Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Tiệu chuẩn chọn thanh cái làm tủ điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.58 KB, 10 trang )

BẢNG QUY ĐỊNH KÍCH THƯỚC THANH CÁI
WBề rộng đầu cực (mm) N Số thanh cái/1 pha S Tiết diện (mm2)
I Dòng điện thực (A) WxH Kích thước thanh cái (mm) J Mật độ dòng điện (A/mm2)
NSJNSJNS
12 3 4
5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Hãng ABB - loại SACE FORMUL
A
1 ABB MCCB A1 15 M6 1 4 63 1 15 3 45 1.40 1 16 3.94 1 16
2 ABB MCCB A1 15 M6 1 4 80 1 15 3 45 1.78 1 25 3.20 1 25
3 ABB MCCB A1 15 M6 1 4 100 1 15 3 45 2.22 1 35 2.86 1 35
4 ABB MCCB A1 15 M6 1 4 125 1 15 3 45 2.78 1 15 4 50 2.50 1 15 3 45
5 ABB MCCB A2 24 M8 1 8 150 1 20 5 100 1.50 1 15 4 50 3.00 1 15 3 45
6 ABB MCCB A2 24 M8 1 8 175 1 20 5 100 1.75 1 20 4 70 2.50 1 20 3 60
7 ABB MCCB A2 24 M8 1 8 200 1 20 5 100 2.00 1 20 5 95 2.11 1 20 4 80
8 ABB MCCB A2 24 M8 1 8 250 1 20 5 100 2.50 1 20 6 120 2.08 1 20 5 100
9 ABB MCCB A3 35 M10 1 28 320 1 25 5 125 2.56 1 30 6 185 1.73 1 30 5 150
10 ABB MCCB A3 35 M10 1 28 400 1 30 5 150 2.67 1 30 8 240 1.67 1 30 6 180
11 ABB MCCB A3 35 M10 1 28 500 1 30 8 240 2.08 1 30 10 300 1.67 1 30 8 240
12 ABB MCCB A3 35 M10 1 28 630 1 30 10 300 2.10 2 30 8 400 1.58 1 30 10 300
Hãng ABB - loại Tmax
1 ABB MCCB T1 15 M6 1 6 63 1 15 3 45 1.40 1 16 3.94 1 16
2 ABB MCCB T1 15 M6 1 6 80 1 15 3 45 1.78 1 25 3.20 1 25
3 ABB MCCB T1 15 M6 1 6 100 1 15 3 45 2.22 1 35 2.86 1 35
4 ABB MCCB T1 15 M6 1 6 125 1 15 3 45 2.78 1 15 4 50 2.50 1 15 3 45
5 ABB MCCB T1 15 M6 1 6 160 1 15 3 45 3.56 1 20 3 70 2.29 1 20 3 60
6 ABB MCCB T2 20 M6 1 6 63 1 20 5 100 0.63 1 16 3.94 1 16
7 ABB MCCB T2 20 M6 1 6 80 1 20 5 100 0.80 1 25 3.20 1 25
8 ABB MCCB T2 20 M6 1 6 100 1 20 5 100 1.00 1 35 2.86 1 35
9 ABB MCCB T2 20 M6 1 6 125 1 20 5 100 1.25 1 15 4 50 2.50 1 15 3 45
10 ABB MCCB T2 20 M6 1 6 160 1 20 5 100 1.60 1 20 4 70 2.29 1 20 3 60


11 ABB MCCB T3 24 M8 1 8 160 1 20 5 100 1.60 1 20 4 70 2.29 1 20 3 60
12 ABB MCCB T3 24 M8 1 8 200 1 20 5 100 2.00 1 20 5 95 2.11 1 20 4 80
13 ABB MCCB T3 24 M8 1 8 250 1 20 5 100 2.50 1 20 6 120 2.08 1 20 5 100
14 ABB MCCB T4 25 M8 1 18 250 1 25 5 125 2.00 1 20 6 120 2.08 1 20 5 100
15 ABB MCCB T4 25 M8 1 18 320 1 25 5 125 2.56 1 30 6 185 1.73 1 30 5 150
16 ABB MCCB T5 35 M10 1 28 320 1 30 5 150 2.13 1 30 6 185 1.73 1 30 5 150
S.
Êcu
Lưc
siết
N.m
Dùng cáp
Dùng cáp
WxH
IECHãng sản xuất
TT Hãng
Chủng
loại
Model W I
WxH
Êcu
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
WxH
Dùng cáp
Dùng cáp

Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Trang 1/10
WBề rộng đầu cực (mm) N Số thanh cái/1 pha S Tiết diện (mm2)
I Dòng điện thực (A) WxH Kích thước thanh cái (mm) J Mật độ dòng điện (A/mm2)
NSJNSJNS
S.
Êcu
Lưc
siết
N.m
WxH
IECHãng sản xuất
TT Hãng
Chủng
loại
Model W I
WxH
Êcu
WxH
17 ABB MCCB T5 35 M10 1 28 400 1 30 5 150 2.67 1 30 8 240 1.67 1 30 6 180
18 ABB MCCB T5 35 M10 1 28 500 1 30 10 300 1.67 1 30 10 300 1.67 1 30 8 240
19 ABB MCCB T5 35 M10 1 28 630 1 30 10 300 2.10 2 30 8 400 1.58 1 30 10 300
20 ABB MCCB T6 40 M6 2 9 630 1 40 10 400 1.58 1 40 10 400 1.58 1 30 10 300

21 ABB MCCB T6 50 M6 2 9 800 1 50 10 500 1.60 1 50 10 500 1.60 1 40 10 400
22 ABB MCCB T7 50 M10 2 18 1,000 2 50 5 250 2.00 2 50 6 600 1.67 1 50 10 500
23 ABB MCCB T7 50 M10 2 18 1,250 3 50 5 250 1.67 2 50 8 800 1.56 1 60 10 600
24 ABB MCCB T7 50 M10 2 18 1,600 2 50 10 500 1.60 2 50 10 1000 1.60 3 50 5 750
Hãng ABB - loại Ema
x
1 ABB ACB E1 60 M12 2 70 1,600 2 50 10 500 1.60 2 50 10 1000 1.60 3 50 5 750
2 ABB ACB E2 60 M12 2 70 2,000 3 60 10 600 1.11 2 80 10 1500 1.33 2 60 10 1,200
3 ABB ACB E3 96 M12 3 70 2,500 3 80 10 800 1.04 2 100 10 2000 1.25 2 80 10 1,600
3 ABB ACB E3 96 M12 3 70 3,200 3 80 10 800 1.33 3 100 10 3000 1.07 3 80 10 2,400
4 ABB ACB E4 150 M12 4 70 4,000 3 120 10 1,200 1.11 4 100 10 4000 1.00 3 100 10 3,000
Hãng Schneider - loại EasyPac
t
1 Shneider MCCB EZC 100 17 63 1 17 6 102 0.62 1 16 3.94 1 16
1 Shneider MCCB EZC 100 17 80 1 17 6 102 0.78 1 25 3.20 1 25
1 Shneider MCCB EZC 100 17 100 1 17 6 102 0.98 1 35 2.86 1 35
2 Shneider MCCB EZC 250 25 100 1 25 6 150 0.67 1 35 2.86 1 35
3 Shneider MCCB EZC 250 25 125 1 25 6 150 0.83 1 15 4 50 2.50 1 15 3 45
4 Shneider MCCB EZC 250 25 150 1 25 6 150 1.00 1 15 4 50 3.00 1 15 3 45
5 Shneider MCCB EZC 250 25 160 1 25 6 150 1.07 1 20 4 70 2.29 1 20 3 60
6 Shneider MCCB EZC 250 25 175 1 25 6 150 1.17 1 20 4 70 2.50 1 20 3 60
7 Shneider MCCB EZC 250 25 200 1 25 6 150 1.33 1 20 5 95 2.11 1 20 4 80
8 Shneider MCCB EZC 250 25 225 1 25 6 150 1.50 1 20 5 95 2.37 1 20 4 80
9 Shneider MCCB EZC 250 25 250 1 25 6 150 1.67 1 20 6 120 2.08 1 20 5 100
10 Shneider MCCB EZC 400 32 250 1 32 10 320 0.78 1 20 6 120 2.08 1 20 5 100
11 Shneider MCCB EZC 400 32 300 1 32 10 320 0.94 1 25 8 185 1.62 1 30 5 150
12 Shneider MCCB EZC 400 32 320 1 32 10 320 1.00 1 30 6 185 1.73 1 30 5 150
13 Shneider MCCB EZC 400 32 350 1 32 10 320 1.09 1 30 6 185 1.89 1 30 5 150
14 Shneider MCCB EZC 400 32 400 1 32 10 320 1.25 1 30 8 240 1.67 1 30 6 180
Hãng Schneider - loại NSX

1 Shneider MCCB NSX 100 32 100 1 32 2 64 1.56 1 35 2.86 1 35
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Trang 2/10
WBề rộng đầu cực (mm) N Số thanh cái/1 pha S Tiết diện (mm2)
I Dòng điện thực (A) WxH Kích thước thanh cái (mm) J Mật độ dòng điện (A/mm2)
NSJNSJNS
S.
Êcu
Lưc
siết
N.m
WxH
IECHãng sản xuất
TT Hãng
Chủng
loại
Model W I
WxH
Êcu
WxH
2 Shneider MCCB NSX 160 32 160 1 32 2 64 2.50 1 20 4 70 2.29 1 20 3 60
3 Shneider MCCB NSX 250 32 160 1 32 2 64 2.50 1 20 4 70 2.29 1 20 3 60

4 Shneider MCCB NSX 250 32 175 1 32 2 64 2.73 1 20 4 70 2.50 1 20 3 60
5 Shneider MCCB NSX 250 32 200 1 32 2 64 3.13 1 20 5 95 2.11 1 20 4 80
6 Shneider MCCB NSX 250 32 225 1 32 2 64 3.52 1 20 5 95 2.37 1 20 4 80
7 Shneider MCCB NSX 250 32 250 1 32 2 64 3.91 1 20 6 120 2.08 1 20 5 100
8 Shneider MCCB NSX 400 40 400 1 40 6 240 1.67 1 30 8 240 1.67 1 30 6 180
9 Shneider MCCB NSX 630 40 630 1 40 6 240 2.63 1 40 10 400 1.58 1 30 10 300
Hãng Schneider - loại NS
1 Shneider MCCB NS 630 40 400 1 30 5 150 2.67 1 30 8 240 1.67 1 30 6 180
2 Shneider MCCB NS 630 40 630 2 40 5 400 1.58 1 40 10 400 1.58 1 30 10 300
3 Shneider MCCB NS 800 50 800 2 50 5 500 1.60 1 50 10 500 1.60 1 40 10 400
4 Shneider MCCB NS 1000 50 1,000 2 50 5 500 2.00 2 50 6 600 1.67 1 50 10 500
5 Shneider MCCB NS 1250 80 1,250 2 80 5 800 1.56 2 50 8 800 1.56 1 60 10 600
6 Shneider MCCB NS 1600 80 1,600 3 80 5 1,200 1.33 2 50 10 1000 1.60 3 50 5 750
Hãng Schneider - loại NT
1 Shneider ACB NT08 50 800 1 50 10 500 1.60 1 50 10 500 1.60 1 40 10 400
2 Shneider ACB NT10 50 1,000 1 50 10 500 2.00 2 50 6 600 1.67 1 50 10 500
3 Shneider ACB NT12 63 1,250 1 63 10 630 1.98 2 50 8 800 1.56 1 60 10 600
4 Shneider ACB NT16 80 1,600 1 80 10 800 2.00 2 50 10 1000 1.60 3 50 5 750
Hãng Schneider - loại N
W
1 Shneider ACB NW20 80 2,000 2 80 10 1,600 1.25 2 80 10 1500 1.33 2 60 10 1,200
2 Shneider ACB NW25 100 2,500 2 100 10 2,000 1.25 2 100 10 2000 1.25 2 80 10 1,600
3 Shneider ACB NW32 100 3,200 3 100 10 3,000 1.07 3 100 10 3000 1.07 3 80 10 2,400
4 Shneider ACB NW40 100 4,000 5 100 10 5,000 0.80 4 100 10 4000 1.00 3 100 10 3,000
5 Shneider ACB NW50 100 5,000 7 100 10 7,000 0.71
Hãng LS
4 LS MCCB ABN53C 18 40 1 15 3 45 0.89 1 10 4.00 1 10
5 LS MCCB ABN53C 18 50 1 15 3 45 1.11 1 10 5.00 1 10
6 LS MCCB ABN63C 18 60 1 15 3 45 1.33 1 16 3.75 1 16
7 LS MCCB ABN103C 18 75 1 15 3 45 1.67 1 25 3.00 1 25

8 LS MCCB ABN103C 18 100 1 15 3 45 2.22 1 35 2.86 1 35
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Dùng cáp
Trang 3/10
WBề rộng đầu cực (mm) N Số thanh cái/1 pha S Tiết diện (mm2)
I Dòng điện thực (A) WxH Kích thước thanh cái (mm) J Mật độ dòng điện (A/mm2)
NSJNSJNS
S.
Êcu
Lưc
siết
N.m
WxH
IECHãng sản xuất
TT Hãng
Chủng
loại
Model W I
WxH
Êcu
WxH
9 LS MCCB AB(N,S,H)203C 28 125 1 15 3 45 2.78 1 15 4 50 2.50 1 15 3 45

10 LS MCCB AB(N,S,H)203C 28 150 1 20 5 100 1.50 1 15 4 50 3.00 1 15 3 45
11 LS MCCB AB(N,S,H)203C 28 175 1 20 5 100 1.75 1 20 4 70 2.50 1 20 3 60
12 LS MCCB AB(N,S,H)203C 28 200 1 20 5 100 2.00 1 20 5 95 2.11 1 20 4 80
13 LS MCCB AB(N,S,H)203C 28 225 1 20 5 100 2.25 1 20 5 95 2.37 1 20 4 80
14 LS MCCB AB(N,S,H)203C 28 250 1 20 5 100 2.50 1 20 6 120 2.08 1 20 5 100
15 LS MCCB AB(N,S,H,L)403C 30 300 1 25 5 125 2.40 1 25 8 185 1.62 1 30 5 150
16 LS MCCB AB(N,S,H,L)403C 30 350 1 30 5 150 2.33 1 30 6 185 1.89 1 30 5 150
17 LS MCCB AB(N,S,H,L)403C 30 400 1 30 5 150 2.67 1 30 8 240 1.67 1 30 6 180
18 LS MCCB AB(N,S,L)803C 44 500 1 30 8 240 2.08 1 30 10 300 1.67 1 30 8 240
19 LS MCCB AB(N,S,L)803C 44 630 1 40 10 400 1.58 1 40 10 400 1.58 1 30 10 300
20 LS MCCB AB(N,S,L)803C 44 800 1 40 10 400 2.00 2 40 6 500 1.60 1 40 10 400
21 LS ACB A(N,S,H) 06~16 50 800 1 50 10 500 1.60 1 50 10 500 1.60 1 40 10 400
22 LS ACB A(N,S,H) 06~16 50 1,000 1 50 10 500 2.00 2 50 6 600 1.67 1 50 10 500
23 LS ACB A(N,S,H) 06~16 50 1,250 3 50 5 250 1.67 2 50 8 800 1.56 1 60 10 600
24 LS ACB A(N,S,H) 06~16 50 1,600 2 50 10 500 1.60 2 50 10 1000 1.60 3 50 5 750
25 LS ACB A(N,S,H) 20~32 75 2,000 3 60 10 600 1.11 2 80 10 1500 1.33 2 60 10 1,200
26 LS ACB A(N,S,H) 20~32 75 2,500 3 60 10 600 1.39 2 100 10 2000 1.25 2 80 10 1,600
27 LS ACB A(N,S,H) 20~32 75 3,200 3 80 10 800 1.33 3 100 10 3000 1.07 3 80 10 2,400
Dàn thanh cái chính (pha A, B, C)
400 1 60 5 240 1.67 1 40 5 200
500 1 60 5 300 1.67 1 50 5 250
630 1 40 10 400 1.58 1 60 5 300
800 1 50 10 500 1.60 1 40 10 400
1,000 1 60 10 600 1.67 1 50 10 500
1,250 1 80 10 800 1.56 1 60 10 600
1,600 2 50 10 1000 1.60 1 80 10 800
2,000 2 80 10 1500 1.33 2 60 10 1,200
2,500 2 100 10 2000 1.25 2 80 10 1,600
3,200 3 100 10 3000 1.07 3 80 10 2,400
4,000 4 100 10 4000 1.00 3 100 10 3,000

5,000 4 120 10 5000 1.00 4 100 10 4,000
Trang 4/10
WBề rộng đầu cực (mm) N Số thanh cái/1 pha S Tiết diện (mm2)
I Dòng điện thực (A) WxH Kích thước thanh cái (mm) J Mật độ dòng điện (A/mm2)
NSJNSJNS
S.
Êcu
Lưc
siết
N.m
WxH
IECHãng sản xuất
TT Hãng
Chủng
loại
Model W I
WxH
Êcu
WxH
Thanh tiếp địa
400 1 20 3 60 1 15 3 45
500 1 20 4 80 1 15 3 45
630 1 25 4 100 1 20 3 60
800 1 25 5 125 1 20 3 60
1,000 1 30 5 150 1 20 3 60
1,250 1 50 4 200 1 30 3 90
1,600 1 50 5 250 1 30 3 90
2,000 1 40 10 400 1 40 5 200
2,500 1 50 10 500 1 40 5 200
3,200 1 80 10 800 1 60 5 300

4,000 1 100 10 1000 1 80 5 400
5,000 1 120 10 1200 1 80 5 400
Hàn theo mép
Trang 5/10
J
22 23
3.94 0%
3.20 0%
2.86 0%
2.78 -10%
3.33 -10%
2.92 -14%
2.50 -16%
2.50 -17%
2.13 -19%
2.22 -25%
2.08 -20%
2.10 -25%
3.94 0%
3.20 0%
2.86 0%
2.78 -10%
2.67 -14%
3.94 0%
3.20 0%
2.86 0%
2.78 -10%
2.67 -14%
2.67 -14%
2.50 -16%

2.50 -17%
2.50 -17%
2.13 -19%
2.13 -19%
%
giảm
Trang 6/10
J
%
giảm
2.22 -25%
2.08 -20%
2.10 -25%
2.10 -25%
2.00 -20%
2.00 -17%
2.08 -25%
2.13 -25%
2.13 -25%
1.67 -20%
1.56 -20%
1.33 -20%
1.33 -25%
3.94 0%
3.20 0%
2.86 0%
2.86 0%
2.78 -10%
3.33 -10%
2.67 -14%

2.92 -14%
2.50 -16%
2.81 -16%
2.50 -17%
2.50 -17%
2.00 -19%
2.13 -19%
2.33 -19%
2.22 -25%
2.86 0%
Trang 7/10
J
%
giảm
2.67 -14%
2.67 -14%
2.92 -14%
2.50 -16%
2.81 -16%
2.50 -17%
2.22 -25%
2.10 -25%
2.22 -25%
2.10 -25%
2.00 -20%
2.00 -17%
2.08 -25%
2.13 -25%
2.00 -20%
2.00 -17%

2.08 -25%
2.13 -25%
1.67 -20%
1.56 -20%
1.33 -20%
1.33 -25%
4.00 0%
5.00 0%
3.75 0%
3.00 0%
2.86 0%
Trang 8/10
J
%
giảm
2.78 -10%
3.33 -10%
2.92 -14%
2.50 -16%
2.81 -16%
2.50 -17%
2.00 -19%
2.33 -19%
2.22 -25%
2.08 -20%
2.10 -25%
2.00 -20%
2.00 -20%
2.00 -17%
2.08 -25%

2.13 -25%
1.67 -20%
1.56 -20%
1.33 -20%
2.00 -17%
2.00 -17%
2.10 -25%
2.00 -20%
2.00 -17%
2.08 -25%
2.00 -20%
1.67 -20%
1.56 -20%
1.33 -20%
1.33 -25%
1.25 -20%
Trang 9/10
J
%
giảm
-25%
-44%
-40%
-52%
-60%
-55%
-64%
-50%
-60%
-63%

-60%
-67%
Trang 10/10

×