Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

chuyên đề nhị thức Newton

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.65 KB, 2 trang )

BÀI TẬP NHỊ THỨC NIU-TƠN
* Công thức khai triển của nhị thức Niu - tơn:

( )
0 1 1 2 2 2
0
. . . . . . . . . .
n
n
k n k k n n n k n k k n n
n n n n n n
k
a b C a b C a C a b C a b C a b C b
− − − −
=
+ = = + + + + + +

Một số đẳng thức cần nhớ
1.
( )
0 1 1
1 1 2
n
k n n n
n n n n n
C C C C C

+ + + + + + = + =
2.
0 2 4 2 2 1 3 2 1 2 1
2 2 2 2 2 2 2 2 2



k n k n
n n n n n n n n n
C C C C C C C C C
− −
+ + + + + + = + + + + +
Bài 1 Tìm hệ số của số hạng thứ 4 trong khai triển
10
1
x
x
 
+
 ÷
 
Bài 2 Tìm hệ số của
31
x
trong khai triển:
40
2
1
x
x
 
+
 ÷
 
Bài 3 Tìm hạng tử chứa
2

x
trong khai triển:
(
)
7
3
2
x x

+
Bài 4 Cho khai triển
12
3 2
3
3 2
4 3
a a
 
× + ×
 ÷
 
Tìm xem hạng tử thứ mấy chứa
7
a
Bài 5 (A - 2003) Tìm hệ số của số hạng chứa x
8
trong khai triển
n
5
3

1
x
x
 
+
 ÷
 
biết rằng
( )
n 1 n
n 4 n 3
C C 7 n 3
+
+ +
− = +
Bài 6 Tìm hạng tử không chứa x trong các khai triển
15
2
1
x
x
 
+
 ÷
 
;
12
28
3
15

x. x x

 
+
 ÷
 
;
12
3
3
x
x
 
+
 ÷
 
Bài 7 Tìm hệ số của
12 13
x y
trong các khai triển
( )
25
x y+
;
( )
25
2 3x y−
Bài 8 Tìm hạng tử của các khai triển
( )
6

3 15−
;
( )
9
3
3 2+
là số nguyên
Bài 9 Trong khai triển nhị thức
21
3
3
a b
b a
 
+
 ÷
 ÷
 
tìm hệ số của số hạng có số mũ của a và b bằng nhau
Bài 10*
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 3 20
2 20
0 1 2 20
1 2. 1 3. 1 20 1 P x x x x x a a x a x a x= + + + + + + + + = + + + +
Tìm
15
a
?
Bài 11

( ) ( ) ( ) ( )
9 10 14
14
0 1 14
1 1 1 P x x x x A A x A x= + + + + + + = + + +
. Tìm
9
A
?
Bài 12
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 3 15
2 15
0 1 2 15
1 2. 1 3. 1 15 1 P x x x x x a a x a x a x= + + + + + + + + = + + + +
. Tìm
7
a
?
Bài 13* Tìm hệ số của hạng tử chứa
4
x
trong khai triển:
( )
10
2
1 2 3x x+ +
Bài 14 (A - 2004) Tìm hệ số của hạng tử chứa
8
x

trong khai triển:
( )
8
2
1 1x x
 
+ −
 
Bài 15 (D - 2003) Với n là số nguyên dương, gọi a
3n-3
là hệ số của x
3n-3
trong khai triển thành đa thức của
( )
( )
n
n
2
x 1 x 2+ +
. Tìm n để a
3n-3
= 26n
Bài 16 Cho khai triển:
( )
5
2 3 2 15
0 1 2 15
1 x x x a a x a x a x+ + + = + + + +
Tính
10

a
,
0 1 15
A a a a= + + +
,
0 1 2 15
B a a a a= − + − −
Bài 17 (D - 2007). Tìm hệ số của
5
x
trong khai triển
( ) ( )
5 10
2
1 2 1 3x x x x− + +
Bài 18 Tìm hệ số của
2
x
trong khai triển
( )
5
2
2 3x x+ −
Bài 18* Tìm hệ số lớn nhất trong khai triển:
( )
10
1 2x+
Bài 19 Giả sử
( )
2

0 1 2
1 2
n
n
n
x a a x a x a x+ = + + + +
. Biết
0 1 2
729
n
a a a a+ + + + =
, Tìm n và hệ số lớn
nhất trong các số
0 1 2
, , , ,
n
a a a a
Bài 20 (A - 2008) Cho
( )
2
0 1 2
1 2
n
n
n
x a a x a x a x+ = + + + +
trong đó
*
n N∈
. Biết

1
0
4096
2 2
n
n
a
a
a + + + =
. Tìm hệ số lớn nhất trong khai triển
( )
1 2
n
x+
Bài 21 Xét khai triển
( )
9
2 9
0 1 2 9
3x 2 a a x a x a x+ = + + + +
. Tìm
{ }
0 1 2 9
max a ,a ,a , ,a
Bài 21 Xét khai triển :
( )
n
2 n
0 1 2 n
1 2x a a x a x a x+ = + + + +

. Tìm n để
{ }
0 1 2 n 8
max a ,a ,a , ,a a=
Bài 22 Xét khai triển
( )
n
n
k k n k n
n 0 1 n
k 0
x 2 C x 2 a a x a x

=
+ = = + + +

. Tìm n để
{ }
0 1 2 n 10
max a ,a ,a , ,a a=
Bài 23 Giải các phương trình, bất phương trình, hệ phương trình sau
a)
3 2
2
20
n n
C C=
b)
2
2 3

8. .P x P x− =
c)
( )
1 1
1 6
! ( )!
!
n n
n
− −
=
+
d)
( )
( )
1
72
1
!
!
n
n
+
=

e)
1 3
1
72 72
x x

A A
+
− =
f)
4
3 4
1
24
23
n
n
n n
A
A C

+
=

g)
1 2 3 2
6 6 9 14
x x x
C C C x x+ + = −
h)
( )
2 2
72 6 2
x x x x
P A A P+ = +
i)

( ) ( )
4
4
15
2 1! !
n
A
n n
+

+ −
j)
4 3 2
1 1 2
5
0
4
,
n n n
C C A
− − −
− − <
k)
3
1
4
3
1
1
14

n
n
n
C
P
A


+
<
l)
2 5 90
5 2 80
y y
x x
y y
x x
A C
A C

+ =


− =


×