TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
• MÃ HỌC PHẦN: CT2303
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
1. Beginning ASP.NET 2.0 e-commerce in C# 2005 : From novice to professional / Cristian Darie,
Karli Watson . - New York : Springer-Verlag, 2006 .- 36 tr. ; 21 cm .
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Introduction to e-commerce / Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski . - 2nd ed .- Boston :
McGraw-Hill Irwin MarketspaceU, 2004 .- xxvii, 516 p. : ill. ; 27 cm .
o Số định danh: 658.84 RA-J
o Đăng ký cá biệt: 06C007042
2. Webshop E-Commerce sử dụng thương mại điện tử / Lê Minh Trí . - H. : Thanh niên, 2001 .-
138 tr. : minh hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 004.639 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 06A014810,06A014811
3. Wired marketing : energizing business for e-commerce / Glenn Hardaker, Gary Graham . -
Chichester [England] ; New York : Wiley, 2001 .- xiv, 266 p. ; ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 658.84 HA-G
o Đăng ký cá biệt: 02C003216
4. E-commerce / Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski . - Boston : McGraw-Hill/Irwin
MarketspaceU, c2001 .- xxxv, 420 p. : ill. ; 26 cm .
o Số định danh: 658.84 RA-J
o Đăng ký cá biệt: 02C002972
5. Phát triển website thương mại điện tử = ECommerce Development: business to business /
Nguyễn Văn Hoàng, Nguyễn Ngọc Ân biên dịch . - Tp. HCM : Trẻ, 2002 .- 401 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 004.639 Pha
o Đăng ký cá biệt: 02A005965-02A005967,02M057238-02M057243
6. E-business : strategic thinking and practice / Brahm Canzer . - 2nd ed .- Boston : Houghton
Mifflin, c2006 .- xx, 347 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 658.84 CA-B
o Đăng ký cá biệt: 09C011236
1
7. Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hoè . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân,
2008 .- 367 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 658.84 Gia
o Đăng ký cá biệt: 09B034662,09B034663,09M089823-09M089825
8. Radical E : from GE to Enron-- lessons on how to rule the Web / Joel Kurtzman and Glenn
Rifkin . - New York : Wiley, c2001 .- x, 213 p. ; 24 cm .
o Số định danh: 658.84 KU-J
o Đăng ký cá biệt: 08C009818
9. Radical E : from GE to Enron-- lessons on how to rule the Web / Joel Kurtzman and Glenn
Rifkin . - New York : Wiley, c2001 .- x, 213 p. ; 24 cm .
o Số định danh: 658.84 KU-J
o Đăng ký cá biệt: 08C009679
10. Managing exports : navigating the complex rules, controls, barriers, and laws / Frank Reynolds .
- Hoboken, N.J. : J. Wiley, c2003 .- xv, 352 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 658.848 RE-F
o Đăng ký cá biệt: 08C009672
11. International marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham . - 12th ed .- Boston : McGraw-
Hill/Irwin, c2005 .- xxxiii, 697 p. : col. ill., col. maps ; 29 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) .
o Số định danh: 658.848 CA-P
o Đăng ký cá biệt: 07C009359
12. Thương mại điện tử - Thực tế và giải pháp / Nguyễn Duy Quang, Nguyễn Văn Khoa . - H. :
Giao thông Vận tải, 2006 .- 584 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 658.84 NG-Q
o Đăng ký cá biệt: 07B032329,07B032330,07M080993-07M080995
13. Hướng dẫn hoàn hảo phương pháp tiếp cận thị trường / Robert W. Bly; Nhân Văn biên dịch . -
H. : Lao động, 2006 .- 386 tr. : minh hoạ ; 20 cm .
o Số định danh: 658.84 BL-R
o Đăng ký cá biệt: 07B032318,07B032319,07M080923-07M080925
14. Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử / Công ty Điện toán và Truyền số liệu . - H. : Bưu
điện, 2002 .- 325 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 658.84 CON
o Đăng ký cá biệt: 06B031176,06B031177,06C007999,06M077352,06M077353
15. Tương lai của thương mại điện tử / Sayling Wen; Nguyễn Thành Phúc biên dịch . - H. : Bưu
điện, 2002 .- 150 tr. : minh hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 658.84 SA-W
o Đăng ký cá biệt: 06B031179,06B031180,06C008003,06M077356,06M077357
2
16. International marketing / Philip R. Cateora . - 7th ed .- Homewood, IL : Irwin, 1990 .- xxiii, 870 p.
: ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 658.848 CA-P
o Đăng ký cá biệt: 06C007756
17. International marketing / Philip R. Cateora . - 5th ed .- Homewood, Ill. : R.D. Irwin, 1983 .- xiv,
801 p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 658.848 CA-P
o Đăng ký cá biệt: 06C007755
18. International marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham . - 12th ed .- Boston : McGraw-
Hill/Irwin, 2005 .- xxxiii, 697 p. : col. ill., col. maps ; 29 cm .
o Số định danh: 658.848 CA-P
o Đăng ký cá biệt: 06C007754
19. Knowledge@Wharton on building corporate value / Mukul Pandya ... [et al.] . - New York : John
Wiley, 2003 .- xii, 227 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 658.84 Kno
o Đăng ký cá biệt: 06C007753
20. Drilling for gold : how corporations can successfully market to small businesses / John
Warrillow . - New York : J. Wiley, 2002 .- vii, 231 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 658.84 WA-J
o Đăng ký cá biệt: 06C007200
21. Introduction to e-commerce / Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski . - 2nd ed .- Boston :
McGraw-Hill Irwin MarketspaceU, 2004 .- xxvii, 516 p. : ill. ; 27 cm .
o Số định danh: 658.84 RA-J
o Đăng ký cá biệt: 06C007042
22. Marketing thương mại điện tử / Nguyễn Bách Khoa . - H. : Thống kê, 2003 .- 367 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 658.84 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 06C006416,06M076361-06M076364
23. Bí quyết kinh doanh trên mạng / Phan Lan . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2005 .- 341 tr. ; 19 cm
o Số định danh: 658.84 PH-L
o Đăng ký cá biệt: 06B030843,06B030844,06M076073-06M076075
24. Sổ tay dành cho nhà quản trị. t.II, hỏi đáp và sử dụng thương mại điện tử : Các hướng dẫn
thiết yếu dành cho nhà quản trị - kinh doanh - doanh nghiệp / Anita Rosen, Nguyễn Hữu Tiến
biên dịch . - H. : Thống kê, 2004 .- 234 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 658.84 RO-A
o Đăng ký cá biệt: 06B030836
3
25. Marketing thương mại điện tử / Nguyễn Bách Khoa . - H. : Thống kê, 2003 .- 367 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 658.84 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 05B030118-05B030120,05M071898-05M071904
26. Những bí quyết để thành công trong chiến lược tiếp thị WEB / Carl Bunham; Nguyễn Thế Hùng
chủ biên . - H. : Thống kê, 2004 .- 339 tr. ; 23 cm .
o Số định danh: 658.84 BU-C
o Đăng ký cá biệt: 05B029339,05B029340,05M066548,05M066549
27. Business to business marketing : analysis & practice in a dynamic environment / Robert P.
Vitale, Joseph J. Giglierano . - Mason, Ohio : South-Western/Thomas Learning, c2002 .- xxiii,
534 p. : ill. (some col.) ; 26 cm .
o Số định danh: 658.84 VI-R
o Đăng ký cá biệt: 02C003024
28. M-business : the race to mobility / Ravi Kalakota, Marcia Robinson . - New York : McGraw-Hill,
c2002 .- xii, 302 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 658.84 KA-R
o Đăng ký cá biệt: 02C002995
29. Digital dimensioning : finding the ebusiness in your business / Samuel C. Certo, Matthew W.
Certo . - New York : McGraw-Hill, 2001 .- xv, 223 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 658.84 CE-S
o Đăng ký cá biệt: 02C002973
30. Beyond "e" : 12 ways technology is transforming sales and marketing strategy / Stephen G.
Diorio . - New York : McGraw-Hill, c2002 .- xxii, 323 p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 658.84 DI-S
o Đăng ký cá biệt: 02C002779
31. International marketing / Michael R. Czinkota, Ilkka A. Ronkainen . - 2002 update .- Fort Worth :
Harcourt College Publishers, c 2002 .- xxxiii, 815, 2, 25 p. : col. ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 658.848 CZ-M
o Đăng ký cá biệt: 02C002578
32. Wireless rules : new marketing strategies for customer relationship management anytime,
anywhere / Frederick Newell and Katherine Newell Lemon . - New York : McGraw-Hill, c2001 .-
xxii, 330 p. ; 24 cm .
o Số định danh: 658.84 NE-F
o Đăng ký cá biệt: 02C002838
33. International marketing relationships / Sue Bridgewater and Colin Egan . - Houndmills,
Basingstoke, Hampshire ; New York : Palgrave, 2002 .- xxii, 288 p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 658.848$BR-S
4
o Đăng ký cá biệt: 02C002946
34. Direct Marketing Rules of Thumb : 1000 Practical and Profitable Ideas to Help You Improve
Response : Save Money,and Increase Efficiency in Your Direct / Nat G. Bodian . - Singapore :
McGraw-Hill, 1995 .- XXX, 401 tr.; 22 cm .
o Số định danh: 658.84 BO-N
o Đăng ký cá biệt: 97C000988
35. Strategic Marketing Channel Management / Donald J. Bowersox, M. Bixby Cooper . -
Singapore : McGraw-Hill, 1992 .- X, 488 tr.; 23 cm .
o Số định danh: 658.84 BO-D
o Đăng ký cá biệt: 97C000948
36. Kỹ thuật thiết kế Website thương mại điện tử : Chương trình thiết kế trang Web toàn diện và
dễ dùng; Không đòi hỏi nhiều kiến thức HTML; Tạo Website đầy năng lực trên Internet / Lê
Minh Trí . - H. : Thanh niên, 2001 .- 2001 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 005.72 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010684,04A010685,04M061965
37. Phát triển website thương mại điện tử = ECommerce Development: business to business /
Nguyễn Văn Hoàng, Nguyễn Ngọc Ân biên dịch . - Tp. HCM : Trẻ, 2002 .- 401 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 004.639 Pha
o Đăng ký cá biệt: 02A005965-02A005967,02M057238-02M057243
5