1
BÀI GIẢNG
KINH TẾ HỌC ĐẠI CƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG
Hà Nội - 2009
2
BÀI 11
BÀI 11
CÁC KHÁI NI M C B N C A Ệ Ơ Ả Ủ
CÁC KHÁI NI M C B N C A Ệ Ơ Ả Ủ
KINH T VĨ MÔẾ
KINH T VĨ MÔẾ
3
GDP và tăng tr ng kinh tưở ế
GDP và tăng tr ng kinh tưở ế
L m phátạ
L m phátạ
Th t nghi pấ ệ
Th t nghi pấ ệ
T giá h i đoáiỷ ố
T giá h i đoáiỷ ố
Mục tiêu
nghiên cứu
4
1. GDP và tăng tr ng kinh tưở ế
1. GDP và tăng tr ng kinh tưở ế
1.1. Khái ni mệ
1.1. Khái ni mệ
1.2. Các ph ng pháp tínhươ
1.2. Các ph ng pháp tínhươ
1.3. GDP danh nghĩa và GDP th c tự ế
1.3. GDP danh nghĩa và GDP th c tự ế
1.4. GDP và phúc l i kinh tợ ế
1.4. GDP và phúc l i kinh tợ ế
1.5. Tăng tr ng kinh tưở ế
1.5. Tăng tr ng kinh tưở ế
5
1.1. Khái ni mệ
1.1. Khái ni mệ
Đánh giá m t n n kinh t : T ng thu nh p c a ộ ề ế ổ ậ ủ
Đánh giá m t n n kinh t : T ng thu nh p c a ộ ề ế ổ ậ ủ
t t c các thành viên trong đó. Đó chính là ấ ả
t t c các thành viên trong đó. Đó chính là ấ ả
GDP.
GDP.
GDP (Gross Domestic Product): T ng s n ổ ả
GDP (Gross Domestic Product): T ng s n ổ ả
ph m trong n c.ẩ ướ
ph m trong n c.ẩ ướ
T ng s n ph m trong n c là ổ ả ẩ ướ
T ng s n ph m trong n c là ổ ả ẩ ướ
giá th tr ngị ườ
giá th tr ngị ườ
c a t t củ ấ ả
c a t t củ ấ ả
hàng hoá và d ch v ị ụ
hàng hoá và d ch v ị ụ
cu i cùngố
cu i cùngố
đ c s n xu t raượ ả ấ
đ c s n xu t raượ ả ấ
trong ph m vi m t n cạ ộ ướ
trong ph m vi m t n cạ ộ ướ
trong m t th i kỳ nh t đ nh.ộ ờ ấ ị
trong m t th i kỳ nh t đ nh.ộ ờ ấ ị
6
GDP* c a m t s qu c gia năm 2005ủ ộ ố ố
GDP* c a m t s qu c gia năm 2005ủ ộ ố ố
Country
Country
GDP
GDP
(millions of USD)
(millions of USD)
Rank
Rank
(out of 180
(out of 180
countries)
countries)
United State
United State
12,485,725
12,485,725
1
1
Japan
Japan
4,571,314
4,571,314
2
2
China
China
2,224,811
2,224,811
4
4
Indonesia
Indonesia
276,004
276,004
26
26
Vietnam
Vietnam
50,900
50,900
59
59
Thailand
Thailand
168,774
168,774
36
36
Nguồn:
/>(* GDP danh nghĩa)
7
1.1. Khái ni m (ti p)ệ ế
1.1. Khái ni m (ti p)ệ ế
Nh ng đi m c n l u ý:ữ ể ầ ư
Nh ng đi m c n l u ý:ữ ể ầ ư
Giá th tr ngị ườ
Giá th tr ngị ườ
: quy nhi u lo i s n ph m v m t ề ạ ả ẩ ề ộ
: quy nhi u lo i s n ph m v m t ề ạ ả ẩ ề ộ
ch tiêu kinh t duy nh t.ỉ ế ấ
ch tiêu kinh t duy nh t.ỉ ế ấ
C a t t củ ấ ả
C a t t củ ấ ả
:
:
c g ngố ắ
c g ngố ắ
bi u th các hàng hoá và d ch ể ị ị
bi u th các hàng hoá và d ch ể ị ị
v đ c s n xu t và bán h p pháp trên th tr ng.ụ ượ ả ấ ợ ị ườ
v đ c s n xu t và bán h p pháp trên th tr ng.ụ ượ ả ấ ợ ị ườ
(tuy nh
(tuy nh
iªn vÉn bÞ bá qua 1 sè hh+dv:
iªn vÉn bÞ bá qua 1 sè hh+dv:
s n ph m ả ẩ
s n ph m ả ẩ
trong n n kinh t ng m; s n ph m s n xu t và ề ế ầ ả ẩ ả ấ
trong n n kinh t ng m; s n ph m s n xu t và ề ế ầ ả ẩ ả ấ
tiêu dùng trong n i b gia đình…)ộ ộ
tiêu dùng trong n i b gia đình…)ộ ộ
Cu i cùngố
Cu i cùngố
: tránh tính trùng hàng hoá trung gian.
: tránh tính trùng hàng hoá trung gian.
8
Ví dụ 1:
Một người chăn nuôi bán 1 lượng da trị giá $1000 cho
người thuộc da. Người thuộc da bán toàn bộ sản phẩm của
mình cho nhà máy giầy da với giá $1600. Số da này làm
được 10 đôi giầy và bán cho người tiêu dùng với giá
$250/đôi. Hỏi chuỗi hoạt động sản xuất này đóng góp vào
GDP một lượng là bao nhiêu? (tính theo phương pháp sản
phẩm cuối cùng)
9
1.1. Khái ni m (ti p)ệ ế
1.1. Khái ni m (ti p)ệ ế
Nh ng đi m c n l u ý (ti p):ữ ể ầ ư ế
Nh ng đi m c n l u ý (ti p):ữ ể ầ ư ế
Đ c s n xu t raượ ả ấ
Đ c s n xu t raượ ả ấ
: ch tính th i kỳ hi n t i. Không ỉ ờ ệ ạ
: ch tính th i kỳ hi n t i. Không ỉ ờ ệ ạ
bao g m nh ng hàng hoá đ c s n xu t và đã giao ồ ữ ượ ả ấ
bao g m nh ng hàng hoá đ c s n xu t và đã giao ồ ữ ượ ả ấ
d ch trong quá kh (nh m tránh tính nhi u l n).ị ứ ằ ề ầ
d ch trong quá kh (nh m tránh tính nhi u l n).ị ứ ằ ề ầ
Trong ph m vi m t n cạ ộ ướ
Trong ph m vi m t n cạ ộ ướ
: các s n ph m trong ả ẩ
: các s n ph m trong ả ẩ
ph m vi đ a lý m t n c, b t k nhà s n xu t ạ ị ộ ướ ấ ể ả ấ
ph m vi đ a lý m t n c, b t k nhà s n xu t ạ ị ộ ướ ấ ể ả ấ
thu c qu c t ch n c nào.ộ ố ị ướ
thu c qu c t ch n c nào.ộ ố ị ướ
10
Phân bi t GDP và GNPệ
Phân bi t GDP và GNPệ
T ng s n ph m qu c dân (GNP: Gross ổ ả ẩ ố
T ng s n ph m qu c dân (GNP: Gross ổ ả ẩ ố
National Product)
National Product)
là t ng thu nh p mà công dân ổ ậ
là t ng thu nh p mà công dân ổ ậ
c a m t n c t o ra. GNP khác GDP ch , ủ ộ ướ ạ ở ỗ
c a m t n c t o ra. GNP khác GDP ch , ủ ộ ướ ạ ở ỗ
nó c ng ộ
nó c ng ộ
thêm các kho n thu nh p mà công dân trong n c ả ậ ướ
thêm các kho n thu nh p mà công dân trong n c ả ậ ướ
t o ra n c ngoài và tr đi các kho n thu nh p c a ạ ở ướ ừ ả ậ ủ
t o ra n c ngoài và tr đi các kho n thu nh p c a ạ ở ướ ừ ả ậ ủ
ng i n c ngoài t o ra trong n cườ ướ ạ ướ
ng i n c ngoài t o ra trong n cườ ướ ạ ướ
GNP = GDP + TN ròng từ tài sản ở nước ngoài
11
GDP ph n ánh hai m t: T ng thu nh p và ả ặ ổ ậ
GDP ph n ánh hai m t: T ng thu nh p và ả ặ ổ ậ
T ng chi tiêuổ
T ng chi tiêuổ
Doanh nghiệp Hộ gia đình
Thị trường các
nhân tố sản xuất
Thị trường hàng
hoá, dịch vụ
Bán hàng hoá,
dịch vụ
Mua hàng hoá,
dịch vụ
Đầu vào sản xuất
Lao động, đất,
tư bản
Doanh thu (= GDP)
Chi tiêu (= GDP)
Thu nhập (= GDP)
Tiền lương, địa tô,
lợi nhuận (= GDP)
12
1.2. Các ph ng pháp tính GDPươ
1.2. Các ph ng pháp tính GDPươ
Tính GDP theo khía c nh chi tiêu:ạ
Tính GDP theo khía c nh chi tiêu:ạ
Y = C + I + G + NX
Y = C + I + G + NX
Y
Y
: GDP.
: GDP.
C
C
: Chi tiêu c a các h gia đình.ủ ộ
: Chi tiêu c a các h gia đình.ủ ộ
I
I
: Đ u t .ầ ư
: Đ u t .ầ ư
Đ u t c đ nh c a các hãng: máy móc thi t b , ầ ư ố ị ủ ế ị
Đ u t c đ nh c a các hãng: máy móc thi t b , ầ ư ố ị ủ ế ị
nhà x ng.ưở
nhà x ng.ưở
Đ u t vào hàng t n kho c a các hãng.ầ ư ồ ủ
Đ u t vào hàng t n kho c a các hãng.ầ ư ồ ủ
Chi mua nhà, xây d ng nhà m i c a các h gđự ở ớ ủ ộ
Chi mua nhà, xây d ng nhà m i c a các h gđự ở ớ ủ ộ
13
1.2. Các ph ng pháp tính GDP (ti p)ươ ế
1.2. Các ph ng pháp tính GDP (ti p)ươ ế
G
G
: Chi tiêu c a chính ph .ủ ủ
: Chi tiêu c a chính ph .ủ ủ
Chi tiêu cho hàng hoá, d ch v c a các c p chính ị ụ ủ ấ
Chi tiêu cho hàng hoá, d ch v c a các c p chính ị ụ ủ ấ
quy n.ề
quy n.ề
Không tính các kho n chuy n giao thu nh p.ả ể ậ
Không tính các kho n chuy n giao thu nh p.ả ể ậ
NX
NX
: Xu t kh u ròng = GT xu t kh u – GT nh p ấ ẩ ấ ẩ ậ
: Xu t kh u ròng = GT xu t kh u – GT nh p ấ ẩ ấ ẩ ậ
kh u.ẩ
kh u.ẩ
14
1.2. Các ph ng pháp tính GDP (ti p)ươ ế
1.2. Các ph ng pháp tính GDP (ti p)ươ ế
Tính GDP theo khía c nh thu nh p ho c chi ạ ậ ặ
Tính GDP theo khía c nh thu nh p ho c chi ạ ậ ặ
phí t các y u t s n xu từ ế ố ả ấ
phí t các y u t s n xu từ ế ố ả ấ
Y = w + i + r +
Y = w + i + r +
Π
Π
+ Dp + T
+ Dp + T
e
e
+ w: ti n l ngề ươ
+ w: ti n l ngề ươ
+ r:chi phí thuê nhà, thuê đ t ấ
+ r:chi phí thuê nhà, thuê đ t ấ
i: chi phí thuê v nố
i: chi phí thuê v nố
Π
Π
: l i nhu n tr c thu ợ ậ ướ ế
: l i nhu n tr c thu ợ ậ ướ ế
D
D
p
p
: kh u hao TS c đ nhấ ố ị
: kh u hao TS c đ nhấ ố ị
T
T
e
e
: Thu gián thuế
: Thu gián thuế
15
1.2. Các ph ng pháp tính GDP (ti p)ươ ế
1.2. Các ph ng pháp tính GDP (ti p)ươ ế
Tính GDP theo ph ng pháp giá tr gia tăng ươ ị
Tính GDP theo ph ng pháp giá tr gia tăng ươ ị
Y =
Y =
∑
∑
VA
VA
i
i
=
=
∑
∑
(Giá tr t ng s n l ng ngị ổ ả ượ
(Giá tr t ng s n l ng ngị ổ ả ượ
µnh i
µnh i
–
–
Tæng gi¸
Tæng gi¸
tr c a hàng hoá trung gian ngị ủ
tr c a hàng hoá trung gian ngị ủ
µnh i)
µnh i)
Giá tr c a hàng hoá trung gian g m: nh ng chi ị ủ ồ ữ
Giá tr c a hàng hoá trung gian g m: nh ng chi ị ủ ồ ữ
phí v t ch t và d ch v mua ngoài đ c s d ng ậ ấ ị ụ ượ ử ụ
phí v t ch t và d ch v mua ngoài đ c s d ng ậ ấ ị ụ ượ ử ụ
h t 1 l n trong quá trình s n xu t ế ầ ả ấ
h t 1 l n trong quá trình s n xu t ế ầ ả ấ
Kh u hao ấ
Kh u hao ấ
TS không đ c tính vào giá tr cu hh trung gian ượ ị ả
TS không đ c tính vào giá tr cu hh trung gian ượ ị ả
16
Ví dụ 2
Một người chăn nuôi bán 1 lượng da trị giá $1000 cho
người thuộc da. Người thuộc da bán toàn bộ sản phẩm
của mình cho nhà máy giầy da với giá $1600. Số da này
làm được 10 đôi giầy và bán cho người tiêu dùng với giá
$250/đôi. Hỏi chuỗi hoạt động sản xuất này đóng góp
vào GDP một lượng là bao nhiêu? (tính theo phương
pháp giá trị gia tăng)
17
1.3. GDP th c t và GDP danh nghĩaự ế
1.3. GDP th c t và GDP danh nghĩaự ế
GDP tăng t năm này qua năm khác:ừ
GDP tăng t năm này qua năm khác:ừ
S l ng hàng hoá, d ch v đ c t o ra nhi u ố ượ ị ụ ượ ạ ề
S l ng hàng hoá, d ch v đ c t o ra nhi u ố ượ ị ụ ượ ạ ề
h n; ho c/vàơ ặ
h n; ho c/vàơ ặ
Giá bán hàng hoá, d ch v cao h n.ị ụ ơ
Giá bán hàng hoá, d ch v cao h n.ị ụ ơ
Mu n tách hai nh h ng này m t cách riêng ố ả ưở ộ
Mu n tách hai nh h ng này m t cách riêng ố ả ưở ộ
bi t ệ
bi t ệ
⇒
⇒
tính GDP th c t .ự ế
tính GDP th c t .ự ế
18
1.3. GDP th c t và GDP danh nghĩa (ti p)ự ế ế
1.3. GDP th c t và GDP danh nghĩa (ti p)ự ế ế
Năm
Năm
Giá th c ự
Giá th c ự
ph mẩ
ph mẩ
L ng th c ượ ự
L ng th c ượ ự
ph mẩ
ph mẩ
Giá qu n áoầ
Giá qu n áoầ
L ng qu n ượ ầ
L ng qu n ượ ầ
áo
áo
2002
2002
2003
2003
2004
2004
1
1
2
2
3
3
100
100
150
150
200
200
2
2
3
3
4
4
50
50
100
100
150
150
GDP danh
GDP danh
nghĩa
nghĩa
2002
2002
2003
2003
2004
2004
1*100 + 2*50 = 200
1*100 + 2*50 = 200
2*150 + 3*100 = 600
2*150 + 3*100 = 600
3*200 + 4*150 = 1200
3*200 + 4*150 = 1200
GDP th c ự
GDP th c ự
t (năm ế
t (năm ế
2002 là năm
2002 là năm
g c)ố
g c)ố
2002
2002
2003
2003
2004
2004
1*100 + 2*50 = 200
1*100 + 2*50 = 200
1*150 + 2*100 = 350
1*150 + 2*100 = 350
1*200 + 2*150 = 500
1*200 + 2*150 = 500
Ch s đi u ỉ ố ề
Ch s đi u ỉ ố ề
ch nh GDPỉ
ch nh GDPỉ
2002
2002
2003
2003
2004
2004
(200/200)*100 = 100
(200/200)*100 = 100
(600/350)*100 = 171
(600/350)*100 = 171
(1200/500)*100 = 240
(1200/500)*100 = 240
19
1.3. GDP th c t và GDP danh nghĩa (ti p)ự ế ế
1.3. GDP th c t và GDP danh nghĩa (ti p)ự ế ế
GDP danh nghĩa s d ng giá hi n hành; GDP ử ụ ệ
GDP danh nghĩa s d ng giá hi n hành; GDP ử ụ ệ
th c t s d ng giá c đ nh trong năm g c.ự ế ử ụ ố ị ố
th c t s d ng giá c đ nh trong năm g c.ự ế ử ụ ố ị ố
GDP th c t ph n ánh s thay đ i c a l ng.ự ế ả ự ổ ủ ượ
GDP th c t ph n ánh s thay đ i c a l ng.ự ế ả ự ổ ủ ượ
GDP th c t ph n ánh phúc l i kinh t t t h n. ự ế ả ợ ế ố ơ
GDP th c t ph n ánh phúc l i kinh t t t h n. ự ế ả ợ ế ố ơ
Khi nói đ n tăng tr ng kinh t là nói v GDP ế ưở ế ề
Khi nói đ n tăng tr ng kinh t là nói v GDP ế ưở ế ề
th c t .ự ế
th c t .ự ế
Ch s đi u ch nh GDP (GDP deflator) ph n ánh ỉ ố ề ỉ ả
Ch s đi u ch nh GDP (GDP deflator) ph n ánh ỉ ố ề ỉ ả
s thay đ i c a giá ch không ph i l ng.ự ổ ủ ứ ả ượ
s thay đ i c a giá ch không ph i l ng.ự ổ ủ ứ ả ượ
20
1.4. GDP và phúc l i kinh tợ ế
1.4. GDP và phúc l i kinh tợ ế
GDP và GDP bình quân đ u ng i đ c xem là ầ ườ ượ
GDP và GDP bình quân đ u ng i đ c xem là ầ ườ ượ
ch tiêu t t ỉ ố
ch tiêu t t ỉ ố
®Ó
®Ó
ph n ánh phúc l i kinh t .ả ợ ế
ph n ánh phúc l i kinh t .ả ợ ế
GDP cao (trong các y u t khác là ế ố
GDP cao (trong các y u t khác là ế ố
không đ iổ
không đ iổ
)
)
M i ng i có nhi u c a c i h n.ọ ườ ề ủ ả ơ
M i ng i có nhi u c a c i h n.ọ ườ ề ủ ả ơ
Đ c chăm sóc s c kho t t h n.ượ ứ ẻ ố ơ
Đ c chăm sóc s c kho t t h n.ượ ứ ẻ ố ơ
Đ c giáo d c t t h n.ượ ụ ố ơ
Đ c giáo d c t t h n.ượ ụ ố ơ
21
B ng x p h ng GDP và GDP bình quân đ u ng i m t s ả ế ạ ầ ườ ộ ố
B ng x p h ng GDP và GDP bình quân đ u ng i m t s ả ế ạ ầ ườ ộ ố
n c (năm 2005)ướ
n c (năm 2005)ướ
Country
Country
GDP size
GDP size
GDP per capital
GDP per capital
GDP
GDP
(millions of
(millions of
USD)
USD)
Rank
Rank
(out of 180
(out of 180
countries)
countries)
GDP per
GDP per
capital
capital
( USD)
( USD)
Rank
Rank
(out of 180
(out of 180
countries)
countries)
United State
United State
12,485,725
12,485,725
1
1
42,000
42,000
8
8
Japan
Japan
4,571,314
4,571,314
2
2
35,757
35,757
14
14
China
China
2,224,811
2,224,811
4
4
1,709
1,709
110
110
Indonesia
Indonesia
276,004
276,004
26
26
1,283
1,283
117
117
Vietnam
Vietnam
50,900
50,900
59
59
618
618
143
143
Thailand
Thailand
168,774
168,774
36
36
2,659
2,659
94
94
Luxembourg
Luxembourg
34,184
34,184
64
64
80,288
80,288
1
1
22
1.4. GDP và phúc l i kinh t (ti p)ợ ế ế
1.4. GDP và phúc l i kinh t (ti p)ợ ế ế
Tuy nhiên GDP không ph i là m t ch tiêu ả ộ ỉ
Tuy nhiên GDP không ph i là m t ch tiêu ả ộ ỉ
hoàn h o vì nó không tính đ n:ả ế
hoàn h o vì nó không tính đ n:ả ế
Th i gian ngh ng i.ờ ỉ ơ
Th i gian ngh ng i.ờ ỉ ơ
Các ho t đ ng x y ra ngoài th tr ng:ạ ộ ả ị ườ
Các ho t đ ng x y ra ngoài th tr ng:ạ ộ ả ị ườ
S n ph m đ c t o ra và tiêu dùng trong gđả ẩ ượ ạ
S n ph m đ c t o ra và tiêu dùng trong gđả ẩ ượ ạ
Các công vi c tình nguy n.ệ ệ
Các công vi c tình nguy n.ệ ệ
B qua ch t l ng môi tr ng.ỏ ấ ượ ườ
B qua ch t l ng môi tr ng.ỏ ấ ượ ườ
Không đ c p t i vi c phân ph i thu nh p.ề ậ ớ ệ ố ậ
Không đ c p t i vi c phân ph i thu nh p.ề ậ ớ ệ ố ậ
23
1.5. M t s ch tiêu khác v thu nh pộ ố ỉ ề ậ
1.5. M t s ch tiêu khác v thu nh pộ ố ỉ ề ậ
-
S n ph m qu c dân ròng (NNP)ả ẩ ố
S n ph m qu c dân ròng (NNP)ả ẩ ố
-
Thu nh p qu c dân (NI)ậ ố
Thu nh p qu c dân (NI)ậ ố
-
Thu nh p kh d ng (DI)ậ ả ụ
Thu nh p kh d ng (DI)ậ ả ụ
24
M i quan h gi a các ch tiêu t ng s n ố ệ ữ ỉ ổ ả
M i quan h gi a các ch tiêu t ng s n ố ệ ữ ỉ ổ ả
ph m và thu nh pẩ ậ
ph m và thu nh pẩ ậ
GNP
GNP
(theo
(theo
giá th ị
giá th ị
tr ng)ườ
tr ng)ườ
NPI
NPI
NPI
NPI
D
D
p
p
NX
NX
GDP
GDP
G
G
NNP
NNP
T
T
e
e
I
I
NI
NI
T
T
d
d
– TR
– TR
C
C
DI
DI
25
1.6. Tăng tr ng kinh tưở ế
1.6. Tăng tr ng kinh tưở ế
1.6.1. Y u t quy t đ nh đ n tăng tr ng kinh ế ố ế ị ế ưở
1.6.1. Y u t quy t đ nh đ n tăng tr ng kinh ế ố ế ị ế ưở
tế
tế
1.6.2. Tăng tr ng kinh t và chính sách côngưở ế
1.6.2. Tăng tr ng kinh t và chính sách côngưở ế