Tải bản đầy đủ (.pdf) (98 trang)

Tuyển chọn bài tập lượng giác ôn thi đại học có hướng dẫn giải chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.15 MB, 98 trang )

THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
1 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

LƯỢNG GIÁC TỔNG HỢP LUYỆN THI ĐẠI HỌC
TÓM TẮT LÝ THUYẾT
CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
A. HỆ THỨC CƠ BẢN ( 6 công thức )
1/.
2 2
sin x cos x 1
 
2/.
sinx
tanx
cosx
 3/.
cosx
cotx
sinx

4/.
tanx.cotx 1

5/.
2
2
1
1 tan x
cos x
  6/.
2


2
1
1 cot x
sin x
 
Điều kiện tồn tại :
 tanx là(x  / 2 + k , k  Z)

cotx là (x  k , k  Z)
 sinx là – 1  Sinx  1

cosx là – 1  Cosx  1
Chú ý :
 a
2
+ b
2
= ( a + b)
2
– 2ab

a
3
+ b
3
= ( a + b)
3
– 3ab( a + b)
B. CÔNG THỨC CỘNG ( 8 công thức ):


7/.
cos(a b) cosa.cosb sina.sinb
  
8/.
cos(a b) cosa.cosb sina.sinb
  

9/.
sin(a b) sina.cosb cosa.sinb
  
10/.
sin(a b) sina.cosb cosa.sinb
  

11/.
tana tanb
tan(a b)
1 tana.tanb

 

12/.
tana tanb
tan(a b)
1 tana.tanb

 


13/.

cot a.cotb 1
cot(a b)
cota cotb

 

14/.
cot acotb 1
cot(a b)
cota cotb

 


C. CÔNG THỨC NHÂN:
I. NHÂN ĐÔI : ( 3 công thức)
15/.
sin2a 2sina.cosa

16/.
2 2 2 2
cos2a 2cos a 1 1 2sin a cos a sin a
     

17/.
2
2tana
tan2a
1 tan a




II. NHÂN BA : ( 3 công thức)
18/.
3
Cos3a 4Cos a 3Cosa
 
19/.
3
Sin3a 3Sina 4Sin a
 

THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
2 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

20/.
3
2
3Tana Tan a
Tan3a
1 3Tan a




III. HẠ BẬC : ( 4 công thức)
21/.
2
1 Cos2a
Sin a

2

 
2
1 Cos2a 2Sin a
 

22/.
2
1 Cos2a
Cos a
2

 
2
1 Cos2a 2Cos a
 

23/.
3
3Sina Sin3a
Sin a
4

 24/.
3
3Cosa Cos3a
Cos a
4



IV. GÓC CHIA ĐÔI : ( 3 công thức) với
x
t Tan
2

25/.
2
2t
Sinx
1 t


26/.
2
2
1 t
Cosx
1 t



, 27/.
D. TỔNG THÀNH TÍCH : ( 8 công thức)
28/.
a b a b
Cosa Cosb 2Cos Cos
2 2
 
  29/.

a b a b
Cosa Cosb 2Sin Sin
2 2
 
  
30/.
a b a b
Sina Sinb 2Sin Cos
2 2
 
  31/.
a b a b
Sina Sinb 2Cos Sin
2 2
 
 
32/.
Sin(a b)
Tana Tanb
CosaCosb

  33/.
Sin(a b)
Tana Tanb
CosaCosb

 
34/.
Sin(a b)
Cota Cotb

SinaSinb

  35/.
Sin(a b)
Cota Cotb
SinaSinb
 
 

E. TÍCH THÀNH TỔNG : ( 3 công thức)
36/.
 
1
CosaCosb Cos a b Cos(a b)
2
 
   
 

37/.
1
SinaSinb Cos(a b) Cos(a b)
2
 
   
 

38/.
1
SinaCosb Sin(a b) Sin(a b)

2
 
   
 

2
1
2
t
t
Tanx


THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
3 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

CHÚ Ý:
 
2
2 2
x x
1 sin2x sinx cosx ;1 sin2x (sin x cos x) ;1 sin x (si
n cos ) ;
2 2
        
2
x x
1 sinx sin cos
2 2
 

  
 
 
2 2 2 2
x x
1 cos2x 2sin x;1 cos 2x 2cos x;1 cos x 2cos ;1 cosx 2sin
2 2
       
sinx cosx 2 sin x 2 cos x ;sinx cosx 2 sin x ;
4 4 4
     
  
       
     
     

cosx sin x 2 cos x
4
 

  
 
 
sinx 3 cosx 2cos x 2sin x ; 3 sin x cosx 2sin x 2cos x
6 3 6 3
       
   
         
       
       


4 4 2 6 6 2
1 3
sin x cos x 1 sin 2x. sin x cos x 1 sin 2x
2 4
     
F. CUNG LIÊN KẾT :


Góc đ

i nhau

Góc bù nhau

Góc ph


nhau

cos( ) cos
  

sin( ) sin
    

sin cos
2
 
   

 
 

sin( ) sin
   

cos( ) cos
     

cos sin
2
 
   
 
 

tan( ) tan
   

tan( ) tan
     

tan cot
2
 
   
 
 

THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970

4 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M




G. Giá trị lượng giác của các góc có liên quan đặc biệt:




PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN.
0
6


4


3


2


2
3


3
4





3
2


2


0
0
30
0
45
0
60
0
90
0
120
0
135
0
180
0
270
0
360

0
sin 0
1
2

2
2

3
2

1
3
2

2
2

0 –1 0
cos 1
3
2

2
2

1
2

0

1
2


2
2

–1 0 1
tan 0
3
3

1
3


3

–1 0

0
cot

3

1
3
3

0

3
3

–1

0

Góc hơn kém


Góc hơn kém
2


sin( ) sin
     

sin cos
2
 
   
 
 

cos( ) cos
     

cos sin
2
 

    
 
 

tan( ) tan
    

tan cot
2
 
    
 
 

cot( ) cot
    

cot tan
2
 
    
 
 

THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
5 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

 
u v k2
sin u sin v , k Z

u v k2

  
  

   


 
u v k2
cos u cos v , k Z
u v k2

  
  

   




tanu tanv u v k , k Z
     


cot u cot v u v k , k Z
     
CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT:
 
cos u 0 u k , k Z

2

     



sin u 0 u k , k Z
    


cos u 1 u k2 k Z
    
 
sin u 1 u k2 , k Z
2

     



cosu 1 u k2 k Z
      
 
sin u 1 u k2 , k Z
2

      


PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI THEO MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC

DẠNG:


2
asin u bsin u c 0 a 0
   
 . Đặt
t sinu

,điều kiện
1 t 1
  



2
acos u bcosu c 0 a 0
   
 . Đặt
t cosu

,điều kiện
1 t 1
  



2
a tan u btan u c 0 a 0
   

 . Đặt
t tanu

, điều kiện
cos u 0




2
acot u bcot u c 0 a 0
   
 . Đặt
t cotu

,điều kiện
sin u 0


PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT THEO sin VÀ cos:
1)PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT:
DẠNG:
asin u bcosu c
asin u bcosu c
acosu bsinu c

 

 



 





Điều kiện để phương trình có nghiệm là :
2 2 2
a b c
 

Giả sử giải phương trình:


asin u bcos u c *
 
Cách giải chia hai vế của (*) cho
2 2
a b


THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
6 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

Ta được :
2 2 2 2 2 2
a b c
sinu cosu
a b a b a b

 
  

Đặt
2 2 2 2
a b
cos sin
a b a b
    
 
.
2 2
c
sinu.cos sin .cosu
a b
    


 
2 2
c
sin u
a b
   

(**)
Đặt
2 2
c
sin

a b
 

.
(**)


sin u sin
    
. Giải phương trình cơ bản.
PHƯƠNG TRÌNH THUẦN NHẤT ĐỐI VỚI sin VÀ cos


2 2
asin x bsinxcosx ccos x d 1
  
Cách giải.Xét 2 trường hợp :

Trường hợp 1 :Xét
cos x 0 sin x 1
   
.Thay vào (1) xem thoả hay không thoả.Kết
luận

Trường hợp 2:Xét
cos x 0.

Chia hai vế của (1) cho
2
cos x

,rồi đưa về phương trình
bậc hai theo
tan x
,giải bình thường.




2
1 a d tan x btan x c d 0.
     

PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG ĐỐI VỚI sin VÀ cos
4)PHƯƠNG TRÌNH DẠNG :




a sinx cosx bsin xcosx c 0 1
   

Cách giải.Đặt :
 
2
t 1
t sin x cosx sin xcos x 2 t 2
2

      
 

2
1 t
t sin x cosx sinx cos x 2 t 2
2

      
 
2
1 t
t cosx sinx sinx cos x 2 t 2
2

      

Thay vào (1) rồi giải phuong trình bậc 2 theo t.
THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
7 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M


1.29: Giải các phương trình:
a)




1 tanx 1 sin 2x 1 tan x
    b)
2tan x.cos x 1 2cosx tan x
  


c)
sin 2x 2tanx 3
 
d)
sin 2x 2cos x 3 sin x 3
  

LỜI GIẢI
a)






1 tanx 1 sin 2x 1 tan x 1
   
Điều kiện:
cos x 0 x k
2

    

   
sinx sinx
1 1 1 sin2x 1
cosx cosx
 
    
 

 

 
2
cosx sinx cosx sin x
sinx cosx
cosx cosx
   
  
 
 







sinx cos x cosx sinx cos x sin x 1 0
 
     
 










2 2
sin x cosx cos x sin x 1 0 sinx cosx cos2x 1 0
        

 
2 sin x 0
sinx cosx 0
x k x k
k z .
4
4 4
cos2x 1 0
2x k2 x k
cos2x 1

  
   
 
  
      

 
 
    
 


 
 


   

 

 


So với điều kiện nghiệm của phương trình:
 
x k ,x k k z
4

      

b)


2tan x.cosx 1 2cosx tanx 1
  
Điều kiện
 
cos x 0 x k k
2

     





1 2tanx.cos x 1 2cosx tan x 0
    









tan x 2cosx 1 2cosx 1 0 2cosx 1 tanx 1 0
        

THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
8 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

 
1
x k2
2cosx 1 0
cosx
3
k .
2
tanx 1 0
tanx 1
x k
4
 


   

  


   



 




  






So với điều kiện của phương trình:
 
x k2 ,x k2 ,x k k .
3 3 4
  
          



c)
sin 2x 2 tan x 3
 
(1)
Điều kiện
cosx 0


(1) 2sin xcosx 2 tanx 3
  
2 2 2
2sinxcosx 2 tanx 3
cos x cos x cos x
  




2 2
2tan x 2 tan x 1 tan x 3 1 tan x
    

3 2
2 tan x 3tan x 4 tan x 3 0 tan x 1 x k ,(k )
4

           


d)



sin2x 2cosx 3 sin x 3 1
  


1 2sin xcosx 2cosx 3 sin x 3 0
    









2cos x sin x 1 3 sin x 1 0 sin x 1 2cos x 3 0
        

 
sinx 1
x k2
sinx 1 0
2
k
3
2cos x 3 0
cosx
x k2

2
6
 
 
  

  

   




 




   






1.30: Giải các phương trình :
a)


1 sinx sin x cos x cos x

   b)
9sin x 6cosx 3sin 2x cos 2x 8
   

c)
1 sin x sin 2x cosx cos2x 0
    
d)sin4x cos4x 1 4 2 sin x
4
  
   
 
 

e)
sin x sin 2x sin 3x cos x cos2x cos x3x
    

LỜI GIẢI
THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
9 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

a)




1 sin x sinx cosx cos x 1
  



2
1 1 sin x sin xcosx cos x
   
2 2
1 cos x sin x sinxcosx 0 sin x sinx sinxcosx 0
        



sinx sin x 1 cosx 0 sin x 0 sinx-cosx-1=0
      
Với


sin x 0 x k k    


Với
1
sinx cosx 1 0 2 sin x 1 sin x sin
4 4 4
2
      
         
   
   

 
x k2

x k2
4 4
k .
2
x k2
x k2
4 4
  
 
   

  

  


 

  
    






b)
9sin x 6cosx 3sin 2x cos 2x 8
   


2
9sinx 6cosx 6sinxcosx 2cos x 9 0
     





2
9sinx 9 6cosx 1 sin x 2 1 sin x 0
      









9 1 sin x 6cosx 1 sin x 2 1 sin x 1 sin x 0
        










1 sinx 9 6cosx 2 2sin x 0 1 sinx 6cosx 2sin x 7 0
           

 
sinx 1 x k2
1 sin x 0
2
6cosx 2 sinx 7 0
6cosx 2sin x 7 2
 
    
  

 


  

 



Phương trình


2
vô nghiệm vì:
2 2 2
6 2 7 .

 
c)
1 sin x sin 2x cosx cos2x 0
    





2
sin x 2sinxcos x cos x 2cos x 0 sin x 1 cos2x cos x 1 2c
osx 0
         





1 2cosx sin x cosx 0 1 2cosx 0 sinx + cosx =
0
       
THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
10 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

Với
1 2 2
1 2 cos x 0 cos x cos x k2 .
2 3 3
 
          


Với
 
sinx cosx 0 2 sin x 0 x k x k k z
4 4 4
    
              
 
 

1.31: Giải các phương trình:
a)
2
3x
cos 2x cos x 2sin
2
 
b)




2
1 cosx 2sin x cosx sin x
  
c)
cos 2x
sin x cosx
1 sin 2x
 


d)
1 cos2x sin 2x
cos x 1 cos2x




e)
2 2 2 2
sin 4x sin 3x sin 2x sin x
   f)
2 2 2 2
sin x sin 3x cos 2x cos 4x
  
LỜI GIẢI
a)
2
3x
cos 2x cos x 2sin
2
 
1 cos 3x
cos 2x cosx 2.
2

  

cos 2x cosx 1 cos 3x
   


cos 3x cosx cos2x 1 0
    



2sin2xsin x 1 cos2x 0
    

2
2sin2xsinx 2sin x 0
   



2sinx sin 2x sinx 0
   



2sinx 2sin xcosx sin x 0
   



2
2sin x 2cosx 1 0 sinx 0 2cosx + 1 = 0
      

Với



sin x 0 x k k    


Với
 
1 2 2
2cos x 1 0 cos x cos x cos x k2 k .
2 3 3
 
            


b)




2
1 cosx 2sin x cosx sin x
  




2
1 cosx 2sin x cosx 1 cos x
    









1 cosx 2sin x cosx 1 cosx 1 cosx 0
      





1 cosx 2sin x cosx 1 cosx 0
     





1 cosx 2sin x 1 0 1 cosx 0 2sinx - 1 = 0
       
THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
11 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

Với
1 cos x 0 cos x 1 x k2 .
         


Với
 
x k2
1
6
2sinx 1 0 sin x sinx sin k
5
2 6
x k2
6
 
  


       



  




c)
 
cos 2x
sin x cosx 1
1 sin 2x
 



 
 
 
2 2
2
cos x sin x
1 sin x cos x
sin x cos x

   


Điều kiện:
 
1 sin2x 0 sin 2x 1 2x k2 x k k
2 4
 
            


   




 
 
2
sinx cosx cosx sin x

sinx cosx
sin x cosx sin x cosx
cosx sinx
cosx sin x
 

      







sin x cosx cosx sin x 1 0 sin x cosx 0 cos x sinx 1
0
           

Với
sinx cosx 0 2 sin x 0 x k x k
4 4 4
    
             
 
 

Với
1
cosx sinx 1 0 2 cos x 1 cos x cos
4 4 4

2
      
         
   
   

 
x k2
x k2
4 4
k
x k2
x k2
2
4 4
  
  
   


  



 
   

    







So với điều kiện nghiệm của phương trình:
 
x k
4
x k2 k
x k2
2
 
   


  




   



d)
 
1 cos2x sin2x
1
cos x 1 cos2x





THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
12 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

Điều kiện:
 
cos x 0 cosx 0
x k x k
k
2 2
1 cos2x 0 cos 2x 1
2x k2 x k
   
   
     
 
   
   
  
 
 
   
 


Sử dụng công thức nhân đôi
2 2
sin2x 2sinxcosx, 1 cos2x 2sin x, 1 cos2x 2cos x

    
 
2
2
2cos x 2sin xcos x cos x
1 2cosx 2cosxsin x cos x
cos x sin x
2sin x
      (vì
cos x 0

)
 
1 5
2sin x 1 sinx sinx sin x k2 x= k2 k z
2 6 6 6
  
             

e)


2 2 2 2
sin 4x sin 3x sin 2x sin x 1
  
Ý tưởng: Có bình phương ta hạ bậc, sau đó biến đổi tổng thành tích, và đặt nhân tử chung
 
1 cos8x 1 cos6x 1 cos 4x 1 cos 2x
1
2 2 2 2

   
   
cos8x cos6x cos4x cos 2x 2cos7x.cos x 2cos 3x.co
sx
     



cosx cos7x cos3x 0 cosx 0 cos7x cos3x 0
       

Với
 
cos x 0 x k k
2

     


Với
 
k
x
7x 3x k2
2
cos7x cos3x 0 cos7x cos 3x , k
k7x 3x k2
x
5
 



   
      


   







Kết luận nghiệm của phương trình:
x k
2

  
,
k
x
2


,
k
x
5



,


k


f) f)
2 2 2 2
sin x sin 3x cos 2x cos 4x
   (1)
 
1 cos2x 1 cos 6x 1 cos 4x 1 cos8x
1
2 2 2 2
   
   





cos6x cos2x cos8x cos4x 2cos 4x.cos2x 2cos6x.c
os2x
       


2cos 2x cos6x cos 4x 0 4cos2x.cos5x.cosx 0
    


THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
13 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

 
2x k x k
2 4
cos2x 0
k
cos5x 0 5x k x , k
2 10 5
cosx 0
x k
x k
2
2
   
     
 
 
 
  

 
         

 


 


 
 
  
  
 
 


Kết luận nghiệm của phương trình:
 
k
x k ,x ,x k , k
4 10 5 2
   
        


1.32: Giải các phương trình:
a)
tan x tan2x sin 3x.cos x
 
b)
2 2
cos x sin x sin3x cos4x
  
c)
3
2sin x cos2x sinx
  d)
1

sin x.sin 2x.sin 3x sin 4x
4


LỜI GIẢI
a)


tanx tan2x sin 3x.cos x 1
 
Điều kiện:
 
x k
cosx 0
2
k
cos2x 0 k
x
4 2
 
  

 

 
 
  


 





 
sin x sin 2x
1 sin 3x.cosx
cos x cos2x
  

2
sinx.cos2x sin2x.cosx sin 3x.cos x.cos2x
  


2 2
sin 3x sin3x.cos x.cos2x sin3x cos x.cos2x 1 0
    

2
sin3x 0 cos x.cos2x 1 0
    

Với
 
k
sin 3x 0 3x k x k
3

      



Với
2 2
1 cos2x
cos x.cos2x 1 0 .cos2x 1 0 cos 2x cos2x 2 0
2

        

cos 2x 1 cos 2x 2
    
(loại)
Với


cos2x 1 2x k2 x k k       


THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
14 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

So với điều kiện nghiệm của phương trình:
k
x
3


,
x k

 


k


b)


2 2
cos x sin x sin 3x cos4x 1
  


1 cos2x sin3x cos 4x sin 3x cos4x cos2x 0
      



sin3x 2sin 3x.sin x 0 sin3x 1 2sin x 0 sin3x 0 1
2sinx 0
          

Với:
 
k
sin 3x 0 3x k x k
3

      



Với:
 
x k2
1
6
1 2sinx 0 sin x sin x sin k
5
2 6
x k2
6
 
  


       



  




c)


3
2sin x cos2x sinx 1

 


3
1 2sin x sinx cos2x 0
   



2
sin x 2sin x 1 cos2x 0
   



cos2x.sin x cos2x 0 cos2x sin x 1 0
       

 
k
2x k x
cos2x 0
2 4 2
k
sin x 1
x k2 x k2
2 2
    
    
 

 
   
 

  
 

     
 
 


d)
 
1
sin x.sin 2x.sin 3x sin 4x 1
4


   
1 1 1
1 sin x.sin2x.sin 3x sin 2x.cos 2x cos2x cos 4x .s
in 2x sin 2x.cos 2x
2 2 2
    



sin2x cos2x cos4x cos2x 0 sin2x.cos 4x 0 sin 2x.c
os4x 0

       

k
2x k
x
sin2x 0
2
k
cos4x 0
4x k
x .
2
8 4
 
  


 

  




 

  


 






1.33: Giải các phương trình:
THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
15 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

a)




2 2
1 sin x .cosx 1 cos x .sin x 1 sin2x
    
b)
3 3 2 2
sin x 3 cos x sin x.cos x 3 sin x.cosx
  

c)


sin 2x cos 2x .cosx 2cos 2x sinx 0
   

d)
sin 2x cos2x 3sinx cos x 1 0

    

LỜI GIẢI
a)






2 2
1 sin x .cosx 1 cos x .sin x 1 sin2x 1
    


2 2
1 cosx sin x.cosx sinx cos x.sin x 1 sin 2x
     






2
sin x cosx sinx.cosx sinx cosx sin x cosx
     






sinx cos x 1 sin x.cosx sin x cosx 0
 
     
 







sin x cos x 1 sin x cosx 1 sinx 0
 
     
 







sin x cosx 1 sin x 1 cos x 0
    

 
x k x k
2 sin x 0

4 4
sinx cosx 0
4
1 sin x 0 sin x 1 x k2 x k2 k
2 2
1 cos x 0 cosx 1
x k2 x k2
   

  
      
 
 

 
  
 
 

 

 

             

 


  
 



   
 


 
 


b)


3 3 2 2
sin x 3 cos x sin x.cos x 3 sin x.cosx 1
  


3 2 3 2
1 sin x sin x.cos x 3 cos x 3 sin x.cos x 0
    





2 2 2 2
sinx sin x cos x 3 cosx cos x sin x 0
    


sin x.cos 2x 3 cos x.cos 2x 0
   



cos2x sin x 3 cos x 0
   
cos 2x 0 sinx+ 3 cosx 0.
   

THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
16 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

Với:
k
cos 2x 0 2x k x
2 4 2
  
       

Với:
1 3
sin x 3 cos x 0 sin x cosx 0
2 2
    

 
sin x.cos cosx.sin 0 sin x 0 x k x k k
3 3 3 3 3
      

               
 
 


Kết luận nghiệm của phương trình:
 
k
x ; x k k
4 2 3
  
      


c)




sin 2x cos2x .cosx 2cos2x sin x 0 1
   


1 sin 2x.cosx cos2x.cos x 2cos2x sin x 0
    








2 2
2sinx.cos x sinx cos2x cosx 2 0 sin x 2cos x 1 cos2x
cosx 2 0
         





sinx.cos 2x cos2x cosx 2 0 cos2x sin x cosx 2 0
       

cos 2x 0 sinx + cosx + 2 = 0
  

Với:
 
k
cos 2x 0 2x k x k
2 4 2
  
        


Với:
sinx cosx 2 0 2 sin x 2 sin x 2
4 4
     

          
   
   
(vô nghiệm).
Kết luận nghiệm của phương trình:
 
k
x k
4 2
 
  


d)


sin 2x cos2x 3sinx cosx 1 0 1
    




2
1 2sinxcosx 1 2sin x 3sin x cosx 1 0
      

2
2sinxcosx 2sin x 3sinx cosx 2 0
     


2
2sinxcosx 2sin x 4sin sinx cosx 2 0
      









2sinx cos x sin x 2 sin x cosx 2 0 sinx cosx 2 2sin x 1 0
           

Với
sin x cos x 2 0
  
( vô nghiệm )
THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
17 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

Với:
 
x k2
1
6
2sin x 1 0 sin x sin x sin k
5
2 6

x k2
6
 
  


       



  




Giải các phương trình sau:
1).
cos x cos5x
8sin xsin 3x
cos 3x cos x
 
2).
sin 4x 3sin 2x tan2x
 

3).
2
cos 5x.cos x cos 4x.cos 2x 3cos x 1
  
4).





3 tanx cot x 2 2 sin2x
  
5).
2
1 2sin x 3 2 sin x sin2x
1
2sin xcosx 1
  


6).


2 cosx sinx
1
tan x cot 2x cot x 1


 

7).
2
2
1 sin x 1
3 tan2x
cos 2x

1 tan x

 

8).
3
sin x 2 sinx
4
  
 
 
 

9).
3 3 2 2
2cos x 2 sin x 2sin xcosx 2cos xsinx 2 0
    

10).
sin x sin 2x sin 3x
3
cos x cos 2x cos 3x
 

 

LỜI GIẢI
1).
cos x cos5x
8sin xsin 3x (1)

cos 3x cos x
 

Điều kiện:
k
x
3x k
cos3x 0
6 3
2
cosx 0
x k
x k
2
2
  
 
 
  

 
 
 
  
 


 
  
  

 





2
1 cos x cos3x.cos5x 8sin x.sin 3x.cos3x.cosx
  
2
cos x cos3x.cos5x 2sin 2x.sin6x
  
 
1 cos2x 1
cos 2x cos8x cos 4x cos8x
2 2

    

1 cos2x cos 2x cos8x 2cos4x 2cos8x
     



2
1 cos8x 2cos 4x 0 2cos 4x 2cos4x 0 2cos4x cos4x 1 0
         

THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
18 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M


 
k
x
cos4x 0
4x k
8 4
, k
2
cos4x 1 0
k
4x k2
x
2
  
 
 

 
  

   



 



 








2).


sin4x 3sin2x tan2x 1
 
Điều kiện:
k
cos 2x 0 2x k x
2 4 2
  
       

 
2
sin2x
1 2sin 2x.cos2x 3sin 2x 2sin 2x.cos 2x 3sin2xcos
2x sin 2x
cos2x
     


2 2
sin2x 2cos 2x 3cos2x 1 0 sin 2x 0 2cos 2x 3cos2x 1 0

         

sin 2x 0
 
( vì
2
2cos 2x 2 0
 
)
 
k
2x k x k
2

     



3).


2
cos5x.cosx cos4x.cos2x 3cos x 1 1
  
     
1 1 1 cos2x
1 cos 4x cos6x cos2x cos6x 3. 1
2 2 2

     


2
cos4x cos2x 3 3cos2x 2 2cos 2x 1 4cos2x 5 0
         

2
2cos 2x 4cos2x 6 0 cos2x 3
     
(vô nghiệm) hoặc
cos2x 1
 

Với
 
cos 2x 1 2x k2 x k , k
2

           


4).






3 tan x cot x 2 2 sin2x 1
  
   

sin x cosx
1 3 2 2 sin2x
cosx sin x
 
   
 
 

 
1
3 2 2 sin 2x
sin x.cosx
  

 
6
2 2 sin 2x
sin 2x
  

Điều kiện
 
k
sin 2x 0 2x k x k
2

      


THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970

19 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

2
sin 2x 2sin 2x 3 0 sin 2x 1
      

sin 2x 3
 
(vô nghiệm).
Với
 
sin 2x 1 2x k2 x k k
2 4
 
         



5).
 
2
1 2sin x 3 2 sinx sin 2x
1 1
2sin xcosx 1
  



Điều kiện:
2sin xcos x 1 sin 2x 1 2x k2 x k

2 4
 
          



2 2
1 1 2sin x 3 2 sin x sin2x sin 2x 1 2 2 sin x 3 2 sin x 0
         

2
2sin x 3 2 sin x 2 0 sin x 2
     
(vô ngiệm) hoặc
2
sinx
2

Với
 
x k2
2
4
sinx sin x sin , k
3
2 4
x k2
4
 
  



    



  





Biểu diễn nghiệm
x k
4

  
, có hai đầu mút là
4


5
4

.
Biểu diễn nghiệm
x k2
4

  

, có một đầu mút
4

. Vậy so với điều kiện nghiệm này loại

2
π
π
2
0

4

5
π
4
THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
20 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

Biểu diễn nghiệm
3
x k2
4

  
, có một đầu mút
3
4

không trùng với 2 đầu mút

4


5
4

. Vậy nghiệm này nhân.
Kết luận nghiệm của phương trình
 
3
x k2 , k
4

   


6).


 
2 cosx sinx
1
1
tan x cot 2x cot x 1


 

Điều kiện:
cosx 0

sin 2x 0
cot x 1
 







 


2 cosx sin x
1
1
sin x cos2x cos x
1
cosx sin 2x sinx

 
 



2 sin x cos x sinx
cosx.sin2x
sin2xsin x cos2xcosx cosx sin x

 

 

cos x2sin xcosx
2 sin x 2cosx 2
cos x
   

 
2
cosx cosx cos x k2 k
2 4 4
 
         


7).
 
2
2
1 sin x 1
3 tan 2x 1
cos 2x
1 tan x

 


Điều kiện:
2
cos 2x 0

1 tan x 0
cos x 0
 

 





 
2
2
2
1 sin x 1 3 sin 2x
1
cos 2x cos2x
sin x
1
cos x

  


2 2
2 2
cos x sin x 1 3 sin 2x
cos2x cos2x
cos x sin x


  


2 2
cos x sin 1 3 sin2x
cos2x cos2x cos 2x

  
2 2
cos x sin x 1 3 sin 2x
   

THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
21 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

2 2
cos x sin x 3 sin 2x 1
   

cos2x 3 sin 2x 1
  

1 3 1
cos2x sin 2x
2 2 2
  

1
cos2x.cos sin2x.sin
3 3 2

 
  

 
2x k2
x k
3 3
cos 2x cos k
3
3 3
x k
2x k2
3 3
  
 
   

  
   

     

 

 
 

 
    







8).
 
3
sin x 2 sinx 1
4
  
 
 
 

Đặt
t x x t
4 4
 
    

 
3 3
1 sin t 2 sin t sin t sint cos t
4
  
     
 
 




3 2
sin t sint cost 0 sin t sin t 1 cost 0
       



2
cos t.sin t cos t 0 cos t sin t.cost 1 0 cost 0 sin t.
cost 1 0
            

Với:
 
cos t 0 t k x k x k k
2 4 2 4
   
              


Với
1
sin t.cost 1 0 sin2t 1 sin 2t 2
2
        
(vô nghiệm).
9).



3 3 2 2
2cos x 2sin x 2 sin xcosx 2cos xsin x 2 0 1
    






3 3
1 2 sin x cos x 2sin xcosx cosx sinx 2 0
     







2 sinx cosx 1 sin xcosx 2sinxcosx cosx sin x 2 0
      







2 sinx cosx 2sin xcosx sin x cosx 2sinxcosx cosx s
in x 2 0

       

 
2 sinx cosx 2 2 2 sin x 2
4
  
     
 
 

THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
22 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

 
x k2
x k2
1
4 6
12
sin x k
7
4 2
x k2 x k2
4 6 12
  
 
   
   



  
     
 
 
  
 
 
        






10).
 
sin x sin 2x sin 3x
3 1
cos x cos 2x cos 3x
 

 

 
sin 3x sin x sin 2x 2sin 2x.cos3x sin 2x
1 3 3
cos3x cosx cos2x 2 cos2x.cosx cos 2x
  
   
  




 
 
sin 2x 2cosx 1
3
cos 2x 2cosx 1

  

. Điều kiện:
cos2x 0
2cosx 1 0
 

 


   
k
tan 2x 3 2x k x k
3 6 2
  
          


11).
 
3

2
3
1 cos x
tan x 1
1 sin x




 
2 3 2 3
2 3 2 3
sin x 1 cos x 1 cos x 1 cos x
1
cos x 1 sin x 1 sin x 1 sin x
  
   
  

Điều kiện:
2
sin x 1 sinx 1
   





  





 
 
2
2
1 cos x 1 cosx cos x
1 cos x 1 cos x
1 sin x 1 sin x
1 sin x 1 sin x sin x
  
 
 
 
  













2 2

1 cosx 1 cosx 1 sin x sin x 1 cosx 1 sinx 1 cosx cos x
         
Giải các phương trình sau:
1).
1 cos2x
2 cos x . 1 cotx
4 sinx
   
  
 
 

2).
2sin x cos3x sin 2x 1 sin4x
   

3).
cos x tan x 1 tan x.sin x
  

4).
2 3 4
2
2
3sin x 7 sin x 2sin x 1
sin3x cot x
sin x
  
 


THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
23 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

5).
2
(tan x 1).sin x cos 2x 2 3(cos x sin x).sin x
    

LỜI GIẢI
1).
1 cos2x
2 cos x . 1 cotx
4 sinx
   
  
 
 

Điều kiện
sin x 0




x k
 



 

2
2cos x sin x cosx
cosx sinx .
sinx sin x

 






2
sin x cosx 2cos x 1 0
  





sinx cosx cos2x 0
 



sinx cosx 0
cos2x 0
  







2 sin x 0
4
2x k
2

  
 

 
 



  





x k
4
k
x
4 2
 
  



 

 




x k
4
k
x
4 2
 
   


 

 



(k )



So với điều kiện nghiệm của phương trình
x k

4

   
,
k
x
4 2
 
 

(k )



2).
2sin x cos3x sin 2x 1 sin4x
   



2sin x cos3x 1 sin 4x sin 2x
   



2sinx cos 3x 1 2cos3x.sin x
  




(2sinx 1) cos3x 2cos3x.sinx 0
   



(2sinx 1) cos3x(2sinx 1) 0
   



(2sinx 1)(1 cos3x) 0
  



2sinx 1 0
1 cos3x 0
  

 


Với
2sinx 1 0
 



1
sin x

2




x k2
6
5
x k2
6
 
  




  



(k )



Với
1 cos3x 0
 




cos3x 1




3x k2
 



k2
x
3



(k )



Kết luận nghiệm của phương trình :
x k2
6

  
,
5
x k2
6


  
,
k2
x
3



(k )



THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
24 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M

3).
cos x tan x 1 tan x.sin x
  

Điều kiện
 
cos x 0 x k , k
2

     




2

sinx sin x
cosx 1
cosx cosx
  



2 2
cos x sinx cosx sin x
  


2 2
cos x sin x sinx cosx 0
   



(cosx sin x)(cos x sin x) (cosx sin x) 0
    



(cosx sin x)(cosx sin x 1) 0
   



cos x sin x 0
cos x sin x 1 0

  

  


Với
cosx sinx 0
 



2 cos x 0
4
  
 
 
 



x k
4 2
 
   



x k
4


  

(k )



Với
cosx sinx 1 0
  



2 cos x 1
4
  
 
 
 



1
cos x
4
2
  
 
 
 




cos x cos
4 4
   
 
 
 



x k2
4 4
x k2
4 4
  
   


 

    





x k2
2
x k2

 
  


 



(k )



So với điều kiện nghiệm của phương trình :
x k
4

  
,
x k2
 

(k )



4).
2 3 4
2
2
3sin x 7 sin x 2sin x 1

sin3x cot x
sin x
  
 
(1)
Điều kiện
sinx 0


(1)



2 2
2
1
sin 3x cot x 3 7 sin x 2sin x
sin x
    



3 2 2 2
3sin x 4sin x cot x 3 7sin x 2sin x 1 cot x
      
THẦY NGUYỄN QUANG SƠN 0909 230 970
25 | P a g e G I Ả N G D Ạ Y T Ạ I T P . H C M




3 2
4sin x 2sin x 10sin x 4 0
   



=


= 1
= −2(ạ)

Với
1
sin x
2




sin x sin
6





x k2
6
5

x k2
6
 
  




  



(k )



Với
sinx 1




x k2
2

  

(k )




Kết luận nghiệm của phương trình :
x k2
6

  
,
5
x k2
6

  
,
x k2
2

  

(k )



5).
2
(tan x 1).sin x cos 2x 2 3(cos x sin x).sin x
    

Điều kiện :
cosx 0



Chia hai vế cho
2
cos x
ta được :
2
2
1 cos x sin x
(tan x 1).tan x 2 3 tan x
cos x
cos x

   



3 2 2
tan x tan x 2 1 tan x 3(1 tan x).tan x
     



3 2
tan x tan x 3tanx 3 0
   



tanx 1
tanx 3

tanx 3
 




 


Với
tanx 1




x k
4

  

(k )



Với
tan x 3





x k
3

  

(k )



Với
tan x 3
 



x k
3

   

(k )



Kết luận nghiệm của phương trình :
x k
4

  
,

x k
3

   

(k )




×