Tải bản đầy đủ (.pdf) (145 trang)

(Luận văn) ứng dụng mô hình dea đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần việt nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.45 MB, 145 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

t
to
ng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

hi
ep
do
w
n
lo
ad
ju

y
th
yi
pl

Ư NG T

N

T Ư

n

ua



al
n

va
ll

fu
Đ N

G

oi

Ạ C

P

N

z

TN

OẠT

z

V


ÀNG T Ư NG

at

C C NG N

U QU

nh

ĐỘNG C

N

m

ỨNG DỤNG

ht

vb
k

jm
om

l.c

ai


gm
n

va

TẾ

n

a
Lu

LUẬN VĂN T ẠC SĨ K N

y

te
re


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

t
to
ng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

hi
ep

do
w
n
lo
ad
ju

y
th
yi
pl

Ư NG T

N

T Ư

n

ua

al
va

N

n

ỨNG DỤNG


C C NG N
TN

Ạ C

P

NV

at

nh

ÀNG T Ư NG

OẠT ĐỘNG C

oi

U QU

m

G

ll

fu


Đ N

z
z
k

jm

-N

ht

vb

Chuyên ngành: T
: 8340201

om

l.c

ai

gm

Mã số

TẾ

n


a
Lu

LUẬN VĂN T ẠC SĨ K N

n

va

ƯỚNG DẪN KHOA HỌC:

y

te
re

NGƯỜ

TS.

T N P ƯỚC


LỜ C

ĐO N

t
to

ng

n

hi

Tôi tên là

ep

n –

n

n

, là học viên cao học khóa 24 –

uy n n n

n – r ờn Đại Học Kinh Tế Hồ Chí Minh.

do

ơn trìn n

w

ơ x n am đoan đ y l


n x

n

trình b y tron đề tài là trung thự

n ứu đ

lo

đ

l p của tôi. Các số liệu và kết quả
t u t p t n uồn đ n t n

y và

ad

a t ng công bố tr ớ đ y.

y
th

Các số liệu, kết quả do học viên thu th p, thống kê và xử lý. Các nguồn dữ liệu khác

ju

c học viên sử dụn tron đề t đều có ghi rõ nguồn gốc trích dẫn.


yi

đ

pl
al
n

ua

Tp.Hồ Chí Minh, ngày

năm 2018

tháng

n

va

Tác giả

ll

fu
m
oi

T


T

at

nh
z
z
ht

vb
k

jm
om

l.c

ai

gm
n

a
Lu
n

va

y


te
re


ỤC ỤC

t
to

TR NG P Ụ

ng

Ờ C

ĐO N

hi
ep

ỤC ỤC

do

N

w

n


N

lo

V ẾT T T

ỤC

U

NG

ỤC



ad

N

ỤC C C C

Đ

U Đ TÀ NG

ju

y
th


C Ư NG 1: G Ớ T

T

...................................................................................... 1

yi

1.1

........................................................................................ 2

pl

1.2

................................................................................3

............................................................................................. 3

ll

fu

K

..............................................3

n


1.5

va

P

n

1.4

m

ua

Đố

al

1.3

N CỨU ................................................1

............................................................................4

oi

m

1.6


1 ......................................................................................................5

nh

K

at

C Ư NG 2: C SỞ
UẬN V
U QU
OẠT ĐỘNG C
NG N
ÀNG T Ư NG Ạ VÀ P Ư NG P
PP NT C
O
U
.........................................................................................................................................6

z

z

C

N T

Đ


n

2.4.2
biên

10

a
Lu

Đ

............................ 10

om

N T

2.4.1

C

pc

u qu
m

.................. 21
....................................................... 25


y

2.4.4

..........................................18

te
re

Giới thi u t ng quát v

n

va

16

2.4.3

2.4.5

.................................................9

l.c

P

...............................................7

ai


m

..............................................6

gm

N

2.3
2.4

m

k

2.2

N

jm

T

ht

vb

2.1



t
to

2.4.6

Mơ hình DEA ........................................................................................... 26

2.4.7

Ch số

m



ă

ng



2.5

hi
ep
do

2.5.1 C
hi u qu ho


........................................................... 31

u trên th giớ
.............................................................................31

w

u ở Vi

n

2.5.2 C
hàng b

lo

ad

N m
u qu ho
ng c a ngân
.............................................................................36

2

y
th

K


t nhân tố t ng h p ...30

39

ju

C Ư NG 3: Đ N G T
C TRẠNG
U QU
OẠT ĐỘNG C
C C
NG N ÀNG T Ư NG Ạ C P
NV TN
G
ĐOẠN 2008 – 2016
.......................................................................................................................................40

yi

pl

al

T



m
T CP V


n

N T CP V

ll

N T CP V

N m ................... 43

oi

m

32 T

N m ...............40

N m ..............................................41

fu

Vố

V

N m .................................................40

va


N

n



3.1.1
3.1.2

N

ua

3.1

ố ...........................................................................43

3.2.2

.............................................................................45

at

nh

321

z
z


3.2.3

vb

kinh doanh
N T CP V N m

............................................................ 52

ht

3.3 Đ
2008 – 2016

N T CP V

N m ......................................53

l.c

ai



N m .................................................. 52

gm

3 ....................................................................................................57

C C NG N ÀNG
......................... 58

n

OẠT ĐỘNG C
NG
N

a
Lu

C Ư NG 4: Đ N G
U QU
T Ư NG Ạ C P
NV TN

om

K t lu

ă

k

jm

N T CP V

3.3.1

3.3.2 Kh

.........................................49

.................................................................................. 58

42Q

58

n

va

41 P

............................................................. 58
...................................................... 58

y

4.2.2 C

mm

te
re

421 C



423

t
to

4.3

............................................................................................. 59

K

........................................................................................ 62

ng

m

4.3.1

hi

m .................................................................................... 69

ep

4.3.2

do


Ước

4.3.3

ă

w
lo

ad

C Ư NG 5: G
C C N T CP V

yi

G

G
TN

ju

y
th

5.1




T P ........................................71

4 ....................................................................................................75

n

K

VRS .......................... 62

CRS

P
P N NG C O
U QU
OẠT ĐỘNG C
...................................................................................... 77

............................................................................................... 77
....................................................... 87

K

5 ....................................................................................................89

n

ua

al


pl



5.2

ỤC TÀ

K

O ...................................................................92

ll
oi

m

P Ụ ỤC

UT

fu

N

n

va


KẾT UẬN .................................................................................................................. 90

at

nh
z
z
ht

vb
k

jm
om

l.c

ai

gm
n

a
Lu
n

va

y


te
re


N

ỤC C C C

V ẾT T T

t
to
hi

DEA

Data envelopment analysis
Decision making unit

ep

CRS

T
Constant returns to scale

n

ng


T

do

w

lo

DMU

ad

DRS

ản l

ản l

Decreasing returns to scale

ản l

Increasing returns to scale

ảm t o quy mô
ệu quả

n t

n

n
lệ t
lệ t

n

ua

al

Join-stock commercial bank

n

va
fu

ROA
ROE

Return on assets
Return on equity

oi

m

Pure technical efficiency
Pure technical efficiency change


n mạ

n
n
n
n
un pl
un pn o

mạ
p n
mạ
n ớ
n n
l
n n

ệu quả
t u tt u n
ay đ
ệu quả
t u tt u n

ll

PE
Pech

t u t


n tăn t o quy mô

n

Commercial banks

pl

NHTMCP
NHTMNN
NIM
NNIM

n

ay đ

Technical efficiency change

yi

NHTM

ao ữ l ệu

Đ n v ra quyết đ n

ju

IRS


V
ôn đ t o quy mô

n

nt

y
th

Effch

T

at

nh
z

lệ l

n u n tr n t n t sản

lệ l

n u n tr n vốn

ủs


z

ữu

vb

Scale efficiency
Scale efficiency change
Technical change

ệu quả quy mô
ay đ
ệu quả quy mô
ứ t n ụn
ay đ
t u t

TE
Techch

Technical efficiency
Technological change

ệu quả
t u t
ay đ t ến
ôn n




TFP
Tfpch

Total factor productivity
Total factor productivity change

ăn su t n n tố t n

p

k

jm

năn su t n n tố t n

n

t o quy mô

va

n t ay đ

n

p
ản l

a

Lu

ay đ

om

l.c

ai

Variable ruturns to scale

gm

VRS

ht

SE
Sech
TCTD
TC

y

te
re


N


ỤC

NG

U

t
to
ng
hi

Bảng 3.1 : Số l

NHTM Việt am

ng

a đoạn 2008-2016 ................................. 40

ep

Bảng 3.2 : ốn đ ều lệ của các NHTM Việt am

do

n p

w


ản 3.3 :

ệt am qua

n

t ốn

lo

số

ủa 15
t u t

yi

ệu quả

ệt am

ệu quả

ìn

un

n

ua


n

ủa ệ

a đoạn 2008-2016 .................. 55

t u tt u nv

ệu quả quy mơ trun

ủa

đạt

ìn

a đoạn 2008 – 2016 ....... 64

ệu quả

t u t tố

u

a đoạn 2008 – 2016 .

n

va


ản 4.3 : ố l

v m y

a đoạn 2008-2016 ..................... 52

ệt am

al

ệu quả trun

m y

a đoạn 2008 – 2016 ..................................................... 63

pl

ủa 15
ản 4.2 :

ệt am

ju

y
th

ản 4.1 :


n t

năm............................................................................ 50

n u n ủa 15

ad

ản 3.4 :
ản 3.5 :

n t ện t an to n số l

a đoạn 2008-2016 ...................... 41

n

đạt

ệu quả tố

m

ố l

ll

ản 4.4 :


fu

....................................................................................................................................... 65
u t o quy mô

a đoạn

oi

2008 – 2016 ................................................................................................................... 67
ứ tự xếp ạn t o quy mơ t n t

sản ìn qu n v

at

ệu quả

t u t

a đoạn 2008 – 2016 .................................................................................. 68

z

ìn qu n

nh

ản 4.5 :


z

n

oạt đ n trong đ ều

ện

v

ệt

am oạt đ n tron đ ều

ện

a

jm

ản 4.7 :

... 70

ht

vb

ản 4.6 : ố l


k

đoạn 2008-2016 ............................................................................................................. 71
almqu st ìn qu n to n
t

p

s

v tp

ìn qu n ủa 15

om

ệt am

n

a đoạn 2008 – 2016 .............. 72

l.c

ản 4.9 : ết quả ớ l

mẫu

ai


số

gm

ản 4.8 :

a đoạn 2008 – 2016 ................................................................. 74

n

a
Lu
n

va

y

te
re


N

ỤC



Đ


T

t
to
hi
ep

ệu quả

t u tt o

t ếp

n đ u v o ............................................. 22

Đồ t

2.2:

ệu quả

t u tt o

t ếp

nđ uv o ớ l

Đồ t

2.3:


ệu quả

t u tt o

t ếp

n đ u ra................................................ 24

2.4:

ệu quả

t u tt o

t ếp

n đ u ra ớ l

do

2.1:

w

ng

Đồ t

n


Đồ t

2.5:

ệu quả

ad
ao



ôn đ

t o quy mô v

ữ l ệu mẫu. .. 23

n t

ữ l ệu mẫu ...... 24

ệu quả t ay đ

t o quy mô v

ạn ........................................................................................................ 30

ju


y
th

đ ờn

lo

Đồ t

n t

u đồ 3.1: ố đ tăn tr

yi

n

pl

u đồ 3.2: ăn tr

n vốn đ ều lệ ủa

ệt am qua

uy đ n vốn ủa ệ t ốn

ệt

năm 42


am

a đoạn

al

trọn

n t n ụn tron t n t

sản ủa

n

u đồ 3.3:

ua

2008-2016……………………………………………………………………..............43
ệt

am

va

n

a đoạn 2008-2016………………………………………………………………..…45
ủa ệ t ốn


ệt

ll

n t n ụn

fu

u đồ 3.4: Tăn tr

am

a đoạn 2008 -

m

oi

2016 ........ ……………………………………………………………………………..46
lệ n x u tr n t n

n

ủa

ệt

am


a đoạn

at

nh

u đồ 3.5:

z

2008-2016……………………………………………………………………………..47
ìn qu n ủa 15

u đồ 5.1:

ệu quả

ệu quả

a đoạn 2008-2016.54

t u tt u nv

ệu quả quy mô ủa 155

gm

ệt am

t u t


ệt am

k

lệ

a đoạn 2008-2016.53

jm

u đồ 3.7:

ệt am

ht

ìn qu n ủa 15

vb

lệ

z

u đồ 3.6:

a đoạn 2008-2016.................................................................... 78

om


l.c

ai
n

a
Lu
n

va

y

te
re


C Ư NG 1: G Ớ T

U Đ TÀ NG

N CỨU

t
to
ng

1.1


hi
ep

n p
am

do

ệt

n tế quố tế đ

ện nay.

u trìn

w

lo

ju

ron n ữn năm

nđ y

yi

ớ.


ệt

pl

u vự v t ế

al

ệt

-

n n

ệt
n t

am vẫn
sản

mv

ao

ạn tran

ôn n

ay


t vớ



ện đạ v trìn đ

p

vụ t an to n

n
va

un

u an mụ t

a
Lu

ệ t ốn

n tồn đọn n ều

om

ôn

ạn tran tron v ệ
n truyền ẫn vốn


o nền

n tế sự an to n

1

ệ t ốn t

n

y

n quyết đ n đến sự n đ n

n

te
re

ủa ệ t ốn n n

n

.

Đ n va tr quan trọn l
vữn

n


am. uy n

l.c

p ụn

ệt

ai

n n uồn n n lự

n mạ

gm

tl

ng t

n đ y đ tạo
ện

k

n

n yếu


jm

vụ n n

n mạ

n n

op pl

tạo n ều đ ều

ht

quy mô oạt đ n

n t

tron v ệ

ệt

ứ t n ụn tron n ữn năm
n n

n n

n n i đ a.

vb


uy n môn

n

z

n n ớ n o

n đ t ra n ều

z

n n
năn lự

tl

n

)n y

n p l m tăn số l

at

t

v mớ


n

ữu n ớ n o

u

n

ìn

vớ mứ tr n t lệ s

n ngân h n

ăn vớ năn lự t

n tế

tron

p ạn tran lên

ủa ệ t ốn n n
pl ,

n

n mạ tự o

nh


về số l

a

n p s u v o nền

oi

y sứ

sản

n

n đồn

ữu ủa n ớ n o

o sự p t tr n ủa ệ t ốn n n

oạt đ n

đn

am. H

m

t u nl


n

đồn t ờ tăn t lệ s

ện Đề n t

n ều t ay đ

n

n n

p t tr n n

ll



v

ửa tạo n ều

fu

. Đ ều n y

t ếp

ệm ủa


n tế xuy n

n

30

ệp đ n

ệp đ n đố t

đ n 60 2015

Nam (

a

n vớ đ l

o ệ t ốn n n

n n ớ n o

n t ứ t am

va

t ứ

n n

n

n

t

ết

u trìn m

04/02/2016.

n tron n ớ

am đan n y

ua

n t ứ

ệt

am đ

(AEC v o uố năm 2015
đ y

n n

n


tr ờn quố tế.

y
th

n mạ lớn tr n t

tế

p

n

o ệ t ốn n n

ôn n ệ trìn đ quản l v

ad

t

n uồn vốn

ớn p t tr n ủa n n n n

n p tạo ra n ều

ệu quả,


n

oạt đ n vữn mạn v
vớ

o l xu


v

p nđn

t
to

nay đ

ng

năn

t

n tế v mô. r ớc sức ép cạnh tranh ủa quá trình h i nh p hiện

đứn vữn đ

ạn tran

ảm


n n
p

tìm

n

n nâng cao

ếm

n

hi
ep

năn lự quản tr t o t ôn lệ quố tế n lự n n

do

n n

n

w

n

ữ va tr


n

ủa l n vự t

ad

yi

l

n ều n
ra v ệ

n
ảm 1

V

N m

ủa n n

n

t

C

va


n ứu đ n t n v đ n l

n

n p p n

n

ệu quả

ll

fu

đ n

ết

ẫn đến p

ệu quả oạt đ n .

pp n

p – Malmquist đ tìm ra

at

yếu tố t


năn su t n n tố t n

nh

số đo l ờn t ay đ

a đoạn 2008 - 2016. Đồn t ờ

oi

ệt am

NHTMCP

m

t

ủa



sử ụn

n p p ao ữ l ệu (Data Envelopment Analysis - DEA) đ đo l ờn

hoạt đ n

n


n u n r n v t u n p tr n m

ệu quả oạt đ n

n

sử ụn p

vụ

p sự p t tr n n an

n đ đ

ao

ua

m

ao

m

al



T


Đề t

nn n

pl

N

t

n sản p m

ện. Sherman and Gold (1985 đ

ju

n ứu

n

ệu quả oạt đ n n n

ớ t m quan trọn

ọn đề t n

tl




u vự .

oạt đ n s đ a đến ết quả tăn 2

p n.

oan v p t tr n n n

ao

tr ờn t

n ớ tron

n ớ t ự

y
th

ứu tron v n o
p

n

v đo l ờn

lo

Đ n


p

ủ lự tr n t

ệu quả oạt đ n ,

ựa tr n p n p n t

t ự trạn

z

ả t ện n n

pp nt ự

tl

n

m t số

oạt đ n

n n

ện mụ t u p t tr n ủa n n n n
un .


r n v

ứu p

n

p p p n t

năn su t nhân tố t ng h p Malmquist.

s l

t ự trạn

oạt đ n

ủa

2

n n

n n

ụn mơ ìn

n ứu.

ao


y

ệu quả oạt đ n

n

te
re

t u t p đến uố năm 2016.

ủa

n

đ n

ữ liệu (Data Envelopment

va

ệt am vớ n uồn số l ệu đ

ao

ệu quả oạt đ n

n

ụ t u t ếp t o l p n t


s l lu n về

a
Lu

n

n ứu

om

n

n ứu ủa đề t l n

Analysis – DEA) và ch số đo l ờn t ay đ

ữ l ệu

n n

l.c

ụ t un
n

ao năn lự

ai


1.2
n n

p

gm

n tế v mô n

ả p p

k

mụ t u n đ n nền

ao



jm

ạn tran ,

n

t

ht


n n n

n ứu đạt đ

vb

an đ ều

ết quả n

z

ệu quả oạt đ n v


m t số

ả p pp

t
to

o

p vớ t ự t n n m n n

ệt am ựa tr n ết quả n

ng


1.3 Đố

hi
ep

Đố t

ao

ệu quả oạt đ n

n ứu.

m

ng nghiên cứu ủa đề t : là hiệu quả hoạt đ ng của NHTMCP Việt

do

Nam.

w

t ut pt

n

Phạm vi nghiên cứu: ựa v o n uồn ữ l ệu đ
p n t ủa 15 NHTMCP Việt


ad

n ứu ồm 15

yi

ệt

n

ệt

n

pl

ản

n TMCP Kiên Long,

n

n

n

ệt am

n


n

n .

ll

n

n

n

n

n

ìn

u t

n

u

n

n

,


n

p

am

am
ệt

n

n

n

n

n

uố

ếv

n p pn

n p pđn l

at

n p pđn tn


n ứu đ n t n v p

nh

Đề t sử ụn p

oi

m

1.4 P
ớ p

n TMCP

n Đôn
n

n

fu

n

n

n

n


n Đôn

va

ôn

n

n

n

n

n

n Quân Đ

ua

uố

am l :

u,

al

n


a đoạn t 2008 đến 2016 (không chọn

ju

ẫu n

ot

p n t đến n y 31/12/2016).

y
th

NHTMCP đ s p n p
n

am

lo

n

o

t

ả t ng h p, mô tả t ốn

n .


qua việc thu th p

z

n

năm 2008 đến 2016. Đồn t ờ xây dựng bảng bi u,

thực trạng về hiệu quả hoạt đ ng của các NHTMCP Việt Nam

k

t

ết

yp

almqu st đo

ệu quả oạt đ n

te
re

y

ao ồm 05


đ n n uồn

số

n

n n y.

1.5 K
Đề t

pp nt

ệu quả oạt

va

p ( TFP) x

đ n

n

ệt

am. Đồn t ờ

ao ữ

t o quy mơ v mơ ìn


t o quy mơ đ đo l ờn

ủa
n n

ôn đ

ệu quả t ay đ

l ờn năn su t n n tố t n
o

ệu quả

n p pp nt

a
Lu

đ n

ụn p

om

l ệu vớ mơ ìn DEACRS – mơ ìn

ả ứn


l.c

n

ai

n p pđn l

gm

g a đoạn 2008 - 2016.

DEAVRS - mơ ìn

u

jm

đ đ n

ớ p

c báo cáo

ht

ờng niên của NHNN t

đồ v đồ t


p n t ủa 15 NHTMCP Việt Nam

vb

t

ot

z

o

dữ liệu t

n :

3


n 1: G ớ t ệu đề t i n

t
to

n 2:

ng

t


s l lu n về

ao ữ l ệu

hi
ep

t ự trạn

do

n 4: Đ n

ủa

v p

n p pp n

ệu quả oạt đ n

ệu quả oạt đ n

ủa

ệt am.

ủa

ệt


am

n mô

w

.

n

n 5:

lo

ả p p n n

ad

ệu quả oạt đ n

ủa

ệt

ju

1.6

ao


y
th

Nam.

yi

s l lu n về

pl

mr
P nt

t ự trạn

ụn

n

p p

ao

oạt đ n

ủa

ệu quả oạt đ n


ệt

am.

ết

p vớ n ữn

đ

ủa

n đ xếp ạn

n n

n

n p pn

at

ủa

o
n ứu

nh


ệu quả oạt đ n

oi

ủ đề sử ụn n ều p

n n x t t n qu t về

am đồn t ờ

sun v o ết quả

m

n

ệu quả

.

ữ l ệu t năm 2008 đến 2016. Đề t

ll

n ứu

ệt

đo l ờn


fu

n

t

ủa

n

n ứu

ữ l ệu

n p p ao ữ l ệu

va

am vớ

t ự t n vệ đ n
n

ệu quả oạt đ n

n

ệt

NHTMCP


ệu quả oạt đ n v p

ua

p

al

sử

ệu quả oạt đ n

.

n 3: Đ n
ìn

n ứu.

n n

n t

ết quả

n au đ đ a ra
n mạ

p n


ệt

z
z

Nam.
pp nt

số đo l ờn t ay đ

năn su t n n tố

ht

jm

t n

ết

vb

Đồn t ờ đề t

đ n yếu tố gây phi

ệu quả oạt đ n

ựa tr n ết quả n


n ứu

ả p p

ủa

n n

n

k

p Malmquist đ x

ế v đ a ra

ớn n

n đ n nền

n tế

n ứu mớ t ếp t o.

am

ện nay

ệt am đồn t ờ


n

ạn

n n

ệt

a
Lu

ra n ữn

n

o ệ t ốn NHTM

ệu quả

om

p p t tr n n n n n

ạn tran

ao

l.c


nâng cao năn lự

pp nn n

ai

oạt đ n

m t số

gm

n y.

n

va

y

te
re

4


K

1


t
to
ng

n 1

ớ t ệu s l

hi
ep

ệu quả oạt đ n

ủa

n p pn

do

pp

về đề t n
n

n ứu “ n

n

n mạ


n ứu đ n t n v đ n l

n

w

lo

ad

ụ t un

ủa đề t

ủa

ệt

năn su t n n tố t n

yi

ết

ệt

am

mẫu l 15


l ứn

am v

p n t.

ụn mơ ìn
ết

p

đ n

số

m t số

ả p pp

p

ệu quả oạt đ n cho

ệu

almqu st đo l ờn
on

quản tr n n


ệt am.

n

ua

al

n n m ả t ện

n ứu

pl

ết quả n

ệt am . Đề t

p.

ju

t ay đ

n

y
th

quả oạt đ n


n ứu

p n

đ s pn p

n

a đoạn 2008 -2016, khơng ao ồm

ụn mơ ìn DEA đ n

n

va
ll

fu
oi

m
at

nh
z
z
ht

vb

k

jm
om

l.c

ai

gm
n

a
Lu
n

va

y

te
re

5


C Ư NG 2: C

t
to


C

NG N

SỞ

UẬN V

ÀNG T Ư NG

ng
hi

TC

U QU

OẠT ĐỘNG

Ạ VÀ P Ư NG P

O

PP

N

U DEA


ep
do

2.1 T

N

w
n

ệ t ốn n n

n

m

n vớ sự p t tr n ủa nền

lo

n v

ad

n p đến nay đ p t tr n mạn về số l

ju

n l t


đ n qua

al

n

n

ủa

ết

m

ứ t n ụn đ

oan

ht

đ

v “
quy

un ứn

ứ t n ụn số 47 2010

12 o


n vớ
vụ t an

oan

l đn

ết

n trun

t o quy đ n

ủa

ện

6

p

vụ t an to n t

ủa nền

o nền

n tế


n

.

y

uv t ự

an quan trọn

te
re

uy đ n vốn v sử ụn vốn n y un
ết

ện t t

n

o vay

n

t ự

n u n

t y


ện v

oạt đ n

n đ

va

ìn t ứ

n v

ìn n n

n

n tế t ự

t

n mạ l loạ

n

a
Lu

ủa n n

u t n y n m mụ t u l

v y

n t

an

om

oạt đ n

n

uố

l.c

n y 16 06 2010 “

ai

gm

o Đ ều 4 u t



ện to n

vụ n n


p t n ụn

to n



t ự

k

v sử ụn t ền

oan t ền tệ l m

jm

n

an

ủa u t n y v

vb

t n l p t o quy đ n

oạt đ n

ờn


uố

l n quan

z

un n n t ền

n

10 ủa

z

ệp đ

ủa p p lu t đ

ìn t

at

oan n

oạt đ n

nh

n v


ủ yếu v t

n t ện t an to n

số 02 1997

oi

ứ t n ụn l

uv l mp

n l loạ

n n y 23 05 1990

n ệm o n trả v sử ụn số t ền đ

ứ t n ụn
n

n ệm về n n

oạt đ n

ll

ệp vụ

n n y 12/12/1997, “

oạt đ n n n

n vớ tr

fu

ện n

o Đ ều 20 u t

n

ình sản

n tế.

ơn ty t

oan t ền tệ m

n

o vay t ự

n

va

xuyên l n n t ền ử




n tế.

ện tron nền

x t n ụn v

n

quy đ n NHTM l “ t

va tr t ự

pt

ua

p lện

n quan trọn đố vớ nền

ứ năn

pl

x

ứ t


yi

n đ

đn

đa ạn về loạ

vụ.

n

đ

n

y
th

p m

tl

n tế v qua qu trìn


ện nay

ệ t ốn


t
to

vốn n ớ n o

ng
hi
ep

n n o

ệt am ao ồm NHTMNN, NHTMCP, NH 100

v NH liên doanh.

l

đ

t n l p

m tt



ơn đ

do

quy đ n


ron đ


ìn t ứ

s

n (1990 “

p n tron đ m t
n qu t lệ o

.

w
n

N T

lo

oạt đ n

ad

n

ứn


y
th

uy đ n vốn, cho vay v đ u t v o

oan

ủ yếu ủa n n

o n. Đ t ự

n

ện oạt đ n n y

ju

n sử ụn lao đ n v vốn.

yi

ng vốn:

pl

Ho

ủ yếu n ờ v o n uồn vốn uy đ n t nền

ua


al

oạt đ n v p t tr n
ệ m r n

sản p m t ền ử tớ
n n

t



n

ứ t n ụn

p t

n l n uồn uy đ n quan trọn n t ủa
ữ t ền t

n

.

at

oản t ền ử đ


l

...

nh

t

t

n n ủy t

oi

n m

y tờ

m

t ền ử tr p ếu
ủa

n nv

ll

n n t ền ử t

n tế v t n lớp


n

uy đ n vốn t n ều n uồn

fu

n au n

n .

n

n đ u ủa

ền ử



va

v n đề
ứn

t

n

tế.


n

p n ủa n n

2.2 C

n n

p lện
ôn ty

ữu số

Theo Sandrine Kablan (2010),
l

t o

sản v t an to n

n

n
n

z

n

n


ủa
n

ố ản

ay

n

.

đ vay t

n s

uy đ n

pl

n uồn vốn uy đ n

r r n v

n .

n
n vay m t số t ền tron m t t ờ

ng đ y vốn v o nền


n uồn vốn m r n sản xu t

n

7

oan .

o n trả đ y đủ ố v l .
n tế

p

oan n

ệp

y

Thông qua oạt đ n n y n n

n p ả

te
re

ạn vay

n


o

va

o vay l v ệ
khi ết t ờ

ệu quả n m

a
Lu

ử t ền v o n n

đ

ng cho vay :

oạt đ n
an n t đ n



ện nay đ

om

n n t


tn

l.c

t



TCTD v

ai

ạn tran
p ả

Ho

t ếp

t ền ử

gm

lớn đ
t u



n ạn n uồn t ền ử


vay t

.
ron

ệp t

k

n uy đ n vốn

n n

oan n

jm

n n

v t ền ử

ủa

ht

ệm ủa

uy đ n t ền t t ền ử

vb


n

z

t ết

đ n n


t ự

t
to

ạn

o vay

ng

ạn

ện oạt đ n

ết

u

o vay t u


o vay t o ự n

hi
ep

trun v

do

ệt

w

n u n

n

n n

n

ủ yếu sau:

o vay n n

ệp vụ t n ụn n n ạn v cho vay
o vay

p vốn… n


ệp vụ t n ụn

ad

ạn

vệ

n …

ua

va

t p a

n p ả

tl
n …Đ

ện p p p

n n

o

u ản


n t n ụn
oạt đ n t n

a rủ ro t n ụn

son son vớ v ệ m r n t n ụn

n t n ụn .

oạt



nx mx tv

at

nh

Ho

n

mô tr ờn p p l

oi

tl

quy trìn


n tế x

ủa

ạn. ủ ro t n

oạt đ n

m

đ n quy đ n

n n

o vay o

ll

m

ôn đ n t ờ

ủ ro t n ụn đến t n ều p a

fu

ụn an to n đ

đ y đủ ố v l


n ao ồm

n

ôn tu n t ủ đ n quy trìn

m so t

ơn t u đ

ơn đ đơ vớ v ệ quản l

n

n m r n t n ụn

oạt đ n

ứa đựn n ều rủ ro n t. ủ ro

quan t mô tr ờn

al

ủa n ều yếu tố

t p an n

n


o vay m

ot u t

pl

n



yi

ảo l n

oạt đ n

n t an to n ố v l

ju

ôn

o

y
th

ụn


ện nay t ì oạt đ n cho vay l

pn n

lo

oản vay

am
n l

t n ụn xảy ra tron tr ờn

t

n

ạn ).

đ m lạ l

o

…n

o vay t u mua

Đố vớ

đ n


p t n ụn qua

ng thanh tốn

z

t an

to n

t n uồn

n .

ơn sử ụn t ền m t v
n n

n n

p t ết
ao

ệm

p

on n

ệu quả sử ụn n uồn vốn.


n

y

te
re

oản

ôn sử ụn đến n uồn vốn ủa

n

ả năn t an

t n ụn l n ết

va

n . Thôn qua oạt đ n t an to n
ao

n t

n

n

oạt đ n


n đ y mạn p t

ện nay

a
Lu

n n

sản p m đan

ôn ty lớn đ t u
Đ yl

n n



n p t tr n mạn .

n t ền m t n t l

om

vớ

ủn

ôn


l.c

ạn v ệ

loạ

n vớ sự p t tr n ủa ệ t ốn n n

n t ện t an to n

t n ụn n y

o

ủy n ệm t u n ờ t u

n .
p

vụ t an to n

ai

t an to n v t

ủy n ệm

oản ủa


ôn n ệ t ôn t n

p

gm

t

s

un

k

n v

n

n

jm

t …t ôn qua t

n n

ht

n


n

vb

n

an t

z

trun

Ho

8


t ự

t
to

doanh ng ệp

ôn ty t

ng

n ạn


hi

nhu n
a mản
o

do

ạn

n

ad

p t n ụn t ì oạt đ n đ u t t

n

n

sản p m

p tăn l

ot u

n n

n


o n.

n man lạ
oản v đa

n .

n

n x y ựn

n t p trun p t
un y

n

oan n oạ

ao ủa



an mụ đ u t

ao đảm ảo

ua

u r t t ền ủa


vụ ủy t

p l v quản l t

ả năn t an

n tron t n t ờ

n

oản.

đ

nx y

ủ đ n n uồn

va

trả.

n

vốn

on u

ứn


ao t n t an

n tr n t ì

nđn

al



n n

p vốn v o

t…

ệu quả n m tạo t n

ựn v

n

vụ ảo l n

pl

un

oan


n u nn

yi

ìn

on n

vụ mớ n m đ p ứn n u

ju

vụ t v n
sản

tr ờn

oạt đ n kinh doanh ủa n n

y
th

n

oạt đ n

n t ếp n

oạt đ n đ u t tr n t


oạt đ n

lo

tr n

n ,

ao v p n t n rủ ro

w

ep

l

ện oạt đ n đ u t trự t ếp o

m

v ệ sử ụn
n tế ọ

ủa

uy n

at

đ n


n uồn lự đ tố đa

n tế ọ

a sản xu t

nh

vụ. heo

oi

quả l t u t n ữ

n tron n ều l n vự . ron

m

Hiệu quả l t u t n ữ đ

ll

fu

N

2.3

ăn


ọ ( 2012 ) “

n

ệu
av

ệu quả l mố

z

n đ

ếm v số l

n

n

n l mt u

u nđ đ n

n man lạ tron m t
n

2008

n đ

oản t ờ

ệu quả oạt đ n

9

an n t đ n .

ủa

yếu tố đ u ra

ệu quả oạt
đ

ay

u“

ả năn s n lờ ;

y

yếu tố đ u v o t n

x ml

un ứn

te

re

ến đ

ệt

ủa n n

uy đ n vốn v

n

ả năn

an quan trọn tron v ệ

ết quả oạt đ n

n u nm n n
uy n

yếu tố đ u ra

va

Theo

t u t, lao đ n …v

n


đ n l l

n tế.

l vốn

a
Lu

o nền

n t lệ đ u ra

om

vốn

trun

đo l ờn t n qu t

l.c

n u n….

n đ

ai


n

n l

v “

tr ờn p n

gm

yếu tố đ u v o n

n

x mt

k

ủa n n

trên đ u v o.
sản p m l

vụ

jm

n uồn lự tốt đến mứ n o .
Hiệu quả oạt đ n


av

ht

ệu quả

an

vb

n ệm

ữa đ u v o n n tố

z

quan ệ


o

ảm t

t
to

x

u


p

đ tăn

su t oạt đ n an to n ủa

ng
hi
ep

a n uồn lự đ u v o.

do

ạn

ạn tran vớ

n n

n

ệu quả l

Sandrine Kablan (2010


ả năn

w


u ết

ết

n

.

.

ả năn tạo ra ết quả vớ n lự tố t

đo l ờn mứ đ m t đ n v sản xu t đạt

ả năn sản xu t tron đ đ ờn

đ m tố

đn

n



ạn

u

n đ ờn


n

ả năn sản xu t l t p

p

n

p đ u v o đ sản xu t đ u ra.

lo

Theo Farrell (1957), hiệu quả bao gồm hiệu quả phân b v hiệu quả k thu t.

ad

mứ

p

l vệ

oan n

o tr ớc (đ n

pl

đ u ra tố đa t đ u v o


đ u ra

oan n

đ n n ữn yếu tố đ

oi

. ron đề t n

ệu quả quản l

ệu quả ao v t p

at

n t o quan đ m t

v om

n ứu n y t

nh

ủa ngân

p ả t ện

n t yt u


m

ệu quả oạt đ n n n

ứu v n uồn số l ệu t u t p đ
quả oạt đ n

n

ớn đ u vào).

ll

uan đ m đ n

đn

fu

r r v Humphrey, 1997)

o tr ớ

đo l ờn vớ mứ đ

n

x


ệp đạt

ớn đ u ra) ho c việc doanh nghiệp

ủa n n

va

n

ệu quả oạt đ n

n

ệ đo l ờn

ua

al

sử dụn đ u vào tối thi u đ đạt đ

(

yếu tố đ u v o đ sản xu t ra đ u

t p n t. Hiệu quả k thu t phản ánh khả năn

yi


đ

ệp sử ụn

ju

ra

y
th

ệu quả p n

ện

n

n

n

ả t ếp

n

ệu

ả năn sử ụn

đ uv o


z

lao đ n

t u t vốn... đ sản xu t đ u ra n

t un p l

vb

n p p ế to n

ệu quả

t ut

n v

n.

om

l.c

ệu quả

ủ yếu ựa tr n

n đ n


ai

n p pp nt

n p p

gm

ao ồm p

02 p

k

p

r r v Humphrey (1997

N T

jm

oạt đ n

ht

2.4 P
o


n u n...

z

n

or
n

n ứu

. . v J Zhu (1999),

đ n

sử ụn

quan ệ

ữa n ều yếu tố l n quan n

t ut

ệu quả oạt đ n
n

ế to n đ n

ớ.


ủa n n
mố

y

h n đ

n ều tr n t ế

te
re

n ứu ủa

ện n

n

Ng

t ự

va

n p p truyền t ốn v đ đ

n

p


a
Lu

Đ n

2.4.1 Đánh giá hiệu quả hoạt động thông qua chỉ tiêu tài chính
ệu quả oạt đ n ủa n n n t ôn qua
t ut
n l

t

10

sản

oan t u l

n u n

tr t


tr ờn

số l

n n n v n đ u t v sự

ra n n t p trun p n t


t
to

(2002)

or n p

ng

M. (2003

hi
ep

n l trìn

do

ến đ

n

ad

r rv

t u

pl


n

va

n ứu

ế oạ

p nt

m

tl

n

on

n

t

n n o

đ đ n

n , đ

a đoạn 1994 – 2001


a l m 03 n

ll

m

ả năn s n lờ v n

oi

mđ n
ả năn

ron m t n

at

nh

oản.

t u:n
m p ản n

m

m p ản n

ệu quả oạt


n au.

fu

n

n .

t u r t quan trọn

ệu quả ủa 07

n

t an

n t n ụn

au os .

n n o.

t

n đ

a t n n ều n

số t


đ n

n

oản.

ua

n v đ
sử ụn

tl

n

t ut

al

r t n ều

Samad, A. (2004) đ n
n

ệu quả n n
oản l

yi


đ n n n

ết quả.

annan 2008 l p lu n r n t an
ủa n n

ủa

ủa n n

ot un pn n

y so s n

n đ đo l ờn

ao ồm ữ l ệu về t an
v y

o

n n

ệu quả oạt đ n

n p ả

ờn n n v


n

r v Haaf

ệu quả oạt đ n

t

ju

ện

n .

p . Williams, J., & Gardener, E. P.

t ết l p r r n đ trìn

y
th

ứu ủa

ot

n đến oạt đ n t

lo

vốn vay ản

t

o

ra vốn vay l

w

2006 lạ

ệu quả

ủa

n p p tốt n t đ p n t

y r r n tr n

tron đ

l n

n ứu ủa

um ra v Webb (2010 p n t

t số t

z


ệu quả

ệu quả oạt đ n
oan

un

ủa n n

n

ủa n n

n t

t ut

t

đ

ch a t n 3 n

n mạ

m

t u p ản n

-


m

t uđ n

-

m

t u đo l ờn rủ ro tron qu trìn

m

ệt am đ l :

ả năn s n l .
n

11

oan .

y

oạt đ n

n p

te
re


-

n đ đ n

n

n

n ứu n ìn

oản v

va

oạt đ n

ả năn t an

n t sản.

ết t n ều n

n t n 03

n

p vớ

n t n ụn .


t số t

m p ản n

t u

a
Lu

n

tl

n

a

n

om

m p ản n

. 2014 p n

tl

m


l.c

n

t u p ản n

ả năn s n l

n

ai

n p ản n

m

am

ả năn s n l

gm

m

n đ y ủa

t 2005 – 2009

k


n

t u p ản n
oản v n

am

jm

ả năn t an
n ứu

p nt

m

ủa

ht

p ản n

ml :n

oan

vb

a l m 03 n


n

z

n đ n

oạt đ n

ủa n n

n .


m

*N

ă

t
to

ả năn s n lờ đ

ng

n u n tr n t n t

hi
ep


n pl

n

đo l ờn

do
w

n

đ

ủs

ữu

- t lệ t u

n.

t n t o ôn t ứ sau:

T

n

RO


n sau: ROA- t lệ l

n u n tr n vốn

n u n tr n t n t sản

lo

ả năn s n l

ad

đo l ờn

y
th

ủa n n

yi

pl

n đ x mx t

lệ

ao

ot yn n


an mụ t sản
ơn

ủs

đ

Vố



p n l

số quan trọn đ n

l

n

n u n

o

ìn t
pl

n

đ ều đ n


n

an mụ

ao.
ôn t ứ sau:
ữ lạ v

at

n l

tn

nh

ữu ao ồm vốn

oan v tìn

oạt đ n

p ản n

Ahmed, 2009).

u t sản

oi


m

ủs

pl

n

p

ữu

RO
n vốn

ệu quả

ll

n u n tr n vốn

p

n

ếm lờ .

t p p ản n n n


fu

lệ l

o vay

n

pl

va

t sản h a

sản đ

n

. T lệ

n

oạt tron

sản ủa n n

ệu quả oạt đ n

ua


al

n .

đồn t

t ền ử vớ mứ

ju

ủa n n

tr n m

n tron v ệ sử ụn t

ả năn quản l đ đạt đ
đ

ln

t u

- t lệ t u n p n o l

ệu quả oạt đ n
t y

n


sản, ROE - t lệ l

n

lệ l

:

n u nv

qu

ự trữ.

ả năn tăn tr

n

ủa

z

n đ

n sử ụn

ao.

n n n


p nt
n t

n tìm

quản tr

n

n

n t
u t lệ

n đồn n au.

ện
v

đ u t t n to n đ p n
ả năn t u ồ vốn đ u t
ủa n n

t ết

nl

y

n n


ủa n n

n

te
re

ữa

đôn .

o v ệ m m r n quy

n

ủa

ả năn t u ồ vốn

n .
đ

ệu quả oạt đ n

t vốn

n

va


t

ả năn t u

lệ

n

t u

ảm

đôn

ữu đ u t

a
Lu

ế tăn tr

đôn .

ệu quả đồn vốn ủa

t pl m

ủs


om

ạn

đồn vốn m

l.c



đôn

tr n m

ao l mụ t u mon muốn ủa

ứn t n n

oan , t

ai

ủa

n u n đạt đ

gm

ao


n .

ữu.

k

v on n

n

jm

số n y đo l ờn l

ủs

ệu quả oạt đ n

ht

ệu quả sử ụn vốn

n đ p nt

vb

ện

n .


z

m tn n

12


lệ t u n p l

t
to

tn

n

n

n NIM v
–C

ng
hi
ep
do
w

l t

lo


n

ad

y
th

đn

n t n t un pt l

yi
pl

n

p ản n

va

n

ll

fu
n

oạt đ n


at

o n

n

su t

p

ữa

n

t p.
n o

l .

ữa n uồn t u

oan n oạ

oan mua

uy

n t ôn qua

n lệ


nh

ứn

l

oản t u

n p ản n mứ

oi

oạt đ n mua

o vay

n uồn vốn vớ

n t p trun v o

oản t u t

đn t o

ủa n n

m

l


vụ v

t ut

ếm

n

sinh lờ v tìm

ả năn s n l

tr n t n t

x

n lệ

n

n .

trả l

s n lờ đ

p ản n mứ

ua


v n

p

lệ

n uồn t u t l i, n n
t p

tr đ

sản

oạt đ n

ủa n n

n

al

l

n

o vay

n


lệ NNIM t u n p n o

ả nan

tạ

o nđ ut .

m so t t sản
o

t n t

ju

oản mụ t ền ử tạ

đ n v cho vay ủa n n



ớ đo quan trọn đ đ n

ìn qu n. ron đ

ứn

T

o t y năn lự quản tr đ ều


lệ NIM x

s n lờ



– Chi

v

n

T lệ

doanh ủa n n

n o

n NNIM đ

)/T

NNIM = (T

vệ

n

ôn t ứ sau:


NIM = ( T

sản

lệ t u n p n o l

n

ố v

ứn

ao

o nđ u

z

ữa ... .

p

n o

l

n

t ền l


ện nay

đều t p trun p t tr n

n

ảo

sản p m

jm

vụ n n

oản

ht

sữa

vớ

vb

h n

oạt đ n

z


t v t ut

n n m tăn t u n p n o l .

k

m

kinh doanh:
ố :



ữa

ả năn m r n quy mô vốn uy đ n

m so t n uồn vốn uy đ n .
n n
n n

n

n tron
o

oạt đ n

tố đ tăn tr


13

t un y

ủa n n
nt

n qua

ện



uy đ n vốn đ so s n tố đ
n vốn ìn qu n ủa ệ t ốn .

y

n

ữa

100

te
re

tăn tr


ạn tran



n

năn

ả năn

ện



–T

va

năm v

T



n

t un yt

T


a
Lu





om

ă

l.c

Tố

ai

C

-

gm

N


ố đ tăn tr

n


t
to

p t tr n l u

n đ n tạo sự

ng

m t số

hi
ep

ôn qua v ệ x

do

n

lo

đ n

ad

x

n


yi

ăm



100

n t o

pl

m t mạn

m t yếu

u n uồn vốn uy đ n
ụt

n

ăm



ăm



ua


al
sự tăn tr

n
va

o vay tìm
n .

n v tìn

n qua

ìn t ự

ện ế oạ

ll
T



oi

m

T
ủa n n


n

khoản v

ủa n n

n .

:

t un y

at

ếu t lệ

t un yt

n đ n

nh

quả sử ụn vốn uy đ n
ả năn quản l

ủa n n

fu

ủa n n


n t n ụn

ếm

n

ả năn

T

ủa n n

ạn t o loạ t ền…

(%)

n đ đ n

n t n ụn

đn đ

t n to n.

oạt đ n

t u t trọn t n n uồn vốn uy đ n




năm đ n

p

oan .

ju
ă

t un y

sản

n đ

:

T

tăn tr

t

oạt đ n

y
th

C


ut

u vốn

t ôn qua

n tron v ệ l p ế oạ

u n uồn vốn uy đ n

đn

u n uồn vốn uy đ n t o đố t
-

n .

n tớ

n tron qu trìn

w

đ

o

t u về


u n uồn vốn uy đ n ản
ủa n n

on n

v tạo ựn n ềm t n

n ạn đ
n .

ủđ n

ện

ệu

ả năn t an

o vay qu

ao

n n

n

z

tl


ẫn đến v ệ

trọn n
m so t

t số

t uđ n

T

:

t un yt

p ản n rủ ro t an
ao t ì

n u nt ì

.

14

n

n

a vụ t


ả năn s n l

n tron

n t p

p n n mứ rủ ro

t

y

al

n

oản.

sản t an

te
re

oản

ện t trọn t

n

u


n đ p ứn

sau:

va

ớn đến mụ t u tố

rủ ro oạt đ n n

ủa n n

t n t an

n ữn rủ ro oạt đ n đ tạo ra t n

n

sản

ả năn

n

a tăn l

a
Lu


t

.

t

n ạn v ệ

om

ra

t un y

l.c

m so t đ

oản

m

ai

n p ả
n .

ệu quả.

:


oản tr n t n t sản ủa n n

vì v y đ

ơn

uy đ n

gm

on n

m tt ờ

ữ vốn

t n o tron v ệ

k

n n

an

đ tn

jm

nđn


t ay đ


quản tr r t

n u nđ

t

ảm t u n p o n m

m
n

p

ht

t

N

tron tr ờn

vb

p

z


s


T



t
to

1



2

Vố

Vố

T

ng

lệ an to n vốn t

hi
ep


ủa n n n n

T
ện năn lự t

n đ

quy đ n

n

ủa n n

n au

lệ an to n vốn

ng.

n ớ tr n t ế

ớ.

ện nay

do

ệt am t lệ n y l 9 .

w


T

n

T

T
sản

lo

trọn t n ụn tron t n t

ad

n t n ụn

lệ n y

oản nếu n u

yi

n đố m t vớ rủ

u r t t ền ủa ôn

T


pl

n t n ụn

n tăn v

t

ua

n

t

ện

lệ n x u

n

o vay t u ồ n .

t un yđ

) x 100%:

ủa n n

al


tl

oạt đ n

ao t ì n n

ảm.
(%) = ( N

T
p n n

n

ện t

ju

l

y
th

ro t n ụn v rủ ro t an

.

t un yt

:


n

ả năn quản l t n ụn tron
ao t

ện

tl

n t n ụn

va
n

m.

m ớ



ll

fu

T

t u n y p ản n t n n ạy ảm vớ l su t tron

oạt đ n


quy mô t

sản n ạy ảm vớ l

su t lớn

ủa n n

su t tron m t t ờ

n tđn t ìn n

n .

n n uồn vốn n ạy ảm

at

vớ l

n

nh

ếu n n

oi

m


:

m ớ

n đố m t vớ

ăn t ua l

z

ảm; v nếu n n

tr ờn tăn .


:đ yl
u đồn t

p ả x y ựn

ao n

ủa n n

n t op

n p p truyền

n l n quan đến n ều yếu tố


ệt n o. uy n

n

ữa m t số

ến số ụ t

ủa n n

n .Đ t ự

t n to n

u.

t un y
m

n

ôn đ a ra đ

ện v ệ đ n

t u ồm r t n ều

15


nl

ến số

m t

t p trun
đ ml
đ n

to n
t n qu t

ym tt ờ

an v

y

đ

ệu quả oạt đ n

ữu v

te
re

ện


ủs

n

p ản n mố quan ệ

ủa n n

va

t ur n

n

n

v o

yt

tạo ra tr n m t đồn vốn

ệu quả oạt đ n
t ut

t uđ n

a
Lu


v y đ n
p nt

sản đ

ựa v o n uồn vốn vay n l

t ốn t ôn qua

p

om

n p ả

tron tr ờn

l.c

ện ao n

tl

ai

n n

t

p


gm

n

n

k

T

su t t ì n n

jm

l su t t

quy mô t sản n ạy ảm vớ l su t

ht

n n uồn vốn n ạy ảm vớ l

n

vb

n

tr ờn


z

nếu l su t t


p ứ tạp đố vớ

t
to

đ y đủ t n

p

n

quản tr n n

n n

năn v

n

n

n n

ng

hi
ep

t ut

n

do

ệu quả oạt đ n

n

n

n

t

số t

n đ

p ả t n to n

an tron v ệ đ n

to n

Nguyen, 2012 ) . Berger v


ẫn đến ết quả sa lệ
o

lo

p ủa n ều yếu tố đ u v o v đ u ra

ad

a unna v

y
th

n t o

n đ

ju

quả oạt đ n n n

oản

ăn v p ứ tạp.

t

ua

n

n ều

ện đ
n .

ến

ả đ u v o.
ệu
ệ t ốn

n l n quan đến n ều
ến l

sử ụn p

quản l

y

n p pp nt

o n ều l n vự

m

t u t


oa ọ

b

oi

u qu

ạn

at

nh

hi u qu biên
ữn

ủa n n

n t sản rủ ro v

p

sự ết

ll

Đ

2.4.2


m so t đ

fu

nv t

sử ụn

n

n

ôn

ến v l m t p n tron

ả tr n đề n

ện

ump r y 1997

t u ế to n đ đ n

p

tl

va


ệu quả
tự n

al

n u n t an

.

ôn t n to n đ

ệu quả oạt đ n

pl

l

nđ đ n

o

sử ụn

sử ụn

yi

tuy n
yếu tố n


ou l 2013

n uồn số l ệu

đ n

ăn v m t t ờ

ủa n n

số t

w

ra

y

đ

ệm p n t

n p p truyền t ốn p n t
n ều

đ ut

ế ủa p


n p p ế to n truyền t ốn

n vớ n ữn t ến

z

oa ọ quản l đ
ệu quả t

n đố

np

n đ ờn

t am số v t am số đều đ

sử ụn

ệu quả oạt đ ng.

nv

ả đ n p n p ố đố vớ sa số.

u p ả đ a ra m t
y v đ lệ
m ụt

t ếp


n tđn
n n nếu x

16

m sản xu t ụ t
uy n 2012 .
đn

ạn

nk

p ụn mơ

n p p

m sa t ì ết quả

y

u p ả đ a ra ạn

t am số v

te
re

oản t n


n p p p

n

n y vì y u

ớn t ếp

ệu quả.

va

ồ quy vớ

n ao ồm p

n ứu đo l ờn

n p p t am số y u
ìn

ệu quả

n

n

ìn


ệu quả n t n m tr n đ ờn

đ n v ra quyết

a
Lu

ủ yếu

ữa

om

n au

tron n ều n

n p p tn

l.c

r n r

oản

n

ai

n p p t am số. ả a


so s n

nl p

gm

oạt đ n

n p p p n t
p

n

ệu quả

k

đ n DMUs vớ đ n v

n t ay t ế. Phân t

n vớ p

jm

số

n tế l


ht

to n

ệu quả

t u t

vb

p pp nt

ẫn đến sự p t tr n ủa

z

tron


×