thuvientailieuhay.com
UBNDHUYỆNNHOQUAN
PHỊNGGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO
Câu
1
2
3
4
CẤUTRÚCĐỀKHẢOSÁTHỌCSINHGIỎI
Mơn:T O Á N L Ớ P 6
Thờigianlàmbài:150phút
Nộidung
Cácphéptốntrêntậphợpsốngun
- Bàitốntínhtốnthơngthường
- Bàitốntínhtổng,tích…cóquyluật.
- Tìm đại lượng chưa biết, tìm số hạng thứ n của dãy số. Tìm số số hạng của
dãy số…
1.Phépchiahếttrongtậphợpsốnguyên
- Chứng minh biểu thức luôn chia hết cho một số k hoặc khơng chia hết cho
một số k.
- Chứngminhbiểuthứcchiahếtchomộtsốkthỏamãnđiềukiệnchotrước.
- Tìmsốngunnđểthỏamãnf n k .
2.Ước,bội.Ướcchunglớnnhất,bộichungnhỏnhất
- Chứngminhmộtphânsốlàphânsốtốigiản.
- TìmƯCLNvàBCNNcủacácsốtựnhiên.
- VậndụngƯCLNvàBCNNgiảibàitốn thựctế.
3.Sốnguntố,hợpsố
- Chứngminhmộtsốlàsốnguntốhoặclàhợpsố.
- Chứngminhbàitốnliênquanđếntínhchấtcủasốnguntố,hợpsố.
- Tìmsốnguntố,hợpsố thỏamãnđiềukiệnchotrước.
- Tìmsốướccủamộtsố ngundương.
1.Sốchínhphương
- Chứngminhmộtsốlàsốchínhphương.
- TìmnđểbiểuthứcP nl àsốchínhphương.
- Tìmsốchínhphươngthỏamãnđiềukiệnchotrước.
- Sửdụngtính chấtcủasố chínhphương.
2.Phươngtrìnhnghiệmngun
- Phươngtrìnhmộtẩndạngtích.
- Phươngtrìnhbậcnhất,bậchai…haiẩn,baẩn.
- Phươngtrìnhdạngmũ.
3.Cácbàitốnvềmộtsốyếutốthốngkêvàxácsuất.
- Thuthập,tổchức,biểudiễn,phântíchvàxửlídữliệu
- Cácbàitốnvềbiểuđồ,biểuđồkép.
- Xácsuấtthựcnghiệmtrongmột sốtrịchơi vàthínghiệm đơngiản.
1.Cácbàitốnvềđiểm,đườngthẳng,đoạnthẳng,tia,góc,sốgiaođiểm
…
- Tìmsốđườngthẳnghoặcsốđoạnthẳng,sốtia...
- Tìmsốgiaođiểmcủacácđườngthẳng.
- Tínhđộdàiđoạnthẳng,sosánhđộdàicácđoạnthẳng.
- Tínhsốđocủagóc,sosánhcácgóc.
2.Nhậnbiếtcáchình;cơngthứctínhdiệntíchhìnhtamgiác,hìnhvng, hình chữ
nhật, hình thoi, hình bình hành, hình thang.
- Tínhdiệntích,chuvicáchình.
- Tínhtỉlệdiệntíchhoặcchuvicáchình.
- Tínhđộdàiđoạnthẳng.
- Tínhtỉlệcácđộdàiđoạnthẳng.
thuvientailieuhay.com
TÀILIỆUTỐNHỌC
Điểm
4,0điểm
4,0điểm
4,0điểm
4,0điểm
2,0điểm
5
-Giảiquyếtbàitốnthực tiễnliênquanđếndiệntíchvàchuvicáchình.
1.Bấtđẳngthức
- Sosánhhaisố.
- Chứngminhbấtđẳngthức.
- Tìmgiátrịlớnnhấthoặcgiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức.
2.Đồng dưthức
- Tìmcácchữsốtậncùngcủamộtsố.
- Chứngminhbàitốnchiahết.
- Tìmsốdưtrongmộtphépchia.
3.Tổhợp-Quytắcđếm
- Các bài tập đếm số phần tử của một tập hợp sử dụng quy tắc cộng, quy
tắcnhân…
- Cácbàitốnsuyluậnlogic…
2,0điểm
Ghichú:
1. Trongmộtcâukhơngnhấtthiếtphảirahếtcácnộidungquyđịnh.
2. Đềt hi v à hư ớn g d ẫ n chấm đ ư ợ c gõ t r ê n p h ô n g c h ữ T i m e s N e w R o m a n c ỡ c h ữ 1 2 ( h o ặ c 13 )
, C ôn g th ứ c to án họ c v à cá c ch ữ kí hi ệu hì nh họ c đư ợc g õ tr on g M a th ty pe .
3. Hìnhvẽđượcvẽtrêncácphần mềmvẽhìnhnhưGeogebra,GSP…
4. Hướngdẫnchấmđược trìnhbầy chitiếtvàchia nhỏđến0,25.
5. Đây là cấu trúc đề thi để nộp cho ngân hàng đề thi HSG lớp 6 cấp huyện, cịn đề chính thức khi
thi HSG huyện thì HĐ ra đề có thể ra số lượng câu hỏi phù hợp– thang điểm 20/20.
UBNDHUYỆNNHOQUAN
PHỊNGGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO
ĐỀTHAMKHẢO
ĐỀK H Ả O SÁTHỌCSINHGIỎILỚP6
MƠN THI: TỐN
NĂMHỌC2022-2023
Thờigianlàmbài:150phút
Đềthigồm05câu,trong02trang
Câu1:(4,0điểm)
1. Thựchiệncácphép tínhsaumột cáchhợplý:
a) 102112122 : 132142 .
b)1 . 2 . 3 . . . 9 1.2.3...81.2.3...7.82
2. Tìmx,biết:
2
a) 19xx2.52 :14138 42
b)x x1 x2... x301240
Câu2:(4,0điểm)
1. Mộtsố tựnhiên chiacho 7dư5,chiacho13 dư 4. Nếuđem số đóchiacho9x1 thìdưbaonhiêu?
2 1 n 4
2. Chứngtỏrằng vớimọisốtựnhiên nthì
14n3
làphân sốtốigiản.
3. Chứngminhrằngnếuplàsốnguyêntốlớnhơn3và2p+1cũnglàsốnguyêntốthì4p+1là hợp số.
Câu3:(4,0điểm)
1. Biểuđồcộtképdướiđâydiễntảsốlượngđiệnthoạivàtivicủamộtcửahàngbánđượctrong5
thángđầunăm2022.
100
80
60
60
Số điện thoại và tivi bán ra trong 5 tháng đầu năm 2022
90
80
70
65
40
20
10
15
20
25
30
0
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Điện thoại
Tivi
ửa hàng được lãi 800.000 đồng và một chiếc tivi bán ra cửa hàng được lãi 1000.000 đồng. Hỏi sau 5 tháng đầu năm 202
lãilàbaonhiêu?
2. Tìmcácsốnguyên x,ythỏamãn:
xxyy 1.
3. Cho A222324...220.Chứngminhrằng
A4k h ơ n g là số chínhphương.
Câu4:(6,0điểm)
1. Mộtmảnhđấthìnhchữnhậtcóchiềudài 1 5 m,chiềurộng
8m.Ngườitatrồngmộtvườnhoahìnhthoiởtrongmảnhđất
đó,b i ế t d i ệ n t í c h p h ầ n c ò n l ạ i l 75m2.T í n h đ ộ d à i đường
à c h é o A C , biếtB D =9xm.
15m
8m
D
2. TrêncùngmộtnửamặtphẳngbờOxvẽhaigóc
a) Tínhs ố đ o c ủ a yOz.
b) TrêntiaOxlấyhaiđiểmAvàBsaocho
trungđiểmcủaOB.
c)
B
A
C
và
.
0
0
xOy 150
xOz 8 0
OA3cmvà OB6cm.ChứngtỏrằngAlà
Vẽthêm47tiagốcO(khơngtrùngvớicáctiaOx,Oy,Oz).Hỏikhiđótrênhìnhvẽcó
baonhiêu gócđỉnh làO.
Câu5:(2,0điểm)
1. Cho 31 số nguyên trong đó tổng của 5 số bất kỳ là một số dương. Chứng minh rằng tổng của 31
số đó là số dương.
2. Chosốtựnhiênnthỏamãnđiềukiện:2 . 2 23.234.24....n.2n 2n11.Sosánhnvới2 10.
.......................Hết.......................
UBNDHUYỆNNHOQUAN
PHỊNGGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO
HDCĐỀK H Ả O SÁTHỌCSINHGIỎILỚP6MƠ
N THI: TỐN
Thờigianlàmbài:150phút
Câu
Nộidung
Điểm
1.(2,0điểm)
a) 102112122 : 132142
100121144:169x19x6365:3651
1,0
b)1 . 2 . 3 . . . 9x 1.2.3...81.2.3...7.82
1.2.3...7.8.9x181.2.3...7.8..00
1,0
2.(2,0điểm)
0,75
2
a) 19xx2.52 :14138 42
Câu1
(4,0
điểm)
Câu2
(4,0
điểm)
2
x 14.138 422.52 :19x
x4.Vậyx 4
b)x x1 x2... x301240
0,25
xx.. x 12...30 1240
31sohang
30. 130
31x
1240
2
31x124031.15
775
x
25.Vậyx 25
31
1.(1,0điểm)
Gọisố đólàa.Vì achiacho7 dư5, chia cho 13dư4
a 9x7;a9x13
Mà(7,13)=1n ê n a9x7.9x
a + 9x = 9x 1 k a = 9x 1 k - 9x = 9x 1 k - 9x 1 + 8 2 = 9x 1 ( k - 1 ) + 8 2 (kN)
Vậyachiacho9x1dư82.
2.(1,5điểm)
GọidlàƯCLN(21n +4; 14n+3)
Suyra:2 1 n 4dv à 1 4 n 3d
2.(21n4)dv à 3 . ( 1 4 n 3)d
3.(14n3)2.(21n4)d
1dd1
2 1 n 4l à
Vậy
phânsốtốigiản.
14n3
3.(1,5điểm)
+Vìp làsố nguntố, p>3
4 p khơng chiahết cho3
Tacó4 p +2=2 (2p +1)
Theo bài ra p > 32p+1>7vàlà sốnguyêntố 2 p + 1 k h ô n g c h i a h ế t c h o
3. Suy ra 4p + 2 khơng chia hết cho 3
Mà4p;4p+1;4p+2làbasốtựnhiênliêntiếpnêntồntạimộts ố chiahết
cho3 do đó 4p +1 chiahết cho3.
Vì4p+1>13nên4p +1làsốtựnhiênlớnhơn1vàcónhiềuhơn2ước. Suy ra 4p + 1 là
hợp số.
1.(1,0điểm)
Trong5thángđầunăm,cửahàngtrênthu đượcsốtiềnlãilà:
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
0,25
0,5
0,25
0,5
0,75
606570809x0.8000001015202530.1000000
0,25
39x2.000.000(đồng)đồng))
2.(1,5điểm)
Tacóx xyy1(xxy)(y1)2(x1)(y1)2
0,75
0,5
Dox, ylàcácsố nguyênnên tacó bảnggiátrị
x+1
1
2
-1
-2
Câu3
(4,0
điểm)
y+1
2
1
-2
-1
x
0
1
-2
-3
y
1
0
-3
-2
Vậycáccặpsốnguyên( x;y)(0;1),(1;0),(2;3),(3;2)
3.(1,5điểm)
a)Tacó:A222324...220
(1)
3
4
5
21
2.A2 2 2 ...2
(2)
0,25
Lấy(2)t r ừ ( 1 ) t a được:2 . AA22122
A 2214A 422144221
0,25
0,25
0,5
0,25
Màtrongtích 2 2.2,tacósố2 khơnglàsốchínhphương.
A 4220.2 210 2.2
0,25
10
VậyA 4k h ơ n g l à số chínhphương.
1.(2,0điểm)
15m
B
A
Câu4
(6,0
điểm)
8m
C
D
0,5
Diệntíchmảnhđấthình chữnhậtlà:15.8120 m 2
Diệntíchphầntrồnghoa hìnhthoilà:120-75=45(m2)
ĐộdàiđườngchéoAClà:4 5 . 2 : 9x = 1 0 (m)
VậyđộdàiđườngchéoAClà10(m)
2.(4,0điểm)
0,5
0,75
0,25
0,25
z
y
A
O
a)(0,75điểm)
B
x
nên
0
xOy 150
tiaOznằmgiữahaitiaOxvàOy
0
0
xOy xOz yOz 150 80 yOz
0
0
0
yOz 150 80 70
VìxOz 80
0
b)(1,5điểm)
VìO A 3cmOB6cmnênđiểmA nằmgiữahaiđiểmAvà B(1)
OAABOB3AB6AB 633
AB OA3cm(2)
Từ(1)và (2)suyraAlàtrungđiểm củaOB.
c)(1,5điểm)
Tiathứ1,Ox tạovới 49x tiacịn lạiđược49x gócđỉnhO
Tiathứ2,Oy tạo với48 tiacịn lại (trừtiaOx)được48 gócđỉnhO
0,25
0,25
0,25
0,25
0,5
0,25
0,5
0,25
0,5
Tiathứ3,Oztạovới 47 tiacịn lại(trừtiaOx; Oy) được47 gócđỉnhO
…………………………………………………………
Tia thứ 49x tạo với 1 tia cịn lại được 1 góc đỉnh O
Câu5
(2,0
điểm)
Vậytacó tổngsốgócđỉnhOđượctạothànhlà:
(49x 1).49x
S49x484746...21
1225(góc)
2
1.(1,0điểm)
Trong các số đã cho ít nhất có 1 số dương vì nếu trái lại tất cả đều là số
âmt h ì t ổ n g c ủ a 5 s ố b ấ t k ỳ t r o n g c h ú n g s ẽ
là số âm trái với giả thiết.
Táchriêngsố dươngđócịn 30sốchialàm6nhóm.
Theo đề bài tổng các số của mỗi nhóm đều là số dương nên tổng của 6 nhóm
đều là số dương và do đó tổng của 31 số đã cho đều là số dương.
2.(1,0điểm)
ĐặtS 2.223.234.24............n.2n S 2n11
Tacó:2.S2.233.244.25....n.2n1.
Suyra:S 2SS 2.233.244.25....n.2n1 2.223.234.24.........................n.2n
Sn.2n123(232425..............2n)
ĐặtP 232425....2n,tatínhđượcP 2PP2n123
Sn.2n1232n123(n1).2n1
Dođó n 1.2n12n11n1210n2101 .Vậyn 210.
.......................Hết.......................
PHỊNGGD&ĐT
THÁITHỤY
Bài1(4,5điểm).
a) Thựchiệnphéptính:
5
A .2 5.115
ĐỀKHẢOSÁTNĂNGLỰCHỌCSINH
NĂMHỌC2021-2022
Mơn:Tốn6
Thờigianlàmbài:120phút
(Khơngkểt h ờ i giangiaođề)
0,75
0,5
0,5
0,25
0,25
0,25
0,25
9x13
9x13
9x
B24681012...9x8100
b) Tìmxbiết:
Bài2(4,5điểm).
7x1132.528
a) Số nhà của hai bạn Lan và Huệ đều là số tự nhiên có bốn chữ số có dạngx 6 3 y v à
c h i a h ế t c h o 5 v à 9x . T ì m s ố n h à c ủ a h a i b ạ n b i ế t s ố n h à c ủ a L a n l ớ n
hơn số nhà của Huệ.
b) Tìmsốtựnhiênxnhỏnhấtkhác0,biết: x 32;x 24;x48
c)C h o A 1222...220202202122022.
ChứngminhrằngAkhơngchiahếtcho7.
Bài3(5,0điểm).
a) Tìmsốngunnđể
P
3
n5
cógiátrị làsốngun
b) Tìmsốtựnhiênxbiết:
1
1
1
1
...
3.5 5.7 7.9x
x.(x2) 11
75
c) Cho p là số nguyên tố thỏa mãn p + 2 và p + 10 cũng là số nguyên tố.
Tìmsốnguyênx s a o c h o 2x12p322.
Bài4(2,0điểm).
Bác An muốn lát nền cho một căn phòng hình chữ nhật có chiều dài 16 m, chiều rộng 4 m
bằng loại gạch men hình vng có cạnh dài 40 cm. Tính số tiền bác An cần phải trả để lát nền cho
cănphịng,biếtmộtviêngạchcógiálà15000đồngvàtiềncơngthợlátmỗimétvngnềnnhàlà
80000đồng.
Bài5(3,0điểm).
Trênđườngthẳngxylấy4điểmA,B,C,DsaochoAB=6cmvàClàtrungđiểmcủaAB;D
làtrungđiểmcủaCB.
a) TínhAD
b) LấythêmmộtsốđiểmphânbiệttrênđườngthẳngxykhơngtrùngvớibốnđiểmA,B,C,
D.Quahaiđiểmvẽđượcmộtđoạnthẳngvàđếmđượctấtcả351đoạnthẳng.Hỏiđãlấythêmbao
nhiêuđiểmphânbiệttrên đường thẳngxy?
Bài6(1,0điểm).
1
5
4
ChoQ 2
.SosánhQvới
...20212022
3
5 52
53
54
52021
52022
36
HẾT
Họvàtên họcsinh:……………………………Sốbáo danh:…………..………
PHỊNGGD&ĐT
THÁITHỤY
HƯỚNGDẪNCHẤM
ĐỀKHẢOSÁTNĂNGLỰCHỌCSINH
NĂMHỌC2021-2022
Mơn:Tốn6
Câu
Nộidung
Điểm
1
(4,5đ)
a)Thựchiệnphéptính:
5
5 11 9x13
5
A .2 . 9x13
9x
B24681012...9x8100
b)Tìm xbiết: 7x1132.528
5
5 11
A .2 . 5
5
5.(2
9x13 11 9x13
9x
A
)
9x 13 13
5
A 5
9x 9x
0,5
9x
0,5
0,5
A0
1a
(3,0đ)
1b
(1,5đ)
2
(4,5đ)
VậyA=0
B24681012...9x8100
Số số hạng củaB là: 1002:2150
Vì50 :2 =25 nêntacó:
B 24681012...9x8100
0,25
B 222...2
0,25
B 2.2550
0,25
VậyB50
0,25
7x1132.528
7x1173
7x7311
7x84
x12
Vậyx 12
0,5
0,5
0,5
0,25
0,25
a) SốnhàcủahaibạnLanvàHuệđềulàsốtựnhiêncóbốnchữsốcódạng x 6 3 y và
chiahết cho 5 và9x. Tìm sốnhàcủahai bạn biết số nhàcủaLan lớn hơn số nhàcủaHuệ.
b) Tìmsốtựnhiênxnhỏnhấtkhác0biết: x 32; x 24; x48
c)ChoA 1222...220202202122022.
ChứngminhrằngAkhơngchiahếtcho7.
0,25
Vìx 6 3 y 5y 0;5
2a
Câu
(1,5đ)
Vớiy 0tacósốx6309x
Vìxlàchữsố đầutiên nênx=9x
(x 9x)9x
Nộidung
Tacósố9x630
(x14)9xx 4
Vớiy 5tacósốx6359x
Tacósố4635
Vì9x630>4635nênsốnhàcủaLanlà9x630 Số nhà
của Huệ là 4635
0,5
Điểm
0,5
0,25
x32;x 24;x48
2b
(1,5đ)
xlàBC(32, 24 ,48)
0,25
Vìxlàsốtựnhiênnhỏnhấtkhác0nênx = BCNN(32,24,48)
0,25
Tacó:3 2 25;
0,25
2423.3;
4824.3
BCNN(32,24,48)=2 5.39x6
0,5
Vậyx=9x6
Sốsố hạngcủaAcó(2022-0):1 +1 =2023
Tacó:7 1222
Vì2023 : 3 =674 (dư1)nên:
0,25
0,25
A12122 2 122 ...2 122
0,25
A12.724.7...........22020.7
0,25
A1 22223 242526 ... 220202202122022
2c
(1,5đ)
2
4
2
2020
2
0,25
A17.224...........22020
0,25
A17.q( q224...22020N
SuyraAchiacho7 dư1
VậyAkhông chiahếtcho 7(đpcm)
a) TìmsốngunnđểP
3
0,25
cógiátrị làsốngun
n5
3
(5,0đ)
3b
(1,5đ)
1 1 1
1
11
b) Tìm sốtựnhiênx biết: ...
3.5 5.7 7.9x
x.(x2)
75
c) Cho p là số nguyên tố thỏa mãnp + 2 v à p + 1 0 c ũ n g l à s ố n g u y ê n t ố .
Tìmsốnguyênx s a o c h o 2x12p322.
3
Ta có:P
nZ;n5
n5
ĐểP cógiátrị ngunthì3 n 5
0,25
0,5
Suyran 5là ước của 3
n51;1;3;3
n6;4;8;2
1,0
Vậyn 6;4;8;2
0,25
1
1 ...
3.51 5.7
7.9x
1
x.(x2) 11
75
Câu
0,25
Nộidung
1
1 1
2. 3.5
5.7...7.11
2
2 ...
3.52 5.7
7.9x
Điểm
1
x.(x2) 2.1175
2
x.(x2) 22
75
0,25
111111
3
5
5
1
3 1 x22
2
1
...
7 7 9x
1
x
22
x 2
75
0,25
75
0,25
1
x2 132275
1
x225 22
75
1
x21
0,25
75
25
x +2 =25
Vậyx=23
Vìp l à sốnguyêntố
Nếup 2t h ì p 24làhợpsố(loại)
3c
(1,5đ)
0,25
0,25
Nếup 3t h ì p 25;p 1013đ ề u làsố nguyên tố(chọn)
0,25
Nếup >3 thìp khơngchiahếtcho3
+Vớip 3k1thìp 2chia hết cho 3.Màp 23nênp 2là hợp số(loại).
+Vớip3k2thìp 10chiahết cho 3. Màp 103nênp 10làhợp số (loại). Vậyp 3
0,25
Khiđó:2x12p322
0,5
2x 1249x
2x17h o ặ c 2 x17
0,25
Vậyx 4;3
4
(2,0đ)
BácAnmuốnlátnềnchomộtcănphịnghìnhchữ nhậtcóchiềudài
16 m, chiều rộng 4 m bằng loạig ạ c h m e n h ì n h v u ơ n g c ó c ạ n h
dài 40 cm. Tính số
t i ề n b á c Ancầnphảitrảđểlátnềnchocănphịng,biếtmộtviêngạchcógiálà 15000 đồ
ng
vàtiềncơngthợlátmỗimétvngnềnnhàlà80000 đồng.
Diệntíchnềncănphịnglà:S 16.464 m 2 640000cm2
0,5
Diệntíchmộtviêngạchlà:S 40.401600cm2.
0,5
Sốviêngạchcầndùngđể láthếtnềncănphònglà:6 4 0 0 0 0 :1600400(viên).
Sốtiềngạchdùngđểláthếtnềncănphònglà: 4 0 0 .1500006000000(đồng).
0,25
0,25
Tiềncơngthợphảitrảđểláthếtnềncănphịnglà: 6 4 .800005120000(đồng).
0,25
Câu
Số tiền bác An cần phải
51200006000000111200 0 0 (đồng).
5
(3,0đ)
Nộidung
trả để lát
Điểm
nền
cho
căn
phịng
Trênđườngthẳngxylấy4điểmA,B,C,DsaochoAB=6cmvàClàtrungđiểmcủa
AB;DlàtrungđiểmcủaCB.
a) TínhAD
là:
0,25
b) Lấy thêm một số điểm phân biệt trên đường thẳng xy không trùng với bốn điểm
A, B, C, D. Qua hai điểm vẽ được một đoạn thẳng và đếm được tất cả 351 đoạn thẳng.
Hỏi đã lấy thêm bao nhiêu điểm phân biệt trên đường thẳng xy?
A
C
D
y
x
5a
(1,5đ)
AB 6
3(cm)
2
2
CB 3
VìDlàtrung điểm củaCB nênC D DB
1,5(cm)
2
2
TacóAD =AC+CD= 3 + 1 , 5 =4,5(cm)
0,25
VậyAD=4,5cm
0,25
Gọi n làsốđiểm cần lấythêm (nN*)
Sốđiểmphânbiệttrên đườngthẳngxylàn+4
0,25
VìC làtrung điểmcủaABnênA C CB
n4 n 3
Lậpluậntìm rasốđoạn thẳngvẽđượclà
5b
(1,5đ)
Tacó:
2
n4 n 3
351
2
n4 n3702
Vì n4 n3làtíchcủahaisốtựnhiênliêntiếp Mà 702 =
26.27
n427n23
Vậycầnlấythêm23điểm.
12 3 4
5 52
5
53
0,25
0,5
0,5
0,5
0,25
ChoQ ...
6
(1,0đ)
0,25
B
2021 2022.
54
52021
52022
SosánhQvới
36
12 3 4
2021 2022
Tacó:Q ...
5 52
5Q1
6Q1
2 3 4 5
15
52
5
52
Câu
ĐặtP 1
5P51
6P5
5
P
53
...
53
54
52021
52022
54
52020
52021
20212022
53
...
54
11 1 1
52021
1
52021
...
2
3
4
52
53
54
0,25
52022
Nộidung
1
5
115 15 1 5
...
15
0,25
2021
51
52020
Điểm
0,25
6
6Q
5
Q
6.52021
5
6
6.52021
0,25
52022
6
36
5
VậyQ
36
*Lưuý:
- Hướng dẫn chấm chỉ trình bày những ý cơ bản của một cách giải, nếu học sinh có cách
giảik h á c m à đ ú n g t h ì G i á m k h ả o v ẫ n c h o đ i ể m n h ư n g k h ô n g v ư ợ t q u á
thang điểm của mỗi ý đó.
- Phầnhìnhhọc5a,họcsinhkhơngvẽhìnhthìkhơngchođiểm.
- HSlàmđếnđâucho điểmtớiđóvàchođiểmlẻđến0,25đ.Tổngđiểmtồnbàibằngtổngđiểmcủa các câu
khơng làm trịn.
PHỊNGGIÁODỤC–ĐÀOTẠO
HUYỆN TIỀNHẢI
ĐỀKHẢOSÁTHỌCSINHGIỎICẤPHUYỆNNĂM
HỌC2021–2022
MƠN:TỐN6
(Thờigianlàmbài120phút)
Bài1 (6,0điểm)
1)T í n h 20 7002.10 2 :30 :5
1 1 1
2)Tìmxbiết
x:
...
1.2
2.3 3.4
24
1
9x9x.100
100
0
3)Tìm chữsố tận cùng củaB =3 –2022
Bài2 (3,5điểm)
1) Tìmsốtựnhiênnhỏ nhấtchiacho5 dư1,chia cho 7dư3.
2) Tìmsố nguyêntố psao chop2+4vàp2– 4đều làsố nguyêntố.
Bài3 (3,0điểm)
1 Bìnhgieohaiconxúcxắccùnglúc50lần.Ởmỗilầngieo,Bìnhcộngsốchấmxuấthiện
ởhai con xúcxắcvàghilại kết quảnhưbảngsau:
Tổngsốchấm
Sốlần
2
2
3
5
4
4
5
7
6
8
7
7
8
5
9x
4
10
3
11
3
Tínhxácsuất thựcnghiệmsố lầnxuất hiệntổngsố chấmởhai conxúcxắc lớnhơn6.
2 Chohaibiểuthức:A
Bài4 (6,0điểm)
15131
15141
vàB
sosánhAvàB.
15141
15151
12
2
1) BácAnđàocáiaohìnhvngtrongmảnhđấthìnhchữnhậtcóchiềurộng10mvàchiềudài15m.Biếtrằngsau
khiđàoaodiệntíchđấtcịnlạiquanhcáiaolà50m2.Tínhđộdàicạnhcáiao.
2) Trên đường thẳng xy lấy điểm O. Trên tia Oy lấy điểm C, trên tia Ox lấyh a i đ i ể m
A, B sao cho OC = 3cm , OA = 2cm và OB = 4cm.
a) Tínhđộ dàiđoạn thẳngAB.
b) GọiđiểmIlàtrungđiểmđoạnthẳngAB.ChứngtỏđiểmOlàtrungđiểmcủađoạnthẳng
IC.
3) Chonđiểmphânbiệttrongđóchỉcó4điểmthẳnghàng.Cứqua2điểmtrongnđiểmđóvẽ
đượcmộtđườngthẳng.Biếtrằng cótấtcả61đườngthẳngphânbiệt,tínhgiátrị củan.
Bài5 (1,5điểm)
1
ChoS
69x .C hứn g
1
2
tỏS 770
3 4 ...
2
3
7
7 7
36
……Hết……
Họvàtênthísinh:………………………………….Sốbáodanh:…………
thuvientailieuhay.com
I. Hướngdẫnchung
1. Hướngdẫnchấmchỉtrìnhbàycácbướccơbảncủa1cáchgiải.Nếuthísinhlàmtheocáchkhác mà
đúng thì vẫn cho điểm tối đa.
2. Bàilàmcủathí sinhđúng đếnđâu chođiểmđếnđó theo đúngbiểuđiểm.
3. Bàihình học, thísinhvẽsaihình hoặckhơngvẽhình thìcho khơng điểmbài hìnhđó.
4. Bàicónhiềliênquantớinhau,nếuthísinhmàcơngnhậnýtrên(hoặclàmý trênkhơngđúng) để làm
ý dưới mà thí sinh làm đúng thì cho khơng điểmđ i ể m ý đ ó .
5. Điểmcủabàithilà tổngđiểmcác câulàmđúngvàtuyệtđốikhơng làmtrịn.
PHỊNGGIÁODỤC–ĐÀOTẠO
HUYỆN TIỀNHẢI
HƯỚNGDẪNGIẢIĐỀTỐN
HỌC 2021 – 2022
MƠN:TỐN6
(Thờigianlàmbài120phút)
Bài1(6,0điểm):
1)Tính
:30:5
207002.10
1 11
2
2)Tìmxbiếtx :
1
...
1.2
2.3
3.4
24
9x9x.100
100
0
3)Tìm chữsố tận cùng củaB =3 –2022
Nộidung
Bài
Điểm
207002.10 :30:5
2
1)
2,0đ
2)
2,0đ
20700200:30:5
2030:5
0,5
0,5
10:52
1
1 1 1
x: 1.2
...
100
2.3 3.4
9x9x.100
1
1
1
1
1
1
1
x: 1
...
100
2 2 3 3
9x9x 100
1
x: 1
100
100
x:
9x 9x
100
x =9x9x
3)
2,0đ
0,5
0,5
209x00:30:5
0,5
0,5
100
0,5
0,5
B =324– 20220=(34)6–1
=816–1
0,5
0,5
Vì816cóchữsốtậncùng là1
0,5
thuvientailieuhay.com
TÀILIỆUTỐNHỌC
thuvientailieuhay.com
Nộidung
Bài
Điểm
nên B = 816– 1 có chữ số tận cùng là 0.
VậyB=324–20220cóchữsốtậncùnglà0.
0,25
0,25
Bài2(3,5điểm):
1) Tìmsốtựnhiênnhỏ nhấtchiacho5 dư1,chia cho 7dư3.
2) Tìmsố nguntố psao chop2+4vàp2– 4đều làsố nguyêntố.
Bài
Nộidung
Điểm
Gọialà sốtự nhiênnhỏnhấtcầntìm(aN*)
Vìachiacho5 dư1 nên(a+4)5
0,25
(1)
0,25
0,25
0,25
Vì a chia cho 7 dư 3 nên (a + 4)7
1)
2,0đ
(2)Từ (1) và (2) suy ra a+4B C ( 5 ; 7 )
BCNN(5;7)=5.7=35
suyraB C( 5 ; 7)0;35;70;105...
0,25
0,25
0,25
0,25
Suyra( a 4)0;35;70;105...
alàsốtựnhiên nhỏnhấtsuyraa+4=35suy ra a=31.
Vớip2p248;p240p24vàp24l à hợpsố.
0,25
0,25
0,25
0,25
Vậyp=2khơngthỏamãn.
Vớip 3p2413;p245p24vàp24l à sốnguntố.
2)
1,5đ
Vậyp=3 thỏamãn.
Vớiplàsốnguntốvàp>3 p:3dư1hoặc2p2:3dư1p2–43Làhợpsốkhơngthỏa
0,25
mãn.
Vậyp =3 thì p2+4 vàp2– 4 cũng làcácsốnguntố
1
0,25
Bài3(3,0điểm):
Bìnhgieohaiconxúcxắccùnglúc50lần.Ởmỗilầngieo,Bìnhcộngsốchấmxuấthiện
ởhai con xúcxắcvàghilại kết quảnhưbảngsau:
Tổngsốchấm
2
3
4
5
6
7
8
9x
10
Sốlần
2
5
4
7
8
7
5
4
3
Tínhxácsuất thựcnghiệm sốlần xuấthiện tổngsố chấmở haicon xúcxắclớnhơn6.
11
3
12
2
2 Chohaibiểuthức:A 15131
15141
vàB
sosánhAvàB.
15141
15151
Bài3
1)
1,75đ
Nộidung
SốlầnBình gieođượctổng sốchấmlớn hơn6là:
7+5 +4 +3+3 +2 =24(lần)
Điểm
0,25
0,5
Xácsuấtthựcnghiệm sốlầnxuấthiện tổngsốchấmởhai conxúcxắclớnhơn6
0,25
thuvientailieuhay.com
TÀILIỆUTOÁNHỌC
thuvientailieuhay.com
0,75
thuvientailieuhay.com
TÀILIỆUTOÁNHỌC
thuvientailieuhay.com
là:2 4 : 50 =
12
25
a
a a n
nN*
Tacó:Nếu 1thì
b
b bn
2)
1,25đ
0,25
14
1514114
B 15 1 15
1
114
15
1515
14
14
1514114
B 15 1 15
15 15 15
1
114
1515
15
1515
15141 1514114 151415 1515131 15131
B
1515114
151515
A15151
1515141 15141
0,25
0,25
0,25
0,25
VậyA>B.
Bài4(6,0điểm):
1) BácAnđàocáiaohìnhvngtrongmảnhđấthìnhchữnhậtcóchiềurộng10mvàchiềudài15m.Biếtrằngsauk
hiđàoaodiệntíchđấtcịnlạiquanhcáiaolà50m2.Tínhđộdàicạnhcáiao.
2) Trên đường thẳng xy lấy điểm O. Trên tia Oy lấy điểm C, trên tia Ox lấyh a i đ i ể m A ,
B sao cho OC = 3cm, OA = 2cm và OB = 4cm.
a) TínhđộdàiđoạnthẳngAB.
b) Gọi điểm I là trung điểm đoạn thẳng AB. Chứng tỏđiểm O là trung điểm của đoạn
thẳng IC.
3) Chonđiểmphânbiệttrongđóchỉcó4điểmthẳnghàng.Cứqua2điểmtrongnđiểmđóvẽđượcmộtđườngt
hẳng.Biếtrằngcótấtcả61đườngthẳngphânbiệt,tínhgiátrịcủan.
Bài4
1)
1,5đ
2)
Vẽhình
đúng
0,5đ
Nộidung
Điểm
0,25
0,25
0,25
0,25
0,5
Diệntíchmảnhđấthìnhchữnhậtlà:
10.15 =150(m2)
Diệntíchcủa cáiaolà:
150– 50 =100(m2)
Vìcáiaohình vngcódiệntích 100m2suy rađộdàicạnh cáiaolà10m.
y
C
O
A
I
B
x
0,5
2.a)
1.5đ
TrêntiaOxcóOB>OA(Vì4>2)nênđiểmAnằmgiữađiểmOvàđiểmB
OB=OA+AB
AB=OB–OA
=4 –2
=2(cm)
0,25
0,25
0,25
0,25
2.b)
1,5đ
VìIlàtrungđiểmABAI=IB=AB:2
=2 : 2 =1(cm).
0,25
0,25
thuvientailieuhay.com
TÀILIỆUTỐNHỌC
0,5
Bài4
3
1,0đ
Nộidung
TrêntiaBOcóBO>BI(vì4>1)nênđiểmInằmgiữađiểmBvàđiểmO BO
=BI+IO I O =BO–BI=4–1=3(cm)O I =OC
(1)
Vì O thuộc đường thẳng xy nên Ox và Oy là hai tia đối nhau. Điểm I thuộc
tiaO x v à đ i ể m C t h u ộ c t i a O y n ê n đ i ể m O n ằ m g i ữ a đ i ể m I
và điểm C.
Điểm
0,25
0,25
0,25
0,25
(2)T ừ ( 1 ) v à ( 2 ) s u y r a đ i ể m O l à t r u n g đ i ể m c ủ a I C .
Lậpluậntrongnđiểmphânbiệtkhơngcóbấtkì3điểmnàothẳnghàngvẽđược
n(n1)đ ư ờ n g
thẳngphânbiệt.
2
Qua 4 điểm phân biệt trong đó khơng có bất kì 3 điểm nào thẳng hàng vẽ được
(4.3) : 2 = 6 đường thẳng phân biệt.
0,25
0,25
Chonđiểmphânbiệttrongđócó4điểmthẳnghàngvẽ đượcsốđườngthẳnglà:
n n 1
2 61
theobàirata có:
n n 1
6161n(n–1)=132suyran=12.
0,25
0,25
2
Bài5(1,5điểm):
ChoS
1
2
3 4 ...
3
2
7
7
7
Bài5
123
7
7
2
6S7SS
36
42S1
...
Điểm
0,25
69x
73
1 1 1
7
11
769x
1 69x
...
72 73
1 69x
...
768
70 69x
36S42S6S1
7
72
769x
70 69x
1
Vì
36S1S 769x
36
PHỊNGGD&ĐTHUYỆN QUẾ
VÕ
ĐỀCHÍNHTHỨC
Ngàythi: 09x tháng04 năm2022
Câu1:(5,0điểm)
1
tỏS 770
Nộidung
7S
1,5đ
6 9x . C hứn g
769x
0,25
0,25
770
769x
0,25
770
0,5
770
ĐỀTHICHỌNHỌCSINHGIỎIVĂNHĨACẤPHUYỆN
NĂMHỌC:2021-2022
MƠN THI : TỐN 6
Thờigianlàmbài:120phút
Tínhgiátrịcủacácbiểu thứcsau:
1
2
3
2022
2
2
a)12
c)
8 576:3
32022
171717 171717 171717 171717 8
:
151515
353535
636363
11
9x9x9x9x9x9x
6
7
b) 26 182
2
6
2 5 2 3
6
9x
1
19x
d)3 2
37 741 4110 1051 5114
Câu2:(5,0điểm)
1) Tìmx t h ỏ a mãn:
a)(7x11)325522102
b)23x53x1153
2) Mộtsốtựnhiênchiahếtcho2,chiacho3dư1 ,chiacho337dư335. Hỏisốtựnhiênđóchia cho 2022 dư
bao nhiêu?
Câu3:(2,0điểm)
KỳthihọcsinhgiỏihuyệnQuếVõđọṭ2 nămhọc2021-2022có500họcsinhthamgiathuộccác
10
khối6 , 7,8.Biếtrằngsốhọc khối6có3 0 % t ổ n g sốhọc sinhthamdự và
sốhọcsinhkhối7
17
5
bằng sốhọcsinh khối8.Hỏi mỗikhối cóbaonhiêu họcsinh dựthi?
9x
Câu4:(6,0điểm)
AB5cm.LấyđiểmM n ằ m trênđường
1) Cho bađiểm A,O,Bs a o choO A 2cm,OB3cmvà
thẳngA B s a o c h o O M 1cm. Tính độ dài đoạn thẳngA M .
2) Mộtkhuvườnhìnhthangcókíchthướcnhưhìnhvẽ,bêntrongkhuvườnngườitađàomộtaothả cá hình chữ
nhật có kích thước17mv à 10m. Phần diện tích cịn lại dùng để trổng rau. Biết mỗi túi hạt giống rau vừa đủ gieo trên
diện tích3 3 m 2. Hỏi cần bao nhiêu túi hạt giống để gieo hết phần
diệntíchđấtcịnlạiđó?
3) Cho15điểmtrongđócó5điểmthẳnghàng.Cứquahaiđiểmtavẽđượcmộtđườngthẳng.Hỏi vẽ được tất
cả bao nhiêu đường thẳng?
Câu5:(2,0điểm)
1 ChứngtỏrằngphânsốA
22021 32021
làphân sốtốigiản.
22022 3
2 Chobasố nguyêntố lớnhơn 3 ,trong đósố saulớn hơnsố trướclàd đ ơ n vị. Chứngminhd
chiahếtcho6.