Tải bản đầy đủ (.ppt) (27 trang)

dự n kinh doanh sn patin BlueSky

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.6 MB, 27 trang )



DỰ ÁN KINH DOANH SÂN TRƯỢT
DỰ ÁN KINH DOANH SÂN TRƯỢT
PATIN BLUESKY
PATIN BLUESKY
Nhóm 10 – L p QTKD4 K2ớ

T ng quan v d ánổ ề ự

S n ph m – th tr ngả ẩ ị ườ

a i m u tĐị đ ể đầ ư

Xây d ng và ki n trúcự ế

Công ngh & Trang thi t bệ ế ị

C c u nhân viên & Ti n l ngơ ấ ề ươ

Tài chính – kinh tế

ánh giá hi u qu d án.Đ ệ ả ự
Địa chỉ : số 257 Lê Quang Đạo –
Mỹ Đình – Từ Liêm – Hà Nội.
Tel : 043 739 2402
Fax: 043 739 2403
Web: www.Blueskysport.com
Email:




Giới Thiệu chủ đầu tư
Công ty cổ phần xây dựng thương
mại Thiên Sơn
Tên công ty : Cty Cp XD - TM Thiên Sơn
Trụ sở chính : Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
Tel : 043 739 2402
Fax : 043 739 2403
Người đại diện : Ông Nguyễn Thiên Sơn
Chức vụ : Chủ tịch HĐQT – Giám đốc cty
Ngành nghề KD: cho thuê sân patin, phòng tập đa năng.
Tư cách pháp nhân : giấy chứng nhận đăng ký kinh
doanh số 0303000133 do sở kế hoạch đầu tư thành phố
Hà Nội cấp ngày 26/12/2010
Tình hình tài chính :Vốn điều lệ 35,000,000,000 (đồng
Tổng quan về ý tưởng
Tổng quan về ý tưởng
Khu vực Mỹ Đình
là nơi tập hợp
nhiều loại hình thể
thao, điểm vui
chơi của giới trẻ
Nhu c u ầ
v th ề ể
thao ng y à
c ng caoà
Khu vực Mỹ
Đình gần nhiều
trường đại học,
trường quốc tế

Patin là
môn thể
thao được
giới trẻ yêu
thích
Hình thành ý tưởng
Từ thực tế phân tích và nghiên cứu trên thị
trường
 Chúng tôi đã dưa ra ý tưởng kinh doanh:
xây dựng sân trượt Patin & phòng tập đa năng
BLUE SKY
 Tổng diện tích : 40m x70m
Căn cứ cơ sở lý luận
Căn cứ thực tiễn
Căn cứ cơ sở pháp lý
Sản phẩm của dự án:
Sản phẩm của dự án:


- Dịch vụ sân trượt
- Dịch vụ sân trượt
Patin
Patin
- Thuê đồ thể thao
- Thuê đồ thể thao


- Phòng tập đa chức
- Phòng tập đa chức
năng, aerobic, yoga,

năng, aerobic, yoga,
khiêu vũ
khiêu vũ
- Thu khác
- Thu khác


Sản phẩm & Thị trường
Sản phẩm & Thị trường
Thị trường
Thị trường

Nhu c u th tr ngầ ị ườ

L i th c nh tranhợ ế ạ

Chi n l c Marketingế ượ

Giảm giá 10% dành cho
hssv

Giảm giá dịp lễ tết 10%

Giá cạnh trạnh với các
đơn vị khác :5000đ/h
-
Quảng cáo
Online
-
Tài trợ Event tại

các trường
-
Tổ chức cuộc thi
trượt patin, khiêu

Xây dựng & Kiến trúc
Xây dựng & Kiến trúc
Tầng 1
Xây dựng & Kiến trúc
Xây dựng & Kiến trúc
Tầng 2
Xây dựng & Kiến trúc
Xây dựng & Kiến trúc
TT Hạng mục xây dựng Đơn vị Tổng khối
lượng
Đơn giá
(Đồng)
Thành tiền
(Đồng)
1 Thuê mặt bằng m² 2800 480000 1344000000
2 Khu nhà quản lí m² 650 3000000 1950000000
3 Quầy vé m² 35 1000000 35000000
4 Phòng trông đồ m² 40 2000000 80000000
5 Nhà vệ sinh m² 80 1200000 96000000
6 Phòng thuê đồ m² 50 1000000 50000000
7 Phòng thay đồ m² 30 1000000 30000000
8 Quây bán đồ uống m² 50 500000 25000000
9 Phòng y tế m² 20 700000 14000000
10 Sân trượt ngoài trời m² 700 200000 14000000
11 Sân trượt trong nhà m² 1300 180000 234000000

12 Phòng tập thể thao m² 400 200000 80000000
13 Phòng erobic m² 150 200000 30000000
14 Phòng yoga m² 100 200000 20000000
15 Phòng khiêu vũ m² 150 200000 30000000
16 Nhà kho m² 50 100000 5000000
17 Hệ thống tường rào m² 2800 90000 252000000
18 Nhà xe m² 300 110000 33000000
19 Cổng,nhà bảo vệ m 20 300000 6000000
20 Khuôn viên cây xanh m 200 100000 20000000
21 Đường điện m 200 150000 30000000
22 Đường giao thông nội bộ m² 500 250000 125000000
Công nghệ và trang thiết bị
Công nghệ và trang thiết bị
TT TÊN THIẾT BỊ
ĐƠN
VỊ
SỐ
LƯỢNG NƠI CUNG CẤP ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN
( triệu đồng)
1 Máy tập đa năng chiếc 25 TĐ TT Động Lực 8.9 222.5
2 Máy chạy bộ điện chiếc 25 TĐ TT Động Lực 8.62 215.5
3 Máy tập aerobic chiếc 20 TĐ TT Động Lực 5.2 104
4
Máy TD thẩm mỹ(tatol
core) chiếc 25 TĐ TT Động Lực 2.5 62.5
5 Giày trượt patin đôi 300 174C - Kim Mã 0.58 174
6 Điều hòa cái 5 Siêu thị Metro 8.3 41.5
7 Quạt gió cái 5 Siêu thị Metro 0.98 4.9
8 Tủ lạnh cái 2 Siêu thị Metro 4.5 9

9 Tủ Đông Daewoo VCF-290 cái 3 Siêu thị Metro 4.18 12.54
10 Hệ thống đèn chiếu sáng Siêu thị Metro 45
11 Máy khử mùi và hút bụi cái 8 Siêu thị Metro 1.3 10.4
12 Dụng cụ bảo hộ thể thao bộ 200 174C - Kim Mã 0.109 21.8
13 Máy phát điện cái 3 Siêu thị Metro 12 36
14 Dàn âm thanh dàn 6 Siêu thị Metro 11.2 67.2
15 Máy quẹt thẻ cái 3 Big C 2.65 7.95
16 Gương m² 180 0.12 21.6
17 Tủ để đồ cái 12 3.48 41.76
18 Ghế sofa bộ 4 12 48
19 Bàn làm việc bộ 2 3.5 7
20 Máy vi tính cái 19 Trần Anh 7.5 142.5
Công cụ dụng cụ
Công cụ dụng cụ
Stt Chỉ tiêu Đơn vị
Số
lượng
Nguồn cung
cấp Đơn giá
Thành
Tiền
1
Các loại cốc
chén chiếc 100 BIG C 0.015 1.5
2
Bàn ghế nhân
viên bộ 20
BIG C
0.325 6.5
3

Các dụng cụ y tế
khác

7
4 Điện thoại Cái 8 PICO 0.3 2.4
5 Bộ đàm Cái 6 PICO 0.18 1.08
6
Đồ dùng văn
phòng 3
7 Dụng cụ khác
BIG C
5
Tổng 26.48
Nhân sự
Nhân sự
Cơ cấu quản lý
Cơ cấu quản lý
Tiền lương
Tiền lương
ĐƠN GIÁ TIỀN LƯƠNG
TT Chức danh
Số
lượng
Năm thứ nhất Năm thứ hai Năm thứ ba
Mức
lương
tháng
Lương
tháng
Mức

lương
tháng
Lương
tháng
Mức
lương
tháng
Lương
tháng
1 Giám đốc 1 8 8 9 9 10 10
2 Phó giám đốc 1 6 6 6.7 6.7 7 7
3 Trưởng phòng 3 4.5 13.5 5.7 17.1 7.5 22.5
4 NV kinh doanh 4 4 16 4.8 19.2 5.5 22
5 NV kế toán 3 4 12 4.6 13.8 4 12
6 NV kĩ thuật 2 4 8 4.6 9.2 4.8 9.6
7
Huấn luyện
viên 14 4 56 4.3 60.2 4.5 63
8 NV bán hàng 6 2.3 13.8 2.5 15 3 18
9 NV y tế 4 2.5 10 2.8 11.2 3.3 13.2
10 NV bán vé 10 2.2 22 2.5 25 3 30
11 NVcho thuê đồ 6 2.3 13.8 2.6 15.6 3.2 19.2
12 NV bảo vệ 6 2.5 15 2.8 16.8 3.2 19.2
13 NV trông xe 4 2.2 8.8 2.5 10 3 12
14 NV trông đồ 6 2.3 13.8 2.8 16.8 3.2 19.2
15 NV vệ sinh 4 2.2 8.8 2.5 10 3 12
Tài chính dự án
Tài chính dự án

Tổng vốn đầu tư ban đầu : 9173.03 triệu đồng


Đầu tư máy móc thiết bị: 2221.55 triệu đồng

Chi phí lắp đặt vận hành chạy thử:120 triệu

Chi phí xây dựng sân và phòng tập: 6825 triệu

Nguồn vốn đảm bảo đầu tư:

Vốn tự có: 4823.91 triệu đồng

Vốn vay:4349.12 triệu đồng
Tài chính – lượng khách dự kiến
Tài chính – lượng khách dự kiến

Trượt Patin tăng theo công suất của dự án

Tập GYM năm sau cao hơn năm trước 10%

Khiêu vũ tăng hàng năm khoảng 12 %

Aerobic hàng năm tăng khoảng 10%

Lương khách Yoga năm sau tăng hơn năm trước 5%
Khấu hao
Khấu hao
STT

Chỉ tiêu


Năm
1 2 3 4 5
1 Trả vốn gốc 860.22 860.22 860.22 860.22 860.22
2
Trả lãi vay vốn
đầu tư 559.15 447.32 335.49 223.66 111.83
3
Vốn vay lưu
động
4
Lãi vay vốn lưu
động
5 Tổng cộng 559.15 447.32 335.49 223.66 111.83
Trả nợ qua các năm
Trả nợ qua các năm
STT

Chỉ tiêu

Năm
1 2 3 4 5
1
Máy móc thiết
bị 468.31 468.31 468.31 468.31 468.31
2
Giá trị thanh
lý 200
3 Nhà xưởng 682.5 682.5 682.5 682.5 682.5
4 Giá trị thu hồi 3412.50
5 Tổng khấu hao 1150.8 1150.81 1150.81 1150.8 1150.8

TT CHỈ TIÊU
NĂM
1 2 3 4 5
1 CP SP đầu vào 720 792 871.2 958.32 1054.152
2 lương CNV 2662.2 2972.27 3373.2 4009 4882.788
3 Marketing 360 180 180 180 180
4 CP bảo dưỡng 60 60 60 60 60
5 CP q.lý& bhang 869.13 1030.43 1151 1143.2 1284.12
6 CP dự phòng 100 200 200 200 200
7



CP dvụ mua ngoài
1)CP điện năng fong 392.4 400.248 408.25 416.42 424.74638
2)CP điện sân trượt 122.54 124.991 127.49 130.04 132.64124
3)CP khác 48.55 49.521 50.511 51.522 52.552081
8 CP in vé và làm thẻ 260.43 291.682 326.68 365.89 409.79165
8 khấu hao 1150.81 1150.81 1150.81 1150.81 1150.81
9 lãi vay vốn đầu tư 559.15 447.316 335.49 223.66 111.82912
10 phân bổ CP công cụ dụng cụ 8.83 8.83 8.83
11 chi phí thuê đất 840.00 840.00 840.00 840.00 840.00
Tổng chi phí 7314.03 7708.09 8243.44 8888.79 9943.43
chi phí chịu thuế VAT đầu vào 196.392 189.844 202.41 216.22 231.38833
Lợi nhuận dự kiến
Lợi nhuận dự kiến
STT

CHỈ TIÊU


NĂM
1 2 3 4 5
1 Doanh thu 9288.30 10877.37 12616.45 14102.43 16171.00
VAT đầu ra 928.83 1087.74 1261.65 1410.24 1617.10
2 Giảm trừ doanh thu 1% 1% 1% 1% 1%
3 Doanh thu thuần 9195.417 10768.59 12490.286 13961.404 16009.29
4 Chi phí 7314.0323 7708.091 8243.4364 8888.7937 9943.43
VAT đầu vào 196.392 189.8441 202.41384 216.21855 231.3883
VAT phải nộp 732.44 897.89 1059.23 1194.02 1385.71
5
Lợi nhuận trước
thuế 1241.83 2271.38 3313.78 4019.61 4841.86
6 Thuế 310.45743 567.8461 828.44571 1004.9025 1210.464
7 Lợi nhuận sau thuế 931.3723 1703.538 2485.3371 3014.7075 3631.392
Thời Gian hoàn vốn
Thời Gian hoàn vốn
Thời gian hoàn vốn
Chỉ tiêu 1 2 3 4 5
W+D 2082.2 2854.3 3636.15 4165.5175 4782.202
HSCK 0.885 0.7831 0.69305 0.6133187 0.54276
Hiện giá 1842.64 2235.37 2520.03 2554.7899 2595.588
Tích lũy 1842.64 4078.01 6598.04 9152.83 11748.42

DPP 2.31503
hay DPP là 2 năm 4 tháng 2 ngày
Đánh giá hiệu quả đầu tư dự án
Đánh giá hiệu quả đầu tư dự án
Chỉ tiêu Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
Doanh thu
9288.30 10877.37 12616.45 14102.43 16171.00

VAT tạm thu
928.83 1087.74 1261.65 1410.24 1617.10
VAT đầu vào
196.392 189.8441 202.41384 216.21855 231.3883
VAT dự kiến
nộp
732.44 897.89 1059.23 1194.02 1385.71
Tổng lợi nhuận 11766.347
Doanh thu 62995.55
Tỷ suất lợi nhuận 18.678%
Tổng lợi nhuận 11766.347
Vốn tự có 4823.91
Tỷ suất lợi nhuận 243.92%
Thuế
VAT dự
kiến nộp
Tỷ suất lợi
nhuận/ doanh
thu
Tỷ suất lợi
nhuận/ vốn tự

Đánh giá hiệu quả đầu tư dự án
Đánh giá hiệu quả đầu tư dự án

Hiệu quả xã hội:

Vấn đề tạo việc làm của dự án:

Dự án giải quyết việc làm cho trên 70 công nhân viên làm việc

tại công ty với mức lương tối thiểu là 2200000đ/tháng và mức
lương trung bình là 2400000đ/người/tháng, góp phần giải quyết
vấn đề lao động tại địa phương.

Đóng góp cho Ngân sách Nhà nước:

Qua bảng thống kê trên có thể thấy trung bình một năm riêng
về thuế thu nhập doanh nghiệp dự án đã đóng góp cho Ngân
sách trung bình trên 900tr/năm. Như vậy, dự án đã góp phần
thực hiện các chiến lược phát triển kinh tế tại địa phương.

×