cả đổi mới
giáo dục ........................................................................................................... 38
1.5.1. Bối cảnh đổi mới ............................................................................... 38
1.5.2 Những vấn đề cần đổi mới đối với hoạt động bồi dưỡng Hiệu
trưởng trường mầm non .............................................................................. 41
iii
1 6 N ữ g yếu tố ả
ưở g đế quả lý oạt độ g bồi dưỡ g Hiệu
trưở g trườ g mầm o ............................................................................... 42
1.6.1. Yếu tố khách quan ............................................................................. 42
1.6.2. Yếu tố chủ quan ................................................................................. 44
Tiểu kết c ươ g 1 .......................................................................................... 46
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG BỒI DƯỠNG HIỆU
TRƯỞNG
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BỒI DƯỠNG HIỆU TRƯỞNG
CÁC TRƯỜNG
NON Ở TRƯỜNG BỒI DƯỠNG NH GIÁO
CÁN BỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC T NH H THỌ ........................................ 47
2 1 ài ét về trườ g Bồi dưỡ g N à giáo và Cá bộ quả lý giáo
dục tỉ
ú T ọ ........................................................................................... 47
2.1.1. Đặc điểm ........................................................................................... 47
2.1.2. Tổ chức bộ máy ................................................................................. 48
2.1.3. Quy mô bồi dưỡng ............................................................................. 49
2 2 K ái quát về tì
ì giáo dục mầm o tỉ
ú T ọ ................... 50
2.2.1. Quy mô giáo dục mầm non ............................................................... 50
2.2.2. Chất lượng giáo dục mầm non .......................................................... 50
2.2.3. Đội ngũ Hiệu trưởng trường mầm non Phú Thọ ............................. 53
2.3 Giới t iệu k ảo sát ................................................................................. 55
2.4. Th c trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng iệu trưởng trường
mầm non trường Bồi dưỡng Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục
Tỉnh Phú Thọ ................................................................................................. 56
2.4.1. Thực trạng về công tác ây dựng kế hoạch bồi dưỡng ..................... 56
2.4.2. Thực trạng tổ chức và chỉ đạo hoạt động bồi dưỡng hiệu
trưởng các trường mầm non của Trường Bồi dưỡng Nhà giáo và Cán
bộ quản lý giáo dục Tỉnh Phú Thọ .............................................................. 57
2.4.3. Thực trạng công tác kiểm tra giám sát hoạt động bồi dưỡng của
Trường Bồi dưỡng Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục Tỉnh Phú Thọ ........ 72
2 5 Đá
giá c u g t ực trạ g .................................................................... 74
2.5.1. Điểm mạnh ........................................................................................ 74
2.5.2. Điểm yếu............................................................................................ 75
Tiểu kết C ươ g 2 ......................................................................................... 76
iv
CHƯƠNG 3: BIỆN HÁ QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BỒI DƯỠNG
HIỆU TRƯỞNG
NON Ở TRƯỜNG BỒI DƯỠNG NH GIÁO
CÁN BỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC T NH H THỌ TRONG BỐI
CẢNH ĐỔI ỚI GIÁO DỤC ................................................................................ 77
3 1 N ữ g guyê tắc đề xuất biệ p áp ................................................... 77
3.1.1. Nguyên tắc đảm bảo tính pháp chế ................................................... 77
3.1.2. Nguyên tắc đảm bảo tính thực tiễn ................................................... 77
3.1.3. Nguyên tắc đảm bảo tính khoa học ................................................... 78
3.1.4. Nguyên tắc đảm bảo tính khả thi ...................................................... 78
3.2. ột số biệ p áp quả lý oạt độ g bồi dưỡ g đội gũ Hiệu
trưở g trườ g mầm o tỉ
ú T ọ tro g bối cả đổi mới giáo dục ..... 79
3.2.1. Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng Hiệu trưởng mầm non ...................... 79
3.2.2. Chỉ đạo cập nhật chương trình bồi dưỡng Hiệu trưởng mầm
non đáp ứng với yêu cầu của đổi mới giáo dục .......................................... 81
3.2.3. Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên của Trường bồi dưỡng
Nhà Giáo và Cán bộ quản lý giáo dục đáp ứng việc giảng dạy
chương trình mới ......................................................................................... 83
3.2.4. Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá nhằm hình
thành năng lực thực tiễn cho người học ..................................................... 87
3.2.5. Đẩy mạnh liên kết trong hoạt động bồi dưỡng để nâng cao chất
lượng bồi dưỡng .......................................................................................... 91
3.2.6. Tăng cường cơ sở vật chất phục vụ dạy học ..................................... 93
3 3 ối qu
ệ giữ các biệ p áp ........................................................... 96
3.3.1. Mục đích của khảo nghiệm ............................................................... 96
3.3.2. Nội dung khảo nghiệm ...................................................................... 97
3.3.3. Kết quả .............................................................................................. 97
Tiểu kết C ươ g 3 ....................................................................................... 101
K T LUẬN
KHUY N NGH ............................................................. 102
D NH ỤC CÁC T I LIỆU TH
KHẢO ......................................... 105
HỤ LỤC ..................................................................................................... 108
v
D NH
B
2.1:
Qu
B
2.2:
C ấ
B
2.3:
ố
ụ
......................................................... 50
ợ
ụ
2015 ............................................................................. 53
B
2.4:
ộ
B
2.5:
B
2.6:
B
2.7:
ổ
ợ ý
B
2.8:
ổ
ợ ý
B
2.9:
ổ
ợ
ố
ộ
ợ
2.10: B
ũH u
ấu ộ
ộ ủ
ợ
.................................................... 52
ê ộ uổ ủ H u
Nă
B
ỤC CÁC BẢNG, SƠ ĐỒ
ộ
ũ
2.11. H
B
2.12.
v ê ........................................... 57
ũ
v ê ................................................. 58
ủ
v ê về
ủ
ồ
ợ ý
ồ
ổ
qu
ủ
ổ
ổ
v ê về
g ...... 60
ồ
......... 61
v ê về
ộ
ù
................................................. 63
vê
Bồ
B
... 53
về
N
v CBQLGD
......... 66
........................................................ 68
ổ
ợ
ộ
ố
u
v
ủ
B
3.1:
Đ
ộ
B
3.2:
Đ
ộ
B
3.3:
ố
qu
ủ
ồ 1.1. Về
về C VC
u
ụ vụ
CBQLGD - Đ
ủ
ề uấ ................ 98
ủ
ữ
... 70
ề uấ . ................. 99
ộ
v
ộ
uấ ......................................................... 100
ố qu
ữ
ă
vi
qu
ý ........................ 23
ỞĐ U
1. Lý do c ọ đề tài
G
ụ
v
qu
qu
ủ
Đ
ụ
ộ
uộ
êu ổ
ủ
uồ
ự
qu
ự
ợ về
. “G
uồ
vă
v
V
u qu
qu
qu
quố
ự
ều
ố
ýv
ều
ố
ộ
êu
qu
ấ
v
vự
về
ợ
ữ
ă
;
u ủ
ụ
ố
u
qu
ộ
ợ
ự
ụ
ấ
ộ;
v
ấ
u
ợ
ý
ữ
ĩ
ụ
; u
v
ụ
ủ
ộ
u ủ
ự
êu ự về
ỗ
ợ
ấu
ấ
ụ
uồ
;
ổ
êu
ỹ
ủ
e
;
ợ
ố ố
ụ v
ấ
ề
ợ
ấ
ữv
u
ũ
u ề
ố qu
ữ
u
ấ
ụ
u
ố
ự
ự
;C
u
n;
v
ụ
v
ấ
có
ụ v Đ
ự
ợ qu
ố. ừ
ợ
ữ
ộ
ấ
u: C
v
v
ĩ
2015-2016 ủ Bộ G
;
;C
uồ
phù
”.
ủ
ều ấ
uồ
N
ă
ộ ố
t
ủ
ủ
qu
ổ
ự
ộ
ồ
ề vă
ự
ĩ
ụ v
ự
ự
ộ XI ủ
ộ ê C ủ
ề
ộ
ồ v
. Đ
ỳ qu
ợ
ă
ấ
ự
ợ
ộ.
1
ụ
; qu
ý
ộ ố
u
u qu
ấ
Đ
N
u
ụ
v
ấ
ự
ộ
ấ õ
quố
u ủ
.
u
ũ
vă
N
ụ
êu ổ
ộ
qu
ự
. Đ ều
ủ Đ
v N
về
ụ .
Đ
V
ự
N
u
ợ
e
v
N
u
ố
qu
e
ố
qu
Đ
ổ
e
ự
ấ
ũ
ụ
ổ
ố 40 – C / W
ề
.Đ
qu
ý
ụ .
28/06/2004 ủ B
ợ
ụ
: ổ
ụ v
ố
Theo
về
ý
về
u
v
ộ XI ủ Đ
qu
ý
ủ
ụ
qu
ă
ộ
ũ
B
v
WĐ
ộ qu
ý
õ: “Mục tiêu là ây dựng đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý
giáo dục được chuẩn hóa, đảm bảo chất lượng, đủ về số lượng, đồng bộ về cơ
cấu, đặc biệt chú trọng nâng cao bản lĩnh chính trị, phẩm chất, lối sống,
lương tâm, tay nghề của nhà giáo thông qua việc quản lý, phát triển đúng
hướng và có hiệu quả sự nghiệp giáo dục để nâng cao chất lượng đào tạo
nguồn nhân lực, đáp ứng những địi hỏi ngày càng cao của sự nghiệp cơng
nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước”.
ố 242-TB/TW ự
N
qu
ụ v
u
u
2(
ủ Bộ C
(
X) về
ụ
VIII)
ă 2020
: “Xây dựng đội ngũ nhà giáo và
cán bộ quản lý giáo dục đủ về số lượng, đáp ứng yêu cầu về chất lượng”.
Đ ợ
ự qu
ủ Đ
ữ
T
ợ
ộ
v N
ă
ộ
qu
về
ũH u
ố
ấ
ũH u
.C ấ
ũ
T
u
ủ
ổ
ợ
ộ
ũ CBQL
ê
ộ.
ụ
ợ quan tâm
2
ằ
qu vấ
u
về
ộ
ề
ũH u
ố
ợ
v
ấ
ợ
. Bộ GD&Đ
vă
hành
ấ
ử
qu
về
ợ
v
ấ
ều
ộ
ữ
qu
ê qu
v
ộ ố ề
v
ũ
ấ
qu
ộ
ý
v
ẩ
ấ
ộ
ồ
ồ
ụ vữ
v
ồ
u
v
ă
ợ
ù
v
tác qu
ộ ố vấ
qu
u
C
ộ
u
ữ
ự
ữ
Non v
C
v
ự
qu
êu
ữ
ủ
v
ấ
v
ề uấ
ý
u.
ũH u
ữ
.V
u
ụ
v
ựổ
qu
ê
ợ
ũ
H u
H
ộ
u ố qu
N
ĩ
ũ
ợ qu
ộ
H u
ộ
. Nâng
ủ
ợ
ý
ộ
uẩ H u
v
qu .
ấ
qu
ổ Đ ều
ộ qu
ý. Qu
ự
u
ợ
ồ
ý
ộ
ề ấ
v
ồ
H u
ự
ự
.
v v
ề
: “Quản lý hoạt động bồi dưỡng Hiệu
trưởng các trường mầm non ở trường Bồi dưỡng Nhà giáo và cán bộ quản
lý giáo dục tỉnh Phú Thọ ”
2
ục đíc
g iê cứu
Đ
ự
Qu
H u
qu
ấ
ê
u
ý
u
ợ
uộ T
v
ộ
ộ
ố
ộ
ủ
ồ
Bồ
ề uấ
ồ
ố
ộ
mN
ý
vă
ộ
N
qu
v
ý
ằ
ũH u
.
3. Đối tượ g, k ác t ể g iê cứu
-
ê
u: H
ộ
3
ồ
ộ
.
ũH u
ũ
ộ
- Đố
ợ
ê
u: Qu
ý
ộ
ồ
ộ
Bồ
ũH u
v
ộ qu
ý
.
4
ạm vi g iê cứu
- Về ộ
u : N
ê
u
qu
H u
ý
ộ
ồ
.
- Về
:
- Về
: Nă
2014- 2015 và 2015 – 2016.
5 C u ỏi g iê cứu
ự
N
qu
ý
ộ
Bồ
T
ồ
N
H u
v
ộ qu
ý
hiên
?
-C
ữ
ộ
qu
ồ
N
ý
ấ
H u
v
ộ qu
N
ý
ợ
Bồ
?
6 Giả t uyết g iê cứu
ộ
H
ồ
H u
v C
ấ
u
u ủ
ê
ý
ụ
ố
ợ
ổ
ụ
uẩ H u
H u
qu
ộ qu
Bồ
u
ý
ợ
ụ
êu
ồ v
N
ợ
ồ
ấ
ồ
êu
.D
ý
ộ
ộ
ũ
HI u
ợ
ụ
u ổ
về
qu
qu
êu
u
ữ
qu
ợ
ữ
ợ
u
qu
ồ
u ề uấ
ẽ góp
ấ
N
ủ
v qu
ủ T
ụ .
7 N iệm vụ g iê cứu
-N
ê
u
ố
ổ
4
ợ
vấ
ề ý u
về
qu
ý về ộ
ồ
;
ũ
ữ
ộ qu
ý về ă
qu
về
ố
ổ
ụ
qu
ý
Bồ
mn
ý
ự về
ụ v
ự
H u
uồ
ụ .
qu
ự
ộng ồ
N
v C
ộ
.
- Đề uấ
ộ ố
qu
ý
ộ
Bồ
ồ
N
H u
v
ộ qu
ý
.
8. P ươ g p áp g iê cứu
8.1. Nhóm phương pháp nghiên cứu lý luận
-N
ê
u
vă
ộ về
-N
qu
ê
vấ
vụ
ấ
ự
u
v N
về
ụ
u
ề
uồ
ủ Đ
ợ
.
ê
u
u
ộ
ũ CBQL về
CBQL
ê
ồ
ê .
8.2. Nhóm các phương pháp nghiên cứu thực tiễn
8.2.1. Phương pháp điều tra bằng hỏi
ử ụ
u
ấ ý
ộ ố
ủ
vê
H u
v
về
ự
ồ
qu
2 ă
các
ý
ộ
ồ
H u
vừ qu .
8.2.2. Phương pháp phỏng vấn sâu
vấ
u ê
uH u
ủ T
u
Bồ
u công tác qu
N
ý
ộ
v
ộ qu
ồ
ý
ủ N
.
8.2.3. Phương pháp tổng kết kinh nghiệm
Dự
ê
ộ
về
ụ
ủ
ữ
qu
5
ý
ộ
ă
ồ
u
8.2.4. Phương pháp in ý kiến chuyên gia
ử ụ
ấ ý
qu
ồ
qu
ý
u ê
có kinh
ữ
ộ qu
ồ
ộ ố
ý
ụ
u
u về
ằ
ộ
Bồ
T
N
u
v C
v
ộ
ý
8.2.5 Phương pháp ử lý số liệu bằng toán thống kê
ử ụ
ử ý
ố
u
u
ợ .
9 N ữ g đó g góp củ đề tài
- Về ý u : ổ
ý u
về
H u
qu
ằ
ự
v
:C
qu
ý
ý
Bồ
ộ
ụ
ồ
ộ
ồ
ũ H u
ộ qu
H u
ụ
N
ồ
vụ
ợ
ồ
.
ề uấ có
qu
ộ
ấ
t
- Về
ý
v
v
ự
ộ qu
ý ủ
inh
ố v
ý
ụ trong
ều
ự.
10 Cấu trúc củ đề tài
N
ụ
u
u
vă
ự
u
v
ợ
Chương 1: C
ộ
ý u
ủ qu
v
ý
ộ
Chương 3: B
ồ
ộ qu
ý
ồ
ý
ụ
qu
ổ
ụ
v qu
ý
H u
ụ .
H u
Bồ
.
ý
ộ
Bồ
ố
ộ
H u
ộ qu
v
:
v
ự
ồ
u
e 3
Bồ
Chương 2:
u
v
ụ .
6
ồ
ộ qu
H u
ý
ụ
CHƯƠNG 1
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦ QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BỒI DƯỠNG
HIỆU TRƯỞNG
NON Ở TRƯỜNG BỒI DƯỠNG NH GIÁO
CÁN BỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC
1 1 Tổ g qu
Cù
g iê cứu vấ đề
v
ự
ộ
ụ
ủ
ộ
chu
ủ
ều
ụ
ợ
ự
ụ
ủ
ỗ
v
ộ
u
u
ự
qu
ự
ủ
ấ
v
về
ă
ự
ỹ ă
qu
ý ủ
H u
êu
v
êu
u
ố qu
ữ
ũH u
ê
về
u
ẩ
về
ấ
ă
ự
H u
êu
ụ
ủ
.C
vự
ụ
ố qu
ụ
ủ
ều
7
u
ù
v
.
u
u
vì
ợ
ỗ quố
ều
ụ
ỷ XXI
H u
ĩ
ố
ỗ quố
vụ H u
ụ
ủ
ồ
H u
ă
uố
ự . u
u ủ
ổ
ủ
. Độ
u ê
ồ
. Đồ
ổ
ủ
ợ
ý
ụ v
ữ
.D
ộ
u ê
ụ
.
ự
uẩ về
ý qu
ấ
H u
ụ
ộ
ừ
ủ
ủ
v
về qu
v
về
ự
ộ
ợ
vụ,
ữ
u
ụ vụ
e
H u
v
êu
uồ
u ố
uộ
u
.
C ấ
N ữ
ằ
ấ
ộ
quố
qu
v
ă
ý
ộ
ồ
vụ
qu
ý
:Đ
N
H u
F
v
qu
qu
ộ vù
v
ợ ;
ổ
C uẩ
ý
ợ
ỹ ă
e
;
ố
ĩ
vự
:
ụ ;
v
C
e
ự
ụ v
ă
ự ổ
; ă
ự
e
ă
qu
; ă
ự : ă
ụ
ă
ự
ă
ý. N
ê
u
)
ê
Đ
vấ . C
D (2005)
ồ
ữ
H u
D v
D
ý
ổ
ấ
ữ
ự
v
ụ .
H
d L, LaPointe
u về
ồ
ữ
qu
.(
ự
ồ
ợ v
ộ qu
ỹ ă
ừ
êu
ồ
qu
ý
ý
ộ ố u
ụ
ý
ự
u về
ýv
ê
ă
H u
ều
;
ă
ă
ều
e
ộ
ự
(
v
ự : ă
ự
ự
CBQL
Cộ
ồ .
qu
uẩ
ổ
ă
ự
uẩ
qu
ộ
vấ . C
ă
ự
ýv
; ă
ồ
ố
ĩ về
u ủ
ồ
ề
–
p chí
ụ 127)
ổ u
Trong kh
ă
về vấ
v
ều
v qu
ê
u ủ
ộ
ê
quố
ố
ê
u
ộ
.
ũ
u
ê
ấ v
qu
.
N
ý
có
ủ
u
ồ
ỞV
v
ề
ề ồ
qu
vă v
vừ qu
ũ
u
ợ
ồ
ữ
êu
8
u
vấ
h
vấ
ủ
ự
ề ồ
ề
u
ụ
ỳ
Đ
ấ
ề
ấ
C
ợ
ộ
vụ vừ
ằ
15/6/2004 về v
ũ
ộ qu
êu
v
u
ấ
ũ
ợ
ộ qu
ợ
ĩ
ồ
ẩ
qu v
qu
ụ
ợ v
ự
ề
.Đ
ợ
ợ
ụ
ụ V
ủ Bộ G
N
ụ v Đ
ề
ụ v
ố
ụ
êu
.
uố
ự
2011-2020
ằ
ụ
ợ
êu
vụ
u
ụ .T
ụ
v
các Bộ N
ụ
ự
ừ ă
ĩ v
ộ
ổ
ề
ề
ổ
ều
quố
ộ
ý
qu
ự
qu
ự
ă
2020 v
ụ
ụ
ủ
gành
v
2011
ộ
,t ự
qu
C
vê
ă
u CNH HĐH
ủ
ýv
ự
vẻ
ụ
êu
ố qu
u CNH -
ề
ụ v
ấ
ự
ự
ự
ộ
Đ
ữ
ủ C
ê qu
;
ự
ợ
ộ
ụ ;
u qu
ự
ụ v
G
uẩ
ề ủ
CNH HĐH ấ
ê
êu
.
HĐH ấ
về
ụ
u
ấu
uồ
Bộ
Trong
ố
ợ
ố
ợ
ụ
ự
ụ
v
2011 - 2020.
v
ố
ự
Bộ
ố
ý
ý
ủ
êu ê
ợ
ụ .
ộ về
ấ
ấ
ụ .Đ
; vừ
v
ủ về ố
ự
ý
ợ
ộ
u
ố 40 - C / W
ự
ự
B
ĩ
ổ
Đ
êu
C
9
ủ
C
vê ,
ụ vụ
u ă
2015;
ẳ .
“
ụ ”
ợ
ộ
u về vấ
ộ
ều u
ều
ố
ộ
Vĩ
ộ
”- Lu
H Nộ
ă
ồ
vă
ũH u
vă
ê
HC
u
ỹ ủ Phùng Qu
ê
ũH u
–Đ
u
ề uấ
HC
u
ợ
ộ ố
êL
ự
v
ă
ủ N u
ộ qu
ý
Đ
qu
ụ V
ý
(2014) Qu
êu
ụ –Đ
Quố
ồ
ý
u ổ
ộ
v
N
ề
ề
v
ộ ố
ố
ủ
vụ qu
.
u về vấ
ề ồ
CBQL
ộ ố ề
ữ
ộ
: “ Đổ
ă
HC
ụ
ồ
ă
ổ
vă
ự qu
ý
H Xu
ự qu
Bồ
”- Lu
ê
u
ồ
H u
HC
ủ
ũ CBQL
ê
ý
N
ữ
v C
êu
u
ồ
ù ợ v
ố
ừ v
ộ
. Đ
.C
ủ
u
ừ
u
ê
ồ
ă
10
ý
êu
ữ
ề
u
ự qu
ổ
ợ
ồ
ụ
ộ
H u
ổ
u ổ
ồ
ồ
ề uấ
ù ợ v
v CBQLGD
u về về vấ
ợ
ụ
H Nộ
CBQLGD
ấ
ý
ấ
u ê
Hay t
v
Du H
ừ
ấ
Bồ
ộ
ụ
ộ
N
ýv
ồ
ổ
. Lu
qu
ỹ
ộ ố
Vĩ
Hù
ý
ỹ
ê
2005 –
ộ
ộ qu
u
ồ
Quố
v
.
ă
ề
êL
ũ
ữ
ữ
:
ộ
ợ
vấ
v
ề ê qu
ộ ố
.C
ồ
v
ồ
ồ
. Đồ
vụ qu
Cù
ý
ộ
ự
v
ộ
ẩ
ấ
êu
u
v
u
ỹ ă
ộ
ủ
về ố
ụ
ủ
qu
ợ
u
ừ
ũ
ộ qu
v
ý
ý
ấ
ý
ợ
ụ v
u ê
ộ
qu
ồ
ê
ù ê
về ố
ý
ộ
u về
v
ều
ề
ợ
ộ
ũ
ê
u về
ồ
ều
có
ỗ ợ
v
BDNG&CBQLGD
ộ
v
ồ
ộ
ự
ự
CBQL
ồ
H u
uấ
uố
,
u
.
ều
ều. B
ồ
v
ch H u
ữ
ủ
ụ
ợ
ụ
v
ê
êu
ỳ ổ
u ủ
ữ
ộ
ê
qu
ý
về
ụ .
ữ
qu
u
.
ấ
vê
ê
H u
ữ
về ă
u
ộ ố ộ
ồ
ổ u
vê
ợ ý
v
ộ
ằ
ũ
ề uấ
ộ
ợ
u
ố
qu
ừ
ự
u
ụ
ý
ộ
ủ
v
vấ
ồ
ề
H u
..
1.2. Nă g lực và ă g lực quả lý củ Hiệu trưở g trườ g mầm o
1.2.1. Năng lực
Trong uố
u “ Qu
ằ
ủ
: Nă
ù ợ v
ộ
Nă
ă
ự
ự
u ê
ýv
ự
êu
ổ
u qu ”
ợ
u
uộ
ủ
u qu
ộ
ộ
ý
ấ
ằ
.
ợ
u
.
11
: ă
ự
u
v
- Nă
ự
u
ă
u :
ă
ự
ă
ự
ự
ều
é
u
ộ
ă
ộ
ự
qu
ợ .
- Nă
ủ
ự
u ê
ộ
ă
:
ự ổ
ă
ự
ă
ự
ĩ
ă
vự
ấ
ự
ộ
ụ …
N ữ
ụ
ă
ự
ồ
ẩ
v
ợ
. Nă
ộ
ă
ỗ
ỗ
ợ
ự
ợ
ự
ủ
ều
ộ
ố
ự qu
qu
ố
ý ự
v
ều
ụ
ủ
.
Nă
ự
ợ
u
e
ý ủ
ố
ộ
: ă
ố qu
u
u
ê
ă
:
ừ
ữ
uộ
- ỹ ă
:
ố
ộ
ỹ
u
ụ
ỹ
ừ
v
.
ừ
v
u
ữ
u
ợ
v
ự
.
ữ
ụ
ỹ
.
ộ
:
ợ
v
.
ỹ ă
u
ủ
ựv
ộ
ự v
u
ấ
ỹ ă
ù
u
ự
ỹ ă
ợ
ều
é
u
ều ý
v
v
.
Đ
ợ
e
- Nă
u
é
ự
ộ
về ă
ấu
ê
u
ê
ộ ố
u
ấ ủ
ă
ự
u:
ự
ý ủ
ựv
õ
ấ
ũ
ực.
- Nă
ự
ộ
ộ
ữ
ê qu
ấ
chung chung nào.
12
ỳ
u qu v
ữ
ự
u
ự
ă
ỹ
ự
ê qu
ợ
ộ
u
ỹ ă
- Nă
v
ủ
ê
ộ
ă
ẩ
uỳ
ủ
ũ
ấ
ă
ă
ự
ủ
ă
ự .
…
ẩ
é
êu
ự về
ự
ộ ổ ợ
uộ
ộ
ủ
ự về
ố
.
d
ợ
ự về
: Nă
v
u
ộ
êu
ự
ố
ố
qu
ă
ỹ
ũ
ự ổ
ỹ ă
. Nă
ự
C
ữ
ấ
ự
ố ổ
qu
ộ
ộ .
uấ
ủ
1.2.2. Năng lực quản lý của Hiệu trưởng
ộ
The
Hợ
ê
v
H u
ù
qu
.N
.N
ủ
H u
u qu
ự
qu
v
ă
ụ
ý
ý
ều
ă
v
ẩ
ấ v
ă
ự
:
ý
ă
ữ
ự
ý
ự
qu ề v
ê
ữ
vê
ă
ố
ộ
ợ
ữ
ộ
ủ
)
ố
vê
qu
ự
m
ự
qu
v
u ê
ă
ýv
ổ
ự về
N
ĩ
v
ồ
ủ H u
- Nă
v.
uộ
uố : Qu
ự
ủ H u
– NXB Đ
Nă
ố v
ấ v
uộ v
ủ
ụ
ụ
(
ổ
u : Qu
v
ều
ụ
ự
80
(OECD)
ủ
v
u
ộ
ấ
ều
ủ
u. V v
ự
u
13
ợ
u
ợ
qu
u
ủ
ý
ỗ
ữ
ă
ề
ủ
vấ
ỗ
u ề
ũ
.C
ă
ă
qu
ữ
qu
ộ
õ
qu ề
ê
e
ự
ộ
H u
u
vữ
u ê
;
.
u
về ĩ
vự
ổ
ụ
u
uẩ
ủ
u
u
N
ý
ủ
ỹ ă
ừ
theo
ộ
e
u
c
ự qu
- Nă
Nă
ý
ự qu
ộ
ủ
ý ủ H u
v
ằ
ă
ụ
êu ề
ố: ự
qu
ự
ự
;
; ự
e
ă
về
ă
u
é
qu
u v
v
v
ủ
qu
ự
ự , ủ
ự qu
v
; ự
v
ự
ỹ ă
;
ẩ
v
ộ
õ
.N
ấ ý
.D
ữ
u ố
e
e
v . Nă
u
nhà
v
v
v
qu
ộ ố
v
u
;
ều
ợ
ự
ợ
ý
ỗ
ấ
qu
ố
ố . Cuố
ù
ý ă
u qu .
pháp
Nă
u
ự
:H u
trong êu
ố
là
qu
ự ổ
ĩ
ê
v
ụ
ấ
ộ
v ê . Lu
.N
ý
u
ủ
u
. Có
ộ
về
ộ
14
ý
vê
ộ
uv
ấ
u
ă
.Y u ố
ộ
ý
ộ
ự
ộ
qu
ữ
qu ề
ý
v
.
ợ qu
u qu
ợ về v
ấ v
ộ
N
.Đ
ều
ộ
ợ
ều
ộ
ủ
ộ
u
vê
ă
ự
ừ
ự
v.
v
u
ă
ự qu
ự
ý
ủ H u
ổ
ộ
ợ
ự qu
ự
v
ộ
ă
ộ
ố
ă
ẽ ê
ộ
ủ N
v
ằ
ụ
êu
ụ
là
ều
ề
1.2.3. Năng lực quản lý của Hiệu trưởng trường mầm non
3 Đ ều 16. Đ ều
Theo
Qu
Ban hành kèm theo
ố 14/2008/QĐ-BGDĐ
Bộ G
ụ v Đ
07
ợ
n
H u
4
ộ
uẩ
êu
u
êu
ợ
ằ
ấ 5 ă
ê
ủ
u
ụ
v
ợ
u:
ấ
.
ợ
ổ
ụ
qu
e
;
Đ
ồ
ấ
qu
ố ố
ý
ộ qu
u ê
ẻv
Theo Th
17/2011/
ý;
vụ;
u
về
ă
ự ổ
ẻ.
14/4/2011
-BGD&Đ
uẩ H u
ụ
uẩ
ụ
H u
ẩ
2008 ủ Bộ
ổ
ẻ
C
ă
ồ
qu
4 êu
uẩ v 19 êu
ề
. (Gồ 5 êu
:
Tiêu
uẩ 1:
ẩ
ấ
15
))
êu
1
êu
2. Đ
êu
3.Lố ố
êu
4.G
êu
5. H
êu
ẩ
ấ
(3 êu
ề
(4 êu
u)
(3 êu
ử (4 êu
ồ
uẩ 2: Nă
6.
ộ
êu
7. N
vụ
êu
8:
u)
u ê
vụ
u ê
ă
u)
(2 êu
ự
êu
u)
(4 êu
(3 êu
(Gồ 03 tiêu ch )
u)
u)
ổ
ụ
u)
(3 yêu
êu
uẩ 3: Nă
ự qu
Tiêu chí 9: H u
- êu
êu
ự
(Gồ
v
ý (2 êu
ổ
09 êu
)
u)
ự
u)
11. Qu
(3 êu
ý
vụ qu
10: X
(3 êu
êu
u)
ý ổ
ộ
ộ
v ê , nhân viên nhà
u)
êu
12. Qu
ý ẻe
êu
13. Qu
ý
êu
14. Qu
ý
êu
15. Qu
ý
êu
16. ổ
êu
17.
ủ
(4 êu
ộ
u
u)
ă
ụ
ẻ (3
u)
êu
ộ (Gồ
2 êu
ố
ủ
uẩ 4: Nă
ự ổ
ố
(4 êu
u)
ấ
ợ
ụ (3 êu
u)
ộ
ủ
(2 êu
u)
ợ v
êu
19.
ố
ố
ợ
ợ v
ẻv
ữ
u ố v
ẻ (3 êu
v
qu
ý ủ
H u
vụ ủ
u)
ổ
)
18. ổ
êu
v
ự
êu
N ữ
(3 êu
(3 êu
Đ ều
16
u)
u
ổ
ợ qu
u)
.
ự
.
ổ
ự
ộ uổ
v
u
e
ộ
ẻe
Bộ G
; ổ
ă
Qu
ý
Hu
ộ
X
ự
êu
u ố
ố
ẻe
ộ
ă
v
ụ
qu
ý ử ụ
uồ
e
v
vê
vê v
ẻe
.
ợ
u
ă
vụ v qu ề
C
vụ ụ
v
e qu
ụ
ủ
ủ H u
trong Đ ều
ẻ
u
e qu
.
ự
qu
;
ự
ụ
ộ
ồ
ừ
ă
v
ổ
ồ
ấ
;
v
ổ
ộ
ồ
vấ
. Đề uấ
qu ề qu
vê
.
ý
qu
ỷ u
ố v
u
ụ
vê
vê
.
ýv
ử ụ
u qu
17
ự
qu ề .
ổ
e
ổ
qu
ổ vă
ẩ
qu
Phân công,
u
ẩ
u ê
v
;
ấ
ẻ; ổ
Qu
ộ
.
ự
e qu
ự
ẻ.
ồ
ấ
u .
uẩ
ổ
ý
ộ
ự
u ê
u
ủ
ă .
ụ
ộ
vụ u
e qu
vù
ộ qu
X
ự
ự
êu
ẻe
ổ
e qu
vê
ấ
u ố v
ă
.
ẻe .
v
ộ
u
vê
ợ v
u
ộ
Bộ
uổ
ẻe
ủ
ẻ
.
Hu
e
ụ
ụ
ụ v Đ
e
ă
uồ
ủ