NGÀNH 116: Xây dựng dân dụng và công nghiệp
1. Thời gian đào tạo: 4,5 năm
2. Khối lượng kiến thức toàn khóa: 160 tín chỉ
Trong đó: - Giáo dục đại cương: 54 tín chỉ
- Giáo dục chuyên nghiệp: 106 tín chỉ
Học kì 1:
STT
Mã số
học
phần
Tên học phần Số tín chỉ
1 005001 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác- Lênin 5
2 001002 Giải tích 1 4
3 002001 Vật lý 1 3
4 003001 Hóa học đại cương 2
5 006001 Tiếng Anh 1 3
6 122000 Tin học đại cương 3
7 004001 Giáo dục thể chất 1 1
8 007001 Giáo dục quốc phòng 1 1
9 007002 Giáo dục quốc phòng 2 1
10 007003 Giáo dục quốc phòng 3 1
Tổng số tín chỉ
24
Học kì 2:
STT
Mã số
học
phần
Tên học phần Số tín chỉ
1 005003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3
2 001003 Giải tích 2 4
3 002002 Vật lý 2 3
4 091011 Cơ học lý thuyết 2
5 006002 Tiếng Anh 2 3
6 084001 Hình học họa hình 2
7 005004 Pháp luật đại cương 2
8 004002 Giáo dục thể chất 2 1
Tổng số tín chỉ
20
Học kì 3:
STT
Mã số
học
phần
Tên học phần Số tín chỉ
1 005002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 001001 Đại số 3
3 092010 Trắc địa 3
4 092020 Thực tập trắc địa 1
5 091021 Sức bền vật liệu 1 3
6 091071 Thủy lực 2
7 084004 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2
8 001005 Toán chuyên đề 1 2
9 004003 Giáo dục thể chất 3 1
Tổng số tín chỉ
19
Học kì 4:
STT
Mã số
học
phần
Tên học phần Số tín chỉ
1 092050 Địa chất công trình 2
2 092060 Thực tập Địa chất công trình 1
3 091051 Cơ học kết cấu 1 3
4 091031 Sức bền vật liệu 2 3
5 092030 Vật liệu xây dựng 3
6 092040 Thí nghiệm vật liệu xây dựng 1
7 092130 Kiến trúc 1 2
8 095008 Thực tập công nhân 2
Tổng số tín chỉ
17
Học kì 5:
STT
Mã số
học
phần
Tên học phần Số tín chỉ
1 006900 Tiếng Anh kỹ thuật công trình 2
2 092070 Cơ học đất 3
3 092080 Thí nghiệm Cơ học đất 1
4 091061 Cơ học kết cấu 2 3
5 092140 Kết cấu thép 1 3
6 092090 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3
7 095009 Kỹ thuật thi công 1 & Máy xây dựng 3
8 095007 Cấp thoát nước 2
Tổng số tín chỉ
20
Học kì 6:
STT
Mã số
học
phần
Tên học phần Số tín chỉ
1 006916 Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng DD và CN 2
2 092110 Nền móng 3
3 092120 Đồ án Nền móng 1
4 095003 Kết cấu bê tông cốt thép 2 2
5 092100 Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1
6 095005 Kết cấu thép 2 2
7 095015 Tổ chức thi công & An toàn lao động 3
8 092150 Tin học ứng dụng 1 2
9 095013 Điện công trình 2
Tổng số tín chỉ
18
Học kì 7:
STT Mã số Tên học phần Số tín chỉ Ghi chú
học
phần
1 095030 Đàn hồi ứng dụng và PP phần tử hữu hạn 3
2 095004 Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 1
3 095006 Đồ án Kết cấu thép 1
4 095014 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2
5 095010 Đồ án thi công 1
6 095001 Kiến trúc 2 2
095019 Ứng dụng tin học trong thiết kế 1
095020 Ứng dụng tin học trong thi công 1
8 095017 Thiết kế theo tiêu chuẩn nước ngoài 2 Chọn 1
trong 3
095018 Kỹ thuật thi công 2 2
095028 Công trình trên nền đất yếu 2
Tổng số tín chỉ
13
Học kì 8:
STT
Mã số
học phần
Tên học phần Số tín chỉ Ghi chú
1 092240 Luật xây dựng 2
2 095026 Công trình giao thông 3
3 095012 Nhà nhiều tầng 2
4 095002 Đồ án Kiến trúc 1
5 415030 Kinh tế xây dựng 2
6 095021 Quản lý dự án xây dựng 2
7
095025 Bê tông cốt thép ứng suất trước 2 Chọn 1
trong 3
095011 Kết cấu thép 3 2
095022 Thiết kế công trình chống gió và động đất 2
8
092170 Động lực học công trình 2 Chọn 1
trong 2
095027 Vật liệu mới 2
Tổng số tín chỉ
16
Học kì 9:
STT
Mã số
học phần
Tên học phần Số tín chỉ Ghi chú
1 005005 Thi tốt nghiệp Lý luận chính trị
Điều kiện xét tốt nghiệp
2 095023 Thực tập tốt nghiệp 3 8 tuần
3 095024 Đồ án tốt nghiệp 10 14 tuần
Tổng số tín chỉ
13