Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

2017042409102432Thong ke cac vu viec dieu tra cbpg do viet nam tien hanh 170424

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (451.51 KB, 1 trang )

Thống kê các vụ điều tra chống bán phá giá do Việt Nam tiến hành với hàng hóa nước ngồi nhập khẩu
Thời gian cập nhật: 24/04/2017
Nguồn: Hội đồng tư vấn về Phòng vệ thương mại - VCCI
Năm

2017

2016

2013

STT
Mặt
(Tổng số hàng
vụ kiện) kiện

3

2

1

Thép
chữ H

Tên tiếng
Anh

H-shaped 7216.33.00; 7228.70.10;
steel
7228.70.90



Thép mạ
Plated
(Tôn
Steel
mạ)

Thép
không gỉ
cán
nguội

Mã HS sản phẩm

7210.41.11; 7210.41.12;
7210.41.19; 7210.49.11;
7210.49.12; 7210.49.13;
7210.49.19; 7210.50.00;
7210.61.11; 7210.61.12;
7210.61.19; 7210.69.11;
7210.69.12; 7210.69.19;
7210.90.10; 7210.90.90;
7212.30.10; 7212.30.20;
7212.30.91; 7212.30.99;
7212.50.11; 7212.50.12;
7212.50.19; 7212.50.21;
7212.50.22; 7212.50.29;
7212.50.91; 7212.50.92;
7212.50.99; 7212.60.10;
7212.60.20; 7212.60.90;

7225.92.90; 7225.99.90;
7225.99.11; 7226.99.19;
7226.99.91; 7226.99.99.

7219.32.00; 7219.33.00;
Cold7219.34.00; 7219.35.00;
rolled
7219.90.00; 7220.20.10;
stainless
7219.20.90; 7220.90.10;
Steel
7220.90.90

Tổng số
3
vụ

Thời gian
Nước bị kiện nộp đơn Bên đệ đơn Quyết định
kiện
khởi kiện
Trung Quốc
(gồm Hồng
Kơng)

07/7/2016

Cơng ty
TNHH
Posco SS

Vina

Q trình điều tra
Biện pháp tạm thời

Quyết
Biên độ
định
Quyết định
Quyết định số
29.40% (1 cơng
số
3993/QĐty), 21.18% (1
957/QĐBCT ngày
cơng ty), 36.33%
BCT ngày
05/10/2016
(tồn quốc)
21/03/2017

1. Cơng ty
cổ phần
China
Steel
Sumikin
Việt Nam
1. Cộng hịa
(CSVC);
nhân dân
Quyết định

2. Cơng ty Quyết định số
số
Trung
TNHH Tôn 818/QĐ-BCT
3584/QĐHoa (bao gồm 24/12/2015 Phương
ngày
BCT ngày
cả
03/03/2016
Nam;
01/9/2016
Hồng Kông);
3. Công ty
2. Hàn Quốc
cổ phần
Thép Nam
Kim;
4. Công ty
cổ phần Tôn
Đông Á

1. Trung Quốc:
4.02% - 38.34%
2. Hàn Quốc:
12.40% (3 công
ty)

Thời gian

Quyết định


Biện pháp cuối cùng
Biên độ

Thời gian

120 ngày kể
từ ngày
ngày
5/4/2017

Quyết định số 1. Trung Quốc:
120 ngày kể
1105/QĐ3.17% - 38.34%
từ
BCT ngày
2. Hàn Quốc:
16/9/2016
30/3/2017
7.02% - 19.00%

5 năm kể từ
ngày 14/4/2017

1. Trung
1. Trung Quốc:
Quốc: 4.64 6.45
1. Cộng hịa
Cơng ty
6.87%

6.99%
TNHH
Quyết định
nhân dân
2.
Quyết định số
Quyết
định
số
2. Indonexia:
POSCO
số
Trung Hoa;
120 ngày kể 7896/QĐBCT Indonexia:
4460/QĐBCT
05 năm kể
12.03%
3.07%
9990/QĐ
2. Ma-lai-xi-a 05/06/2013 VST và
từ
từ
ngày
ngày
3. Malysia:
3.
Malysia:
-BCT ngày
Cơng ty cổ
3. In-đơ-nê-xi05/10/2014

14.38%
25/01/2014 05/09/201
02/07/201
10.71%
a
phần Inox
25/12/20
4. Đài Loan:
3
4
4.
Đài
Hịa
13
4. Lãnh thổ
13.23% (2 cơng
Loan: 13.79% (2
Đài Loan
Bình
ty) và 30.73% (1
cơng ty) và
công ty)
37.29% (1 công ty)

Ghi chú
/Thông tin
cập nhật




×