Tải bản đầy đủ (.pptx) (14 trang)

Slide Xử lý File trong Python

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (193.42 KB, 14 trang )

Scientific
Programming
Language

NGƠN NGỮ LẬP TRÌNH LẬP TRÌNH P TRÌNH
KHOA HỌCC

Nguyễn Mạnh Cường


Scientific
Programming
Language

BÀI 4
XỬ LÝ FILE, NHẬP/XUẤT DỮ LIỆU
(FILE INPUT/ OUTPUT)

2


Scientific
Programming
Language

BÀI 4. FILE INPUT/ OUTPUT
• File Open/ Close (mở/ đóng tệp)
• Write data to file (ghi dữ liệu vào tệp)
• Read data from file (đọc dữ liệu từ tệp)
• Directory (các thao tác trên thư mục)
• Binary files (các tệp nhị phân)



Bài 4: File input/output

3


Scientific
Programming
Language

BÀI 4
---------------

File Open/ Close
Mở một file

f = open(filename, [mode], mode],
[mode], encoding])

Open/
close
Write data
Read data
Directory
Binary file

filename : Có thể chứa đường dẫn
[mode]
: r, w, a, mặc định là r
[encoding]

: ‘utf-8’
f = open("test.txt", mode='r', encoding='utf8')
Đóng file

f .close()
Bài 4: File input/output

4


Scientific
Programming
Language

BÀI 4
--------------Open/
close
Write
data
Read data
Directory
Binary file

Write data to file
• Ghi dữ liệu vào file

o Mở file để ghi: [mode]= w hoặc a
o Ghi file:
f.write(Dữ_Liệu)
Dữ_Liệu: Cần có kiểu văn

bản
VD:
f.write("my
first file\n")

Bài 4: File input/output

5


Scientific
Programming
Language

BÀI 4
--------------Open/
close
Write

Write data to file
 BÀI TẬP 4.1

• Nhập một mảng a gồm n phần tử nguyên
từ bàn phím. Ghi dữ liệu của a vào
tệp.

data
Read data
Directory
Binary file


• Nhập một ma trận b(nxm) gồm các phần
tử thực từ bàn phím. Ghi dữ liệu của
b vào tệp.

Bài 4: File input/output

6


Scientific
Programming
Language

BÀI 4
--------------Open/

Read data from file
• Đọc dữ liệu từ file

Write data

o Mở file để đọc: [mode]= r hoặc mặc
định
o Con trỏ tệp: trỏ tới vị trí đang đọc

Read

Kiểm tra vị trí con trỏ tệp:


close

f.tell()

data

Di chuyển con trỏ tệp:

f.seek(vị_trí)

Directory

o Phương thức read()

Binary file

Đọc n ký tự:

f.read(n)

Đọc tồn bộ phần cịn lại của tệp:

f.read()

Bài 4: File input/output

7


Scientific

Programming
Language

BÀI 4
--------------Open/
close

Write data
Read
data
Directory
Binary file

Read data from file
• Đọc dữ liệu từ file

o Phương thức readline()
Đọc 1 dòng (cả dấu xuống dịng):

f.readline()

o Phương thức readlines()
Đọc tồn bộ các dịng (từ vị trí con trỏ):

f.readlines()

Dữ liệu trả về một list, mỗi phần tử là 1 dòng

Bài 4: File input/output


8


Scientific
Programming
Language

BÀI 4
--------------Open/
close

Write data
Read
data
Directory
Binary file

Read data from file
 BÀI TẬP 4.2

o Tạo một ma trận a(nxm) số thực và lưu
trữ trong một tệp như dưới đây.
o Đọc dữ liệu từ tệp lên các biến n, m ,
b(nxm)
3
1
3
2

5

3 2 5 4
2 5 3 6
3 5 4 7
Bài 4: File input/output

9


Scientific
Programming
Language

BÀI 4
--------------Open/
close

Write data
Read
data
Directory

Read data from file
 BÀI TẬP 4.3

o Cho bộ dữ liệu theo đường link sau
(sinh viên tải bộ dữ liệu về máy tính).
o Đọc dữ liệu từ bộ dữ liệu lưu vào các
biến tương ứng

Binary file


Bài 4: File input/output

10


Scientific
Programming
Language

BÀI 4
---------------

Directory - Thao tác trên thư mục
• Các thao tác với thư mục

Open/

o import os

close

o Lấy thư mục hiện tại:

os.getcwd()

Write data

o Chuyển tới một thư mục: os.chdir(“Tên_Mới”)


Read data

o Hiển thị nội dung thư mục: os.listdir([“Tên”])

Directory

o Tạo thư mục:

Binary file

o Đổi tên thư mục/file:

os.mkdir([“Tên”])

o Xóa thư mục rỗng/file:

os.rename(“Tên”, “Tên_mới”)
os.rmdir()/ os.remove(“Tên”)

Bài 4: File input/output

11


Scientific
Programming
Language

BÀI 4
---------------


Directory - Thao tác trên thư mục
• Các thao tác với thư mục

Open/

o import shutil

close

o Xóa thư khơng rỗng:

shutil. rmtree(“Tên”)

Write data

o Copy một file:

shutil. copy(src, des)

Read data

o Copy một file:

shutil. copyfile(src, des)

Directory
Binary file

Bài 4: File input/output


12


Scientific
Programming
Language

BÀI 4
--------------Open/
close
Write data
Read data
Directory
Binary file

Directory - Thao tác trên thư mục
 BÀI TẬP 4.4
o Tạo một thư mục trong ổ đĩa với tên bất kỳ
o Di chuyển file dữ liệu vào thư mục vừa tạo
o Hiển thị nội dung thư mục
o Đổi tên thư mục
o Xóa file
o Xóa thư mục

Bài 4: File input/output

13



Scientific
Programming
Language

BÀI 4
---------------

Binary files – các tệp nhị phân
• File encoding (mã hóa file)

Open/
close
Write data
Read data
Directory

• Binary file (file nhị phân)
• Đọc dữ liệu từ file nhị phân
• Ghi dữ liệu vào file nhị phân

Binary file

Bài 4: File input/output

14



×