Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Kế hoạch giảng dạy học kì 1_ trung tâm tin học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.57 KB, 10 trang )

Trường ðH Kỹ thuật công nghệ TP.HCM
Phòng ðào tạo
Khóa 11 bắt ñầu học từ tuần 8 (24.10.2011). Nghỉ tết: tuần 20, 21, 22 ( từ 16.01.2012 ñến 05.02.2012)
STT Nhóm Tổ TH Mã MH Tên môn học Tín chỉ GV giảng dạy Thứ Tiết bắt ñầu Số tiết Phòng Lớp Ngày học
1
05 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 7 3 301 11CDT01 ... 24/10/11-01/01/12
2
05 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 7 3 LAU9_L5 11CDT01 ... 07/11/11-15/01/12
3
05 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 1 3 LAU9_L5 11CDT01 ... 07/11/11-15/01/12
4
05 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 4 3 LAU9_L5 11CDT01 ... 07/11/11-15/01/12
5
05 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 10 3 LAU9_L5 11CDT01 ... 07/11/11-15/01/12
6
10 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 10 3 314 11CMT01 ... 24/10/11-01/01/12
7
10 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)


3 5 7 3 LAU9_L2 11CMT01 ... 07/11/11-15/01/12
8
10 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 10 3 LAU9_L5 11CMT01 ... 07/11/11-15/01/12
9
10 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 7 3 LAU9_L5 11CMT01 ... 07/11/11-15/01/12
10
16 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 4 3 214 11CSH01 ... 24/10/11-01/01/12
11
16 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 10 3 LAU9_L2 11CSH01 ... 07/11/11-15/01/12
12
16 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 7 3 LAU9_L5 11CSH01 ... 07/11/11-15/01/12
13
16 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 10 3 LAU9_L5 11CSH01 ... 07/11/11-15/01/12
14
17 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 10 3 U08.05 11CTA01 ... 24/10/11-01/01/12
15

17 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 1 3 LAU9_L5 11CTA01 ... 07/11/11-15/01/12
16
17 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 4 3 LAU9_L5 11CTA01 ... 07/11/11-15/01/12
17
17 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 7 3 LAU9_L5 11CTA01 ... 07/11/11-15/01/12
18
17 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 10 3 LAU9_L5 11CTA01 ... 07/11/11-15/01/12
19
28 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 4 3 301 11DKT01 ... 24/10/11-01/01/12
20
28 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 1 3 LAU9_L1 11DKT01 ... 07/11/11-15/01/12
21
28 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 7 3 LAU9_L3 11DKT01 ... 07/11/11-15/01/12
22
28 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)

3 3 10 3 LAU9_L3 11DKT01 ... 07/11/11-15/01/12
23
29 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 1 3 301 11DKT03 ... 24/10/11-01/01/12
24
29 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 4 3 LAU9_L1 11DKT03 ... 07/11/11-15/01/12
25
29 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 7 3 LAU9_L4 11DKT03 ... 07/11/11-15/01/12
Kế hoạch tổ chức giảng dạy học kỳ 1 - Năm học 2011-2012 - Trung tâm Tin học Hutech
Thi học kỳ 1 bắt ñầu từ tuần 26, 27, 28 (từ 27.02.2012 ñến 18.03.2012)
ðịa ñiểm học : Phòng ký hiệu U : cơ sở 31/36- Ung Văn Khiêm - P.25 - Q.Bình Thạnh
Các phòng còn lại : cơ sở 144/24- ðiện Biên Phủ - P.25 - Q.Bình Thạnh.
1
STT Nhóm Tổ TH Mã MH Tên môn học Tín chỉ GV giảng dạy Thứ Tiết bắt ñầu Số tiết Phòng Lớp Ngày học
26
29 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 10 3 LAU9_L4 11DKT03 ... 07/11/11-15/01/12
27
30 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 1 3 302 11DKT05 ... 24/10/11-01/01/12
28
30 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)

3 5 4 3 LAU9_L1 11DKT05 ... 07/11/11-15/01/12
29
30 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 7 3 LAU9_L3 11DKT05 ... 07/11/11-15/01/12
30
30 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 10 3 LAU9_L3 11DKT05 ... 07/11/11-15/01/12
31
31 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 4 3 302 11DKT07 ... 24/10/11-01/01/12
32
31 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 1 3 LAU9_L1 11DKT07 ... 07/11/11-15/01/12
33
31 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 7 3 LAU9_L3 11DKT07 ... 07/11/11-15/01/12
34
31 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 10 3 LAU9_L3 11DKT07 ... 07/11/11-15/01/12
35
32 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 1 3 301 11DKT09 ... 24/10/11-01/01/12
36

32 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 4 3 LAU9_L1 11DKT09 ... 07/11/11-15/01/12
37
32 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 10 3 LAU9_L3 11DKT09 ... 07/11/11-15/01/12
38
32 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 7 3 LAU9_L3 11DKT09 ... 07/11/11-15/01/12
39
33 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 4 3 301 11DKT11 ... 24/10/11-01/01/12
40
33 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 1 3 LAU9_L1 11DKT11 ... 07/11/11-15/01/12
41
33 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 7 3 LAU9_L4 11DKT11 ... 07/11/11-15/01/12
42
33 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 10 3 LAU9_L4 11DKT11 ... 07/11/11-15/01/12
43
34 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)

3 4 4 3 711 11DKT13 ... 24/10/11-01/01/12
44
34 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 1 3 LAU9_L1 11DKT13 ... 07/11/11-15/01/12
45
34 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 7 3 LAU9_L4 11DKT13 ... 07/11/11-15/01/12
46
34 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 10 3 LAU9_L4 11DKT13 ... 07/11/11-15/01/12
47
38 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 10 3 302 11DTC01 ... 24/10/11-01/01/12
48
38 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 7 3 LAU9_L1 11DTC01 ... 07/11/11-15/01/12
49
38 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 1 3 LAU9_L3 11DTC01 ... 07/11/11-15/01/12
50
38 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 4 3 LAU9_L3 11DTC01 ... 07/11/11-15/01/12
51

39 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 7 3 302 11DTC03 ... 24/10/11-01/01/12
52
39 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 10 3 LAU9_L1 11DTC03 ... 07/11/11-15/01/12
53
39 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 1 3 LAU9_L4 11DTC03 ... 07/11/11-15/01/12
54
39 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 4 3 LAU9_L4 11DTC03 ... 07/11/11-15/01/12
55
40 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 10 3 611 11DTC05 ... 24/10/11-01/01/12
56
40 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 4 3 LAU9_L2 11DTC05 ... 07/11/11-15/01/12
57
40 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 1 3 LAU9_L3 11DTC05 ... 07/11/11-15/01/12
58
40 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)

3 4 4 3 LAU9_L3 11DTC05 ... 07/11/11-15/01/12
59
41 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 7 3 611 11DTC07 ... 24/10/11-01/01/12
2
STT Nhóm Tổ TH Mã MH Tên môn học Tín chỉ GV giảng dạy Thứ Tiết bắt ñầu Số tiết Phòng Lớp Ngày học
60
41 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 1 3 LAU9_L2 11DTC07 ... 07/11/11-15/01/12
61
41 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 1 3 LAU9_L3 11DTC07 ... 07/11/11-15/01/12
62
41 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 4 3 LAU9_L3 11DTC07 ... 07/11/11-15/01/12
63
44 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 4 3 314 11CDL01 ... 24/10/11-01/01/12
64
44 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 1 3 LAU9_L2 11CDL01 ... 07/11/11-15/01/12
65
44 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)

3 2 7 3 LAU9_L1 11CDL01 ... 07/11/11-15/01/12
66
44 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 10 3 LAU9_L1 11CDL01 ... 07/11/11-15/01/12
67
44 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 4 3 LAU9_L2 11CDL01 ... 07/11/11-15/01/12
68
45 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 1 3 U12.01 11CDL05 ... 24/10/11-01/01/12
69
45 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 7 3 LAU9_L2 11CDL05 ... 07/11/11-15/01/12
70
45 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 10 3 LAU9_L2 11CDL05 ... 07/11/11-15/01/12
71
45 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 7 3 LAU9_L2 11CDL05 ... 07/11/11-15/01/12
72
45 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 10 3 LAU9_L2 11CDL05 ... 07/11/11-15/01/12
73

46 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 1 3 214 11CQT01 ... 24/10/11-01/01/12
74
46 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 10 3 LAU9_L1 11CQT01 ... 07/11/11-15/01/12
75
46 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 7 3 LAU9_L1 11CQT01 ... 07/11/11-15/01/12
76
46 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 1 3 LAU9_L4 11CQT01 ... 07/11/11-15/01/12
77
46 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 4 3 LAU9_L4 11CQT01 ... 07/11/11-15/01/12
78
46 05 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 10 3 LAU9_L4 11CQT01 ... 07/11/11-15/01/12
79
46 06 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 7 3 LAU9_L4 11CQT01 ... 07/11/11-15/01/12
80
47 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)

3 3 4 3 314 11CQT05 ... 24/10/11-01/01/12
81
47 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 4 3 LAU9_L2 11CQT05 ... 07/11/11-15/01/12
82
47 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 1 3 LAU9_L2 11CQT05 ... 07/11/11-15/01/12
83
47 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 1 3 LAU9_L5 11CQT05 ... 07/11/11-15/01/12
84
47 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 7 3 LAU9_L5 11CQT05 ... 07/11/11-15/01/12
85
47 05 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 4 3 LAU9_L5 11CQT05 ... 07/11/11-15/01/12
86
47 06 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 10 3 LAU9_L5 11CQT05 ... 07/11/11-15/01/12
87
48 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 4 3 U08.01 11CQT09 ... 24/10/11-01/01/12
88

48 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 7 3 LAU9_L1 11CQT09 ... 07/11/11-15/01/12
89
48 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 10 3 LAU9_L1 11CQT09 ... 07/11/11-15/01/12
90
49 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 7 3 214 11CKT01 ... 24/10/11-01/01/12
91
49 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 1 3 LAU9_L1 11CKT01 ... 07/11/11-15/01/12
92
49 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 4 3 LAU9_L1 11CKT01 ... 07/11/11-15/01/12
93
49 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 4 3 LAU9_L3 11CKT01 ... 07/11/11-15/01/12
3
STT Nhóm Tổ TH Mã MH Tên môn học Tín chỉ GV giảng dạy Thứ Tiết bắt ñầu Số tiết Phòng Lớp Ngày học
94
49 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 1 3 LAU9_L3 11CKT01 ... 07/11/11-15/01/12
95

49 05 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 1 3 LAU9_L4 11CKT01 ... 07/11/11-15/01/12
96
49 06 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 4 3 LAU9_L4 11CKT01 ... 07/11/11-15/01/12
97
50 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 10 3 314 11CKT05 ... 24/10/11-01/01/12
98
50 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 1 3 LAU9_L2 11CKT05 ... 07/11/11-15/01/12
99
50 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 4 3 LAU9_L2 11CKT05 ... 07/11/11-15/01/12
100
50 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 7 3 LAU9_L2 11CKT05 ... 07/11/11-15/01/12
101
50 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 10 3 LAU9_L2 11CKT05 ... 07/11/11-15/01/12
102
51 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)

3 7 1 3 314 11CXD01 ... 24/10/11-01/01/12
103
51 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 7 3 LAU9_L1 11CXD01 ... 07/11/11-15/01/12
104
51 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 10 3 LAU9_L1 11CXD01 ... 07/11/11-15/01/12
105
51 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 1 3 LAU9_L5 11CXD01 ... 07/11/11-15/01/12
106
51 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 4 3 LAU9_L5 11CXD01 ... 07/11/11-15/01/12
107
51 05 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 1 3 LAU9_L5 11CXD01 ... 07/11/11-15/01/12
108
51 06 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 4 3 LAU9_L5 11CXD01 ... 07/11/11-15/01/12
109
52 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 7 3 214 11CXD05 ... 24/10/11-01/01/12
110

52 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 7 3 LAU9_L2 11CXD05 ... 07/11/11-15/01/12
111
52 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 10 3 LAU9_L2 11CXD05 ... 07/11/11-15/01/12
112
52 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 4 3 LAU9_L4 11CXD05 ... 07/11/11-15/01/12
113
52 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 1 3 LAU9_L4 11CXD05 ... 07/11/11-15/01/12
114
52 05 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 1 3 LAU9_L5 11CXD05 ... 07/11/11-15/01/12
115
52 06 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 4 3 LAU9_L5 11CXD05 ... 07/11/11-15/01/12
116
53 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 1 3 U12.01 11CTP01 ... 24/10/11-01/01/12
117
53 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)

3 6 7 3 LAU9_L2 11CTP01 ... 07/11/11-15/01/12
118
53 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 7 3 LAU9_L1 11CTP01 ... 07/11/11-15/01/12
119
53 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 10 3 LAU9_L1 11CTP01 ... 07/11/11-15/01/12
120
53 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 10 3 LAU9_L2 11CTP01 ... 07/11/11-15/01/12
121
54 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 4 3 U09.07 11CDL09 ... 24/10/11-01/01/12
122
54 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 7 3 LAU4_L2 11CDL09 ... 07/11/11-15/01/12
123
54 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 10 3 LAU4_L2 11CDL09 ... 07/11/11-15/01/12
124
54 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 7 3 LAU4_L1 11CDL09 ... 07/11/11-15/01/12
125

54 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 10 3 LAU4_L1 11CDL09 ... 07/11/11-15/01/12
126
55 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 7 3 U12.02 11CKT09 ... 24/10/11-01/01/12
127
55 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 1 3 LAU4_L1 11CKT09 ... 07/11/11-15/01/12
4
STT Nhóm Tổ TH Mã MH Tên môn học Tín chỉ GV giảng dạy Thứ Tiết bắt ñầu Số tiết Phòng Lớp Ngày học
128
55 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 1 3 LAU4_L2 11CKT09 ... 07/11/11-15/01/12
129
55 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 4 3 LAU4_L1 11CKT09 ... 07/11/11-15/01/12
130
55 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 4 3 LAU4_L2 11CKT09 ... 07/11/11-15/01/12
131
55 05 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 1 3 LAU4_L1 11CKT09 ... 07/11/11-15/01/12
132

55 06 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 4 3 LAU4_L1 11CKT09 ... 07/11/11-15/01/12
133
56 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 3 10 3 U12.02 11CKT12 ... 24/10/11-01/01/12
134
56 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 1 3 LAU4_L1 11CKT12 ... 07/11/11-15/01/12
135
56 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 4 3 LAU4_L1 11CKT12 ... 07/11/11-15/01/12
136
56 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 1 3 LAU4_L2 11CKT12 ... 07/11/11-15/01/12
137
56 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 2 4 3 LAU4_L2 11CKT12 ... 07/11/11-15/01/12
138
56 05 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 1 3 LAU4_L1 11CKT12 ... 07/11/11-15/01/12
139
56 06 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)

3 6 4 3 LAU4_L1 11CKT12 ... 07/11/11-15/01/12
140
57 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 1 3 U12.03 11CKT15 ... 24/10/11-01/01/12
141
57 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 1 3 LAU4_L2 11CKT15 ... 07/11/11-15/01/12
142
57 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 4 3 LAU4_L2 11CKT15 ... 07/11/11-15/01/12
143
57 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 7 3 LAU4_L1 11CKT15 ... 07/11/11-15/01/12
144
57 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 10 3 LAU4_L1 11CKT15 ... 07/11/11-15/01/12
145
57 05 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 7 3 LAU4_L2 11CKT15 ... 07/11/11-15/01/12
146
57 06 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 4 10 3 LAU4_L2 11CKT15 ... 07/11/11-15/01/12
147

58 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 1 3 U12.03 11CKT18 ... 24/10/11-01/01/12
148
58 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 1 3 LAU4_L1 11CKT18 ... 07/11/11-15/01/12
149
58 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 4 3 LAU4_L1 11CKT18 ... 07/11/11-15/01/12
150
58 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 7 3 LAU4_L1 11CKT18 ... 07/11/11-15/01/12
151
58 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 10 3 LAU4_L2 11CKT18 ... 07/11/11-15/01/12
152
58 05 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 7 3 LAU4_L2 11CKT18 ... 07/11/11-15/01/12
153
58 06 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 10 3 LAU4_L1 11CKT18 ... 07/11/11-15/01/12
154
59 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)

3 4 1 3 U10.07 11CMT03 ... 24/10/11-01/01/12
155
59 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 1 3 LAU4_L1 11CMT03 ... 07/11/11-15/01/12
156
59 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 4 3 LAU4_L1 11CMT03 ... 07/11/11-15/01/12
157
59 03 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 1 3 LAU4_L2 11CMT03 ... 07/11/11-15/01/12
158
59 04 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 4 3 LAU4_L2 11CMT03 ... 07/11/11-15/01/12
159
60 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 5 4 3 U12.02 11CQT11 ... 24/10/11-01/01/12
160
60 01 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 7 4 3 LAU6_L4 11CQT11 ... 07/11/11-15/01/12
161
60 02 342001
Tin học ñại cương (trình ñộ A)
3 6 4 3 LAU6_L4 11CQT11 ... 07/11/11-15/01/12
5

×