Tải bản đầy đủ (.pdf) (121 trang)

Quản Lý Hoạt Động Bồi Dưỡng Hiệu Trưởng Các Trường Mầm Non Ở Trường Bồi Dưỡng Nhà Giáo Và Cán Bộ Quản Lý Giáo Dục Tỉnh Phú Thọ.pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 121 trang )

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC

ĐINH TH TH NH

N

QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BỒI DƯỠNG HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG
NH GIÁO

NON Ở TRƯỜNG BỒI DƯỠNG
CÁN BỘ QUẢN LÝ T NH H THỌ

LUẬN ĂN THẠC SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤC

H NỘI – 2017


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC

ĐINH TH TH NH

N

QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BỒI DƯỠNG HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG
NH GIÁO

NON Ở TRƯỜNG BỒI DƯỠNG


CÁN BỘ QUẢN LÝ T NH H THỌ

LUẬN ĂN THẠC SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤC
CHUYÊN NG NH: QUẢN LÝ GIÁO DỤC
ã số: 60 14 01 14

Người hướng dẫn khoa học: TS NGUY N TH TUY T

H NỘI – 2017


LỜI CẢ

ƠN

ê

u ề

Đ

.

u

N u

u



u



ĩ Qu

ý

ụ .

X

ự qu
Qu

u ê

G

ý





Đ

ụ v Đ

G


G

B

N

v C



ộ qu

ý

ê

G

u

ý

u



Bồ
ều


v

ê

u

u ề

.

ều ố
quý

qu

ụ v Đ



uố qu
qu



C

u
u








.

Xin chân thành cảm ơn.
Tác giả

Đi

i

u

T

T




D NH

ỤC KÝ HIỆU CHỮ I T TẮT
:

Bồ


BDNG&CBQLGD :

Bồ

BD

N

qu

ý



BGH

:

B

CBQL

:

C

ộ qu

CBQLGD


:

C

ộ qu

CNH - HĐH

:

C

CSVC

:

C

v



CSVC - KT

:

C

v




CSVC - TB

:

C

v



ĐH

:

Đ

GD& Đ

:

G

KT - XH

:

G


u

LĐ - XH

:

MN

:

NCKH

:

N

NVQL

:

N

QL

:

Qu

ý


QLGD

:

Qu

ý

QLNN

:

Qu

ýN

TBDH

:

XHCN

:

ý
ụ .
-H


ụ v


L



-

ê



u
vụ qu



ii

ý
ụ .



u

.


-


X

v C

ĩ




ỤC LỤC
L
D
D




......................................................................................................... i
ý u ữv
.................................................................... ii
,
ồ ............................................................................... vi

Ở Đ U .......................................................................................................... 1
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦ QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BỒI
DƯỠNG HIỆU TRƯỞNG
NON Ở TRƯỜNG BỒI DƯỠNG
NH GIÁO
CÁN BỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC .............................................. 7
1 1 Tổ g qu

g iê cứu vấ đề ................................................................. 7
1 2 Nă g lực và ă g lực quả lý củ Hiệu trưở g trườ g mầm o .... 11
1.2.1. Năng lực ............................................................................................ 11
1.2.2. Năng lực quản lý của Hiệu trưởng ................................................... 13
1.2.3. Năng lực quản lý của Hiệu trưởng trường mầm non ....................... 15
1.2.4. Quản lý .............................................................................................. 19
1.2.5. Quản lý giáo dục ............................................................................... 24
1.2.6. Quản lý nhà trường ........................................................................... 26
1.2.7. Bồi dưỡng .......................................................................................... 28
1.2.8 Quản lý hoạt động bồi dưỡng ............................................................ 29
1 3 Hoạt độ g bồi dưỡ g Hiệu trưở g trườ g mầm o ......................... 29
1.3.1. Loại hình trường Bồi dưỡng Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục. .... 29
1.3.2. Chương trình bồi dưỡng ................................................................... 30
1.3.3. Hình thức bồi dưỡng ......................................................................... 30
1.4. Quản lý hoạt động bồi dưỡng hiệu trưởng trường mầm non
Trường Bồi dưỡng Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục tỉnh Phú Thọ ..... 31
1.4.1. Chức năng quản lý của Hiệu trưởng trường Trường Bồi dưỡng
Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục tỉnh Phú Thọ ................................... 31
1.4.2. Nội dung của quản lý hoạt động bồi dưỡng Hiệu trưởng mầm non .... 31
1.5. Bồi dưỡ g Hiệu trưở g trườ g mầm o tro g bối cả đổi mới
giáo dục ........................................................................................................... 38
1.5.1. Bối cảnh đổi mới ............................................................................... 38
1.5.2 Những vấn đề cần đổi mới đối với hoạt động bồi dưỡng Hiệu
trưởng trường mầm non .............................................................................. 41

iii


1 6 N ữ g yếu tố ả
ưở g đế quả lý oạt độ g bồi dưỡ g Hiệu

trưở g trườ g mầm o ............................................................................... 42
1.6.1. Yếu tố khách quan ............................................................................. 42
1.6.2. Yếu tố chủ quan ................................................................................. 44
Tiểu kết c ươ g 1 .......................................................................................... 46
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG BỒI DƯỠNG HIỆU
TRƯỞNG
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BỒI DƯỠNG HIỆU TRƯỞNG
CÁC TRƯỜNG
NON Ở TRƯỜNG BỒI DƯỠNG NH GIÁO
CÁN BỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC T NH H THỌ ........................................ 47
2 1 ài ét về trườ g Bồi dưỡ g N à giáo và Cá bộ quả lý giáo
dục tỉ
ú T ọ ........................................................................................... 47
2.1.1. Đặc điểm ........................................................................................... 47
2.1.2. Tổ chức bộ máy ................................................................................. 48
2.1.3. Quy mô bồi dưỡng ............................................................................. 49
2 2 K ái quát về tì
ì giáo dục mầm o tỉ
ú T ọ ................... 50
2.2.1. Quy mô giáo dục mầm non ............................................................... 50
2.2.2. Chất lượng giáo dục mầm non .......................................................... 50
2.2.3. Đội ngũ Hiệu trưởng trường mầm non Phú Thọ ............................. 53
2.3 Giới t iệu k ảo sát ................................................................................. 55
2.4. Th c trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng iệu trưởng trường
mầm non trường Bồi dưỡng Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục
Tỉnh Phú Thọ ................................................................................................. 56
2.4.1. Thực trạng về công tác ây dựng kế hoạch bồi dưỡng ..................... 56
2.4.2. Thực trạng tổ chức và chỉ đạo hoạt động bồi dưỡng hiệu
trưởng các trường mầm non của Trường Bồi dưỡng Nhà giáo và Cán
bộ quản lý giáo dục Tỉnh Phú Thọ .............................................................. 57

2.4.3. Thực trạng công tác kiểm tra giám sát hoạt động bồi dưỡng của
Trường Bồi dưỡng Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục Tỉnh Phú Thọ ........ 72
2 5 Đá

giá c u g t ực trạ g .................................................................... 74

2.5.1. Điểm mạnh ........................................................................................ 74
2.5.2. Điểm yếu............................................................................................ 75
Tiểu kết C ươ g 2 ......................................................................................... 76

iv


CHƯƠNG 3: BIỆN HÁ QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BỒI DƯỠNG
HIỆU TRƯỞNG
NON Ở TRƯỜNG BỒI DƯỠNG NH GIÁO
CÁN BỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC T NH H THỌ TRONG BỐI
CẢNH ĐỔI ỚI GIÁO DỤC ................................................................................ 77
3 1 N ữ g guyê tắc đề xuất biệ p áp ................................................... 77
3.1.1. Nguyên tắc đảm bảo tính pháp chế ................................................... 77
3.1.2. Nguyên tắc đảm bảo tính thực tiễn ................................................... 77
3.1.3. Nguyên tắc đảm bảo tính khoa học ................................................... 78
3.1.4. Nguyên tắc đảm bảo tính khả thi ...................................................... 78
3.2. ột số biệ p áp quả lý oạt độ g bồi dưỡ g đội gũ Hiệu
trưở g trườ g mầm o tỉ
ú T ọ tro g bối cả đổi mới giáo dục ..... 79
3.2.1. Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng Hiệu trưởng mầm non ...................... 79
3.2.2. Chỉ đạo cập nhật chương trình bồi dưỡng Hiệu trưởng mầm
non đáp ứng với yêu cầu của đổi mới giáo dục .......................................... 81
3.2.3. Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên của Trường bồi dưỡng

Nhà Giáo và Cán bộ quản lý giáo dục đáp ứng việc giảng dạy
chương trình mới ......................................................................................... 83
3.2.4. Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá nhằm hình
thành năng lực thực tiễn cho người học ..................................................... 87
3.2.5. Đẩy mạnh liên kết trong hoạt động bồi dưỡng để nâng cao chất
lượng bồi dưỡng .......................................................................................... 91
3.2.6. Tăng cường cơ sở vật chất phục vụ dạy học ..................................... 93
3 3 ối qu
ệ giữ các biệ p áp ........................................................... 96
3.3.1. Mục đích của khảo nghiệm ............................................................... 96
3.3.2. Nội dung khảo nghiệm ...................................................................... 97
3.3.3. Kết quả .............................................................................................. 97
Tiểu kết C ươ g 3 ....................................................................................... 101
K T LUẬN
KHUY N NGH ............................................................. 102
D NH ỤC CÁC T I LIỆU TH
KHẢO ......................................... 105
HỤ LỤC ..................................................................................................... 108

v


D NH
B

2.1:

Qu

B


2.2:

C ấ

B

2.3:





......................................................... 50





2015 ............................................................................. 53

B

2.4:



B

2.5:


B

2.6:

B

2.7:



ợ ý

B

2.8:



ợ ý

B

2.9:












2.10: B

ũH u

ấu ộ
ộ ủ



.................................................... 52

ê ộ uổ ủ H u


B

ỤC CÁC BẢNG, SƠ ĐỒ



ũ

2.11. H

B


2.12.

v ê ........................................... 57

ũ

v ê ................................................. 58



v ê về



ợ ý





qu






v ê về


g ...... 60



......... 61

v ê về



ù

................................................. 63


Bồ
B

... 53

về

N

v CBQLGD

......... 66

........................................................ 68









u
v



B

3.1:

Đ



B

3.2:

Đ



B


3.3:



qu


ồ 1.1. Về

về C VC

u

ụ vụ

CBQLGD - Đ


ề uấ ................ 98




... 70

ề uấ . ................. 99


v




uấ ......................................................... 100
ố qu



ă

vi

qu

ý ........................ 23


ỞĐ U
1. Lý do c ọ đề tài
G



v

qu

qu




Đ





uộ

êu ổ



uồ


qu



ợ về

. “G

uồ



v

V


u qu

qu

qu

quố



ều



ýv

ều





êu
qu



v
vự

về





ă

;

u ủ




u
qu










ộ;

v




u


ý



ĩ



; u

v






u ủ



êu ự về





ấu





uồ

;



êu





e

;



ố ố

ụ v









ữv
u

ũ

u ề

ố qu



u





u








;C

u

n;

v


v





ụ v Đ


ợ qu

ố. ừ










u: C

v

v

ĩ

2015-2016 ủ Bộ G

;

;C

uồ

phù

”.


ều ấ

uồ

N

ă


ộ ố

t





qu








ề vă



ĩ

ụ v




ộ XI ủ


ộ ê C ủ




ồ v

. Đ

ỳ qu



ă






ộ.

1



; qu

ý


ộ ố

u

u qu




Đ

N

u



v







ấ õ

quố


u ủ

.

u

ũ



N



êu ổ



qu



. Đ ều

ủ Đ

v N

về


ụ .
Đ
V



N

u



e

v

N
u



qu

e



qu

Đ



e





ũ





ố 40 – C / W




qu

ý

ụ .

28/06/2004 ủ B






: ổ

ụ v



Theo
về

ý

về
u

v

ộ XI ủ Đ

qu

ý





qu

ă




ũ

B

v


ộ qu

ý

õ: “Mục tiêu là ây dựng đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý

giáo dục được chuẩn hóa, đảm bảo chất lượng, đủ về số lượng, đồng bộ về cơ
cấu, đặc biệt chú trọng nâng cao bản lĩnh chính trị, phẩm chất, lối sống,
lương tâm, tay nghề của nhà giáo thông qua việc quản lý, phát triển đúng
hướng và có hiệu quả sự nghiệp giáo dục để nâng cao chất lượng đào tạo
nguồn nhân lực, đáp ứng những địi hỏi ngày càng cao của sự nghiệp cơng
nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước”.
ố 242-TB/TW ự

N

qu

ụ v


u

u
2(

ủ Bộ C

(

X) về



VIII)

ă 2020

: “Xây dựng đội ngũ nhà giáo và

cán bộ quản lý giáo dục đủ về số lượng, đáp ứng yêu cầu về chất lượng”.
Đ ợ

ự qu

ủ Đ


T





v N
ă


qu

về

ũH u




ũH u
.C ấ
ũ

T

u










ũ CBQL
ê

ộ.


ợ quan tâm

2



qu vấ
u
về





ũH u




v







. Bộ GD&Đ


hành




qu

về



v



ều





qu
ê qu


v

ộ ố ề

v
ũ


qu



ý

v











ụ vữ

v



u

v

ă



ù

v
tác qu

ộ ố vấ

qu
u

C



u








Non v
C

v



qu
êu





v



v

ề uấ

ý

u.

ũH u




.V

u


v

ựổ

qu
ê



ũ

H u

H


u ố qu

N

ĩ

ũ


ợ qu


H u



. Nâng





ý



uẩ H u

v

qu .


qu

ổ Đ ều

ộ qu


ý. Qu



u





ý



ề ấ

v



H u




.

v v




: “Quản lý hoạt động bồi dưỡng Hiệu

trưởng các trường mầm non ở trường Bồi dưỡng Nhà giáo và cán bộ quản
lý giáo dục tỉnh Phú Thọ ”
2

ục đíc

g iê cứu

Đ



Qu

H u
qu


ê

u

ý

u




uộ T

v











Bồ

ề uấ







mN
ý






N
qu

v
ý



ũH u

.

3. Đối tượ g, k ác t ể g iê cứu
-

ê

u: H



3





.


ũH u

ũ



- Đố



ê

u: Qu

ý







Bồ

ũH u

v

ộ qu


ý

.
4

ạm vi g iê cứu
- Về ộ

u : N

ê

u

qu

H u

ý





.
- Về

:


- Về

: Nă

2014- 2015 và 2015 – 2016.

5 C u ỏi g iê cứu


N

qu

ý



Bồ

T



N

H u

v

ộ qu


ý

hiên

?
-C





qu



N

ý



H u

v

ộ qu

N


ý



Bồ

?

6 Giả t uyết g iê cứu


H



H u

v C


u

u ủ

ê

ý












uẩ H u

H u
qu

ộ qu

Bồ

u
ý





êu

ồ v

N









êu

.D
ý





ũ

HI u





u ổ

về

qu


qu

êu

u



qu





u

qu



u ề uấ

ẽ góp


N



v qu


ủ T

ụ .

7 N iệm vụ g iê cứu
-N

ê

u





4



vấ

ề ý u

về


qu

ý về ộ




;

ũ



ộ qu

ý về ă

qu

về







qu

ý

Bồ

mn

ý

ự về

ụ v


H u

uồ

ụ .

qu



ộng ồ
N

v C



.

- Đề uấ

ộ ố


qu

ý



Bồ



N

H u

v

ộ qu

ý

.
8. P ươ g p áp g iê cứu
8.1. Nhóm phương pháp nghiên cứu lý luận
-N

ê

u




ộ về
-N
qu

ê
vấ

vụ




u

v N

về



u


uồ

ủ Đ




.

ê

u

u



ũ CBQL về

CBQL

ê


ê .

8.2. Nhóm các phương pháp nghiên cứu thực tiễn
8.2.1. Phương pháp điều tra bằng hỏi
ử ụ

u

ấ ý

ộ ố






H u

v
về




qu
2 ă

các

ý





H u

vừ qu .

8.2.2. Phương pháp phỏng vấn sâu
vấ
u ê


uH u

ủ T

u

Bồ

u công tác qu

N
ý



v

ộ qu



ý

ủ N

.

8.2.3. Phương pháp tổng kết kinh nghiệm
Dự


ê


về






qu

5

ý



ă


u


8.2.4. Phương pháp in ý kiến chuyên gia
ử ụ

ấ ý
qu



qu

ý

u ê

có kinh



ộ qu


ộ ố

ý



u

u về





Bồ


T

N

u

v C

v


ý

8.2.5 Phương pháp ử lý số liệu bằng toán thống kê
ử ụ

ử ý



u

u

ợ .

9 N ữ g đó g góp củ đề tài
- Về ý u : ổ

ý u


về

H u

qu





v

:C

qu

ý

ý

Bồ












ũ H u

ộ qu

H u



N



vụ





.

ề uấ có
qu






t
- Về

ý

v

v



ộ qu

ý ủ

inh

ố v
ý

ụ trong

ều

ự.

10 Cấu trúc củ đề tài
N



u

u




u

v



Chương 1: C



ý u

ủ qu

v

ý



Chương 3: B




ộ qu

ý



ý


qu





v qu

ý

H u
ụ .

H u

Bồ
.
ý




Bồ




H u
ộ qu

v

:

v





u

e 3

Bồ
Chương 2:

u

v
ụ .


6


ộ qu

H u
ý




CHƯƠNG 1
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦ QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BỒI DƯỠNG
HIỆU TRƯỞNG

NON Ở TRƯỜNG BỒI DƯỠNG NH GIÁO
CÁN BỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC

1 1 Tổ g qu


g iê cứu vấ đề

v












chu



ều












v



u

u




qu






v

về

ă



ỹ ă

qu

ý ủ

H u

êu

v


êu

u

ố qu



ũH u
ê

về

u



về


ă



H u

êu





.C

vự



ố qu



ều

7

u

ù

v

.

u
u




ỗ quố


ều



ỷ XXI
H u

ĩ


ỗ quố

vụ H u






H u

ă
uố

ự . u

u ủ




. Độ

u ê


. Đồ






ý

ụ v


.D



u ê


.


uẩ về


ý qu



H u










v
về qu

v

về






vụ,




u

ụ vụ

e

H u

v

êu

uồ

u ố
uộ

u

.

C ấ
N ữ







quố

qu
v

ă

ý




vụ


qu

ý



N

H u

F

v

qu


qu

ộ vù

v

ợ ;



C uẩ

ý



ỹ ă

e

;



ĩ

vự

:


ụ ;

v

C

e



ụ v

ă

ự ổ

; ă



e
ă
qu

; ă

ự : ă




ă



ă

ý. N
ê

u
)
ê

Đ

vấ . C
D (2005)




H u

D v

D

ý










v
ụ .

H

d L, LaPointe

u về




qu

.(





ợ v
ộ qu


ỹ ă



êu



qu

ý

ý

ộ ố u



ý



u về

ýv
ê

ă


H u

ều

;
ă

ă

ều

e




(

v

ự : ă





CBQL

Cộ


ồ .

qu

uẩ



ă



uẩ
qu



vấ . C

ă



ýv

; ă





ĩ về

u ủ







p chí

ụ 127)
ổ u

Trong kh
ă
về vấ

v

ều

v qu

ê

u ủ




ê
quố



ê
u

.

ũ

u

ê

ấ v

qu

.

N
ý






u


ỞV

v



ề ồ
qu

vă v

vừ qu

ũ

u






êu

8

u


vấ

h
vấ




ề ồ



u




Đ






C





vụ vừ


15/6/2004 về v

ũ

ộ qu

êu

v
u



ũ



ộ qu



ĩ




qu v


qu



ợ v












ụ V
ủ Bộ G

N

ụ v Đ


ụ v






êu

.

uố



2011-2020






êu

vụ

u

ụ .T



v

các Bộ N




ừ ă

ĩ v










ều

quố


ý

qu



qu




ă

2020 v





gành

v

2011


,t ự

qu

C



ă

u CNH HĐH




ýv


vẻ


êu

ố qu

u CNH -



ụ v











Đ




ủ C

ê qu

;







ụ ;

u qu


ụ v

G

uẩ
ề ủ

CNH HĐH ấ
ê

êu

.


HĐH ấ

về



u

ấu

uồ

Bộ

Trong
















v

2011 - 2020.

v





Bộ



ý

ý


êu ê


ụ .

ộ về






ụ .Đ

; vừ

v
ủ về ố



ý





u

ố 40 - C / W





B

ĩ


Đ


êu

C

9



C

vê ,

ụ vụ

u ă

2015;

ẳ .



ụ ”





u về vấ



ều u
ều









”- Lu

H Nộ

ă





ũH u



ê

HC


u

ỹ ủ Phùng Qu
ê

ũH u

–Đ

u

ề uấ

HC

u



ộ ố
êL


v

ă
ủ N u

ộ qu


ý

Đ
qu
ụ V

ý

(2014) Qu
êu

ụ –Đ

Quố



ý

u ổ


v

N





v

ộ ố




vụ qu
.

u về vấ

ề ồ

CBQL
ộ ố ề





: “ Đổ

ă

HC



ă






ự qu

ý

H Xu

ự qu

Bồ

”- Lu

ê

u



H u

HC



ũ CBQL

ê

ý

N


v C
êu

u



ù ợ v



ừ v


. Đ

.C


u




u

ê

ă

10

ý

êu




u
ự qu










H u



u ổ





ề uấ

ù ợ v

v CBQLGD

u về về vấ




H Nộ

CBQLGD



ý



u ê

Hay t


v

Du H





Bồ






N

ýv





. Lu

qu


ộ ố






ý


ê

2005 –



ộ qu

u



Quố

v
.

ă



êL


ũ




:




vấ

v

ề ê qu
ộ ố

.C




v





. Đồ


vụ qu


ý




v







êu

u

v

u

ỹ ă






về ố




qu



u


ũ

ộ qu

v

ý
ý



ý



ụ v


u ê



qu


ê

ù ê

về ố

ý



u về

v

ều







ũ


ê

u về


ều



ỗ ợ

v

BDNG&CBQLGD



v









CBQL




H u

uấ
uố

,
u

.

ều

ều. B


v

ch H u











v

ê

êu

ỳ ổ

u ủ





ê

qu

ý

về

ụ .


qu

u

.






ê

H u



về ă

u

ộ ố ộ


ổ u



ợ ý

v




ũ


ề uấ





u



qu





u



ý




v

vấ






H u

..
1.2. Nă g lực và ă g lực quả lý củ Hiệu trưở g trườ g mầm o
1.2.1. Năng lực
Trong uố

u “ Qu




: Nă

ù ợ v



ă




u ê

ýv



êu



u qu ”


u

uộ


u qu





ý




.



u

.

11

: ă



u

v


- Nă



u
ă

u :

ă



ă






ều

é

u



ă




qu

ợ .

- Nă




u ê



ă


:

ự ổ

ă



ă



ĩ
ă

vự







ụ …
N ữ


ă








v



. Nă



ă














ều






ự qu

qu



ý ự

v

ều





.






u

e


ý ủ




: ă

ố qu

u

u
ê

ă
:





uộ
- ỹ ă

:







u







v

.


v

u



u



v



.








.



:



v

.

ỹ ă

u



ựv



ự v


u



ỹ ă

ù

u



ỹ ă



ều

é

u

ều ý

v

v

.

Đ


e

- Nă
u

é




về ă

ấu
ê

u

ê

ộ ố

u

ấ ủ

ă




u:



ý ủ

ựv

õ



ũ

ực.

- Nă









ê qu



chung chung nào.

12



u qu v




u




ă





ê qu





u


ỹ ă

- Nă
v



ê


ă



uỳ


ũ



ă
ă





ă


ự .




é

êu

ự về



ộ ổ ợ

uộ





ự về



.

d




ự về

: Nă

v

u


êu






qu

ă


ũ

ự ổ

ỹ ă

. Nă




C







ố ổ
qu



ộ .

uấ



1.2.2. Năng lực quản lý của Hiệu trưởng


The
Hợ

ê


v
H u

ù

qu

.N

.N



H u

u qu



qu
v

ă



ý

ý


ều

ă

v



ấ v

ă



:

ý

ă





ý


qu ề v

ê






ă












)




qu



m



qu

v

u ê

ă

ýv



ự về

N

ĩ

v


ủ H u

- Nă

v.

uộ

uố : Qu




ủ H u

– NXB Đ



ố v

ấ v

uộ v







(



u : Qu
v

ều





80

(OECD)


v

u





ều



u. V v



u

13




u



qu
u



ý





ă





vấ



u ề

ũ

.C


ă

ă

qu



qu



õ

qu ề

ê

e





H u

u

vữ


u ê

;

.

u

về ĩ

vự





u

uẩ



u

u

N

ý




ỹ ă



theo



e

u

c
ự qu

- Nă


ý

ự qu





ý ủ H u

v



ă


êu ề

ố: ự

qu





;
; ự
e

ă

về
ă

u

é


qu

u v
v
v



qu



ự , ủ

ự qu
v

; ự

v


ỹ ă

;



v




õ

.N

ấ ý
.D



u ố

e

e

v . Nă

u
nhà

v

v

v
qu

ộ ố


v

u
;

ều






ý





qu



ố . Cuố

ù

ý ă

u qu .


pháp

u



:H u

trong êu



qu

ự ổ

ĩ
ê

v







v ê . Lu


.N

ý

u


u

. Có



về


14

ý



uv



u
ă



.Y u ố


ý







qu



qu ề

ý
v

.

ợ qu

u qu

ợ về v

ấ v




N


ều





ều





u


ă







v.


v

u

ă

ự qu



ý

ủ H u







ự qu



v



ă






ă

ẽ ê



ủ N

v





êu





ều


1.2.3. Năng lực quản lý của Hiệu trưởng trường mầm non
3 Đ ều 16. Đ ều


Theo
Qu

Ban hành kèm theo

ố 14/2008/QĐ-BGDĐ
Bộ G

ụ v Đ

07


n

H u

4



uẩ

êu

u

êu






ấ 5 ă

ê


u



v



u:


.






qu

e


;
Đ




qu

ố ố
ý

ộ qu
u ê

ẻv

Theo Th

17/2011/

ý;
vụ;

u

về

ă

ự ổ


ẻ.
14/4/2011

-BGD&Đ

uẩ H u


uẩ



H u



2008 ủ Bộ




C

ă



qu


4 êu

uẩ v 19 êu



. (Gồ 5 êu

:
Tiêu

uẩ 1:





15

))


êu

1

êu

2. Đ


êu

3.Lố ố

êu

4.G

êu

5. H

êu





(3 êu


(4 êu

u)

(3 êu
ử (4 êu


uẩ 2: Nă

6.



êu

7. N

vụ

êu

8:

u)

u ê

vụ

u ê

ă

u)

(2 êu




êu

u)

(4 êu
(3 êu

(Gồ 03 tiêu ch )

u)
u)





u)

(3 yêu

êu

uẩ 3: Nă

ự qu

Tiêu chí 9: H u
- êu
êu




(Gồ

v

ý (2 êu



09 êu

)

u)



u)
11. Qu

(3 êu

ý
vụ qu

10: X

(3 êu


êu

u)

ý ổ





v ê , nhân viên nhà

u)

êu

12. Qu

ý ẻe

êu

13. Qu

ý

êu

14. Qu


ý

êu

15. Qu

ý

êu

16. ổ

êu

17.



(4 êu



u

u)

ă




ẻ (3

u)

êu
ộ (Gồ

2 êu





uẩ 4: Nă

ự ổ



(4 êu

u)





ụ (3 êu

u)






(2 êu

u)

ợ v

êu

19.






ợ v

ẻv



u ố v

ẻ (3 êu
v


qu

ý ủ

H u
vụ ủ

u)



)

18. ổ
êu

v



êu
N ữ

(3 êu

(3 êu

Đ ều


16

u)

u


ợ qu

u)
.

.






ộ uổ

v

u

e


ẻe


Bộ G

; ổ

ă
Qu

ý

Hu



X



êu

u ố


ẻe



ă

v




qu

ý ử ụ

uồ
e

v



vê v

ẻe

.


u

ă

vụ v qu ề

C

vụ ụ


v

e qu




ủ H u

trong Đ ều


u

e qu

.


qu

;











ă

v





;

v






vấ

. Đề uấ

qu ề qu



.

ý


qu
ỷ u

ố v

u







.
ýv

ử ụ

u qu

17



qu ề .



e



qu

ổ vă


qu

Phân công,
u



u ê

v

;



ẻ; ổ

Qu



.




e qu



ẻ.




u .

uẩ


ý





u ê

u



ă .






vụ u

e qu



ộ qu

X




êu

ẻe



e qu





u ố v


ă

.

ẻe .

v



u



ợ v

u



Bộ

uổ

ẻe






.

Hu

e





ụ v Đ

e

ă

uồ




×