Tải bản đầy đủ (.pdf) (64 trang)

Danh mục tài liệu tham khảo ngành quản trị kinh doanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (556.92 KB, 64 trang )

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
NGÀNH QU
ẢN TRỊ KINH DOANH

QUẢN LÝ VÀ CÁC DỊCH VỤ PHỤ TRỢ :
I. TÀI LIỆU IN CÓ TẠI THƯ VIỆN
II. TÀI LIỆU ĐIỆN TỬ

QUẢN LÝ NÓI CHUNG
I. TÀI LIỆU IN CÓ TẠI THƯ VIỆN
II. LUẬN VĂN, LUẬN ÁN ĐIỆN TỬ
III. ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

Lưu ý :
- Ký hiệu kho mang số 1 : kho đọc (đọc tại thư viện);
- Ký hi
ệu kho mang số 2 : kho mượn (mượn về nhà)
- Tra c
ứu và xem toàn văn tại website thư viện => Mục lục tra cứu trực tuyến
QUẢN LÝ VÀ CÁC DỊCH VỤ PHỤ TRỢ :
I. TÀI LIỆU IN CÓ TẠI THƯ VIỆN
01. 10 bí quyết thành công của Bill Gates = 10 Secrets of the World's Richest Busines
Leader / Des Dearlove. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. . - 175 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..13391/2010,13392/2010,13393/2010
2..13394/2010,13395/2010,13396/2010,13397/2010
3..13398/2010
02. Bill Gates - Con đường đến tương lai = The path to the future / Jonathan Gatlin. .
- TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. . - 230 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..13383/2010,13384/2010,13385/2010
2..13386/2010,13387/2010,13388/2010,13389/2010
3..13390/2010


03. Bí quyết của thành công : Bí quyết của những người thành công. T.1 / David
Nive ; Nguyễn Văn Phước,...[và những người khác] tổng hợp và biên dịch. . - TP. Hồ
Chí Minh : Trẻ, 2006. . - 158 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..7144/2009
04. Bí quyết làm giàu của Napoleon Hill = Napoleon Hill's year of growing rich /
Napoleon Hill ; Hải Vân, Minh Hằng, Vương Bảo Long dịch. . - TP. Hồ Chí Minh :
Trẻ, 2008. . - 221 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..7155/2009
05. Business mathematics and statistics / Andre. Francis. . - Six edition . - Australia :
Thomson, 2004. . - vi, 666 p. : ill. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..10529/2009,7176/2009,9693/2009
06. Cách nghĩ để thành công = Think & Grow rich / Napoleon Hill ; Việt Khương,...
[và những người khác] dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. . - 399 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..4528/2008,4529/2008
2..4530/2008,4531/2008,4532/2008
07. Contemporary business mathematics for colleges / James E. Deitz, James L.
Southam. . - Brief ed., 14e [ed.] . - Mason, OH : Thomson South-Western, 2006 . - xvi, 366 p. :
col. ill. ; 28 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
Kí hiệu kho : 1..3791/2008,8395/2009,8437/2009
08. Để trở thành CEO xuất sắc : Những bí quyết để đạt tới vị trí cao nhất của bất kỳ
tổ chức nào / Jeffrey J.Fox ; Ánh Nguyệt, Ánh Hồng dịch. . - Hà Nội : Lao động Xã hội,
2008. . - 169 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5571/2008,5572/2008
2..5573/2008,5574/2008,5575/2008
09. Edison mà tôi biết / Henry Ford, Samuel Crowther ; Khánh Kiên dịch. . - Hà
Nội : Lao động - Xã hội , 2010. . - 130 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..13934/2010,13935/2010,13936/2010
2..13937/2010,13938/2010,13939/2010,13940/2010
3..13941/2010
10. The future of business / Lawrence J. Gitman, Carl McDaniel . - 6th ed. . - Mason,

Ohio : Thomson/South-Western, 2005 . - 761 p. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..3840/2008,8474/2009,8477/2009
11. Guerrilla marketing for job-hunters : 400 unconventional tips, tricks and tactics
for landing your dream job / Jay Conrad Levinson, David E. Perry. . - Hoboken, N.J. : J,
Wiley, c2005. . - xv, 270 p. : ill. ; 23 cm.
12. Kinh thánh cho người tìm việc : Cây dù của bạn màu gì? / Richard Nelson
Bolles ; Hoàng Trung, Hồng Vân dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. . - 301 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..5483/2008,5484/2008
2..5485/2008,5486/2008,5487/2008
13. Làm giàu theo cách của bạn = Getting rich your own way / Brian Tracy ; Lê
Minh Cẩn dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2006. . - 488 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..12268/2010,12269/2010,12270/2010,12271/2010
2..12272/2010,12273/2010,12274/2010,12275/2010
14. Lý Gia Thành con đường trở thành tỷ phú Hồng Kông / Anthony B. Chan. . - Hà
Nội : Lao động Xã hội, 2008. . - 383 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..7159/2009
15. The manegement of strategy : concepts & cases / R. Duane Ireland, Robert E.
Hoskisson, Michael A. Hitt . - 8th ed. . - Mason OH : South-Western, c2007 . - xxvi,
315, I-26 p. : ill. (some col.) ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..3810/2008,8430/2009,8432/2009
16. Nhân tố đột phá = The difference maker / John C. Maxwell ; Vân Anh dịch. . -
Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008. . - 179 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6160/2009,6161/2009
2..6162/2009,6163/2009,6164/2009
17. Những quy tắc trong công việc : Những chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành công cá
nhân / Richard Templar ; Trung kiên dịch ; Hồng Duyên hiệu đính. . - Hà Nội : Tri thức,
2008. . - 309 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6616/2009,6617/2009
2..6618/2009,6619/2009,6620/2009
18. Quyết định đúng đắn khi tìm việc / Bích Phụng biên soạn. . - Hà Nội : Lao động -

Xã hội , 2009. . - 247 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..10908/2010,10909/2010,10910/2010,10911/2010
2..10912/2010,10913/2010,10914/2010,10915/2010
19. Tảng băng tan : Đổi mới và thành công trong mọi hoàn cảnh / John Kotter,
Holger Rathgeber ; Tôn Thất Thiện Nhân, Phạm Thùy Linh dịch. . - TP. Hồ Chí Minh :
Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. . - 157 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..7153/2009
20. Tại sao chúng tôi muốn bạn giàu : Hai người giàu. Một thông điệp / Donald J.
Trump, Robert T. Kiyosaki ; Lê Tuyên dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. . - 421 tr. ; 20
cm.
Kí hiệu kho : 1..3928/2008,7151/2009
2..3929/2008,3930/2008
21. Tạo dựng quan hệ : Những người tạo dựng quan hệ cừ khôi nhất biết, làm và nói
gì / Steven D'Souza ; Đặng Tiến Lộc dịch. . - Hà Nội : Lao động Xã hội, 2009. . - 238 tr. ; 21
cm.
Kí hiệu kho : 1..7350/2009,7351/2009,7352/2009,7353/2009
2..7354/2009,7355/2009,7356/2009,7357/2009
22. Thành công trong quản lý / Ngọc Anh biên soạn. . - Hà Nội : Lao động - Xã hội,
2008. . - 230 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..3959/2008
2..3960/2008,3961/2008,3962/2008
23. Thành công, thành nhân - Bạn muốn thành công? : 50 bài học từ 50 chuyên gia
hàng đầu thế giới. Phần 1 / OG Mandino ; Lê Tuyên dịch. . - Hà Nội : Văn học, 2007. . - 319
tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..7141/2009
24. Triết lý kinh doanh và kinh tế thị trường qua tiểu luận / Vương Liêm. . - TP. Hồ
Chí Minh : Phương Đông, 2005. . - 314 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..3954/2008
25. Ý tưởng vàng : 5 bí quyết tạo ra của cải / Napoleon Hill ; Anh Nhi, Kiến Văn
dịch. . - Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008. . - 267 tr. ; 20 cm.

Kí hiệu kho : 1..7160/2009
II. TÀI LIỆU ĐIỆN TỬ

Tra cứu và xem toàn văn tại website thư viện “Mục lục tra cứu trực tuyến”
01. Bài tập thống kê doanh nghiệp : Tham khảo / Đàm Thị Thu . - 79 tr.; 1.25 MB
02. Bí mật sự thành công tại Nhật Bản : Tham khảo . - 83 tr.; 7.77 MB
03. Business rules and information systems : aligning IT with business goals / Tony
Morgan. . - Boston : Addison-Wesley, c2002. . - 376 p. : ill. ; 5.03 MB
04. Chìa khóa thành công : Tham khảo . - 38 tr.; 365 KB
05. Giáo trình Quản trị sản xuất đại cương : Tham khảo . - 157 tr.; 4.34 MB
06. How to get a job : Reveals 57 tactics for career planning and job hunting success. .
- 2001. . - 36tr. ; 323KB.
07. Kinh tế tri thức: Kỷ yếu hội thảo khoa học. T.1 : Tham khảo . - 154 tr.; 714 KB
08. Lập kế hoạch khởi sự kinh doanh : Tham khảo . - 92 tr.; 707 KB
09. Lý thuyết tài chính tiền tệ : Tham khảo / Phan Anh Tuấn . - 107 tr.; 2.11 MB
10. Mô hình 5 áp lực : Tham khảo . - 11 tr.; 210 KB
11. Một số phương pháp luận thống kê : Tham khảo . - 105 tr.; 1.5 MB
12. Những nghiên cứu phát triển của EDI : Tham khảo . - 109 tr.; 1.13 MB
13. Phân tích các báo cáo tài chính công ty : Tham khảo . - 23 tr.; 296 KB
14. Quan hệ thương mại Việt Nam : Tham khảo . - 18 tr.; 134 KB
15. Quản trị tài chính : Tham khảo / Vũ Quang Kết, Nguyễn Văn Tấn . - 201 tr.; 2.24
MB
16. Sổ tay quản lý biểu tượng doanh nghiệp : Tham khảo . - 16 tr.; 467 KB
17. Tài chính công: Vay mượn và nợ nần : Tham khảo . - 33 tr.; 839 KB
18. Toán kinh tế : Tham khảo / Nguyễn Quảng, Nguyễn Thượng Thái . - 265 tr.; 2.21
MB
19. Triết lý kinh doanh và kinh tế thị trường qua tiểu luận / Vương Liêm. . - TP. Hồ
Chí Minh : Phương Đông, 2005. . - 311tr. ; 7.89MB
20. Ứng dụng CNTT vào công tác quản trị dây chuyền cung ứng trong các doanh
nghiệp sản xuất : Tham khảo / Nguyễn Bá Minh . - 8 tr.; 384 KB

21. Implementation strategies for SAP R/3 in a multinational organization : lessons
from a real-world case study / Chetan S. Sankar, Karl-Heinz Rau. . - Hershey, PA :
CyberTech Pub., 2006. . - xx, 345 p. : ill. ; 5.19 MB
22. 1,001 ways to get promoted / by David E. Rye. . - Franklin Lakes, N.J. : Career
Press, 2000. . - 211p. ; 1.30MB.
23. Con người 80/20 : Chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 trong công việc / Koch
Richard ; Thiên Kim, Anh Thy (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007 . - 265 tr. ; 1.91 MB.
24. Dynamite salary negotiations : know what you're worth and get it! / Ronald L.
Krannich, Caryl Rae Krannich. . - 3rd ed. . - Manassas Park, VA : Impact Publications, 1998. .
- viii, 203 p. ; 5.92 MB
25. Face it : recognizing and conquering the hidden fear that drives all conflict at
work / Art Horn. . - New York : American Management Association, 2004. . - viii, 232 p. ; 700
KB
26. Hẹn bạn trên đỉnh thành công = See you at the top / Zig Ziglar ; Vương Long,
Tâm Hằng, Ngọc Hân (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008 . - 105 tr. ; 2.15 MB.
27. How to be happy at work : a practical guide to career satisfaction / Arlene S.
Hirsch. . - 2nd ed. . - Indianapolis, IN : JIST Works, 2004. . - x, 294 p. ; 2.70 MB
28. Năng suất và 5S Bí Mật thành công tại Nhật Bản / Hazime Suzuki . - H., 2006 . -
83tr. ; 7.77MB.
29. Nhà lãnh đạo trong bạn = The leader in you / Stuart R Levine, Michchel
A.Crom ; Bùi Xuân Trường, [và những người khác] . - Tp.HCM. : Trẻ, 2008 . - 280tr. ;
1.11MB.
30. The science of getting rich/ Wallace D. Wattles. . - Tucson, Ariz. : Iceni Books,
2002. . - 99 p. ; 21 cm.
31. Thay đổi cách nghe nhạc của thế giới / Steve Jobs, Apples ; Trần Thanh Truyền,
[và những người khác] . - Tp.HCM. : Trẻ, 2007 . - 90tr. ; 80MB.
32. Thinking about starting a business : Let's talk about what's next... / Maria
Marsala. . - 16p. ; 339KB.
33. Tinh Thần doanh nghiệp của nước Nhật hiện đại / Yukichi Fukurama ; Võ Vi
Phương, Mai Anh dịch . - TP.HCM. : Trẻ, 2008 . - 334tr.; 2.43MB.

34. Expert resumes for career changers / Wendy S. Enelow and Louise M.
Kursmark. . - Indianapolis, IN : JIST Works, 2005. . - xvii, 270 p. : ill. ; 9.05 MB
35. Sales and marketing resumes for 100,000 careers / Louise M. Kursmark. . -
Indianapolis, IN : JIST Works, c2004. . - 351p. ; 23.5MB
36. Your first interview : for students and anyone preparing to enter today's tough
job market / by Ron Fry. . - 4th ed. . - Franklin Lakes, NJ : Career Press, 2002. . -
188 p. : forms ; 4.89 MB
QUẢN LÝ NÓI CHUNG
I. TÀI LIỆU IN CÓ TẠI THƯ VIỆN
001. Asian management systems : Chinese, Japanese, and Korean styles of business /
Min Chen . - United States : Thomson Learning, c2004 . - xviii, 278 p. : ill. ; 27cm.
Kí hiệu kho : 1..12922/2010,13647/2010,3742/2008
002. Bản sắc văn hóa doanh nghiệp / David H. Maister ; Lưu Văn Hy biên dịch. . -
Hà Nội : Thống kê, 2005. . - 301 tr. ; 20 cm.
Kí hiệu kho : 1..559/2008,560/2008
2..561/2008,562/2008,563/2008
003. Business analysis. Paper P3 / . - London : BPP Learning Media , 2007. . - 634 tr. ;
29 cm.
Kí hiệu kho : 1..12810/2010,8345/2009
004. Business communication / A. C. "Buddy" Krizan ... [et al.] . - 7th ed. . - Mason,
OH : Thomson South-Western, 2008 . - xix, 650 p. : ill. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..3760/2008,8417/2009,8465/2009
005. Business research methods / Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler. . - 9th ed. .
- Boston : McGraw-Hill Irwin, 2006. . - xxi, 744 p. : ill. ; 29 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
Kí hiệu kho : 1..7171/2009,8508/2009,8511/2009
006. Cẩm nang cho nhà quản trị thành công / Moi ALi,... [và những người khác] ;
Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương dịch. . - Hà Nội : Thống kê ; TP. Hồ Chí Minh : Cty
Văn hóa Minh Trí - NS. Văn Lang, 2006. . - 800 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..579/2008,580/2008
2..581/2008,582/2008,583/2008

007. Cẩm nang hướng dẫn mua lại và sáp nhật : Các công cụ hỗ trợ quy trình hợp
nhất ở mọi cấp độ / Timothy J. Galpin, Mark Herndon ; Nguyễn Hữu Chính dịch. . - TP.
Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2009. . - 376 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12292/2010,12293/2010,12294/2010,12295/2010
2..12296/2010,12297/2010,12298/2010,12299/2010
008. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên /
Trần thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch. . - TP.Hồ Chí Minh: Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh ,
2007. . - 191 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12645/2010,12646/2010,12647/2010,12648/2010
2..12649/2010,12650/2010,12651/2010,12652/2010
009. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Quản lý dự án lớn và nhỏ / Trần Thị Bích Nga,
Phạm Ngọc Sáu dịch. . - TP.Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh , 2007. . - 191 tr. ; 24
cm.
Kí hiệu kho : 1..12653/2010,12654/2010,12655/2010,12656/2010
2..12657/2010,12658/2010,12659/2010,12660/2010
010. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Kỹ năng thương lượng / G.B.S dịch. . - TP.Hồ
Chí Minh : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh , 2009. . - 183 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12637/2010,12638/2010,12639/2010,12640/2010
2..12641/2010,12642/2010,12643/2010,12644/2010
011. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Tài chính dành cho người quản lý / Trần Thị
Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008. . -
196 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12380/2010,12381/2010,12382/2010,12383/2010
2..12384/2010,12385/2010,12386/2010,12387/2010
012. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp / Trần Thị
Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2007. . -
151 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12372/2010,12373/2010,12374/2010,12375/2010
2..12376/2010,12377/2010,12378/2010,12379/2010
013. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Giao tiếp thương mại / Trần Thị Bích Nga,

Phạm Ngọc Sáu dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2006. . - 191 tr. ; 24
cm.
Kí hiệu kho : 1..12364/2010,12365/2010,12366/2010,12367/2010
2..12368/2010,12369/2010,12370/2010,12371/2010
014. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Chiến lược kinh doanh hiệu quả / . - TP. Hồ
Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008. . - 174 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12348/2010,12349/2010,12350/2010,12351/2010
2..12352/2010,12353/2010,12354/2010,12355/2010
015. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Kỹ năng ra quyết định / Trần Thị Bích Nga,
Phạm Ngọc Sáu dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008. . - 172 tr. ; 24
cm.
Kí hiệu kho : 1..12340/2010,12341/2010,12342/2010,12343/2010
2..12344/2010,12345/2010,12346/2010,12347/2010
016. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Các kỹ năng quản lý hiệu quả / Trần Thị Bích
Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2007. . - 356
tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12332/2010,12333/2010,12334/2010,12335/2010
2..12336/2010,12337/2010,12338/2010,12339/2010
017. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Quản lý thời gian / . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng
hợp TP. Hồ Chí Minh , 2009. . - 175 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12324/2010,12325/2010,12326/2010,12327/2010
2..12328/2010,12329/2010,12330/2010,12331/2010
018. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Huấn luyện và truyền kinh doanh / Trần Thị
Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2006. . -
167 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12388/2010,12389/2010,12390/2010,12391/2010
2..12392/2010,12393/2010,12394/2010,12395/2010
019. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Tuyển dụng và đãi ngộ người tài / Trần Thị
Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2007. . -
191 tr. ; 24 cm.

Kí hiệu kho : 1..12308/2010,12309/2010,12310/2010,12311/2010
2..12312/2010,12313/2010,12314/2010,12315/2010
020. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Các kỹ năng marketing hiệu quả / . - TP. Hồ
Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2007. . - 238 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12300/2010,12301/2010,12302/2010,12303/2010
2..12304/2010,12305/2010,12306/2010,12307/2010
021. Cẩm nang kinh doanh Harvard : Quản lý khủng hoảng / . - TP. Hồ Chí Minh :
Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2007. . - 171 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12316/2010,12317/2010,12318/2010,12319/2010
2..12320/2010,12321/2010,12322/2010,12323/2010
022. Cẩm nang kinh doanh Havard : Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả / Trần Thị
Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ
Chí Minh , 2007. . - 191 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12621/2010,12622/2010,12623/2010,12624/2010
2..12625/2010,12626/2010,12627/2010,12628/2010
023. Cẩm nang kinh doanh Havard : Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục /
Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
2006. . - 191 tr.; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12613/2010,12614/2010,12615/2010,12616/2010
2..12617/2010,12618/2010,12619/2010,12620/2010
024. Cẩm nang kinh doanh Havard: Quản lý tính sáng tạo và đổi mới / Trần Thị
Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2006. . -
191 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..12629/2010,12630/2010,12631/2010,12632/2010
2..12633/2010,12634/2010,12635/2010,12636/2010
025. Cẩm nang quản lý / Thu Hằng biên soạn. . - Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008. . -
345 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5363/2008,5364/2008
2..5365/2008,5366/2008,5367/2008
026. Chiến lược đại dương xanh : Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô

hiệu hóa đối thủ cạnh tranh / W.Chan Kim, Renée Mauborge ; Phương Thúy dịch ; Ngô
Phương Hạnh hiệu đính. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung các tham luận tọa đàm
chiến lược đại dương xanh - cách tạo khoảng trống trong thị trường, ngày 21/4/2007 . - Hà Nội :
Tri thức, 2007. . - 349 tr. ; 21 cm + 1 đĩa CD-ROM.
Kí hiệu kho : 1..1557/2008,1558/2008
2..1559/2008,1560/2008,1561/2008
027. Chiến lược và chính sách kinh doanh và các văn bản mới nhất hướng dẫn thi
hành luật doanh nghiệp / Bùi Văn Đông, Quốc Cường biên soạn và hệ thống hóa . - Hà Nội :
Lao động , 2010 . - 532 tr. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..14212/2010,14213/2010,14214/2010
2..14215/2010,14216/2010,14217/2010,14218/2010
3..14219/2010
028. Chuyện quản trị doanh nghiệp : Những kỹ năng và kinh nghiệm quản trị trong
thực tiễn kinh doanh ở Việt Nam. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. . -
274 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..8162/2009,8163/2009,8164/2009,8165/2009
2..8166/2009,8167/2009,8168/2009,8169/2009
029. Để khởi đầu và thành công trong kinh doanh / May Lwin, Adam Khoo, Jim
Aitchison ; Cadasa dịch. . - Hà Nội : Thống kê, 2006. . - 242 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..1242/2008
2..1243/2008
030. Family business / Ernesto J. Poza. . - 2e [ed.]. . - Mason, OH : Thomson South-
Western, c2007. . - xiii, 380 p. : ill. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..13854/2010
031. Guidelines for excellence in management : the manager’s digest / edited by John
M. Ivancevich, William Lidwell . - New York, NY : Thomson/Texere, 2004 . - xvii, 221 p. ; 25
cm.
Kí hiệu kho : 1..3780/2008,8451/2009,8484/2009
032. Hành vi tổ chức / Võ Văn Huy. . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh Tế Tài Chính
Tp. Hồ Chí Minh , 2010. . - 379 tr. ; 24 cm.

Kí hiệu kho : 1..13182/2010,13183/2010
2..13184/2010,13185/2010,13186/2010
033. Hành vi tổ chức = (Organizational behavior) / Nguyễn Hữu Lam. . - Hà Nội :
Thống kê, 2007. . - 405 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..3378/2008,3379/2008
2..3380/2008,3381/2008,3382/2008
034. Introduction to information technology / Efraim Turban, R. Kelly Rainer, Jr.,
Richard E. Potter . - New York : John Wiley, 2001. . - 550tr. : minh họa ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..10473/2009,4136/2008,9689/2009
035. An introduction to management science : Quantitative approaches to decision
making / David R. Anderson ... [et al.] . - 12th ed. . - Mason, OH : Thomson/South-Western,
c2008 . - 907 p. ; 25 cm.
Kí hiệu kho : 1..10513/2009,3813/2008,9678/2009
036. Khách hàng - doanh nghiệp hợp tác cùng phát triển / Thu Phương biên soạn. . -
Hà Nội : Thống kê, 2008. . - 399 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..4872/2008,4873/2008
2..4874/2008,4875/2008,4876/2008
037. Khởi nghiệp : Bí quyết của người thành đạt / Đặng Đức Thành. . - TP. Hồ Chí
Minh : Trẻ, 2008. . - 87 tr. ; 23 cm.
Kí hiệu kho : 1..6684/2009,6685/2009
2..6686/2009,6687/2009,6688/2009
038. Khởi nghiệp và phát triển doanh nghiêp = Starting and Growing your Bussiness
/ Sajnyot P. Dunung ; Nguyễn Hoàng Bảo dịch và giới thiệu. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp,
2008. . - 287 tr. : 23 cm.
Kí hiệu kho : 1..4832/2008,4833/2008
2..4834/2008,4835/2008,4836/2008
039. Kỹ năng thương lượng = Negotiating skills / Tim Hindle ; Nguyễn Đô biên dịch ;
Nguyễn Văn Quì hiệu đính. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. . - 69 tr. ;
24 cm.
Kí hiệu kho : 1..218/2008

2..219/2008,220/2008
040. Làm gì để doanh nghiệp thành đạt / Trung tâm thông tin và tư vấn doanh
nghiệp biên soạn. . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008. . - 432 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6606/2009,6607/2009
2..6608/2009,6609/2009,6610/2009
041. Lợi thế cạnh tranh : Tạo lập và duy trì thành tích vượt trội trong kinh doanh /
Michael E. Porter ; Nguyễn Phúc Hoàng dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. . - 671 tr. ; 24
cm.
Kí hiệu kho : 1..6230/2009,6231/2009
2..6232/2009,6233/2009,6234/2009
042. Management / Stephen P. Robbins, Mary Coulter. . - Tenth edition. . - New
Jersey : Pearson , 2009. . - 581 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..10545/2009,7635/2009,9682/2009
043. Management : principles and functions / John M. Ivancevich, James H.
Donnelly, Jr., James L. Gibson. . - 4th ed. . - Homewood, IL : BPI/Irwin, 1989. . - xvii, 765 p. :
ill. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..7621/2009
044. Management : the new workplace / Richard L. Daft, Dorothy Marcic . - Mason,
OH, USA : Thomson Higher Education, c2007 . - xxi, 584 p. : ill. (some col.) ; 29 cm.
Kí hiệu kho : 1..10512/2009,3794/2008,9688/2009
045. Management fundamentals : Concepts, applications, skill development / Robert
N. Lussier . - 4th ed. . - Mason, OH : South-Western, 2009 . - xxi, 564 p. : ill. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..3838/2008,8489/2009,8491/2009
046. The Management of stratery cases / R. Duane Ireland, Robert E. hoskisson,
Michael A. Hitt . - Mason, OH : South Western cengage leaning, 2007 . - 313 tr. ; 25 cm.
Kí hiệu kho : 1..11209/2010,3734/2008,9655/2009
047. Management theory / John Sheldrake . - 2nd [ed.] . - TJ International, Padstow,
Cornwall : Thomson Learning, 2004 . - xii, 257 p. : ill. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..3821/2008,8448/2009,8452/2009
048. Managing for the future : Organizational behavior & processes / Ancona ... [et

al.] . - [Mason, OH] : Thomson/South-Western, 2005 . - 1 v. (various pagings) : ill. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..10491/2009,3844/2008,9700/2009
049. Managing in a global economy : Demystifying international macroeconomics /
John E. Marthinsen. . - Mason, OH : Thomson South-Western, 2008. . - 746 p. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..10472/2009,3776/2008,9692/2009
050. Mastering management skills : a manager's toolkit / Ramon J. Aldag, Loren W.
Kuzuhara. . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2005. . - xxii, 625, [97] p. : ill. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..12931/2010,7179/2009
051. MBA trong tầm tay chủ đề quản trị kinh doanh / Allan R. Cohen ; Hoàng Hà,
Mai Hiên, Nhật An dịch ; Trịnh Đức Vinh hiệu đính. . - Hà Nội : Thống kê, 2008. . - 427 tr. ;
27 cm.
Kí hiệu kho : 1..1609/2008,1610/2008
2..1611/2008,1612/2008,1613/2008
052. MBA trong tầm tay tổng quan / Robert F. Bruner,... [ và những người khác] ;
Nhật Anh, Minh Hà, Thu Phương dịch ; Trịnh Đức Vinh hiệu đính. . - TP. Hồ Chí Minh :
Thống kê, 2007. . - 394 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..1624/2008,1625/2008
2..1626/2008,1627/2008,1628/2008
053. Multinational management : a strategic approach / John B. Cullen, K.Praveen
Parboteeah . - 4th ed . - Cincinnati, Ohio : South-Western Thomson Learning, 2002 . - xix, 664
p. : ill. 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..10544/2009,3789/2008,9687/2009
054. New era of management / Richard L. Daft . - Mason OH : South-Western
Thomson, 2008 . - 813 p. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..10481/2009,3775/2008,9696/2009
055. New products management / Merle Crawford, Anthony Di Benedetto . - Eight
edition . - Boston : Mcgraw Hill , 2006 . - 540 p. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..10469/2009,7173/2009,9679/2009
056. Nghề quản lý / Henry Mintzberg ; Kim Ngọc...[Và những người khác] dịch. . -
Hà Nội : Thế giới , 2010. . - 434 tr. ; 21 cm.

Kí hiệu kho : 1..13737/2010,13738/2010,13739/2010
2..13740/2010,13741/2010,13742/2010,13743/2010
3..13744/2010
057. Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Hữu Lam. . - Hà Nội : Hồng Đức, 2007. . - 220 tr. ;
21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6587/2009,6588/2009
2..6589/2009,6590/2009,6591/2009
058. Nghiên cứu khoa học marketing : Ứng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM /
Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2008. . -
351 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6794/2009
059. Nhà quản lý thoáng : Làm sao khơi gợi được cho mọi người và để họ thả sức
thành công / Steve Chandler, Duane Black ; Trịnh Huy Ninh dịch. . - Hà Nội : Tri thức,
2008. . - 229 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..7158/2009
060. Những điều trường Harvard thật sự dạy bạn / Philip Delves Broughton ; Vũ
Quế Hương, Hương Giang dịch. . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. . - 411 tr. ; 21
cm.
Kí hiệu kho : 1..9079/2009,9080/2009,9081/2009,9082/2009
2..9083/2009,9084/2009,9085/2009,9086/2009
061. Những vấn đề cốt yếu về kinh doanh và kỹ năng, quản lý điều hành doanh
nghiệp dành cho giám đốc 2009 / Nguyễn Hải Sản, Hoàng Anh. . - Hà Nội : Lao động , 2009. .
- 567 tr. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..10665/2009,10666/2009,10667/2009
2..10668/2009,10669/2009,10670/2009,10671/2009
062. Phát triển kỹ năng lãnh đạo = Develop your leadership skills / John Adair ; Bích
Nga, Lan Nguyên biên dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2008. . - 78 tr. ;
21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5448/2008,5449/2008
2..5450/2008,5451/2008,5452/2008

063. Phát triển kỹ năng quản trị / Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Loan biên soạn. .
- Hà Nội : Tài chính, 2008. . - 328 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..6639/2009,6640/2009
2..6641/2009,6642/2009,6643/2009
064. Phân tích & thiết kế hệ thống thông tin quản trị xí nghiệp toàn tập. T.2 : Hệ
thống thông tin kế toán / Dương Quang Thiện. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí
Minh, 2007. . - 645 tr. ; 22 cm.
Kí hiệu kho : 1..837/2008,838/2008
2..839/2008,840/2008,841/2008
065. Phân tích & thiết kế hệ thống thông tin quản trị xí nghiệp toàn tập. T.1 : Kế
toán đại cương và các hệ thống thông tin quản trị xí nghiệp số / Dương Quang Thiện. . - TP.
Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. . - 657 tr. ; 22 cm.
Kí hiệu kho : 1..832/2008,833/2008
2..834/2008,835/2008,836/2008
066. Phân tích & thiết kế hệ thống thông tin quản trị xí nghiệp toàn tập. T.3 : Hoạch
định nguồn lực xí nghiệp = Enterprise resource planning (ERP) / Dương Quang Thiện. . -
TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008. . - 715 tr. ; 22 cm.
Kí hiệu kho : 1..842/2008,843/2008
2..844/2008,845/2008,846/2008
067. Phân tích định lượng trong quản trị / Bùi, Tường Trí . - TP. Hồ Chí Minh :
Trường đại học Kinh tế - Tài chính, 2009 . - 156 tr. ; 29 cm.
Kí hiệu kho : 1..8369/2009,8370/2009
2..8371/2009,8372/2009,8373/2009
068. Principles of organizational behavior / John W. Slocum, Don Hellriegel. . -
USA : South - Western , 2009. . - 550 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..13247/2010,13248/2010
2..13249/2010,13250/2010,13251/2010
069. Quantitative analysis for management / Barry Render, Ralph M. Stair, Jr. . -
Third Edition. . - Boston : Allyn and Bacon , 1998. . - 792 tr. ; 23 cm.
Kí hiệu kho : 1..13232/2010,13233/2010

2..13234/2010,13235/2010,13236/2010
070. Quản lý doanh nghiệp / Đỗ Văn Phúc. . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung . -
Hà Nội : Bách khoa, 2007. . - 345 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6526/2009
071. Quản lý doanh nghiệp những kinh nghiệm kinh điển / Quang Hưng, Minh Đức
biên soạn. . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008. . - 350 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..2567/2008,2568/2008
2..2569/2008,2570/2008,2571/2008
072. Quản lý dự án - Thật đơn giản / Stephen Barker, Rob Cole ; Minh Thư dịch. . -
Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2009. . - 206 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..12115/2010,12116/2010,12117/2010,12118/2010
2..12119/2010,12120/2010,12121/2010,12122/2010
073. Quản lý đầu tư và thương mại toàn cầu các kỹ năng thiết yếu để thành công
trong nền kinh tế toàn cầu WTO = Global trade and investment management - core
competencies for prospering in the WTO global economy / Miguel Pardo De Zela ; Công ty
TNHH Thành Hà biên dịch. . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. . - 217 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..1320/2008,1321/2008
2..1322/2008,1323/2008,1324/2008
074. Quản lý hiệu quả hoạt động doanh nghiệp / Nguyễn Đỗ, Nguyễn Hữu Thọ. . - Hà
Nội : Lao động Xã hội, 2007. . - 518 tr. : minh họa ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..5068/2008,5069/2008,5217/2008
2..5070/2008,5071/2008,5072/2008
075. Quản lý nghiệp : Khai mở thành công cá nhân và thịnh vượng tài chính dưới
góc nhìn Phật giáo / Geshe Michael Roach...[Và những người khác]. . - Hà Nội : Phương
đông , 2009. . - 165 tr. ; 20 cm.
Kí hiệu kho : 1..12140/2010,12141/2010,12142/2010,12143/2010
2..12144/2010,12145/2010,12146/2010,12147/2010
076. Quản lý thành công trong thời đại khủng hoảng kinh tế toàn cầu / Trần Xuân
Kiên . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2009. . - 111 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..9736/2009,9737/2009,9738/2009,9739/2009

2..9740/2009,9741/2009,9742/2009,9743/2009
077. Quản lý, chỉ đạo phát triển kinh tế địa phương : Cẩm nang đào tạo chủ tịch xã,
phường, thị trấn / Nguyễn Ngọc Hiến chủ biên. . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. . - 72
tr. ; 29 cm.
Kí hiệu kho : 1..5228/2008
078. Quản trị doanh nghiệp : những kỹ năng cơ bản để thành công / Nguyễn Minh
Trí. . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội, 2008. . - 256 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5403/2008,5404/2008
2..5405/2008,5406/2008,5407/2008
079. Quản trị kinh doanh quốc tế bối cảnh toàn cầu hóa lý thuyết & khảo cứu tình
huống hiện đại : Dành cho sinh viên, nhà quản lý công ty / Nguyễn Văn Dung. . - Hà Nội :
Thống kê, 2007. . - 461 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..3882/2008
2..3883/2008,3884/2008,3885/2008
080. Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Văn Dung. . - Hà Nội : Tài
chính, 2009. . - 542 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..8294/2009,8295/2009,8296/2009,8297/2009
2..8298/2009,8299/2009,8300/2009,8301/2009
081. Small business management : a framework for success / Charles E. Bamford,
Garry D. Bruton. . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2006. . - xiv, 333 p. : col. ill. ; 26
cm.
Kí hiệu kho : 1..10523/2009,7178/2009,9673/2009
082. Small business works! : How to compete and win in the free enterprise system /
Eugene L. Gross, Adrian R. Cancel, Oscar Figueroa ; illustrated by Eugene L. Gross. . -
New York : AMACOM, 1977. . - 166 p. : ill. ; 29 cm.
Kí hiệu kho : 1..7619/2009
083. Sức mạnh của những người phi lý : Doanh nhân xã hội tạo ra các thị trường
làm thay đổi thế giới như thế nào / John Elkington, Pamela Hartigan ; Việt Dũng, Thanh
Tâm dịch. . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010. . - 313 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..13375/2010,13376/2010,13377/2010

2..13378/2010,13379/2010,13380/2010,13381/2010
3..13382/2010
084. Sức mạnh của sự đổi mới quản lý = The power of management innovation : 24
bí quyết nhằm duy trì và tăng tốc phát triển doanh nghiệp cùng lợi nhuận / Armand V.
Feigenbaum, Donald S. Feigenbaum ; Hoàng Sơn, Thanh Ly dịch ; Nguyễn Ngọc Oanh Vũ
hiệu đính. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2009. . - 101 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..10155/2009,10156/2009,10157/2009,10158/2009
2..10159/2009,10160/2009,10161/2009,10162/2009
085. Tam quốc và những bí quyết trong quản lý kinh doanh : Dựa theo "Mưu kế
Tam Quốc về quản lý kinh doanh" của tác giả Thành Quân Ức / Lê Quang Lâm biên (biên
dịch). . - Hà Nội : Lao động, 2006. . - 415 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..3952/2008
086. Tái cơ cấu quy trình nghiệp vụ ở Châu Á : Cách tiếp cận thực hành / Albert
Tan ; Ngô Trung Việt dịch. . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. . - 109 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..10858/2010,10859/2010
2..10860/2010,10861/2010,10862/2010
087. Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Đức Lợi, Nguyễn Sơn Lam. . - Hà
Nội : Tài Chính, 2009. . - 307 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6724/2009,6725/2009
2..6726/2009,6727/2009,6728/2009
088. Tinh hoa quản trị : Khám phá những xu thế, ý tưởng và phương pháp quản trị
kinh doanh mới nhất. T. 2 / Alpha Books biên soạn. . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2009. . -
278 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..11046/2010,11047/2010,11048/2010,11049/2010
2..11050/2010,11051/2010,11052/2010,11053/2010
089. Tinh hoa quản trị : Khám phá những xu thế, ý tưởng và phương pháp quản trị
kinh doanh mới nhất. T. 3 / Alpha Books biên soạn. . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2009. . -
271 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..11054/2010,11055/2010,11056/2010,11057/2010
2..11058/2010,11059/2010,11060/2010,11061/2010

090. Tinh hoa quản trị Drucker = The essential Drucker / Peter F. Druckerb ;
Nguyễn Dương Hiếu, MBA dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. . - 432 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..929/2008,930/2008
2..931/2008,932/2008,933/2008
091. Tinh thần doanh nhân và doanh nghiệp / Đặng Đức Thành...[Và những người
khác]. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2009. . - 91 tr. ; 23 cm.
Kí hiệu kho : 1..10827/2010,10828/2010,10829/2010,10830/2010
2..10831/2010,10832/2010,10833/2010,10834/2010
092. Tỷ phú Lý Gia Thành & bí quyết kinh doanh / Ngô Tín, Tạ Liên (biên dịch). . -
TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2009. . - 547 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..7140/2009
093. Các nguyên tắc quản trị hiện đại trong nền kinh tế toàn cầu : Nguyên tắc và
thực hành / Dương Hữu Hạnh. . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. . - 852 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6512/2009,6513/2009
2..6514/2009,6515/2009,6516/2009
094. Kế hoạch quản lý / Hoàng Lê Minh (chủ biên). . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008. . -
155 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5053/2008,5054/2008
2..5055/2008,5056/2008,5057/2008
095. Kinh doanh theo mạng : Trên con đường chinh phục thành công thành công
đang đến. T.3 / Nguyễn Trung Toàn biên dịch. . - Hà Nội : Lao động, 2006. . - 283 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5048/2008,5049/2008
2..5050/2008,5051/2008,5052/2008
096. Những quy tắc trong quản lý : Những chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành công
trong quản lý / Richard Templar ; Nguyễn Công Điều dịch ; Lê Thanh Huy hiệu đính. . -
Hà Nội : Tri thức, 2008. . - 325 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6524/2009,6621/2009
2..6622/2009,6623/2009
097. Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng : 5 nguyên tắc đạt hiệu quả hoạt động tốt
nhất / Shoshanah Cohen, Joseph Roussel. . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007. . - 404 tr. : 21

cm.
Kí hiệu kho : 1..4807/2008,4808/2008,5468/2008,5469/2008
2..4809/2008,4810/2008,4811/2008,5470/2008,5471/2008,5472/2008
098. Quản trị học / Nguyễn Quốc Hùng biên soạn. . - TP. Hồ Chí Minh, 2009. . - 92tr. ;
24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6895/2009,6896/2009
2..6897/2009,6898/2009,6899/2009
099. Quản trị học / Phạm Thế Tri. . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí
Minh, 2007. . - 468 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..176/2008,177/2008
2..178/2008,179/2008,180/2008
100. Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa,
bổ sung . - Hà Nội : Thống kê, 2007. . - 502 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..442/2008,443/2008
2..444/2008,445/2008,446/2008
101. Quản trị học / Nguyễn Hải Sản. . - Hà Nội : Thống kê, 2007. . - 494 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..207/2008,208/2008
2..209/2008,210/2008,211/2008
102. Quản trị học / Nguyễn Quốc Hùng. . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh Tế Tài
Chính Tp. Hồ Chí Minh , 2010. . - 92 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..13207/2010,13208/2010
2..13209/2010,13210/2010
3..13211/2010
103. Quản trị học / Nguyễn Khoa Khôi, Đồng Thị Thanh Phương. . - Hà Nội : Lao
động Xã hội, 2006. . - 206 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..181/2008,182/2008
2..183/2008,184/2008,185/2008
104. Quản trị học = Management / Nguyễn Thị Liên Diệp biên soạn. . - Hà Nội :
Thống kê, 2006. . - 372 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..447/2008,448/2008

2..449/2008,450/2008,451/2008
105. Teaching management : a field guide for professors, corporate trainers and
consultants / James G.S. Clawson and Mark E. Haskins. . - Cambridge, Eng. : Cambridge
University Press, 2006. . - xiv, 494 p. : ill. 23 cm.
Kí hiệu kho : 1..10528/2009,7182/2009,9698/2009
106. Để kiếm được bộn tiền : Những bí quyết không thể thiếu cho mọi chủ doanh
nghiệp nhỏ / Jeffrey J. Fox ; Thu Nguyệt, Ánh Hồng dịch. . - Hà Nội : Lao động Xã hội,
2008. . - 181 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5418/2008,5419/2008
2..5420/2008,5421/2008,5422/2008
107. Từ điển kinh doanh và tiếp thị hiện đại = Modern business & marketing
dictionary / Cung Kim Tiến . - Hà Nội : Tài chính , 2010. . - 674 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..13902/2010,13903/2010,13904/2010
2..13905/2010,13906/2010,13907/2010,13908/2010
3..13909/2010
108. International business : competing in the global marketplace / Charles W.L.
Hill. . - 2nd ed. . - Chicago : Irwin, 1997. . - xx, 630 p. : col. ill., maps ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..7595/2009
109. Giáo trình khoa học quản lý / Nguyễn Đức Lợi chủ biên. . - Hà Nội : Tài chính,
2008. . - 257 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..937/2008,938/2008
2..939/2008,940/2008,941/2008
110. Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Đình Hòa,
Trần Thị Ý Nhi. . - Hà Nội : Thống kê, 2007. . - 415 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..2826/2008,2827/2008
2..2828/2008,2829/2008,2830/2008
111. Giáo trình quản trị học / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền chủ biên. .
- Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2007. . - 320 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..1008/2008,1009/2008
2..1010/2008,1011/2008,1012/2008

112. Giáo trình quản trị kinh doanh / Nguyễn Thức Minh chủ biên. . - Hà Nội : Tài
chính, 2007. . - 307 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..1459/2008,1460/2008
2..1461/2008,1462/2008,1463/2008
113. Cẩm nang nhà quản lý tài chính / Nguyễn Hữu Ngọc biên soạn. . - Hà Nội : Lao
động - Xã hội, 2006. . - 337 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..3620/2008,3621/2008
2..3622/2008,3623/2008,3624/2008
114. Chân dung mới của CFO : Cách nhà quản trị tài chính thay đổi vai trò của
mình để mang lại giá trị lớn hơn / Jeremy Hope ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch. . - TP. Hồ
Chí Minh : Trẻ, 2008. . - 363 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..4473/2008,4474/2008
2..4475/2008,4476/2008,4477/2008
115. Financial analysis with Microsoft Excel / Timothy R. Mayes, Todd M. Shank. .
- 4th ed. . - Mason, OH : Thomson/South Western, 2007. . - xx, 476 p. : ill. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..10511/2009,7184/2009,9672/2009
116. M & A - Mua lại và sáp nhập căn bản : Các bước quan trọng trong quá trình
mua bán doanh nghiệp và đầu tư / Michael E.S. Frankel ; Minh Khôi, Xuyến Chi
dịch. . - Hà Nội : Tri thức, 2009. . - 401 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..8959/2009,8960/2009,8961/2009,8962/2009
2..8963/2009,8964/2009,8965/2009,8966/2009
117. M & A - Mua lại và sáp nhập thông minh : Kim chỉ nam trên trận đồ sáp nhập
và mua lại / Scott Moeller , Chris Brady ; Thủy Nguyệt dịch. . - Hà Nội : Tri thức,
2009. . - 313 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..8967/2009,8968/2009,8969/2009,8970/2009
2..8971/2009,8972/2009,8973/2009,8974/2009
118. Nhà quản lý tài chính cần biết / Nguyễn Hữu Ngọc (biên soạn). . - Hà Nội : Đại
học Kinh tế Quốc dân Hà Nội, 2008. . - 347 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5358/2008,5359/2008
2..5360/2008,5361/2008,5362/2008

119. Phân tích tài chính công ty cổ phần / Nguyễn Năng Phúc chủ biên ; Nghiêm Văn
Lợi, Nguyễn Ngọc Quang. . - Hà Nội : Tài chính, 2006. . - 253 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..3636/2008,3637/2008
2..3638/2008,3639/2008,3640/2008
120. Sách "đen" về tinh thần doanh nhân = The little black book of
entrepreneurship / Fernando Trías De Bes ; Kim Linh dịch. . - TP. Hồ Chí Minh :
Trẻ , 2009. . - 143 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..11062/2010,11063/2010,11064/2010,11065/2010
2..11066/2010,11067/2010,11068/2010,11069/2010
121. Strategic financial management : applications of corporate finance / Samuel C.
Weaver, J. Fred Weston . - 1st ed. . - Mason, OH : Thomson/South-Western, c2008 . - xxiv,
672 p. : ill. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..11214/2010,3808/2008,9694/2009
122. Successful business planning for entrepreneurs / Jerry W. Moorman, James W.
Halloran . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2006 . - xii, 403 p. : col. ill. ; 28 cm. + 1
CD-ROM (4 3/4 in.)
Kí hiệu kho : 1..11217/2010,3788/2008,9680/2009
123. Tài chính công ty những vấn đề thiết yếu / Nguyễn Đỗ (biên soạn). . - Hà Nội :
Lao động Xã hội, 2007. . - 375 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..3398/2008,3399/2008
2..3400/2008,3401/2008,3402/2008
124. 351 tình huống kế toán tài chính / Võ Văn Nhị chủ biên ; Nguyễn Ngọc Dung,
Nguyễn Xuân Hưng. . - Hà Nội : Thống kê, 2005. . - 297 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..3944/2008
125. Advanced financial management. Paper P4 / . - London : BPP Learning Media ,
2007. . - 730 tr. ; 29 cm.
Kí hiệu kho : 1..12946/2010,8346/2009
126. An applied course in real options valuation / Richard L. Shockley . - Mason,
OH : Thomson Higher Education, c2007 . - xvi, 523 p. : ill. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..13671/2010,3747/2008

127. Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị : Áp dụng cho doanh nghiệp Việt
Nam / Võ Văn Nhị. . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2007. . - 343 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..3951/2008
128. Bươn chải trong khủng hoảng / Nhóm biên soạn truyền thông hợp điểm ; Phúc
Tiến chủ biên. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. . - 243 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6268/2009,6269/2009
2..6270/2009,6271/2009,7163/2009
129. Capital budgeting and long-term financing decisions / Neil Seitz, Mitch Ellison .
- 4th ed. . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, c2005 . - xviii, 893 p. : ill. ; 25 cm.
Kí hiệu kho : 1..10483/2009,3761/2008,9703/2009
130. Cẩm nang giám đốc tài chính = The new CFO financial leadership manual /
Steven M. Bragg ; Huỳnh Minh Em dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ,
2009. . - 595 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..11096/2010,11097/2010
2..11098/2010,11099/2010,11100/2010
131. Cẩm nang quản lý tài chính kế toán, thuế dành cho các đơn vị hành chính sự
nghiệp : Quy định mới hướng dẫn lập dự toán ngân sách 2008. . - Hà Nội : Tài chính, 2007. .
- 741 tr. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..335/2008
2..336/2008,337/2008
132. Cẩm nang quản lý tài chính và tiếp thị : Dành cho chủ doanh nghiệp / Nguyễn
Quốc Tòng biên soạn. . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2008. . - 326 tr. ; 20 cm.
Kí hiệu kho : 1..11250/2010,11251/2010,11252/2010,11253/2010
2..11254/2010,11255/2010,11256/2010,11257/2010
133. Cẩm nang quản lý tài chính, kế toán, thuế dành cho các đơn vị hành chính sự
nghiệp : Qui định mới nhất về phân cấp quản lí tài sản, phương tiện đi lại, chế
độ công tác phí, chi hội nghị. . - Hà Nội : Tài chính, 2007. . - 761 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho 2..339/2008,340/2008
134. Chiến thuật tìm vốn cho doanh nghiệp nhỏ = Funding strategy for small
business. . - TP.Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 2008. . - 204 tr. ; 20 cm.

Kí hiệu kho : 1..13584/2010,13585/2010,13586/2010
2..13587/2010,13588/2010,13589/2010
3..13590/2010
135. Contemporary financial management / R. Charles Moyer, James R. McGuigan,
William J. Kretlow . - 10th ed., instructor’s ed. . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western,
c2006 . - xxi, 799, T-5, G-11, S-22, C-3, I-26, K-1 p. : ill. (some col.) ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..3743/2008,8422/2009,8423/2009
136. Corporate finance : theory and practice / Aswath Damodaran . - 2nd ed. . - New
York : Wiley, 2001 . - 982tr. : minh họa ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..10575/2009,12805/2010,4130/2008
137. Corporate finance : a focused approach / Michael C. Ehrhardt, Eugene F.
Brigham . - 2nd ed. . - Mason, OH : Thomson South-Western, c2006 . - xxi, 649 p. : ill. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..10514/2009,3745/2008,9684/2009
138. Định giá các lợi ích tài chính qua các hàm tài chình Excel / Đỗ Thiên Anh
Tuấn. . - Hà Nội : Thống Kê, 2009. . - 390 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6527/2009,6528/2009
2..6529/2009,6530/2009,6531/2009
139. Essentials of financial management / Eugene F. Brigham, Joel F. Houston . -
Australia : Thomson, 2007 . - 613 p. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..10537/2009,10582/2009,3839/2008
140. Financial management : a practical approach / William R. Lasher . - 5th ed. . -
Mason : Thomson South-Western, 2008 . - 767 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..10477/2009,10547/2009,3751/2008
141. Financial management. Paper F9 / . - London : BPP Learning Media , 2007. . - 548
tr. ; 29 cm.
Kí hiệu kho : 1..12874/2010,13686/2010,8342/2009
142. Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp / Phạm Quang Trung...[Và những
người khác]. . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2009. . - 311 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..11322/2010,11323/2010,11324/2010,11325/2010
2..11326/2010,11327/2010,11328/2010,11329/2010

143. Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Đình Kiệm, Bạch Đức Hiển. . - Tái
bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung . - Hà Nội : Tài chính, 2008. . - 431 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6225/2009,6226/2009
2..6227/2009,6228/2009,6229/2009
144. Giáo trình tài chính doanh nghiệp. T. 2 / Phan Thị Cúc...[Và những người
khác]. . - Hà Nội : Tài chính , 2010. . - 319 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..11776/2010,11777/2010,11778/2010,11779/2010
2..11780/2010,11781/2010,11782/2010,11783/2010
145. Hệ thống chế độ kế toán hành chính sự nghiệp & quy định mới về sử dụng kinh
phí công tác lập dự toán, quyết toán thu chi theo luật ngân sách hệ thống mục lục ngân
sách mới : (Đã sửa đổi, bổ sung theo Quyết định số 79/2007/QĐ-BTC ngày 01-10-2007). . -
Hà Nội : Tài chính, 2007. . - 783 tr. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..326/2008
2..327/2008,328/2008
146. Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán hành chính sự nghiệp qua sơ đồ tài khoản
& các văn bản mới nhất về tài chính, kế toán; chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm, mua sắm,
đối với cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp : Biên soạn theo chế độ kế toán hành chính
sự nghiệp mới (Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính) / Hà Thị Ngọc Hà,... [và những người khác]. . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007. .
- 832 tr. ; 20 cm.
Kí hiệu kho : 1..507/2008
2..508/2008,509/2008
147. International corporate finance / Jeff Madura . - 9th ed. . - Mason OH : Thomson
South-Western, c2008 . - xxv, 673 p. : ill. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..10467/2009,10533/2009,3835/2008
148. Introduction to Corporate Finance / William L. Megginson, Scott B. Smart. . -
Mason OH : South Western ThomSon, 2006. . - 965 tr. ; 25 cm.
Kí hiệu kho : 1..3737/2008
149. Kỹ năng quản lý tài chính / Hà Sơn. . - Hà Nội : Nxb Hà Nội , 2010. . - 270 tr. ; 21
cm.

Kí hiệu kho : 1..11491/2010,11492/2010,11493/2010,11494/2010
2..11495/2010,11496/2010,11497/2010,11498/2010
150. Lý thuyết quản trị tài chính / Vũ Thị Bích Quỳnh. . - Hà Nội : Thống kê, 2008. . -
518 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..4727/2008,4728/2008
2..4729/2008,4730/2008,4731/2008
151. Management accounting / Anthony A. Atkinson, Robert S. Kaplan, S. Mark
Young. . - 4th ed. . - Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2004. . - xxiv, 597 p. :
ill. ; 26 cm.
Kí hiệu kho
: 1..10503/2009,10554/2009,4243/2008,4244/2008,4245/2008,4246/2008,4247/2008,424
8/2008,4249/2008,4250/2008,4251/2008,4252/2008
2..4253/2008,4254/2008,4255/2008,4256/2008,4257/2008,4258/2008,4259/2008
,4260/2008,4261/2008,4262/2008,4263/2008,4264/2008,4265/2008,4266/2008
152. Management accounting for decision makers / Peter Atrill, Eddie McLaney. . -
5th ed. . - Harlow, England ; New York : Prentice Hall, 2007. . - xxi, 506 p. : ill. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..10495/2009,10551/2009,7187/2009
153. Phân tich báo cáo tài chính : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Phan Đức Dũng. . -
Hà Nội : Thống kê, 2009. . - 524 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..9087/2009,9088/2009,9089/2009,9090/2009
2..9091/2009,9092/2009,9093/2009,9094/2009
154. Phân tích quản trị tài chính / Nguyễn Tấn Bình chủ biên ; Nguyễn Trần Huy
biên soạn. . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung . - Hà Nội : Thống kê, 2005. . - 462 tr. ; 24
cm.
Kí hiệu kho : 1..202/2008,203/2008
2..204/2008,205/2008,206/2008
155. Quản trị giá trong doanh nghiệp / Vũ Minh Đức. . - Hà Nội : Đại học Kinh tế
Quốc dân, 2008. . - 231 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6014/2008,6015/2008
2..6016/2008,6017/2008,6018/2008

156. Quản trị rủi ro tài chính / Nguyễn Minh Kiều. . - Hà Nội : Thống kê, 2009. . - 492
tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..9111/2009,9112/2009,9113/2009,9114/2009
2..9115/2009,9116/2009,9117/2009,9118/2009
157. Quản trị rủi ro tài chính : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều. . -
Hà Nội : Thống kê , 2009. . - 492 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..10851/2010,10852/2010,10853/2010
2..10854/2010,10855/2010,10856/2010,10857/2010
158. Quản trị tài chính / Eugene F. Brigham, Joel F. Houston. . - TP. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia, 2009. . - 983 tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : 1..6793/2009
159. Quản trị tài chính / Nguyễn Thanh Liêm. . - Hà Nội : Thống kê, 2007. . - 590 tr. ;
27 cm.
Kí hiệu kho : 1..432/2008,433/2008
2..434/2008,435/2008,436/2008
160. Quản trị tài chính công ty lý thuyết & ứng dụng : Dành cho sinh viên năm cuối
chuyên ngành Kinh tế Tài chính và các chuyên viên quản trị tài chính trong doanh nghiệp,
các tổ chức Tài chính Ngân hàng / Đinh Thế Hiển. . - Hà Nội : Thống kê, 2007. . - 601 tr. ; 26
cm + 1 CD-ROM.
Kí hiệu kho : 1..194/2008,195/2008
2..196/2008,197/2008,198/2008
161. Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. . - Hà Nội : Tài chính, 2007. .
- 574 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..2876/2008,2877/2008
2..2878/2008,2879/2008,2880/2008
162. Quản trị tài chính doanh nghiệp hiện đại = Corporate finance management /
Dương Hữu Hạnh. . - Hà Nội : Thống kê, 2005. . - 314 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..199/2008
2..200/2008,201/2008
163. Quản trị tài chính ngắn hạn : Tóm tắt cơ sở lý thuyết, thực hành ứng dụng /

Nguyễn Tấn Bình chủ biên ; Lê Minh Đức biên soạn. . - TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2007. .
- 497 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..534/2008,535/2008
2..536/2008,537/2008,538/2008
164. Quản trị tài chính quốc tế = Multinational financial management / Ngô Thị
Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu. . - Hà Nội : Thống kê , 2009. . - 576 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..10179/2009,10180/2009,10181/2009,10182/2009
2..10183/2009,10184/2009,10185/2009,10186/2009
165. Tài chính dành cho người quản lý = Finance for managers / Trần Thị Bích Nga,
Phạm Ngọc Sáu biên dịch ; Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.
Hồ Chí Minh, 2006. . - 196 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..191/2008
2..192/2008,193/2008
166. Tài chính dành cho những nhà quản lý không chuyên = Finance for
Nonfinancial managers : 24 bài học để hiểu và đánh giá khả năng tài chính của công ty /
Katherine Wagner ; Nguyễn Vĩnh Trung dịch ; Nguyễn Xuân Xanh hiệu đính . - Tp. Hồ Chí
Minh : Tổng hợp, 2007 . - 70 tr. : 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..4842/2008
2..4843/2008,4844/2008

×